Thành phần
Thành phần trong mỗi 1ml dung dịch tiêm BFS-Clinda chứa:
- Hoạt chất chính: Clindamycin 150 mg, tồn tại dưới dạng clindamycin phosphat 178,3 mg.
- Tá dược khác vừa đủ.
Cơ chế tác dụng
Thuốc BFS-Clinda có hoạt chất là Clindamycin là một kháng sinh thuộc nhóm lincosamid, có tác dụng chính trên vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn kỵ khí. Cơ chế hoạt động của BFS-Clinda dựa vào cơ chế của hoạt chất chính. Clindamycin dựa trên việc gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp protein, tương tự như các kháng sinh nhóm macrolid (ví dụ: erythromycin). Clindamycin có tác dụng kìm khuẩn nhưng ở nồng độ cao hoặc với vi khuẩn nhạy cảm, thuốc có thể diệt khuẩn.
- Cơ chế kháng thuốc: Một số vi khuẩn gram âm kỵ khí (ví dụ: Enterobacteriaceae) có khả năng kháng clindamycin do màng tế bào ngăn cản sự xâm nhập của thuốc. Ngoài ra, cơ chế kháng thuốc còn xảy ra theo các cách sau:
- Biến đổi vị trí gắn trên ribosome: Khi thử nghiệm điều kiện in vitro, một số chủng Staphylococcus kháng erythromycin có thể phát triển đề kháng với clindamycin do cơ chế methyl hóa vị trí gắn ribosome. Điều này làm giảm khả năng liên kết với ribosome, dẫn đến mất tác dụng của thuốc.
- Sản xuất enzyme bất hoạt clindamycin: Một số vi khuẩn như Staphylococcus có thể tạo ra enzyme làm bất hoạt clindamycin, khiến thuốc mất tác dụng.
Bơm tống thuốc ra ngoài tế bào: Một số vi khuẩn có hệ thống bơm đẩy thuốc ra ngoài, làm giảm nồng độ clindamycin trong tế bào vi khuẩn, khiến thuốc không đạt đủ nồng độ để có tác dụng.
Tính nhạy cảm và lưu ý khi sử dụng
Clindamycin (BFS-Clinda) thường nhạy cảm với vi khuẩn Gram dương như Streptococcus, Staphylococcus và Pneumococcus, cũng như vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides fragilis.
Tuy nhiên, tỷ lệ kháng thuốc có thể gia tăng khi sử dụng kéo dài hoặc dùng đơn trị liệu không hợp lý.
Đặc biệt, cần xét nghiệm độ nhạy cảm của vi khuẩn trước khi dùng, tránh tình trạng đề kháng chéo giữa clindamycin và các kháng sinh macrolid (hiện tượng MLSB – Macrolide-Lincosamide-Streptogramin B).
Việc sử dụng clindamycin nên được cân nhắc kỹ, đặc biệt trong điều trị nhiễm trùng nặng hoặc bệnh nhân suy giảm miễn dịch, để hạn chế nguy cơ đề kháng kháng sinh.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi tiêm tĩnh mạch, clindamycin phosphat (dạng không hoạt động) nhanh chóng thủy phân thành clindamycin có hoạt tính.
- Liều 300 mg: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 6 µg/ml sau 3 giờ.
- Liều 600 mg: Nồng độ đỉnh khoảng 9 µg/ml.
Ở trẻ em, nồng độ huyết tương có thể cao hơn so với người lớn khi dùng cùng một liều.
Khi truyền tĩnh mạch, nồng độ đỉnh đạt được khi tốc độ truyền là 7-10 µg/ml.
Phân bố
- Clindamycin thâm nhập tốt vào nhiều mô như da, phổi, xương.
- Thuốc gắn mạnh vào protein huyết tương (khoảng 90%).
- Thấm tốt vào dịch màng phổi, xương, và ổ áp-xe, nhưng khó qua hàng rào máu não, trừ khi có viêm màng não.
- Thời gian bán thải của thuốc dao động từ 2-3 giờ, có thể kéo dài ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Chuyển hóa
- Chất chuyển hóa chính là N-demethyl clindamycin và sulphoxid clindamycin, tuy nhiên các chất này không có hoạt tính kháng khuẩn.
Thải trừ
- Khoảng 10% thuốc thải qua nước tiểu ở dạng còn hoạt tính.
- Khoảng 4% thải qua phân, phần còn lại chuyển hóa tại gan và thải trừ qua mật.
- Chạy thận nhân tạo không loại bỏ clindamycin hiệu quả, nên không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân lọc máu.
Ảnh hưởng trên nhóm bệnh nhân đặc biệt
- Người già: Thời gian bán hủy có thể kéo dài nhưng mức độ hấp thu và thanh thải không thay đổi đáng kể, không cần hiệu chỉnh liều.
- Bệnh nhân suy gan: Ở bệnh nhân suy gan nặng, thời gian bán thải kéo dài, nhưng tốc độ thải trừ không thay đổi, do đó không cần giảm liều.
- Bệnh nhân suy thận: Thuốc chủ yếu được chuyển hóa qua gan, suy thận không ảnh hưởng đáng kể đến thời gian bán thải, không cần giảm liều.
Công dụng – Chỉ định của thuốc BFS-Clinda
Thuốc BFS-Clinda 150mg/ml được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn và dự phòng nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp:
Hô hấp trên: Viêm amidan, viêm họng, viêm xoang, viêm tai giữa, bệnh tinh hồng nhiệt.
Hô hấp dưới: Viêm phế quản, viêm phổi, viêm mủ màng phổi, áp-xe phổi.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm:
Trứng cá, nhọt, viêm mô tế bào, bỏng, áp-xe da, nhiễm khuẩn vết thương.
Viêm mô tế bào do Streptococci và Staphylococci, viêm mô tế bào hoại tử (parancritis), áp-xe do tụ cầu, áp-xe quanh hậu môn do vi khuẩn kỵ khí. - Nhiễm khuẩn phụ khoa:
Viêm nội mạc tử cung, viêm vùng chậu nhiễm khuẩn. - Nhiễm khuẩn ổ bụng:
Viêm phúc mạc, áp-xe trong ổ bụng, viêm màng bụng, nhiễm khuẩn do áp-xe gan, áp-xe lách.
Nhiễm khuẩn xương và khớp
Viêm xương tủy xương, viêm khớp nhiễm khuẩn. - Nhiễm khuẩn huyết:
Do vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin.
Viêm nội tâm mạc và nhiễm khuẩn tim mạch
Viêm nội tâm mạc bán cấp do Streptococci viridans ở bệnh nhân dị ứng với penicillin.
Dự phòng viêm nội tâm mạc do liên cầu ở bệnh nhân bệnh van tim cần thực hiện thủ thuật răng miệng hoặc đường hô hấp trên mà không thể dùng penicillin. - Nhiễm khuẩn tiết niệu:
Do các vi khuẩn nhạy cảm với clindamycin. - Nhiễm khuẩn răng miệng:
Áp-xe răng, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm nha chu. - Nhiễm trùng trên bệnh nhân AIDS:
Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii (trước đây là Pneumocystis carinii), phối hợp với primaquin khi bệnh nhân không đáp ứng với phác đồ điều trị thông thường. - Dự phòng nhiễm khuẩn:
Viêm màng trong tim: Ở bệnh nhân mẫn cảm hoặc dị ứng với penicillin.
Nhiễm khuẩn trong phẫu thuật đầu và cổ: Clindamycin phosphat có thể hòa tan trong nước muối để rửa vết thương khi phẫu thuật.
Nhiễm khuẩn hậu phẫu vùng bụng: Khi kết hợp với aminoglycosid (gentamycin, tobramycin), clindamycin giúp phòng ngừa viêm phúc mạc hoặc áp-xe trong ổ bụng sau khi thủng ruột.
=>>> Tham khảo thêm: Viên nang cứng Clindamycin 150mg Domesco được nhiều chuyên gia y tế tin dùng
Liều dùng – Cách sử dụng thuốc BFS-Clinda
Liều dùng BFS-Clinda
Thuốc BFS-Clinda có liều dùng cho từng đối tượng và trường hợp cụ thể như sau:
Liều dùng cho người lớn
- Nhiễm khuẩn nặng ở bụng, khung chậu hoặc nhiễm khuẩn phức tạp khác: 1,2 – 2,7 g/ngày, chia 2 – 4 lần.
- Nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình: 1,2 – 1,8 g/ngày, chia 2 – 4 lần.
- Nhiễm khuẩn huyết hoặc nhiễm khuẩn nghiêm trọng: Có thể tăng liều lên tối đa 4,8 g/ngày.
- Liều tối đa tiêm bắp: 600 mg/lần.
Liều dùng cho trẻ em (>1 tháng tuổi)
- Nhiễm khuẩn nặng: 8 – 16 mg/kg/ngày, chia 3 – 4 lần.
- Nhiễm khuẩn rất nặng: 16 – 20 mg/kg/ngày, chia 3 – 4 lần.
Liều dùng cho trẻ sơ sinh (bao gồm đủ tháng & non tháng)
Từ ngày thứ 7 sau sinh: 15 – 20 mg/kg/ngày, chia 3 – 4 lần.
Đối với trẻ sơ sinh nhỏ hơn: Điều chỉnh liều theo tình trạng cụ thể.
Lưu ý khi sử dụng
- Bệnh nhân suy thận: Không cần giảm liều vì thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan, bài tiết qua thận không đáng kể. Đối với bệnh nhân suy thận nặng, cần theo dõi khi dùng liều cao.
- Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều dù chức năng gan suy giảm.
Liều dùng cho các chỉ định đặc biệt
Nhiễm liên cầu β-tan huyết
- Thực hiện theo hướng dẫn trong mục “Liều dùng cho người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh”.
- Việc điều trị cần kéo dài tối thiểu 10 ngày để đảm bảo hiệu quả.
Viêm nhiễm vùng chậu – điều trị nội trú
- Sử dụng clindamycin 900 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ, kết hợp với kháng sinh phổ rộng, thường là aminoglycosid như gentamicin (liều ban đầu 2,0 mg/kg, sau đó 1,5 mg/kg mỗi 8 giờ truyền tĩnh mạch).
- Tiếp tục điều trị trong ít nhất 4 ngày hoặc cho đến khi bệnh nhân có dấu hiệu cải thiện lâm sàng trong ít nhất 48 giờ.
Sau đó, có thể chuyển sang clindamycin đường uống 450 – 600 mg mỗi 6 giờ, duy trì đủ liệu trình 10 – 14 ngày.
Viêm phổi do Toxoplasma gondii ở bệnh nhân AIDS
- Dùng clindamycin 600 – 1200 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ, kết hợp với pyrimethamin 25 – 75 mg uống mỗi ngày.
- Liệu trình kéo dài 3 – 4 tuần, có thể kéo dài đến 6 tuần tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Viêm phổi do Pneumocystis carinii ở bệnh nhân AIDS
- Dùng clindamycin 600 – 900 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 6 giờ hoặc 300 – 450 mg uống mỗi 6 giờ.
- Phối hợp với primaquin 15 – 30 mg uống mỗi ngày, điều trị liên tục 21 ngày.
Dự phòng viêm nội tâm mạc ở bệnh nhân dị ứng với Penicillin
- Trước thủ thuật, dùng 600 mg clindamycin đường uống 1 giờ trước khi thực hiện hoặc 600 mg tiêm tĩnh mạch 30 phút trước thủ thuật để phòng ngừa nhiễm khuẩn.
Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật:
- Tiêm 600 – 900 mg clindamycin tĩnh mạch từ 30 – 60 phút trước khi phẫu thuật.
- Trong một số trường hợp, có thể tiếp tục 900 mg mỗi 8 giờ sau phẫu thuật, kéo dài 24 – 48 giờ để đảm bảo hiệu quả phòng ngừa nhiễm trùng.
Hướng dẫn pha truyền tĩnh mạch
- Clindamycin không được truyền nhanh qua tĩnh mạch hoặc pha loãng sai quy định.
- Tốc độ truyền không được vượt quá 30 mg/phút.
Liều lượng | Thể tích dung dịch pha loãng | Thời gian truyền khuyến nghị |
300 mg | 50 ml | 10 phút |
600 mg | 50 ml | 20 phút |
900 mg | 50 – 100 ml | 30 phút |
1200 mg | 100 ml | 40 phút |
Lưu ý: Không truyền quá 1200 mg clindamycin trong một lần truyền tĩnh mạch đơn lẻ để tránh nguy cơ tác dụng phụ.
Cách sử dụng
Thuốc BFS-Clinda được sử dụng như sau:
- Clindamycin phosphat tiêm bắp được dùng nguyên chất, không pha loãng.
- Clindamycin phosphat truyền tĩnh mạch cần được pha loãng trước khi sử dụng, tuân theo tỷ lệ và tốc độ truyền phù hợp.
=>>> Tham khảo thêm: Thuốc Meyerclinda 300 chứa Clindamycin giúp điều trị các nhiễm khuẩn nặng hiệu quả
Chống chỉ định
Mẫn cảm với clindamycin, lincomycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc BFS-Clinda.
Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc BFS-Clinda tùy từng đối tượng mà có thể xảy ra một số tác dụng không mong muốn như:
- Rối loạn tiêu hóa: Một số trường hợp viêm loét thực quản đã được ghi nhận với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau bụng và tiêu chảy, đặc biệt khi dùng clindamycin đường uống.
- Ảnh hưởng đến máu: Clindamycin có thể gây giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ưa acid và giảm tiểu cầu, nhưng chưa có bằng chứng rõ ràng về mối liên hệ trực tiếp với thuốc.
- Phản ứng dị ứng: Một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng phản vệ hoặc các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng.
Tác dụng trên da (phổ biến): Phát ban, nổi mề đay, ngứa. - Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN), hồng ban đa dạng, hội chứng SCAR. Một số trường hợp có thể bị đỏ da, viêm da và bong tróc da.
- Ảnh hưởng đến gan: Đã ghi nhận các trường hợp vàng da, tăng men gan trong thời gian dùng thuốc.
- Tác động lên tim mạch: Nếu truyền tĩnh mạch quá nhanh, có thể gây hạ huyết áp và ngừng tim.
- Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Một số bệnh nhân gặp thay đổi vị giác, chóng mặt, hội chứng ngoại tháp hoặc rất hiếm khi bị viêm màng não vô khuẩn.
- Ảnh hưởng đến hô hấp: Đã ghi nhận một số trường hợp bệnh lý phổi do thuốc.
- Phản ứng tại chỗ tiêm:
Tiêm bắp có thể gây đau và kích ứng.
Tiêm tĩnh mạch có thể dẫn đến hình thành ổ xe tại chỗ tiêm.
Để hạn chế tác dụng phụ, nên tiêm bắp sâu và truyền tĩnh mạch chậm.
Tương tác và tương kỵ của thuốc BFS-Clinda
Tương tác thuốc
Thuốc BFS-Clinda (Clindamycin) có khả năng ức chế thần kinh cơ và có thể làm tăng tác dụng của các thuốc cùng nhóm. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng clindamycin ở bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế thần kinh cơ.
Ngoài ra, nghiên cứu in vitro cho thấy clindamycin và erythromycin có tác dụng đối kháng. Do đó, không nên kê đơn đồng thời thuốc BFS-Clindahai với erythromycin vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
Tương kỵ thuốc
Danh sách dưới đây không bao gồm tất cả các yếu tố do có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tương kỵ thuốc BFS-Clinda:
Một số thuốc như ampicillin, phenytoin natri, barbiturat, aminophyllin, calci gluconate, magnesium sulfate, ceftriaxone natri, ciprofloxacin có tương kỵ vật lý với clindamycin phosphate khi pha chung trong một dung dịch tiêm truyền.
Việc pha loãng thuốc phải được thực hiện trong điều kiện vô khuẩn. Trước khi sử dụng, cần kiểm tra dung dịch bằng mắt thường để phát hiện sự biến đổi màu sắc hoặc hiện tượng kết tủa.
Lưu ý thận trọng khi dùng thuốc BFS-Clinda
Lưu ý khi dùng thuốc BFS-Clinda
- Chỉ dùng BFS-Clinda cho các nhiễm khuẩn nặng. Bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng trước khi chỉ định, tránh sử dụng kéo dài quá 2 – 3 tuần nếu không có đánh giá lâm sàng.
- Nguy cơ viêm đại tràng màng giả do Clostridioides difficile (CDAD):
CDAD có thể từ mức nhẹ đến đe dọa tính mạng. Nếu bệnh nhân tiêu chảy trong hoặc sau điều trị, cần xem xét khả năng CDAD.
Trường hợp nghi ngờ, cần đánh giá lâm sàng, ngừng clindamycin ngay lập tức, điều chỉnh nước – điện giải và cân nhắc dùng vancomycin uống hoặc fidaxomicin.
Không sử dụng thuốc chống nhu động ruột, vì có thể làm trầm trọng nhiễm khuẩn.
Biến chứng nghiêm trọng cần lưu ý
- Viêm đại tràng nặng: Biểu hiện từ tiêu chảy nhẹ đến sốt cao, đau bụng quặn thắt, tiêu chảy ra máu, thậm chí thủng ruột. Cần điều trị kịp thời.
- Bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm do kháng sinh kéo dài, đặc biệt là Candida.
Phản ứng quá mẫn nguy hiểm
- Hội chứng DRESS (phát ban kèm tăng bạch cầu ái toan).
- Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN) – có thể gây tử vong.
- Nếu xuất hiện sốt cao, mẩn đỏ lan rộng, phồng rộp da hoặc tổn thương niêm mạc, phải ngừng thuốc ngay và điều trị hỗ trợ.
Cần thận trọng đặc biệt đối với
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng.
- Người suy gan, suy thận – cần theo dõi chức năng gan, thận và huyết học khi điều trị dài ngày.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ – khuyến cáo giám sát chặt chẽ.
- Bệnh nhân dị ứng với clindamycin hoặc kháng sinh liên quan.
Hướng dẫn sử dụng an toàn BFS-Clinda
- Không dùng BFS-Clinda( clindamycin) để điều trị viêm màng não vì thuốc không thấm vào dịch não tủy.
- Không tiêm hoặc truyền nhanh clindamycin chưa pha loãng.
- Truyền tĩnh mạch tối thiểu 10 – 60 phút, tùy theo liều lượng.
Lưu ý cho phụ nữ mang thai và cho con bú
- Clindamycin có thể qua nhau thai, nhưng hiện chưa có đủ dữ liệu để xác định mức độ an toàn khi dùng cho phụ nữ mang thai.
- Thuốc BFS-Clinda được bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
- Hiện chưa có bằng chứng cho thấy trẻ bú mẹ có thể hấp thu lượng đáng kể clindamycin qua sữa mẹ khi người mẹ dùng đường uống.
- Khi dùng BFS-Clinda (clindamycin) đường tiêm tĩnh mạch, nồng độ thuốc trong sữa mẹ có thể dao động từ 0,5 đến 3,8 µg/mL.
- Chỉ sử dụng thuốc với đối tượng là phụ nữ cho con bú khi thực sự cần thiết.
Bảo quản
Tránh ánh sáng và bảo quản BFS-Clinda trong bao bì kín.
Bảo quản thuốc BFS-Clinda dưới 30°C.
Thông tin sản xuất
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
- Quy cách đóng gói: Hộp 5 lọ X 6ml
- Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
- Xuất xứ: Việt Nam
Xử trí khi quá liều, quên liều
Xử trí quá liều
Khi dùng quá liều BFS-Clinda (clindamycin), một số tác dụng phụ có thể xảy ra như đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy và phát ban.
Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp quá liều clindamycin. Do đó, việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng và chăm sóc y khoa phù hợp.
Clindamycin có thời gian bán thải trong huyết thanh khoảng 2,4 giờ, và không thể loại bỏ hoàn toàn bằng lọc máu hoặc lọc màng bụng.
Nếu xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cần điều trị kịp thời bằng các biện pháp cấp cứu tiêu chuẩn, bao gồm thuốc corticosteroid, adrenaline và thuốc kháng histamin.
Xử trí quên liều
Nếu lỡ quên một liều thuốc BFS-Clinda , hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm của liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình thông thường. Không tự ý uống BFS-Clinda gấp đôi liều để bù lại.
Sản phẩm thay thế
Các bạn có thể tham khảo thêm thuốc sau nếu Nhà thuốc Ngọc Anh không có sẵn BFS-Clinda:
Thuốc Clindamycin 150 mg Domesco có cùng hoạt chất nhưng khác dạng bào chế. Có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí, gram dương, viêm phế quản, tai mũi họng, nhiễm khuẩn vết thương và nhiều bệnh khác.
Thuốc BFS-Clinda mua ở đâu uy tín?
Thuốc BFS-Clinda được bán tại các cửa hàng thuốc trên toàn quốc và chỉ được cung cấp khi có đơn nên cần mang đơn khi đi mua. Để có được sản phẩm chính hãng, tìm đến các cửa hàng lớn, nhà thuốc uy tín để mua.
Tài liệu tham khảo
- Donaldson M, Goodchild J H (2017). Is clindamycin dangerous?, Pubmed. Truy cập ngày 03/03/2025.
- Li Y, Wang S et al (2022). Clindamycin-loaded titanium prevents implant-related infection through blocking biofilm formation, Pubmed. Truy cập ngày 03/03/2025.
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc BFS-Clinda do Nhà sản xuất cung cấp. Xem và tải file PDF đầy đủ tại đây.
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
Trung Đã mua hàng
Sản phẩm chất lượng, uy tín