Có 1269 Hoạt chất
Mỗi ngày, chúng ta tiếp xúc với hàng trăm hoạt chất thông qua các sản phẩm mà chúng ta sử dụng. Từ thuốc giảm đau, mỹ phẩm, cho đến thực phẩm, hoạt chất là yếu tố quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ về cơ chế tác động và lợi ích của sản phẩm. Cùng nhà thuốc ngọc anh đi tìm hiểu nhé!
Hoạt chất là gì?
Hoạt chất hay còn gọi là dược chất, là chất hoặc hỗn hợp các chất có tác dụng dược lý hoặc có tác dụng trực tiếp trong phòng bệnh, chẩn đoán bệnh , chữa bệnh, điều trị bệnh, giảm nhẹ bệnh, Điều chỉnh chức năng sinh lý cơ thể người, dựa trên cơ chế tác động cụ thể.
Các ngân hàng hóa chất lưu trữ và cung cấp một lượng lớn thông tin về hoạt chất và hợp chất hóa học khác. Những thông tin này giúp nghiên cứu, phát triển, và ứng dụng các hợp chất trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y học đến công nghiệp. Dưới đây là các thông tin thường được thể hiện trong các ngân hàng hóa chất:
- Tên hợp chất: Bao gồm tên IUPAC, tên thông thường, tên thương mại và các biệt danh khác.
- Công thức hóa học: Cho biết cấu trúc của hợp chất dựa trên các nguyên tử và liên kết giữa chúng.
- Khối lượng phân tử: Trọng lượng của một phân tử hợp chất tính theo đơn vị Dalton (Da) hoặc g/mol.
- Cấu trúc hóa học: Biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa cấu trúc phân tử.
- Thuộc tính vật lý: Như nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi, độ hòa tan, và áp suất hơi.
- Thông tin về độc tính: Mức độ độc hại, tác dụng phụ, và mối quan hệ với sinh vật sống.
- Thông tin sinh học: Như cơ chế tác động, đích tác động (receptor) và ứng dụng trong y học hoặc sinh học.
- Dữ liệu về an toàn: Bao gồm hướng dẫn bảo quản, xử lý, và tiêu huỷ.
- Dữ liệu về thương mại: Như tên thương mại, nhà sản xuất, và giá cả.
- Dẫn chứng và tham khảo: Các nghiên cứu khoa học, báo cáo, và nguồn tham khảo liên quan.
Lịch sử hình thành và phát triển
Các ghi chép về cây thuốc và khoáng chất có từ nền văn minh Trung Quốc, Ấn Độ giáo và Địa Trung Hải cổ đại. Các bác sĩ Hy Lạp cổ đại như Galen đã sử dụng nhiều loại thuốc trong nghề nghiệp của họ. Trong thế kỷ 16 sau Công nguyên, sau khi y học phương Tây bắt đầu phục hồi sau giấc ngủ dài trong thời kỳ Trung cổ và Trung cổ, ngành dược phẩm bắt đầu phát triển nhanh chóng.
Năm 1546, dược điển đầu tiên (danh sách các loại thuốc và chế phẩm của chúng) xuất hiện ở Đức, và nghề dược được coi là bắt đầu vào năm 1617 với việc thành lập Hiệp hội Dược sĩ ở London.
Trong số các loại dược phẩm hiện đại sớm nhất có thuốc gây mê; Morphin được sử dụng lần đầu tiên vào khoảng năm 1804, ether năm 1842, chloroform năm 1847 và cocaine năm 1860. Các chất khác được phân lập vào thế kỷ 19 bao gồm strychnine (1817), quinine (1820) và nicotine (1828). Joseph Lister lần đầu tiên sử dụng phenol (axit carbolic) để ngăn ngừa nhiễm trùng vào năm 1865.
Dược phẩm thường được phân loại theo nhóm hóa học, theo cách chúng hoạt động trong cơ thể (tác dụng dược lý) và theo công dụng chữa bệnh. Alkaloid là dược phẩm nguyên chất đầu tiên có nguồn gốc từ các chất tự nhiên (thực vật); chúng bao gồm quinine, nicotin, cocaine, atropine và morphine. Thuốc có nguồn gốc động vật bao gồm chiết xuất tuyến có chứa hormone, chẳng hạn như insulin để sử dụng trong điều trị bệnh tiểu đường.
Thuốc kháng sinh, vắc xin, các phần huyết tương người và hormone steroid là những loại dược phẩm quan trọng khác được sản xuất từ các chất tự nhiên. Vitamin trước đây được lấy từ nguồn tự nhiên, hiện nay thường được sản xuất trong phòng thí nghiệm.
Trong quá trình bào chế liều lượng, nhiều loại dược phẩm được nghiền ở các mức độ mịn khác nhau. Nhiều dược chất được thêm vào nước, rượu hoặc dung môi khác để chúng có thể được sử dụng ở dạng dung dịch. Chúng có thể bao gồm rượu mạnh, elixir và cồn thuốc. Thuốc mỡ là một trong nhiều chế phẩm bán rắn, bao gồm kem, bột nhão và thạch. Dược phẩm rắn bao gồm thuốc viên, viên nén, viên ngậm và thuốc đạn. Ở dạng này, các hợp chất ổn định hơn, ít nguy cơ phản ứng hóa học hơn và dễ xác định liều lượng hơn. Việc bảo quản và đóng gói cũng được thực hiện đơn giản hơn và sản xuất dạng rắn hiệu quả hơn.
Loại hoạt chất và cơ chế tác dụng
- Hoạt chất trong thuốc:
Ví dụ:
- Paracetamol – hoạt chất phổ biến trong thuốc giảm đau, hạ sốt. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme tạo ra prostaglandins, một loại chất gây đau và viêm.
- Ciprofloxacin – một loại kháng sinh diệt vi khuẩn bằng cách ngăn chặn DNA gyrase, giúp tránh sự nhân lên của vi khuẩn.
- Hoạt chất trong mỹ phẩm:
Ví dụ:
- Retinol – hoạt chất trong kem chống lão hóa, giúp tăng quá trình tái tạo tế bào da.
- Hyaluronic acid – tăng cường độ ẩm cho da, giữ cho da mềm mịn và giảm nếp nhăn.
- Hoạt chất trong thực phẩm:
Ví dụ:
- Caffeine trong cà phê giúp tăng cường tập trung và giảm mệt mỏi.
- Lycopene trong cà chua giúp ngăn chặn tác động của gốc tự do, hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Cách phân biệt hoạt chất và các thành phần khác
Trong một sản phẩm, không phải tất cả các thành phần đều là hoạt chất. Các thành phần khác có thể là chất bảo quản, màu sắc hoặc mùi thơm. Ví dụ, trong kem dưỡng da, ngoài hoạt chất như retinol, còn có các thành phần khác như nước, chất làm đặc hay chất tạo mùi.
Phân loại hoạt chất theo nhóm tác dụng dược lý
Hoạt chất trong thuốc được phân loại dựa trên tác dụng dược lý, tức là tác dụng sinh học mà chúng gây ra trong cơ thể. Dưới đây là một số nhóm tác dụng dược lý phổ biến và các ví dụ về hoạt chất thuộc từng nhóm:
Thuốc giảm đau và chống viêm (Analgesics và Anti-inflammatories):
Thuốc chống dị ứng (Antihistamines):
- Loratadine
- Cetirizine
- Diphenhydramine
Thuốc kháng vi khuẩn (Antibiotics):
- Amoxicillin
- Ciprofloxacin
- Doxycycline
Thuốc kháng nấm (Antifungals):
- Fluconazole
- Ketoconazole
- Terbinafine
Thuốc điều trị tăng huyết áp (Antihypertensives):
- Amlodipine
- Lisinopril
- Metoprolol
Thuốc điều trị tiểu đường (Antidiabetics):
- Metformin
- Glipizide
- Insulin
Thuốc chống co thắt cơ (Antispasmodics):
- Dicyclomine
- Hyoscine
Thuốc trị trầm cảm (Antidepressants):
- Fluoxetine
- Sertraline
- Amitriptyline
Thuốc chống loạn thần (Antipsychotics):
- Haloperidol
- Risperidone
- Quetiapine
Thuốc chống đông máu (Anticoagulants):
- Warfarin
- Heparin
- Rivaroxaban
Thuốc giãn phế quản (Bronchodilators):
Mỗi nhóm thuốc trên đều có một hoặc nhiều hoạt chất cụ thể, tác động đến các đường dẫn hoặc cơ chế sinh học riêng biệt trong cơ thể, đáp ứng nhu cầu điều trị của bệnh nhân. Việc hiểu rõ về nhóm tác dụng dược lý và hoạt chất thuộc mỗi nhóm giúp cho việc lựa chọn và sử dụng thuốc trở nên hiệu quả và an toàn hơn.
Cách phân biệt tên hoạt chất và tên biệt dược
Tên hoạt chất và tên thuốc thường gây nhầm lẫn trong giao tiếp và thông tin về y học, nhưng chúng có những đặc điểm riêng biệt:
- Tên hoạt chất (Tên gốc hoặc tên quốc tế không bảo hộ):
- Là tên gọi của một chất hóa học hoặc dược phẩm cụ thể, thường được cấp bởi tổ chức y tế thế giới hoặc cơ quan y tế quốc gia.
- Tên hoạt chất thường không có quyền sở hữu trí tuệ, nghĩa là bất kỳ công ty nào cũng có thể sử dụng tên này khi sản xuất thuốc chứa hoạt chất tương ứng.
- Ví dụ: Paracetamol, Amoxicillin, Ibuprofen.
- Tên thuốc (Tên thương hiệu hoặc tên thương mại):
- Là tên được đăng ký và bảo hộ bởi một công ty dược phẩm cụ thể cho một sản phẩm của họ.
- Thường được sử dụng trong quảng cáo và bán hàng.
- Một hoạt chất có thể có nhiều tên thuốc, tùy thuộc vào các công ty sản xuất và quảng cáo sản phẩm chứa hoạt chất đó.
- Ví dụ: Panadol (chứa hoạt chất Paracetamol), Augmentin (chứa hoạt chất Amoxicillin và Clavulanic acid), Advil (chứa hoạt chất Ibuprofen).
Cách phân biệt:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc: Tên thuốc thường in đậm và lớn trên bao bì, trong khi tên hoạt chất thường được ghi rõ ở dưới hoặc bên cạnh tên thuốc với font chữ nhỏ hơn và có thông tin về hàm lượng hoạt chất.
- Tìm kiếm thông tin trực tuyến: Trang web y tế uy tín thường cung cấp thông tin chi tiết về tên hoạt chất và các tên thuốc tương ứng.
- Hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ: Họ là nguồn thông tin đáng tin cậy về tên hoạt chất và tên thuốc, và có thể giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
2(1)
5(2)
A(127)
- Abiraterone
- Acebutolol
- Aceclofenac
- Acenocoumarol
- Acetazolamid
- Acetyl Alcohol
- Acetylcystein
- Acid Azelaic
- Acid Benzoic
- Acid Boric
- Acid Boswellic
- Acid Citric
- Acid Clavulanic
- Acid Dehydrocholic
- Acid Folic (Vitamin B9)
- Acid Fusidic
- Acid Gama Amino Butyric (GABA)
- Acid Hyaluronic
- Acid Lactic
- Acid Linoleic
- Acid Mandelic
- Acid Mefenamic
- Acid Salicylic
- Acid Tranexamic
- Acid Trichloracetic
- Acid Ursodeoxycholic
- Acid Valproic
- Acid Zoledronic
- Acitretin
- Acyclovir
- Adapalene
- Adipiodon
- Aescin
- Afatinib
- Agomelatin
- Albendazole
- Albumin
- Alectinib
- Alfuzosin
- Aliskiren
- Allantoin
- Allopurinol
- Almagat
- Alpha Terpineol
- Alphachymotrypsin
- Alprazolam
- Alprostadil
- Alverine
- Ambroxol
- Amikacin
- Amino Acid
- Amiodarone
- Amisulpride
- Amitriptylin
- Amlodipin
- Amoni Chlorid
- Amoxicillin
- Amphotericin B
- Ampicillin
- Amylase
- Amylmetacresol
- Amylocain (Amyleine)
- Anastrozol
- Anthralin
- Apomorphin
- Aquamin F
- Arginine
- Argyrol
- Aripiprazole
- Aspirin (Acetylsalicylic Acid)
- Astaxanthin
- Atenolol
- Atorvastatin
- Atracurium Besilate
- Atropine
- Attapulgite
- Avanafil
- Avobenzone
- Axit Kojic
- Azathioprine
- Azelastine
- Azintamide
- Azithromycin
- Abciximab
- Acarbose
- Acetyldihydrocodein
- Acid arachidonic
- Acid Ethacrynic
- Acid Glycolic (Alpha Hydroxy Acid - AHA)
- Acid Hypochlorous
- Acid Nalidixic
- Acid Tiaprofenic
- Acrivastin
- Adagrasib
- Adefovir
- Adenosin
- Adrenalin
- Alcohol Denat
- Alfacalcidol
- Almotriptan
- Alogliptin
- Alpha Arbutin
- Alpha Cyclodextrin
- Alpha Lipoic Acid (ALA)
- Alpha-Ketoleucin
- Alpha-Ketovalin
- Alphaprodin
- Alteplase
- Aluminum Chloride
- Ambenonium
- Amilorid
- Amphetamin
- Amrinon
- Anethole Trithione
- Angala
- Anidulafungin
- Anileridin
- Aprepitant
- Argatroban
- Atezolizumab
- Atosiban
- Avibactam
- Axit Orotic
- Axitinib
- Azacitidine
- Azilsartan
- Aztreonam
B(67)
- Bacillus
- Bacitracin
- Baclofen
- Baloxavir Marboxil
- Bambuterol
- Baricitinib
- Beclometason Dipropionat
- Benazepril
- Benserazide
- Benzocaine
- Benzoyl Peroxide
- Benzylpenicillin
- Berberine
- Beta Caroten
- Beta Glucan
- Betahistine
- Betamethasone
- Betaxolol
- Bezafibrat
- Bicalutamide
- Bifidobacterium
- Bilastin
- Bimatoprost
- Biooflavonoid (Flavonoid)
- Biotin
- Bisacodyl
- Bismuth Subcitrat
- Bismuth Subsalicylate
- Bisoprolol
- Borneol
- Bortezomib
- Bosentan
- Botulinum Toxin
- Brimonidin Tartrat
- Brinzolamide
- Bromazepam
- Bromhexin
- Bromocriptine
- Brompheniramine
- Budesonid
- Bupivacain
- Bupropion
- Butamirate
- Bacterial Lysate Mixture
- Bacterial Strains
- Bendroflumethiazide
- Benfotiamine
- Benzydamine
- Bepridil
- Besifloxacin
- Beta-Palmitate
- Betain
- Bevacizumab
- Bexagliflozin
- Bezitramid
- BHA (Beta Hydroxy Acid)
- Biphenyl Dimethyl Dicarboxylat
- Bivalirudin
- Bleomycin
- Bơ hạt mỡ
- Bơ xoài
- Boron
- Bretylium
- Bromelain
- Bromfenac
- Bumetanid
- Butenafine
C(137)
- Cabergoline
- Cafein
- Calci
- Calci Carbonate
- Calci Glucoheptonat
- Calcifediol
- Calcipotriol (Calcipotriene)
- Calcitriol
- Camphene
- Camphor
- Candesartan Cilexetil
- Cannabidiol
- Capecitabine
- Captopril
- Carbamazepin
- Carbidopa
- Carbimazole
- Carbocisteine
- Carboplatin
- Carboprost
- Carvedilol
- Caspofungin
- Cefaclor
- Cefadroxil
- Cefalotin
- Cefdinir
- Cefditoren
- Cefepime
- Cefixime
- Cefoperazon
- Cefotaxim
- Cefotiam
- Cefoxitin
- Cefpodoxime
- Cefprozil
- Cefradin
- Ceftazidim
- Ceftezol
- Ceftibuten
- Ceftizoxim
- Ceftriaxon
- Cefuroxime
- Celecoxib
- Cellulase
- Cephalexin
- Ceramide
- Cerebrolysin
- Cetrimid
- Cetrimonium
- Chlorhexidine
- Chlormadinon acetat
- Chlorpropamide
- Chlorquinaldol
- Cholesterol
- Cholestyramine
- Choline
- Chondroitin
- Chymotrypsine
- Ciclopirox
- Cilastatin
- Cilnidipine
- Cilostazol
- Cimetidin
- Cinnarizin (Cinarizin)
- Ciprofloxacin
- Cisaprid
- Citalopram
- Citicoline
- Clarithromycin
- Clascoterone
- Clenbuterol
- Clindamycin
- Clobetasol
- Clomiphen
- Clomipramin
- Clonazepam
- Clonixin
- Clopidogrel
- Cloramphenicol (Chloramphenicol)
- Clorpheniramin (Chlorpheniramin)
- Clorpromazin
- Clotrimazole
- Cloxacillin
- Clozapine
- Codein
- Coenzyme-Q10 (Ubidecarenon)
- Colchicin
- Colestipol
- Colistimethat Natri
- Collagen
- Colostrum (Sữa non)
- Crotamiton
- Curcumin
- Cyclopentasiloxane
- Cyclophosphamide
- Cyclosporine
- Cynatine
- Cyproterone Acetate
- Cytidine-5’- monophosphate (Cytidine monophosphate - CMP)
- Cabozantinib
- Calcitonin
- Canagliflozin
- Cangrelor
- Capsaicin
- Carbamide
- Carbazochrom
- Carbetocin
- Carisoprodol
- Carnosine
- Cefamandol
- Cefazolin
- Cefpirome
- Cetirizin
- Cetylpyridinium
- Chất xơ
- Chitosan
- Chlorothiazide
- Chlorthalidone
- Chuỗi kép RNA
- Cilgavimab
- Ciprofibrate
- Clemastin
- Clevidipine
- Climbazole
- Clobazam
- Clofibrate
- Clonidin
- Clorphenesin carbamat
- Cocain
- Collagene Type II
- Cotton
- Crizotinib
- Crocetin
- Crom (Chromium)
- Cromolyn
- Cyclopentolate
- Cyproheptadin
D(83)
- D-Mannitol
- Dabigatran
- Daclatasvir
- Danazol
- Dapagliflozin
- Dapoxetine
- Deferasirox
- Deferiprone
- Deferoxamine (Desferrioxamine)
- Deflazacort
- Dequalinium
- Desipramin
- Desloratadin
- Desmopressin
- Desogestrel
- Desvenlafaxin
- Dexamethasone
- Dexchlorpheniramine
- Dexibuprofen
- Dexlansoprazol
- Dexpanthenol
- Dextran
- Dextromethorphan
- Dextrose Hydrous
- DHA (Acid Docosahexaenoic)
- DHEA
- Diacerein
- Diacerhein
- Diazepam
- Diclofenac
- Dienogest
- Digoxin
- Dihydroergotamin
- Diiodohydroxyquinolin
- Diltiazem
- Dimenhydrinate
- Dimethicone
- Diosmectit (Dioctahedral Smectite)
- Diosmin
- Diphencyprone
- Diphenhydramine
- Disulfiram
- Dobutamine
- Docetaxel
- Domperidon
- Donepezil
- Doxazosin
- Doxorubicin
- Doxycycline
- Doxylamin
- Drospirenon
- Drotaverin
- Duloxetin
- Dutasteride
- Dydrogesterone
- D-alpha-tocopheryl axit succinate
- Dalteparin
- Dapsone
- Dasatinib
- Dầu khoáng (mineral oil)
- Daunorubicin
- Denosumab
- Dextromoramid
- Dextropropoxyphene
- Dibencozid
- Dicyclomine
- Diệp lục (Chlorophyll)
- Diethyl Phtalat
- Difenoxin
- Digitoxin
- Dihydrocodein
- Dimethyl Isosorbide
- Dimetinden
- Dinoprostone (Prostaglandin E2)
- Diphenoxylate
- Dipipanone
- Diplococcus Pneumoniae
- Dipyridamole
- Disopyramid
- Dofetilide
- Dolasetron
- Dopamin
- Drotebanol
Đ(1)
E(59)
- Ebastin
- Econazol
- Ectoin
- Efavirenz
- Empagliflozin
- Emtricitabin
- Enalapril
- Enoxaparin
- Entecavir
- Enterococcus Faecium
- EPA (Eicosapentaenoic Acid)
- Eperisone
- Ephedrin
- Epinastine
- Eprazinon
- Eprosartan
- Erdosteine
- Erythromycin
- Erythropoietin
- Escitalopram
- Esomeprazole
- Estradiol Valerat
- Estriol
- Eszopiclone
- Etamsylate
- Ethambutol
- Ethanol
- Ethinylestradiol
- Etifoxin
- Etodolac
- Etomidate
- Etoposid
- Etoricoxib
- Everolimus
- Evusheld
- Ezetimibe
- Edaravone
- Elagolix
- Elastin
- Eletriptan
- Eltrombopag
- Enalaprilat
- Encainide
- Enoximone
- Entacapone
- Enzalutamide
- Epigallocatechin-3-Gallate
- Epirubicin
- Eplerenone
- Eptifibatide
- Eribulin
- Erlotinib
- Erythritol
- Esmolol
- Ethyl Lactate
- Ethylmorphin
- Eucalyptol (Cineol)
- Eugenol
- Exemestane
F(38)
- Famotidin
- Favipiravir
- Febuxostat
- Felodipin
- Fenchone
- Fenoterol
- Fenspiride
- Fentanyl
- Fenticonazole
- Fexofenadine
- Filgrastim
- Finasteride
- Flavoxate
- Fluconazol
- Flunarizine
- Fluocinolon
- Fluorometholone
- Fluorouracil
- Fluoxetin
- Flurbiprofen
- Flutamide
- Fluticason
- Fluvastatin
- Fluvoxamin
- Formoterol
- Fosfomycin
- Fructo Oligosaccharide (FOS)
- Fructose
- Fucoidan
- Furosemid
- Fenofibrate
- Flecainid
- Flubendazol
- Fludrocortisone
- Fondaparinux
- Fosinopril
- Frovatriptan
- Fructose-1,6-Diphosphate
G(42)
- Gabapentin
- Gadoxetate
- Galactomyces Ferment Filtrate
- Galantamine
- Gefitinib
- Gelatin Tannate
- Gemcitabin
- Gentamicin
- Ginkgo Biloba (Cao khô lá Bạch quả)
- Glibenclamide
- Gliclazide
- Glimepiride
- Glipizide
- Globulin
- Glucoamylase
- Gluconolactone
- Glucosamine
- Glucose
- Glutathion
- Glycerin (Glycerol)
- Glycin
- Glycopyrronium
- Glycyl Funtumin
- Glycyrrhizic Acid
- Goserelin
- Griseofulvin
- Guaifenesin
- Galacto Oligosaccharide
- Gamma Linolenic Acid
- Gamma oryzanol
- Ganciclovir
- Gemfibrozil
- Gemigliptin
- Gestodene
- Gimeracil
- Gingerol
- Glabridin
- Glutamic Acid
- Glyburide
- Gramicidin
- Granisetron
- Guaiazulen
H(25)
- Haloperidol
- Hemicellulase
- Heparin
- Heptaminol
- Hesperidine
- Human Insulin
- Hyaluronidase
- Hydrochlorothiazide
- Hydrocortisone
- Hydrolyzed Peptides (Collagen thuỷ phân)
- Hydroquinone
- Hydroxocobalamin
- Hydroxyapatite
- Hydroxycarbamide (Hydroxyurea)
- Hydroxychloroquine
- Hydroxyprogesterone Caproate
- Hyoscin
- Human Chorionic Gonadotropin (HCG)
- Hydralazine
- Hydro Peroxide
- Hydrocolloid
- Hydroflumethiazide
- Hydrogel
- Hydrophilic
- Hydroxyzine Dichlorhydrate
I(45)
- Ibandronic
- Ibuprofen
- IgA
- IgG
- IgM
- Imatinib
- Imidapril
- Imipenem
- Imipramin
- Immune Gamma
- Immunecanmix
- Imunoglukan
- Indacaterol
- Indapamide
- Indomethacin
- Inositol (Vitamin B8)
- Insulin
- Interferon
- Inulin
- Iodine
- Ipratropium
- Irbesartan
- Irinotecan
- Isocarboxazid
- Isoflavone
- Isoniazid
- Isosorbid Dinitrat
- Isosorbide Mononitrate
- Itoprid
- Itraconazol
- Ivabradin
- Ivermectin
- Ibutilide
- Ifosfamid
- IgY (Immunoglobulin)
- Iloprost
- Imiquimod
- Immunepath-IP
- Insulin Detemir
- Insulin Glargine
- Insulin Isophane
- Isoprenalin
- Isoproterenol
- Isotretinoin
- Isradipin
K(15)
- Kali Chloride
- Kali Hydroxide
- Kaolin
- Kẽm (ZinC)
- Kẽm Gluconat (ZinC gluconate)
- Kẽm Oxyd (ZinC Oxyd)
- Ketamine
- Ketoconazol
- Ketoprofen
- Ketorolac
- Ketotifen
- Kali
- Kali Aspartat
- Keratin
- Keratolytic
L(73)
- L-Alanine
- L-Arginin L-Aspartat
- L-Carnitine
- L-Cystine
- L-Glutathione
- L-Histidin
- L-Isoleucin
- L-Ornithine
- L-Ornithine L-Aspartate
- L-Theanine
- L-Tryptophan
- L-Valin
- Lacidipine
- Lactium
- Lactoferrin
- Lactulose
- Lamivudin
- Lamotrigine
- Lanolin
- Lansoprazol
- Latanoprost
- Ledipasvir
- Leflunomide
- Lenvatinib
- Lercanidipin
- Letrozole
- Levetiracetam
- Levobupivacain
- Levocarnitin
- Levocetirizin
- Levodopa
- Levodropropizin
- Levofloxacin
- Levomepromazin
- Levonorgestrel (Norgestrel)
- Levosulpirid
- Levothyroxine
- Lidocaine
- Linagliptin
- Lincomycin
- Linezolid
- Lipase
- Liraglutide
- Lisinopril
- Lofexidine
- Loperamid
- Loratadin
- Lornoxicam
- Losartan
- Lovastatin
- Loxoprofen
- lumateperone
- Lumateperone
- Lutein
- Lycopene
- Lynestrenol
- Lysin
- L-Citrulline (Citrulline)
- L-Glutamine
- L-Leucin
- L-lsoleucine
- L-lysine
- Labetalol
- Lactobacillus
- Lactobacillus acidophilus
- Lecithin
- Lenalidomine
- Levosimendan
- Lô hội
- Lopinavir
- Lorazepam
- Loteprednol Etabonate
- Lumbrokinase
M(83)
- Macrogol
- Magie
- Magie Gluconat
- Magie Hydroxyd
- Magie Trisilicat
- Mangan
- Mangiferin
- Mebendazole
- Mebeverine
- Melatonin
- Meloxicam
- Menthol (Methol)
- Mephenesin
- Mequitazin
- Meropenem
- Mesalazine
- Mesterolone
- Metadoxin
- Metformin
- Methionine
- Methocarbamol
- Methotrexate
- Methoxsalen
- Methyl Salicylate
- Methyldopa
- Methylergometrine
- Methylprednisolon
- Methylsulfonylmethane
- Metoclopramid
- Metoprolol
- Metronidazol
- Miconazol nitrat
- Mifepriston
- Miglitol
- Minocycline
- Minoxidil
- Mirtazapine
- Misoprostol
- Moclobemid
- Mometasone
- Mono-Natri Phosphat
- Monolaurin
- Montelukast
- Morphin
- Mosapride
- Moxifloxacin
- Mucopolysaccharide Polysulfate
- Mupirocin
- Mycophenolate
- Myrtol
- Magie Alginate
- Magnesi Aspartat
- Maltodextrin
- Meclizin
- Meclofenoxat
- Medroxyprogesterone
- Megestrol
- Meglitinid
- Mepivacain
- Mercaptopurin
- Mercaptopurine
- Mesna
- Metaraminol
- Methimazol
- Methoxy Polyethylene Glycol - Epoetin Beta
- Methyclothiazide
- Methylcobalamin (Mecobalamin)
- Methylphenidate
- Metolazon
- Mexiletine
- Midazolam
- Milnacipran
- Milrinon
- Mirabegron
- Mizolastin
- Mobocertinib
- Modafinil
- Moexipril
- Molnupiravir
- Molybdenum
- Molypden
- Moracizine
- MSM (Methyl Sulfonyl Methane)
N(69)
- N-Acetyl-DL-Leucine (Acetylleucine)
- Na Trehalose Sulfate
- Nabumeton
- Naloxone
- Nano Bạc
- Naphazoline
- Naproxen
- Natamycin
- Nateglinide
- Natri Alendronate (Alendronic Acid)
- Natri Alginat
- Natri Bicarbonat
- Natri Borat (Hàn The)
- Natri Butyrate
- Natri Citrat
- Natri Clorid
- Natri Dibasic Phosphat
- Natri Docusat
- Natri Fluoride (NaF)
- Natri Hyaluronate
- Natri Hydroxide
- Natri Monobasic Phosphat
- Natri Picosulfate
- Natri Polystyrene Sulfonate
- Nattokinase
- Nebivolol
- Nefopam
- Neomycin
- Netilmicin
- Neuropeptide
- Nevirapine
- Newlase
- Nhôm Hydroxyd (Aluminum Hydroxide)
- Nhôm Phosphat (Aluminum Phosphate)
- Nicardipine
- Nicergoline
- Nicorandil
- Nifedipine
- Nifuroxazide
- Nikethamide
- Nimodipin
- Nirmatrelvir
- Nitroglycerin
- Nivolumab
- Nizatidin
- Nonoxynol-9
- Norepinephrine
- Norethisterone
- Norfloxacin
- Nortriptylin
- Nystatin
- N-Acetyl-DL-leucin
- N-Acetyl-L-Aspartic Acid
- Nadolol
- Naltrexone
- Naratriptan
- Natri Camphosulfonat
- Natri Dichloroisocyanurat
- Natri Iodide
- Natri Monofluoro Phosphat
- Neostigmine (Synstigmine)
- Nervonic Acid
- Nesiritid
- Nhôm Oxid (Aluminium Oxide)
- Niacinamide
- Nicotinamide mononucleotide
- Nilotinib
- Nitrofurantoin
- Nitroprusside
O(37)
- Octinoxate
- Octocrylene
- Ofloxacin
- Olanzapine
- Olaparib
- Olmesartan
- Omega 3
- Omega Lipid Complex
- Omeprazole
- Ondansetron
- Ornidazol
- Oseltamivir
- Osimertinib
- Ossein Hydroxyapatite
- Oxacilin
- Oxaliplatin
- Oxcarbazepine
- Oxethazaine
- Oxomemazine
- Oxybutynin
- Oxymetazoline
- Oxytocin
- Octreotide
- Olodaterol
- Olopatadin
- Omecamtiv Mecarbil
- Omega 6
- Omega 9
- Orlistat
- Oteracil
- Otilonium Bromide
- Ouabain
- Oxamniquine
- Oxaprozin
- Oxoamidin
- Oxprenolol
- Oxycodon
P(102)
- Paclitaxel
- Palmatin
- Pancreatin
- Panthenol
- Pantoprazol
- Papain
- Papaverin
- Paracetamol (Acetaminophen)
- Paroxetin
- Pectin
- Pefloxacin
- Pegfilgrastim
- Pemetrexed
- Pemirolast
- Penicillamin
- Pentoxifylin
- Perindopril
- Permethrin
- Pethidin
- Phenelzin
- Phenobarbital
- Phenylephrin
- Phenytoin
- Phloroglucinol Dihydrate
- Phosphatidylcholine
- Phosphocomplex
- Phospholipid đậu nành (Phosphorylcholine)
- Pinene
- Pioglitazone
- Piperacillin
- Piracetam
- Piribedil
- Piroxicam
- Pitavastatin
- Policresulen
- Polidocanol
- Polydextrose
- Polymyxin B
- Potassium Citrate (Kali Citrate)
- Potassiumiodide
- Povidone Iodine
- Pramipexol
- Prasugrel
- Pravastatin
- Praziquantel
- Prebiotics
- Prednisolon
- Prednisone
- Pregabalin
- Pregnenolone
- Prilocaine
- Procain
- Progesterone
- Promestriene
- Promethazin
- Propafenon
- Propofol
- Propranolol Hydrochlorid
- Propylthiouracil
- Protease
- Protein
- Pseudoephedrin
- Pyrazinamide
- Pyridostigmine Bromide
- Palonosetron
- Pazopanib
- Pembrolizumab
- Penbutolol
- Pentaerythritol Tetranitrat
- Pentavitin
- Perampanel
- Perphenazin
- Phèn chua (Potassium Alum)
- Phenazon
- Pheniramin
- Phenoxymethylpenicillin
- Phenylpropanolamin
- Phosphatides
- Phosphatidylserine
- Photpho
- Phytosphingosine
- Phytosterols
- Picaridin
- Pindolol
- Piperine
- Pipobroman
- Pirenoxin
- Pirfenidone
- Policosanol
- Polydeoxyribonucleotide
- Polymer 2-Hydroxyethyl Methacrylate
- Polyphenol
- Ponatinib
- Potassium L-Aspartate
- Pristinamycin
- Procainamid
- Prochlorperazin
- Proparacain
- Proteoglycan
- Pyrantel Pamoate
- Pyrroloquinoline Quinone
- Pyrvinium
Q(4)
R(41)
- Rabeprazol
- Racecadotril
- Raloxifen
- Ramipril
- Ranitidin
- Rebamipid
- Recombinant Human Follitropin
- Redensyl
- Regorafenib
- Remdesivir
- Repaglinide
- Resorcin
- Retinal
- Retinoids
- Retinol
- Rifampicin
- Rifapentine
- Rifaximin
- Risedronate
- Risperidone
- Ritonavir
- Rivaroxaban
- Rocuronium
- Rosiglitazone
- Rosuvastatin
- Rotundin
- Roxithromycin
- Rupatadin
- Ruscogenin
- Rutin
- Ramucirumab
- Regadenoson
- Resveratrol
- Ribavirin
- Ribose
- Rifamycin
- Rilmenidine
- Riluzole
- Rizatriptan
- Rotigotine
- Ruxolitinib
S(56)
- Saccharomyces Boulardii
- Sacubitril
- Salbutamol
- Salmeterol Xinafoate
- Saponin
- Sắt
- Sắt Fumarat
- Sắt Gluconate
- Sắt III Hydroxyl Polymaltose
- Scopolamin
- Selegilin
- Selen
- Semaglutide
- Sepicontrol
- Serratiopeptidase
- Sertralin
- Sevofluran
- Sildenafil
- Silicon
- Silymarin
- Simethicone
- Simvastatin
- Sitagliptin
- Sofosbuvir
- Solifenacin
- Sorafenib
- Sorbitol
- Sotalol
- Spiramycin
- Spironolacton
- Streptococcus
- Sucralfate
- Sulbactam
- Sulfadiazin Bạc
- Sulfasalazine
- Sulfogaiacol (Guaiacolsulfonate)
- Sulpirid
- Sultamicillin
- Sumatriptan
- S-adenosyl-L-methionine
- S3-Elebosin
- Sanicompound
- Sáp ong
- Saxagliptin
- Secnidazole
- Selenium Sulfide
- Sevelamer
- Somatropin
- Spectinomycin
- Streptococcus faecalis
- Sulbutiamine
- Sulfaguanidine
- Sulfamethoxazole
- Sulfur
- Sulindac
- Superoxide dismutase
T(93)
- Tacrolimus
- Tadalafil
- Talniflumat
- Tamoxifen
- Tamsulosin
- Taurine
- Tazarotene
- Tazobactam
- Tegafur
- Teicoplanin
- Telmisartan
- Tenofovir
- Tenoxicam
- Teprenon
- Terbinafine
- Terbutalin
- Terlipressin
- Terpin Hydrat
- Testosterone
- Tetracain
- Tetracosacstide
- Tetracyclin
- Tetrapeptide - 30
- Than hoạt tính
- Theophylline
- Thiamazole
- Thiocolchicoside
- Thioctic Acid
- Thioridazin
- Thymomodulin
- Tianeptine
- Ticagrelor
- Tím Gentian
- Timolol
- Timonacicum
- Tinh bột
- Tinidazole
- Tirzepatide
- Titanium Dioxide
- Tixocortol
- Tizanidin
- Tobramycin
- Tocilizumab
- Tofisopam
- Tolbutamide
- Tolperisone
- Tolvaptan
- Topiramat
- Tramadol
- Trandolapril
- Tranylcypromin
- Trazodon
- Tretinoin
- Triamcinolone
- Tricalci Phosphat
- Triclabendazole
- Triglyceride
- Trihexyphenidyl
- Trimebutine
- Trimetazidine
- Trimethoprim
- Trimipramin
- Troxerutin
- Trypsin
- Tyrothricin
- Tafluprost
- Temozolomid
- Terfenadin
- Tertatolol
- Tetrahydrozoline
- Thalidomid
- thymol
- Thyrotropin alfa
- Ticarcilin
- Ticlopidine
- Tinh dầu jojoba
- Tinzaparin
- Tiotropium
- Tiropramide
- Tixagevimab
- Tocainide
- Tolmetin
- Torasemid
- Trastuzumab
- Travoprost
- Triamteren
- Trimeprazin (Alimemazine)
- Triprolidin
- Trolamin
- Tropicamide
- TS-Polysaccharide
- Tucatinib
- Tyrosine
U(10)
- Umifenovir
- Urea
- Uridine-5'-Triphosphate (UTP)
- Ustekinumab
- Ularitide
- Ulipristal
- Umeclidinium
- Uracil
- Uridine-5′-diphosphate (UDP)
- Uridine-5′-monophosphate (Uridine Monophosphate - UMP)
V(42)
- Valerian
- Valproate
- Valsartan
- Vancomycin
- Vardenafil
- Vaselin
- Velpatasvir
- Venlafaxine
- Verapamil
- Vigabatrin
- Vildagliptin
- Vincamin
- Vinpocetin
- Vitamin A
- Vitamin B1 (Thiamin)
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
- Vitamin B2 (Riboflavin)
- Vitamin B3 (Niacin)
- Vitamin B5 (Acid Pantothenic)
- Vitamin B6 (Pyridoxine)
- Vitamin C (Acid Ascorbic)
- Vitamin D (Calciferol)
- Vitamin D2 (Ergocalciferol)
- Vitamin D3 (Cholecalciferol)
- Vitamin E (Alpha Tocopherol)
- Vitamin K
- Vitamin K1 (Phylloquinone)
- Vitamin K2 (Menaquinone)
- Vitamin PP (Nicotinamide)
- Vitamin U (Methylmethionine)
- Voglibose
- Voriconazol
- Vortioxetin
- Valganciclovir
- Vanadium
- Vareniclin
- Ventoclax
- Vericiguat
- Vesnarinon
- Vilanterol
- Vincristin
- Vorapaxar
W(1)
X(4)
Y(1)
Z(10)
- Zidovudin
- ZinC Chlorid (Kẽm Chlorid)
- ZinC Pyrithione (Kẽm Pyrithione)
- ZinC Salicylate (Kẽm Salicylate)
- ZinC Sulfate (Kẽm Sulfate)
- Zofenopril
- Zolpidem
- Zopiclone
- Zeaxanthin
- Ziprasidon