Hiển thị tất cả 5 kết quả

Ceftizoxim

Biên soạn và Hiệu đính

Dược sĩ Xuân Hạo

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Ceftizoxime

Tên danh pháp theo IUPAC

(6R,7R)-7-[[(2Z)-2-(2-amino-1,3-thiazol-4-yl)-2-methoxyiminoacetyl]amino]-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylic acid

Nhóm thuốc

Kháng sinh nhóm cephalosporin

Mã ATC

J – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân

J01 – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân

J01D – Kháng khuẩn Beta – Lactam khác

J01DD – Các Cephalosporin thế hệ 3

J01DD07 – Ceftizoxime

Mã UNII

C43C467DPE

Mã CAS

68401-81-0

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C13H13N5O5S2

Phân tử lượng

383.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

 kháng sinh ceftizoxim là cephalosporin thế hệ thứ ba dùng đường tiêm, mang nhóm 2-(2-amino-1,3-thiazol-4-yl)-2-(methoxyimino)acetyl]amino ở vị trí 7beta.

Cấu trúc phân tử Ceftizoxim
Cấu trúc phân tử Ceftizoxim

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 3

Số liên kết hydro nhận: 10

Số liên kết có thể xoay: 5

Diện tích bề mặt tôpô: 201Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 25

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 277 độ C

Tỷ trọng riêng: 1.9±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.229 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 3.6

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 30%

Dạng bào chế

Dung dịch tiêm Ceftizoxim 500mg, Ceftizoxim 1g, 2 g

Dạng bào chế Ceftizoxim
Dạng bào chế Ceftizoxim

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Nhiệt độ: Ceftizoxime cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tức là khoảng 20-25 độ C (68-77 độ F). Tránh lưu trữ ở nhiệt độ cao hơn hoặc thấp hơn vùng này, vì điều này có thể làm mất tính ổn định của thuốc.

Ánh sáng: Ceftizoxime cần được bảo quản trong bao bì gốc để bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc ánh sáng mạnh. Ánh sáng có thể làm giảm độ ổn định của thuốc.

Đóng gói: Hãy giữ ceftizoxime trong bao bì gốc và không mở ra trừ khi bạn cần sử dụng nó. Bảo quản ceftizoxime trong bao bì kín để tránh tác động của môi trường bên ngoài.

Nguồn gốc

Ceftizoxime thuộc về thế hệ thứ ba của các kháng sinh cephalosporin, và nó đã được tổng hợp và phát triển trong quá trình nghiên cứu và phát triển dược phẩm trong thập kỷ 1980. Công ty dược phẩm Eli Lilly and Company đã phát triển và thương mại hóa ceftizoxime dưới tên thương hiệu “Cefizox.”

Ceftizoxime đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn như nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phổi, viêm màng ngoài tim, và nhiễm trùng da và cơ.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Ceftizoxime là một kháng sinh có khả năng đặc biệt trong việc đối phó với các vi khuẩn và có nhiều ưu điểm quan trọng. Đầu tiên, ceftizoxime thể hiện sự kháng cao với phổ beta-lactamase rộng, đây là một loại enzyme có khả năng phân hủy các kháng sinh beta-lactam thông thường. Khả năng này giúp ceftizoxime duy trì hiệu suất của mình trong môi trường nhiễm trùng phức tạp.

Ceftizoxime không chỉ chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm, mà còn bao gồm cả các loại vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí. Điều này nâng cao tính hiệu quả của ceftizoxime trong việc điều trị các nhiễm trùng đa dạng. Điều quan trọng hơn, ceftizoxime có ít tác dụng phụ, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình điều trị. Nó đã được báo cáo là an toàn và hiệu quả cho cả bệnh nhân lớn tuổi và bệnh nhân có rối loạn huyết học.

Ceftizoxime thuộc loại aminothiazolyl cephalosporin, có phổ tác dụng rộng đặc biệt chống lại nhiều loại vi khuẩn gram âm, đặc biệt là các mầm bệnh thường gặp trong môi trường bệnh viện. Khả năng ổn định đối với beta-lactamase là ấn tượng, và nó thể hiện hoạt tính in vitro tốt chống lại các vi khuẩn như Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae và Klebsiella pneumoniae.

Tương tự như penicillin, ceftizoxime thuộc loại kháng sinh beta-lactam. Kháng sinh này hoạt động bằng cách kết nối với các protein gắn penicillin cụ thể (PBP) nằm trong thành tế bào vi khuẩn. Quá trình này ức chế giai đoạn thứ ba và cuối cùng của tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Sau đó, việc ly giải tế bào được thực hiện thông qua các enzyme tự phân hủy thành tế bào vi khuẩn như autolysin. Ceftizoxime có khả năng tương tác với các chất ức chế autolysin, thể hiện sự tác động hiệu quả trong việc đối phó với vi khuẩn.

Ứng dụng trong y học

Ceftizoxime là một loại kháng sinh cephalosporin được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Với tính chất chống vi khuẩn mạnh mẽ và độ an toàn tương đối cao, ceftizoxime đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc đối phó với các bệnh lý nhiễm trùng đa dạng. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của ceftizoxime trong y học:

Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu: Ceftizoxime thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm cả viêm nhiễm nội tiết niệu và viêm nhiễm ngoại tiết niệu. Kháng sinh này có khả năng xâm nhập vào nước tiểu và tác động trực tiếp lên vi khuẩn gây bệnh trong đó.

Viêm phổi: Ceftizoxime được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị viêm phổi và các bệnh lý đường hô hấp khác. Vi khuẩn gây ra các vấn đề về hô hấp như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae và Klebsiella pneumoniae thường phản ứng tốt với ceftizoxime.

Viêm màng ngoại tim: Nhiễm trùng màng ngoại tim, một tình trạng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng, cũng có thể được điều trị bằng ceftizoxime. Vi khuẩn gây viêm màng ngoại tim thường nhạy với cephalosporin này.

Nhiễm trùng da và mô cơ: Ceftizoxime cũng có thể được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng da và mô cơ, như viêm nhiễm nội tiết mô, áp xe và bệnh viêm nhiễm khớp.

Phẫu thuật và phòng ngừa nhiễm trùng: Trong một số trường hợp, ceftizoxime được sử dụng trước hoặc sau khi phẫu thuật để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ca phẫu thuật nội tiết niệu, phẫu thuật hệ tiêu hóa, và phẫu thuật tim.

Nhiễm trùng ngoại tiết niệu ở trẻ sơ sinh: Ceftizoxime cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng ngoại tiết niệu ở trẻ sơ sinh, một vấn đề y tế quan trọng và khá phổ biến.

Dược động học

Hấp thu

Không có thông tin.

Phân bố

Thể tích phân bố biểu kiến trung bình của ceftizoxime dao động từ 15 đến 28 lít. Khoảng 30% của ceftizoxime kết dính với các protein máu trong khoảng nồng độ tiêu chuẩn.

Chuyển hóa

Ceftizoxime không trải qua quá trình chuyển hóa và được đào thải qua thận mà không thay đổi đáng kể trong khoảng thời gian 24 giờ.

Thải trừ

Ceftizoxime được tiết ra qua thận mà không trải qua sự biến đổi đáng kể trong khoảng thời gian 24 giờ.

Phương pháp sản xuất

Ceftizoxime có thể được tổng hợp thông qua phương trình hóa học sau:

Phương pháp sản xuất Ceftizoxim
Phương pháp sản xuất Ceftizoxim

Độc tính ở người

Tác động phụ thông thường: Những tác động phụ thông thường của ceftizoxime có thể bao gồm đau ở vùng tiêm, viêm nhiễm nội tiết tiết niệu (nếu sử dụng lâu dài hoặc Ceftizoxim liều cao), và tiêu chảy.

Tác động phụ nghiêm trọng: Một số tác động phụ nghiêm trọng và hiếm gặp có thể xảy ra khi sử dụng ceftizoxime, bao gồm phản ứng dị ứng nghiêm trọng như viêm mạc, ngứa, ho, khó thở và phát ban.

Phản ứng dị ứng và quá mẫn cảm: Như với bất kỳ loại kháng sinh nào khác, người dùng ceftizoxime có thể phát triển phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn cảm đối với thuốc này. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như ngứa, sưng, hoặc phát ban.

Rối loạn tiêu hóa: Ceftizoxime cũng có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón.

Tác động đến hệ tiêu hóa: Ceftizoxime có thể gây ra viêm đại tràng nghiêm trọng (colitis) do vi khuẩn Clostridium difficile. Điều này có thể dẫn đến tiêu chảy nặng, đau bên dưới bụng, và có thể rất nguy hiểm.

Tác động đến hệ thống máu: Các loại cephalosporin, bao gồm ceftizoxime, có thể ảnh hưởng đến hệ thống máu, dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu hoặc bạch cầu. Điều này có thể gây ra triệu chứng như xuất huyết, dễ bị nhiễm trùng, và mệt mỏi.

Tính an toàn

Hiện chưa có đủ thông tin từ các nghiên cứu có kiểm soát về tác động của ceftizoxime đối với phụ nữ mang thai. Vì các kết quả từ nghiên cứu về sinh sản trên động vật không thể áp dụng trực tiếp cho con người, việc sử dụng ceftizoxime trong thời kỳ mang thai nên chỉ được xem xét khi thực sự cần thiết.

Thông tin hạn chế cho thấy rằng ceftizoxime hiện diện với nồng độ thấp trong sữa và được cho là không gây ra tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ. Thỉnh thoảng có báo cáo về sự gián đoạn hệ vi khuẩn đường ruột của trẻ sơ sinh, dẫn đến tiêu chảy hoặc tưa miệng khi sử dụng cephalosporin, nhưng những tác dụng này chưa được đánh giá đầy đủ. Ceftizoxime được chấp nhận ở các bà mẹ đang cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Kháng sinh khác: Sử dụng cùng lúc với các loại kháng sinh khác có thể tạo ra tác động tương hợp hoặc tác động phụ không mong muốn. Việc này đặc biệt quan trọng đối với các kháng sinh thuộc cùng nhóm cephalosporin hoặc kháng sinh kháng viêm nhiễm trùng chung.

Thuốc chống viêm nhiễm trùng khác: Sử dụng ceftizoxime cùng lúc với các loại thuốc chống viêm nhiễm trùng khác như probenecid có thể làm tăng nồng độ ceftizoxime trong cơ thể, kéo theo tác dụng phụ hoặc gia tăng nguy cơ độc tính.

Thuốc chống tiểu đường: Ceftizoxime có thể làm thay đổi mức đường huyết, do đó, người dùng thuốc chống tiểu đường như insulin hoặc thuốc uống có thể cần điều chỉnh liều lượng dưới sự giám sát của bác sĩ.

Thuốc tránh thai: Các thuốc tránh thai cơ bản hoặc có chứa estrogen và progestin có thể bị ảnh hưởng bởi ceftizoxime và trở nên không hiệu quả. Nếu bạn sử dụng các phương pháp tránh thai dự phòng, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thêm phương pháp tránh thai khác trong thời gian bạn đang dùng ceftizoxime.

Thuốc chống loạn tiền đình (loop diuretics): Ceftizoxime có thể tương tác với loop diuretics như furosemide, có thể làm gia tăng nguy cơ viêm nhiễm thận.

Lưu ý khi sử dụng Ceftizoxime

Viêm đại tràng màng giả là một tình trạng đã được ghi nhận trong hầu hết các trường hợp sử dụng các kháng khuẩn, bao gồm cả ceftizoxime, và có thể biểu hiện từ nhẹ đến nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, việc đặt câu hỏi về viêm đại tràng màng giả nên được xem xét ở những bệnh nhân thể hiện triệu chứng tiêu chảy sau khi sử dụng các loại kháng khuẩn.

Các liệu pháp chống khuẩn có thể thay đổi hệ thống vi sinh vật bình thường trong ruột và tạo điều kiện cho sự phát triển quá mức của vi khuẩn Clostridium difficile. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng độc tố do Clostridium difficile tạo ra là nguyên nhân chính gây ra viêm đại tràng “liên kết với thuốc kháng khuẩn”.

Khi đã xác định được viêm đại tràng màng giả, việc điều trị thích hợp cần được áp dụng. Trong các trường hợp nhẹ của viêm đại tràng màng giả, thường có sự phản ứng tích cực khi ngừng sử dụng kháng khuẩn. Trong các trường hợp trung bình đến nặng, nên xem xét việc điều trị bằng cách cung cấp dịch và điện giải, bổ sung protein, và sử dụng các loại kháng khuẩn có hiệu quả đã được kiểm nghiệm lâm sàng đối với viêm đại tràng do Clostridium difficile.

Ceftizoxime, giống như tất cả các loại kháng khuẩn rộng rãi khác, nên được kê đơn với thận trọng đặc biệt đối với những người có tiền sử về các vấn đề về đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng. Cần đánh giá tình trạng thận, đặc biệt là ở những bệnh nhân đang trải qua điều trị với liều tối đa.

Như với bất kỳ loại kháng sinh rộng rãi nào, sử dụng kéo dài có thể gây ra sự phát triển quá mức của vi khuẩn không nhạy cảm. Do đó, việc quan sát cẩn thận và có các biện pháp xử trí thích hợp trong trường hợp nhiễm khuẩn kéo dài là cần thiết.

Cephalosporin có thể làm giảm hoạt động của prothrombin, và những người có nguy cơ bao gồm bệnh nhân suy thận hoặc gan, hoặc tình trạng dinh dưỡng kém, cũng như bệnh nhân đang điều trị kháng khuẩn kéo dài và bệnh nhân đã ổn định trước đó với liệu pháp chống đông máu. Thời gian prothrombin nên được theo dõi cho những người có nguy cơ, và việc sử dụng vitamin K ngoại sinh nên được thực hiện theo chỉ định.

Khi kê đơn Ceftizoxime, nó cần được xem xét đối với những tình huống được xác minh hoặc có dấu hiệu nghi ngờ về nhiễm khuẩn, hoặc trong trường hợp cần sử dụng để dự phòng nhưng cần phải xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo lợi ích và hạn chế nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.

Một vài nghiên cứu của Ceftizoxime trong Y học

Một nghiên cứu ngẫu nhiên, tiền cứu về ceftizoxime bổ trợ trong chuyển dạ sinh non

A randomized, prospective study of adjunctive ceftizoxime in preterm labor
A randomized, prospective study of adjunctive ceftizoxime in preterm labor

Mục tiêu: Mục đích của chúng tôi là xác định tác dụng của ceftizoxime trong việc kéo dài thời gian mang thai dùng thuốc giảm co để điều trị chuyển dạ sinh non.

Thiết kế nghiên cứu: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược được tiến hành ở những bệnh nhân chuyển dạ sinh non từ tuần thứ 24 đến 35 của thai kỳ. Tổng cộng có 545 bệnh nhân có màng ối nguyên vẹn và không bị viêm màng ối đang dùng magie sulfat đã được sàng lọc. Các loại trừ dành cho giãn cổ tử cung tiến triển, dị ứng penicillin, điều trị bằng kháng sinh hiện tại và không đưa ra sự đồng ý.

Trong số này, 117 bệnh nhân liên tiếp, đủ điều kiện, đồng ý được chọn ngẫu nhiên để nhận 2 g ceftizoxime hoặc giả dược mỗi 8 giờ. Điểm cuối chính là kéo dài thời kỳ mang thai. So sánh thống kê được thực hiện bằng cách sử dụng các thử nghiệm two-tailed t tests không ghép đôi và phân tích chi 2.

Kết quả: Trong số 58 bệnh nhân dùng ceftizoxime và 59 bệnh nhân dùng giả dược, không có sự khác biệt về khoảng thời gian đến khi sinh (34,5 +/- 21,1 ngày so với 34,6 +/- 24,5 ngày, p = 0,99) và không có sự khác biệt về tỷ lệ sinh trước 37 tuần thai kỳ (60% ở nhóm ceftizoxime so với 58% ở nhóm giả dược, p = 0,91).

Các phân tích nhỏ gồm 61 đối tượng đã nhận được 9 liều trở lên và có liên cầu khuẩn nhóm B âm tính, 69 bệnh nhân ở < hoặc = 32 tuần khi xuất hiện và 22 cặp song sinh đều cho thấy không có sự khác biệt về khoảng thời gian hoặc tốc độ sinh ở < 37 tuần. Cỡ mẫu của nghiên cứu này đủ để phát hiện sự khác biệt 9 ngày trong việc kéo dài thời gian mang thai (alpha = 0,05, beta = 0,2).

Kết luận: Ceftizoxime không có tác dụng lên khoảng cách đến lúc sinh hoặc thời gian mang thai ở phụ nữ được điều trị chuyển dạ sinh non.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Ceftizoxime, truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2023.
  2. Gordon, M., Samuels, P., Shubert, P., Johnson, F., Gebauer, C., & Iams, J. (1995). A randomized, prospective study of adjunctive ceftizoxime in preterm labor. American journal of obstetrics and gynecology, 172(5), 1546–1552. https://doi.org/10.1016/0002-9378(95)90494-8
  3. Pubchem, Ceftizoxime, truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Cephalosporin

Zoximcef 1 g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 70.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêmĐóng gói: Hộp 1 lọ

Thương hiệu: Pymepharco

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Ceftibiotic 2000

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Bột pha tiêmĐóng gói: Hộp 10 lọ

Thương hiệu: Tenamyd

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Varucefa F inj.

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Bột pha tiêmĐóng gói: Hộp 10 lọ

Thương hiệu: Shinpoong Daewoo

Xuất xứ: Hàn Quốc

Cephalosporin

Ceftibiotic 500

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 50.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêmĐóng gói: Hộp 10 lọ

Thương hiệu: Tenamyd

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

CKDCeftizoxime Inj. 1g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 680.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêmĐóng gói: Hộp 10 lọ

Thương hiệu: Chong Kun Dang Pharm Corp.

Xuất xứ: Hàn Quốc