Thành phần
Mỗi viên nén Mariprax 0,18mg chứa:
- Hoạt chất: Pramipexol 0,18 mg (tương đương 0,25 mg pramipexol dihydroclorid monohydrat).
- Tá dược vừa đủ 1 viên nén.
Cơ chế tác dụng của thuốc Mariprax 0,18mg
Pramipexole là một chất chủ vận dopamine, có ái lực cao với các thụ thể dopamine D2, D3 và D4 trong não. Tác động này giúp bù đắp sự thiếu hụt dopamine ở các vùng não liên quan đến kiểm soát vận động và cảm giác, từ đó cải thiện các triệu chứng của bệnh Parkinson và các rối loạn vận động khác. Bằng cách kích thích các thụ thể dopamine, pramipexole giúp khôi phục sự cân bằng trong hệ thống dopaminergic, cải thiện khả năng vận động và giảm các biểu hiện của bệnh.

Dược động học
Sau khi uống, pramipexole được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-3 giờ. Thức ăn có thể làm chậm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc được hấp thu. Pramipexole ít liên kết với protein huyết tương và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thuốc ít bị chuyển hóa và chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của pramipexole dao động từ khoảng 8 giờ ở người trẻ đến khoảng 12 giờ ở người lớn tuổi.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Mariprax 0,18mg
Mariprax 0,18mg được chỉ định cho người trưởng thành trong các trường hợp sau:
- Điều trị bệnh Parkinson vô căn: Có thể sử dụng một mình hoặc phối hợp với levodopa, đặc biệt ở giai đoạn muộn khi hiệu quả của levodopa suy giảm hoặc không ổn định.
- Điều trị hội chứng chân không yên vô căn: Dành cho các trường hợp có mức độ từ vừa đến nặng.
Liều dùng – Cách sử dụng thuốc Mariprax 0,18mg
Liều dùng
Bệnh Parkinson
- Liều khởi đầu: Uống tổng cộng 1,5 viên Mariprax 0,18mg mỗi ngày, chia làm 3 lần.
- Liều tăng dần: Cứ sau mỗi 5 – 7 ngày, nếu không có tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể tăng liều từ từ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
- Tuần 1: 1,5 viên/ngày (chia 3 lần).
- Tuần 2: 3 viên/ngày (chia 3 lần).
- Tuần 3: 6 viên/ngày (chia 3 lần).
- Liều tối đa: Không quá 18 viên/ngày.
- Liều duy trì: Thông thường từ 1,5 viên đến 18 viên Mariprax 0,18mg mỗi ngày, hiệu quả thường đạt được ở liều khoảng 6 viên/ngày. Liều dùng cụ thể sẽ được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Ngưng điều trị: Việc ngừng thuốc đột ngột có thể dẫn đến hội chứng an thần kinh ác tính. Do đó, cần giảm liều từ từ, ví dụ giảm từ 3 viên xuống 1,5 viên Mariprax 0,18mg mỗi ngày.
- Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinin trên 50 ml/phút: Không cần điều chỉnh liều hàng ngày.
- Độ thanh thải creatinin từ 20 đến 50 ml/phút: Bắt đầu với liều 1/2 viên x 2 lần/ngày. Liều tối đa không quá 9 viên/ngày.
- Độ thanh thải creatinin dưới 20 ml/phút: Uống 1/2 viên Mariprax 0,18mg mỗi ngày. Liều tối đa không quá 6 viên/ngày.
- Trong quá trình điều trị duy trì, nếu chức năng thận suy giảm, cần điều chỉnh giảm liều cho phù hợp.
- Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
- Trẻ em: Chưa có dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ em dưới 18 tuổi.
Hội chứng chân không yên
- Liều khởi đầu: Uống 1/2 viên/lần/ngày, dùng trước khi đi ngủ khoảng 2 – 3 giờ.
- Liều tăng dần: Có thể tăng liều mỗi 4 – 7 ngày một lần, tối đa không quá 3 viên/ngày.
- Đánh giá hiệu quả: Sau 3 tháng điều trị, cần đánh giá lại đáp ứng của bệnh nhân.
- Ngưng điều trị: Không cần giảm liều từ từ khi ngừng thuốc.
- Bệnh nhân suy thận: Độ thanh thải creatinin trên 20 ml/phút không cần điều chỉnh liều.
- Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
- Trẻ em: Không dùng Mariprax 0,18mg cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Hội chứng Tourette
Không dùng Mariprax 0,18mg cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Cách dùng
Mariprax 0,18mg dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng Mariprax 0,18mg cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ rất thường gặp:
- Cảm giác choáng váng.
- Khó khăn trong vận động và buồn ngủ.
- Buồn nôn.
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Giấc mơ trở nên khác thường.
- Các biểu hiện liên quan đến rối loạn kiểm soát thôi thúc và các thôi thúc mang tính cưỡng bức.
- Các triệu chứng như lú lẫn, ảo giác, khó ngủ hoặc đau đầu.
- Giảm thị lực, nhìn đôi hoặc hạ huyết áp.
- Táo bón, nôn mửa, cảm giác mệt mỏi, ăn không ngon miệng.
- Sưng ở các chi và giảm cân.
Tương tác thuốc
- Mariprax 0,18mg ít khả năng tương tác với các thuốc gắn kết protein huyết tương hoặc chuyển hóa qua gan.
- Thuốc không cho thấy tương tác dược động học đáng kể với selegiline và levodopa.
- Mariprax 0,18mg và Cimetidin: Cimetidin có thể làm giảm quá trình thải trừ Mariprax 0,18mg qua thận.
- Mariprax 0,18mg và Levodopa: Khi tăng liều Mariprax 0,18mg ở bệnh nhân đang dùng levodopa, cần cân nhắc giảm liều levodopa và duy trì ổn định liều các thuốc điều trị Parkinson khác.
- Thận trọng: Nên thận trọng khi dùng Mariprax 0,18mg đồng thời với các thuốc an thần hoặc đồ uống có cồn do có thể làm tăng tác dụng an thần.
- Chống chỉ định: Không phối hợp Mariprax 0,18mg với các thuốc chống loạn thần.
Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Mariprax 0,18mg
Lưu ý khi sử dụng thuốc
- Ảo giác: Bệnh nhân cần được thông báo về nguy cơ này.
- Rối loạn vận động: Nếu dùng đồng thời với levodopa, có thể cần điều chỉnh giảm liều levodopa.
- Rối loạn trương lực cơ: Cần điều chỉnh liều thuốc khi có biểu hiện.
- Ngủ gà và buồn ngủ: Cần lưu ý về tác động này.
- Rối loạn kiểm soát xung động: Nếu có các triệu chứng như cờ bạc bệnh lý, ham muốn tình dục tăng cao, mua sắm hoặc ăn uống vô độ, cần xem xét giảm liều từ từ.
- Hưng cảm và mê sảng: Cần theo dõi chặt chẽ và giảm liều dần nếu cần.
- Bệnh nhân có rối loạn tâm thần: Chỉ sử dụng Mariprax 0,18mg khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ tiềm ẩn.
- Kiểm tra mắt: Nên kiểm tra mắt định kỳ hoặc khi có bất kỳ bất thường nào về thị lực.
- Bệnh tim mạch nghiêm trọng: Cần theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Hội chứng cai thuốc chủ vận dopamine: Nên giảm liều Mariprax 0,18mg từ từ để tránh hội chứng này.
Lưu ý khi dùng thuốc trên phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ
- Phụ nữ mang thai: Chỉ nên dùng Mariprax 0,18mg khi lợi ích điều trị cho mẹ vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng Mariprax 0,18mg. Nếu cần thiết phải dùng, nên ngừng cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản Mariprax 0,18mg ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ bảo quản dưới 30°C.
Thông tin sản xuất
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Nhà sản xuất: Pharmathen S.A
Xuất xứ: Hy Lạp
Số đăng ký: VN-22766-21
Xử trí quá liều, quên liều thuốc
Quá liều
- Hiện chưa có dữ liệu lâm sàng đầy đủ về các triệu chứng khi quá liều Mariprax 0,18mg. Tuy nhiên, các tác dụng không mong muốn đã biết của thuốc (như buồn nôn, ảo giác, nôn mửa, tăng động, hạ huyết áp) có thể xảy ra nghiêm trọng hơn.
- Trong trường hợp quá liều, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng có thể được áp dụng, bao gồm rửa dạ dày, truyền dịch và sử dụng than hoạt tính. Có thể cân nhắc sử dụng thuốc an thần để kiểm soát các triệu chứng kích thích.
Quên liều
Nếu quên uống một liều Mariprax 0,18mg, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến thời điểm uống liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều Mariprax 0,18mg để bù cho liều đã quên.
Sản phẩm thay thế
Các bạn có thể tham khảo thêm một vài thuốc sau nếu Nhà thuốc Ngọc Anh không có sẵn:
Thuốc Sifstad 0.18 có thành phần cùng dạng bào chế tương ứng và hàm lượng. Thuốc được bào chế tại Công ty TNHH LD Stella, Việt Nam.
Thuốc Pramipexol Normon 0,18 mg Tablets với thành phần, tác dụng, công dụng và chỉ định tương ứng. Thuốc bào chế tại Laboratorios Normon, S.A, Tây Ban Nha.
Thuốc Mariprax 0,18mg giá bao nhiêu?
Giá thành Mariprax 0,18mg đang được cập nhật tại nhà thuốc Ngọc Anh. Sự chênh lệch giá là không đáng kể.
Thuốc Mariprax 0,18mg mua ở đâu uy tín?
Thuốc Mariprax 0,18mg được bán tại các cửa hàng thuốc trên toàn quốc và chỉ được cung cấp khi có đơn nên cần mang đơn khi đi mua. Để có được sản phẩm chính hãng, tìm đến các cửa hàng lớn, nhà thuốc uy tín để mua.
Nguồn tham khảo
Marta Łaszcz, Kinga Trzcińska, Marek Kubiszewski, Bozenna Kosmacińska, Magdalena Glice (2010), Stability studies and structural characterization of pramipexole. Truy cập ngày 29/04/2025.
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.








Xoan Đã mua hàng
Thông tin hữu ích, thuốc rõ nguồn gốc