Thông tin về thuốc Pymeprim 480 trên thị trường còn rất ít, chưa đầy đủ. Để giúp quý bạn đọc hiểu hơn về thuốc Pymeprim 480, biết cách sử dụng thuốc Pymeprim 480 đúng cách thì trong bài viết này, Nhà Thuốc Ngọc Anh (nhathuocngocanh.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc tất cả những thông tin chi tiết nhất về thuốc này.
Thuốc Pymeprim 480 là thuốc gì?
Thuốc Pymeprim 480 là một loại thuốc không kê đơn có sự phối hợp của hai thành phần Trimethoprim và Sulfamethoxazol. Sự kết hợp của Sulfamethoxazole và Trimethoprim tạo nên một hiệu ứng hiệp đồng, tăng cường tác động ức chế acid folic và gây tổn thương nghiêm trọng đến quá trình sinh sản và phân chia của vi khuẩn. Hiệu quả của cả hai chất này cùng nhau làm tăng đáng kể sức mạnh diệt khuẩn và giảm nguy cơ phát triển kháng thuốc của vi khuẩn. Thuốc được bào chế dạng viên nén, với mỗi hộp gồm 2 vỉ x 10 viên. Thuốc được sản xuất và nghiên cứu bởi Công ty cổ phần Pymepharco. Được lưu hành trên thị trường theo số đăng kí là VD-22610-15.
Thành phần
Mỗi ống Pymeprim 480 có chứa hoạt chất chính là:
- Trimethoprim với hàm lượng là 80 mg.
- Sulfamethoxazol với hàm lượng là 400 mg
Cơ chế tác dụng của thuốc Pymeprim 480
Sulfamethoxazole: Sulfamethoxazole là một hợp chất sulfonamid, hoạt động như một chất ức chế của enzym dihydropteroate synthase trong quá trình tổng hợp acid folic ở vi khuẩn. Acid folic là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển và tồn tại của vi khuẩn, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp DNA và RNA. Bằng cách ức chế sự hình thành acid folic, Sulfamethoxazole gây ra một gián đoạn quan trọng trong chuỗi tổng hợp axit nucleic, ngăn chặn sự phân chia và sinh sản của vi khuẩn.
Trimethoprim: Trimethoprim là một dẫn xuất của pyrimidin, hoạt động như một chất ức chế của enzym dihydrofolate reductase trong quá trình chuyển hóa acid folic ở vi khuẩn. Dihydrofolate reductase tham gia vào quá trình chuyển hóa acid folic thành tetrahydrofolate, một dạng có thể sử dụng trong các quá trình tổng hợp axit nucleic. Bằng cách ức chế dihydrofolate reductase, Trimethoprim giảm lượng tetrahydrofolate có sẵn, làm suy giảm sự tái tạo acid folic, và từ đó ức chế quá trình tổng hợp DNA, RNA, và protein.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Pymeprim 480
Thuốc Pymeprim 480 Pymepharco được chỉ định cho các trường hợp:
- Chỉ định cho những trường có nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới mà không xuất hiện biến chứng.
- Chỉ định cho những trường hợp bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu mạn tính và tái phát ở người trưởng thành:
- Chỉ định cho những trường hợp viêm phế quản ở cấp độ cấp và mạn tính.
- Chỉ định thuốc để kiểm soát và điều trị viêm phổi.
- Chỉ định thuốc cho trường hợp bị lỵ trực khuẩn.
- Chỉ định thuốc cho trường hợp bị nhiễm khuẩn đường ruột và tiêu chảy do E. coli.
- Dùng thuốc cho trường hợp bị nhiễm khuẩn đường sinh dục.
- Sử dụng thuốc cho trường hợp bị nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Điều trị viêm nhiễm răng và nha chu.
- Thích hợp trong trường hợp viêm màng não do các chủng vi khuẩn nhạy cảm được xác định trên in vitro.
Dược động học
Sau khi được uống, thuốc nhanh chóng hấp thụ và có độ sinh khả dụng cao. Trimethoprim và Sulfamethoxazol, hai thành phần chính của thuốc, tạo ra nồng độ ổn định trong cơ thể sau 2 – 3 ngày điều trị với liều lượng hai lần mỗi ngày. Nồng độ của Trimethoprim đạt khoảng 4 – 5mg/lít, còn Sulfamethoxazol là 100 mg/lít.
Nửa đời của Trimethoprim là khoảng 9 – 10 giờ, trong khi Sulfamethoxazol có nửa đời là 11 giờ.
Đặc biệt, Trimethoprim có khả năng đi vào các mô và dịch tiết tốt hơn so với Sulfamethoxazol, tạo ra một phân bố hiệu quả trong cơ thể. Đáng chú ý, nồng độ của thuốc trong nước tiểu có thể cao hơn gấp 150 lần so với nồng độ trong huyết thanh, là một chỉ số quan trọng cho khả năng chiết xuất và tác động của thuốc trong quá trình loại bỏ khuẩn qua đường tiểu.
==>> Xem thêm thuốc khác: Thuốc Trimazon 480: Công dụng, liều dùng, lưu ý tác dụng phụ, giá bán
Liều dùng – Cách dùng của thuốc Pymeprim 480
Liều dùng
- Đối với trẻ em trong độ tuổi từ 12-18 tuổi, liều lượng khuyến cáo là khoảng 6 mg Trimethoprim và 30 mg Sulfamethoxazole cho mỗi kilogram cân nặng, được chia thành hai lần trong một ngày. Đối với người lớn, hướng dẫn sử dụng là uống 2 viên mỗi 12 giờ.
- Đối với những người có suy chức năng thận, liều lượng sử dụng sẽ phụ thuộc vào độ thanh thải Creatinin, đảm bảo rằng việc điều trị được điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân.
- Thời gian sử dụng thuốc đặt ra là một yếu tố quan trọng. Cần tiếp tục điều trị ít nhất 2 ngày sau khi bệnh nhân không còn triệu chứng. Trong hầu hết các trường hợp, việc điều trị nên kéo dài ít nhất 5 ngày để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Nếu sau 7 ngày điều trị mà tình trạng lâm sàng của bệnh nhân không có sự cải thiện rõ ràng, cần tiến hành đánh giá lại phương pháp điều trị, có thể xem xét việc điều chỉnh liều lượng hoặc sử dụng các phương pháp điều trị khác để đạt được kết quả tốt nhất cho bệnh nhân.
Cách dùng
- Pymeprim 480 dùng theo đường uống.
Chống chỉ định
Thuốc Pymeprim 480 không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Không dùng thuốc này ở những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với sulfonamid, trimethoprim hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Chống chỉ định sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng, đặc biệt là khi không thể giám sát được nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Chống chỉ định đối với những người bị thiếu máu nguyên hồng cầu lớn do thiếu acid folic.
- Không nên sử dụng thuốc này ở trẻ nhỏ dưới 2 tháng tuổi.
Tác dụng phụ của thuốc
Tác dụng thường gặp:
- Tác dụng thường gặp như sốt, buồn nôn và nôn có thể gây không thoải mái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người dùng thuốc.
- Các triệu chứng như tiêu chảy, viêm lưỡi, ngứa và ngoại ban có thể tạo ra sự không thoải mái và đôi khi cần phải chịu điều trị thêm.
Tác dụng ít gặp:
- Biến đổi huyết học như tăng bạch cầu eosin và xuất huyết có thể ảnh hưởng đến hệ thống máu, đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng và điều trị theo dõi.
- Xuất hiện các tác dụng ít gặp khác như phản ứng phản vệ, bệnh huyết thanh và thiêu máu nguyên hồng cầu lớn đều có thể là dấu hiệu của những vấn đề nghiêm trọng y tế và cần được xử lý kịp thời.
Tác dụng ít gặp và hiếm gặp:
- Các tác dụng hiếm gặp và ít gặp như hội chứng Lyell, hội chứng Stevens-Johnson, và các vấn đề khác như sỏi thận, hoại tử gan, và suy thận là những tác dụng phụ nghiêm trọng, đòi hỏi sự chú ý và can thiệp y tế ngay lập tức.
- Nhiều tác dụng này có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ thể, từ da dạng đến hệ thống máu và nội tiết.
==>> Xem thêm thuốc khác: Thuốc Tinfotol 480: Công dụng, liều dùng, lưu ý tác dụng phụ, giá bán
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
Thuốc lợi tiểu | Trong trường hợp sử dụng Pymeprim 480 đồng thời với thuốc lợi tiểu, đặc biệt là thiazid, cần quan sát kỹ lưỡng ở nhóm bệnh nhân lớn tuổi để tránh tình trạng giảm áp lực máu đột ngột và các vấn đề thận. |
Pyrimethamin | Việc sử dụng thuốc Pymeprim 480 và đồng thời có thể tăng nguy cơ thiếu máu nguyên bào lớn, đặc biệt quan trọng khi sử dụng chung. |
Rifampicin | Rifampicin có thể ảnh hưởng đến thời gian bán hủy của trimethoprim, yêu cầu theo dõi và điều chỉnh liều lượng để duy trì hiệu suất điều trị. |
Indomethacin | Sự kết hợp với indomethacin có thể làm tăng nồng độ sulfamethoxazole trong máu, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ để tránh tình trạng tăng nguy cơ tác dụng phụ. |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Đối với bệnh nhân suy gan và suy thận, cần thực hiện theo dõi đặc biệt.
- Trong trường hợp người lớn tuổi hoặc có nghi ngờ về thiếu acid folic, việc theo dõi càng trở nên quan trọng, và cân nhắc sử dụng thêm acid folic là cần thiết.
- Nếu bệnh nhân phải sử dụng liều cao của thuốc trong thời gian dài, việc bổ sung acid folic cũng là điều quan trọng.
- Đặc biệt, với TMP/SMKX, cần lưu ý rằng nó có thể gây ra tình trạng thiếu máu tan huyết ở những người thiếu hụt enzyme G-6PD. Do đó, việc đánh giá kỹ lưỡng về tình trạng sức khỏe và chế độ điều trị phù hợp là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
- Đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Pymeprim 480 trước khi sử dụng.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Thời kỳ mang thai:
- Sử dụng thuốc chỉ khi thực sự cần thiết do sulfonamid có thể gây vàng da ở trẻ mới sinh.
- Trimethoprim và Sulfamethoxazol ảnh hưởng đến chuyển hóa acid folic, nên cần bổ sung thêm acid folic khi sử dụng thuốc.
- Thảo luận với bác sĩ để đánh giá rủi ro và lợi ích trước khi bắt đầu điều trị.
Thời kỳ cho con bú:
- Tránh sử dụng thuốc TMP/SMX trong thời kỳ cho con bú để bảo vệ sức khỏe của em bé.
- Trẻ sơ sinh rất nhạy cảm với tác dụng độc của thuốc, và việc tránh thuốc là quan trọng để đảm bảo an toàn cho em bé.
- Khi cần thiết điều trị, thảo luận với bác sĩ về các phương pháp điều trị khác thay thế.
Bảo quản
- Bảo quản thuốc Pymeprim 480 nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
- Tránh ánh sáng mặt trời.
Cách xử trí quá liều
Nếu xảy ra quá liều thuốc Pymeprim 480, bệnh nhân có thể thấy cảm thấy chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, bị đau đầu và có thể trải qua bất tỉnh. Biểu hiện muộn của quá liều có thể bao gồm loạn tạo máu và xuất hiện vàng da, là các tình trạng biểu hiện muộn và nghiêm trọng của tác dụng không mong muốn.
Cách xử trí:
- Ngay khi phát hiện quá liều, quá trình gây nôn cần được thực hiện để loại bỏ thuốc từ dạ dày, giảm hấp thụ vào máu và giảm nguy cơ tác dụng không mong muốn.
- Rửa dạ dày là bước tiếp theo, giúp loại bỏ lượng thuốc còn lại trong dạ dày và giảm hấp thụ vào máu.
- Việc acid hóa nước tiểu có thể được thực hiện để tăng đào thải trimethoprim, giúp loại bỏ chất này từ cơ thể.
- Trong trường hợp có dấu hiệu của ức chế tủy, việc sử dụng levocovorin với liều lượng từ 5 – 15 mg mỗi ngày có thể hỗ trợ quá trình hồi phục tạo máu và giảm tác động tiêu cực của quá liều trimethoprim.
Thuốc Pymeprim 480 có tốt không?
Ưu điểm
- Dạng viên của sản phẩm không chỉ đem lại sự thuận tiện trong việc sử dụng mà còn giúp người dùng dễ dàng mang theo mọi nơi.
- Sự kết hợp của hai loại kháng sinh trong thuốc là Trimethoprim và Sulfamethoxazol không chỉ tăng cường hiệu suất điều trị mà còn giảm thiểu rủi ro phát triển sự kháng thuốc từ phía vi khuẩn.
- Với mức giá tương đối rẻ, sản phẩm trở thành sự lựa chọn kinh tế và hiệu quả, hỗ trợ nhiều đối tượng người tiêu dùng có nguồn tài chính khác nhau.
Nhược điểm
- Có một số tác dụng phụ của thuốc Pymeprim 480.
Thuốc Pymeprim 480 giá bao nhiêu?
Pymeprim giá bao nhiêu? Trên thị trường hiện nay, Pymeprim 480 có giá được cập nhật ở đầu trang nhà thuốc, giá thuốc Pymeprim 480 có thể chênh lệch khi mua ở những nơi khác nhau nhưng không quá đáng kể. Hãy lựa chọn mua thuốc Pymeprim 480 tại những nơi uy tín để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
Thuốc Pymeprim 480 mua ở đâu?
Thuốc Pymeprim 480 ở đâu chính hãng và uy tín nhất? Bạn đọc cần mang theo đơn mà bác sĩ có kê thuốc Pymeprim 480 để có thể mua thuốc Pymeprim 480 chính hãng trực tiếp tại nhà thuốc Ngọc Anh hoặc liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc Pymeprim 480 đúng cách.
Một số thuốc thay thế
- Trong trường hợp tìm mua thuốc Pymeprim 480 mà thuốc tạm hết hàng, quý bạn đọc có thể tham khảo sang thuốc Cotriseptol 480mg có thành phần và tác dụng tương tự thuốc Pymeprim 480. Chi tiết tham khảo thêm về thuốc Cotriseptol 480mg tại đây.
- Thuốc Meyerseptol do Công ty Liên doanh Meyer – BPC nghiên cứu và sản xuất. Thuốc Meyerseptol có thành phần và tác dụng tương tự thuốc Pymeprim 480. Chi tiết tham khảo thêm về thuốc Meyerseptol tại đây.
Tài liệu tham khảo
Tác giả: J B Howard và cộng sự, Trimethoprim-sulfamethoxazole vs sulfamethoxazole for acute urinary tract infections in children. Thời gian truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2023.
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
Nguyễn Phương Nhi Đã mua hàng
Thuốc Pymeprim 480 dùng hiệu quả, tác dụng nhanh