Thông tin về thuốc ID-Arsolone 4 trên thị trường còn rất ít, chưa đầy đủ. Để giúp quý bạn đọc hiểu hơn về thuốc ID-Arsolone 4, biết cách sử dụng thuốc ID-Arsolone 4 đúng cách thì trong bài viết này, Nhà Thuốc Ngọc Anh (nhathuocngocanh.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc tất cả những thông tin chi tiết nhất về thuốc này.
Thuốc ID-Arsolone 4 là thuốc gì?
Thuốc ID-Arsolone 4 là một loại thuốc kê đơn, được bào chế ở dạng viên nang cứng loại số 3 với nắp nang màu xanh và thân nang màu trắng. Bột thuốc bên trong vỏ nang có màu trắng hoặc có màu trắng ngà. Mỗi hộp sẽ gồm có 3 vỉ, mỗi vỉ gồm 10 viên nang cứng. Thuốc này có tác dụng chính là điều trị rối loạn thấp khớp, rối loạn nội tiết, rối loạn da,… Nhà sản xuất và đăng kí thuốc ID-Arsolone 4 là Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, thuốc được lưu hành trên thị trường theo số đăng kí là VD-30387-18.
Thành phần
Mỗi viên nang cứng ID-Arsolone 4 có chứa hoạt chất chính là Methylprednisolon với hàm lượng 4mg.
Cơ chế tác dụng của thuốc ID-Arsolone 4
Methylprednisolon là một glucocorticoid có cơ chế tác động đa chiều, thực sự là một nguồn độc đáo trong điều trị các tình trạng viêm nhiễm và dị ứng. Chất này không chỉ chống lại quá trình viêm nhiễm và dị ứng mà còn can thiệp sâu rộng vào các phản ứng sinh học ở cấp độ gene và protein. Methylprednisolon rất hiệu quả trong việc kiểm soát phản ứng viêm bằng cách giảm tổng hợp prostaglandin, chất gây viêm. Qua việc ức chế hoạt động của kinin, chất này cũng giảm tính thấm mao mạch, làm giảm áp lực mao mạch và nguy cơ sưng do chảy máu. Tác động đến tế bào miễn dịch là một khía cạnh quan trọng, khi methylprednisolon giảm số lượng và chức năng của tế bào lympho, đặc biệt là tế bào T. Đồng thời, sự ức chế đối với đại thực bào giúp kiểm soát quá trình miễn dịch và sản xuất các chất gây viêm. Ngoài ra, khả năng modul hóa gen và protein của methylprednisolon mang lại một chiều sâu khác trong cơ chế tác động. Bằng cách này, nó ảnh hưởng trực tiếp đến các quá trình biểu hiện gen liên quan đến viêm nhiễm, tăng cường hiệu suất của điều trị.
Công dụng – Chỉ định của thuốc ID-Arsolone 4
Thuốc được chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau đây:
- Viêm khớp dạng thấp.
- Viêm đốt sống cứng khớp.
- Viêm bao hoạt dịch cấp và bán cấp.
- Viêm màng hoạt dịch của khớp xương.
- Viêm gân bao hoạt dịch không đặc hiệu.
- Viêm xương khớp sau chấn thương.
- Viêm khớp vảy nến.
- Viêm mỏm trên lồi cầu.
- Viêm khớp cấp do gout.
- Viêm đa cơ toàn thân.
- Viêm da bọng nước dạng herpes.
- Viêm da bã nhờn.
- Viêm da tróc vảy.
- Viêm da do tiếp xúc.
- Viêm loét kết mạc.
- Viêm giác mạc.
- Viêm màng não do lao.
- Một số thể viêm mạch.
- Viêm động mạch thái dương.
- Viêm quanh động mạch nốt.
- Viêm loét đại tràng mạn tinh.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa.
- Quá mẫn với thuốc.
- Bệnh huyết thanh.
- Hen phế quản và những bệnh dị ứng nặng.
- Lupus ban đỏ toàn thân.
- Thấp tim cấp.
- Hội chứng thận hư nguyên phát.
- Suy thượng thận nguyên phát hoặc thứ phát.
- Tăng sản vỏ thượng thận bam sinh.
- Viêm tuyến giáp không mưng mủ.
- Tăng calci huyết trong ung thư.
- Ung thư leukemia cấp tính.
- Ung thư lympho.
- Ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt.
- Thiếu máu tan huyết.
- Giảm bạch cầu hạt.
Dược động học
- Hấp thu: Methylprednisolon là một corticosteroid có khả năng hấp thu nhanh chóng từ đường tiêu hóa, và đạt đến nồng độ cao nhất trong huyết tương khoảng 1,5 – 2,3 giờ sau khi dùng thuốc. Tỷ lệ hấp thu tuyệt đối cao, dao động từ 82% đến 89%.
- Phân bố: Methylprednisolon phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả các mô và tổ chức, vượt qua hàng rào máu não và thậm chí được bài tiết vào sữa mẹ. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 1,4 lít/kg. Khoảng 77% methylprednisolon kết dính vào protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Methylprednisolon trải qua quá trình chuyển hóa chủ yếu tại gan, một phần nhỏ cũng tại thận trước khi được loại bỏ qua nước tiểu. Các chất chuyển hóa chủ yếu là 20α hydroxymethylprednisolon và 20β-hydroxymethylprednisolon. Enzym CYP3A4 chủ yếu tham gia vào quá trình chuyển hóa tại gan. Methylprednisolon cũng có khả năng làm ảnh hưởng đến sự phân bố vào mô và tương tác với các loại thuốc khác, do có thể là cơ chất của p-glycoprotein, một protein tham gia vào quá trình bơi chuyển chất qua màng tế bào.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của thuốc này là khoảng 1,8 – 5,2 giờ, với tổng độ thanh thải khoảng 5 – 6 ml/phút/kg. Methylprednisolon không cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân có suy thận, vì nó có thể được loại bỏ qua thận và tiếp tục thông qua thẩm phân tách máu.
==>> Xem thêm thuốc khác: Pizar – 3 có công dụng gì?, giá bao nhiêu, mua ở đâu.
Liều dùng – Cách dùng của thuốc ID-Arsolone 4
Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu biến động từ 1 viên đến 12 viên thuốc mỗi ngày, thường chia làm 4 lần uống. Số lượng viên được thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể của mỗi người bệnh cần điều trị. Khi có phản ứng tích cực, cần xác định liều duy trì bằng cách giảm dần liều khởi đầu từng viên một, với các khoảng thời gian hợp lý, đến khi đạt được liều thấp nhất vẫn mà tại liều đó vẫn duy trì được phản ứng lâm sàng. Trong trường hợp điều trị kéo dài, khi muốn ngừng thuốc, việc ngừng dần cần được thực hiện, không nên ngừng đột ngột.
Người cao tuổi: Việc sử dụng thuốc này ở người cao tuổi cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro của corticoid trong nhóm người già, đặc biệt là liên quan đến bệnh loãng xương, tiểu đường, và cao huyết áp.
Trẻ em: Liều lượng cho trẻ phải dựa trên mức độ nặng của bệnh và phản ứng của bệnh nhân, chứ không phải theo chỉ số tuổi, cân nặng, hay diện tích da. Sử dụng nên được hạn chế ở mức liều thấp nhất trong khoảng thời gian ngắn nhất có thể.
Liều khuyến cáo cho một số chỉ định:
- Bệnh dị ứng (viêm da tiếp xúc): Liều khuyến cáo ban đầu: 1 viên (tương đương 4 mg) vào ngày đầu, sau đó giảm dần mỗi ngày 1 viên cho đến 21 viên (trong vòng 6 ngày).
- Hen: Trẻ nhỏ hơn 4 tuổi (trên 3 đợt hen nặng/năm) và trẻ 5-11 tuổi có ít nhất 2 đợt bệnh nặng/năm: Dùng liều 1-2 mg/kg/ngày (tối đa 60 mg/ngày). Có thể kết hợp với liệu pháp dạng dung để điều trị hen.
- Người lớn và thiếu niên có ít nhất 2 đợt hen nặng/năm: Dùng liều 40-60 mg/ngày uống một lần hoặc chia làm hai lần. Có thể thêm vào liều duy trì corticosteroid khi dùng hoặc thuốc giãn phế quản chủ vận beta tác dụng kéo dài. Liều corticosteroid uống ngắn hạn (3-10 ngày) có thể tiếp tục cho đến khi người bệnh đạt được lượng thở ra (PEF) 80% tho ra lớn nhất và khi các triệu chứng đã hoàn toàn giảm. Sau khi tình trạng hen được kiểm soát, có thể giảm liều corticosteroid uống.
Lưu ý với các chỉ định khác thì nên sử dụng dạng bào chế khác cho phù hợp.
Cách dùng
- Thuốc sử dụng theo đường uống, uống với nước lọc. Có thể uống thuốc với sữa để giảm các tác dụng phụ xảy ra trên hệ tiêu hóa.
- Dùng thuốc sau bữa ăn hoặc dùng bữa ăn.
Chống chỉ định
- Chống chỉ định sử dụng thuốc ID-Arsolone 4 trong trường hợp bệnh nhân thể hiện dấu hiệu mẫn cảm đối với các thành phần có trong thuốc.
- Nếu bệnh nhân đang tham gia chương trình tiêm phòng sử dụng vaccin chứa virus sống, cũng chống chỉ định sử dụng thuốc ID-Arsolone 4.
- Cũng chống chỉ định sử dụng thuốc nếu bệnh nhân đang trải qua thời kỳ nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt là liên quan đến sốc nhiễm khuẩn và lao màng não.
Tác dụng phụ của thuốc
Tác dụng phụ thường xuất hiện khi sử dụng Methylprednisolon ở liều cao và trong thời gian dài.
- Nhiễm khuẩn: Thường gặp nhiễm khuẩn, có thể nghiêm trọng và tăng tính nhạy cảm.
- Hội chứng Cushing: Xuất hiện khi sử dụng lâu dài.
- Giữ natri và nước: Gây giữ nước và natri trong cơ thể.
- Tăng huyết áp: Tăng nguy cơ tăng huyết áp.
- Loét dạ dày: Có thể dẫn đến loét dạ dày và xuất huyết.
- Tác động đến da và cơ bản: Bao gồm teo da, mụn trứng cá, yếu cơ, và chậm phát triển.
- Tác dụng phụ hệ thống thần kinh: Bao gồm co giật, thay đổi tính cách, và đau đầu.
- Tác động đến mắt: Bao gồm tăng áp suất trong mắt và glaucoma.
- Tác dụng phụ đặc biệt: Có thể xuất hiện nhiều tác dụng phụ khác, như nhiễm trùng cơ hội, tái phát bệnh lao, Kaposi’s sarcoma, tăng bạch cầu, và giảm chức năng tuyến yên.
- Tác động đến hệ tiêu hóa: Bao gồm thủng ruột, xuất huyết dạ dày, viêm tụy, và chướng bụng.
- Tác dụng đối với hệ xương-khớp: Gây đau khớp, loãng xương, và suy tim sung huyết.
- Tác dụng đối với hệ tiết niệu: Gây tăng calci niệu và có thể đứt gân.
- Quan trọng thông báo về mọi tác dụng phụ xuất hiện khi sử dụng thuốc ID-Arsolone 4.
==>> Xem thêm thuốc khác: Thuốc Mebendazol 500mg Mekophar : Công dụng, liều dùng, lưu ý
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
Insulin | Thuốc này khi sử dụng cùng với Insulin sẽ làm tăng nồng độ Glucose huyết nên sẽ cần phải sử dụng insulin với liều lượng cao hơn. |
Phenobarbital, phenytoin, rifampin và các thuốc lợi tiểu giảm kali huyết | Sự phối hợp các thuốc này với nhau sẽ làm giảm đi hiệu quả tác dụng. |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Cần thận trọng khi sử dụng Methylprednisolon ở những người có bệnh loãng xương để tránh tác động tiêu cực đối với sức khỏe xương.
- Việc sử dụng thuốc cần được thận trọng đặc biệt ở những người vừa mới nối thông mạch máu để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Người có tiền sử về loét dạ dày hoặc tá tràng cần sử dụng Methylprednisolon một cách cẩn thận để tránh tình trạng tổn thương nhiều hơn.
- Sử dụng thận trọng ở những người có tiểu đường để theo dõi tình trạng đường huyết và điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết.
- Người có tăng huyết áp cần được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng Methylprednisolon để tránh tình trạng gia tăng áp lực máu.
- Sử dụng cẩn thận ở những người có suy tim để tránh tăng áp lực trong các tình huống có thể gây thêm áp lực cho tim.
- Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở trẻ đang lớn để đảm bảo an toàn và hiệu quả, và liều lượng cần được điều chỉnh phù hợp với cân nặng và trạng thái sức khỏe của trẻ.
- Do nguy cơ có những tác dụng không mong muốn, việc sử dụng Methylprednisolon ở người cao tuổi cần được thực hiện với liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất có thể.
- Không nên ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị để tránh tình trạng biến chứng và đảm bảo quá trình ngưng thuốc được thực hiện một cách an toàn.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc ID-Arsolone 4 trước khi sử dụng.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Phụ nữ mang thai: Sử dụng thuốc ID-Arsolone kéo dài trong thời kỳ mang thai có thể liên quan đến việc giảm nhẹ thể trọng của trẻ sơ sinh. Điều này đặt ra yêu cầu cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích mà thuốc mang lại so với nguy cơ có thể xảy ra đối với cả mẹ và em bé.
Cho con bú: Trong giai đoạn cho con bú, cũng cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.
Bảo quản
- Bảo quản thuốc ID-Arsolone 4 nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Tránh ánh sáng mặt trời.
Cách xử trí quá liều
Triệu chứng quá liều thuốc ID-Arsolone 4 bao gồm:
- Các biểu hiện của hội chứng Cushing trên toàn cơ thể có thể xuất hiện, bao gồm tăng cân, đổi hình dạng cơ thể, và tăng áp suất máu.
- Một trong những tác động phụ toàn cơ thể quan trọng khác là loãng xương, đặc biệt là khi sử dụng glucocorticoid trong thời gian dài.
- Khi sử dụng liều lượng cao trong thời gian dài, có thể quan sát thấy tăng năng vỏ tuyến thượng thận, là biểu hiện của tăng sản xuất corticosteroid từ tuyến thượng thận. Đồng thời, cũng có thể xảy ra ức chế tuyến thượng thận, khiến cho tuyến này hoạt động kém hiệu quả.
Cách xử trí: Liều lượng sử dụng cần được thực hiện chặt chẽ dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Nếu dùng quá liều nên tới cơ sở y tế gần nhất.
Thuốc ID-Arsolone 4 có tốt không?
Ưu điểm
- Thuốc ID-Arsolone 4 được bào chế ở dạng viên nang cứng giúp cho việc sử dụng trở nên đơn giản, che giấu được mùi vị khó chịu của hoạt chất Methylprednisolon.
- Người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc do thuốc được nghiên cứu và sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây; đây là công ty có nhiều năm kinh nghiệm trong sản xuất dược phẩm và có dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP- WHO.
Nhược điểm
- Đối tượng phụ nữ có thai, cho con bú không sử dụng được.
Thuốc ID-Arsolone 4 giá bao nhiêu?
ID-Arsolone giá bao nhiêu? Trên thị trường hiện nay, ID-Arsolone 4 có giá được cập nhật ở đầu trang nhà thuốc, giá thuốc ID-Arsolone 4 có thể chênh lệch khi mua ở những nơi khác nhau nhưng không quá đáng kể. Hãy lựa chọn mua thuốc ID-Arsolone 4 tại những nơi uy tín để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
Thuốc ID-Arsolone 4 mua ở đâu?
Thuốc ID-Arsolone 4 ở đâu chính hãng và uy tín nhất? Bạn đọc cần mang theo đơn mà bác sĩ có kê thuốc ID-Arsolone 4 để có thể mua thuốc ID-Arsolone 4 chính hãng trực tiếp tại nhà thuốc Ngọc Anh hoặc liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc ID-Arsolone 4 đúng cách.
Một số thuốc thay thế
- Trong trường hợp tìm mua thuốc ID-Arsolone 4 mà thuốc tạm hết hàng, quý bạn đọc có thể tham khảo sang thuốc Medlon 4mg có thành phần và tác dụng tương tự thuốc ID-Arsolone 4. Chi tiết tham khảo thêm về thuốc Medlon 4mg tại đây.
- Thuốc Vidmedol 4mg do Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn nghiên cứu và sản xuất. Thuốc Vidmedol 4mg có thành phần và tác dụng tương tự thuốc ID-Arsolone 4. Chi tiết tham khảo thêm về thuốc Vidmedol 4mg tại đây.
Tài liệu tham khảo
Hướng dẫn sử dụng thuốc. Tải đầy đủ HDSD tại đây.
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
Khánh Linh Đã mua hàng
Thuốc ID-Arsolone 4 có hạn sử dụng xa, giá hợp lý