Hiển thị tất cả 20 kết quả

Vitamin K

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Vitamin K

Tên danh pháp theo IUPAC

2-methyl-3-[(E)-3,7,11,15-tetramethylhexadec-2-enyl]naphthalene-1,4-dione

Nhóm thuốc

Vitamin K và các chất cầm máu khác

Mã ATC

B02BA

Mã CAS

12001-79-5

Cấu trúc phân tử

Vitamin K là thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm các hợp chất hòa tan trong chất béo tương tự về mặt hóa học gọi là naphthoquinones.

Cấu trúc của phylloquinone, Vitamin K1, được đánh dấu bằng sự hiện diện của chuỗi bên phytyl. Vitamin K1 có một liên kết đôi trans (E) chịu trách nhiệm về hoạt động sinh học của nó và hai trung tâm trị liệu trên chuỗi bên phytyl. Kích thước lớn của Vitamin K1 mang lại nhiều đỉnh khác nhau trong quang phổ khối, hầu hết đều liên quan đến các dẫn xuất của gốc vòng naphthoquinone và chuỗi bên alkyl.

Cấu trúc của menaquinone, vitamin K2, được đánh dấu bằng chuỗi bên polyisoprenyl có trong phân tử có thể chứa 4 đến 13 đơn vị isoprenyl. MK-4 là dạng phổ biến nhất.

Cấu trúc phân tử Vitamin K
Cấu trúc phân tử Vitamin K

Dạng bào chế

Các nhóm loại vitamin K có tên gọi chung là vitamin K và có 2 dạng là vitamin K1 và K2. Vitamin K1 có nhiều trong thực vật và khi được điều chế thành thuốc thì ít gây độc nên được ưa chuộng. Vitamin K1 hoạt động nhanh trong một số điều kiện sau:

  • Ở dạng viên nén 2mg, 5mg, 10mg.
  • Ở dạng viên nang.
  • Dung dịch để tiêm.
  • Dạng kem bôi ngoài da.

Trong khi đó vitamin K2 ít phổ biến hơn và có nguồn gốc động vật và từ lên men, vitamin K2 được tạo ra từ các loại vi khuẩn có ích ở trong ruột người, vitamin này cũng có trong các loại thịt, phô mai và trứng.

Ngoài ra, còn có một dạng vitamin K nhân tạo là vitamin K3 được tổng hợp từ K1 và K2. Ở trong gan, vitamin K3 có thể được chuyển đổi thành vitamin K2. Tuy nhiên, về vấn đề an toàn, vitamin K3 không được chấp thuận để dùng làm thuốc cho người, mà chỉ được sử dụng trong thức ăn gia cầm, cho lợn hoặc thức ăn cho vật nuôi như chó, mèo.

Dạng bào chế Vitamin K
Dạng bào chế Vitamin K

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Vitamin K rất nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ và oxy hóa. Để bảo quản vitamin K một cách tốt nhất, nên lưu ý những điều sau:

  • Bảo quản vitamin K ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nếu có thể, nên để vitamin K trong tủ lạnh hoặc tủ mát.
  • Đậy kín nắp chai hoặc hộp chứa vitamin K sau khi sử dụng, tránh để không khí tiếp xúc với vitamin K quá lâu.
  • Không pha trộn vitamin K với các chất khác như dầu ăn, nước ép hoặc sữa. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của vitamin K hoặc gây phản ứng không mong muốn.

Nguồn gốc

Vào năm 1929, nhà khoa học Đan Mạch, Henrik Dam, bắt đầu nghiên cứu cholesterol bằng cách thử nghiệm với gà. Ông tham khảo các thí nghiệm trước đó của các nhà nghiên cứu ở Trường Cao đẳng Nông nghiệp Ontario. Cụ thể, McFarlane, Graham và Richardson đã loại bỏ hoàn toàn chất béo khỏi thức ăn dành cho gà bằng cách sử dụng chloroform. Kết quả là, gà bị xuất huyết và chảy máu ở những nơi được đánh dấu.

Dam phát hiện rằng việc bổ sung cholesterol không khắc phục được tình trạng này. Thay vào đó, một chất khác, sau này được biết đến với tên gọi vitamin đông máu, đã bị loại trừ khỏi thực ăn. Vitamin này sau đó được đặt tên là vitamin K, xuất phát từ từ “Koagulationsvitamin” trong tiếng Đức.

Edward Adelbert Doisy tại Đại học Saint Louis đã tiếp tục nghiên cứu và xác định cấu trúc hóa học của vitamin K. Vì công trình đột phá này, Dam và Doisy đã được vinh danh với giải Nobel về y học vào năm 1943.

Từ những năm đầu tiên, mô hình gà thiếu vitamin K trở thành phương pháp định lượng vitamin K trong nhiều loại thực phẩm: gà được nuôi dưỡng thiếu vitamin K sau đó được bổ sung chất này, và khả năng đông máu của chúng sau cùng là chỉ số đo lường. Điều này đã được khám phá bởi ba nhóm nghiên cứu độc lập ở Đại học Copenhagen, Đại học Iowa và Phòng khám Mayo.

Vào năm 1938, báo cáo đầu tiên về việc sử dụng vitamin K để điều trị các trường hợp xuất huyết nguy hiểm đã được công bố. Tuy nhiên, vai trò cụ thể của vitamin K không được phát hiện cho đến năm 1974, khi người ta nhận ra rằng prothrombin, một protein giúp đông máu, phụ thuộc vào vitamin K để hoạt động hiệu quả.

Nguồn thực phẩm giàu Vitamin K

Vitamin K có trong thực phẩm nào? Vitamin K1 chủ yếu được tìm thấy trong thực vật, nổi bật nhất là rau lá xanh sẫm màu. Dù rằng, một lượng nhỏ cũng có mặt trong các thực phẩm từ động vật.

Ngược lại, Vitamin K2 chủ yếu xuất phát từ nguồn động vật, trong đó thịt gia cầm và trứng là những nguồn dồi dào, nhiều hơn hẳn so với thịt bò, thịt lợn hay cá. Một ngoại lệ đáng chú ý là nattō, một món ăn từ đậu nành đã được lên men với vi khuẩn, cung cấp một dạng phong phú của vitamin K2, MK-7, nhờ vào sự biến đổi từ vi khuẩn.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Vitamin K có tác dụng gì? Vitamin K là một nhóm vitamin tan trong chất béo, có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và duy trì sức khỏe xương.

Cơ chế tác dụng dược lý của vitamin K trong cơ thể người là tham gia vào quá trình carboxyl hóa các protein liên quan đến đông máu, như protrombin, các yếu tố VII, IX, X và protein C và S. Quá trình này giúp các protein này có khả năng kết nối với canxi và tham gia vào quá trình hình thành cục máu đông.

Ngoài ra, vitamin K còn có tác dụng kích thích hoạt động của osteocalcin, một protein có liên quan đến quá trình tạo xương và ức chế sự phân hủy xương.

Vitamin K có tác dụng gì cho da? Vitamin K cũng có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, bảo vệ các mô khỏi tổn thương do các gốc tự do.

Ứng dụng trong y học

Điều trị thiếu vitamin ở trẻ sơ sinh

Để ngăn chặn tình trạng chảy máu liên quan đến thiếu vitamin K ở trẻ sơ sinh, thuốc bổ sung vitamin K thường được tiêm dưới da cho bé ngay sau khi sinh. Mức độ các yếu tố đông máu ở trẻ sơ sinh chỉ bằng khoảng 30-60% so với người lớn, một phần do khả năng hấp thụ vitamin K qua nhau thai không hiệu quả. Theo thống kê, rủi ro chảy máu do tình trạng thiếu vitamin K trong tuần đầu tiên của trẻ sơ sinh là từ 0,25-1,7%.

Mặc dù sữa mẹ chứa một lượng nhỏ vitamin K1, sữa công nghiệp dành cho trẻ sơ sinh thường có hàm lượng vitamin cao hơn nhiều. Các trường hợp xuất huyết muộn, xuất hiện từ 2 đến 12 tuần tuổi, thường liên quan đến việc bé được bú mẹ hoàn toàn và không nhận liệu pháp dự phòng vitamin K sau khi sinh. Đáng chú ý, tỷ lệ xuất huyết do thiếu vitamin K cao hơn ở trẻ sơ sinh châu Á so với trẻ da trắng.

Chảy máu ở trẻ sơ sinh do tình trạng thiếu vitamin K không chỉ nghiêm trọng mà còn có thể dẫn đến các biến chứng như tổn thương não và thậm chí tử vong. Vì thế, tiêm vitamin K ngay sau khi sinh đã được chứng minh là phương pháp hiệu quả nhất, đặc biệt so với việc tiêm hàng tuần trong suốt ba tháng đầu đời.

Quản lý liệu pháp warfarin

Warfarin là một thuốc chống đông máu, tác dụng bằng cách ngăn chặn enzyme tái chuyển hóa vitamin K về trạng thái hoạt động. Vì vậy, các protein phụ thuộc vào vitamin K để hoạt động, đặc biệt là những protein quan trọng cho quá trình đông máu, trở nên không hoạt động. Mục tiêu sử dụng Warfarin là ngăn chặn sự đông máu không mong muốn, đặc biệt trong các tình huống có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng hay tử vong.

Để thuốc phát huy hiệu quả, việc cân bằng giữa lượng vitamin K từ chế độ ăn và liều lượng thuốc là quan trọng. Vì lượng vitamin K và khả năng hấp thu thuốc có thể thay đổi, việc theo dõi và tinh chỉnh liều lượng cho mỗi bệnh nhân là cần thiết. Có một số thực phẩm với hàm lượng vitamin K1 rất cao, nên bác sĩ thường khuyến cáo tránh ăn (như rau cải, rau bina, rau củ cải). Đối với thực phẩm chứa lượng vitamin trung bình, việc duy trì sự ổn định trong việc tiêu thụ giúp cân bằng hiệu suất của warfarin.

Đối với các tình huống quá liều dùng warfarin gây ra chảy máu, vitamin K trở thành phương pháp điều trị hiệu quả. Nó có thể được dùng thông qua đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da. Trong trường hợp không có dấu hiệu chảy máu nhưng chỉ số đông máu bất thường, vitamin K dạng uống thường là một lựa chọn tốt. Cần lưu ý, những thuốc chống đông máu mới hơn như apixaban, dabigatran và rivaroxaban không tác động đến vitamin K.

Điều trị ngộ độc thuốc diệt chuột

Coumarin không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm như một tiền chất cho việc sản xuất các thuốc chống đông máu tổng hợp, mà còn là nền tảng cho dẫn xuất của nó, 4-hydroxycoumarin, một chất đối kháng mạnh mẽ với vitamin K. Chất này làm giảm khả năng tái tạo và tái chế vitamin K trong cơ thể.

Một số biến thể của 4-hydroxycoumarin được tối ưu hóa để duy trì hiệu lực lâu dài trong cơ thể, trở thành nguyên liệu chính trong việc sản xuất thuốc diệt chuột thế hệ mới. Kết quả của việc sử dụng thuốc này là cái chết do xuất huyết nội, thường xảy ra sau một khoảng thời gian từ vài ngày đến hai tuần.

Khi một cá nhân hay động vật tiếp xúc với thuốc diệt chuột hoặc với chuột đã ăn phải thuốc này, phương pháp điều trị chính là việc sử dụng một lượng lớn vitamin K. Đối với một số loại thuốc diệt chuột siêu mạnh, như brodifacoum, việc điều trị có thể kéo dài lên đến 9 tháng. Trong những tình huống như vậy, vitamin K1 dạng uống được ưa chuộng do tính an toàn và ít tác dụng phụ hơn so với các dạng khác.

Phương pháp đánh giá

Dù thời gian prothrombin – một chỉ số trong xét nghiệm đông máu – từng được dùng làm chỉ dấu đánh giá tình trạng vitamin K, nhưng nó không đủ nhạy và chính xác cho mục tiêu này. Phylloquinone huyết thanh thường được sử dụng như một chỉ số quan trọng: một nồng độ dưới 0,15 µg/L thường ám chỉ sự thiếu hụt vitamin K. Tuy nhiên, phương pháp này gặp hạn chế khi không xác định được các dạng vitamin K khác và bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn gần đây.

Một tiếp cận hiệu quả hơn dựa trên việc vitamin K cần thiết cho việc carboxyl hóa gamma của những axit glutamic trong protein phụ thuộc vitamin K. Do đó, phiên bản không carboxyl hóa của các protein này trở thành một chỉ số nhạy cảm và đặc hiệu cho tình trạng thiếu vitamin K. Ví dụ, PIVKA-II, một phiên bản của prothrombin không được carboxyl hóa, sẽ tăng lên khi có sự thiếu hụt vitamin K – chỉ số này thường được dùng để đánh giá rủi ro chảy máu ở trẻ sơ sinh do thiếu vitamin K.

Liên quan đến xương, Osteocalcin liên quan đến quá trình vôi hóa xương. Khi thiếu vitamin K, tỷ lệ giữa Osteocalcin không carboxyl hóa và Osteocalcin đã carboxyl hóa sẽ tăng. Ngược lại, vitamin K2 đã được chỉ ra là giảm tỷ lệ này và tăng cường mật độ khoáng của xương.

Cuối cùng, Protein Matrix Gla, sau khi trải qua quá trình phosphoryl hóa và carboxyl hóa phụ thuộc vitamin K, sẽ cho ta biết mức độ MGP không carboxyl hóa trong huyết tương – một chỉ số chính xác cho tình trạng thiếu vitamin K.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Vitamin K được hấp thu chủ yếu ở ruột non thông qua hệ thống bài tiết mật. Sau đó, vitamin K được vận chuyển đến gan, nơi nó tham gia vào sản xuất các yếu tố đông máu. Vitamin K cũng được phân bố đến các mô khác như xương, mô liên kết và não.

Chuyển hóa và thải trừ

Vitamin K được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các dẫn xuất không hoạt động, rồi được bài tiết qua nước tiểu hoặc phân.

Độc tính ở người

Vitamin K1 và vitamin K2, dưới dạng vitamin K, được xem là an toàn và chưa có dấu hiệu gây độc tính ở liều lượng cao. Điều này đã được công nhận và đồng thuận bởi các cơ quan quản lý y tế từ Hoa Kỳ, Nhật Bản và Liên minh Châu Âu, đề xuất rằng không cần thiết phải đặt một mức giới hạn tiêu thụ cao nhất.

Tuy nhiên, khi tiêm vitamin K1 tĩnh mạch, một số trường hợp nghiêm trọng như co thắt phế quản và ngừng tim đã được ghi nhận. Những phản ứng này được cho là phản ứng phản vệ không dựa trên cơ chế miễn dịch, xảy ra với tỷ lệ khoảng 3 trên 10.000 lần điều trị. Đáng chú ý, đa số các phản ứng này xảy ra khi chất hòa tan polyoxyethyl hóa dầu thầu dầu được sử dụng.

Tính an toàn

Vitamin K tồn tại tự nhiên trong sữa mẹ, và thường bà mẹ không cần phải bổ sung thêm để đạt lượng khuyến nghị là 75 mcg mỗi ngày. Tuy nhiên, nếu bà mẹ bổ sung thêm 5 mg mỗi ngày, sẽ giúp tăng cường nồng độ vitamin K trong sữa, làm tăng cường tình trạng vitamin K cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là với những bé đã được tiêm bắp vitamin K sau khi chào đời.

Dù vậy, cần lưu ý rằng trẻ sơ sinh chỉ bú hoàn toàn sữa mẹ có nguy cơ cao bị chảy máu do thiếu vitamin K (VKDB) – một bệnh tình có thể gây ra xuất huyết nội sọ và thậm chí dẫn đến tử vong. Do đó, chỉ việc bổ sung vitamin K cho bà mẹ không phải là giải pháp hoàn toàn thay thế và an toàn so với việc tiêm trực tiếp vitamin K cho trẻ sơ sinh nhằm phòng tránh VKDB.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống đông máu: Ví dụ như warfarin, coumadin, heparin… Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa các cục máu đông có hại, gây cản trở lưu lượng máu đến não hoặc tim. Tuy nhiên, vitamin K có tác dụng ngược lại, làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu và tăng nguy cơ xuất huyết. Do đó, những người dùng thuốc chống đông máu không nên bổ sung vitamin K mà không có sự chỉ định của bác sĩ .

Thuốc kháng sinh: Ví dụ như cephalosporin, fluoroquinolone, macrolid, sulfamethoxazole… Thuốc kháng sinh có thể làm giảm khả năng sản xuất vitamin K của vi khuẩn có ích trong ruột non. Điều này có thể gây thiếu hụt vitamin K và làm chậm quá trình đông máu.

Thuốc kháng acid: Ví dụ như omeprazole, pantoprazole, ranitidine… Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu vitamin K từ thực phẩm hoặc bổ sung. Điều này có thể gây thiếu hụt vitamin K và làm chậm quá trình đông máu.

Thuốc điều trị ung thư: Ví dụ như methotrexate, fluorouracil, capecitabine… Thuốc điều trị ung thư có thể làm giảm hấp thu vitamin K từ thực phẩm hoặc bổ sung. Điều này có thể gây thiếu hụt vitamin K và làm chậm quá trình đông máu.

Thuốc co giật: Ví dụ như phenytoin, carbamazepine, phenobarbital… Thuốc co giật có thể làm giảm hấp thu vitamin K từ thực phẩm hoặc bổ sung. Điều này có thể gây thiếu hụt vitamin K và làm chậm quá trình đông máu.

Thuốc giảm cholesterol: Ví dụ như cholestyramine, colestipol… Thuốc giảm cholesterol có thể làm giảm hấp thu vitamin K từ thực phẩm hoặc bổ sung. Điều này có thể gây thiếu hụt vitamin K và làm chậm quá trình đông máu.

Tác hại khi thiếu hụt Vitamin K

Thiếu vitamin K gây bệnh gì? Vitamin K đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đông máu nên khi thiếu hụt vitamin này, cơ thể có thể gặp khó khăn trong việc giữ máu ổn định, dẫn đến tình trạng giảm khả năng đông máu. Trong trường hợp nghiêm trọng, tình trạng này có thể khiến cho chảy máu tăng lên và kéo dài thời gian prothrombin.

Dù hầu hết chế độ ăn hàng ngày thường cung cấp đủ vitamin K, hiện tượng thiếu hụt vitamin K không thường thấy ở người lớn và trẻ em khỏe mạnh. Tuy nhiên, một ngoại lệ đáng chú ý là trẻ sơ sinh, vốn có nguy cơ thiếu hụt cao hơn do sự kém hiệu quả trong việc vận chuyển vitamin qua nhau thai và nồng độ vitamin thấp trong sữa mẹ.

Riêng sự thiếu hụt thứ cấp thường xuất phát từ vấn đề hấp thụ, ví dụ như bệnh xơ nang hoặc viêm tụy mãn tính, và ở những người mắc bệnh gan hoặc chấn thương gan. Thêm vào đó, nguy cơ này cũng gia tăng ở những người dùng thuốc đối kháng với vitamin K, như warfarin. Một số thuốc khác, như cefamandole, cũng có thể gây ra tình trạng thiếu vitamin K, mặc dù cơ chế gây ra vẫn chưa được làm rõ.

Liều lượng Vitamin K khuyến nghị

Học viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ không phân biệt giữa K1 và K2, coi chúng đều là vitamin K. Đến năm 1998, khi các hướng dẫn được xem xét lại, thông tin chưa đủ để xác định nhu cầu trung bình hoặc lượng khuyến nghị tiêu thụ hàng ngày – hai thuật ngữ thông thường cho các loại vitamin. Trong tình huống này, Học viện đã đưa ra “Lượng Tiêu Thụ Đầy Đủ” (AI), một giới hạn ước lượng đảm bảo sức khỏe tối ưu. Theo AI, phụ nữ và nam giới từ 19 tuổi trở lên nên tiêu thụ lượng vitamin K lần lượt là 90 và 120 μg/ngày. Còn đối với trẻ sơ sinh và trẻ em, lượng này dao động từ 2,0-75 μg/ngày tùy theo độ tuổi.

Tại Liên minh Châu Âu, họ đã xác định lượng vitamin K khuyến nghị tương tự như Mỹ, trong khi Nhật Bản đề xuất mức 65 μg/ngày cho phụ nữ và 75 μg/ngày cho nam giới.

Lưu ý quan trọng là cả ba cơ quan này đều đồng lòng rằng, do thiếu dữ liệu về tác dụng phụ của vitamin K khi tiêu thụ ở liều lượng cao, không nên đặt ra một mức tiêu thụ tối đa cho vitamin này.

Lưu ý khi sử dụng Vitamin K

Khi bổ sung vitamin K, quan trọng là tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên sản phẩm. Vitamin này có thể dùng cùng thức ăn hoặc riêng lẻ. Đừng ngần ngại tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia y tế như bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trong trường hợp nghi ngờ đã dùng quá liều, đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hay trạm y tế gần nhất.

Một số điều quan trọng cần chú ý trước khi bổ sung vitamin K:

  • Đảm bảo bạn đã thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình trước khi sử dụng vitamin K.
  • Kiểm tra kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm và tránh sử dụng nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
  • Nếu bạn có tiền sử dị ứng với thuốc, thực phẩm, chất bảo quản hoặc thậm chí là động vật, hãy thận trọng khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.
  • Người mắc các bệnh như rối loạn máu, bệnh gan, túi mật hoặc các vấn đề sức khỏe khác như tiểu đường, bệnh gan, thận cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng.
  • Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ, chỉ nên dùng vitamin K khi được bác sĩ tư vấn và chỉ định.

Một vài nghiên cứu của Vitamin K trong Y học

Vitamin K trước khi sinh non để ngăn ngừa xuất huyết quanh não thất ở trẻ sơ sinh

Vitamin K prior to preterm birth for preventing neonatal periventricular haemorrhage
Vitamin K prior to preterm birth for preventing neonatal periventricular haemorrhage

Đặt vấn đề: Trẻ sinh non có nguy cơ xuất huyết quanh não thất. Đây có thể là dấu hiệu của tổn thương não, dẫn đến những bất thường về phát triển thần kinh, bao gồm cả bại não. Người ta cho rằng vitamin K có thể cải thiện đông máu ở trẻ non tháng và do đó làm giảm nguy cơ xuất huyết quanh não thất.

Mục tiêu: Mục tiêu của tổng quan này là đánh giá hiệu quả của việc sử dụng vitamin K đối với phụ nữ có nguy cơ sinh non sắp xảy ra nhằm ngăn ngừa xuất huyết quanh não thất và tổn thương thần kinh liên quan ở trẻ sơ sinh.

Chiến lược tìm kiếm: Chúng tôi tìm kiếm Sổ đăng ký thử nghiệm của Nhóm Mang thai và Sinh sản Cochrane (ngày 31 tháng 3 năm 2008).

Tiêu chí lựa chọn: Thử nghiệm ngẫu nhiên hoặc bán ngẫu nhiên về vitamin K dùng qua đường tiêm hoặc đường uống cho phụ nữ có nguy cơ sinh non sắp xảy ra. Kết quả chính là tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh, tỷ lệ mắc bệnh thần kinh ở trẻ sơ sinh, được đo bằng sự hiện diện của xuất huyết quanh não thất (PVH) trên siêu âm trong tuần đầu tiên của cuộc đời và sự phát triển thần kinh lâu dài. Kết cục phụ bao gồm các bệnh lý khác ở trẻ sơ sinh và bất kỳ tác dụng phụ nào ở mẹ.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả tổng quan đánh giá độc lập tính đủ điều kiện, chất lượng thử nghiệm và trích xuất dữ liệu.

Kết quả chính: Bảy thử nghiệm được thu nhận, bao gồm 607 phụ nữ. Các cuộc thử nghiệm có chất lượng khác nhau.

Vitamin K trước khi sinh có liên quan đến việc giảm không đáng kể tất cả các loại xuất huyết quanh não thất (tỷ lệ nguy cơ (RR) 0,76; khoảng tin cậy 95% (CI) 0,54 đến 1,06) và giảm đáng kể PVH nặng (độ 3 và 4) ( RR 0,58; 95% CI 0,37 đến 0,91) đối với trẻ được tiêm vitamin K trước khi sinh so với trẻ đối chứng.

Khi loại trừ hai thử nghiệm bán ngẫu nhiên, vitamin K trước khi sinh có liên quan đến việc giảm không đáng kể ở tất cả các loại PVH (RR 0,87; KTC 95% 0,60 đến 1,26) và giảm không đáng kể PVH nặng (RR 0,82; KTC 95% 0,49 đến 1,36).

Vitamin K có tác dụng bất lợi đối với sự phát triển được đo bằng Chỉ số Phát triển Tâm thần Bayley khi trẻ hai tuổi, tuy nhiên những kết quả này được rút ra từ một thử nghiệm với nhiều người tham gia không theo dõi được.

Không tìm thấy sự khác biệt về tỷ lệ mắc các bất thường về phát triển thần kinh khác khi theo dõi nhi khoa lúc 18 đến 24 tháng hoặc 7 tuổi giữa trẻ sinh ra từ những bà mẹ được cung cấp vitamin K và trẻ không được tiếp xúc với vitamin K.

Kết luận của tác giả: Vitamin K dùng cho phụ nữ trước khi sinh non chưa được chứng minh là ngăn ngừa đáng kể xuất huyết quanh não thất ở trẻ non tháng hoặc cải thiện kết quả phát triển thần kinh ở thời thơ ấu.

Tài liệu tham khảo

  1. Crowther, C. A., Crosby, D. D., & Henderson-Smart, D. J. (2010). Vitamin K prior to preterm birth for preventing neonatal periventricular haemorrhage. The Cochrane database of systematic reviews, 2010(1), CD000229. https://doi.org/10.1002/14651858.CD000229.pub2
  2. Drugbank, Vitamin K, truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2023.
  3. Pubchem, Vitamin K, truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Kudos Bone Health Calcium, D3 & Vitamin K2

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên sủiĐóng gói: Tuýp 20 viên

Thương hiệu: Medpack Plus

Xuất xứ: Đức

Vitamin - Khoáng Chất

Canxi + D3K2 Hatro

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 lọ x 120ml

Thương hiệu: Công ty cổ phần Green EU

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin - Khoáng Chất

Multi Vitas Lab Well

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 340.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 60 viên

Thương hiệu: Arnet Pharmaceutica

Xuất xứ: Hoa Kỳ

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 990.000 đ
Dạng bào chế: Sữa bộtĐóng gói: Hộp 342g

Thương hiệu: Lifestyle Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin - Khoáng Chất

Multivitamin+Zn+D3 Royal Care

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 60 viên

Thương hiệu: Royal Care

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin - Khoáng Chất

Lineabon K2+D3

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 lọ x 10ml

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm An Minh

Xuất xứ: Slovenia

Thuốc bổ xương khớp

Vita Calmax

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 425.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 1 lọ x 60 viên

Thương hiệu: HC CLOVER PRODUCTOS Y SERVICIOS, S.L

Xuất xứ: Pháp

Vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máu

Pregnacare Original

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 325.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 30 viên

Thương hiệu: CÔNG TY TNHH VE PHARMA (VIỆT NAM)

Xuất xứ: Anh

Thuốc tăng cường miễn dịch

Wellwoman Original

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 300.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 30 viên

Thương hiệu: Công ty Vitabiotics - Anh Quốc

Xuất xứ: Anh

Vitamin & khoáng chất trong lão khoa

Sữa Fresubin Hepa Drink

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 370.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 lốc 4 chai 200ml

Thương hiệu: Fresenius Kabi

Xuất xứ: Đức

Vitamin & khoáng chất trong lão khoa

Sữa Fresubin 2kcal Fibre Drink

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 360.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Lốc 4 hộp 200ml

Thương hiệu: Fresenius Kabi

Xuất xứ: Đức

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 392.000 đ
Dạng bào chế: Sữa nướcĐóng gói: Chai 300ml, hộp 4 chai

Thuốc bổ xương khớp

Glucosamine Orihiro

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 650.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 1 lọ 900 viên

Thương hiệu: Orihiro

Xuất xứ: Nhật Bản

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 400.000 đ
Dạng bào chế: Dạng bột pha uốngĐóng gói: Hộp 20 gói x 5 gam

Thương hiệu: Công ty Cổ phần Dinh Dưỡng Y học Quốc tế

Xuất xứ: Việt Nam

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Hartus Strong Bones and Teeth

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 190.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch siro uốngĐóng gói: Hộp 1 lọ 150ml

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm An Minh

Xuất xứ: Ba Lan

Sữa

Sữa Hiup

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 890.000 đ
Dạng bào chế: Sữa bột pha uốngĐóng gói: Hộp 650g

Thương hiệu: Công ty TNHH Kinh Doanh và Công Nghệ ALAMA Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Dinh dưỡng trẻ em

Bebilon Profutura 1

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 850.000 đ
Dạng bào chế: Sữa bột trẻ emĐóng gói: Hộp 800gr

Thương hiệu: BebiProgram

Xuất xứ: Ba Lan

Dinh dưỡng

Wisdom Weight

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 350.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 1 lọ 25 viên.

Thương hiệu: Nutra Manufacturing

Xuất xứ: Indonesia

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 620.000 đ
Dạng bào chế: BộtĐóng gói: Hộp 1 lọ 900g

Thương hiệu: Công ty Cổ Phần Dinh Dưỡng NUTRICARE

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 390.000 đ
Dạng bào chế: viên nénĐóng gói: hộp 2 vỉ x 15 viên

Thương hiệu: 5LINK

Xuất xứ: Đức