Cefprozil

Showing all 19 results

Cefprozil

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Cefprozil

Tên danh pháp theo IUPAC

(6R,7R)-7-[[(2R)-2-amino-2-(4-hydroxyphenyl)acetyl]amino]-8-oxo-3-[(E)-prop-1-enyl]-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylic acid

Nhóm thuốc

Cefprozil thế hệ mấy? Kháng sinh cephalosporin thế hệ 2

Mã ATC

J – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân

J01 – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân

J01D – Kháng khuẩn Beta – Lactam khác

J01DC – Các Cephalosporin thế hệ 2

J01DC10 – Cefprozil

Mã UNII

S1SDI2FJIY

Mã CAS

92676-86-3

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C18H19N3O5S

Phân tử lượng

389.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cefprozil là một cephalosporin bán tổng hợp, thế hệ thứ hai, với các nhóm prop-1-enyl và (R)-2-amino-2-(4-hydroxyphenyl)acetamido lần lượt ở vị trí 3 và 7 của bộ khung cephem.

Cấu trúc phân tử Cefprozil
Cấu trúc phân tử Cefprozil

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 4

Số liên kết hydro nhận: 7

Số liên kết có thể xoay: 5

Diện tích bề mặt tôpô: 158Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 27

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 218-225 °C

Điểm sôi: 803.1±65.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.5±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 55mg/L

Hằng số phân ly pKa: 7.22

Chu kì bán hủy: 1 – 1,4 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 35 – 45%

Dạng bào chế

Hỗn dịch uống: 125 mg/5mL, 250 mg/5mL

Viên nén: Cefprozil 250, 500 mg

Dạng bào chế Cefprozil
Dạng bào chế Cefprozil

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Giống như nhiều kháng sinh khác, độ ổn định hóa lý của Cefprozil có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như:

Nhiệt độ: Cefprozil cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh để ở những nơi có nhiệt độ cao hoặc thất thường. Việc bảo quản ở nhiệt độ cao có thể dẫn đến sự phân giải của thuốc.

Độ ẩm: Độ ẩm cao có thể tác động đến độ ổn định của Cefprozil. Để tăng độ ổn định, nên tránh để thuốc tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc không gian ẩm.

Ánh sáng: Một số kháng sinh có thể bị phân giải khi tiếp xúc với ánh sáng, dẫn đến sự giảm hiệu quả của thuốc. Tuy nhiên, không chắc chắn rằng Cefprozil cụ thể có nhạy cảm với ánh sáng hay không. Để đảm bảo, nên bảo quản thuốc trong bao bì kín và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.

pH: Độ ổn định của Cefprozil cũng có thể bị ảnh hưởng bởi pH của môi trường. Khi pha hỗn dịch hoặc dung dịch, pH của dung môi có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc.

Nguồn gốc

Cefprozil 500mg là thuốc gì? Cefprozil (còn được gọi là Cefzil và dưới một số tên thương hiệu khác) là một kháng sinh thuộc lớp cephalosporin. Các kháng sinh này đều bắt nguồn từ vi khuẩn Acremonium (trước đây được gọi là Cephalosporium). Cephalosporin thế hệ đầu tiên đã được phát hiện từ vi khuẩn này vào những năm 1940, và sau đó, thông qua nghiên cứu và phát triển hóa học, nhiều cephalosporin thế hệ sau cùng các dẫn xuất khác đã được phát triển.

Cefprozil, giống như nhiều cephalosporin thế hệ mới, là kết quả của quá trình nghiên cứu và phát triển dựa trên cấu trúc của cephalosporin thế hệ đầu tiên. Việc cải tiến và chỉnh sửa cấu trúc hóa học đã tạo ra các kháng sinh có hiệu quả chống lại một phạm vi rộng hơn của vi khuẩn và có đặc tính dược học tốt hơn.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Cefprozil là một kháng sinh thuộc lớp cephalosporin thế hệ thứ hai, có nguồn gốc bán tổng hợp, chủ yếu được sử dụng trong việc chữa trị viêm tai giữa, các bệnh nhiễm trùng ở mô mềm và nhiễm trùng đường hô hấp.

Cefprozil hoạt động theo cơ chế tương tự như penicillin: thuộc nhóm beta-lactam, nó kết hợp với các protein gắn penicillin (PBP) đặc trưng bên trong thành tế bào vi khuẩn, từ đó ức chế các giai đoạn chính trong quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Sự phân giải tế bào vi khuẩn sau cùng được thực hiện bởi enzyme autolysin của chính vi khuẩn. Ngoài ra, có khả năng là Cefprozil còn can thiệp vào hoạt động của chất ức chế autolysin.

Trong điều kiện nuôi cấy, cefprozil chế ngự một loạt các vi khuẩn gram-dương và gram-âm thông qua việc cản trở quá trình tổng hợp thành tế bào của chúng. So với cefaclor, cefprozil cho thấy sự ổn định cao hơn khi tiếp xúc với enzyme beta-lactamase.

Cefprozil hoạt động hiệu quả chống lại các loại vi khuẩn sau:

  • Vi khuẩn Gram-dương hiếu khí: Gồm Staphylococcus aureus (kể cả các dạng sản xuất beta-lactamase), Streptococcus pneumonia, Streptococcus pyogenes và một loạt các loại khác như Enterococcus và Staphylococcus. Tuy nhiên, cefprozil không hoạt động trên các chủng Enterococcus faecium kháng methicillin và một số loại vi khuẩn khác như Acinetobacter và Pseudomonas. Staphylococci kháng methicillin cũng không bị ảnh hưởng bởi cefprozil.
  • Vi khuẩn Gram-âm hiếu khí: Bao gồm Haemophilus influenzae, Moraxella (Branhamella) catarrhalis, Escherichia coli và nhiều loại khác như Klebsiella và Neisseria.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Dẫn đầu là Prevotella (Bacteroides) melaninogenicus, Clostridium và một số loại Fusobacterium và Peptostreptococcus. Đa số các chủng Bacteroides fragilis không nhạy cảm với cefprozil. Haemophilus influenzae kháng ampicillin cũng không bị ảnh hưởng bởi cefprozil.

Ứng dụng trong y học

Cefprozil, một kháng sinh thuộc lớp cephalosporin, đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc chống lại nhiều bệnh nhiễm khuẩn mà con người phải đối mặt. Với sự hiện diện của vi khuẩn ngày càng kháng thuốc, việc có những lựa chọn điều trị như Cefprozil trở nên càng quan trọng hơn.

Cefprozil đã được chỉ định trong nhiều tình huống nhiễm khuẩn:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị nhiễm khuẩn ở đường hô hấp trên như viêm họng, viêm xoang và viêm tai giữa. Thuốc có khả năng xâm nhập nhanh chóng vào các khu vực bị ảnh hưởng, giúp giảm viêm và triệu chứng khác.
  • Nhiễm khuẩn da: Cefprozil cũng được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị các nhiễm khuẩn trên da như áp xe hay viêm nang lông.

Đối với nhiều bệnh nhân, Cefprozil là một lựa chọn thuốc kháng sinh thuận tiện do khả năng uống dễ dàng dưới dạng viên hoặc hỗn dịch. Tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và độ tuổi của bệnh nhân, liều lượng và thời gian điều trị có thể khác nhau.

Dược động học

Hấp thu

Khi dùng qua đường uống, Cefprozil nhanh chóng được hấp thu từ hệ tiêu hoá, với tỷ lệ sinh khả dụng dao động từ 90-95% ở người lớn. Nồng độ cao nhất của thuốc trong huyết tương xảy ra sau khoảng 1,5 giờ. Thực phẩm không ảnh hưởng tới tỷ lệ và độ cao của sự hấp thu, nhưng có thể làm trì hoãn thời gian đạt đến nồng độ đỉnh thêm 15-45 phút.

Phân bố

Cefprozil được phân bố rộng khắp trong cơ thể, thâm nhập vào dịch vị, dịch tai giữa, amidan và mô adenoidal. Thuốc xuất hiện ở sữa mẹ ở mức độ thấp. Trong huyết tương, khoảng 35-45% cefprozil liên kết với protein.

Chuyển hóa và thải trừ

Thời gian bán rã của Cefprozil trong huyết tương ở người lớn có chức năng thận bình thường là từ 1 đến 1,4 giờ. Đối với Cefprozil liều dùng trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi, thời gian này khoảng từ 0,94 đến 2,1 giờ. Thuốc chủ yếu được đào thải qua đường nước tiểu, với 54-70% liều thuốc được bài tiết không thay đổi trong 24 giờ.

Ở người cao tuổi, sự thanh thải thuốc giảm, dẫn đến tăng AUC. Bệnh nhân với chức năng gan suy giảm sẽ có thời gian bán rã thuốc kéo dài lên khoảng 2 giờ. Còn đối với bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, thời gian bán rã của thuốc có thể kéo dài đến 5,2 – 5,9 giờ.

Phương pháp sản xuất

Đầu tiên, sự dịch chuyển của allylic clorua trong chất trung gian (1) diễn ra khi kết hợp với triphenylphosphine, dẫn đến sự hình thành của muối phosphonium (2). Sau đó, hợp chất này được biến đổi thành ylide tương ứng, và qua phản ứng trùng ngưng với axetanđehit, ta thu được dẫn xuất vinyl (3). Cuối cùng, quá trình gỡ bỏ nhóm bảo vệ sẽ tạo ra cefprozil. Đáng chú ý, cephalosporin này, dưới dạng uống sẽ tồn tại ở dạng hỗn hợp đồng phân với tỷ lệ khoảng 90:10 giữa Z/E.

Phương pháp sản xuất Cefprozil
Phương pháp sản xuất Cefprozil

Độc tính ở người

Mặc dù thông tin rộng rãi cho rằng có khoảng 10% nguy cơ dị ứng chéo giữa cephalosporin và penicillin, nghiên cứu mới đây lại không chỉ ra sự gia tăng nguy cơ này đối với cefprozil và một số cephalosporin thế hệ thứ hai hoặc các thế hệ sau.

Các tác dụng phụ thường gặp của cefprozil bao gồm sự tăng giá trị của các chỉ số gan (như AST và ALT), chóng mặt, tăng bạch cầu ái toan, hăm tã, ngứa ở vùng kín, viêm âm đạo, cảm giác buồn nôn, nôn mửa và đau ở vùng bụng.

Tính an toàn

Khi thử nghiệm trên động vật, cefprozil cho thấy khả năng chịu đựng cao. Liều 5000 mg/kg qua đường uống không gây tử vong hoặc dấu hiệu độc hại ở các loại chuột khác nhau, từ trưởng thành đến sơ sinh. Tuy nhiên, liều 3000 mg/kg có thể gây tiêu chảy và mất ngon miệng ở khỉ cynomolgus, mặc dù không gây tử vong.

Đối với phụ nữ cho con bú, thông tin cho rằng cefprozil chỉ xuất hiện trong sữa mẹ ở lượng thấp và không gây tác dụng phụ cho trẻ. Tuy nhiên, đã có một số trường hợp báo cáo về việc ảnh hưởng tới hệ vi sinh đường tiêu hóa của trẻ sơ sinh khi sử dụng cephalosporin, gây ra tình trạng tiêu chảy hoặc viêm miệng. Cần lưu ý rằng, những tác động này chưa được nghiên cứu một cách toàn diện. Trên tất cả, cefprozil vẫn được xem là an toàn cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Aminoglycosid: Có thể gây độc tính cho thận.

Kiểm tra glucose: Kết quả kiểm tra glucose trong nước tiểu có thể bị ảnh hưởng.

Probenecid: Làm tăng AUC (diện tích dưới đường cong) của cefprozil.

Lưu ý khi sử dụng Cefprozil

Dùng Cefprozil trong thời gian dài có thể gây bội nhiễm do vi khuẩn hoặc nấm kháng thuốc. Trong trường hợp này, cần áp dụng các phương pháp điều trị bội nhiễm thích hợp.

Cefprozil có thể làm thay đổi hệ vi sinh của đại tràng, gây phát triển quá mức vi khuẩn C. difficile. Viêm đại tràng này có thể gây từ tiêu chảy nhẹ tới các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Khi có dấu hiệu nhiễm C. difficile, hãy dừng việc sử dụng kháng sinh không tác động lên C. difficile và xem xét việc điều trị bằng thuốc có tác dụng chống lại vi khuẩn này.

Có thể xuất hiện phản ứng dị ứng khi sử dụng Cefprozil. Khi xảy ra, dừng thuốc và áp dụng biện pháp can thiệp ngay lập tức. Lưu ý rằng có phản ứng chéo giữa cephalosporin và các thuốc kháng sinh beta-lactam khác. Trước khi dùng, nên tìm hiểu tiền sử dị ứng của bệnh nhân.

Chỉ nên sử dụng Cefprozil khi có bằng chứng về sự nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh. Sử dụng không cần thiết hoặc kéo dài có thể gây nguy cơ kháng thuốc.

Cần thận trọng khi sử dụng ở những người có tiền sử về bệnh tiêu hóa và những người suy thận.

Một vài nghiên cứu của Cefprozil trong Y học

Một phân tích tổng hợp của bảy nghiên cứu chéo ngẫu nhiên về tính ngon miệng của hỗn dịch uống cefdinir so với amoxicillin/clavulanate kali, cefprozil, azithromycin và amoxicillin ở trẻ em từ 4 đến 8 tuổi

A pooled analysis of seven randomized crossover studies of the palatability of cefdinir oral suspension versus amoxicillin/clavulanate potassium, cefprozil, azithromycin, and amoxicillin in children aged 4 to 8 years
A pooled analysis of seven randomized crossover studies of the palatability of cefdinir oral suspension versus amoxicillin/clavulanate potassium, cefprozil, azithromycin, and amoxicillin in children aged 4 to 8 years

Mục tiêu: Phân tích kết quả của 7 thử nghiệm này so sánh điểm chấp nhận mùi vị và mùi của hỗn dịch uống cefdinir và 4 hỗn dịch uống kháng sinh dành cho trẻ em khác–amoxicillin/clavulanate kali, cefprozil, azithromycin, hoặc amoxicillin chung–bằng cách sử dụng một khuôn mặt cười trực quan tỉ lệ.

Phương pháp: Dữ liệu từ 7 thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đơn, chéo được tổng hợp và phân tích. Trong mỗi nghiên cứu, trẻ em từ 4 đến 8 tuổi được yêu cầu nếm và ngửi 2 loại kháng sinh khác nhau và chỉ định sở thích bằng cách sử dụng thang đo hình ảnh khuôn mặt cười. Xếp hạng được chuyển đổi thành điểm số từ 5 (rất tốt) đến 1 (rất tệ).

Kết quả: Tổng số 1011 đối tượng khỏe mạnh được phân ngẫu nhiên vào 1 trong 2 nhóm chỉ định điều trị; 965 có thể đánh giá được khi phân tích mùi và vị. Nhân khẩu học cơ sở của các đối tượng có thể đánh giá là tương tự nhau giữa các nhóm thử nghiệm.

Tỷ lệ người tham gia xấp xỉ bằng nhau là nữ hoặc nam (50,1% so với 49,9%), hầu hết (84,1%) là người da trắng và nhiều người tham gia ở độ tuổi 7 hoặc 8 hơn một chút (4 tuổi, 16,0%; 5 tuổi, 17,4%; 6 tuổi 18,7%; 7 tuổi 23,2%; 8 tuổi 24,8%).

Trong số 965 trẻ nếm cả hỗn dịch kháng sinh và xác định sở thích của mình, 798 (82,7%) đánh giá hương vị của cefdinir là thực sự tốt hoặc tốt (xếp hạng cao nhất có thể); 712 (73,8%) chỉ định xếp hạng giống nhau cho amoxicillin/clavulanate kali, cefprozil, azithromycin hoặc amoxicillin chung (P < hoặc = 0,001). Về mùi, 671 (69,5%) đánh giá mùi cefdinir rất thơm hoặc tốt; 636 (65,9%) đã chỉ định các xếp hạng tương tự này cho các tác nhân so sánh (P = NS).

Kết luận: Trong phân tích dữ liệu tổng hợp này từ 7 thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đơn, chéo, trẻ em trong độ tuổi từ 4 đến 8 tuổi thích mùi vị của hỗn dịch uống cefdinir hơn so với các hỗn dịch kháng sinh dành cho trẻ em khác. Dựa trên điểm số của nụ cười, các đối tượng nhận thấy mùi của hỗn dịch uống cefdinir ít nhất cũng tốt bằng mùi của các chất so sánh.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Cefprozil, truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2023.
  2. Holas, C., Chiu, Y. L., Notario, G., & Kapral, D. (2005). A pooled analysis of seven randomized crossover studies of the palatability of cefdinir oral suspension versus amoxicillin/clavulanate potassium, cefprozil, azithromycin, and amoxicillin in children aged 4 to 8 years. Clinical therapeutics, 27(12), 1950–1960. https://doi.org/10.1016/j.clinthera.2005.11.017
  3. Pubchem, Cefprozil, truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Cephalosporin

Bizrani

Được xếp hạng 5.00 5 sao
175.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 lọ 45ml

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Yacel 250

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Bột pha uốngĐóng gói: Hộp 24 gói x 3g

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Sabrof 125

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 chai

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Mesogold 500 Dopharma

Được xếp hạng 5.00 5 sao
1.550.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Cttzil 250

Được xếp hạng 5.00 5 sao
195.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Cefprozil 500-US

Được xếp hạng 4.00 5 sao
340.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 01 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Brodicef 250

Được xếp hạng 5.00 5 sao
579.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Samnir 500mg 

Được xếp hạng 5.00 5 sao
370.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ

Cephalosporin

Dopharalgic

Được xếp hạng 5.00 5 sao
560.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Pricefil 250mg/5ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
225.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 30ml

Xuất xứ: Hy Lạp

Cephalosporin

Pharbaren 500 mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
380.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Pharbaren 250mg

Được xếp hạng 4.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên (Alu-Alu)

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Brodicef 500

Được xếp hạng 5.00 5 sao
1.020.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Cephalosporin

Cerepone

Được xếp hạng 5.00 5 sao
600.000 đ
Dạng bào chế: Dạng bộtĐóng gói: Hộp 30 gói x 2,5g

Xuất xứ: Hàn Quốc

Cephalosporin

Cefprozil 250-US

Được xếp hạng 5.00 5 sao
190.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 01 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Ấn Độ

Cephalosporin

Natrofen 500mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
470.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 4 viên

Xuất xứ: Hy Lạp

Cephalosporin

Newtazol

Được xếp hạng 5.00 5 sao
210.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 10 gói x 2,5 gam

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng khuẩn vùng hầu họng

Pricefil 500mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
475.000 đ
Dạng bào chế: viên nén bao phimĐóng gói: 1 vỉ x 12 viên

Xuất xứ: Hy Lạp