Tập sách: Quy trình kỹ thuật trong da liễu thẩm mỹ, Jeffrey S.Dover Murad Alam. Quyển: Thay da bằng hóa chất, Suzan Obagi MD. Phần 1: Tổng quan về peel da.
Để tải file pdf đầy đủ chương 3 Các bước chuẩn bị cho da trước khi tiến hành peel của tác giả Barry I. Resnik vui lòng click Tại đây.
GIỚI THIỆU
Nghệ thuật peel bằng hóa chất đã được công nhận trong điều trị và thẩm mỹ da từ nhiều năm nay. Từ việc sử dụng phenol trong điều trị sẹo mụn vào đầu những năm 1950 cho tới thời kỳ TCA được sử dụng như một hoạt chất điều trị các thương tổn do ánh sáng; TCA liều cao trong điều trị sẹo mụn và các tổn thương lành tính, và cuối cùng là sự ra đời của AHA và BHA với vai trò là các hoạt chất peel “chậm và ổn định” đối với nhiều tình trạng khác nhau. Tuy nhiên, với bất kỳ chỉ định nào, chuẩn bị da trước peel luôn là bước tối quan trọng để đảm bảo kết quả được tốt nhất. Đây luôn được coi là bước giá trị nhất đối với điều trị nám, có khi chỉ đứng sau bước chống nắng. Các vấn đề trong chuẩn bị da sẽ được thảo luận trong chương này.
Chuẩn bị da được coi là bước đệm, là nền tảng cho quá trình peel da. Đây là một bước khá công phu, được thực hiện cả tuần trước peel và ngay trước khi peel tùy từng tình trạng da. Nếu được chuẩn bị tốt, da sẽ bong nhanh và đều hơn so với da chưa được chuẩn bị trước đó. Đặc biệt, với TCA thi bước chuẩn bị da lại càng quan trọng vì chúng giúp cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân/khách hàng. Mặc dù tương đối ít gặp, các tác dụng ngoại ý như giảm sắc tố hoặc tăng sắc tố, tái tạo biểu mô chậm và ban đỏ kéo dài cũng có thể được giảm thiểu nếu có chuẩn bị da. Cuối cùng, giai đoạn hậu phẫu có thể được rút ngắn do da được chuẩn bị tốt sẽ nhanh lành hơn.
Chuẩn bị da được chia thành 2 pha: (1) trước trị liệu và (2) chuẩn bị ngay trước peel. Hai giai đoạn này khác nhau và được xác định bởi thời gian và hoạt chất được sử dụng. Giai đoạn trước trị liệu, bệnh nhân sẽ được bôi ngoài da một số sản phẩm trong vòng vài ngày hoặc thậm chí vài tuần. Giai đoạn chuẩn bị ngay trước peel là các hoạt động được thực hiện ngay trước khi đưa hoạt chất peel lên da. Chúng bao gồm các bước loại bỏ lớp dầu và làm sạch da. Mục tiêu của cả hai giai đoạn là làm mỏng hàng rào biểu bì, tăng cường thẩm thấu đều của hoạt chất, đẩy nhanh quá trình lành thương, giảm tác dụng phụ sau phẫu thuật và biến chứng, đặc biệt là tăng sắc tố sau viêm.
=> Đọc thêm: Peel da bằng hóa chất: Cơ chế hoạt động và phân loại các hoạt chất peel.
TRƯỚC TRỊ LIỆU
Như đã nói, trước trị liệu là các bước được thực hiện trước khi thực sự peel. Một phác đồ được lập kế hoạch và thực hiện tốt sẽ nâng cao hiệu quả peel bằng hóa chất. Ba mục tiêu chính là làm mỏng lớp sừng, giảm khả năng xuất hiện PIH và làm lành vết thương nhanh hơn. Một mục tiêu nữa, mặc dù không được liệt kê nhưng lại là yếu tố khá quan trọng, đó là đánh giá xem liệu bệnh nhân có thể tuân thủ liệu trình trước và sau peel hay không (vì BN phải dùng kem chống nắng, kem dưỡng ẩm và các sản phẩm chống lão hóa khác thường xuyên). Các chất thường được sử dụng trong giai đoạn trước trị liệu là hydroquinone, retinoids (tretinoin, retinol, adapalene, tazarotene), axit glycolic và axit Kojic. Axit lactic, axit salicylic và axit azelaic hiếm khi được sử dụng. Chống nắng tích cực có thể là bước quan trọng nhất trong việc giảm khả năng PIH đối với tất cả các tác nhân trước trị liệu kể trên.
Hầu hết các bác sĩ sẽ điều trị trước khoảng 2 tuần đến 3 tháng trước khi bắt đầu peel tùy theo khả năng xuất hiện PIH sau peel. Chúng tôi đề xuất nên tiền trị liệu 1 tháng trước peel. Mặc dù không bắt buộc, nhưng việc điều trị bài bản như vậy sẽ giúp cải thiện kết quả.
Các retinoids, ví dụ như tretinoin, hoặc axit retinoic all-trans, retinol, adapalene và tazarotene, là các chất tiền trị liệu phổ biến nhất. Nhiều nghiên cứu đã khẳng định tác dụng quan trọng của tretinoin giúp thúc đẩy lành thương. Tiền trị liệu với kem tretinoin 0,05% trong 2 tuần đã được chứng minh là giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành, bất kể vùng da trên cơ thể. Ngoài ra, vùng da được tiền trị liệu cũng xuất hiện tình trạng bong nhanh và đều hơn. Tiền trị liệu bằng tretinoin trong các trường hợp có mài da cũng đã được chứng minh là giúp tăng cường khả năng lành thương. Trong một nghiên cứu đánh giá hiệu quả của hydroquinone và tretinoin bổ trợ cho peel TCA trong điều trị nám da ở người Ấn Độ, đã chỉ ra rằng mặc dù hydroquinone và tretinoin có chức năng như nhau trong điều trị nám, nhưng xét về khả năng PIH sau can thiệp, chỉ hydroquinone giúp giảm PIH. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân tái tạo bề mặt bằng carbon dioxide (CO2), không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tăng sắc tố sau viêm ở da được điều trị trước bằng axit glycolic 10%, hydroquinone 4%, hoặc tretinoin 0,025%. Tazarotene thường ít khi được sử dụng với vai trò này. Retinol (có sẵn trong vô số chế phẩm) và adapalene, các hoạt chất trị mụn phổ biến, ít gây kích ứng hơn và được đa phần các BS ưa dùng.
=> Tham khảo thêm: Lựa Chọn Loại Peel Phù Hợp Cho Mỗi Bệnh Nhân.
Các AHAs, trong đó được biết đến nhiều nhất là axit glycolic, đã được sử dụng trong cả ba giai đoạn: trước trị liệu, chuẩn bị da trước peel và như một chất peel sát bề mặt. Công dụng của nó phụ thuộc vào nồng độ được sử dụng. Với tỷ lệ phần trăm thấp, chúng chỉ có tác dụng làm giảm độ liên kết giữa các tế bào sừng, trong khi ở tỷ lệ phần trăm cao, có thể xảy ra hiện tượng bong tróc từ lớp da nông đến sâu. Khoảng thời gian trước điều trị từ 2 đến 3 tuần là phù hợp để làm mỏng lớp biểu bì và chuẩn bị da cho quá trình bong. Ở những bệnh nhân bị tổn thương dày sừng như dày sừng quang hóa, AHAs giúp làm mỏng lớp sừng, làm tăng sự thẩm thấu của hoạt chất peel. Tuy nhiên, acid glycolic không giúp làm giảm khả năng PIH. Loại AHA này cũng có thể được sử dụng kết hợp với retinoids và hydroquinone. Chưa có nghiên cứu nào về việc liệu axit glycolic có tác dụng hồi phục tương tự như tretinoin hay không, nhưng theo kinh nghiệm của chúng tôi, việc sử dụng chúng giúp hỗ trợ lành thương sau can thiệp.
Hydroquinone là một chất ức chế tyrosinase được sử dụng để điều trị các tình trạng sắc tố, bao gồm cả nám da và sắc tố sau viêm. Nó có sẵn trên thị trường ở dạng 2% và 4%. Hoạt chất này khi được sử dụng để tiền trị liệu trước khi peel bằng TCA và axit glycolic để trị nám, thì cho thấy hiệu quả hơn axit retinoic 0,025% đối với một số loại nám ‘cứng đầu’. Công thức ban đầu của Kligman và Willis là hydroquinone 5%, tretinoin 0,1% và dexamethasone 0,1%. Công thức này và nhiều biến thể khác đã thành công trong việc giảm chứng tăng sắc tố thứ phát sau các tổn thương da và nám da. Hiện nay, công thức hydroquinone 8%, tretinoin 0,025% và hydrocortisone 1% (công thức Kligman sửa đổi) là một trong những công thức tiền trị liệu phổ biến nhất. Mặc dù một số bác sĩ lo ngại về tình trạng bất thường sắc tố thường xuất hiện với tỷ lệ hydroquinone cao hơn (8% so với 5%), nhưng theo kinh nghiệm của tác giả, công thức này tương đối an toàn. Họ chỉ gặp một số trường hợp bị kích ứng và do đó, BS cần giải thích trước với bệnh nhân để họ có thể yên tâm trước khi điều trị.
=> Xem thêm: Peel nông là gì, chỉ định, chống chỉ định và các bước tiến hành peel.
Axit kojic cũng là một chất ức chế tyrosinase có thể được sử dụng cho những bệnh nhân không dung nạp hydroquinone hoặc nhạy cảm với chúng. Acid này thường được dùng kết hợp với acid glycolic hoặc retinoid.
Cần lưu ý rằng hầu hết các phác đồ tiền trị liệu đều gây kích ứng. Do đó, nên ngừng tiền trị liệu 1 ngày trước khi peel. Nếu bệnh nhân có kích ứng thì có thể phải ngừng sớm hơn.
Chống nắng là bước rất quan trọng trong tiền trị liệu. Nên sử dụng kem chống nắng UVA / UVB phổ rộng với SPF tối thiểu 30 và thực phẩm chức năng Heliocare hàng ngày, cùng với các biện pháp chống nắng thích hợp.
Tác giả thường dùng công thức sau:
- Công thức Kligman sửa đổi (hydroquinone 8%, tretinoin 0.025%, và hydrocortisone 1%), thoa mỗi tối. Có thể điều chỉnh tùy theo tình trạng da.
- Sữa rửa mặt tạo bọt chứa acid glycolic (Topix Pharmaceuticals, Amityville, NY) hai lần mỗi ngày. Còn chất làm sạch dịu nhẹ, không gây khô da (Topix Pharmaceuticals, Amityville, NY) sẽ được sử dụng sau peel.
- Gel dưỡng ẩm HA loại tạo độ ẩm cao (Topix Pharmaceuticals, Amityville, NY).
- Chống nắng Ultra Sheer SPF 50+ (Topix Pharmaceuticals, Amityville, NY) hai lần mỗi ngày.
- Thực phẩm chức năng Heliocare (Ferndale Laboratories, Ferndale, MI) uống hàng ngày.
Tiền trị liệu trên được áp dụng 4 tuần trước peel, và dừng trước khi peel 1 ngày, sau đó được tiếp tục khi lành hẳn (ít nhất 4 tuần sau peel). Hình. 3.1 cho thấy một bệnh nhân bị nám được điều trị trong 6 tuần với tretinoin 0,05% thoa mỗi tối, 4% hydroquinone hai lần một ngày, lotion axit glycolic 6% mỗi sáng và kem chống nắng chứa khoáng SPF 50.
CHUẨN BỊ DA
Chuẩn bị da là những bước được thực hiện ngay trước khi peel, và những hóa chất được dùng, đôi khi chúng cũng có bản chất là các hoạt chất peel. Pha này giúp hoạt chất peel chính được đưa vào lớp da đích tốt nhất, dễ dàng cho người sử dụng và tăng khả năng hồi phục cho bệnh nhân. Ở bước này, bệnh nhân sẽ được loại bỏ lớp dầu trên da; đưa vào các chất “tăng cường độ sâu” của hoạt chất peel như dung dịch Jessner, axit glycolic và CO2 rắn; cuối cùng là thoa tê trước khi peel.
=> Mời quý bạn đọc xem thêm: Kỹ thuật Peel trung bình và TCA Blue Peel trong peel da bằng hóa chất.
Hầu hết các bác sĩ phẫu thuật da liễu sẽ sử dụng cồn, axeton hoặc kết hợp cả hai để loại bỏ lớp dầu trên da trước khi peel. Chlorhexidine gluconate (Hibiclens), một chất tẩy tế bào chết kháng khuẩn phổ biến, cũng hay được sử dụng. Cần lưu ý rằng chlorhexidine gluconate có thể gây viêm giác mạc và do đó có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho các thủ thuật ở vùng mặt. Lượng hoạt chất được sử dụng, lực ép cũng như thời gian đặt thuốc đều ảnh hưởng đến độ sâu và đồng nhất của hoạt chất peel lên da. Việc sử dụng các dụng cụ bôi khác nhau cũng sẽ ảnh hưởng đến độ sâu của hoạt chất peel. Tất cả các dụng cụ bôi có đầu bông, gạc sản khoa và gạc vuông đều thường được sử dụng để bôi. Những vật liệu này sẽ chứa được lượng hoạt chất khác nhau, giải phóng nó ở các tốc độ khác nhau và cho phép tạo ra các lực ép hóa chất lên da khác nhau. Còn đối với hiệu quả loại bỏ lớp dầu trên da, so sánh giữa cồn, axeton, chlorhexidine gluconate và Freon Degreaser (trichlorotrifluoroethane), nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt nhưng các tác giả đều lưu ý không dùng aceton với các thiết bị có thể gây cháy.
Các thuốc tê tại chỗ thường được sử dụng cả trước và sau thủ thuật. Chế phẩm thường dùng là nhóm có đuôi “caine”.
Chúng giúp kiểm soát cơn đau cũng như dưỡng ẩm cho da. Các công thức ban đầu đều cần occlusion, nhưng hiện nay có nhiều phiên bản thương mại và độc quyền có hiệu quả mà không cần occlusion. Tác giả thường dùng một loại gel vô cảm gồm 20% benzocain, 6% lidocain, 4% tetracaine, bà thấy rằng chúng rất hiệu quả trong việc kiểm soát cơn đau. Việc tăng cường dưỡng ẩm cho da thường kết hợp với các bước chuẩn bị da khác để hoạt chất peel được đều hơn. Các công thức khác nhau cũng được đề xuất, nhưng thường quan sát thấy tình trạng bong da chậm hơn, gia tăng tình trạng ngứa và châm chích kéo dài sau đặt thuốc. Những vấn đề này có thể là do tính chất của tác nhân vô cảm cũng như cách đặt chúng trên da. Tác giả Obagi đã không gặp phải những vấn đề này khi sử dụng các chế phẩm mới.
=> Xem thêm: Kỹ thuật TCA Peel vùng cổ, ngực, cánh tay và bàn tay.
Dung dịch Jessner, bao gồm axit lactic, axit salicylic và resorcinol, là một chất peel nhẹ theo đúng nghĩa. Nó là một loại peel rất an toàn, được sử dụng chủ yếu để điều trị mụn trứng cá và giải quyết tổn thương do ánh sáng ở mức độ nhẹ. Nó tạo ra một hiệu ứng trắng loang lổ và do đó phải chăm sóc sau can thiệp mất một thời gian. Do khả năng hoạt động như một chất làm sạch, loại bỏ nhờn và peel trong một bước duy nhất, nó thường được kết hợp với TCA để trở thành một chế phẩm peel ở lớp trung bình tuyệt hảo. Cụ thể, dung dịch Jessner sẽ được thoa lên trước, tiếp đó da sẽ được chính thức peel bằng TCA.
Axit glycolic 70% được chứng minh là giúp hoạt chất peel được thẩm thấu đều trên lớp da đích. Trong trường hợp này, dung dịch axit glycolic được thoa lên da, và khi nó đã thẩm thấu và được trung hòa, BS sẽ tiếp tục thoa TCA. Dung dịch Jessner và CO2 rắn cũng đã được sử dụng như một chất dẫn như thế này và đã được chứng minh tính hiệu quả với TCA 35% ở cả dạng nước và dạng đất sét được chelat hóa.
KẾT LUẬN
Da nên được chuẩn bị kỹ càng trước khi bắt đầu peel. Bước đầu tiên là tiền trị liệu. Mục tiêu là ‘bào’ mỏng lớp thượng bì, giảm khả năng PIH sau can thiệp, và tăng khả năng hồi phục. Một mục tiêu đáng chú ý nữa ở pha này là đánh giá khả năng tuân thủ của BN với liệu trình peel sắp tới.
=> Xem thêm bài viết: Công thức Peel Phenol-dầu Croton là gì? Quy trình thực hiện peel.
Việc sử dụng thuốc tiền trị liệu đều đặn hàng ngày sẽ giúp hình thành thói quen cần thiết để quá trình chăm sóc sau peel được hiệu quả hơn. Mặc dù da chưa được tiền trị liệu không phải là chống chỉ định của peel (tức là có thể peel ngay mà không cần chuẩn bị), nhưng những tác dụng mà tiền trị liệu đem lại là không thể chối cãi. Pha thứ hai là chuẩn bị da ngay trước peel. Đây là các bước được thực hiện ngay trước và trong quá trình peel nhằm giúp hoạt chất peel được đặt lên da dễ dàng hơn, thẩm thấu đều hơn, đồng thời giúp giảm đau và cải thiện trải nghiệm bệnh nhân. Kết hợp việc chuẩn bị tốt với kỹ thuật bài bản sẽ giúp đảm bảo một kết quả tối ưu.