Nhà thuốc Ngọc Anh – Chương 22: Dược mỹ phẩm làm sáng da
Tác giả: Mark V. Dahl
Nguồn: Dược mỹ phẩm và ứng dụng trong thẩm mỹ
Bác sĩ: PATRICIA K.FARRIS
Giới thiệu
Có nhiều lựa chọn điều trị cho các rối loạn tăng sắc tố và các tổn thương sắc tố. Dược mỹ phẩm nằm trong số những lựa chọn này, đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả. Đến nay, hydroquinone dường như là chất bôi ngoài da hiệu dụng nhất. Tuy nhiên, liệu pháp kết hợp thậm chí còn hiệu quả hơn, vì các chất được sử dụng đồng thời có thể giải quyết từng bước khác nhau trong quá trình sản xuất melanin để ngăn ngừa tăng sắc tố.
Các rối loạn tăng sắc tố – tổn thương sắc tố, chẳng hạn như nám da, tăng sắc tố sau viêm, và đồi mồi có thể gây ra áp lực tinh thần đáng kể cho bệnh nhân và có thể ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống của họ. Vì màu sắc, cấu trúc da đồng đều là điều đáng mong đợi ở nhiều nền văn hóa, rối loạn tăng sắc tố có thể gây ra cho bệnh nhân các vấn đề tâm lý, chẳng hạn như thiếu tự tin và hạn chế giao tiếp trong xã hội.
Các nguyên nhân khác nhau (Bảng 22.1), bao gồm do di truyền, tiếp xúc với bức xạ tia cực tím thời gian dài, nội tiết tố và tình trạng viêm có thể góp phần vào sự phát triển hoặc làm trầm trọng thêm chứng tăng sắc tố. Tăng sắc tố da cũng có thể là hậu quả của một số loại thuốc, bao gồm cả mỹ phẩm làm da nhạy cảm với ánh sáng hoặc liệu pháp thay thế hormone. Ngoài ra, tăng sắc tố có thể xảy ra do phản ứng sau viêm đối với bất kỳ tổn thương da nào, bao gồm cả tổn thương vật lí như chấn thương hoặc sau điều trị thủ thuật như peel da bằng hóa chất hoặc các quy trình tái tạo bể mặt khác.
Một số tình trạng nhất định, chẳng hạn như nám da và tăng sắc tố sau viêm, trước đây ảnh hưởng đến một số chủng tộc, thường gặp nhất là người Mỹ gốc Phi, người gốc Tây Ban Nha và người châu Á. Ngược lại, các loại da sáng hơn thường bị ảnh hưởng bởi các dạng tăng sắc tố khác, chẳng hạn như tàn nhang. Do đó, sự khác biệt vê’ chủng tộc phải được xem xét cẩn thận khi điều trị cho bệnh nhân mắc các chứng rối loạn này.
Có vô kể chất làm sáng da theo toa và không theo toa có sẵn trên thị trường. Nhiều nghiên cứu ủng hộ việc sử dụng các chất bôi tại chỗ riêng lẻ và kết hợp với nhau, để điều trị chứng tăng sắc tố. Những hoạt chất này bao gồm hydroquinone, tretinoin, mequinol và axit azalaic.
Con đường sản xuất melanin
Để hiểu được cách thức hoạt động của các chất làm sáng da, trước tiên người ta phải hiểu rõ về quá trình sản xuất melanin (Bảng 22.2). Quá trình này bắt đầu với en-zyme tyrosinase, chuyển đổi axit amin tyro-sine thành dihydroxyphenylalanine (DOPA), và sau đó chuyên DOPA thành dopaquinone. Dopaquinone sau đó được chuyển đổi thành dopachrome, và sau đó thành dihydroxyin-dole hoặc dihydroxyindole-2-carboxylic acid (DHICA). Với sự hiện diện của dopachrome tautomerase và DHICA oxidase, dopaqui-none trở thành eumelanin sắc tố nâu đen. Khi có cysteine hoặc glutathione, dopamine được chuyển đổi thành sắc tố màu vàng-đỏ pheomelanin. Sự giảm sắc tố có thể xảy ra khi một chất làm sáng da tác dụng lên các bước quan trọng của quá trình sản xuất sắc tố này.
Các tác nhân làm sáng da
Hoạt chất được sử dụng rộng rãi và hiệu quả nhất để điều trị tăng sắc tố là hợp chất phenolic, hydroquinone (HQ). HQ có bán tại quầy thuốc ở Hoa Kỳ với nồng độ lên đến 2% và theo toa với nồng độ lên đến 4%. Nồng độ HQ cao hơn hiện có trong các sản phẩm kết hợp nhiều chất. Các nghiên cứu cho thấy rằng thường cần khoảng 6-12 tuần điều trị đều đặn để thấy được kết quả lâm sàng được cải thiện trong một số rối loạn tăng sắc tố, chẳng hạn như nám da và tăng sắc tố da sau viêm.
Bảng 22.1 Các nguyên nhân tăng sắc tố
Ngoại sinh | Các bệnh liên quan | Những bệnh lý hay tình trạng khác |
Tia tử ngoại (nám má, đồi mồi) | Nám má | Bệnh Addison |
Tác nhân gây nhạy cảm ánh sáng (tinh dầu cam, fiirocoumarin) | Tăng sắc tố sau viêm | Bệnh gan |
Erythromelanosisfollicularis | Nhiễm sắt | |
Thuốc (estrogen, tetracycline, amiodarone, phenytoin, sulfon-amides) | Linea fiisca (Pellagra) | U tuyến yên |
Poikiloderma of Civatte Riehl’s melanosis | Thai kỳ |
Bảng 22.2 Con đường sản xuất
Trước tổng hợp melanin | Trong quá trình tổng hợp melanin | Sau tổng hợp melanin |
Tretinoin (phiên mã tyrosinase) | Hydroquinone (ức chế tyrosinase) | Axit linoleic (thoái giáng tyrosinase) |
4-hydroxyanisole (ức chế tyrosinase) | axit a-linoleic (thoái giáng tyrosinase) | |
Arbutin (ức chế tyrosinase) | Lecithin và neoglycoprotein (ức chế chuyển melanosome) | |
Arbutin (ức chế tyrosinase) | Chiết xuất sữa đậu nành (ức chế chuyển melanosome) | |
Azelaic acid (ức chế tyrosinase) | Niacinamide (ức chế chuyển melanosome) | |
Kojic acid (ức chế tyrosinase) | Axit glycolic (tăng tốc độ tái tạo da) | |
Ascorbic acid (giảm sản xuất và dọn dẹp các nhóm oxy phản ứng) | Axit retinoic (tăng tốc độ tái tạo da) | |
Axit ascorbic palmitate (giảm sản xuất và dọn dẹp các nhóm oxy phản ứng) |
Các tác dụng phụ thường gặp nhất liên quan đến HQ là viêm da tiếp xúc và kích ứng da, có thể được điều trị bằng steroid bôi tại chỗ. Những bệnh nhân có loại da tối màu có nguy cơ cao nhất bị biến đổi sắc tố vĩnh viễn (exogenous ochronosis) do sử dụng HQ. Sự tích tụ của axit homogentisic trong lớp bì biểu hiện dưới dạng tăng sắc tố. Ochronosis không phổ biến ở Hoa Kỳ, nhưng nó thường được được báo cáo ở châu Phi và châu Á, ngay cả khi HQ được sử dụng ở nồng độ thấp hơn.
Sử dụng HQ kết hợp với các hoạt chất sáng da có nguồn gốc tự nhiên khác, chẳng hạn như axit glycolic, vitamin c, hoặc aloesin, có thể giúp giảm tác dụng phụ và cải thiện hiệu quả điều trị. Sự kết hợp được sử dụng phổ biến nhất là HQ kết hợp với retinoids và steroid. Chương này sẽ xem xét nhiều thành phần dược thẩm mỹ đã được sử dụng trong điều trị chứng tăng sắc tố và cơ chế hoạt động của chúng (Bảng 22.3)
Bảng 22.3 Các thành phần giảm sắc tố
- Aloesin
- Arbutin
- Azelaic acid Glabridin (licorice extract)
- Glycolic acid
- Hydroquinone
- Kojic acid
- Lignin peroxidase
- Melatonin
- Mequinol
- Niacinamide
- Oligopeptide combination
- Phenylethyl resorcinol
- Paper mulberry
- Retinoic acid
- Soy-derived extracts
- Vitamin C
Các thành phần dược mỹ phẩm giúp sáng da
Aloesin là một dẫn xuất tự nhiên của lô hội. Các đặc tính của nó được cho là có thể ức chế hoạt động của tyrosinase. Aloesin hoạt động như một chất ức chế cạnh tranh cua qua trinh oxy hoa dopa và là chất ức chế không cạnh tranh của tyrosine hydroxylase. Chất này cũng đã được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ.
Arbutin (hydroquinone-b-D-glucopyra-noside) là một glucoside làm sáng da được tìm thấy trong quả gấu ngựa, lê và các loại thảo mộc tự nhiên khác. Nó cũng là một chất ức chế nhẹ hoạt động của tyrosinase trong melanosome.
Axit azelaic là một axit dicarboxylic tự nhiên có nguồn gốc từ nấm men Pityrosporum ovale. Nó ức chế tổng hợp DNA, cũng như hoạt động của tyrosinase. Axit azelaic có tác dụng mạnh nhất đối với các tế bào hắc tố hoạt động mạnh và cũng đã được kiểm chứng là có hiệu quả trong điều trị nám da, bệnh trứng cá đỏ và dày sừng ánh sáng.
Glabridin là thành phần chính trong chiết xuất rễ cam thảo. Nó ức chế hoạt động của tyrosinase và sắc tố do tia UVB gây ra, đồng thời cũng có đặc tính chống viêm bằng cách ức chế sự hình thành gốc tự do. Trong một nghiên cứu, glabridin đã được chứng minh là có tác dụng làm sáng da lớn hơn và tác dụng nhanh hơn so với HQ. Nó có sẵn ở nồng độ 10-40%, nhưng khi kết hợp với betamethasone và axit retinoic, glabridin vẫn có hiệu quả ở nồng độ thấp tới 0,4%.
Axit glycolic là một axit a-hydroxy có nguồn gốc từ mía. Nó có thể được sử dụng ở nồng độ thấp hơn để đẩy nhanh quá trình bong tróc các tế bào sừng chứa sắc tố. Tuy nhiên, ở nồng độ cao hơn, nó gây ra ly thượng bì (epidermolysis). Khi được sử dụng cho chứng tăng sắc tố sau viêm, peel da bằng axit glycolic nên được khởi đầu ở nồng độ thấp. Một nghiên cứu so sánh peel da bằng axit glycolic 70% với bằng tretinoin 1% cho thấy kết quả giảm sắc tố tương tự, nhưng bệnh nhân bị kích ứng nhiều hơn khi peel với axit glycolic. Mặc dù sự gia tăng kích ứng này không gây tăng sắc tố sau viêm trong nghiên cứu này, nhưng nó chắc chắn có thể gây ra tình trạng này ở các loại da tối màu. Peel da bằng axit glycolic cũng có thể được dùng kết hợp với các liệu pháp điều trị tại chỗ ở những bệnh nhân bị nám da, tăng sắc tố sau điều trị, mụn trứng cá, và lão hoá da.
Axit kojic là một chất cải thiện sắc tố da có nguồn gốc từ một loài nấm. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của tyros-inase. Axit Kojic có thể được sử dụng cùng với HQ và axit glycolic để điều trị chứng tăng sắc tố da. Sử dụng các chất này cùng nhau có thể làm giảm một trong những dụng phụ phổ biến do axit Kojic là viêm da tiếp xúc kích ứng. Hiện axit kojic đã bị cấm ở Nhật Bản do có nguy cơ gây kích ứng.
Lignin peroxidase là một sản phẩm tương đối mới có nguồn gốc từ nấm cây, Pha-nerochaete chrysosporium. Lignin phá vỡ melanin, nhưng nó không ngăn chặn sự hình thành sắc tố. Vì vậy, nó nên được sử dụng kết hợp với một sản phẩm làm sáng da khác, chẳng hạn như HQ. Tuy nhiên, một nghiên cứu mù đôi, ngẫu nhiên cho thấy rằng lignin peroxidase có hiệu quả hơn trong việc điều trị chứng tăng sắc tố so với giả dược và hydro-quinone 2%. Hiệu quả sáng da được quan sát thấy trong vòng tám ngày sử dụng.
Các hệ thống kết hợp các chất làm sáng da mới hơn có chứa nhiều thành phần gần đây đã được đưa ra thị trường. Sự kết hợp này bao gồm 0,01% oligopeptide, 20% axit glycol-ic và kem chống nắng dưỡng ẩm. Nó ức chế hiệu quả sự hình thành hắc tố bằng cách giảm hoạt động của tyrosinase, mà không gây độc tế bào đối với tế bào hắc tố của con người. Tổ hợp này đã được sử dụng để điều trị các rối loạn tăng sắc tố như nám da và tăng sắc tố da sau điều trị, và bệnh nhân đánh giá mức độ hài lòng cao về tổ hợp này. Một nghiên cứu cho thấy rằng sử dụng nồng độ 0,01% mỗi ngày giúp cải thiện 50% tình trạng tăng sắc tố trong vòng 16 tuần sử dụng.
Một tổ hợp làm sáng da khác được giới thiệu gần đây bao gồm phenylethyl resorcinol (một chất ức chế tyrosinase), leucine (một tiền chất của quá trình sản xuất melanin), undecylenoyl phenylalanine (một hợp chất giúp giảm thiểu sự hình thành melanin do ánh nắng mặt trời) và natri glycerophosphate. Khi bệnh nhân sử dụng tổ hợp làm sáng da này hai lần mỗi ngày trong 12 tuần kết hợp với kem chống nắng, nó làm giảm sự xuất hiện các đốm nâu trên mặt lên đến 43%.
Đối với những sản phẩm mới hơn này, điều quan trọng cần lưu ý là các nghiên cứu được công bố cho đến nay với số lượng rất ít và có các cỡ mẫu nhỏ. Các nghiên cứu sâu hơn với kích thước mẫu lớn hơn cần có để đưa ra được kết luận chính xác về hiệu quả của các sản phẩm này và vai trò tiềm năng của chúng trong việc điều trị.
Melatonin là một loại hormone do tuyến tùng tiết ra để phản ứng với ánh sáng mặt trời. Nó đã được chứng minh là có thể ức chế các quá trình điều khiển AMP theo chu kỳ trong tế bào hắc tố. Nồng độ melatonin cần thiết để làm sáng da hiệu quả trong dược mỹ phẩm vẫn chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, nó được bán trên ngoài thị trường như một chất chống oxy hóa.
Mequinol (4-hydroxyanisol) được chấp thuận ở nồng độ 2-20% để điều trị đồi mồi. Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác của nó chưa được xác định, nhưng mequinol dường như có thể ức chế cạnh tranh các chất nền tyrosinase. Mequinol thường được sử dụng kết hợp với tretinoin nhiều nhất vì sự kết hợp này có hoạt tính ức chế sắc tố vượt trội hơn so với dùng riêng mỗi chất. Dung dịch chứa 2% mequinol và 0,01% tretinoin đã được chứng minh là có hiệu quả vượt trội so với 3% HQ trong việc điều trị đồi mồi ở 216 bệnh nhân sau 16 tuần với liều sử dụng hai lần mỗi ngày. Sản phẩm kết hợp này cũng có thể tăng cường hiệu quả hoạt động của laser điều trị sắc tố, có thể làm giảm số lần điều trị cần thiết và ngăn ngừa tái phát.
Niacinamide là một dạng của vitamin B3 thường được tìm thấy trong dược mỹ phẩm. Nó làm giảm sự mất nước qua biểu bì, cải thiện chức năng rào cản bảo vệ da và có thể được sử dụng để xử lý tổn thương do ánh sáng mặt trời. Niacinamide cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế chuyển các melanosome đến các tế bào sừng, làm cho nó trở thành một chất ức chế sắc tố hiệu quả cho mọi loại da. Nhiều sản phẩm có chứa niacinamide có sẵn trên thị trường không cần kê đơn và bác sĩ có thể điều chế các công thức với nồng độ lên đến 5%. Mặc dù niacinamide đã được chứng minh là ít gây kích ứng hơn HQ từ một nghiên cứu so sánh 4% niacinamide với 4% HQ trong điều trị nám, nhưng nó đòi hỏi thời gian điều trị lâu hơn để thấy kết quả rõ ràng và hiệu quả cải thiện sắc tố cũng không hơn HQ.
Chiết xuất cây dâu giấy/ cây dướng (Paper mulberry) là một chất làm sáng da phổ biến được sử dụng ở Châu u và Nam Mỹ có nguồn gốc từ rễ của cây Broussonetia papyrifera. Trong một nghiên cứu, hoạt động ức chế tyrosinase của nó không khó để được so sánh với hoạt động của HQ và axit kojic. Dâu giấy ít hoặc không gây kích ứng da, do đó thích hợp để sử dụng cho những người có làn da tối màu và những người không thể dung nạp HQ. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa có thử nghiệm lâm sàng nào chứng minh công dụng của thành phần này.
Vitamin A (retinol) và tretinoin có thể được sử dụng để điều trị nám da, chứng tăng sắc tố da sau viêm và tàn nhang. Trong các nghiên cứu trên động vật, retinol đã được chứng minh có khả năng ức chế cảm ứng tyrosinase. Retinoids cũng có thể cản trở việc chuyển sắc tố đến các tế’ bào sừng và đẩy nhanh quá trình điều trị sắc tố bằng cách làm cho lớp biểu bì bong tróc nhanh hơn. Retinoids đã được chứng minh là có hiệu quả trị liệu cả khi dùng riêng và kết hợp với các sản phẩm khác. Một sản phẩm kê đơn có chứa 0,15% retinol kết hợp với 4% hydroquinone và kem chống nắng đã được chứng minh là có hiệu quả để điều trị các chứng rối loạn và tổn thương tăng sắc tố. Khi được sử dụng cùng nhau, corticosteroid, hydroquinone và axit retinoic có tác dụng cộng hưởng nâng cao hiệu quả. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng sử dụng kết hợp với nồng độ retinoids và steroid khác nhau có thể trị cải thiện nám lên đến 79% (Hình 22.1). Nồng độ của các thành phần phụ thuộc vào độ nhạy cảm, màu da, khả năng dung nạp của bệnh nhân cùng nhiều yếu tố khác. Do những thành công từng đạt được, liệu pháp kết hợp này đã là một phương pháp điều trị quan trọng và được sử dụng phổ biến kể từ khi Kligman và Willis giới thiệu nó vào năm 1975.
Các chất chiết xuất từ đậu nành đã được sử dụng trong việc điều trị chứng tăng sắc tố dạng đốm và đồi mồi. Sữa đậu nành chưa tiệt trùng có chứa chất ức chế Bowman-Birk và trypsin trong đậu nành, hai chất ức chế serine protease can thiệp vào con đường thụ thể kích hoạt protease 2. Những chất ức chế này làm giảm việc chuyển melanin một cách hiệu quả và gây ra giảm sắc tố. Đậu nành còn có thêm một lợi thế nữa là bảo vệ da khỏi bị tổn thương do ánh sáng bởi khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ của nó.
Vitamin C can thiệp vào quá trình sản xuất sắc tố ở các bước oxy hóa khác nhau trong quá trình sản xuất melanin. Nó tương tác với các ion đồng tại vị trí hoạt động của tyrosinase và làm giảm sản xuất dopaquinone. Dẫn xuất ổn định được gọi là magie L-ascorbic acid 2-phosphate (MAP) đã được chứng minh là có hoạt tính làm sáng da. Các công thức vitamin c dùng ngoài da có thể bảo vệ da chống lại độc tính quang học do UVB và cải thiện các rối loạn tăng sắc tố, chẳng hạn như nám da và tăng sắc tố da sau viêm. Vitamin c bôi ngoài da nhìn chung không gây kích ứng, và do đó rất hữu ích cho nhóm chủng tộc có da tối màu, những người dễ bị tăng sắc tố da sau viêm.
Kết luận
Rối loạn tăng sắc tố là tình trạng da liễu thường gặp. Mặc dù có nhiều liệu pháp lựa chọn, nhưng việc giải quyết chứng tăng sắc tố vẫn tiếp tục là một thách thức trong điều trị. Theo thói quen, HQ hiện được sử dụng rộng rãi và hiệu quả nhất để điều trị chứng tăng sắc tố. Mối quan tâm gần đây đến các thành phần tự nhiên đã thúc đẩy các nhà nghiên cứu thử nghiệm các hoạt chất khác, trong khi các sản phẩm này dù được chứng minh là ít gây kích ứng hơn, nhưng chúng không có được hiệu quả vượt trội so với HQ. Theo kinh nghiệm cũng như các dữ liệu nghiên cứu đã có, liệu pháp kết hợp (đặc biệt khi có chứa HQ) hiệu quả hơn so với đơn trị liệu bằng bất kỳ chất đơn lẻ nào mà chúng ta có hiện nay. Việc sử dụng các sản phẩm cùng với việc chăm sóc da thích hợp cho các tình trạng này, chẳng hạn như làm sạch nhẹ nhàng và dưỡng ẩm thích hợp, có thể mang lại một phương thức điều trị an toàn và hiệu quả cho nhiều bệnh nhân. Và dĩ nhiên, chống nắng luôn là điều quan trọng hàng đầu không chỉ đối với tình trạng sức khỏe chung của da, mà còn trong việc điều trị và ngăn ngừa chứng tăng sắc tố.
Xem thêm Dược mỹ phẩm tế bào gốc: Công dụng và lợi ích cho da