Một trong những loại thuốc phổ biến hiện nay được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn như viêm nhiễm hô hấp, nhiễm khuẩn tiểu đường, và nhiễm khuẩn máu là Minata Inj. 1g. Nhà thuốc Ngọc Anh (nhathuocngocanh.com) chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đọc thông tin cần thiết về sản phẩm này để hỗ trợ việc sử dụng hiệu quả trong quá trình điều trị.
Minata Inj. 1g là thuốc gì?
Minata Inj. 1g được sản xuất bởi Công ty Kyongbo Pharm Co., Ltd tại Hàn Quốc và hiện đang có số đăng ký thuốc VN-16740-13 tại Việt Nam. Thành phần chính của thuốc là Cefpirome, một chất hoạt động chống khuẩn được sử dụng để đối phó với nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. Thuốc được cung cấp dưới dạng viên nén màu trắng đồng nhất với bao phim. Mỗi hộp Minata Inj. 1g chứa 10 lọ nhỏ, mỗi lọ chứa 1g thuốc.
Thành phần
Thành phần hoạt chất có trong mỗi viên nén Minata Inj. 1g bao gồm:
Cefpirome (dưới dạng cefpirome sulfate) với hàm lượng 1g
Và một lượng tá dược vừa đủ
Thuốc Minata Inj. 1g được sản xuất ở dạng bột đông khô vô khuẩn pha tiêm
Cơ chế tác dụng của thuốc Minata Inj. 1g
Cơ chế hoạt động của Minata Inj. 1g xuất phát từ chất hoạt động chính là Cefpirome, một loại kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 4, có phổ tác động rộng. Đây là một kháng sinh cephalosporin với độ ổn định cao, kháng lại tác động của cả beta-lactamase được mã hóa cả trên plasmid và chromosome. Cefpirome hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, thẩm thấu nhanh chóng vào bên trong tế bào vi khuẩn và kết hợp chặt chẽ với protein liên kết penicillin nội bào (PBP) với độ kết hợp cao. Sự kết hợp với PBP ngăn chặn quá trình tổng hợp tế bào, đặc biệt là đối với những vi khuẩn có PBP biến đổi không kết hợp được với cefpirome, điều này đặc biệt quan trọng trong việc đối phó với các tác nhân kháng cefpirome như MRSA (Staphylococcus kháng isoxazolyl-penicillin). Cefpirome, một cephalosporin mới, có khả năng tác động rộng trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, đồng thời có xu hướng ít gây ra sự phát triển kháng cefpirome ở vi khuẩn Gram dương.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Minata Inj. 1g
Cefpirome không phải là loại kháng sinh được ưu tiên sử dụng ban đầu, mà thường được dự trữ cho các trường hợp nhiễm khuẩn hô hấp và tiết niệu có biến chứng đe dọa tính mạng, nhiễm khuẩn huyết xuất phát từ đường tiết niệu hoặc đường tiêu hóa, và thường được kết hợp với các loại kháng sinh chống kỵ khí của vi khuẩn.
Dược động học
Hấp thu
Nồng độ đỉnh trung bình trong huyết thanh sau một liều tiêm tĩnh mạch 1g vào khoảng 80 – 90 mg/l. Biểu đồ dược động học là tuyến tính.
Phân bố
Thể tích phân bổ của cefpirome là 14-19 lít, không có sự tích lũy sau khi sử dụng thuốc, và liên kết với protein huyết thanh dưới 10%, không phụ thuộc vào liều.
Chuyển hóa
Cefpirome chuyển hóa ở mức độ hạn chế tại gan và cho dẫn chất không có hoạt tính.
Loại bỏ
Thuốc được thải trừ qua nước tiểu, với khoảng 80-90% liều dùng được tiết ra qua lọc cầu thận và ống thận. Nửa đời thải trừ của cefpirome sau một liều 1g là khoảng 4,4 giờ, nhưng có thể tăng lên ở bệnh nhân suy thận.
Tỷ lệ giữa độ thanh thải creatinin và độ thanh thải cefpirome qua thận hoặc toàn bộ cơ thể là tuyến tính. Khoảng 30-50% cefpirome được loại bỏ sau 3-4 giờ qua thẩm tách máu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc có hoạt chất cùng nhóm cephalosporin: Thuốc Ceraapix 1g là thuốc gì, giá bao nhiêu, mua ở đâu, có tác dụng gì?
Liều dùng – Cách dùng thuốc Minata Inj. 1g
Liều dùng
Liều lượng và thời gian điều trị của Minata Inj. 1g được đề xuất tùy thuộc vào loại và mức độ nhiễm khuẩn cũng như chức năng thận của bệnh nhân.
- Liều thường dùng là 1-2g mỗi 12 giờ.
- Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp có biến chứng, liều là 2g mỗi 12 giờ.
- Đối với nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng, liều là 1g mỗi 12 giờ.
- Cho các trường hợp nhiễm khuẩn huyết hoặc nhiễm khuẩn đe dọa tính mạng, liều là 2g mỗi 12 giờ.
- Trong trường hợp suy thận, khi độ thanh thải creatinin dưới 50 ml/phút, cần điều chỉnh liều.
Lưu ý rằng không nên sử dụng phương pháp Jaffé (pirate) để đo lường creatinin huyết thanh, vì nó có thể dẫn đến kết quả không chính xác khi sử dụng cefpirome (kết quả thường cao).
Đối với trẻ em, việc sử dụng cefpirome thường chỉ được thực hiện khi các phương pháp điều trị khác không khả thi trong tình huống khẩn cấp. Các liều đã nêu trên được tính dựa trên trọng lượng cơ thể bình thường là 70 kg. Nếu cần thiết, có thể tính toán liều lượng cho trẻ em dựa trên liều cho mỗi kg trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, không khuyến nghị sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Cách dùng
Thuốc Minata Inj. 1g dùng đường tiêm tĩnh mạch chậm trong 3-5 phút.
Chống chỉ định
Không chỉ định sử dụng thuốc cho những trường hợp bị quá mẫn hay dị ứng với các thành phần của thuốc hoặc các dẫn xuất cephalosporin khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm về thuốc kháng sinh khác cùng nhóm: Thuốc Fortum 1g: công dụng, liều dùng, lưu ý tác dụng phụ, giá bán
Tác dụng phụ
- Thường gặp với tần suất lớn hơn hoặc bằng 1/100 bao gồm: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, gây viêm tĩnh mạch nơi tiêm, phát ban, tăng transaminase, phosphatase kiềm và bilirubin máu ở gan, cùng với tăng creatinin máu.
- Ít gặp, với tần suất từ 1/1000 đến 1/100, bao gồm: đau đầu, kích ứng tại chỗ tiêm, sốt, dị ứng, biếng ăn, nhiễm nấm Candida, tăng tiểu cầu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ưa eosin, hạ huyết áp, chóng mặt, mất ngủ, co giật, đau bụng, táo bón, viêm miệng, ngứa, mày đay, khó thở, thay đổi vị giác, và giảm chức năng thận.
- Hiếm gặp, với tần suất dưới 1/1000, bao gồm: phản ứng phản vệ, ngủ gà, giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết, dễ kích động, lú lẫn, rối loạn tiêu hóa, chảy máu, viêm đại tràng màng giả, vàng da ứ mật, hen, giảm kali huyết, viêm âm đạo/cổ tử cung do nấm Candida, và nguy cơ nhẹ bị bội nhiễm bởi các vi khuẩn không nhạy cảm với cefpirome.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
Probenecid | Giảm bài tiết ở ống thận của thuốc Minata Inj., từ đó tăng nguy cơ gây độc |
Dung dịch bicarbonat | Có tương kỵ nên không được phép dùng đồng thời |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu sử dụng cefpirome, cần thực hiện một cuộc điều tra kỹ lưỡng về tiền sử dị ứng của bệnh nhân đối với cephalosporin, penicillin hoặc các loại thuốc khác. Trong trường hợp dị ứng với penicillin, có rủi ro của dị ứng chéo, có thể gây ra các phản ứng nặng nề khi sử dụng cephalosporin. Đối với bệnh nhân có suy thận, cần điều chỉnh liều lượng. Cũng cần đề phòng về rủi ro tăng phản ứng không mong muốn đối với thận khi sử dụng cefpirome kết hợp với các aminoglycosid (gentamicin, streptomycin…) và khi sử dụng cùng lúc với các thuốc lợi tiểu quai.
Trong quá trình điều trị và sau điều trị, có thể xuất hiện tình trạng ỉa chảy nặng và cấp, đặc biệt khi sử dụng các kháng sinh có phổ tác động rộng. Đây có thể là dấu hiệu của viêm đại tràng màng giả. Trong trường hợp này, cần ngừng thuốc và chuyển sang sử dụng kháng sinh phù hợp như vancomycin hoặc metronidazole.
Nên tránh sử dụng các thuốc gây táo bón trong thời gian điều trị.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Kinh nghiệm lâm sàng trong điều trị cho người mang thai bằng cefpirome còn hạn chế. Nghiên cứu thực nghiệm trên súc vật không thấy có nguy cơ gây quái thai.
Chưa có đủ số liệu để đánh giá nguy cơ cho trẻ em. Vì vậy, người ta khuyên nên ngừng cho con bú khi điều trị với cefpirome.
Lưu ý cho người lái xe, vận hành máy móc
Thuốc không gây buồn ngủ nên không có báo cáo nào cho người lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản
Thuốc Minata Inj. 1g cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
Cần để thuốc xa khỏi tầm với tay của trẻ.
Xử trí quá liều, quên liều thuốc
Quá liều
Thuốc này được sử dụng bởi nhân viên y tế, nên bạn có ít khả năng quên liều. Trong trường hợp quá liều xảy ra, thẩm tách màng bụng hoặc thẩm tách máu là hai phương pháp có thể được sử dụng để giảm liều lượng cefpirome có trong huyết thanh xuống.
Quên liều
Trong trường hợp quên liều, việc tiêm thuốc ngay khi nhớ ra là rất quan trọng. Nếu thời gian giữa thời điểm quên và liều tiếp theo quá ngắn, cần xem xét việc bỏ qua liều đã quên và tiêm thuốc tiếp theo vào thời điểm dự kiến. Quan trọng nhất là không nên thực hiện tiêm bù với liều gấp đôi, vì điều này có thể mang lại nguy cơ đe dọa đến sức khỏe của bệnh nhân.
Thuốc Minata Inj. 1g giá bao nhiêu?
Ngày nay, Minata Inj. 1g đã được phân phối rộng rãi tại nhiều cơ sở y tế và nhà thuốc trên khắp cả nước. Giá của thuốc có thể thay đổi tùy theo địa điểm bán hàng. Để biết thông tin chi tiết về giá thuốc Minata Inj. 1g, bạn có thể tham khảo phần đầu của bài viết được cập nhật bởi Nhà thuốc Ngọc Anh.
Thuốc Minata Inj. 1g mua ở đâu uy tín?
Để tránh rủi ro mua phải thuốc giả hoặc chất lượng kém, phổ biến trên thị trường, độc giả nên lựa chọn mua Minata Inj. 1g tại các cơ sở y tế và nhà thuốc uy tín. Đồng thời, có thể tham khảo thông tin và mua thuốc Minata Inj. 1g chính hãng trực tuyến thông qua trang web của Nhà thuốc Ngọc Anh. Chúng tôi cam kết cung cấp tất cả các sản phẩm với chất lượng cao, đầy đủ chính hãng và hỗ trợ giao hàng đến tận tay người sử dụng.
Sản phẩm thay thế
Nếu gặp phải trường hợp không có sẵn thuốc Minata Inj. 1g, bạn đọc có thể tham khảo một số thuốc tương đương dưới đây:
Thuốc Cefepime gerda 2g là một sản phẩm được sản xuất tại Tây Ban Nha bởi Công ty LDP Laboratorios Torlan S.A. Được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, thuốc này chứa thành phần hoạt chất là Cefepime, được áp dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn đa dạng. Tìm hiểu thêm.
Thuốc Cemoxi Inj. 1g là một sản phẩm của công ty Union Korea Pharm. Co., Ltd. Đây là thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh do nhiễm khuẩn gây ra với hoạt chất chính là Cefepime. Tìm hiểu thêm.
Ưu nhược điểm của thuốc Minata Inj. 1g
Ưu điểm
Thông tin về hiệu quả điều trị các loại nhiễm khuẩn của Cefpirome đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu khoa học.
Dạng bào chế bột đông khô pha tiêm cho sinh khả dụng cao khi sử dụng.
Thuốc được sản xuất bởi Công ty Lupin Pharmaceuticals Ltd., đảm bảo các yêu cầu về chất lượng, an toàn khi sử dụng.
Nhược điểm
Người bệnh không thể tự sử dụng thuốc mà cần sự hỗ trợ của nhân viên y tế có chuyên môn.
Tài liệu tham khảo
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
Nguyệt Đã mua hàng
dùng hiệu quả, mua giá ok