Thuốc Atilair sac được sử dụng trong điều trị bệnh hen phế quản. Vậy, thuốc có liều dùng và cách dùng như thế nào? Cần lưu ý những gì khi sử dụng? Hãy cùng Nhà Thuốc Ngọc Anh (nhathuocngocanh.com) tìm hiểu những thông tin về thuốc Atilair sac trong bài viết dưới đây.
Atilair sac là thuốc gì?
Thuốc Atilair sac có thành phần chính là Montelukast 4 mg, dưới dạng Montelukast natri 4,15 mg. Atilair sac 4mg Montelukast là thuốc kê đơn theo chỉ định của bác sĩ, được sử dụng để điều trị hen phế quản mạn tính, dự phòng các cơn co thắt phế quản gắng sức ở người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên và được đóng gói dưới dạng bào chế là thuốc cốm. Tại Việt Nam, thuốc được cấp phép lưu hành với số đăng ký VD-28851-18
Thành phần
Thành phần chính có trong 1 gói thuốc Atilair sac 2g bao gồm:
- Montelukast 4mg (Dưới dạng Montelukast natri 4,15mg)
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Thuốc cốm
Cơ chế tác dụng của thuốc Atilair sac
Thuốc Atilair sac có hoạt chất chính là montelukast, đây là một chất đối kháng thụ thể Leukotrien (LTRAs). Chúng có tác dụng làm thông thoáng đường thở, hạn chế và ngăn ngừa các cơn hen suyễn xảy ra trong sinh hoạt hàng ngày của người bệnh bằng cách hạn chế tác động của các hóa chất gây hẹp đường thở.
Khi người bệnh vô tình tiếp xúc với các tác nhân như bụi nhà, phấn hoa, lông động vật…cơ thể sẽ xảy ra phản ứng tương tự phản ứng dị ứng và cơ thể giải phóng leukotriene. Leukotriene là một chất trung gian hóa học gây co thắt cơ trơn phế quản và làm hẹp đường thở. Khi đó, hoạt chất Montelukast sẽ có tác dụng làm giảm mức độ leukotriene được sản sinh ra và giảm triệu chứng dị ứng của người bệnh.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Atilair sac
Thuốc Atilair sac 4mg Montelukast được chỉ định dùng trong các trường hợp dự phòng và điều trị bệnh hen phế quản mạn tính, ngăn ngừa các cơn co thắt phế quản do gắng sức, dùng cho người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Thuốc dùng trong các trường hợp làm giảm triệu chứng của viêm mũi dị ứng. Viêm mũi dị ứng theo mùa đối với người lớn và trẻ em trên 2 tuổi; viêm mũi dị ứng quanh năm đối với người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Dược động học
Hấp thu: Montelukast được hấp thu nhanh chóng sau khi dùng đường uống, đặc biệt là vào buổi tối. Sinh khả dụng đường uống được ghi nhận của thuốc là khoảng 64%. Hơn nữa, dường như việc ăn sáng hoặc ăn một chút chất béo vào buổi tối không làm ảnh hưởng đến sự hấp thu Montelukast.
Phân bố: Thể tích phân bố khi trong trạng thái ổn định của montelukast trung bình là từ 8 đến 11 lít. Sau khi vào cơ thể, sự gắn kết của montelukast với protein huyết tương vượt quá 99%.
Chuyển hóa: Người ta đã xác định rằng montelukast được chuyển hóa mạnh và đặc biệt là do các isoenzym cytochrome P450 3A4, 2C8 và 2C9. Các enzyme CYP2C8 đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa của thuốc.
Thải trừ: Montelukast và các chất chuyển hóa của nó được đào thải ra khỏi cơ thể qua mật và phân.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Montelukast sodium là thuốc gì? Có tác dụng gì? Tính chất vật lý, hóa học
Thuốc Atilair sac có phải kháng sinh không?
Thuốc Atilair sac không phải kháng sinh. Thực tế, montelukast thuộc vào một nhóm thuốc gọi là leukotriene receptor antagonists (LTRAs), được sử dụng để điều trị viêm nhiễm đường hô hấp và các triệu chứng của viêm nhiễm mũi dị ứng, bao gồm viêm nhiễm đường huyết và viêm nhiễm đường mũi dị ứng. Montelukast hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của leukotrienes, các chất gây viêm nhiễm trong cơ thể.
Liều dùng – Cách dùng thuốc Atilair sac
Liều dùng
Liều điều trị và dự phòng các cơn hen phế quản mạn tính:
Trẻ em từ 6 tháng tuổi – 5 tuổi: 1 gói mỗi ngày, uống vào buổi tối.
Trẻ em từ 6 tuổi – 14 tuổi: 1,5 gói mỗi ngày, uống vào buổi tối.
Trẻ em trên 15 tuổi và người lớn: 2,5 gói mỗi ngày, uống vào buổi tối.
Liều điều trị các cơn co thắt phế quản nguyên nhân do gắng sức, nên uống thuốc Atilair sac trước khoảng 2 tiếng, khi chuẩn bị hoạt động gắng sức.
Trẻ em từ 6 tuổi – 14 tuổi: 1,5 gói.
Trẻ em từ 15 tuổi – người lớn: 2,5 gói.
Liều điều trị bệnh viêm mũi dị ứng, tham khảo chỉ dẫn của bác sĩ để uống thuốc buổi sáng hoặc buổi tối cho phù hợp nhất với tình trạng của từng bệnh nhân.
Viêm mũi dị ứng theo mùa: Trẻ em từ 2 – 5 tuổi sử dụng 1 gói; trẻ em từ 6 – 14 tuổi sử dụng 1,5 gói; người lớn và trẻ em trên 15 tuổi sử dụng 2,5 gói.
Viêm mũi quanh năm: Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi sử dụng 1 gói. Trẻ em từ 6-14 tuổi sử dụng 1,5 gói. Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi sử dụng 2,5 gói.
Điều trị đồng thời hen phế quản và viêm mũi dị ứng: Phụ thuộc vào lứa tuổi và tình trạng của bệnh nhân. Dùng 1 gói vào buổi tối.
Cách dùng
Thuốc Atilair sac được bào chế dạng thuốc cốm, uống trực tiếp hoặc pha nước để uống.
Nếu pha cùng với nước để sử dụng, uống ngay trong vòng 15 phút sau khi pha thuốc.
Hãy hỏi ý kiến của bác sĩ nếu có nhu cầu tăng hoặc giảm liều sử dụng. Tránh tự ý điều chỉnh liều: tăng/ giảm hoặc ngưng sử dụng thuốc.
Thời điểm thích hợp để uống thuốc: Có thể uống bất cứ thời điểm nào nếu bị viêm mũi dị ứng. Nên uống vào buổi tối trong các trường hợp bị hen phế quản.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Atilair sac cho những người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong công thức của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Montiget 4mg là thuốc gì, tác dụng gì, mua ở đâu, giá bao nhiêu?
Tác dụng phụ
Thường gặp: nhiễm trùng hô hấp trên, sốt, phát ban, tăng nồng độ Transaminase, tiêu chảy, nôn hoặc buồn nôn, ho, đau bụng…
Ít gặp: Bồn chồn, kích động, phù nề, ngứa, phát ban, mề đay, chóng mặt, khô miệng, chuột rút.
Hiếm gặp: Đánh trống ngực, run rẩy, bị rối loạn trí nhớ, phù mạch, tăng khả năng chảy máu, viêm phổi, viêm gan ứ mật… Một số tác dụng rất hiếm gặp như ảo giác, sưng phổi, co giật.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
Digoxin, theophylin, prednisolon, thuốc tránh thai, wafarin… | Không cần chỉnh liều nhưng cần cẩn thận khi phối hợp với nhau |
Phenobarbital, Rifampicin, Phenytoin | Có thể làm giảm nồng độ của Montelukast trong huyết tương |
Gemfibrozil | Tăng khả năng hấp thu và phân bố của Montelukast |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Chưa xác định được hiệu lực khi sử dụng Montelukast trong trường hợp điều trị cơn hen phế quản cấp tính. Vì vậy, không nên dùng Montelukast để điều trị cơn hen cấp tính nếu không được chỉ định từ bác sĩ
Có thể giảm dần liều Cortisosteroid dạng hít dưới sự giám sát của bác sĩ nhưng không được thay thế đột ngột cortisosteroid dạng uống hoặc hít bằng việc sử dụng Montelukast.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc Atilair sac trước khi dùng, không nên dùng thuốc nếu có dấu hiệu bị ẩm, mốc, gói thuốc bị hở, hoặc thuốc có mùi hay màu bất thường.
Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Đối với phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu độc lập và có kiểm soát nào khi sử dụng Montelukast cho phụ nữ có thai, tuy nhiên chỉ nên dùng thuốc trong thời gian thai kỳ khi thật sự cần thiết.
Đối với phụ nữ đang cho con bú: Thận trọng khi dùng thuốc.
Lưu ý cho người lái xe, vận hành máy móc
Chưa nghiên cứu chứng minh Montelukast ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản
Thuốc Atilair sac bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
Xử trí quá liều, quên liều thuốc
Quá liều
Các triệu chứng có thể gặp phải khi quá liều thuốc Atilair sac bao gồm: đau bụng, buồn nôn, khát nước, …
Quên liều
Dùng lại liều đã quên. Nếu thời điểm gần với liều tiếp theo thì có thể bỏ qua liều đã quên, tiếp tục sử dụng thuốc như kế hoạch. Không tự ý gấp đôi liều dùng.
Thuốc Atilair sac giá bao nhiêu?
Thuốc Atilair sac được bán ở nhiều nhà thuốc trên toàn quốc với giá cả dao động tuỳ thuộc vào từng nhà thuốc và nơi bán khác nhau. Hiện tại, Nhà thuốc Ngọc Anh có bán thuốc Atilair sac chính hãng, giá thuốc Atilair sac đã được đề cập ở trên, mời quý bạn đọc tham khảo.
Thuốc Atilair sac mua ở đâu uy tín?
Để mua thuốc Atilair sac chính hãng, bạn đọc nên đến các nhà thuốc uy tín hoặc tham khảo website của nhà thuốc Ngọc Anh. Chúng tôi luôn luôn cam kết đảm bảo về chất lượng và giao đến tận tay quý khách thuốc Atilair sac chính hãng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình đặt hàng, vui lòng liên hệ, để lại câu hỏi, nhân viên nhà thuốc sẽ giải đáp thắc mắc giúp bạn.
Sản phẩm thay thế
Trường hợp thuốc Atilair sac không có sẵn, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm một số thuốc sau đây:
- Thuốc Pms-Montelukast FC 10mg với thành phần chính là Montelukast, thuốc thường được chỉ định dùng trong dự phòng và điều trị cho bệnh nhân bị hen phế quản mạn tính. Xem thêm tại đây.
- Thuốc Thuốc Sandoz Montelukast FCT 10mg, do Sandoz nghiên cứu và sản xuất. Hộp Sandoz Montelukast FCT 10mg gồm có 2 vỉ x 14 viên. Thuốc có công dụng chính là dự phòng và điều trị cho bệnh nhân bị viêm mũi dị ứng và hen phế quản mạn tính. Xem thêm tại đây.
Thuốc Atilair sac có tốt không?
Ưu điểm:
Thuốc được sản xuất dưới dạng thuốc cốm giúp người bệnh dễ sử dụng, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi.
Hoạt chất chính là Monteluksat được đánh giá cao trong việc điều trị bệnh hen phế quản và viêm mũi dị ứng.
Thuốc hấp thu nhanh và hấp thu gần như hoàn toàn khi vào cơ thể, không đi qua hàng rào máu não nên ít tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương.
Liều dùng đơn giản, dễ sử dụng, chỉ dùng 1 lần mỗi ngày giúp hạn chế được việc quên thuốc, quên liều.
Nhược điểm:
Hiệu quả tùy thuộc vào từng đối tượng sử dụng.
Thuốc Atilair sac không được sử dụng khi có các đợt hen cấp và không thể thay thế hoàn toàn được các thuốc Corticoid.
Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra nếu như sử dụng quá liều hoặc không đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. Drugbank: Montelukast: Uses, Interactions, Mechanism of Action. Truy cập ngày: 1/11/2023
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
hanhphuc Đã mua hàng
sản phẩm dùng rất hiệu quả, giá phải chăng nên mua
Tùng Đã mua hàng
Thuốc Atilair sac điều trị hen rất hiệu quả