1, Thuốc Kitrampal là thuốc gì?
Kitrampal là loại thuốc được biết đến với tác dụng hỗ trợ giảm đau hoặc điều trị chống cảm, hạ sốt, thuộc nhóm thuốc chống viêm không Steroid. Ngoài ra thuốc còn có tác dụng chữa bệnh xương khớp và bệnh gút.
Thuốc Kitrampal là sản phẩm được sản xuất từ Công ty The Madras Pharmaceuticals – Ấn Độ.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Ở dạng bào chế này, thuốc được bao bọc bởi một lớp màng mỏng để hạn chế sự tiêu hóa của dịch vị.
2, Thành phần thuốc Kitrampal
Thuốc Kitrampal bao gồm 2 thành phần chính là: Tramadol hydrochloride (37,5mg)
và Paracetamol (325mg). Ngoài ra còn chứa các tá dược khác vừa đủ hàm lượng thuốc trong một viên.
3, Công dụng của thuốc Kitrampal
Thuốc Kitrampal có tác dụng:
- Điều trị các chứng: Sổ mũi, nghẹt mũi, ho, chảy nước mắt, đau nhức… do bệnh lý cảm cúm – sốt gây ra.
- Thuốc hỗ trợ điều trị cho các cơn đau vừa và nhẹ như: Đau đầu, đau bụng kinh, đau răng, đau nhức cơ, xương khớp do làm việc, lao động quá sức, đau do chấn thương sau tai nạn hoặc chấn thương thể thao.
4, Hướng dẫn sử dụng thuốc Kitrampal
Cách dùng: Thuốc Kitrampal được bào chế dưới dạng viên nén bao phim nên người bệnh có thể sử dụng thuốc trực tiếp bằng đường uống. Uống thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Liều dùng:
- Đối tượng là người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống mỗi lần tối đa là 1 đến 2 viên. Các liều thuốc uống cách nhau 4 đến 6 giờ và không được uống quá 8 viên trong 1 ngày.
- Đối tượng là trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa có nghiên cứu về độ an toàn và hiệu quả của thuốc với đối tượng này.
- Đối tượng là người già trên 65 tuổi: Không có sự khác biệt về hiệu quả, độ an toàn và tính chất dược động học giữa đối tượng này và đối tượng trẻ tuổi hơn.
5, Chỉ định của thuốc
Thuốc Kitrampal được chỉ định trong điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng hoặc cho các trường hợp:
- Người mắc các bệnh lý cảm cúm – sốt gây ra các triệu chứng như: ho, sổ mũi, nghẹt mũi, chảy nước mắt…
- Người bị đau mỏi cơ, đau đầu do làm việc hoặc lao động quá sức, người già hay bị đau xương khớp.
- Người bị đau sau chấn thương thể thao, chấn thương tai nạn.
6, Chống chỉ định
Chống chỉ định thuốc Kitrampal trong các trường hợp:
- Không sử dụng thuốc cho người bệnh có phản ứng mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không nên dùng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú vì chưa có nghiên cứu nào về độ an toàn của thuốc đối với trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh.
- Các trường hợp người bệnh bị suy gan, suy thận hoặc sử dụng IMAO trong 2 tuần.
- Bệnh nhân mắc các bệnh lý liên quan đến tim, gan, phổi, thận, người bệnh mắc chứng thiếu máu nhiều lần hoặc người bị thiếu hụt G6PD.
- Không nên dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Cẩn thận đối với người già, người lái xe và vận hành máy móc.
Hình ảnh hộp thuốc Kitrampal
7, Các lưu ý và thận trọng khi sử dụng và bảo quản thuốc
Thận trọng khi sử dụng thuốc:
- Do thuốc có thành phần là Tramadol hydrochloride nên cần thận trọng khi sử dụng chung với các thuốc SSRI (ức chế tái hấp thu serotonin), TCA (các hợp chất ba vòng), các Opioid, IMAO, thuốc làm giảm ngưỡng co giật, thuốc an thần vì có nguy cơ gây ra chứng co giật. Đồng thời, thận trọng khi sử dụng trên các bệnh nhân có tiền sử bị co giật, có nguy cơ co giật, bệnh nhân bị động kinh.
- Khi dùng Naloxon để xử lý quá liều Tramadol cũng có thể tăng nguy cơ bị co giật.
- Thận trọng khi dùng trên các bệnh nhân bị tăng áp lực nội sọ hay bị chấn thương vùng đầu.
- Thận trọng với bệnh nhân suy hô hấp, có nguy cơ suy hô hấp, dùng liều cao Tramadol với thuốc mê, thuốc tê, rượu vì có thể gây suy hô hấp.
- Các bệnh nhân nghiện rượu mãn tính cần thận trọng vì có thể gây độc tính trên gan.
- Thận trọng với bệnh nhân suy gan nặng.
- Có thể gây tái nghiện cho các bệnh nhân nghiện thuốc phiện.
- Không dùng quá 2 viên trong 12 tiếng đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 30ml/ phút.
- Không dùng quá liều chỉ định hay dùng với các loại thuốc chứa Paracetamol hay Tramadol khác.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Bảo quản:
- Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh nơi ẩm thấp, không nên bảo quản ở trong tủ lạnh hoặc ở nhà tắm.
- Không nên sử dụng thuốc trong các trường hợp: Hộp đựng bị méo mó, sản phẩm bị đổi màu, viên thuốc bị chảy nước, vỡ, mốc, sứt, mẻ hoặc thuốc đã hết hạn sử dụng.
- Để xa tầm tay của trẻ em và động vật để tránh trẻ em uống nhầm thuốc gây nguy hiểm.
8, Tác dụng phụ của thuốc Kitrampal
Trong quá trình sử dụng thuốc Kitrampal có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như:
- Dị ứng, phát ban thường là ban đỏ, nổi mề đay, nặng hơn là sốt do thuốc hoặc tổn thương niêm mạc
- Đau bụng, buồn nôn, chán ăn, khô miệng, rối loạn tiêu hóa.
- Đôi khi có các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, buồn ngủ, bồn chồn, cơ thể suy nhược.
- Ngoài ra, có một số báo cáo về tác dụng phụ có thể liên quan đến thuốc trên lâm sàng hiếm gặp như:
- Tăng huyết áp, tăng huyết áp trầm trọng, tụt huyết áp.
- Rối loạn nhịp tim, tim đập nhanh, đánh trống ngực.
- Đau nửa đầu, đau nửa đầu trầm trọng, co cơ không tự chủ, mất thăng bằng, co giật, căng cơ, dị cảm, ngẩn ngơ, chóng mặt.
- Phù lưỡi, khó nuốt, phân đen do xuất huyết tiêu hóa.
- Có các xét nghiệm bất thường về cơ quan gan và mật.
- Thị lực mờ, ù tai, khó thở.
- Có dấu hiệu rối loạn về chuyển hóa dinh dưỡng: giảm cân.
- Các dấu hiệu rối loạn về tâm thần như: Hay quên, căng thẳng, lo âu, trầm cảm, tâm trạng bất ổn, ảo giác, hay gặp ác mộng, mất ý thức.
- Rối loạn tiểu tiện, albumin niệu, nước tiểu ít, bí tiểu.
- Cơ thể có các triệu chứng: Ngất, rét run, hội chứng cai thuốc.
- Rối loạn hồng cầu: Thiếu máu.
9, Cách xử lý khi quá liều hoặc quên liều
- Quá liều: Khi sử dụng thuốc quá liều sẽ có các biểu hiện lâm sàng có thể là các triệu chứng của ngộ độc Tramadol hoặc Paracetamol hoặc của cả hai.
- Đối với Tramadol khi dùng quá liều sẽ gây ra các hậu quả nghiêm trọng như: Hôn mê, co giật, suy hô hấp, ngừng tim thậm chí là tử vong.
- Đối với Paracetamol khi lạm dụng dùng quá nhiều có thể gây ngộ độc gan. Sau khi gan bị tổn thương sẽ xuất hiện các triệu chứng: Nhợt nhạt, toát mồ hôi, chán ăn, buồn nôn, nôn, kích ứng đường tiêu hóa. Các triệu chứng thường xuất hiện từ 48 đến 72 giờ sau khi uống thuốc.
Khi có các dấu hiệu trên, người bệnh cần được đưa ngay đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và chữa trị kịp thời bởi bác sĩ, tránh để lâu gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
- Quên liều: Trong trường hợp quên liều, người bệnh nên uống thuốc theo hướng dẫn càng sớm càng tốt. Nếu đã đến liều thuốc tiếp theo thì bỏ qua liều trước và uống liều tiếp theo như bình thường. Tuyệt đối không được uống bù thuốc của liều trước vào liều sau.
- Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để nhận tư vấn điều trị phù hợp.
10, Ảnh hưởng của thuốc Kitrampal đối với phụ nữ có thai
Không dùng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú do chưa có nghiên cứu nào về độ an toàn của thuốc đối với sức khỏe và sự phát triển của trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh và thai nhi.
11, Tương tác thuốc
- Có thể làm tăng nguy cơ bị co giật và hội chứng serotonin khi sử dụng chung với các thuốc ức chế MAO và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin.
- Carbamazepine làm tăng đáng kể sự chuyển hóa của thành phần Tramadol có trong thuốc nên tác dụng giảm đau của Tramadol có thể bị giảm sút đối với bệnh nhân uống đồng thời Tramadol hydrochloride và Carbamazepine.
- Dùng Quinidine với Tramadol có thể làm tăng hàm lượng của Tramadol. Tuy nhiên, kết quả lâm sàng của tương tác này không rõ.
- Cimetidine dùng với Tramadol không làm thay đổi tính chất dược động học của Tramadol trên phương diện lâm sàng.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng.
12, Dược động học
Về thành phần Paracetamol:
- Hấp thụ: Paracetamol được hấp thụ nhanh và chủ yếu bằng đường tiêu hóa, sinh khả dụng 80-90%, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khi uống 30-60 phút. Thức ăn giàu tinh bột làm giảm khả năng hấp thụ Paracetamol
- Phân bố: Paracetamol được phân bố hầu hết tại các mô trong cơ thể, hầu như không gắn với Protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan để tạo ra chất không có hoạt tính.
- Thải trừ: Chủ yếu qua đường nước tiểu với thời gian bán thải khoảng 2,5 giờ.
Về thành phần Tramadol:
- Hấp thụ: Tramadol được hấp thụ chậm hơn so với Paracetamol, sinh khả dụng khoảng 75% sau khi uống 100mg Tramadol, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khi uống khoảng 1,8 giờ. Thức ăn không làm ảnh hưởng đến nồng độ đỉnh trong huyết tương hay mức hấp thụ của Tramadol.
- Phân bố: Khoảng 20% Tramadol liên kết với Protein trong huyết tương.
- Chuyển hóa: Nồng độ Tramadol trong huyết tương và chất chuyển hóa của nó M1 sau khi uống Kitrampal không khác nhau so với khi chỉ uống một mình Tramadol.
- Thải trừ: 30% thuốc được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi và 60% được thải trừ dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 4,7 giờ.
13, Thuốc Kitrampal có giá bao nhiêu?
Thuốc Kitrampal có giá niêm yết là: 165.000 VNĐ/ Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Trên thị trường, sản phẩm Kitrampal được bán tại các cửa hàng có thể chênh lệch về giá cả, tuy nhiên, sự chênh lệch này không đáng kể. Người mua nên tìm mua thuốc tại các cơ sở kinh doanh dược phẩm hợp pháp hoặc các địa chỉ nhà thuốc, quầy thuốc uy tín để mua được sản phẩm thuốc chính hãng, giá cả hợp lý, đảm bảo về an toàn chất lượng.
14, Mua thuốc Kitrampal ở đâu tại Hà Nội và TpHCM
Thuốc Kitrampal đã được cấp phép lưu hành trên thị trường Việt Nam, được phân phối và bày bán tại nhiều hệ thống nhà thuốc trên toàn quốc. Bạn có thể mua trực tiếp thuốc tại các nhà thuốc, quầy thuốc uy tín hoặc có thể đặt mua trên các trang thương mại điện tử của các nhà thuốc, như Nhà thuốc Ngọc Anh (https://nhathuocngocanh.com/) để được các dược sĩ tư vấn về thông tin sản phẩm một cách chính xác, an toàn và thuận tiện.
Trên đây là một số thông tin cơ bản và cần thiết dành cho mọi người khi sử dụng sản phẩm thuốc Kitrampal. Chúng tôi luôn mong muốn mang lại những thông tin giá trị và bổ ích để cải thiện tình trạng sức khỏe của bạn. Hy vọng những thông tin cung cấp ở trên giúp bạn lựa chọn được những sản phẩm tốt nhất để đảm bảo sức khỏe của bản thân cũng như những người thân trong gia đình.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.