Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Bozeman bao gồm:
- Vitamin A: 500 IU
- Vitamin D3: 100 IU
- Vitamin C: 20 mg
- Vitamin B1: 3 mg
- Vitamin B2: 3 mg
- Vitamin B6: 3 mg
- Vitamin PP: 7 mg
- Calci gluconat: 50 mg
- Kẽm sulfat: 5 mg
- Lysin HCl: 25mg
- Tá dược vừa đủ.
Cơ chế tác dụng của thuốc
Vitamin B: Khi vào cơ thể, vitamin B chuyển hóa thành các dạng có hoạt tính như pyridoxin phosphat và pyridoxamin phosphate, đóng vai trò coenzym trong chuyển hóa protein, glucid, lipid, tham gia tổng hợp GABA và hemoglobin.
Vitamin PP: Chuyển hóa thành NAD và NADP, hỗ trợ phản ứng oxy hóa-khử, chuyển hóa năng lượng.
Vitamin B1: Biến đổi thành thiamin phosphat, giúp chuyển hóa carbohydrat, tham gia oxy hóa alpha-cetoacid, hỗ trợ chẩn đoán thiếu hụt vitamin.
Vitamin B2: Góp phần vào quá trình chuyển hóa lipid, purin, acid amin, và hỗ trợ phân giải nhiều chất trong cơ thể.
Vitamin A: Tan trong dầu, quan trọng cho thị giác, tăng trưởng và duy trì biểu mô.
Kẽm: Cần thiết cho hơn 200 enzym, tham gia vào cấu trúc acid nucleic, protein, màng tế bào.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Bidiplex bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể
Dược động học
Vitamin A: Hấp thu qua ống tiêu hóa sau khi được phân giải, dự trữ chủ yếu ở gan, đào thải qua nước tiểu và phân.
Vitamin PP: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, chuyển hóa ở gan, bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, đặc biệt tăng khi dùng liều cao.
Vitamin B1: Hấp thu qua vận chuyển phụ thuộc Na+, bão hòa khi vượt mức cần thiết, đào thải qua nước tiểu.
Vitamin B2: Hấp thu chủ yếu ở tá tràng, phân bố khắp cơ thể, có mặt trong sữa mẹ, dự trữ nhỏ ở gan, lách, thận, tim.
Vitamin B6: Hấp thu nhanh, dự trữ phần lớn ở gan, cơ và não, thải trừ qua thận, lượng dư đào thải dưới dạng không đổi.
Kẽm: Khoảng 20-30% được hấp thu, gắn kết chủ yếu với albumin, đào thải chủ yếu qua phân.
Công dụng – chỉ định
Thuốc Bozeman được dùng trong các trường hợp sau:
- Cơ thể suy nhược, mệt mỏi, mất cân bằng dinh dưỡng hoặc sau phẫu thuật.
- Hỗ trợ bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết cho trẻ suy dinh dưỡng, biếng ăn, còi xương, chậm phát triển.
Liều dùng – cách dùng
Liều dùng
Trẻ từ 1 – 5 tuổi: 2 viên/ngày.
Trẻ em ở độ tuổi đi học, thiếu niên và người lớn: 2 – 4 viên/ngày.
Cách dùng
Viên nang được uống trực tiếp cùng với nước lọc.
Chống chỉ định
Không sử dụng Bozeman cho người từng gặp mẫn cảm, dị với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tránh dùng kéo dài hoặc kết hợp với các thuốc chứa Vitamin A, Vitamin D, Canxi và Sắt.
Vitamin A: Không dùng cho người thừa vitamin A hoặc có cơ địa nhạy cảm với loại vitamin này.
Vitamin PP: Chống chỉ định với bệnh nhân mắc bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch hoặc huyết áp thấp nghiêm trọng.
Tác dụng không mong muốn
Vitamin A | Khi dùng liều cao kéo dài hoặc quá liều có thể gây mệt mỏi, chán ăn, sút cân, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, sốt, tóc khô gãy, rụng tóc, nứt môi, nhức đầu.
Trẻ nhỏ có thể gặp tình trạng ù tai, rối loạn thị giác, đau sưng xương dài. Ngừng thuốc sẽ cải thiện triệu chứng nhưng có nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển xương do cốt hóa sớm. |
Vitamin B1 | Hiếm khi xảy ra tác dụng phụ, chủ yếu là phản ứng dị ứng. |
Vitamin B2 | Không có tác dụng phụ đáng kể.
Khi dùng liều cao, nước tiểu có thể chuyển sang màu vàng nhạt nhưng không gây hại, có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nước tiểu. |
Vitamin B6 | Dùng quá 200 mg/ngày trong thời gian dài (hơn 2 tháng) có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi, biểu hiện qua cảm giác tê cóng chân tay, dáng đi không vững. Tình trạng này có thể hồi phục nhưng có thể để lại di chứng nhẹ.
Hiếm gặp: Buồn nôn, nôn. |
Vitamin PP | Dùng liều nhỏ thường an toàn, nhưng liều cao có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn, giảm dần khi ngừng thuốc. |
Tương tác thuốc
Vitamin A | Neomycin, cholestyramin, parafin lỏng làm giảm hấp thu vitamin A.
Thuốc tránh thai uống có thể làm tăng nồng độ vitamin A trong máu, ảnh hưởng đến khả năng thụ thai. Dùng đồng thời vitamin A và isotretinoin có thể gây triệu chứng ngộ độc vitamin A, cần tránh kết hợp. |
Vitamin D | Cholestyramin, colestipol hydroclorid và dầu khoáng có thể làm giảm hấp thu vitamin D.
Kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazid ở người suy giáp có thể gây tăng calci huyết, cần điều chỉnh hoặc ngừng vitamin D khi cần. Phenobarbital, phenytoin và corticosteroid làm giảm hiệu quả của vitamin D. Dùng chung với glycosid trợ tim có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim do tăng calci huyết. |
Vitamin B2 | Một số thuốc như clopromazin, imipramin, amitriptylin có thể gây thiếu riboflavin.
Rượu và probenecid làm giảm hấp thu riboflavin. |
Vitamin B6 (Pyridoxin) | Giảm hiệu quả của levodopa trong điều trị Parkinson (trừ khi dùng dạng kết hợp với carbidopa hoặc benserazid).
Liều 200 mg/ngày có thể giảm 40 – 50% nồng độ phenytoin và phenobarbital trong máu. Có thể làm tăng nhẹ triệu chứng trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai, đồng thời nhu cầu pyridoxin có thể tăng khi dùng thuốc tránh thai. |
Vitamin PP (Niacin) | Dùng chung với thuốc ức chế men khử HMG-CoA có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
Kết hợp với thuốc chẹn alpha-adrenergic có thể gây hạ huyết áp quá mức. Làm tăng độc tính của các thuốc có hại cho gan. Có thể cần điều chỉnh liều insulin hoặc thuốc hạ đường huyết khi dùng chung. Không dùng với carbamazepin do làm tăng nồng độ thuốc trong máu, gây nguy cơ ngộ độc. |
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Bidi BC complex bổ sung vitamin tổng hợp nhóm B giúp tăng cường thể trạng
Lưu ý khi sử dụng thuốc Bozeman
Lưu ý và thận trọng
Theo dõi thận trọng với người có khả năng dung nạp cao vitamin A hoặc D.
Cẩn trọng khi sử dụng chung với các thuốc khác chứa vitamin A.
Lưu ý với người mắc bệnh sarcoidosis, suy giáp, suy thận, bệnh tim, sỏi thận hoặc xơ vữa động mạch do có nguy cơ tăng nhạy cảm với vitamin D.
Thiếu hụt vitamin B2 thường đi kèm với sự thiếu hụt các vitamin nhóm B khác. Sử dụng liều 200 mg/ngày liên tục trên 30 ngày có thể dẫn đến tình trạng phụ thuộc vitamin B2.
Khi dùng liều cao vitamin PP, cần đặc biệt chú ý với những người có tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, vàng da, bệnh gan, gút, viêm khớp do gút và tiểu đường.
Lưu ý đối với phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ
Phụ nữ mang thai không nên dùng quá 5.000 IU vitamin A/ngày.
Dùng vitamin D vượt quá liều khuyến nghị hàng ngày (RDA: 400 IU) có thể gây nguy hiểm cho thai nhi, do đó không nên sử dụng liều cao hơn RDA.
Việc dư thừa canxi trong thai kỳ có thể dẫn đến các biến chứng như hẹp van động mạch chủ, bệnh thận, chậm phát triển trí tuệ và thể chất ở trẻ sơ sinh. Ngoài ra, tăng canxi máu trong thai kỳ có thể làm giảm hormone cận giáp ở trẻ sơ sinh, dẫn đến nguy cơ hạ canxi máu, co giật và động kinh.
Vitamin D có thể truyền qua sữa mẹ, vì vậy không nên dùng liều cao hơn RDA khi đang cho con bú. Nếu cần thiết, có thể bổ sung vitamin D theo khuyến nghị trong trường hợp thiếu hụt.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Buồn ngủ, chóng mặt hoặc rối loạn thị giác có thể xảy ra khi sử dụng Bozeman. Bệnh nhân cần thận trọng, hạn chế các hoạt động như lái xe hoặc vận hành máy móc.
Xử trí quá liều
Vitamin D
Sử dụng liều quá cao trong thời gian dài có thể gây ngộ độc mạn tính với các triệu chứng như nôn, đau đầu, mệt mỏi, tiêu chảy.
Ngộ độc cấp tính thường xảy ra ở liều rất cao. Cần cảnh báo bệnh nhân về nguy cơ cường vitamin D và tình trạng nhiễm độc canxi huyết.
Xử trí:
- Ngừng sử dụng vitamin D và bổ sung canxi.
- Áp dụng chế độ ăn ít canxi và tăng cường uống nước hoặc truyền dịch.
- Nếu cần, sử dụng corticosteroid hoặc thuốc lợi tiểu như furosemid để giảm nồng độ canxi trong máu.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể áp dụng phương pháp lọc máu hoặc thẩm tách màng bụng để loại bỏ canxi dư thừa.
- Nếu vừa mới uống quá liều, có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày để hạn chế hấp thu. Dùng dầu khoáng có thể giúp đào thải vitamin D qua phân.
Vitamin PP
Khi quá liều, không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Điều trị chủ yếu bằng cách gây nôn, rửa dạ dày, hỗ trợ triệu chứng và theo dõi sức khỏe bệnh nhân.
Vitamin A
Triệu chứng ngộ độc: Mệt mỏi, sút cân, chán ăn, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, sốt, tóc khô gãy, môi nứt và chảy máu. Ở trẻ em, ngộ độc kéo dài có thể gây tăng áp lực nội sọ, thóp căng, phù gai thị, ù tai, rối loạn thị giác.
Xử trí: Ngừng dùng thuốc và áp dụng điều trị triệu chứng, hỗ trợ y tế nếu cần thiết.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thông tin sản xuất
Dạng bào chế: Viên nang mềm
Quy cách đóng gói: Hộp 50 vỉ x 10 viên
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Xuất xứ: Việt Nam
Số đăng ký: VD-16259-12
Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp sản phẩm hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Vitatrum Energy giúp phòng ngừa và điều trị các tình trạng thiếu hụt vitamin. Đây là một sản phẩm của Công ty cổ phần BV Pharma.
- Citivit được sản xuất bởi Công ty Công ty CP dược phẩm High Tech USA-Việt Nam. Sản phẩm bổ sung nhiều loại vitamin và khoáng chất cho người suy nhược cần tăng cường sức khỏe hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
Thuốc Bozeman giá bao nhiêu?
Giá sản phẩm hiện nay đã được cập nhật trên kệ hàng Nhà thuốc Ngọc Anh. Giá bán này của sản phẩm chỉ áp dụng tại Nhà thuốc Ngọc Anh và có thể thay đổi tùy từng địa chỉ bán hàng trên toàn quốc.
Mua thuốc Bozeman chính hãng ở đâu?
Nhà thuốc Ngọc Anh là địa chỉ bán hàng chính hãng được nhiều khách hàng lựa chọn với đội ngũ tư vấn là các dược sĩ có kinh nghiệm chuyên môn. Vì vậy các bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi mua hàng tại Nhà thuốc Ngọc Anh chúng tôi.
Nguồn tham khảo
- Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc được Bộ y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây.
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
Thiên Đã mua hàng
Thuốc tốt, nhà thuốc trả lời thắc mắc nhanh, tận tình