Thuốc Ocerewel được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin nhóm B. Vậy, thuốc Ocerewel là thuốc gì? Sử dụng như thế nào? Trong quá trình điều trị cần lưu ý và thận trọng gì? Hãy cùng theo dõi trong bài viết dưới đây của Nhà thuốc Ngọc Anh (nhathuocngocanh.com).
Ocerewel là thuốc gì?
Thuốc Ocerewel thuộc nhóm thuốc không kê đơn, có thành phần chính là Vitamin B1, vitamin B6 và vitamin B12, có công dụng điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin nhóm B. Thuốc được nghiên cứu và sản xuất bởi Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam, hiện đã được cấp phép và lưu hành trên Việt Nam với số đăng ký VD-32574-19.
Thành phần
Thành phần chính của thuốc Ocerewel bao gồm:
- Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 125mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 500mcg
- Cùng một số các loại tá dược khác vừa đủ.
Cơ chế tác dụng của thuốc Ocerewel
- Vitamin B1: Các nghiên cứu cho thấy cơ chế tác dụng của Vitamin B1 liên quan đến quá trình giảm glycation protein nội bào nhờ chuyển hướng dòng glycotic. Hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa, tham gia vào quá trình tái tạo hồng cầu, ảnh hưởng đến nhận thức và tâm trạng, cảm xúc, ngăn ngừa tình trạng xơ vữa động mạch. Thiếu hụt vitamin B1 có thể gây chết tế bào thần kinh có chọn lọc.
- Vitamin B6 là một vitamin tan trong nước, được sử dụng dự phòng và điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin B6 trong cơ thể, điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên. Hoạt chất tham gia vào các phản ứng sinh hóa trong cơ thể, ví dụ như quá trình chuyển hóa acid amin và glycogen, quá trình tổng hợp acid nucleic, quá trình tổng hợp hemoglobin, tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh.
- Vitamin B12 có vai trò quan trọng, là đồng yếu tố của methionine synthase và enzyme L-methylmalonyl-CoA mutase, tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo và protein. Ngoài ra, vitamin B12 còn giúp cải thiện các triệu chứng liên quan đến thiếu máu ác tính, thúc đẩy quá trình tạo máu.
Dược động học
Vitamin B1 | Vitamin B6 | Vitamin B12 | |
Hấp thu | Thuốc được hấp thu chủ yếu từ tá tràng, theo cả quá trình chủ động và thụ động. | Vitamin B6 hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc đạt đỉnh trong huyết tương sau 5,5 giờ sử dụng. | Vitamin B12 hấp thu được qua đường tiêu hóa nhờ cơ chế khuếch tán thụ động. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau 8-12 giờ sử dụng. |
Phân bố | Tỷ lệ Thiamin liên kết với protein huyết tương khoảng 90 đến 94%. | Tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 60%. | Vitamin B12 phân bố chủ yếu tại gan và tủy, tỷ lệ liên kết protein huyết tương cao. |
Chuyển hóa | Thuốc được chuyển hóa chính tại gan. | Vitamin B6 được chuyển hóa chính tại gan. | Vitamin B12 được chuyển hóa chính tại gan, tạo methylcobalamin và adenosylcobalamin |
Thải trừ | Thông tin về quá trình thải trừ của thuốc hiện đang được cập nhật. | Các chất chuyển hóa có và không có hoạt tính được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thời từ 15 đến 20 ngày. | Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Thời gian bán thải khoảng 6 ngày. |
Công dụng – Chỉ định Ocerewel
Thuốc Ocerewel được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân gặp tình trạng thiếu hụt vitamin nhóm B.
- Đối tượng bị đau nhức, nguyên nhân do hệ thần kinh, bao gồm: đau dây thần kinh, viêm dây thần kinh mắt, viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm đa dây thần kinh, suy nhược thần kinh, đau thần kinh tọa.
- Bệnh nhân bị rối loạn thần kinh do nghiện rượu mạn tính.
- Chỉ định cho trẻ em bị suy nhược gây chậm lớn.
- Phòng ngừa và điều trị tình trạng buồn nôn, nôn cho phụ nữ đang trong thai kỳ.
- Hỗ trợ hồi phục sức khỏe cho bệnh nhân sau ốm.
Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng
- Liều dùng cho người lớn: Sử dụng 1 viên/lần x 2 lần/ngày
- Liều dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Sử dụng 1 viên/lần x 1 lần/ngày
Cách dùng
Thuốc Ocerewel 125mg dạng viên nén phân tán, sử dụng đường uống.
Chống chỉ định
- Chống chỉ định sử dụng thuốc Ocerewel cho người có tiền sử dị ứng với vitamin B1, vitamin B6, vitamin B12 và bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.
- Không sử dụng thuốc phối hợp với Levodopa.
- Không dùng thuốc cho người có cơ địa dị ứng, hen, eczema, u ác tính.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng thuốc liều cao (trên 200mg/ngày) trong thời gian kéo dài trên 2 tháng làm tăng nguy cơ mắc bệnh thần kinh ngoại vi nặng, tiến triển từ dáng đi không vững, tê cóng bàn chân, tê cóng bàn tay. Các triệu chứng này có thể hồi phục khi ngừng sử dụng thuốc, tuy nhiên có thể để lại di chứng.
- Dữ liệu an toàn khi dùng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi hiện chưa được thiết lập.
- Sử dụng thuốc đúng theo liều lượng hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng.
- Ngưng sử dụng thuốc Ocerewel trong các trường hợp sau: hết hạn sử dụng, viên chảy nước, đổi màu, mốc.
Thuốc Ocerewel có ảnh hưởng đến phụ nữ có thai và đang cho con bú không?
- Ảnh hưởng của thuốc Ocerewel 250 trong thai kỳ: Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang trong thai kỳ và chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết, tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng. Không nên sử dụng thuốc với liều cao trong thời gian dài do thuốc có thành phần vitamin B6 có thể gây hội chứng lệ thuộc thuốc cho trẻ sơ sinh.
- Ảnh hưởng của thuốc Ocerewel cho phụ nữ đang cho con bú: Ở liều điều trị thuốc không gây ảnh hưởng tới trẻ sơ sinh bú sữa mẹ. Người dùng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Thuốc Ocerewel có ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc không?
Thuốc Ocerewel không gây ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Ocerewel ở nơi có độ ẩm không quá 70%, nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, sạch sẽ. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Xem thêm Thuốc Scanneuron Forte có tốt không, giá bao nhiêu, mua ở đâu?
Tác dụng phụ của thuốc Ocerewel
- Tác dụng phụ do vitamin B1: tăng tiết mồ hôi, sốc, quá mẫn, tăng huyết áp, ban da, ngứa, mề đay, khó thở.
- Tác dụng phụ do vitamin B6: buồn nôn, nôn
- Tác dụng phụ do vitamin B12: Ít gây tác dụng phụ khi sử dụng đường uống.
Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ, dược sĩ khi gặp phải các biểu hiện bất thường trong quá trình dùng thuốc.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
Levodopa | Vitamin B6 làm giảm tác dụng của levodopa trong liệu trình điều trị bệnh Parkinson |
Phenytoin | Vitamin B6 làm giảm 40-50% nồng độ phenytoin trong máu |
Phenobarbiton | Vitamin B6 làm giảm nồng độ Phenobarbiton trong máu |
Thuốc tránh thai | Thuốc tránh thai có thể làm tăng nhu cầu sử dụng vitamin B6.
Vitamin B6 có thể làm nhẹ triệu chứng trầm cảm ở phụ nữ đang sử dụng thuốc tránh thai. |
Neomycin, Acid aminosalicylic, Omeprazol, thuốc kháng histamine, Colchicin | Làm giảm mức độ hấp thu của vitamin B12 |
Thuốc tránh thai đường uống | Làm giảm nồng độ vitamin B12 trong huyết tương |
Cách xử trí quá liều, quên liều
Quá liều
- Tình trạng quá liều vitamin B1 và vitamin B12 hiện chưa được báo cáo.
- Sử dụng quá liều vitamin B6 (liều > 200mg/ngày, thời gian dùng > 2 tháng) gây tăng tiết mồ hội, rối loạn tiêu hóa, dáng đi không vững, tê cóng tay chân. Bệnh nhân cần dừng thuốc và đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.
Quên liều
Trường hợp phát hiện quên liều thuốc Ocerewel, người dùng nên bổ sung liều ngay sau đó nhưng đảm bảo khoảng thời gian tối thiểu giữa các liều. Không nên sử dụng gấp đôi liều Ocerewel để bù cho liều đã quên.
Xem thêm Thuốc Meyermin là thuốc gì, giá bao nhiêu, mua ở đâu, tác dụng gì?
Thuốc Ocerewel có tốt không?
Ưu điểm
- Thuốc Ocerewel B1 B6 B12 dạng viên nén thuận tiện sử dụng đường uống.
- Cung cấp đầy đủ lượng vitamin B cần thiết cho cơ thể, hỗ trợ điều trị các triệu chứng liên quan thần kinh và suy nhược cơ thể.
- Thuốc được sản xuất trên dây chuyền đạt GMP, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người dùng.
Nhược điểm
- Ocerewel 125 mg/500 mcg có thể gây một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng.
Sản phẩm thay thế thuốc Ocerewel
- Fostervita có thành phần Vitamin B1 100mg, Vitamin B6 200mg, Vitamin B12 200mcg, được sản xuất bởi Công ty Liên doanh Meyer-BPC, có công dụng tương tự Ocerewel.
- NP-Newblex có thành phần Vitamin B1 100mg, Vitamin B6 50mg, Vitamin B12 500mcg, được sản xuất bởi Công ty Liên doanh Meyer-BPC, có công dụng tương tự Ocerewel.
Thông tin về sản phẩm thay thế cho thuốc Ocerewel chỉ mang tính chất tham khảo Người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Thuốc Ocerewel giá bao nhiêu?
Giá thuốc Ocerewel tại nhà thuốc Ngọc Anh hiện đang được cập nhật. Để nhận được ưu đãi và biết thêm thông tin chi tiết, độc giả có thể liên hệ với nhà thuốc chúng tôi.
Thuốc Ocerewel mua ở đâu?
Nhà thuốc Ngọc Anh cam kết cung cấp thuốc Ocerewel chính hãng trên toàn quốc. Mọi thắc mắc độc giả vui lòng liên hệ website nhathuocngocanh.com hoặc số hotline 0333.405.080 để được giải đáp.
Tài liệu tham khảo
- Chuyên gia Drugbank, Thiamine: Uses, Interactions, Mechanism of Action, ngày truy cập 04/12/2023
- Chuyên gia Drugbank, Pyridoxine: Uses, Interactions, Mechanism of Action, ngày truy cập 04/12/2023
- Chuyên gia Drugbank, Vitamin B12: Uses, Interactions, Mechanism of Action, ngày truy cập 04/12/2023
Kiên Đã mua hàng
Thuốc Ocerewel giao hàng nhanh