Hiển thị tất cả 3 kết quả

Camphene

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Camphene

Tên danh pháp theo IUPAC

2,2-dimethyl-3-methylidenebicyclo[2.2.1]heptane

Mã UNII

G3VG94Z26E

Mã CAS

79-92-5

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C10H16

Phân tử lượng

136.23 g/mol

Cấu trúc phân tử

Camphene là một monoterpene có khung hai vòng là bicyclo[2.2.1]heptan được thay thế bằng các nhóm metyl gốc ở vị trí 2 và một nhóm metylidene ở vị trí 3.

Cấu trúc phân tử Camphene
Cấu trúc phân tử Camphene

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 0

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 0Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 10

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 52 °C

Điểm sôi: 156-160 °C

Tỷ trọng riêng: 0.87 g/cm³

Độ nhớt: 1.84 mm²/s ở 50 °C

Độ tan trong nước: 4.2 mg/L

Dạng bào chế

Viên nang: 5 mg, 15 mg

Dạng bào chế Camphene
Dạng bào chế Camphene

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Ở điều kiện thông thường, camphene là một chất khá ổn định và không dễ bị phân hủy. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao, nó có thể phân giải và/hoặc cháy.

Như các hydrocarbon khác, camphene có thể phản ứng với oxi trong không khí, đặc biệt ở nhiệt độ cao hoặc trong điều kiện có chất xúc tác, tạo ra các sản phẩm oxi hóa như peroxides. Để giữ cho camphene ổn định trong thời gian dài, nên lưu trữ nó trong một bình kín, tránh ánh sáng trực tiếp và tránh tiếp xúc với không khí.

Nguồn gốc

Camphene là gì? Camphene là một dạng monoterpen hydrocarbon, và nó được tìm thấy trong nhiều loại dầu thực vật.

Camphene đã được phát hiện và được đặt tên dựa trên mùi hương giống nhau với camphor (cồn camphor). Camphor là một chất rắn có mùi thơm đặc trưng, được chiết xuất từ cây camphor và một số loại cây khác.

Trong lịch sử, camphor đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả y học truyền thống và làm hương liệu. Trong quá trình nghiên cứu và tách các thành phần của dầu camphor, các hợp chất khác như camphene cũng đã được phát hiện.

Về mặt kỹ thuật, camphene có thể được phân biệt và phân tách từ các hỗn hợp dầu thực vật thông qua các phương pháp như sắc ký hạt lắng và sắc ký khí.

Tóm lại, camphene được biết đến và nghiên cứu thông qua quá trình tìm hiểu và phân tích dầu camphor và một số dầu thực vật khác.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Camphene là một terpenoid được tìm thấy trong nhiều loại dầu thực vật và có một số tính chất dược lý có lợi đã được khám phá. Cơ chế tác dụng dược lý cụ thể của camphene chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng dưới đây là một số tính chất dược lý mà nghiên cứu đã chỉ ra:

Khả năng giảm mỡ máu: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng camphene có khả năng giảm mỡ máu. Một nghiên cứu trên chuột đã cho thấy rằng việc bổ sung camphene có thể giảm cholesterol LDL và triglycerides trong máu.

Tính chất chống vi khuẩn và chống nấm: Camphene được biết đến với khả năng chống vi khuẩn và chống nấm, mặc dù cơ chế cụ thể chưa được hiểu rõ.

Hoạt động chống oxi hóa: Một số terpenoid, bao gồm cả camphene, được cho là có hoạt động chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động gây hại của các gốc tự do.

Khả năng giảm viêm: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng camphene có thể có hoạt động giảm viêm, mặc dù cơ chế cụ thể cần được nghiên cứu thêm.

Ứng dụng trong y học

Camphene là một monoterpenoid tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại dầu thực vật và thảo mộc. Từ lâu, camphene đã thu hút sự chú ý của giới nghiên cứu y học không chỉ vì mùi thơm đặc trưng mà còn bởi những tính chất dược lý tiềm năng của nó. Dù chưa được chấp nhận rộng rãi như một thành phần chính trong điều trị y học hiện đại, camphene vẫn cho thấy những tiềm năng ấn tượng trong nhiều ứng dụng y học.

Một trong những ứng dụng tiềm năng của camphene trong y học là khả năng chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng camphene có thể tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn và nấm gây bệnh. Điều này có thể giúp phát triển các sản phẩm y học mới, như kem chống nấm hoặc dung dịch sát khuẩn, mà không cần sử dụng các hợp chất hóa học tổng hợp.

Ngoài ra, trong một số nghiên cứu trên động vật, camphene cũng đã cho thấy khả năng giảm mỡ máu. Mặc dù cần thêm nghiên cứu để xác định liệu lượng, hiệu quả và an toàn, khả năng này của camphene có thể được khai thác để hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến mỡ máu, như bệnh tim mạch.

Một lĩnh vực nghiên cứu khác liên quan đến camphene là khả năng chống oxi hóa của nó. Các gốc tự do và quá trình oxy hóa có thể gây hại cho cơ thể và góp phần vào quá trình lão hóa cũng như nhiều bệnh tật khác nhau. Khả năng chống oxi hóa của camphene có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động gây hại này, mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.

Một ứng dụng khác, mặc dù cần được nghiên cứu thêm, là khả năng giảm viêm của camphene. Nếu được chứng minh, camphene có thể trở thành một phần của các liệu pháp giảm viêm mà không gây ra các tác dụng phụ thường gặp với các loại thuốc giảm viêm không steroid (NSAIDs).

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng trong khi camphene có những tính chất dược lý hấp dẫn, việc áp dụng chất này trong y học hiện đại cần tiếp tục được nghiên cứu kỹ lưỡng. Mọi khẳng định về lợi ích y học của camphene cần dựa trên bằng chứng khoa học và được thử nghiệm qua các nghiên cứu lâm sàng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người dùng.

Dược động học

Hiện tại, thông tin chi tiết về dược động học của camphene chưa được nghiên cứu một cách đầy đủ.

Camphene dễ dàng được hấp thụ sau khi hít, uống hoặc bôi ngoài da.

Trong một nghiên cứu, 3,6% lượng camphene được loại bỏ dưới dạng không thay đổi trong khí thở ra trong vòng 3 giờ sau khi bôi ngoài da hoặc tiêm tĩnh mạch 0,6 ug/kg trọng lượng cơ thể (0,05 mL camphene trong 2,5 mL 1,2-propanediol) vào lợn con. Phần lớn xuất hiện trong vòng 5 phút và 90% trong vòng 30 phút.

Camphene được hấp thụ qua da cũng được bài tiết một phần trong hơi thở ra, xuất hiện trong vòng 20 phút sau khi bắt đầu tắm toàn thân trong 30 phút có chứa 150 mL dầu tắm thông trong 450 L nước, và vẫn có thể được phát hiện 1 ngày sau khi tắm, mặc dù việc hít phải các chất dễ bay hơi từ bồn tắm đã được ngăn chặn. Mức tối đa đạt được sau 75 phút, với 60% thở ra trong vòng 2 giờ đầu tiên và tổng cộng 0,67 uL thở ra trong 5 giờ đầu tiên. Nghiên cứu này đề xuất một con đường chính để loại bỏ hợp chất không thay đổi trong mật bằng cách bài tiết qua đường ruột, sau đó là sự hình thành glucuronide và bài tiết qua thận.

Không giống như hầu hết các tecpen, camphene tạo thành glycol ở thỏ. Hợp chất được bài tiết là camphene glycol monoglucuronide, được phân lập dưới dạng muối kali chuyển hóa. Khi thủy phân bằng axit, hợp chất này sẽ phân hủy thành axit glucuronic và camphene glycol, bản thân chúng sẽ tiếp tục thay đổi thành camphenilaldehyde.

Phương pháp sản xuất

Camphene là một terpenoid tự nhiên và thường được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như dầu thông và một số loại dầu thực vật khác. Tuy nhiên, việc tổng hợp camphene trong phòng thí nghiệm cũng có thể được thực hiện.

Một số phương pháp tổng hợp camphene đã được đề xuất và thực hiện trong ngành hóa học hữu cơ. Một ví dụ cụ thể cho phương pháp tổng hợp camphene là sự tái cấu trúc của pinene – một hợp chất liên quan và cũng thuộc nhóm terpenoid. Trong quá trình này, pinene có thể được chuyển đổi thành camphene thông qua một loạt các phản ứng hóa học.

Phần lớn những nghiên cứu về tổng hợp camphene đều liên quan đến nhu cầu của ngành công nghiệp hương liệu hoặc nghiên cứu về hóa học hữu cơ. Cần lưu ý rằng việc tổng hợp camphene trong phòng thí nghiệm đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về hóa học và trang thiết bị phù hợp.

Độc tính ở người

Camphene không phải là chất gây mẫn cảm cho da người. Camphene hòa tan trong dimethylformamide và nước ở nồng độ 1, 10 và 100 ug/mL cho thấy không có tác dụng gây độc tế bào đối với tế bào HeLa trong môi trường nuôi cấy đơn lớp.

Tính an toàn

Camphene có độc tính thấp; LD50 đường uống đối với chuột lớn hơn 5 g/kg.

Camphene nồng cao bôi lên da thỏ nguyên vẹn hoặc bị mài mòn trong 24 giờ khi băng kín gây kích ứng nhẹ. Nó được coi là gây khó chịu cho mắt thỏ, nhưng tất cả các triệu chứng đều có thể hồi phục hoàn toàn trong vòng 7 ngày.

Chuột đực đã được sử dụng trong một nghiên cứu cho ăn trong 14 ngày với việc sử dụng camphene nồng độ 0,5% và 1% hàng ngày trong thức ăn. 0,5% là nồng độ mà tại đó không có tác dụng độc hại nào được quan sát thấy sau 14 ngày tiếp xúc. Camphene ở nồng độ 1% trong khẩu phần làm giảm nhẹ tăng trọng của cơ thể.

Chuột mang thai được dùng liều 250-1000 mg/kg bw camphene từ ngày thứ 6 đến ngày thứ 15 của thai kỳ bằng đường uống. Không quan sát thấy tác dụng độc hại nào ở những con mẹ được xử lý cũng như ở bào thai ở liều 250 mg/kg thể trọng trong 10 ngày.

Camphene ở liều 1000 mg/kg thể trọng/ngày gây ra sự gia tăng nhẹ nhưng không đáng kể về tốc độ tái hấp thu và do đó làm mất mô cấy. Không có ảnh hưởng hơn nữa đến sự phát triển trước khi sinh được phát hiện.

Camphene âm tính trong thử nghiệm Ames của Salmonella typhimurium TA 98, TA 100 có và không kích hoạt.

Tương tác với thuốc khác

Không có thông tin chi tiết hoặc dữ liệu rộng rãi về tương tác giữa camphene và các thuốc khác trong tài liệu y học.

Lưu ý khi sử dụng Camphene

Giống như nhiều hợp chất khác, camphene có thể gây độc khi tiêu thụ ở lượng lớn. Nên tuân thủ hướng dẫn liều lượng và không sử dụng ngoài phạm vi được chỉ định.

Camphene có thể gây kích ứng cho làn da của một số người. Trước khi sử dụng sản phẩm chứa camphene trên da, nên thử nghiệm trên một khu vực da nhỏ trước.

Dù không có thông tin chi tiết về tương tác giữa camphene và các loại thuốc khác, nếu bạn đang sử dụng thuốc hoặc có tình trạng sức khỏe cụ thể, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng camphene.

Giống như bất kỳ chất tự nhiên nào khác, camphene có thể gây ra tác dụng phụ. Nếu bạn cảm thấy không ổn hoặc có dấu hiệu dị ứng sau khi tiếp xúc với camphene, hãy dừng sử dụng ngay lập tức và đi khám bác sĩ.

Trong trường hợp quá liều hoặc nghi ngờ có triệu chứng gây hại từ việc tiêu thụ camphene, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

Một vài nghiên cứu của Camphene trong Y học

Dược tính và công dụng chữa bệnh của Cinnamomum

Pharmacological properties and their medicinal uses of Cinnamomum: a review
Pharmacological properties and their medicinal uses of Cinnamomum: a review

Mục tiêu: Cinnamomum (Họ Lauraceae) theo truyền thống được sử dụng để tạo hương vị cho thực phẩm và trong các chế phẩm dược phẩm chống lại các bệnh khác nhau. Tài liệu chi tiết về các đặc tính dược lý và ethnobotanical của Cinnamomum được tách biệt và không có ở dạng tài liệu rõ ràng. Trong bài đánh giá hiện tại, chúng tôi đã cố gắng thu thập các đặc tính dược lý cũng như dược tính chi tiết của nó. Các đặc tính dược lý và ethnobotanical của Cinnamomum đã được thu thập bằng cách tìm kiếm một số cơ sở dữ liệu khoa học, đó là PubMed, Elsevier, Google Scholar, Science Direct và Scopus.

Phát hiện chính: Các chất chiết xuất từ thực vật đã được báo cáo là có chất làm se, làm ấm chất kích thích, kích thích xì hơi, lọc máu, trợ tiêu hóa, sát trùng, kháng nấm, kháng vi-rút, kháng khuẩn, chống oxy hóa, chống viêm và điều hòa miễn dịch, đồng thời giúp giảm lượng cholesterol và lượng đường trong máu.

Một loạt các hợp chất hóa học thực vật bao gồm aldehyde, acetate, rượu, terpinene, flavonoid, alkaloid, anthraquinone, coumarin, phenol, saponin, tannin, axit cacboxylic, hydrocarbon, camphene, spathulenol, axit béo, actinodaphnine, butanolides, lignans, steroid, propenoids và kaempferol glycoside được tìm thấy trong các bộ phận khác nhau của cây.

Tóm tắt: Đánh giá này cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử, cách sử dụng truyền thống, hóa học thực vật và tác động lâm sàng của quế như một loại gia vị và thuốc. Vì vậy, chúng tôi khuyến khích nên nghiên cứu thêm về lâm sàng, dược liệu, chiết xuất và xác định hoạt tính kháng khuẩn hiệu quả nhất của quế để chữa các bệnh truyền nhiễm khác nhau.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Camphene, truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2023.
  2. Kumar, S., Kumari, R., & Mishra, S. (2019). Pharmacological properties and their medicinal uses of Cinnamomum: a review. The Journal of pharmacy and pharmacology, 71(12), 1735–1761. https://doi.org/10.1111/jphp.13173
  3. Pubchem, Camphene, truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thông mật, tan sỏi mật, bảo vệ gan

Rowachol

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 425.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm tan trong ruộtĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài

Xuất xứ: Ireland

Hệ tiết niệu - sinh dục

Rowatinex

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 375.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Brithol Michcoma International

Xuất xứ: Ireland

Hệ tiết niệu - sinh dục

Pharcotinex

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 270.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: 5 vỉ x 12 viên nang mềm

Thương hiệu: Pharco Pharmaceuticals

Xuất xứ: Ai Cập