Thành phần
Mỗi viên nén Cynomel 0.025mg có chứa:
Liothyronine sodium…………….0,025mg
Tá dược khác vừa đủ mỗi viên.
Cơ chế tác dụng của thuốc Cynomel 0.025mg
Liothyronine (T3) là dạng hoạt động sinh học của hormone tuyến giáp. Sau khi vào tế bào, T3 di chuyển vào nhân và liên kết với các thụ thể đặc hiệu nằm trên DNA. Quá trình này kích hoạt sự phiên mã của một loạt gen, từ đó thúc đẩy tổng hợp các protein thiết yếu cho hoạt động chuyển hóa và phát triển tế bào. Mặc dù T4 (thyroxine) cũng tham gia vào chức năng hormone tuyến giáp, phần lớn tác động sinh lý trong cơ thể là do T3 – bao gồm T3 có nguồn gốc từ T4 sau khi được khử iod ở các mô ngoại vi.
Dược động học
Hấp thu
Liothyronine có khả năng hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, với khoảng 95% lượng thuốc được hấp thu trong vòng 4 giờ sau uống. Quá trình hấp thu của liothyronine trong các dạng bào chế tự nhiên tương đương với dạng tổng hợp.
Phân bố
T3 có mức độ gắn kết với protein huyết tương thấp hơn so với T4, do đó nồng độ tự do của T3 trong huyết thanh cao hơn, nhưng thời gian bán hủy lại ngắn hơn. Cả T3 và T4 đều tồn tại trong máu dưới hai dạng: gắn protein và tự do, trong đó chỉ hormone tự do có hoạt tính sinh học và tham gia vào quá trình điều hòa chuyển hóa.
Chuyển hóa
T3 được chuyển hóa chủ yếu thông qua quá trình khử iod dần dần. T4 tại các mô ngoại vi sẽ chuyển thành T3, sau đó tiếp tục chuyển thành diiodothyronine. Gan là nơi chuyển hóa chính của hormone tuyến giáp. Một phần hormone cũng được chuyển hóa qua liên hợp với glucuronide và sulfate, và sau đó bài tiết vào dịch mật để tham gia chu trình gan – ruột.
Thải trừ
Phần lớn liothyronine được thải trừ qua nước tiểu, còn lượng ít được bài tiết qua phân, chủ yếu ở dạng không đổi. Thời gian bán thải trung bình của T3 là khoảng 2,5 ngày.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Cynomel 0.025mg
Viên uống Cynomel 0.025mg chứa liothyronine natri – một dạng hoạt động của hormone tuyến giáp – được sử dụng nhằm:
- Hỗ trợ điều trị tình trạng suy giảm chức năng tuyến giáp do bẩm sinh hoặc mắc phải, bao gồm cả các trường hợp liên quan đến tuyến giáp, tuyến yên hoặc vùng dưới đồi.
- Là một phần trong phác đồ điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa (như ung thư dạng nhú hoặc nang), phối hợp với phẫu thuật và liệu pháp iốt phóng xạ để ức chế nồng độ TSH.
- Hỗ trợ chẩn đoán trong các xét nghiệm chức năng tuyến giáp nhằm phân biệt cường giáp nhẹ hoặc tuyến giáp hoạt động độc lập.

Liều dùng – Cách sử dụng thuốc Cynomel 0.025mg
Liều dùng
- Liều lượng của Cynomel cần được điều chỉnh cá nhân dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe, bệnh lý tim mạch, thai kỳ, các thuốc đang dùng kèm, cũng như mục đích điều trị.
- Người lớn bị suy giáp: Bắt đầu với liều 25 mcg mỗi ngày. Có thể điều chỉnh tăng dần 25 mcg sau mỗi 1–2 tuần tùy đáp ứng. Duy trì trong khoảng từ 25 mcg đến 75 mcg/ngày.
- Người cao tuổi hoặc có bệnh tim: Khởi đầu từ liều thấp 5 mcg/ngày, tăng từng bước nhỏ theo phản ứng lâm sàng.
- Trẻ em: Khởi đầu từ 5 mcg/ngày. Có thể điều chỉnh tăng dần mỗi 3–4 ngày. Trẻ sơ sinh có thể cần tới 20 mcg/ngày, còn trẻ từ 3 tuổi trở lên có thể dùng liều như người lớn.
- Phụ nữ mang thai bị suy giáp: Có thể cần tăng liều trong thai kỳ. Việc điều chỉnh nên dựa trên chỉ số TSH và T4 tự do, theo dõi mỗi tam cá nguyệt.
- Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa: Liều sử dụng cần đủ để giảm mức TSH xuống mức điều trị mong muốn. Liều có thể cao tùy vào mức độ cần thiết.
- Trong xét nghiệm ức chế tuyến giáp: Uống từ 75 đến 100 mcg/ngày trong vòng 7 ngày. Sau đó, đánh giá sự thay đổi hấp thu iốt phóng xạ trước và sau khi dùng thuốc để phân tích hoạt động trục tuyến yên – tuyến giáp.
- Chuyển từ levothyroxine sang liothyronine: Ngừng levothyroxine trước khi bắt đầu Cynomel. Khởi đầu bằng liều thấp liothyronine và tăng dần theo mức đáp ứng của bệnh nhân.
Cách dùng
Dùng đường uống, có thể uống vào buổi sáng trước ăn để hấp thu tốt nhất.
Chống chỉ định
Người dị ứng với Liothyronine sodium và tá dược có trong thuốc Cynomel 0.025mg
Không dùng Cynomel cho những người bị suy tuyến thượng thận chưa điều trị ổn định
Tác dụng không mong muốn
Một số phản ứng bất lợi có thể gặp bao gồm:
- Toàn thân: Mệt mỏi, sụt cân, sốt, không chịu được nóng, ra mồ hôi nhiều
- Thần kinh: Lo âu, mất ngủ, cáu gắt, run rẩy
- Cơ xương khớp: Chuột rút, yếu cơ
- Tim mạch: Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, loạn nhịp, tăng huyết áp, đau thắt ngực, suy tim
- Hô hấp: Khó thở
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng
- Da liễu: Rụng tóc, đỏ bừng
- Sinh sản: Rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng sinh sản
- Nội tiết: Giảm mật độ xương nếu dùng kéo dài liều cao
- Ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh, việc điều trị quá liều có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xương hoặc gây tăng áp nội sọ.
Tương tác thuốc
- Thuốc làm giảm hấp thu: cholestyramine, colestipol, colesevelam, sevelamer, kayexalate.
- Thuốc làm tăng TBG (globulin gắn thyroxine): estrogen, thuốc tránh thai đường uống có chứa estrogen, tamoxifen, clofibrate, methadone, heroin, 5-fluorouracil, mitotane.
- Thuốc làm giảm TBG: androgen, steroid đồng hóa, glucocorticoid, asparaginase, niacin giải phóng chậm.
- Thuốc gây dịch chuyển gắn kết protein: salicylate liều cao, furosemide liều cao (IV >80 mg), phenytoin, carbamazepine, NSAIDs nhóm fenamate, heparin, hydantoin.
- Thuốc cảm ứng enzym gan: phenobarbital, rifampin.
- Thuốc ức chế chuyển T4 → T3: propranolol liều cao (>160 mg/ngày), dexamethasone liều cao (≥4 mg/ngày), amiodarone.
- Thuốc ảnh hưởng đến đường huyết: insulin và thuốc hạ đường huyết (như metformin, sulfonylurea…).
- Thuốc chống đông: warfarin và các thuốc chống đông đường uống khác.
- Digitalis glycoside: digoxin, digitoxin.
- Thuốc chống trầm cảm: amitriptyline, maprotiline, sertraline.
- Ketamine.
- Thuốc cường giao cảm: epinephrine, norepinephrine, các thuốc giống giao cảm khác.
- Chất ức chế tyrosine kinase: imatinib và các TKI khác.
Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Cynomel 0.025mg
Lưu ý khi sử dụng thuốc Cynomel 0.025mg
- Cần hiệu chỉnh liều theo từng cá nhân, đặc biệt ở người già và người có bệnh lý tim mạch.
- Việc điều trị quá liều có thể gây triệu chứng cường giáp như hồi hộp, run tay, nhịp tim nhanh, rối loạn giấc ngủ…
- Theo dõi nồng độ TSH và các chỉ số chức năng tuyến giáp định kỳ trong quá trình dùng thuốc.
- Không ngừng thuốc đột ngột khi đang điều trị suy giáp, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
Lưu ý khi dùng thuốc Cynomel 0.025mg trên phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ
Khi mang thai: Suy giáp không được điều trị trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ biến chứng như sẩy thai, tiền sản giật hoặc sinh non. Do đó, nếu cần thiết phải dùng liothyronine trong thời gian mang thai, nên duy trì điều trị và điều chỉnh liều theo nồng độ TSH để bảo đảm hiệu quả và an toàn cho mẹ và thai nhi.
Khi cho con bú: Một lượng nhỏ liothyronine có thể xuất hiện trong sữa mẹ, nhưng chưa có bằng chứng về ảnh hưởng bất lợi lên trẻ sơ sinh. Việc tiếp tục điều trị nên cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm tàng cho trẻ.
Lưu ý khi dùng thuốc Cynomel 0.025mg trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Hiện chưa có dữ liệu cho thấy liothyronine ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lái xe hoặc điều khiển thiết bị. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có các triệu chứng như lo âu, run tay, mệt mỏi hoặc rối loạn nhịp tim sau khi dùng thuốc, cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động yêu cầu sự tập trung cao.
Lưu ý khi dùng thuốc Cynomel 0.025mg trên các đối tượng đặc biệt
- Trẻ em: Cần xác định đúng liều theo độ tuổi và cân nặng, theo dõi sát trong thời gian đầu điều trị. Với trẻ dưới 3 tuổi chưa rõ chẩn đoán suy giáp vĩnh viễn, có thể ngưng thuốc tạm thời để đánh giá.
- Người cao tuổi: Khởi đầu liều thấp hơn thông thường để tránh các biến chứng tim mạch, nhất là rung nhĩ.
- Bệnh nhân có bệnh tim: Liothyronine có thể gây kích thích tim, nên cần điều chỉnh liều thận trọng và theo dõi chặt chẽ.
- Bệnh nhân suy gan/suy thận: Chưa có khuyến cáo liều cụ thể, nhưng cần giám sát lâm sàng vì có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa hoặc thải trừ thuốc.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Cynomel 0.025mg nơi khô ráo, nhiệt độ <30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
Không để thuốc Cynomel 0.025mg gần trẻ em.
Thông tin sản xuất
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Pháp
Số đăng ký: Đang cập nhật
Xử trí quá liều, quên liều thuốc
Quá liều
Các biểu hiện quá liều Cynomel 0.025mg thường giống với triệu chứng của cường giáp như tim đập nhanh, hồi hộp, lo lắng và mất ngủ… Một số trường hợp nghiêm trọng có thể gặp lú lẫn, co giật hoặc sốc.
Nếu quá liều Cynomel 0.025mg, cần ngừng thuốc và điều trị triệu chứng hỗ trợ kịp thời.
Quên liều
Chỉ uống bù 1 liều Cynomel 0.025mg khi cách xa thời điểm liều tiếp theo, nếu gần, bỏ qua và dùng như bình thường
Sản phẩm thay thế
Tham khảo thuốc khác có cùng công dụng khi Cynomel 0.025mg không có sẵn ở nhà thuốc Ngọc Anh
Thuốc Berlthyrox 100 có hoạt chất chính là Levothyronxine, cùng dạng bào chế tương ứng nhưng hàm lượng cao hơn là 100mcg ~ 0,1mg, có xuất xứ từ Đức do Berlin Chemie AG (Menarini Group) sản xuất
Thuốc Cynomel 0.025mg giá bao nhiêu?
Giá bán của Cynomel 0.025mg có thể dao động nhẹ tùy theo nhà thuốc và thời điểm, nhưng hiện tại, sản phẩm đang được cập nhật giá tham khảo tại Nhà thuốc Ngọc Anh ngay đầu bài viết. Để biết chính xác giá về sản phẩm, khách hàng có thể nhắn tin cho chúng tôi trực tiếp tại website hoặc gọi điện theo hotline nhà thuốc, dược sĩ đại học sẽ trả lời nhanh nhất.
Thuốc Cynomel 0.025mg mua ở đâu uy tín?
Thuốc Cynomel 0.025mg được bán khi mang đơn thuốc đến các cửa hàng bất kỳ trên toàn quốc. Quý khách hàng nên tìm hiểu và lựa chọn các địa điểm mua hàng phù hợp nhưng đảm bảo có được thuốc an toàn, đúng chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng.
Nguồn tham khảo
Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Cynomel 0.025mg do Cục Quản lý Dược phê duyệt. Xem và tải file PDF tại đây. (với các hdsd tìm được có dấu mộc đỏ)
Dailymed (Cập nhật ngày 24/9/2024), Escitalopram tablets USP. Truy cập ngày 18/04/2025
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.








Minh Tâm Đã mua hàng
Mình dùng Cynomel phối hợp với T4 theo hướng dẫn bác sĩ, thấy giảm mệt mỏi và da không còn khô như trước.