Thành phần
Trong 1 ống uống Obikiton 7.5ml có chứa các thành phần với hàm lượng như sau:
Thành phần | Hàm lượng |
Calci lactat pentahydrat | 500mg (tương đương 65mg calci nguyên tố) |
Vitamin B1 | 1,5mg |
Vitamin B2 | 1,75mg |
Vitamin B6 | 3,0mg |
Vitamin D3 | 200 IU |
Vitamin E | 7.5 IU |
Vitamin PP | 10mg |
Vitamin B5 | 5mg |
Lysin hydroclorid | 150mg |
Tá dược: Natri citrat; acid citric, butylated hydroxytoluen, gôm arabic, acid benzoic, glycerin, natri carboxymethylcellulose, polysorbat 80, ethanol 96%, dinatri hydrophosphat, dinatri edetat, đường trắng, vanilin, nước tinh khiết | vừa đủ 1 ống 7.5ml |
Cơ chế tác dụng của thuốc uống Siro Obikiton 7.5ml
Siro ống uống Obikiton với sự kết hợp của canxi, vitamin nhóm B, vitamin D3, vitamin E, vitamin PP, vitamin B5, và lysin cung cấp các dưỡng chất thiết yếu giúp hỗ trợ sự phát triển và duy trì chức năng của hệ thần kinh, xương, da, và cơ bắp. Ngoài ra, các thành phần này còn hỗ trợ hệ miễn dịch, tăng cường chuyển hóa năng lượng, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm căng thẳng. Sản phẩm rất phù hợp cho các đối tượng cần bổ sung vitamin và khoáng chất, đặc biệt là trẻ em, người lớn tuổi hoặc người có chế độ ăn thiếu hụt các dưỡng chất này.
Dược động học
Tất cả các thành phần trong Siro Obikiton đều có khả năng hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và phân phối rộng rãi trong cơ thể. Các vitamin và khoáng chất tham gia vào các quá trình chuyển hóa tế bào, hỗ trợ sức khỏe xương, thần kinh, miễn dịch, và tim mạch. Canxi và lysin có tác dụng chính trong sự phát triển và duy trì cấu trúc cơ thể, trong khi các vitamin nhóm B, vitamin D3, E và PP hỗ trợ chức năng tế bào và chuyển hóa năng lượng. Các chất không chuyển hóa hoặc sản phẩm chuyển hóa không sử dụng chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu hoặc phân.
1. Calci lactat pentahydrat (500mg, tương đương 65mg calci nguyên tố)
Hấp thu: Canxi lactat được hấp thu chủ yếu ở ruột non. Quá trình hấp thu canxi phụ thuộc vào mức độ canxi trong cơ thể và sự có mặt của các yếu tố như vitamin D. Khi có đủ vitamin D, khả năng hấp thu canxi sẽ tăng lên.
Phân bố: Sau khi hấp thu vào máu, canxi được phân bó chủ yếu vào xương và răng. Một lượng nhỏ canxi cũng tồn tại trong máu và dịch ngoại bào.
Chuyển hóa: Canxi ít chuyển hóa, có thể tham gia vào quá trình chuyển hóa xương.
Thải trừ: Canxi chủ yếu được bài tiết qua thận. Lượng canxi thừa có thể được bài tiết qua nước tiểu.
2. Vitamin B1 (Thiamine, 1,5mg)
Hấp thu: Vitamin B1 hấp thu nhanh chóng qua ruột non. Sự hấp thu có thể bị giảm nếu có sự thiếu hụt hoặc sự cạnh tranh với các ion khác như magiê.
Phân bố: Vitamin B1 phân phối chủ yếu trong các mô như não, tim, gan và thận. Thiamine có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Vitamin B1 được chuyển hóa chủ yếu trong gan thành thiamine pyrophosphate (TPP), dạng hoạt động của vitamin B1.
Thải trừ: Thiamine thừa được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không thay đổi.
3. Vitamin B2 (Riboflavin, 1,75mg)
Hấp thu: Vitamin B2 được hấp thu tốt qua ruột non, đặc biệt là ở phần trên của ruột non.
Phân bố Sau khi hấp thu, vitamin B2 phân phối rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều ở gan, thận, và tim. Vitamin B2 cũng có mặt trong sữa mẹ.
Chuyển hóa: Vitamin B2 được chuyển hóa thành dạng coenzyme (FMN và FAD), giúp tham gia vào các phản ứng chuyển hóa năng lượng trong cơ thể.
Thải trừ: Vitamin B2 thừa được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng riboflavin không thay đổi.
4. Vitamin B6 (Pyridoxine, 3,0mg)
Hấp thu: Vitamin B6 hấp thu tốt qua ruột non.
Phân bố: Vitamin B6 được phân phối trong toàn cơ thể, tập trung nhiều ở gan và mô thần kinh. Nó có thể đi qua nhau thai và có mặt trong sữa mẹ.
Chuyển hóa: Vitamin B6 được chuyển hóa tại gan thành các dạng coenzyme pyridoxal phosphate (PLP) và pyridoxamine phosphate (PMP), những dạng này có hoạt tính sinh học và tham gia vào nhiều phản ứng enzyme trong cơ thể.
Thải trừ: Vitamin B6 thừa được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa.
5. Vitamin D3 (Cholecalciferol, 200 IU)
Hấp thu: Vitamin D3 được hấp thu qua ruột non, nhưng cần có sự có mặt của chất béo trong chế độ ăn để quá trình hấp thu hiệu quả hơn.
Phân bố: Sau khi hấp thu, vitamin D3 được vận chuyển vào máu, gắn với một protein đặc biệt gọi là vitamin D-binding protein (DBP), sau đó phân phối đến gan và thận để chuyển hóa thành dạng hoạt động.
Chuyển hóa: Vitamin D3 được chuyển hóa tại gan thành 25-hydroxyvitamin D3, sau đó tại thận chuyển thành dạng hoạt động 1,25-dihydroxyvitamin D3, giúp điều hòa sự hấp thu canxi và phốt pho.
Thải trừ: Vitamin D3 và các chuyển hóa của nó được bài tiết qua mật và một phần qua nước tiểu.
6. Vitamin E (Tocopherol, 7.5 IU)
Hấp thu: Vitamin E là một vitamin tan trong dầu, được hấp thu qua ruột non với sự trợ giúp của các chất béo.
Phân bố Sau khi hấp thu, vitamin E được vận chuyển qua hệ thống bạch huyết và phân phối rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong các mô mỡ và gan.
Chuyển hóa: Vitamin E được chuyển hóa chủ yếu trong gan và các mô khác thành các dạng chuyển hóa không hoạt động.
Thải trừ: Vitamin E thừa được bài tiết chủ yếu qua mật và phân.
7. Vitamin PP (Niacin, 10mg)
Hấp thu: Vitamin PP (niacin) hấp thu tốt qua ruột non và được chuyển hóa nhanh chóng.
Phân bố: Niacin phân phối rộng rãi trong cơ thể, tập trung nhiều ở gan và mô cơ.
Chuyển hóa: Niacin được chuyển hóa tại gan thành các dạng coenzyme như NAD và NADP, tham gia vào các phản ứng chuyển hóa năng lượng trong cơ thể.
Thải trừ: Niacin thừa được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa.
8. Vitamin B5 (Pantothenic acid, 5mg)
Hấp thu: Vitamin B5 hấp thu nhanh chóng qua ruột non.
Phân bố: Vitamin B5 được phân phối trong cơ thể và tập trung nhiều ở gan, thận và mô thần kinh.
Chuyển hóa: Vitamin B5 được chuyển hóa thành coenzyme A (CoA), tham gia vào quá trình chuyển hóa các macronutrient (carbohydrate, chất béo và protein).
Thải trừ: Vitamin B5 thừa được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không thay đổi hoặc dưới dạng các chất chuyển hóa.
9. Lysin Hydroclorid (150mg)
Hấp thu: Lysin là một axit amin thiết yếu và được hấp thu dễ dàng qua ruột non.
Phân bố Sau khi hấp thu, lysin được phân phối rộng rãi trong cơ thể và tham gia vào quá trình tổng hợp protein và duy trì cấu trúc cơ thể.
Chuyển hóa: Lysin không trải qua chuyển hóa phức tạp, nhưng tham gia vào các phản ứng tổng hợp protein và hỗ trợ chức năng miễn dịch.
Thải trừ: Lysin thừa chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Siro Obikiton 7.5ml
Ống uống Siro Obikiton 7.5ml bổ sung các vitamin và khoáng chất thiết yếu như Calci, lysin và các vitamin nhóm B giúp kích thích ăn ngon và tăng hấp thu, giúp bé tăng cân và phát triển chiều cao.
Siro Obikiton 7.5ml được chỉ định cho:
Trẻ em và người lớn mới ốm dậy, cần hồi phục sức khỏe
Người biếng ăn, ăn không ngon, ăn ít không đầy đủ dưỡng chất
Trẻ em giai đoạn phát triển chiều cao và thể trạng
=>>> Xem thêm sản phẩm Healthy Care Kids ZinC + Vitamin C Liquid bổ sung kẽm zinc và vitamin C giúp tăng đề kháng hiệu quả
Liều dùng – Cách sử dụng thuốc Siro Obikiton 7.5ml
Liều dùng
Trẻ em 1-5 tuổi: 1 ống/ ngày
Trẻ từ 6 tuổi và người lớn: 2 ống/ ngày, chia 2 lần.
Cách dùng
Uống trong ăn (trước ăn 30 phút hoặc sau ăn trong vòng 2 giờ) để tăng hấp thu hoạt chất. nên uống ban ngày (vào bữa sáng hoặc trưa). Có thể pha vào cháo hoặc nước.
Không được tiêm
Chống chỉ định
Không sử dụng ở người có mẫn cảm bất kỳ thành phần nào của thuốc
Chống chỉ định ở bệnh nhân sỏi thận, tăng calci niệu.
Tác dụng không mong muốn
Thường gặp: rối loạn tiêu hóa, tăng calci máu, viêm dây thần kinh ngoại vi, cảm giác ngứa, bỏng rát
Ít gặp: đau đầu chóng mặt, tăng calci máu, sỏi thận, rụng tóc
Hiếm gặp: phản ứng dị ứng, phản vệ
Tương tác thuốc
Sản phẩm có calci, tránh dùng cùng với các thuốc nhóm quinolon, Tetracyclin, chè xanh, trà do tạo phức không hấp thu
Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Siro Obikiton 7.5ml
Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng khi biết có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm
Cần theo dõi chỉ số calci máu, kali máu
Chỉ dùng khi ống thuốc còn nguyên vẹn, siro trong ống không bị lắng đục, đổi màu hay phân tách lớp.
Lưu ý khi dùng thuốc trên phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ
Không tự ý sử dụng Siro Obikiton 7.5ml trên phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ.
Bất kỳ sản phẩm nào sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến chuyên môn từ bác sĩ, dược sĩ.
Bảo quản
Dưới 30 độ C, khô ráo, tránh ánh sáng.
Thông tin sản xuất
Dạng bào chế: siro uống
Quy cách đóng gói: Hộp 20 ống x 7.5 ml
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Xuất xứ: Việt Nam
Số đăng ký: VD-28521-17
Xử trí quá liều, quên liều thuốc
Quá liều
Sản phẩm thuốc cần tuân thủ đúng về liều dùng. Triệu chứng quá liều thường gặp: rối loạn tiêu hóa, nôn, buồn nôn
Xử trí: ngừng thuốc, gây nôn, rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ
Quên liều
Khi quên uống thuốc: uống ngay khi nhớ ra, nếu đã đến thời điểm uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống tiếp liều mới như bình thường. Không tự ý uống gấp đôi liều.
Sản phẩm thay thế
Các bạn có thể tham khảo thêm một vài thuốc sau nếu Nhà thuốc Ngọc Anh không có sẵn:
Sản phẩm Siro ăn ngon Babypari với tác dụng hỗ trợ giúp bé ăn ngon miệng. Sản phẩm được bào chế tại Công ty TNHH Medistar Việt Nam. Giá thành là 145,000 đồng với hộp 30 gói x 10ml.
Viên nhai Chewies Multivitamin Plus Lysine giúp bổ sung vitamin, đa chất với hàm lượng cao Lysin. Sản phẩm bào chế tại Công ty UPHA Pharmaceutical Mfg. (M) Sdn Bhd, Malaysia. Giá thành là 120,000 đồng với hộp 60 viên.
Thuốc Siro ống uống Obikiton 7.5ml mua ở đâu uy tín?
Thuốc Siro ống uống Obikiton 7.5ml được bán tại các cửa hàng thuốc trên toàn quốc. Để có được sản phẩm chính hãng, tìm đến các cửa hàng lớn, nhà thuốc uy tín để mua.
Nguồn tham khảo
WHO, 2013, Essential nutrition actions: improving maternal, newborn, infant and young child health and nutrition, Truy cập trang vào 18/03/2025.
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
maihuong Đã mua hàng
vị dễ uống, sản phẩm tin cậy dùng. giá tốt