Hiện nay các thông tin về thuốc Nergamdicin trên thị trường còn chưa đầy đủ nên người dùng không biết thuốc Nergamdicin có tác dụng gì? cách sử dụng, liều dùng? Mua ở đâu? Chính vì vậy, trong bài viết này Nhà thuốc Ngọc Anh sẽ gửi đến bạn đọc tất cả thông tin về sản phẩm Nergamdicin để quý bạn đọc có được những thông tin chi tiết nhất về sản phẩm Nergamdicin.
Thuốc Nergamdicin là thuốc gì?
Nergamdicin 500mg la thuốc gì? Thuốc Nergamdicin với thành phần chính là hoạt chất Acid nalidixic, được bào chế dưới dạng viên nén dài bao phim. Thuốc Nergamdicin được nghiên cứu, sản xuất để điều trị cho những người đang bị nhiễm trùng đường tiết niệu chưa có triệu chứng,…. Thuốc Nergamdicin được đóng gói trong hộp 10 vỉ x 10 viên. Được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà Việt Nam và được lưu hành trên thị trường theo số đăng kí là VD-18968-13.
Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Nergamdicin với thành phần chính là Acid nalidixic với hàm lượng 500mg. Ngoài ra còn có các loại tá dược khác.
Cơ chế tác dụng của thuốc Nergamdicin
Cơ chế tác động của Acid nalidixic đến vi khuẩn chủ yếu liên quan đến khả năng ức chế hoạt động của enzyme gyrase, một loại topoisomerase IV, cũng như topoisomerase II, quan trọng trong vi khuẩn. Acid nalidixic ảnh hưởng đến vi khuẩn bằng cách làm gián đoạn quá trình sao chép và tái tổ hợp DNA của chúng. Trong vi khuẩn, có một enzyme gọi là gyrase, nó giúp vi khuẩn sao chép và tái tổ hợp DNA một cách chính xác. Khi acid nalidixic can thiệp vào quá trình này, nó làm cho vi khuẩn không thể sao chép và tái tổ hợp DNA đúng cách, dẫn đến cái chết của vi khuẩn. Kết quả là, vi khuẩn không thể phát triển hoặc lây lan trong cơ thể, giúp giảm tác động của nhiễm trùng.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Nergamdicin
Thuốc Nergamdicin 500mg được bác sĩ chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu dưới không phức tạp do vi khuẩn Gram âm, trừ Pseudomonas.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Nalidixic acid được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn từ đường tiêu hoá, đạt đỉnh nồng độ 20 ~ 50g/ml trong huyết tương sau khoảng 2 giờ từ khi uống liều 1g. Nửa đời của nó trong huyết tương dao động từ 1 đến 2,5 giờ.
Phân bố: Khoảng 93% Nalidixic acid và 63% acid hydroxynalidixic liên kết với protein trong huyết tương.
Chuyển hoá: Nalidixic acid trải qua quá trình chuyển hóa một phần thành acid hydroxynalidixic.
Thải trừ: Nalidixic acid và các chất chuyển hóa của nó được đào thải nhanh chóng qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Thuốc này có khả năng vượt qua hàng rào nhau thai và được tiết vào sữa mẹ với mức độ rất thấp, khoảng 4% liều được đào thải qua phân.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Adisus: Công dụng, liều dùng, lưu ý tác dụng phụ, giá bán
Liều dùng – Cách dùng của thuốc Nergamdicin
Liều dùng
Thuốc được bán theo đơn và nên sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Liều thông thường cho người lớn là 2 viên mỗi lần, có thể uống 2 đến 4 lần mỗi ngày trong ít nhất 7 ngày. Nếu tiếp tục điều trị hơn 2 tuần, cần giảm liều xuống một nửa.
Đối với trẻ em từ 3 tháng đến 12 tuổi, liều thông thường là 50-55 mg/kg mỗi ngày, chia thành 4 lần. Nếu điều trị kéo dài, liều có thể giảm liều của thuốc Nergamdicin xuống còn 30-33 mg/kg mỗi ngày.
Với những trừng hợp có độ thanh thải Creatinin của bệnh nhân cao hơn 20 ml/phút, có thể sử dụng liều bình thường.
Với những trừng hợp có độ thanh thải Creatinin dưới 20 ml/phút, cần cân nhắc giảm liều trong 24 giờ xuống còn 2g.
Cách dùng
Sử dụng thuốc Nergamdicin theo đường uống.
Chống chỉ định
Thuốc Nergamdicin không nên được sử dụng nếu:
- Có tiền sử mẫn cảm với Nalidixic acid hoặc các loại thuốc quinolon khác.
- Những trường hợp bị bệnh nhân có suy thận, rối loạn tiền đình máu, động kinh hoặc tăng áp lực nội sọ.
- Trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp (ADR > 1/100):
- Toàn thân: Nhức đầu là một tác dụng phụ phổ biến, có thể gây ra cảm giác không thoải mái và giảm hiệu suất làm việc.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy thường xuyên là những biểu hiện phổ biến khi sử dụng thuốc này, có thể làm giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và gây ra cảm giác không thoải mái.
- Mắt: Mờ nhìn, nhìn đôi và mất chuẩn màu là những vấn đề thị giác thường gặp khi sử dụng thuốc, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi tập trung cao.
- Da: Phản ứng ngộ độc ánh sáng là một vấn đề khác thường gặp, đặc biệt là khi da tiếp xúc với ánh nắng sau khi sử dụng hoặc trong quá trình điều trị, gây ra các triệu chứng như mụn nước và sưng đỏ.
Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Thần kinh trung ương: Tăng áp lực nội sọ, đặc biệt ở trẻ nhỏ, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu và cảm giác mất cân bằng.
- Da: Mày đay, ngứa và tăng nhạy cảm với ánh sáng.
Tác dụng phụ hiếm gặp (ADR < 1/1000):
- Thần kinh trung ương: Các triệu chứng như lú lẫn, ảo giác và ác mộng là các vấn đề hiếm gặp.
- Toàn thân: Phản ứng phản vệ là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, có thể gây ra các vấn đề về hệ miễn dịch.
- Máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu eosin và thiếu máu tan máu là các biểu hiện hiếm gặp nhưng cần được theo dõi và điều trị kịp thời.
- Khác: Phù mạch và đau khớp cũng có thể xảy ra nhưng rất hiếm khi gặp.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
Theophylline | Khi sử dụng Acid Nalidixic đồng thời với Theophylline, nồng độ của Theophylline trong cơ thể có thể tăng lên. |
Cafein | Thuốc này có thể gây ra tăng nồng độ của cafein trong máu do ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của cafein. |
Warfarin | Tác dụng của warfarin và các chất tương tự cũng có thể được tăng lên khi sử dụng cùng với acid Nalidixic. |
Cyclosporine | Cyclosporine là một loại thuốc miễn dịch, cũng có thể có nồng độ tăng cao trong cơ thể khi sử dụng thuốc này. |
Các thuốc kháng axit dạ dày, bao gồm magnesi, nhôm, canxi, sucralphate và các cation có hoạt tính 2 hoặc 3 | Các thuốc kháng axit dạ dày, bao gồm magnesi, nhôm, canxi, sucralphate và các cation có hoạt tính 2 hoặc 3 như kẽm, có thể làm giảm sự hấp thu của thuốc này, dẫn đến giảm nồng độ của acid nalidixic trong nước tiểu. |
Nitrofurantoin | Tác dụng điều trị của thuốc này cũng có thể bị ảnh hưởng khi sử dụng đồng thời với nitrofurantoin. |
Lưu ý khi sử dụng và thận trọng
- Càn chú ý nguy cơ tích lũy thuốc tăng cao đặc biệt xuất hiện ở những trường hợp có giảm chức năng thận, gan hoặc thiếu enzym G6PD.
- Không nên sử dụng thuốc này cho trẻ nhỏ dưới 3 tuổi vì Acid nalidixic và các loại thuốc tương tự có thể gây ra thoái hóa khớp ở trọng lượng cơ thể của động vật chưa trưởng thành.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời trong suốt quá trình điều trị.
- Tác động tới người lái xe, vận hành máy móc: Thuốc Nergamdicin có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, đặc biệt là chóng mặt, đau đầu, mất ngủ và rối loạn thị giác. Do đó, không nên sử dụng thuốc này khi cần lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Nergamdicin trước khi dùng.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Trong thời kỳ mang thai: Dù Nalidixic Acid có thể vượt qua hàng rào nhau thai, nhưng hiện chưa có đủ nghiên cứu và kiểm tra cẩn thận trên người mang thai. Do đó khuyến cáo không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Trong thời kỳ cho con bú: Mặc dù Nalidixic Acid có thể được bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp, nhưng hiếm khi gây ra vấn đề. Do đó, phụ nữ đang cho con bú có thể sử dụng thuốc này.
Bảo quản
- Thuốc Nergamdicin bảo quản nơi khô ráo, dưới 30 độ C.
- Tránh xa tầm với của trẻ.
Cách xử trí khi quá liều
Triệu chứng của quá liều thuốc Nergamdicin có thể xảy ra một số biểu hiện như là: Bất ổn tinh thần, trạng thái nhiễm độc, cơn co giật, tăng áp lực trong não, cảm giác buồn nôn, nôn mửa, và mất ngủ.
Phương pháp điều trị: Sau khi sử dụng quá liều thuốc này, cần rửa sạch dạ dày. Trong trường hợp đã hấp thụ quá liều, việc truyền dung dịch và sử dụng các biện pháp hỗ trợ như cung cấp oxy và hỗ trợ hô hấp được khuyến khích.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Piyeloseptyl 100mg là thuốc gì, giá bao nhiêu, mua ở đâu, có tác dụng gì?
Thuốc Nergamdicin có tốt không?
Ưu điểm
- Thuốc Nergamdicin được bào chế ở dạng viên nén dài bao phim nên liều lượng sử dụng thuốc chính xác.
- Thuốc được sản xuất bởi công ty dược uy tín trong nước, là thuốc nội địa nên dễ tìm mua.
Nhược điểm
- Thuốc có kích thước viên lớn nên có thể những người gặp tình trạng khó nuốt sẽ khó sử dụng thuốc này.
- Đây là thuốc kê đơn nếu muốn mua cần có đơn của bác sĩ.
Thuốc Nergamdicin giá bao nhiêu?
Giá thuốc Nergamdicin hiện đang được cập nhật ở đầu trang của nhà thuốc. Giá thuốc Nergamdicin ở trên chỉ có tính chất tham khảo do giá Nergamdicin sẽ thay đổi vào từng thời điểm, và sự chênh lệch giữa các nhà thuốc. Để mua được sản phẩm Nergamdicin chính hãng với giá tốt bạn có thể ấn đặt mua Nergamdicin trên trang chính thức của nhà thuốc Ngọc Anh.
Mua thuốc Nergamdicin ở đâu chính hãng và uy tín nhất?
Thuốc Nergamdicin bán ở đâu? Bạn có thể mua thuốc Nergamdicin trực tiếp trên trang chủ Nhà thuốc Ngọc Anh gần khu vực bạn đang sinh sống. Nhà thuốc Ngọc Anh cam kết bán Nergamdicin chính hãng với chi phí hợp lý nhất.
Tài liệu tham khảo
Tờ hướng dẫn sử dụng. Xem đầy đủ tờ hướng dẫn sử dụng tại đây.
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
Bùi Minh Anh Đã mua hàng
Thuốc Nergamdicin chính hãng, giao hàng nhau