Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Crexor 10mg Reliv chứa các thành phần sau:
- Rosuvastatin: 10mg
Tá dược khác vừa đủ.
Cơ chế tác dụng của thuốc Crexor 10mg Reliv
Thuốc Crexor 10mg Reliv chứa hoạt chất Rosuvastatin. Đây là một chất ức chế chọn lọc enzym HMG-CoA reductase, giúp ngăn chặn quá trình tổng hợp cholesterol ở gan – cơ quan chính điều hòa mỡ máu. Thuốc Crexor 10mg Reliv làm tăng thụ thể LDL ở gan, thúc đẩy quá trình loại bỏ LDL khỏi máu, đồng thời ức chế tổng hợp VLDL, giúp giảm LDL, cholesterol toàn phần, triglycerid và tăng HDL. Ngoài ra, rosuvastatin còn cải thiện tỷ lệ mỡ máu quan trọng như LDL/HDL, cholesterol toàn phần/HDL và Apo B/Apo A-1.
Dược động học
Hấp thu: Rosuvastatin được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 5 giờ, với sinh khả dụng khoảng 20%.
Phân bố: Thuốc phân bố chủ yếu tại gan – cơ quan tổng hợp cholesterol và thanh thải LDL-C, với thể tích phân bố trung bình 134 lít. Rosuvastatin liên kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin.
Chuyển hóa: Chuyển hóa của rosuvastatin diễn ra ở mức thấp (khoảng 10%), chủ yếu qua enzym CYP2C9, với sự tham gia ít hơn của CYP2C19, 3A4 và 2D6. Chất chuyển hóa chính là N-demethyl (hoạt tính yếu hơn 20%) và dạng lacton (không có hoạt tính).
Thải trừ: Khoảng 90% thuốc được đào thải qua phân, phần lớn ở dạng không đổi, trong khi khoảng 5% được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 19 giờ và không thay đổi theo liều. Quá trình thải trừ chủ yếu qua gan nhờ chất vận chuyển OATP-C.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Crexor 10mg Reliv
Thuốc Crexor 10mg Reliv được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng cholesterol máu:
- Dùng cho người lớn, thanh thiếu niên và trẻ từ 6 tuổi trở lên.
- Hỗ trợ chế độ ăn kiêng trong trường hợp tăng cholesterol máu nguyên phát (loại IIa, bao gồm cả tăng cholesterol huyết gia đình dị hợp tử) hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp (loại IIb) khi các biện pháp không dùng thuốc như tập thể dục, giảm cân không mang lại hiệu quả đầy đủ.
- Hỗ trợ điều trị tăng cholesterol máu gia đình kiểu đồng hợp tử, kết hợp với chế độ ăn kiêng và phương pháp điều trị giảm lipid khác (như gạn tách LDL) hoặc khi các phương pháp này không phù hợp.
- Phòng ngừa biến cố tim mạch: Giảm nguy cơ mắc các biến cố tim mạch đầu tiên ở bệnh nhân có nguy cơ cao, kết hợp với các biện pháp kiểm soát yếu tố nguy cơ khác.

=>>> Tham khảo thêm: Thuốc Rosuvastatin SaVi 10 sử dụng để hỗ trợ hạ cholesterol máu, đặc biệt ở các bệnh nhân mỡ máu cao
Liều dùng – Cách dùng thuốc Crexor 10mg Reliv
Liều dùng
Bệnh nhân cần duy trì chế độ ăn kiêng chuẩn trước và trong suốt quá trình điều trị. Có thể tham khảo liều dùng của Crexor 10mg Reliv như sau:
- Điều trị tăng cholesterol máu:
Liều khởi đầu: 5-10mg/ngày, có thể tăng lên 20mg nếu cần sau 4 tuần.
Liều 40mg chỉ dành cho trường hợp tăng cholesterol máu nặng, có nguy cơ tim mạch cao và cần theo dõi chặt chẽ. - Phòng ngừa biến cố tim mạch: Liều khuyến cáo là 20mg/ngày.
- Trẻ em:
6-9 tuổi: 5-10mg/ngày.
10-17 tuổi: 5-20mg/ngày.
Đồng hợp tử tăng cholesterol máu: Tối đa 20mg/ngày.
Không dùng cho trẻ dưới 6 tuổi. - Người cao tuổi (>70 tuổi): Liều khởi đầu 5mg/ngày.
- Người suy thận:
Nhẹ đến trung bình: Không cần chỉnh liều, trừ suy thận trung bình (bắt đầu với 5mg, chống chỉ định 40mg).
Nặng: Chống chỉ định. - Người suy gan:
Suy gan nhẹ: Không cần điều chỉnh.
Suy gan vừa: Cần đánh giá thêm chức năng gan.
Suy gan nặng: Chống chỉ định. - Chủng tộc: Người châu Á nên dùng liều khởi đầu 5mg, chống chỉ định 40mg.
- Đa hình di truyền: Nếu có kiểu di truyền làm tăng phơi nhiễm rosuvastatin, cần dùng liều thấp hơn.
- Bệnh nhân có nguy cơ bệnh cơ: Liều khởi đầu 5mg, chống chỉ định 40mg.
- Điều trị kết hợp: Cần thận trọng khi dùng cùng thuốc ảnh hưởng đến nồng độ rosuvastatin trong huyết tương, có thể cần điều chỉnh liều hoặc thay thế thuốc.
Cách dùng
Dùng Crexor 10mg Reliv bằng đường uống.
=>>> Tham khảo thêm: Thuốc Rosutrox 10mg được sản xuất bởi dây chuyền tiên tiến hiện đại từ công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Crexor 10mg Reliv trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với rosuvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang mắc bệnh gan cấp tính hoặc có tình trạng tăng transaminase huyết thanh kéo dài trên 3 lần mức bình thường mà không rõ nguyên nhân.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <30 ml/phút).
- Có bệnh lý về cơ.
- Đang sử dụng cyclosporin.
- Phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc có khả năng mang thai mà không dùng biện pháp tránh thai phù hợp.
Tác dụng không mong muốn
Thường gặp (≥ 1/100 – < 1/10)
- Nội tiết: Đái tháo đường.
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
- Đường tiêu hóa: Táo bón, buồn nôn, đau bụng.
- Cơ xương và mô liên kết: Đau cơ.
- Tổng quát: Suy nhược.
Ít gặp (≥ 1/1000 – < 1/100)
- Da và mô dưới da: Ngứa ngáy, phát ban, nổi mề đay.
- Gan – mật: Tăng transaminase.
Hiếm gặp (≥ 1/10.000 – < 1/1000):
- Máu và hệ bạch huyết: Giảm tiểu cầu.
- Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn bao gồm phù mạch.
- Gan – mật: Vàng da, viêm gan.
- Cơ xương và mô liên kết: Bệnh lý về cơ (bao gồm viêm cơ), tiêu cơ vân.
- Thận và đường tiết niệu: Tiểu ra máu.
- Hệ sinh sản và vú: Tăng sinh tuyến vú ở nam giới.
Rất hiếm gặp (< 1/10.000):
- Tâm lý: Trầm cảm.
- Thần kinh: Viêm đa thần kinh, suy giảm trí nhớ, bệnh thần kinh ngoại biên, rối loạn giấc ngủ (bao gồm mất ngủ, ác mộng).
- Hô hấp, vùng ngực, trung thất: Ho, khó thở.
- Đường tiêu hóa: Viêm tụy, tiêu chảy.
- Da và mô dưới da: Hội chứng Steven-Johnson.
- Cơ xương và mô liên kết: Đau khớp, dây chằng bất thường có khi đứt, hoại tử cơ liên quan miễn dịch.
- Tổng quát: Phù.
Tương tác của thuốc Crexor 10mg Reliv
- Chất ức chế protein vận chuyển: Tăng nồng độ rosuvastatin trong huyết tương, tăng nguy cơ bệnh cơ.
- Cyclosporin: Tăng AUC của rosuvastatin gấp 7 lần → Chống chỉ định dùng chung.
- Chất ức chế protease (ritonavir, atazanavir…): Tăng AUC và Cmax của rosuvastatin lên nhiều lần → Cần điều chỉnh liều.
- Gemfibrozil và các thuốc hạ lipid: Gemfibrozil làm tăng gấp đôi AUC và Cmax của rosuvastatin. Fibrat, niacin liều cao làm tăng nguy cơ bệnh cơ. Chống chỉ định liều 40 mg khi dùng chung với fibrat.
- Ezetimib: Tăng AUC của rosuvastatin 1,2 lần → Chưa rõ tác động dược lực học.
- Thuốc kháng acid: Giảm nồng độ rosuvastatin trong huyết tương 50% → Uống cách nhau 2 giờ.
- Erythromycin: Giảm AUC rosuvastatin 20%, Cmax 30% do tăng nhu động ruột.
- Cytochrom P450: Rosuvastatin ít bị chuyển hóa qua CYP450 → Ít tương tác thuốc.
- Cần điều chỉnh liều rosuvastatin khi dùng chung với: Thuốc làm tăng phơi nhiễm rosuvastatin (AUC ≥ 2 lần). Ví dụ: Bắt đầu 5 mg với gemfibrozil, tối đa 10 mg với ritonavir/atazanavir.
- Ảnh hưởng của rosuvastatin lên các thuốc khác:
- Thuốc kháng vitamin K (warfarin): Tăng INR → Cần theo dõi.
- Thuốc tránh thai đường uống: Tăng AUC của ethinyl estradiol (26%) và norgestrel (34%).
- Digoxin: Không có tương tác lâm sàng đáng kể.
- Acid fusidic: Tăng nguy cơ tiêu cơ vân → Không dùng chung.
Lưu ý thận trọng
Lưu ý khi sử dụng thuốc Crexor 10mg Reliv
- Thuốc có thể gây protein niệu, đặc biệt ở liều cao (40 mg). Cần theo dõi chức năng thận khi sử dụng liều 40 mg.
- Có thể gây đau cơ, bệnh cơ, hiếm khi tiêu cơ vân (tăng nguy cơ khi dùng > 20 mg). Cần thận trọng khi dùng chung với ezetimib hoặc các chất ức chế HMG-CoA.
- Nên kiểm tra CK trước điều trị ở các bệnh nhân có nguy cơ cao (suy thận, nhược giáp, tiền sử bệnh cơ, uống nhiều rượu, trên 70 tuổi…). Nếu CK > 5 lần giới hạn bình thường, không nên bắt đầu statin. Theo dõi khi có triệu chứng đau cơ, cứng cơ.
- Cần xét nghiệm chức năng gan trước điều trị và sau 3 tháng. Ngưng thuốc hoặc giảm liều nếu men gan > 3 lần mức bình thường. Nguy cơ tác dụng phụ trên gan cao hơn ở liều 40 mg.
- Người châu Á có tỷ lệ phơi nhiễm thuốc cao hơn người da trắng.
- Rosuvastatin có thể tăng nồng độ trong huyết tương khi dùng chung với các chất ức chế protease (HIV). Cần điều chỉnh liều hoặc tránh kết hợp.
- Bệnh phổi kẽ: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra khi điều trị dài hạn. Triệu chứng: khó thở, ho khan, mệt mỏi, sụt cân.
- Có thể tăng đường huyết, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao (BMI > 30, glucose 5,6-6,9 mmol/l…). Cần theo dõi lâm sàng và sinh hóa.
- Sử dụng ở trẻ em: Không ảnh hưởng đến tăng trưởng sau 2 năm điều trị. CK có thể tăng cao hơn ở trẻ so với người lớn khi tập thể dục.
- Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
- Tá dược chất màu erythrosin lake có thể gây dị ứng hoặc ảnh hưởng đến tuyến giáp.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu cụ thể về ảnh hưởng của thuốc Crexor 10mg Reliv đối với việc lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, do thuốc có thể gây chóng mặt ở một số người, cần thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo.
Lưu ý cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thuốc Crexor 10mg Reliv chống chỉ định cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Phụ nữ có khả năng mang thai cần sử dụng biện pháp tránh thai phù hợp. Nếu có thai trong quá trình điều trị, cần dừng thuốc ngay lập tức.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Crexor 10mg Reliv nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thông tin sản xuất
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
- Nhà sản xuất: Reliv Pharma
- Xuất xứ: Việt Nam
Xử trí khi quá liều, quên liều thuốc Crexor 10mg Reliv
Quá liều
Nếu vô tình dùng quá liều Crexor 10mg Reliv, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hướng dẫn và xử trí kịp thời.
Quên liều
Nếu quên một liều Crexor 10mg Reliv, hãy dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến thời điểm của liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi để bù liều đã quên. Tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình bình thường.
Sản phẩm thay thế
Nếu Nhà thuốc Ngọc Anh không có sẵn Crexor 10mg Reliv, bạn có thể tham khảo các thuốc thay thế có công dụng tương tự như pms-Rosuvastatin 20 mg của Pharmascience Inc.. Đây là thuốc thuộc nhóm statin (ức chế HMG-CoA reductase), giúp giảm LDL (cholesterol xấu), tăng HDL (cholesterol tốt), giảm triglycerid và hỗ trợ phòng ngừa bệnh tim mạch.
Thuốc Crexor 10mg Reliv mua ở đâu uy tín?
Thuốc Crexor 10mg Reliv được phân phối rộng rãi tại các nhà thuốc trên toàn quốc và chỉ bán theo đơn bác sĩ. Khi mua, bạn cần xuất trình đơn thuốc hợp lệ. Để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc chính hãng, hãy chọn mua tại các nhà thuốc uy tín.
Tài liệu tham khảo
- Zhou S, Chen R et al (2024). Comparative Effectiveness and Safety of Atorvastatin Versus Rosuvastatin : A Multi-database Cohort Study, Pubmed. Truy cập ngày 13/03/2025.
- Zhang L, Zhang S et al (2020). Efficacy and safety of rosuvastatin vs. atorvastatin in lowering LDL cholesterol : A meta-analysis of trials with East Asian populations, Pubmed. Truy cập ngày 13/03/2025.
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.








Tuấn Đã mua hàng
Thuốc Crexor 10mg Reliv giúp giảm cholesterol máu và phòng ngừa biến cố tim mạch