Polyhema 50mg/10ml là loại thuốc không kê đơn giúp điều trị thiếu máu. Vậy thuốc Polyhema 50mg/10ml có liều dùng và cách sử dụng thế nào? Khi dùng thuốc Polyhema 50mg/10ml thì cần lưu ý gì? Tất cả những câu hỏi này sẽ được Nhà Thuốc Ngọc Anh (nhathuocngocanh.com) giải đáp trong bài viết sau.
Thuốc Polyhema 50mg/10ml là thuốc gì?
Thuốc sắt nước Polyhema 50mg/10ml là một thuốc của thương hiệu Hamedi – Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam sản xuất. Thuốc này có tác dụng bổ sung sắt cho cơ thể.
- Dạng bào chế: Polyhema được bào chế dạng dung dịch.
- Quy cách đóng gói: Hộp 8 vỉ x 5 ống, mỗi ống dung tích 10ml.
- SĐK: VD-32994-19.
Thành phần
Mỗi ống thuốc Polyhema 50mg/10ml có chứa thành phần chính là Sắt với hàm lượng 50mg, sắt này ở dưới dạng sắt (III) hydroxide polymaltose.
Cơ chế tác dụng của thuốc Polyhema 50mg/10ml
Sắt (III) hydroxide polymaltose cung cấp nguồn sắt dễ dàng hấp thụ cho cơ thể. Sau khi uống, nó được giải phóng và sắt (III) hydroxide được hấp thụ qua niêm mạc ruột non. Sắt sau đó được chuyển vào máu, nơi nó sẽ được sử dụng để tạo ra hồng cầu mới và duy trì chức năng oxy hóa trong cơ thể. Sắt (III) hydroxide polymaltose có khả năng tích tụ sắt trong các mô và tế bào, giúp tăng nồng độ sắt trong cơ thể. Điều này có tác dụng trong việc điều trị và ngăn ngừa thiếu máu sắt.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Polyhema 50mg/10ml
Chỉ định sử dụng của thuốc Polyhema:
- Phụ nữ mang thai: Thuốc Polyhema có thể được sử dụng để bổ sung sắt cho phụ nữ mang thai. Điều này nhằm hỗ trợ cung cấp sắt cho cơ thể và đáp ứng nhu cầu sắt giai đoạn thai kỳ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định và sự giám sát của bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc Polyhema có thể được sử dụng để bổ sung sắt cho phụ nữ đang cho con bú. Điều này giúp cung cấp sắt cho mẹ và truyền đạm sắt cho sữa mẹ, từ đó hỗ trợ sự phát triển và sức khỏe của em bé.
- Bệnh nhân sau phẫu thuật: Thuốc Polyhema có thể được sử dụng cho bệnh nhân sau phẫu thuật nhằm bổ sung sắt và giúp phục hồi sức khỏe sau quá trình phẫu thuật. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định và sự giám sát của bác sĩ.
- Người suy dinh dưỡng: Thuốc Polyhema có thể được sử dụng để bổ sung sắt cho người suy dinh dưỡng, giúp khắc phục tình trạng thiếu sắt và cải thiện sức khỏe chung. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định và sự giám sát của bác sĩ.
- Trẻ em thiếu máu do thiếu sắt, thấp còi, nhẹ cân: Thuốc Polyhema có thể được sử dụng để bổ sung sắt cho trẻ em thiếu máu do thiếu sắt, thấp còi, nhẹ cân. Điều này giúp cung cấp sắt và hỗ trợ sự phát triển và phục hồi sức khỏe của trẻ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định và sự giám sát của bác sĩ.
Dược động học của thuốc Polyhema 50mg/10ml
- Hấp thụ: Sắt nguyên tố được hấp thụ qua đường tiêu hóa sau khi uống. Hấp thụ tốt hơn khi dùng trên dạ dày rỗng hoặc sau khi ăn nhẹ.
- Phân bố: Sắt nguyên tố được phân bố vào cơ thể và phân bố chủ yếu trong huyết tương và mô mạch. Nó có khả năng tạo các phức hợp với protein, đặc biệt là transferrin, để vận chuyển sắt trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Sắt nguyên tố không trải qua quá trình chuyển hóa quan trọng trong cơ thể. Nó được duy trì dưới dạng sắt (III) trong quá trình hấp thụ và vận chuyển.
- Thải trừ: Sắt nguyên tố được tiết ra khỏi cơ thể chủ yếu qua đường mật và ít mất đi qua đường thận. Phần lượng nhỏ sắt có thể bị thải qua niêm mạc đường tiêu hóa hoặc trong môi trường tiết ra khác.
==>> Bạn có thể tham khảo thêm: Nutridom Fefolic Plus: công dụng, mua ở đâu, giá bao nhiêu?
Cách dùng – Liều dùng của thuốc Polyhema 50mg/10ml
Liều dùng
Đầu tiên, hãy tham khảo ý kiến và chỉ định của bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thuốc. Bác sĩ sẽ đưa ra liều lượng và thời gian uống thuốc phù hợp dựa trên mức độ thiếu sắt của bạn.
Nếu bạn là người lớn hoặc trẻ em trên 12 tuổi, liều lượng khuyến nghị là 1 ống thuốc (tương đương với 50mg) mỗi lần, uống 2 lần mỗi ngày.
Đối với trẻ em dưới 12 tuổi, hãy tuân thủ theo chỉ dẫn cụ thể từ bác sĩ. Bác sĩ sẽ xác định liều lượng phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe và nhu cầu sắt của trẻ.
Trong trường hợp thiếu máu rõ rệt, việc sử dụng thuốc có thể kéo dài từ 3 đến 5 tháng, cho đến khi nồng độ hemoglobin trở lại bình thường. Điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và được bác sĩ đánh giá.
Sau khi nồng độ hemoglobin ổn định, bạn cần tiếp tục sử dụng thuốc trong vài tuần để cung cấp sắt dự trữ cho bệnh thiếu sắt tiềm ẩn. Liều lượng và thời gian sử dụng trong giai đoạn này sẽ do bác sĩ chỉ định.
Cách sử dụng
Polyhema uống như thế nào? Thuốc sắt polyhema ở dạng dung dịch nên sử dụng đường uống, có thể uống trực tiếp.
Uống thuốc này trước hoặc sau bữa ăn.
Chống chỉ định
Thuốc Polyhema 50mg/10ml không được sử dụng cho các trường hợp sau:
- Nếu bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Polyhema 10ml, thì không nên sử dụng thuốc này. Trong trường hợp này, cần thay thế bằng một loại thuốc khác dưới sự chỉ định của bác sĩ.
- Polyhema dạng ống không được chỉ định cho các trường hợp thiếu máu không phải do nguyên nhân thiếu sắt, bao gồm thiếu máu tan huyết, tủy xương giảm sản xuất và các rối loạn trong quá trình tạo hồng cầu. Trong những trường hợp này, cần tìm hiểu nguyên nhân cụ thể của thiếu máu và chọn phương pháp điều trị phù hợp
Tác dụng phụ của thuốc
Trong quá trình sử dụng thuốc Polyhema, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
- Vấn đề tiêu hóa: Có thể gặp táo bón hoặc tiêu chảy khi sử dụng thuốc.
- Thay đổi màu phân: Phân có thể trở nên đậm màu, xanh hoặc đen.
- Rối loạn ăn uống: Có thể gặp hiện tượng ăn không ngon miệng và buồn nôn khi sử dụng thuốc.
- Vấn đề dạ dày: Có thể gây co thắt dạ dày và khó chịu dạ dày, dẫn đến nôn mửa.
- Dị ứng: Một số người có thể gặp phản ứng dị ứng như phát ban, mề đay, ngứa, sưng miệng, khó thở, tức ngực, sưng mặt, môi hoặc lưỡi.
- Sốt: Có thể gây ra tình trạng sốt.
- Xuất hiện phân lẫn máu: Đôi khi có thể thấy phân xuất hiện một lượng nhỏ máu.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc Polyhema, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và xử lý.
Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Các chất chứa canxi, magie, nhôm | Sử dụng đồng thời Sắt nguyên tố với các chất chứa canxi, magie hoặc nhôm có thể làm giảm khả năng hấp thụ của sắt. Vì vậy, cần giữ khoảng cách ít nhất 2 giờ giữa việc sử dụng Sắt nguyên tố và các chất chứa canxi, magie hoặc nhôm. |
Các chất ức chế men | Sử dụng đồng thời Sắt nguyên tố với các chất ức chế men (như cimetidin) có thể làm tăng nồng độ sắt trong máu. Cần theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều lượng khi sử dụng cùng với các chất ức chế men. |
Omeprazole, ranitidine | Có thể làm giảm hiệu quả hấp thụ của sắt |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Polyhema 50mg/10ml
Lưu ý và thận trọng
- Luôn tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc Polyhema 50mg/10ml được chỉ định bởi bác sĩ. Không tăng hoặc giảm liều lượng mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
- Nếu có bất kỳ câu hỏi, thắc mắc hoặc tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng thuốc Polyhema 50mg/10ml, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều chỉnh.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Polyhema 50mg/10ml không gây ảnh hưởng.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Có thể sử dụng, dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Bảo quản
- Polyhema 50mg/10ml bảo quản < 30 độ C, không bảo quản lạnh.
- Tránh ánh sáng.
Cách xử trí khi quên liều, quá liều thuốc Polyhema 50mg/10ml
Quá liều
Chưa ghi nhận quá liều thuốc Polyhema 50mg/10ml.
Quên liều
Nếu quên uống Polyhema 50mg/10ml thì có thể tiếp tục sử liều đã sử dụng khi nhớ ra.
==>> Tham khảo thêm thuốc có tác dụng tương : Thuốc Fogyma là thuốc gì? lưu ý tác dụng phụ, giá bao nhiêu.
Thuốc Polyhema 50mg/10ml có tốt không?
Ưu điểm
- Bào chế dưới dạng dung dịch thuận tiện khi sử dụng: Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt (III) hydroxyd polymaltose) được bào chế dưới dạng dung dịch, giúp việc sử dụng thuốc trở nên tiện lợi và dễ dàng cho bệnh nhân.
- Thuốc giúp phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu sắt hiệu quả: Thuốc này có khả năng bổ sung sắt cho cơ thể, giúp phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu sắt hiệu quả. Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt (III) hydroxyd polymaltose) giúp cung cấp sắt cần thiết cho cơ thể và đáp ứng nhu cầu sắt của cơ thể một cách hiệu quả.
Nhược điểm
- Sử dụng Sắt nguyên tố có thể gây ra một số tác dụng phụ như táo bón, phân sẫm màu và phản ứng dị ứng. Các tác dụng phụ này cần được theo dõi và thông báo cho bác sĩ ngay khi xuất hiện.
- Giá thành tương đối đắt: Một nhược điểm của thuốc là giá thành tương đối đắt hơn so với một số loại thuốc bổ sung sắt khác có sẵn trên thị trường.
Một số thuốc thay thế thuốc Polyhema 50mg/10ml
- Thuốc Bidiferon là thuốc không kê đơn, chứa thành phần Acid Folic, Sắt, do Công Ty cổ Phần Dược Trang thiết bị y tế Bình Định – Bidiphar sản xuất. Có tác dụng phòng và điều trị thiếu máu.
- Thuốc Rolivit là thuốc không kê đơn, chứa thành phần Acid folic, Vitamin B12, Ferrous fumarate; thuốc này của thương hiệu Bidiphar. Thuốc Rolivit có tác dụng phòng và điều trị thiếu máu.
Tuy nhiên nếu bạn có ý định mua thuốc nào thay thế cho thuốc Polyhema 50mg/10ml thì đều cần phải có chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Polyhema 50mg/10ml giá bao nhiêu?
Giá Polyhema dao động khoảng 320.000VND/ hộp 40 ống. Giá trên chỉ có tính chất tham khảo do giá thuốc Polyhema 50mg/10ml sẽ thay đổi vào từng thời điểm, và sự chênh lệch giữa các nhà thuốc. Để mua được sản phẩm Polyhema 50mg/10ml chính hãng với giá tốt bạn có thể ấn đặt mua trên trang chính thức của nhà thuốc Ngọc Anh.
Mua thuốc Polyhema 50mg/10ml ở đâu chính hãng và uy tín nhất?
Thuốc Polyhema 50mg/10ml bán ở đâu? Bạn có thể mua Polyhema 50mg/10ml trực tiếp trên trang chủ hoặc chuỗi Nhà thuốc Ngọc Anh gần khu vực bạn đang sinh sống. Nhà thuốc Ngọc Anh cam kết sản phẩm Polyhema 50mg/10ml chính hãng với chi phí hợp lý nhất.
Tài liệu tham khảo
Tác giả: Am J Clin Nutr, Iron supplementation in early childhood: health benefits and risks, PubMed, đăng 24 tháng 3 năm 2012. Truy cập 12 tháng 7 năm 2023.
Mạnh Lân Đã mua hàng
Mình mua thuốc Polyhema 50mg/10ml cho vợ sử dụng, thấy dễ uống vợ mình uống rất hợp