Thành phần
Trong mỗi gói Atsypax 600 chứa các thành phần bao gồm:
- Amoxicillin trihydrat (tương đương với 600mg Amoxicillin)
- Kali clavulanat (tương đương với 42,9mg Acid Clavulanic)
Tá dược khác vừa đủ mỗi gói khối lượng 2,2g.
Cơ chế tác dụng
Amoxicilin là một kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, có tác dụng diệt khuẩn đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, amoxicilin dễ bị phá hủy bởi enzyme beta-lactamase, khiến nó không hiệu quả đối với các vi khuẩn sản sinh enzyme này, như một số chủng Enterobacteriaceae và Haemophilus influenzae.
Acid clavulanic, được sản xuất từ Streptomyces clavuligerus, có khả năng ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ amoxicilin khỏi bị phân hủy. Mặc dù bản thân acid clavulanic không có tác dụng kháng khuẩn mạnh, nhưng khi kết hợp với amoxicilin, nó làm tăng hiệu quả kháng khuẩn của thuốc đối với nhiều vi khuẩn đã kháng lại amoxicilin, penicillin và cephalosporin.
Kết hợp amoxicilin và acid clavulanic tạo thành một thuốc kháng khuẩn mạnh, có tác dụng diệt các vi khuẩn như Pneumococcus, Streptococcus beta tan máu, Staphylococcus (nhạy cảm với penicillin), Haemophilus influenzae, và Branhamella catarrhalis. Tuy nhiên, một số vi khuẩn như Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus kháng methicillin vẫn kháng thuốc này.
Dược động học
Amoxicillin
Hấp thu: Amoxicillin dễ dàng được hấp thu qua đường uống và đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ.
Phân bố: Khoảng 18% amoxicillin gắn với protein trong huyết tương. Thể tích phân bố dao động từ 0.3 đến 0.4 L/kg, cho thấy khả năng phân tán rộng trong cơ thể. Amoxicillin có thể qua nhau thai và được bài tiết qua sữa mẹ.
Chuyển hóa: Một phần amoxicillin (khoảng 10-25%) sẽ chuyển hóa thành acid penicilloic, một chất không có tác dụng kháng khuẩn.
Thải trừ: Thời gian bán thải của amoxicillin là từ 1-2 giờ. Thuốc chủ yếu được thải qua thận, khoảng 55-70% liều dùng được bài tiết dưới dạng hoạt tính qua nước tiểu.
Acid Clavulanic
Hấp thu: Acid clavulanic cũng được hấp thu tốt qua đường uống và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ.
Khả dụng sinh học: Acid clavulanic có khả năng sinh học khoảng 75%, mặc dù thấp hơn so với amoxicillin, nhưng vẫn đủ để hỗ trợ tác dụng của amoxicillin khi kết hợp.
Phân bố: Khoảng 25% acid clavulanic liên kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố của nó là khoảng 0.2 L/kg và nó có thể qua nhau thai, đồng thời bài tiết qua sữa mẹ.
Chuyển hóa: Acid clavulanic được chuyển hóa trong cơ thể, tuy nhiên thông tin chi tiết về các sản phẩm chuyển hóa không được cung cấp rõ ràng.
Thải trừ: Thời gian bán thải của acid clavulanic là khoảng 1 giờ. Khoảng 30-40% liều dùng được thải trừ qua thận dưới dạng không thay đổi.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Atsypax 600
Thuốc Atsypax 600 được sử dụng để điều trị viêm tai giữa cấp tính kéo dài hoặc tái phát ở trẻ em. Thuốc đặc biệt hiệu quả trong điều trị các trường hợp viêm tai giữa do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, đặc biệt là với chỉ số MIC penicilin ≤ 2mcg/ml.
Ngoài ra, thuốc cũng có hiệu quả trong điều trị viêm tai giữa do Haemophilus influenzae, bao gồm các chủng sản sinh enzyme ß-lactamase. Atsypax 600 còn có tác dụng với Moraxella catarrhalis, bao gồm cả những chủng sinh ß-lactamase.
Thuốc có thể được dùng cho trẻ em đã điều trị viêm tai giữa cấp tính bằng kháng sinh trong 3 tháng gần đây.
=>>> Xem thêm: Amoxicillin 500mg Domesco được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, da, loét dạ dày do H.pylori
Liều dùng – Cách sử dụng thuốc Atsypax 600
Liều dùng
- Liều thuốc Atsypax 600 được xác định dựa trên hàm lượng amoxicillin trong thuốc. Không nên sử dụng thuốc kéo dài quá 14 ngày mà không tái khám.
- Trẻ em từ 3 tháng đến 40kg: Liều khuyến cáo là 90mg amoxicillin trên mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, chia thành hai lần uống.
- Trẻ em trên 40kg và người lớn: Chưa có hướng dẫn cụ thể về liều dùng cho nhóm đối tượng này.
- Bệnh nhân suy gan: Cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan định kỳ.
Cách dùng
Thuốc Atsypax 600 được sử dụng qua đường uống.
Chống chỉ định
Atsypax 600 không dùng cho những người:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bị suy gan hoặc đã từng gặp vấn đề về gan do thuốc chứa các thành phần tương tự.
- Bị suy thận nặng.
Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng không mong muốn thường gặp
- Tiêu hóa: Người dùng có thể gặp phải buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc đau bụng.
- Da: Các vấn đề về da như phát ban hoặc ngứa có thể xảy ra.
- Nhiễm nấm: Cũng có thể gặp tình trạng viêm âm đạo hoặc nấm miệng.
Các tác dụng không mong muốn ít gặp nhưng nghiêm trọng
- Phản ứng dị ứng: Một số người có thể gặp phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ, phù mạch, hoặc phát ban nghiêm trọng.
- Rối loạn máu: Có thể gặp tình trạng giảm bạch cầu hoặc giảm tiểu cầu.
- Rối loạn gan: Viêm gan và vàng da là những vấn đề có thể xảy ra.
- Rối loạn thận: Viêm thận kẽ có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.
- Co giật: Người có tiền sử động kinh hoặc suy thận có thể gặp nguy cơ co giật.
- Viêm đại tràng màng giả: Được gây ra bởi vi khuẩn Clostridium difficile.
Tương tác thuốc
- Thuốc kháng đông: Sử dụng chung có thể làm tăng nguy cơ bị chảy máu.
- Thuốc lợi tiểu: Sử dụng kết hợp có thể làm thay đổi nồng độ thuốc trong cơ thể.
- Thuốc hạ đường huyết: Có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc hạ đường huyết, có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng.
- Thuốc chống co giật: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống co giật.
- Kháng sinh khác: Khi kết hợp với các kháng sinh khác, hiệu quả điều trị của cả hai thuốc có thể bị giảm, đồng thời tăng nguy cơ nhiễm nấm.
=>>> Xem thêm: Thuốc Unasyn 375mg điều trị nhiễm khuẩn da, hô hấp, tiểu, lậu cầu, viêm phổi, viêm thận
Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Atsypax 600
Lưu ý khi sử dụng thuốc
- Việc sử dụng thuốc Atsypax 600 có thể gây bội nhiễm nấm và vi khuẩn, do đó cần phải cân nhắc khi điều trị. Nếu xảy ra tình trạng bội nhiễm, nên ngừng ngay việc sử dụng amoxicillin/kali clavulanat và tiến hành điều trị thích hợp.
- Phát triển vi khuẩn kháng thuốc: Việc sử dụng amoxicillin/kali clavulanat khi không có nhiễm khuẩn sẽ không mang lại hiệu quả điều trị và làm tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
- Cảnh báo về các thành phần trong thuốc Atsypax 600:
- Kali: Mỗi gói thuốc chứa 16,95 mg (0,435 mmol) kali. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho những người đang áp dụng chế độ ăn kiêng giảm kali.
- Aspartame: Aspartame bị phân giải trong quá trình tiêu hóa, tạo ra phenylalanin. Đây là một chất có thể gây hại cho những bệnh nhân mắc phenylceton niệu, vì vậy cần sử dụng cẩn trọng ở đối tượng này.
- Lactose monohydrate: Thuốc chứa lactose monohydrat, vì vậy bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose cần thận trọng khi sử dụng.
Lưu ý khi dùng thuốc trên phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ
- Thời kỳ mang thai: Thuốc Atsypax 600 không nên được sử dụng trong suốt thời gian mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Thời kỳ cho con bú: Cả amoxicillin và acid clavulanic đều được bài tiết vào sữa mẹ. Vì vậy, cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ khi sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Atsypax 600 nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu đến sản phẩm. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
Thông tin sản xuất
- Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống
- Quy cách đóng gói: Hộp 14 gói X 2,2g
- Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số đăng ký: VD-35234-21
Xử trí quá liều, quên liều thuốc Atsypax 600
Quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Atsypax 600, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, phát ban hoặc có thể gặp tình trạng buồn ngủ và tăng động, đặc biệt ở trẻ em.
Trong trường hợp này, cần ngừng thuốc ngay và điều trị các triệu chứng. Nếu cần thiết, có thể gây nôn hoặc thực hiện rửa dạ dày để loại bỏ lượng thuốc còn lại. Đặc biệt đối với bệnh nhân suy thận, cần thận trọng vì thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận.
Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra: Nếu bạn nhớ ra ngay sau khi quên, hãy uống liều đó càng sớm càng tốt.
Bỏ qua liều đã quên: Nếu thời gian gần đến liều tiếp theo, không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên. Hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc theo lịch trình bình thường.
Sản phẩm thay thế
Các bạn có thể tham khảo thêm một vài thuốc sau nếu Nhà thuốc Ngọc Anh không có sẵn Atsypax 600:
Thuốc Auclanityl 875/125mg được chỉ định cho nhiễm khuẩn hô hấp trên, viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản, mụn nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương, viêm tủy xương.
Thuốc Vigentin 500mg/62.5mg chỉ định điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, da, xương, do Beta lactamase, kháng Amoxicillin, viêm phổi, viêm tủy xương, nhiễm khuẩn ổ bụng. Do Công ty Dược phẩm Trung Ương 1 – Pharbaco sản xuất.
Thuốc Atsypax 600 mua ở đâu uy tín?
Thuốc Atsypax 600 có mặt tại các nhà thuốc trên toàn quốc và chỉ có thể mua được khi có đơn thuốc, vì vậy bạn cần mang theo đơn khi đến mua. Để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng, hãy chọn các nhà thuốc lớn, uy tín.
Tài liệu tham khảo
- Easton J, Noble S, Perry CM (2003). Amoxicillin/clavulanic acid: a review of its use in the management of paediatric patients with acute otitis media, Pubmed. Truy cập ngày 13/3/2025.
- Huttner A, Bielicki J et al (2019). Oral amoxicillin and amoxicillin-clavulanic acid: properties, indications and usage, Pubmed. Truy cập ngày 13/3/2025.
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
Minh Đã mua hàng
Thuốc có công dụng tốt trong điều trị viêm tai giữa cấp tính kéo dài ở trẻ em