Thành phần
Bảng thành phần của Lornomeyer 4mg bao gồm:
- Hoạt chất: Lornoxicam 4 mg
- Tá dược: Lactose, Tinh bột mì, PVP K30, Natri starch glycolat, Aerosil, Magnesi stearat vừa đủ 1 viên.
Lornomeyer 4mg có tác dụng chống viêm, giảm đau từ nhẹ đến trung bình
Cơ chế tác dụng của thuốc Lornomeyer 4mg
Lornoxicam thuộc nhóm oxicam trong nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs). Giống như nhiều NSAIDs khác, thuốc có tác dụng ức chế mạnh enzym cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin – một chất trung gian quan trọng trong quá trình viêm, sốt và đau. Lornoxicam không làm tăng sản xuất leukotriene, giúp hạn chế các tác dụng phụ liên quan đến nhóm NSAIDs.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Vocfor 4mg được chỉ định cho trường hợp viêm, đau từ nhẹ đến vừa
Dược động học
Hấp thu: Lornoxicam được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa (90-100%).
Phân bố: Khoảng 99% Lornoxicam sau khi hấp thu liên kết với protein huyết tương (trong đó chủ yếu là liên kết với albumin).
Chuyển hóa, thải trừ: Thuốc được chuyển hóa hoàn toàn qua enzyme CYP2C9, tạo thành chất chuyển hóa chính là 5′-hydroxy-lornoxicam. Một phần nhỏ Lornoxicam không chuyển hóa được đào thải qua nước tiểu. Quá trình đào thải: Khoảng 2/3 qua gan, 1/3 qua thận ở dạng còn hoạt tính. Thời gian bán thải của hoạt chất này là từ 3 đến 5 giờ.
Lornomeyer 4 là thuốc gì? Chỉ định của thuốc
Lornomeyer 4 được sử dụng để giảm đau ở mức độ nhẹ đến trung bình, đặc biệt khi có triệu chứng viêm. Thuốc thường được dùng trong điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.
Liều dùng – cách dùng
Liều dùng
Khuyến cáo chung: Nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất nhằm đạt được mục tiêu điều trị mong muốn. Sau khi bệnh nhân có đáp ứng với liều ban đầu, có thể điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể.
Giảm đau nhẹ và trung bình: Liều khuyến nghị từ 8–16mg/ngày, chia thành 2–3 lần, liều dùng trong ngày tối đa là 16 mg.
Điều trị viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp: Liều ban đầu đề xuất là 12mg/ngày, liều dùng trong ngày tối đa là 16 mg.
Người cao tuổi: Không cần thay đổi liều trừ khi có suy giảm chức năng gan hoặc thận. Trong những trường hợp này, cần cân nhắc điều chỉnh liều phù hợp. Bệnh nhân suy gan và thận ở mức độ nhẹ đến trung bình: Liều tối đa không quá 12mg/ngày, chia làm 2–3 lần.
Cách dùng
Uống Lornomeyer 4 với nhiều nước để đảm bảo hiệu quả hấp thu.
Chống chỉ định
Lornomeyer 4mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Lornoxicam hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn (co thắt phế quản, viêm mũi, phù mạch, mày đay) với các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), bao gồm cả aspirin (acid acetylsalicylic).
- Người có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não hoặc các rối loạn chảy máu khác.
- Bệnh nhân đang bị loét dạ dày tiến triển hoặc có tiền sử loét dạ dày tái phát.
- Người suy gan nặng, suy thận nghiêm trọng.
- Bệnh nhân mắc chứng giảm tiểu cầu nghiêm trọng.
- Người bị suy tim nặng.
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi) có trọng lượng cơ thể dưới 50kg và đang trong quá trình phẫu thuật cấp cứu.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc trong thời kỳ cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi (do chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về độ an toàn và hiệu quả).
Tác dụng không mong muốn
Tương tự như các thuốc NSAIDs khác, đặc biệt nhóm oxicam, các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:
- Rối loạn chung: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, chán ăn, tăng tiết mồ hôi, sụt cân, phù, suy nhược cơ thể, tăng nhẹ cân.
- Trên thần kinh: Mất ngủ, các triệu chứng của trầm cảm.
- Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa, khó nuốt, táo bón, viêm dạ dày, khô miệng, viêm miệng, trào ngược dạ dày-thực quản, loét dạ dày có thể kèm theo chảy máu, viêm thực quản/trực tràng, trĩ, xuất huyết trực tràng.
- Huyết học: Thiếu máu, tụ huyết, kéo dài thời gian đông máu, giảm số lượng tiểu cầu.
- Gan: Tăng men gan (transaminase).
- Da: Viêm da, ngứa, nổi mẩn đỏ, rụng tóc.
- Hệ tim mạch: Nguy cơ huyết khối tim mạch.
Tương tác thuốc
Các thuốc NSAIDs khác: Khi dùng chung, nguy cơ xuất huyết tiêu hóa có thể gia tăng do tác động cộng hợp.
Thuốc chống đông máu (dùng đường uống) hoặc thuốc tiêu sợi huyết: Làm tăng nguy cơ chảy máu. Do đó, cần tránh phối hợp hoặc theo dõi chặt chẽ nếu bắt buộc phải sử dụng cùng.
Lithi: Lornoxicam có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu, do đó cần kiểm tra định kỳ nồng độ lithi khi dùng chung hai loại thuốc này.
Methotrexat: Làm gia tăng độc tính của methotrexat đối với hệ tạo máu, vì vậy cần theo dõi công thức máu định kỳ khi phối hợp.
Dụng cụ tránh thai trong tử cung: Có thể làm giảm hiệu quả tránh thai của vòng tránh thai.
Thuốc lợi tiểu: Nguy cơ suy thận cấp có thể tăng cao ở những bệnh nhân bị mất nước. Nếu phải sử dụng kết hợp, cần bổ sung đủ nước và theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Thuốc hạ huyết áp (thuốc ức chế alpha-adrenergic, thuốc ức chế men chuyển ACE, thuốc giãn mạch): Có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của các thuốc này.
Cholestyramin: Giảm hấp thu và tăng đào thải Lornoxicam khỏi cơ thể.
Cyclosporin: Tăng nguy cơ tổn thương thận, do đó cần giám sát chức năng thận cẩn thận khi phối hợp.
Warfarin: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, nên theo dõi thời gian đông máu khi dùng đồng thời.
Furosemid và thiazid: Lornoxicam có thể làm giảm tác dụng lợi tiểu của các thuốc này.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Ameproxen 500 được dùng để giảm đau, kháng viêm cho đối tượng từ 15 tuổi
Lưu ý khi sử dụng thuốc Lornomeyer 4mg
Lưu ý và thận trọng
Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) dạng toàn thân, ngoại trừ aspirin, có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các biến cố huyết khối tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, thậm chí có thể gây tử vong. Bác sĩ cần theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các biến cố tim mạch, ngay cả khi bệnh nhân không có tiền sử bệnh lý tim mạch.
Để hạn chế nguy cơ tác dụng phụ, cần sử dụng Lornoxicam với liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất có thể. Việc sử dụng thuốc chỉ nên tiến hành sau khi đã cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ, theo dõi trong quá trình điều trị, đặc biệt với các trường hợp sau:
- Tiền sử loét dạ dày – ruột và xuất huyết
- Bệnh nhân suy thận
- Bệnh nhân có rối loạn đông máu
- Bệnh nhân suy gan (như xơ gan)
- Điều trị kéo dài (trên 3 tháng)
- Người cao tuổi (trên 65 tuổi)
- Bệnh nhân trải qua phẫu thuật lớn
- Bệnh nhân suy tim
Lưu ý đối với phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ
Phụ nữ mang thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu về mức độ an toàn của Lornoxicam đối với thai kỳ. Vì vậy, không khuyến khích sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai.
Phụ nữ đang cho con bú: Chưa rõ liệu Lornoxicam có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, để đảm bảo an toàn, không nên dùng thuốc cho phụ nữ đang trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Những người có tiền sử chóng mặt hoặc mắc các rối loạn thần kinh trung ương khi sử dụng NSAIDs nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc, vì thuốc có thể làm suy giảm sự tập trung và phản xạ.
Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều
Triệu chứng quá liều: Dùng quá liều Lornoxicam có thể gây buồn nôn, nôn, chóng mặt, mất khả năng phối hợp vận động, hôn mê, co giật, tổn thương gan, suy giảm chức năng thận và rối loạn đông máu.
Xử trí: Hiện nay chưa có phương pháp xử lý đặc hiệu cho trường hợp quá liều Lornoxicam. Nếu xảy ra tình trạng quá liều, cần ngừng thuốc ngay và tiến hành điều trị triệu chứng cũng như hỗ trợ y tế cần thiết.
Quên liều
Nên uống lại liều quên sớm ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên nếu đã gần đến thời gian của liều tiếp theo thì nên bỏ qua liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Lornomeyer 4 nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30”C, tránh ánh sáng.
Thông tin sản xuất
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC
Xuất xứ: Việt Nam
Số đăng ký: VD-35098-21
Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp sản phẩm hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Sozfax 4 được chỉ định trong điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh.
- Larfix 4mg được sản xuất bởi Kusum Healthcare – Ấn Độ. Thuốc được dùng cho mục đích giảm đau, chống viêm, đặc biệt là trong viêm khớp dạng thấp.
Mua thuốc Lornomeyer 4 ở đâu chính hãng?
Thuốc được bán tại các cửa hàng thuốc trên toàn quốc và chỉ được cung cấp khi có đơn. Vì vậy khách hàng cần đem theo giấy kê đơn của bác sĩ. Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng, quý khách nên tìm đến những địa chỉ uy tín để được tư vấn.
Nguồn tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Nhà sản xuất cung cấp. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây.
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
Toàn Đã mua hàng
Giảm đau, viêm khớp hiệu quả