[REVIEW] Các thuốc trị tiểu đêm được nhiều người tin dùng

Xuất bản: UTC +7

Cập nhật lần cuối: UTC +7

Chứng tiểu đêm là một vấn đề gây phiền toái cho nhiều người, đặc biệt là người cao tuổi. Để giải quyết tình trạng này, việc sử dụng các loại thuốc trị tiểu đêm đã trở thành một phương pháp phổ biến bên cạnh việc kết hợp với thay đổi chế độ sinh hoạt và ăn uống. Tùy thuộc vào nguyên nhân và tình trạng cụ thể của bệnh nhân, có thể sử dụng các loại thuốc tân dược hoặc thảo dược để đạt hiệu quả cao nhất. Nhằm giúp bạn đọc có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp sử dụng, trong bài viết này Nhà Thuốc Ngọc Anh sẽ gửi tới quý bạn đọc những thông tin chi tiết nhất về các thuốc trị tiểu đêm được nhiều người tin dùng.

Vì sao chúng ta thường xuyên đi tiểu nhiều lần trong đêm?

Xác định nguyên nhân gây tiểu đêm là bước quan trọng để bác sĩ có thể xây dựng phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân. Tiểu đêm có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra bao gồm thói quen sinh hoạt, tình trạng căng thẳng, tuổi tác và các bệnh lý liên quan.

Một nguyên nhân phổ biến của tiểu đêm là thói quen uống nhiều nước hoặc sử dụng các loại thực phẩm có tác dụng lợi tiểu trước khi đi ngủ. Để giảm thiểu tình trạng này, chúng ta nên hạn chế uống bia, trà đặc hoặc uống nước vào buổi tối. Đồng thời, cần tránh ăn các loại trái cây có tác dụng lợi tiểu như cam, quýt hoặc dưa hấu trước giờ đi ngủ.

Người cao tuổi và nguy cơ tiểu đêm là đối tượng có nguy cơ bị tiểu đêm cao do quá trình lão hóa và các bệnh lý liên quan. Một số bệnh lý có thể gây tiểu đêm bao gồm phì đại tuyến tiền liệt, sa tử cung, sa bàng quang, bàng quang tăng hoạt và rối loạn thần kinh. Ngoài ra, các bệnh như đái tháo đường, đái tháo nhạt, và suy tim cũng có thể dẫn đến chứng tiểu đêm. Bệnh nhân cần chú ý theo dõi các triệu chứng bất thường và thăm khám bác sĩ kịp thời để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Ngoài các nguyên nhân đã nêu, một số yếu tố khác cũng có thể gây tiểu đêm, tiểu đêm nhiều lần ở nữ giới và nm giới có thể là do quá trình mang thai, căng thẳng và lo âu kéo dài, hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc. Hiểu rõ và kiểm soát những yếu tố này có thể giúp giảm tần suất đi tiểu ban đêm, từ đó cải thiện chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.

Nguyên nhân bị đi tiểu đêm
Nguyên nhân bị đi tiểu đêm

Tiêu chí lựa chọn thuốc trị tiểu đêm

Lựa chọn thuốc dựa vào nguyên nhân gây bệnh

  • Bệnh lý liên quan đến thận và tiết niệu: Những bệnh như viêm bàng quang, sỏi thận, hoặc suy thận có thể gây tiểu đêm. Thuốc lựa chọn cần điều trị nguyên nhân cơ bản, chẳng hạn như thuốc kháng sinh cho viêm nhiễm hoặc thuốc lợi tiểu cho suy thận.
  • Bệnh lý liên quan đến tuyến tiền liệt: Ở nam giới, phì đại tuyến tiền liệt là nguyên nhân phổ biến gây tiểu đêm. Thuốc như alpha-blocker hoặc 5-alpha reductase inhibitor có thể được sử dụng để giảm triệu chứng.
  • Các vấn đề nội tiết: Bệnh tiểu đường hoặc các rối loạn hormon có thể gây ra tiểu đêm. Việc kiểm soát đường huyết thông qua thuốc chống tiểu đường hoặc điều chỉnh hormon có thể giảm triệu chứng.

Lựa chọn thuốc dựa vào tình trạng sức khỏe tổng thể

  • Bệnh lý nền: Người bệnh cần được kiểm tra các bệnh lý nền như tim mạch, gan, thận để tránh tương tác thuốc nguy hiểm. Ví dụ, một số thuốc trị tiểu đêm có thể không phù hợp cho người có vấn đề về gan hoặc suy thận.
  • Dị ứng và phản ứng phụ: Kiểm tra tiền sử dị ứng thuốc và các phản ứng phụ trước đó để tránh các loại thuốc gây ra phản ứng bất lợi.

Lựa chọn thuốc dựa vào hiệu quả điều trị

Chọn những loại thuốc đã được kiểm chứng qua các nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả trong việc giảm tần suất tiểu đêm. Các thuốc này thường có dữ liệu hỗ trợ từ các nghiên cứu khoa học và đánh giá từ các cơ quan y tế.

Lựa chọn dựa vào tác dụng phụ của thuốc

  • Tác dụng phụ ngắn hạn và dài hạn: Đánh giá các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc, bao gồm cả tác dụng phụ nhẹ như khô miệng, buồn nôn và các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như ảnh hưởng đến gan, thận hoặc hệ thần kinh.
  • Nguy cơ tương tác thuốc: Xem xét khả năng tương tác với các thuốc khác mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh các phản ứng không mong muốn.

Lựa chọn dựa vào dạng bào chế

  • Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi nuốt viên nén, do đó, các dạng bào chế khác như viên nang mềm, thuốc dạng lỏng, hoặc thuốc đặt trực tiếp có thể được xem xét.
  • Thuốc có thể được bào chế dưới dạng giải phóng nhanh hoặc chậm, tùy thuộc vào nhu cầu điều trị của bệnh nhân.

Nguồn gốc và xuất xứ

  • Lựa chọn thuốc từ các nhà sản xuất có uy tín, được kiểm định chất lượng bởi các cơ quan y tế. Điều này đảm bảo thuốc được sản xuất theo các tiêu chuẩn cao và an toàn.
  • Sản phẩm nên có nhãn mác rõ ràng, cung cấp đầy đủ thông tin về thành phần, hướng dẫn sử dụng và cảnh báo về tác dụng phụ.

Dựa vào giá thành sản phẩm

Chọn thuốc có giá cả phù hợp với khả năng chi trả của bệnh nhân để đảm bảo họ có thể duy trì sử dụng trong thời gian dài mà không gặp khó khăn về kinh tế.

Top 4 các thuốc trị tiểu đêm nhận được nhiều đánh giá tốt từ người dùng

Minirin 0.1 mg

Thuốc Minirin
Hình ảnh thuốc Minirin 0,1mg

Minirin 0.1 mg là một sản phẩm thuộc nhóm thuốc Desmopressin. Cơ chế tác động của thuốc như sau: Desmopressin hoạt động bằng cách hạn chế lượng nước tiểu đào thải ra ngoài. Cụ thể, thuốc gắn vào thụ thể V2 ở màng đáy bên của tế bào ống lượn xa và ống góp của nephron, từ đó kích thích enzym adenylyl cyclase. Điều này dẫn đến việc tăng cường sản xuất cAMP, kích hoạt một loạt các phản ứng nội bào, đặc biệt là sự di chuyển của các kênh dẫn nước (aquaporin) vào trong màng tế bào. Kết quả là màng tế bào trở nên thấm hơn đối với nước, giúp tái hấp thu nước từ ống thận vào máu, giảm lượng nước tiểu được đào thải ra ngoài. Cơ chế này giúp kiểm soát tiểu đêm và giảm tần suất đi tiểu.

  • Nhà sản xuất: Ferring Pharmaceuticals
  • Xuất xứ: Thụy Sĩ
  • Thành phần chính: Desmopressin
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Điều trị chứng tiểu đêm ở người lớn, giúp giảm tần suất đi tiểu vào ban đêm, cải thiện chất lượng giấc ngủ và cuộc sống hàng ngày.
  • Giá bán tham khảo: 685.500 đồng / Hộp 1 chai x 30 viên

Tác dụng phụ có thể gặp:

  • Đau đầu: Đau đầu là tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Desmopressin, có thể do thay đổi áp lực nội sọ hoặc phản ứng của hệ thần kinh trung ương.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy có thể xảy ra do sự thay đổi hấp thu nước và điện giải trong ruột khi sử dụng thuốc.
  • Giảm natri trong máu (hạ natri huyết): Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất, có thể dẫn đến co giật. Desmopressin làm tăng tái hấp thu nước mà không tăng tái hấp thu natri, dẫn đến sự pha loãng natri trong máu. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ nồng độ natri trong máu để phòng ngừa tình trạng này.

Vesicare 5 mg

Hình ảnh thuốc Vesicare 5 mg
Hình ảnh thuốc Vesicare 5 mg

Cơ chế tác dụng: Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng Cholinergic hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh Acetylcholine. Acetylcholine là chất dẫn truyền tín hiệu thần kinh quan trọng, có nhiệm vụ gửi tín hiệu từ não đến bàng quang để kích hoạt các cơn co thắt liên quan đến hiện tượng bàng quang tăng hoạt. Khi sử dụng thuốc kháng Cholinergic, quá trình này bị ức chế, làm giảm các cơn co thắt bàng quang. Điều này giúp kiểm soát nhu cầu đi tiểu, bao gồm cả chứng tiểu đêm, giảm tần suất và cảm giác khẩn cấp đi tiểu.

  • Nhà sản xuất: Astellas
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Thành phần chính: Solifenacin succinate
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Công dụng: Điều trị tiểu đêm, són tiểu, và tiểu không tự chủ, giúp kiểm soát bàng quang tăng hoạt và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Giá bán tham khảo: 768.500 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên

Tác dụng phụ có thể gặp:

  • Khô miệng: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất do thuốc làm giảm tiết nước bọt.
  • Táo bón: Do ảnh hưởng lên nhu động ruột, làm chậm quá trình tiêu hóa.
  • Ợ nóng: Có thể xảy ra do tác động lên cơ vòng thực quản dưới.
  • Mờ mắt: Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng điều tiết của mắt, gây mờ mắt tạm thời.
  • Nhịp tim nhanh: Một số bệnh nhân có thể trải qua tăng nhịp tim.
  • Khó tiểu: Mặc dù thuốc giúp kiểm soát tiểu đêm, nó cũng có thể gây khó khăn khi bắt đầu tiểu hoặc làm chậm dòng tiểu.

Oxypod 5 mg

Hình ảnh thuốc Oxypod 5 mg
Hình ảnh thuốc Oxypod 5 mg

Cơ chế tác dụng: Thuốc Oxypod 5 mg thuốc nhóm thuốc lợi tiểu Furosemid hoạt động bằng cách tăng cường lượng nước tiểu vào ban ngày và hạn chế sản xuất nước tiểu vào ban đêm. Mặc dù Furosemid không được cấp phép đặc biệt để điều trị chứng tiểu đêm, bác sĩ có thể kê đơn trong một số trường hợp thử nghiệm lâm sàng nếu xác định rằng lợi ích mang lại vượt trội so với các tác dụng phụ tiềm ẩn. Cụ thể, thuốc hoạt động bằng cách ức chế bơm Na+/K+/2Cl- ở nhánh lên của quai Henle trong nephron, dẫn đến tăng bài tiết natri, kali, và nước, từ đó làm giảm thể tích dịch cơ thể và giảm áp lực lên hệ thống tiết niệu vào ban đêm.

  • Nhà sản xuất: OPV Pharmaceuticals
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Thành phần chính: Oxybutynin chloride
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Sử dụng để điều trị chứng tiểu đêm và tiểu không tự chủ. Thuốc giúp làm giảm co thắt cơ bàng quang, tăng dung tích bàng quang và giảm cảm giác tiểu gấp, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
  • Giá bán tham khảo: 239.000 đồng / Hộp 3 vỉ x 10 viên

Tác dụng phụ có thể gặp:

  • Khi sử dụng liều cao, thuốc có thể gây giảm thể tích máu, dẫn đến các triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
  • Thuốc có thể gây mất natri, kali và các chất điện giải khác, dẫn đến tình trạng mất cân bằng điện giải trong cơ thể.
  • Một số người có thể trải qua buồn nôn hoặc nôn sau khi dùng thuốc.
  • Các vấn đề tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón có thể xảy ra.
  • Một số bệnh nhân có thể trải qua cảm giác tê, ngứa râm ran hoặc phát ban trên da.
  • Furosemid có thể làm tăng mức đường trong máu và trong nước tiểu, gây lo ngại cho những người bị tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh.
  • Mặc dù hiếm gặp, nhưng thuốc có thể gây viêm tụy hoặc tình trạng vàng da do ứ mật.

Furosemide Mekophar

Hình ảnh thuốc Furosemide Mekophar
Hình ảnh thuốc Furosemide Mekophar

Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tái hấp thu natri và clorua ở nhánh lên của quai Henle trong nephron, dẫn đến tăng bài tiết nước và các chất điện giải, giúp giảm áp lực lên bàng quang và giảm tần suất tiểu đêm.

  • Nhà sản xuất: Mekophar
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Thành phần chính: Furosemide
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Công dụng: Furosemide được sử dụng để tăng tần suất đi tiểu vào ban ngày và giảm sản xuất nước tiểu vào ban đêm, giúp ngăn ngừa và kiểm soát chứng tiểu đêm.
  • Giá bán tham khảo: 70.000 đồng / Hộp 10 vỉ x 30 viên

Tác dụng phụ:

  • Sử dụng liều cao Furosemide có thể dẫn đến giảm thể tích máu, gây các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, hoặc ngất xỉu do hạ huyết áp.
  • Thuốc có thể gây mất các chất điện giải như natri, kali, và magiê, dẫn đến tình trạng mất cân bằng điện giải, gây yếu cơ, mệt mỏi, và nhịp tim bất thường.
  • Một số bệnh nhân có thể trải qua buồn nôn hoặc nôn khi dùng thuốc, gây cảm giác khó chịu và ảnh hưởng đến việc duy trì liệu trình điều trị.
  • Furosemide có thể gây rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, hoặc đau bụng, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của bệnh nhân.
  • Một số người dùng có thể trải qua cảm giác tê, ngứa râm ran, hoặc phát ban trên da, biểu hiện của phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn cảm với thuốc.
  • Thuốc có thể làm tăng mức đường trong máu và trong nước tiểu, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ hoặc mắc bệnh tiểu đường.
  • Mặc dù hiếm gặp, Furosemide có thể gây viêm tụy hoặc tình trạng vàng da do ứ mật.

Một số lưu ý cho những trường hợp bị đi tiểu đêm

Các loại thuốc điều trị tiểu đêm được chỉ định nhằm loại bỏ nguyên nhân gây bệnh, ổn định chức năng đường tiết niệu và ngăn ngừa tình trạng tiểu đêm. Tuy nhiên, trong những trường hợp triệu chứng nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần phải xem xét phẫu thuật để điều trị hiệu quả. Bằng cách kết hợp các biện pháp này, người bệnh có thể kiểm soát tốt hơn triệu chứng tiểu đêm và cải thiện chất lượng giấc ngủ cũng như cuộc sống hàng ngày.

Bên cạnh việc sử dụng thuốc, người bệnh cần chú ý các vấn đề sau để hỗ trợ điều trị và cải thiện tình trạng tiểu đêm:

  • Tránh uống nhiều nước sau bữa tối, đặc biệt hạn chế các loại đồ uống như cà phê, rượu và các loại thức uống có chứa caffeine, vì chúng có thể kích thích bàng quang và tăng tần suất đi tiểu vào ban đêm.
  • Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Đặt chân cao hơn một chút khi nằm ngủ có thể giúp giảm sự tích tụ chất lỏng ở chân và giảm áp lực lên bàng quang, từ đó hạn chế tình trạng tiểu đêm.

Trên đây là những loại thuốc điều trị tiểu đêm được nhiều bác sĩ chỉ định sử dụng cho bệnh nhân. Người đọc có thể tham khảo thêm để có thể lựa chọn được loại thuốc phù hợp.

Tài liệu tham khảo

Tác giả: Jeffrey P Weiss, Karel Everaert, Management of Nocturia and Nocturnal Polyuria, nguồn Pubmed. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2024.

11 thoughts on “[REVIEW] Các thuốc trị tiểu đêm được nhiều người tin dùng

    • Dược sĩ Tuyết Mai says:

      Dạ, nhóm thuốc Desmopressin có thể gây một vài tác dụng phụ như đau nhức đầu, tiêu chảy. Nếu như tình trạng tiêu chảy của bạn quá nghiêm trọng, bạn nên dừng thuốc và thông báo với bác sĩ để được điều chỉnh lại đơn thuốc ạ!

    • Dược sĩ Tuyết Mai says:

      Dạ chào bạn Lý, mình có thể cải thiện bệnh lý tiểu đêm bằng những biện pháp như: Hạn chế uống nước, chất lỏng ít nhất 2 tiếng trước khi đi ngủ. Nếu có thể, giới hạn lượng chất lỏng tiêu thụ ít hơn 2 lít/ ngày.3
      Đi tiểu trước khi ngủ. Hạn chế caffein và rượu. Một vài bệnh nhân cần tránh hoàn toàn. Giảm lượng muối tiêu thụ. Nhà thuốc thông tin đến bạn!

Trả lời (Quy định duyệt bình luận)

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

The maximum upload file size: 1 MB. You can upload: image. Drop file here