Hiển thị tất cả 14 kết quả

Piperine

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Piperine

Tên danh pháp theo IUPAC

(2E,4E)-5-(1,3-benzodioxol-5-yl)-1-piperidin-1-ylpenta-2,4-dien-1-one

Mã UNII

U71XL721QK

Mã CAS

94-62-2

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C17H19NO3

Phân tử lượng

285.34 g/mol

Cấu trúc phân tử

Piperine là gì? Piperine là một N-acylpiperidine được thay thế bằng piperidine bằng nhóm (1E,3E)-1-(1,3-benzodioxol-5-yl)-5-oxopenta-1,3-dien-5-yl ở nguyên tử nitơ

Cấu trúc phân tử Piperine
Cấu trúc phân tử Piperine

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 3

Diện tích bề mặt tôpô: 38.8Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 21

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 129 °C

Điểm sôi: 498 – 499°C ở 760mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.04 mg/mL ở 18 °C

Hằng số phân ly pKa: -0.13

Dạng bào chế

Miếng dán: 0.2 g/100g

Viên nang: 210 mg

Dạng bào chế Piperine
Dạng bào chế Piperine

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Piperine là một hợp chất hóa học tự nhiên có tính chất ổn định tương đối tốt ở điều kiện bình thường. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào, điều kiện lưu trữ và sử dụng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của piperine.

Ánh sáng: Piperine có thể bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời và ánh sáng tử ngoại. Do đó, nên lưu trữ piperine ở nơi khô ráo và tối để tránh tác động của ánh sáng.

Nhiệt độ: Nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của piperine. Nên lưu trữ nó ở nhiệt độ phòng để tránh nhiệt độ quá cao có thể gây phân hủy.

Khí hậu: Độ ẩm và điều kiện khí hậu cũng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của piperine. Nơi lưu trữ nên khô ráo và thoáng mát.

Tiếp xúc với không khí: Piperine có thể tương tác với không khí, dẫn đến quá trình oxi hóa. Để hạn chế tiếp xúc này, nên lưu trữ piperine trong hũ đậy kín và tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài.

Nguồn gốc

Piperine có trong thực phẩm nào? Piperine là một hợp chất được tìm thấy trong hạt tiêu đen và trắng, và nó là nguyên nhân tạo nên hương vị cay của tiêu. Hợp chất này được phát hiện và tách riêng ra từ tiêu bởi nhà hóa học Hans Christian Ørsted vào năm 1819. Ông đã thực hiện nghiên cứu về các thành phần hóa học của tiêu và chất cay trong nó, và từ đó ông đã tách riêng piperine ra khỏi tiêu.

Tuy nhiên, tiêu và các loại cây thuộc chi Piper (như Piper nigrum) – nguồn chứa piperine – đã được sử dụng như là một phần của ẩm thực và y học truyền thống trong nhiều nền văn hóa khác nhau từ thời cổ đại. Piperine cũng đã trở thành một chất nổi tiếng trong nghiên cứu khoa học về tác động của thực phẩm và thảo dược đối với sức khỏe.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Piperine có tác dụng gì? Piperine, một hợp chất tự nhiên có trong hạt tiêu đen và trắng, đã thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng nghiên cứu y học với khả năng tác động đến nhiều khía cạnh của sức khỏe con người. Cơ chế tác dụng dược lý của piperine đã được nghiên cứu và hiểu rõ hơn trong những năm gần đây.

Một trong những khía cạnh quan trọng của piperine là khả năng tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại vitamin và khoáng chất, qua quá trình tiêu hóa. Piperine tương tác với các enzym và protein có trong ruột và gan, đặc biệt là enzyme cytochrome P450 và glycoprotein P.

Việc tương tác này giúp ngăn chặn quá trình loại bỏ nhanh chóng của các chất dinh dưỡng qua gan, làm tăng khả năng chúng được hấp thụ vào máu và đưa đến các mô cơ thể. Điều này có thể góp phần cải thiện sự dưỡng chất cho cơ thể và hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào.

Hơn nữa, piperine cũng có khả năng ức chế một số enzym liên quan đến việc tạo ra phản ứng viêm nhiễm trong cơ thể, làm giảm tình trạng viêm nhiễm. Nó cũng có tác dụng chống oxi hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự hủy hoại của các gốc tự do và tác nhân gây hại.

Ngoài ra, piperine còn có khả năng kích thích quá trình tiêu hóa và giúp tăng tiết dịch tiêu hóa, làm cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

Tóm lại, piperine thể hiện những tác động dược lý đa dạng thông qua việc tương tác với các cơ chế sinh hóa trong cơ thể. Các khả năng tăng cường hấp thụ dinh dưỡng, chống viêm, chống oxy hóa và hỗ trợ tiêu hóa đã làm cho piperine trở thành một chất quan trọng trong nghiên cứu về thảo dược và sức khỏe.

Ứng dụng trong y học

Piperine không chỉ là một loại gia vị quen thuộc trong bếp nhà, mà còn là một yếu tố quan trọng trong lĩnh vực y học và nghiên cứu sức khỏe. Trong những năm gần đây, piperine đã được xem xét một cách cụ thể về tiềm năng và ứng dụng của nó trong nhiều khía cạnh của y học. Điều này đã dẫn đến việc nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác dụng và tác động của piperine đối với sức khỏe con người.

Một trong những ứng dụng quan trọng của piperine là khả năng tăng cường hấp thụ dinh dưỡng. Piperine đã được chứng minh có khả năng tương tác với các enzyme trong ruột và gan, đặc biệt là enzyme cytochrome P450 và glycoprotein P. Việc tương tác này ngăn chặn quá trình loại bỏ nhanh chóng của các chất dinh dưỡng qua gan, làm tăng khả năng chúng được hấp thụ vào máu và cung cấp cho cơ thể. Điều này có thể có tác dụng quan trọng trong việc cải thiện dưỡng chất và hỗ trợ sự phục hồi sau các tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng hoặc căn bệnh.

Piperine cũng có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng piperine có khả năng ức chế một số enzyme và tác nhân liên quan đến quá trình viêm nhiễm trong cơ thể. Điều này có thể giúp kiểm soát sự phát triển của các tình trạng viêm nhiễm và giảm đau, đặc biệt là trong các bệnh viêm nhiễm mãn tính. Ngoài ra, khả năng chống oxy hóa của piperine có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi sự hủy hoại do các gốc tự do, có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính và lão hóa.

Ứng dụng khác của piperine liên quan đến hỗ trợ tiêu hóa và quá trình trao đổi chất. Piperine đã được cho là có khả năng kích thích tiết dịch tiêu hóa và tăng quá trình tiêu hóa, giúp cải thiện sự tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Điều này có thể có lợi ích đặc biệt đối với người trưởng thành và người già, người có khó tiêu hoặc tình trạng tiêu hóa kém.

Ngoài các tác dụng trên, piperine còn được nghiên cứu về tiềm năng trong việc kiểm soát cân nặng. Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng piperine có thể giúp tăng quá trình trao đổi chất, đốt cháy calo và hỗ trợ quá trình giảm cân. Tuy nhiên, việc sử dụng piperine trong mục đích này cần được thực hiện dưới sự theo dõi và hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Dược động học

Hấp thu

Piperine có khả năng tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng bằng cách tương tác với các enzyme và protein trong ruột và gan. Điều này làm giảm quá trình loại bỏ nhanh chóng của chất dinh dưỡng qua gan và tăng khả năng chúng vào máu. Piperine có thể ảnh hưởng đến việc hấp thụ của nhiều chất khác nhau, đặc biệt là các vitamin và khoáng chất.

Phân bố

Sau khi được hấp thụ, piperine có thể phân phối đến nhiều cơ quan và mô trong cơ thể. Cách piperine phân phối có thể ảnh hưởng đến tác động của nó trong cơ thể.

Chuyển hóa

Piperine có thể trải qua quá trình chuyển hóa trong cơ thể, thường thông qua các biến đổi hóa học do các enzym trong gan thực hiện. Quá trình chuyển hóa này có thể tạo ra các dẫn xuất của piperine, có thể có tác động khác nhau so với piperine gốc.

Thải trừ

Piperine và các chất con dẫn xuất sau quá trình chuyển hóa có thể được loại bỏ ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu hoặc phân. Tốc độ và cách thức loại bỏ có thể ảnh hưởng đến thời gian mà piperine ảnh hưởng đến cơ thể.

Phương pháp sản xuất

Piperine, vì khả năng hòa tan kém trong nước, thường được trích xuất từ hạt tiêu đen thông qua việc sử dụng các dung môi hữu cơ như dichloromethane. Sự hiện diện của piperine trong hạt tiêu thay đổi tùy thuộc vào loại, với tỷ lệ từ 1–2% trong hạt tiêu dài lên đến 5–10% trong hạt tiêu trắng và đen thương mại.

Ngoài ra, piperine cũng có thể được tạo ra thông qua quá trình xử lý chiết xuất cồn đậm đặc từ hạt tiêu đen, bằng cách sử dụng dung dịch cồn kali hydroxit để tách ra phần nhựa (chứa chavicine, một đồng phân của piperine). Sau đó, dung dịch cồn được loại bỏ khỏi cặn không hòa tan, và để nguyên qua đêm. Trong giai đoạn này, các alkaloid bắt đầu tạo thành tinh thể từ dung dịch.

Không chỉ dừng lại ở đó, piperine cũng có thể được tổng hợp thông qua việc phản ứng giữa piperonoyl clorua và piperidine.

Độc tính ở người

Ở liều lượng thường thấy, piperine được tìm thấy trong thực phẩm và các sản phẩm chứa tiêu, không gây ra nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe. Tuy nhiên, khi sử dụng piperine ở liều cao hơn hoặc trong dạng tập trung (như trong các loại thực phẩm bổ sung), có thể xảy ra một số tác động phụ như:

Tác động dạng dược lý: Liều cao piperine có thể gây tác động gây mất cảm giác vị, ảnh hưởng đến việc nhận biết vị ngon, cay và mặn.

Tác động tiêu hóa: Ở liều cao, piperine có thể gây kích thích dạ dày và dạ tràng, dẫn đến tình trạng đau bụng, buồn nôn hoặc nôn mửa.

Tác động thận và gan: Một số nghiên cứu trên động vật đã gợi ý rằng piperine ở liều cao có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và gan. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định mức độ tác động này đối với con người.

Tính an toàn

Piperine cũng xuất hiện trong sữa mẹ sau khi người mẹ tiêu thụ, tuy nhiên, nồng độ piperine trong sữa mẹ có vẻ thấp hơn đáng kể so với mức mà chúng ta cảm nhận khi ăn một lượng hạt tiêu thông thường trong chế độ ăn uống. Tuy nhiên, hiện chưa có nghiên cứu nào liên quan đến việc tiêu thụ các sản phẩm dược phẩm chứa piperine.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc tác động đến hệ thần kinh trung ương (CNS): Piperine có thể tăng cường hiệu quả của một số loại thuốc tác động đến hệ thần kinh trung ương, như các loại thuốc an thần, chống trầm cảm, hoặc an thần. Điều này có thể dẫn đến tăng cường tác dụng phụ của các loại thuốc này.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Piperine có khả năng tăng cường tác dụng chống viêm của một số loại NSAIDs như ibuprofen hoặc naproxen. Tuy nhiên, điều này cũng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến dạ dày và tá tràng.

Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): MAOIs là một loại thuốc được sử dụng để điều trị trầm cảm. Piperine có thể tương tác với MAOIs và làm tăng nguy cơ tăng huyết áp nguy hiểm.

Thuốc điều trị bệnh tim mạch: Piperine có thể ảnh hưởng đến một số thuốc điều trị bệnh tim mạch, như chất ức chế men CYP3A4 (một loại enzyme tham gia vào chuyển hóa các loại thuốc). Điều này có thể làm thay đổi mức độ tác dụng của thuốc đối với cơ thể.

Thuốc đối kháng cholinergic: Piperine có thể tương tác với thuốc đối kháng cholinergic (như thuốc điều trị bệnh Alzheimer) và ảnh hưởng đến hiệu quả của chúng.

Lưu ý khi sử dụng Piperine

Trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa piperine nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể đưa ra những lời khuyên dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và tương tác với các loại thuốc khác mà bạn có thể đang sử dụng.

Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về khả năng tương tác với piperine. Piperine có thể ảnh hưởng đến tác dụng của các loại thuốc khác.

Theo dõi cơ thể của bạn để xem xét liệu có xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng piperine. Nếu bạn cảm thấy không thoải mái hoặc có dấu hiệu tác dụng phụ, hãy ngừng sử dụng piperine và đi khám bác sĩ.

Không nên sử dụng piperine trong thời gian dài hoặc ở liều cao mà không có sự giám sát của bác sĩ.

Một vài nghiên cứu của Piperine trong Y học

Một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng nghiên cứu tác động của sự kết hợp curcumin và piperine lên thành phần lipid ở bệnh nhân mắc hội chứng chuyển hóa và các rối loạn liên quan

A systematic review and meta-analysis of randomized controlled trials investigating the effect of the curcumin and piperine combination on lipid profile in patients with metabolic syndrome and related disorders
A systematic review and meta-analysis of randomized controlled trials investigating the effect of the curcumin and piperine combination on lipid profile in patients with metabolic syndrome and related disorders

Hội chứng chuyển hóa được đặc trưng bởi nhiều rối loạn chuyển hóa. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng chất curcumin cộng với piperine có thể ảnh hưởng đến cấu trúc lipid trong các bệnh khác nhau.

Phân tích tổng hợp hiện tại nhằm mục đích đánh giá tác dụng của curcumin cộng với piperine đối với cấu hình lipid ở bệnh nhân mắc MetS và các rối loạn liên quan bằng cách sử dụng tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng.

Các thử nghiệm đã được một số cơ sở dữ liệu điện tử tìm kiếm cho đến tháng 5 năm 2022. Phần mềm Phân tích tổng hợp toàn diện (CMA) phiên bản 3 đã thực hiện việc đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp này. Mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên và phương pháp phương sai nghịch đảo được sử dụng để tiến hành phân tích tổng hợp.

Chúng tôi đã đánh giá độ thiên vị xuất bản và tính không đồng nhất của tất cả các nghiên cứu đủ điều kiện. Ngoài ra, các phân tích phân nhóm và đánh giá độ nhạy đã được thực hiện để đánh giá các nguồn không đồng nhất tiềm ẩn.

Kết quả tổng hợp bằng mô hình tác động ngẫu nhiên đã chứng minh rằng chất curcumin cộng với piperine làm giảm đáng kể cholesterol toàn phần và LDL-C ở những bệnh nhân mắc hội chứng chuyển hóa. Khi so sánh, kết quả về mức độ tác động tổng thể không cho thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào về nồng độ chất béo trung tính.

Kết quả của chúng tôi rất mạnh mẽ trong phân tích độ nhạy và không phụ thuộc vào liều lượng chất curcumin, liều piperine và thời gian điều trị. Kết quả của chúng tôi cho thấy rằng việc sử dụng đồng thời bổ sung piperine và curcumin giúp cải thiện thành phần lipid trong hội chứng chuyển hóa. Tuy nhiên, cần có RCT dài hạn hơn nữa để xác định lợi ích lâm sàng của chúng.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Piperine, truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2023.
  2. Hosseini, H., Ghavidel, F., Panahi, G., Majeed, M., & Sahebkar, A. (2023). A systematic review and meta-analysis of randomized controlled trials investigating the effect of the curcumin and piperine combination on lipid profile in patients with metabolic syndrome and related disorders. Phytotherapy research : PTR, 37(3), 1212–1224. https://doi.org/10.1002/ptr.7730
  3. Pubchem, Piperine, truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc tăng cường miễn dịch

Nano Fucomin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 300.000 đ
Dạng bào chế: viên nang cứngĐóng gói: Hộp 30 viên

Thương hiệu: Học Viện Quân Y

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Gastroclean Thái Minh

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 120.000 đ
Dạng bào chế: viên nang cứngĐóng gói: Hộp 2 Vỉ x 10 Viên

Thương hiệu: Thái Minh

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Dạ Dày Hải Thượng Vương

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 315.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

Thương hiệu: Công ty CP Dược phẩm quốc tế DOLEXPHAR

Xuất xứ: Việt Nam

Trị viêm tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch

Brocan

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 595.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén.

Thuốc tăng cường miễn dịch

Ancan

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 1.200.000 đ
Dạng bào chế: viên nén Đóng gói: Hộp 1 lọ 60 viên

Thương hiệu: Công Ty Cổ Phần Triệu Sơn

Xuất xứ: Việt Nam

Chống sung huyết mũi

Perlapain

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Dược phẩm quốc tế STP

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 735.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang Đóng gói: Hộp 1 lọ 60 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH SX và Đầu Tư Thuận Phát

Xuất xứ: Pháp

Trị liệu chăm sóc nâng đỡ

Bảo Y

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 230.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH Thương mại CG Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Trị liệu chăm sóc nâng đỡ

Fucoimex

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 830.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH Medistar

Xuất xứ: Việt Nam

Chống ung thư

Fucoidan Blue

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Blue

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Alpha Prosine

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 352.000 đ
Dạng bào chế: viên nén hòa tanĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công Ty TNHH Pakid Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

CumarGold New

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 290.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: CVI Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Dưỡng Da

Center Women

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 350.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 1 lọ 50 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần thương mại Center

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 240.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 1 lọ x 30 viên

Thương hiệu: Học Viện Quân Y

Xuất xứ: Việt Nam