Tìm hiểu chung về dược mỹ phẩm và thực hành lâm sàng

Xuất bản: UTC +7

Cập nhật lần cuối: UTC +7

Nhà thuốc Ngọc Anh – Chương 1: Dược mỹ phẩm và thực hành lâm sàng – Patricia K. FarrisTulane University School of Medicine, New Orleans, LA, USA

Nguồn: Dược mỹ phẩm và ứng dụng trong thẩm mỹ

Bác sĩ: PATRICIA K.FARRIS

Định nghĩa và các nguyên tắc ban hành

Thuật ngữ dược mỹ phẩm được đặt bởi Albert Kligman, M.D., vào năm 1993 đề cập đến các sản phẩm chăm sóc da có liên quan cả về mỹ phẩm lẫn dược phẩm. Thuật ngữ này được dùng trong y văn, bài báo và được dùng phổ biến bởi người tiêu dùng. Có một sự ám chỉ về bản chất khi dùng “ceutical” và sự mong đợi các tính chất giống như dược phẩm. Ngày nay dược mỹ phẩm thường được dùng cho các sản phẩm chăm sóc da mà chứa các hoạt chất có tác dụng cải thiện bề mặt da và tăng độ khỏe của da.

Dược mỹ phẩm không phải là thuật ngữ hợp pháp hay được biết đến bởi Cơ quan quản lý Thực phẩm và Thuốc (FDA). Federal Food, Drug and Cosmetic Act phân loại các sản phẩm là mỹ phẩm hoặc là thuốc tùy vào mục đích sử dụng. Mỹ phẩm được định nghĩa là “các vật định bôi, đổ, rắc hoặc xịt lên, đưa vào, hoặc các cách dùng khác trên cơ thể người hay bất cứ bộ phận nào có liên quan nhằm làm sạch, làm đẹp, tăng sự hấp dẫn, hoặc thay đổi hình dáng bên ngoài”. Các mỹ phẩm bao gồm chất giữ ẩm (moisturizer), sơn móng tay (nail polish), son môi (lipstick), trang điểm mắt và mặt, dầu gội, nhuộm tóc và kem đánh răng. Điều này trái ngược với định nghĩa về thuốc “một vật được dùng trong chẩn đoán, chữa trị, giảm nhẹ, ngăn ngừa hay điều trị căn bệnh”, bao gồm “ảnh hưởng đến cấu trúc hay bất kỳ chức năng nào của cơ thể người hay các động vật khác”. Mặc dù FDA không công nhận thuật ngữ “Cosmeceutical”, tuy nhiên cơ quan này công nhận rằng một sản phẩm vừa là mỹ phẩm vừa là thuốc nếu chúng có cả 2 mục đích sử dụng. Ví dụ như dầu gội đầu trị gàu được dùng làm sạch tóc và trị gàu. Kem chống nắng dưỡng ẩm giúp giữ ẩm da và bảo vệ da khỏi tiếp xúc với nắng.

Thực tế là hầu hết các dược mỹ phẩm trên thị trường hiện nay chú trọng yếu tố mỹ phẩm mặc dù trong đó chứa các hoạt chất được thiết kế để điều trị, giảm nhẹ hoặc cải thiện điều kiện da. Chiến thuật marketing kỹ lưỡng và các chiến dịch quảng cáo tránh các thông tin về thuốc và hạn chế thử ng-hiệm nhằm tránh những chất này được coi là thuốc. Trạng thái mỹ phẩm được các công ty ưa chuộng nhằm phát triển và thương mại dược mỹ phẩm vì có ít hơn rất nhiều các quá trình tiển chấp thuận cần thiết và không cần ứng dụng thuốc mới. Điều này cho phép các công ty phát triển và thử nghiệm dược mỹ phẩm với giá thành rẻ hơn nhiều so với thuốc và nhanh chóng đấy các sản phẩm ra thị trường với mức giá có thể chấp nhận cho người tiêu dùng. Các báo cáo gần đây để nghị FDA xem xét quản lý chặt chẽ hơn các sản phẩm chăm sóc da dược mỹ phẩm nhưng các chi tiết cụ thể chưa được xác định

Thị trường dược mỹ phẩm

Mặc dù tính kinh tế mờ nhạt, các sản phẩm dược mỹ phẩm vẫn đang duy trì sự hiện diện mạnh mẽ và đáng kể trên thị trường phục vụ cái đẹp. Điều này do các Baby Boomer, hiện nay đang ở độ tuổi 50 và 60, cho thấy sự quan tâm thường xuyên các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp. Các sản phẩm chống lão hóa vẫn có lượng tiêu thụ tăng cao trong vài năm trước. Kinh doanh dược mỹ phẩm dự tính tăng 7.4% trong năm 2012, với doanh thu toàn cầu đạt đến 9.4 tỷ $ Mỹ. Trong khi kinh doanh dược mỹ phẩm tại Mỹ vẫn mạnh mẽ, các thị trường mới nổi như Trung Quốc và Brazil được mong đợi có tác động đáng kể trên doanh số toàn cầu. Để cố gắng bắt kịp nhu cầu này, các nhà sản xuất sản phẩm tập trung nỗ lực phát triển công nghệ tiên tiến vào các thành phần cũng như sản phẩm cuối cùng giúp họ đạt được vị thế độc tôn trên thị trường. Nhiều yếu tố hiện đại nhất là kết hợp giữa khoa học và tự nhiên, làm ra các hoạt chất từ nguyên liệu thực vật hay từ biển.

Người tiêu dùng hiện nay xem dược mỹ phẩm như một lựa chọn điều trị hiệu quả cho các điều kiện khác nhau của da. Các chiến dịch marketing được trên khoa học, sự nổi tiếng và sự tán thành của bác sĩ làm tăng độ tin tưởng của các sản phẩm này trong mắt người tiêu dùng. Dược mỹ phẩm luôn sẵn có và giá cả hợp lý nên người tiêu dùng không cần khám và mua thuốc từ bác sĩ. Chính vì điều này mà không có gì ngạc nhiên khi nhiều bệnh nhân đến văn phòng để thử dược mỹ phẩm trước khi tìm kiếm các điều trị thẩm mỹ. Dược mỹ phẩm điều trị lão hóa da, bệnh trứng cá đỏ, chàm, sẹo và sần vỏ cam (cellulite) luôn sẵn có. Các cửa hàng bách hóa cao cấp cho người bán mặc áo choàng trắng nhằm tăng cảm giác tương tự bán thuốc cho sản phẩm của họ. Các nhóm sản phẩm này đặc biệt ở chỗ nó bị làm cho mập mờ giữa thuốc và thị trường đại chúng. Và cuối cùng, có cả bác sĩ da liễu, bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ phát triển dòng mỹ phẩm của chính họ. Các dòng sản phẩm của bác sĩ được bán trong các trung tâm thương mại, chuỗi cửa hàng bán lẻ, trên các trang điện tử và kênh bán hàng tại nhà. Các dòng này được chấp nhận rộng rãi bởi người tiêu dùng, những người cho rằng các sản phẩm của bác sĩ dựa trên tính khoa học cao hơn. Thành công của các dòng sản phẩm này khiến các bác sĩ là người chơi chính trong việc định hình thị trường dược mỹ phẩm.

Dược mỹ phẩm trong thực hành thẩm mỹ Các bác sĩ hành nghề y học thẩm mỹ cũng đóng một vai trò trong việc mở rộng việc sử dụng dược mỹ phẩm. Dược mỹ phẩm hiện là một phần thường xuyên trong kho điều trị và được sử dụng chung với các loại thuốc và thủ thuật để cải thiện kết quả của bệnh nhân. Các dược mỹ phẩm chống lão hóa là một trong những loại mỹ phẩm được các bác sĩ khuyên dùng thường xuyên nhất, những người sử dụng chúng như một phần không thể thiếu của chương trình trẻ hóa da toàn diện. Kem dưỡng ẩm và serum có chứa các thành phần như vitamin C, niacinamide, retinol, peptide, các yếu tố tăng trưởng và thực vật, đều có thể được sử dụng. Ngoài ra, những bệnh nhân đang trải qua các thủ thuật thẩm mỹ như tái tạo bề mặt bằng laser và lột da bằng hóa chất có thể được cung cấp dược mỹ phẩm để “dưỡng” cho các quy trình, làm nhanh lành và giảm các biến chứng sau đó.

Dược mỹ phẩm cũng được khuyên dùng cho những bệnh nhân bị mụn trứng cá, trứng cá đỏ (rosacea), chàm và các bệnh về da khác, nơi chúng thường được sử dụng kết hợp với thuốc kê đơn. Ví dụ, kem dưỡng ẩm có chứa các thành phần thực vật chống viêm có thể được dùng kết hợp với các loại thuốc kê đơn để điều trị rosacea. Dược mỹ phẩm có chứa đậu nành có thể tăng lợi ích làm sáng da khi kết hợp với hydroquinone. Sự thay đổi mô hình điều trị này đã đặt việc sử dụng dược mỹ phẩm dưới cái nhìn của y học thực hành. Bây giờ hơn bao giờ hết, các bác sĩ bắt buộc phải hiểu khoa học đằng sau dược mỹ phẩm. Bệnh nhân ngập trong thông tin thương mại thu được từ các nguồn đôi khi kém tin cậy như quảng cáo dành cho người tiêu dùng, blog và các website. Họ tìm đến bác sĩ để có lời khuyền đáng tin cậy về việc nên chọn sản phẩm nào và sản phẩm nào đáng giá tiền. Do đó, chúng tôi có trách nhiệm xem xét dữ liệu khoa học và các nghiên cứu lâm sàng và hướng bệnh nhân tránh xa các sản phẩm thử nghiệm không phù hợp cũng như không có minh chứng về lợi ích. Điều này có thể khó vì trong lĩnh vực dược mỹ phẩm, thường thiếu các thử nghiệm lâm sàng được thiết kế tốt. Vì vậy, việc đánh giá các sản phẩm mới và cập nhật thông tin về thị trường dược mỹ phẩm đang thay đổi nhanh chóng vẫn là thách thức đối với các bác sĩ

Chế độ chăm sóc da dựa trên khoa học

Cần có thời gian và kỹ năng để phát triển các chế độ chăm sóc da cho từng bệnh nhân. Các bác sĩ phải đánh giá đầy đủ loại da của bệnh nhân, đánh giá mức độ tác hại của ánh sáng và tính đến tình trạng da trước đó để thiết kế một chế độ thích hợp. Điều quan trọng là phải xem xét nếu bệnh nhân có da dầu, da khô hay da nhạy cảm hoặc nếu da có các tình trạng như tăng tiết bã nhờn, chàm, mụn trứng cá và trứng cá đỏ. Những cân nhắc về lối sống như sở thích, hoạt động thể thao và nghề nghiệp cũng đóng một vai trò nhất định. Cần phải có chế độ chăm sóc da cơ bản để duy trì sức khỏe và vẻ đẹp làn da bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm và kem chống nắng. Toner, chất làm se và kem mắt cũng có thể được bao gồm mặc dù những sản phẩm này không được coi là thiết yếu. Nói chung, cần có các sản phẩm ban ngày bảo vệ da và các sản phẩm ban đêm để sửa chữa những tổn thương trên da.

Sữa rửa mặt được thiết kế để loại bỏ bụi bẩn, lớp trang điểm, bã nhờn và các chất ô nhiễm trên da nên được sử dụng vào buổi sáng và buổi tối. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại sữa rửa mặt, giúp chọn lựa dễ dàng các sản phẩm phù hợp. Các sản phẩm tẩy rửa nhẹ bao gồm các bánh xà phòng tổng hợp; còn được gọi là syndets và chất tẩy rửa không chứa lipid. Các sản phẩm này có độ pH gần với độ pH của da (5,5-7) và làm sạch da mà ít hoặc không gây kích ứng. Syndet thanh và chất tẩy rửa không chứa lipid có thể được sử dụng cho hầu hết các loại da và đặc biệt hữu ích cho da khô hoặc nhạy cảm. Những bệnh nhân mắc các bệnh từ trước như chàm, bệnh trứng cá đỏ và lão hóa do ánh sáng, cần hàng rào chức năng bảo vệ da, nên cần sạch nhẹ nhàng.

Chất làm se và Toner được sử dụng để loại bỏ dầu còn sót lại trên da sau khi rửa mặt. Ban đầu những sản phẩm này là được thiết kế để loại bỏ cặn xà phòng nhưng ngày nay chúng được sử dụng chủ yếu bởi những bệnh nhân sử dụng sửa rửa mặt hoặc những người có làn da dầu. Những người có làn da khô nhạy cảm hoặc những bệnh nhân có chức năng bảo vệ bị tổn thương nên tránh dùng các chất làm se và làm săn da. Ở những bệnh nhân này, chất làm se và làm săn da có thể làm trầm trọng thêm tình trạng khô da, gây bỏng rát và châm chích.

Kem dưỡng ẩm là một thành phần thiết yếu của chế độ chăm sóc da cơ bản vì chúng cần thiết để cấp nước cho da và duy trì chức năng hàng rào bảo vệ. Dưỡng ẩm thích hợp có thể làm giảm các triệu chứng của da khô, gồm cả ngứa và cải thiện vẻ ngoài của da. Kem dưỡng ẩm đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân mắc các bệnh như trứng cá đỏ và bệnh chàm, nơi chức năng hàng rào đã bị tổn thương. Bệnh nhân có da dầu và mụn trứng cá cũng cần kem dưỡng ẩm vì nhiều thuốc trị mụn có khuynh hướng làm khô da đáng kể. | Chống nắng là thành phần thiết yếu cuối cùng của chế độ chăm sóc da. Kem dưỡng ẩm chứa chất chống nắng thích hợp dùng hàng ngày và có thể được thoa dưới lớp trang điểm. Mặc dù nhiều loại kem dưỡng ẩm có khả năng chống tia cực tím A và tia cực tím B, chúng không phải là lựa chọn tốt nhất cho các hoạt động ngoài trời. Nên dùng các kem chống nắng dạng gel hoặc dạng xịt có khả năng kháng nước. Kem chống nắng nên được chọn tùy vào loại da và tình trạng cá nhân.

Phân phối sản phẩm tại văn phòng

Dược mỹ phẩm do bác sĩ phân phối được bán trong phần lớn các cơ sở thẩm mỹ. Năm 2011, dây chuyền pha chế đã tạo ra doanh thu 302,9 triệu USD so với 425 triệu USD được bán tại các spa và thẩm mỹ viện, theo nghiên cứu thị trường do Kline & Company cung cấp. Các công ty chăm sóc sức khỏe và bảo hiểm thường xuyên từ chối thanh toán cho các loại thuốc được kê đơn, khiến việc phân phối sản phẩm tại văn phòng trở thành một dịch vụ giá trị gia tăng cho bệnh nhân. Như một phần mở rộng của việc phân phối tại văn phòng, nhiều bác sĩ cung cấp các sản phẩm để mua trực tuyến, giúp bệnh nhân dễ dàng hơn trong việc sử dụng sản phẩm một cách liên tục. Dược mỹ phẩm được phân phối tại văn phòng thường chứa nồng độ hoạt chất cao hơn những sản phẩm có sẵn trên thị trường, làm cho chúng có lợi hơn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều vấn đề hơn. Y tá và chuyên gia thẩm mỹ có thể giúp hướng dẫn bệnh nhân sử dụng sản phẩm phù hợp và cung cấp thông tin về cách điều trị các biến chứng phát sinh. – Trong khi hầu hết bệnh nhân xem việc phân phối tại văn phòng là một dịch vụ giá trị gia tăng, bác sĩ phải hết sức thận trọng nhằm đặt lên hàng đầu lợi ích của bệnh nhân hơn là lợi ích tài chính. Xung đột đạo đức xảy ra khi thầy thuốc khuyến mại quá mức, gây áp lực không đáng có để bệnh nhân mua các sản phẩm. Điều quan trọng là chỉ phân phối các sản phẩm có giá trị khoa học, được thử nghiệm lâm sàng và giá thành hợp lý. Làm quen với việc bệnh nhân mua sản phẩm ở các cửa hàng bán lẻ khác. Việc ghi nhãn riêng ngày càng trở nên phổ biến với các bác sĩ phân phối và việc chăm sóc cần được thực hiện để đảm bảo rằng các sản phẩm này không bị mô tả sai là được bác sĩ phát triển hoặc phát minh.

Tính hiệu quả và an toàn

Người tiêu dùng tìm kiếm các sản phẩm an toàn và hiệu quả. Họ thích những sản phẩm không có mùi thơm, không gây dị ứng, không chứa paraben, tự nhiên và tươi mới. Họ muốn những sản phẩm không được thử nghiệm trên động vật, ủng hộ những sản phẩm có thử nghiệm lâm sàng trên người. Đáp ứng nhu cầu này, các công ty mỹ phẩm hàng đầu đang thực hiện thử nghiệm lâm sàng rộng rãi hơn những năm trước mặc dù nhiều nghiên cứu không đáp ứng các tiêu chuẩn khoa học nghiêm ngặt. Gần đây, một số công ty tiêu dùng lớn đã thử nghiệm các dược mỹ phẩm cạnh tranh với các sản phẩm kê đơn hàng đầu. Trong những nghiên cứu này, việc so sánh với các sản phẩm kê đơn nhắm vào người tiêu dùng có kiến thức và đưa ra những tuyên bố tiếp thị mạnh mẽ.

Mặc dù có hồ sơ về an toàn khi dùng thời gian dài, một số người tiêu dùng vẫn tiếp tục lo ngại về sự an toàn của dược mỹ phẩm. Các câu hỏi về độ an toàn của các hạt nano, chất nhạy cảm tiềm ẩn và các chất gây ung thư buộc nhiều người phải tìm kiếm các sản phẩm từ tự nhiên và hữu cơ. Dược mỹ phẩm từ tự nhiên có chứa thành phần tự nhiên và không nhất thiết phải hữu cơ. Ví dụ lô hội, vitamin C, đậu nành và bột yến mạch. Để một sản phẩm chăm sóc da được gọi là hữu cơ, nó phải đáp ứng các tiêu chuẩn mới do cơ quan Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ đặt ra vào năm 2005. Các sản phẩm chăm sóc da hữu cơ phải chứa ít nhất 95% thành phân hữu cơ, nghĩa là chúng được lấy từ các thực vật được trồng theo hướng dẫn canh tác hữu cơ. Cây trồng hữu cơ phải được trồng không dùng thuốc trừ sâu, chất tăng trưởng và các hóa chất, và không biến được biến đổi gen. Chúng cũng phải tránh bất kỳ sự ô nhiễm nào trong quá trình chế biến. Không có bằng chứng khoa học xác nhận rằng các sản phẩm chăm sóc da hữu cơ an toàn hơn hoặc có lợi hơn các sản phẩm thông thường. Có một số nguồn tuyệt vời cho người tiêu dùng về độ an toàn của sản phẩm. Hiệp hội Nước hoa và Đồ vệ sinh Mỹ phẩm (CTFA), hiện được gọi là Hội đồng Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân, vẫn là một nguồn đáng tin cậy về độ an toàn của sản phẩm. Đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR), một công ty con của Hội đồng sản phẩm chăm sóc cá nhân, xem xét các thành phần riêng lẻ và xác định độ an toàn dựa trên các nghiên cứu và dữ liệu sẵn có. Thông tin từ cả hai cơ quan này đều có sẵn trên trang web của họ và cung cấp nguồn tài nguyên quý giá cho cả bác sĩ và người tiêu dùng.

Kết luận

Dược mỹ phẩm hiện là một phần không thể thiếu trong thực hành y học thẩm mỹ. Bác sĩ và các nhân viên phải có kiến thức để tư vấn cho bệnh nhân lựa chọn sản phẩm phù hợp và thực hành tốt nhất. Danh mục duy nhất các sản phẩm cho phép bệnh nhân tiếp cận với mỹ phẩm có chứa các thành phần hoạt tính có thể được sử dụng để cải thiện vẻ ngoài của da và điều trị các bệnh da liễu. Là bác sĩ, chúng ta cần cảnh giác đảm bảo rằng các sản phẩm do chúng ta giới thiệu hoặc bán được kiểm tra đầy đủ để đảm bảo cả tính an toàn lẫn hiệu quả.

Further reading

  1. Baumann L. Organic skin care. Skin Allergy News January 2007; 24-25.
  2. Brandt FS, Cazzaniga A. Hann M. Cosmeceuticals: Current trends and market analysis. Sem Cut Med Surg 2011; 30: 141-143.
  3. Bruce S. Cosmeceuticals for the attenuation of extrinsic and intrinsic photoaging. J Drugs Dermatol 2008; 7 (2 suppl.): s 17-22.
  4. Farris PK. Office dispensing: A responsible approach. Sem Cut Med Surg 2000; 19: 195 200.
  5. Frank NJ, Matts PJ, Ertel KD. Maintenance of healthy skin: Cleansing, moisturization and ultraviolet protection. Journ Cosm Derm 2007; 6: 7-11.
  6. Ho ET, Trookman NS, Sperber BR, et al. A randomized, double-blind, controlled com parative trial of the anti-aging properties of non-prescription tri-retinol 1.1% vs. prescription tretinoin 0.025%. Journ Drug Derm 2012; 11: 64-69.
  7. Kligman AM. Why cosmeceuticals? Cosmet Toiletries 1993; 108: 37-38. Rokhsar CK, Lee S, Fitzpatrick RE. Review of photorejuvenation; devices, cosmeceuticals, or both? Dermatol Surg 2005; 31; 1166-1178.
  8. Sadick N. Cosmeceuticals: their role in dermatology practice. Jour Drug Derm 2003; 2: 529-537.
  9. U.S. Food and Drug Administration online reference of Federal Food Drug and Cosmetic Act available at: www.fda.gov.

Xem thêm: Tăng sắc tố da sau viêm là gì? Biểu hiện và cách điều trị

Để lại một bình luận (Quy định duyệt bình luận)

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

The maximum upload file size: 1 MB. You can upload: image. Drop file here