Thành phần
Thuốc tiêm Velbe 10mg chứa hoạt chất Vinblastine sulfate hàm lượng 10mg.
Cơ chế tác dụng của thuốc
Vinblastine là một loại alcaloid có nguồn gốc từ cây dừa cạn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vinblastine sulfate tác động lên quá trình tạo năng lượng tế bào, một yếu tố quan trọng cho quá trình nguyên phân cũng như quá trình tổng hợp axit nucleic. Cơ chế tác động của vinblastine liên quan đến việc ức chế sự hình thành vi ống trong thoi phân bào, từ đó ngăn chặn sự phân chia tế bào trong giai đoạn trung gian của quá trình phân bào.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc tiêm Vincristin-Richter 1mg điều trị bệnh bạch cầu cấp
Dược động học
Các nghiên cứu dược động học ở bệnh nhân ung thư cho thấy, khi tiêm tĩnh mạch nhanh, vinblastine sulfate phân hủy trong huyết thanh theo mô hình ba pha.
Thể tích phân bố của khoang trung tâm chiếm khoảng 70% trọng lượng cơ thể, cho thấy thuốc sau khi hấp thu sẽ nhanh chóng liên kết với các thành phần trong máu và mô.
Quá trình chuyển hóa vinblastine sulfate chủ yếu xảy ra ở gan nhờ các isoenzym cytochrome P450 thuộc phân họ CYP 3A. Tuy nhiên, con đường chuyển hóa này có thể bị suy yếu ở những bệnh nhân suy gan hoặc khi sử dụng đồng thời các chất ức chế mạnh các isoenzym này như erythromycin. Đã có báo cáo về việc độc tính của thuốc tăng lên ở bệnh nhân dùng đồng thời erythromycin
Con đường bài tiết chính của Velbe 10mg có thể qua hệ thống mật, vì vậy, khi chức năng gan bị suy giảm, độc tính của thuốc có thể tăng lên.
Công dụng – chỉ định
Thuốc tiêm Velbe được chỉ định để làm giảm triệu chứng của một số loại ung thư sau:
- Bệnh Hodgkin, giai đoạn III và IV
- U tế bào lympho, lympho histiocytic
- Bệnh nấm mycosis fungoides (giai đoạn tiến triển)
- Ung thư tinh hoàn (ở giai đoạn tiến triển)
- Ung thư biểu mô nhau thai, kháng các tác nhân hóa trị liệu khác
- Ung thư vú, không đáp ứng với phẫu thuật nội tiết và liệu pháp hormone thích hợp
Mặc dù thuốc Velbe 10mg có thể hiệu quả khi sử dụng đơn lẻ, nhưng thuốc thường được sử dụng kết hợp với các thuốc chống ung thư khác. Liệu pháp kết hợp giúp đạt được tỷ lệ đáp ứng cao hơn so với khi dùng đơn độc.
Liều dùng – cách dùng
Liều dùng
Đối với người lớn, bắt đầu điều trị bằng cách tiêm tĩnh mạch một liều duy nhất là 3,7 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể (BSA). Sau đó, cần theo dõi số lượng bạch cầu để đánh giá phản ứng của bệnh nhân với thuốc.
Liều có thể tăng dần nhưng không được vượt quá 18,5 mg/m² BSA. Liều cao hơn có thể làm giảm số lượng bạch cầu xuống còn khoảng 3.000 tế bào/mm³.
Đối với trẻ em, liều dùng sẽ thay đổi tùy theo phác đồ hóa trị liệu và trường hợp Velbe 10mg được sử dụng đơn lẻ hay kết hợp với các thuốc khác. Việc điều chỉnh liều cần căn cứ vào khả năng dung nạp và các thông số huyết học của bệnh nhân.
Cách dùng
Thuốc có thể được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc qua ống truyền tĩnh mạch đang chạy. Quá trình tiêm có thể thực hiện trong khoảng một phút.
Khi tiêm, cần đảm bảo kim tiêm được đặt chắc chắn trong tĩnh mạch và tránh để thuốc tràn ra ngoài mạch máu. Việc tràn thuốc ra ngoài có thể gây viêm mô tế bào hoặc viêm tĩnh mạch.
Không nên pha loãng thuốc tiêm Velbe trong dung môi với thể tích lớn (từ 100 đến 250 mL) hay tiêm trong thời gian dài (30 đến 60 phút) vì điều này có thể gây kích ứng tĩnh mạch và tăng nguy cơ thoát mạch.
Chống chỉ định
Thuốc Velbe 10mg chống chỉ định ở những bệnh nhân bị giảm bạch cầu hạt nghiêm trọng.
Thuốc cũng không được sử dụng khi bệnh nhân đang bị nhiễm trùng do vi khuẩn. Các nhiễm trùng này cần được kiểm soát hoàn toàn trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc Velbe 10mg.
Tác dụng không mong muốn
Tỷ lệ xảy ra các tác dụng phụ thường liên quan đến liều dùng. Ngoài rụng tóc, giảm bạch cầu và các phản ứng thần kinh, phần lớn các tác dụng không mong muốn chỉ kéo dài trong vòng 24 giờ. Giảm bạch cầu, tác dụng phụ phổ biến nhất, thường là yếu tố giới hạn liều dùng.
Sau đây là các tác dụng không mong muốn đã được báo cáo:
Hệ huyết học: Giảm bạch cầu (giảm bạch cầu hạt), thiếu máu, giảm tiểu cầu (suy tủy).
Da liễu: Rụng tóc là tác dụng phụ phổ biến. Cũng đã có báo cáo về nhạy cảm với ánh sáng liên quan đến thuốc.
Hệ tiêu hóa: Táo bón, chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, tắc ruột, mụn nước trong miệng, viêm họng, tiêu chảy, viêm ruột xuất huyết, chảy máu từ vết loét dạ dày tá tràng cũ, và chảy máu trực tràng.
Hệ thần kinh: Tê liệt ngón tay (dị cảm), mất phản xạ gân sâu, viêm dây thần kinh ngoại biên, suy nhược tinh thần, đau đầu, co giật. Trong rất ít trường hợp, điều trị với thuốc này có thể gây tổn thương tiền đình và thính giác do tác động lên dây thần kinh số 8. Các triệu chứng có thể bao gồm điếc tạm thời hoặc vĩnh viễn và các vấn đề về thăng bằng như chóng mặt, rung giật nhãn cầu.
Tim mạch: Tăng huyết áp. Các tác dụng lên tim như nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực và các bất thường thoáng qua của ECG do thiếu máu cục bộ động mạch vành đã được báo cáo, nhưng rất hiếm.
Tương tác thuốc
Việc dùng đồng thời phenytoin với Vinblastine sulfat (dạng uống hoặc tiêm tĩnh mạch) trong các phác đồ hóa trị liệu chống ung thư đã được báo cáo là làm giảm nồng độ phenytoin trong máu, từ đó làm tăng nguy cơ co giật. Việc điều chỉnh liều cần dựa vào việc theo dõi nồng độ phenytoin trong máu. Tuy nhiên, vai trò của Vinblastine sulfat trong tương tác này chưa được xác định rõ ràng. Tương tác có thể xảy ra do giảm hấp thu phenytoin hoặc tăng tốc độ chuyển hóa và đào thải của thuốc.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Velbe đồng thời với các thuốc ức chế cytochrome P450 ở gan, hoặc ở bệnh nhân có rối loạn chức năng gan. Sự kết hợp này có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng và/hoặc gây ra các tác dụng phụ. Đã có báo cáo về độc tính gia tăng ở những bệnh nhân dùng đồng thời Vinblastine sulfat và erythromycin.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Vinlon 1mg điều trị bệnh bạch cầu, u lympho ác tính, đa u tủy
Lưu ý và thận trọng
Velbe 10mg chỉ dùng để tiêm tĩnh mạch và cần được thực hiện bởi những chuyên gia có kinh nghiệm trong việc tiêm thuốc.
Đáp ứng giảm bạch cầu sau khi sử dụng thuốc Velbe 10mg có thể khác nhau giữa các bệnh nhân. Không nên tiêm thuốc quá một lần trong vòng bảy ngày.
Không đưa thuốc tiêm Velbe vào chi có lưu thông máu kém hoặc có thể bị suy yếu, chẳng hạn như khi có khối u chèn ép, viêm tĩnh mạch hoặc giãn tĩnh mạch, do nguy cơ hình thành huyết khối cao.
Trước khi sử dụng, cần kiểm tra dung dịch thuốc tiêm bằng mắt thường để phát hiện các hạt vật chất hoặc sự đổi màu, nếu có thể làm vậy với lọ thuốc và dung dịch.
Cần lưu ý thực hiện đúng các quy trình xử lý và thải bỏ thuốc chống ung thư để đảm bảo an toàn.
Lưu ý đối với phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ
Cần thận trọng khi sử dụng bất kỳ loại thuốc chống ung thư nào trong thời kỳ mang thai. Thông tin về việc sử dụng thuốc tiêm Velbe trong thai kỳ ở người còn hạn chế, nhưng các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể gây quái thai.
Nếu phụ nữ mang thai trong khi đang sử dụng thuốc này, bệnh nhân cần được thông báo về các nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Phụ nữ có khả năng mang thai nên được khuyên tránh có thai trong suốt quá trình điều trị.
Hiện tại, chưa có thông tin rõ ràng về việc thuốc Velbe 10mg có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì Velbe 10mg có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, cần cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hay ngừng thuốc, tùy thuộc vào tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc đối với người mẹ.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Velbe 10mg tiềm ẩn nguy cơ gây ra tác dụng phụ trên thần kinh như mất thăng bằng, chóng mặt, vì vậy nên tránh các hoạt động phức tạp như lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian sử dụng thuốc.
Bảo quản
Bảo quản thuốc tiêm Velbe trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2° đến 8°C để đảm bảo độ ổn định lâu dài.
Giữ lọ trong hộp cho đến khi sử dụng để tránh thuốc tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Thông tin sản xuất
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ
Nhà sản xuất: EG Labo – EuroGenerics Laboratories
Xuất xứ: Pháp
Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều
Tác dụng phụ của thuốc tiêm Velbe thường liên quan đến liều dùng, do đó, khi dùng liều cao hơn mức khuyến cáo, các tác dụng phụ có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Hiện tại không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều thuốc Velbe 10mg.
Trong trường hợp quá liều, cần áp dụng các biện pháp chăm sóc hỗ trợ theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Quên liều
Chưa có nhiều thông tin về cách xử trí đối với trường hợp quên liều.
Thuốc tiêm Velbe giá bao nhiêu?
Hiện nay giá thuốc sẽ có sự chênh lệch ít nhiều tùy từng cơ sở phân phối thuốc và tùy từng thời điểm diễn ra các chương trình khuyến mãi vì vậy giá bán của Nhà thuốc Ngọc Anh chỉ áp dụng cho các cơ sở thuộc hệ thống Nhà thuốc Ngọc Anh.
Mua thuốc Velbe 10mg ở đâu chính hãng?
Để mua thuốc chính hãng với giá cả phải chăng và được giao hàng toàn quốc, các bạn liên hệ với nhà thuốc Ngọc Anh. Nhân viên nhà thuốc luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của quý khách về sản phẩm khi quý khách hàng gọi vào số hotline hoặc nhắn tin qua page của nhà thuốc.
Nguồn tham khảo
- Chuyên luận thuốc Vinblastine sulfate injection, Dailymed. Truy cập ngày 7/11/2024.
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
Kim Anh Đã mua hàng
Nhà thuốc tư vấn tận tâm