Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Đan Mạch
Dạng bào chế: Dung dịch uống hoặc tiêmHàm lượng: 200.000 UI/ mlĐóng gói: Hộp 1 ống với thể tích 1ml
Xuất xứ: Pháp
Dạng bào chế: Viên nén phân tánHàm lượng: Vitamin B1 100mg Vitamin B6 200mg Vitamin B12 200mgĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Dạng bào chế: Viên nang mềmHàm lượng: EPA (Eicosapentaenoic acid): 1.8mg, DHA (Docosahexaenoic acid): 1.2mg, Lysine hydroclorid Taurine: 12mg, Taurine: 5mg, Vitamin A (Retinol palmitat): 1000IU, Vitamin D3 (Cholecalciferol): 400IU, Vitamin E (dl-alphatocopherol acetat):10mg, Vitamin B1 (Thiamin nitrat): 2mg, Vitamin B2 (Riboflavin): 3mg, Vitamin C (Acid ascorbic): 9mg, Vitamin B6 (Pyridoxin HCl): 1mg, Vitamin PP (Nicotinamid): 15mg, Vitamin B5 (Calcium pantothenat): 10mg, Sắt (Ferrous fumarat): 1.65mg, Magie (Magnesi oxid): 6mg, Kẽm (Zinc oxid): 0.8mg, Canxi (Calcium dibasic phosphat dihydrat và Calcium pantothenat): 21.42mg.Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Việt Nam
Dạng bào chế: Viên nén bao phimHàm lượng: Vitamin B1 hàm lượng 250 mg. Vitamin B6 hàm lượng 1000 µg. Vitamin B12 hàm lượng 242.5 mg.Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Úc
Dạng bào chế: Hỗn dịch uốngHàm lượng: Vitamin A với hàm lượng 8 µl, Tribasic Calci Phosphat với hàm lượng 103 mg, Vitamin A + D3 với hàm lượng 8µlĐóng gói: Hộp 1 chai 180ml
Xuất xứ: Đài Loan
Xuất xứ: Thụy Sĩ
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống Hàm lượng: Trong mỗi 5ml siro có chứa Calcium carbonate B.P tương đương với hàm lượng Calcium nguyên tố 150 mg, Magnesium Hydroxide B.P tương đương với hàm lượng Magnesium nguyên tố 25 mg, Zinc Gluconate U.S.P tương đương với hàm lượng Kẽm nguyên tố 2 mg, vitamin D, B.P với hàm lượng 200 I.UĐóng gói: Hộp 1 chai 200ml
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam























