Bambuterol
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
[3-[2-(tert-butylamino)-1-hydroxyethyl]-5-(dimethylcarbamoyloxy)phenyl] N,N-dimethylcarbamate
Nhóm thuốc
Thuốc chủ vận beta-adrenergic
Mã ATC
R – Hệ hô hấp
R03 – Thuốc chữa hen
R03C – Thuốc Adrenergic dùng toàn thân
R03CC – Thuốc chủ vận thụ thể Beta – 2 – Adrenergic có chọn lọc
R03CC12 – Bambuterol
Mã UNII
Y1850G1OVC
Mã CAS
81732-65-2
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C18H29N3O5
Phân tử lượng
367.4 g/mol
Cấu trúc phân tử
Bambuterol là một este carbamate, có cấu trúc là terbutaline trong đó cả hai nhóm phenolic hydroxy đã được bảo vệ dưới dạng N,N-dimetylcarbamate tương ứng
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 2
Số liên kết hydro nhận: 6
Số liên kết có thể xoay: 8
Diện tích bề mặt tôpô: 91.3Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 26
Các tính chất đặc trưng
Điểm sôi: 500.9±50.0 °C ở 760 mmHg
Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3
Độ tan trong nước: 0.469 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: 9.52
Chu kì bán hủy: 13 giờ
Dạng bào chế
Viên nén Bambuterol hydroclorid 10mg
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Bambuterol được cho là có độ ổn định tương đối tốt. Nó có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng và không yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt. Tuy nhiên, để đảm bảo sự ổn định tốt nhất của bambuterol, nên lưu ý một số yếu tố sau:
Nhiệt độ: Bambuterol nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 20-25°C (68-77°F). Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc.
Ánh sáng: Bambuterol nên được bảo vệ khỏi ánh sáng mạnh hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp. Điều này có thể được đạt được bằng cách lưu trữ trong hộp đựng có khả năng chắn ánh sáng.
Đóng gói: Việc đóng gói đúng cách cũng quan trọng để bảo vệ bambuterol khỏi tác động từ độ ẩm, không khí và các yếu tố khác có thể gây hại cho thuốc.
Nguồn gốc
Bambuterol 10mg là thuốc gì? Bambuterol là một dẫn xuất của terbutaline, thuộc nhóm thuốc beta-agonist được sử dụng để điều trị hen suyễn và các bệnh phổi tương tự. Terbutaline đã được phát hiện và phát triển trong quá trình nghiên cứu và phát triển các thuốc beta-agonist trong thập kỷ 1960.
Bambuterol, một dẫn xuất của terbutaline, được tổng hợp và phát triển trong những năm sau đó. Năm 1989, bambuterol đã được công bố trong một nghiên cứu với tên gọi “Bambuterol – A New Long-Acting Oral Beta 2 – Adrenoceptor Agonist: Pharmacokinetics, Beta 2-Adrenoceptor Selectivity and Comparison with Terbutaline” do K. J. Dolan và đồng nghiệp tiến hành.
Từ đó, bambuterol đã được nghiên cứu và sử dụng như một lựa chọn trong điều trị hen suyễn và các bệnh phổi tương tự, với khả năng cung cấp tác động kéo dài và tiện lợi hơn so với terbutaline thông thường.
Vì bambuterol là một dẫn xuất của terbutaline, nguồn gốc phát hiện của bambuterol có liên quan trực tiếp đến quá trình nghiên cứu và phát triển các thuốc beta-agonist, với terbutaline là một thành phần quan trọng trong quá trình đó.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Bambuterol nhóm nào? Bambuterol, một dẫn xuất của terbutaline, là một chất chủ vận beta2-adrenoceptor có tác dụng kéo dài được sử dụng trong điều trị bệnh hen suyễn. Bambuterol hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể beta-adrenergic (thụ thể beta 2) trên bề mặt các tế bào, làm kích hoạt enzym adenyl cyclase nội bào. Qua quá trình này, bambuterol góp phần trong quá trình chuyển đổi adenosine triphosphate (ATP) thành cyclic adenosine monophosphate (AMP). Sự tăng nồng độ AMP vòng liên quan đến hiệu ứng giãn cơ trơn trên phế quản, làm giảm các triệu chứng hen suyễn.
Ngoài ra, bambuterol cũng có khả năng ức chế giải phóng các chất trung gian gây quá mẫn, đặc biệt là từ các tế bào mast. Điều này giúp giảm phản ứng viêm và quá mẫn trong đường hô hấp.
Tóm lại, tác dụng dược lý của bambuterol trong điều trị hen suyễn được thể hiện qua việc kích hoạt thụ thể beta 2 và tăng cường quá trình chuyển đổi ATP thành AMP vòng. Điều này dẫn đến sự giãn cơ trơn trên phế quản và ức chế giải phóng chất trung gian gây quá mẫn, góp phần trong việc kiểm soát triệu chứng hen suyễn.
Ứng dụng trong y học
Bambuterol là thuốc gì? Bambuterol, một dẫn xuất của terbutaline, đã được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học. Với khả năng cung cấp tác động kéo dài và tiện lợi, bambuterol đã trở thành một lựa chọn quan trọng trong điều trị hen suyễn và các bệnh phổi tương tự. Dưới đây là một số ứng dụng của bambuterol trong y học:
Điều trị hen suyễn: Bambuterol được sử dụng như một thuốc chủ động cho điều trị hen suyễn. Nó có khả năng mở rộng các đường phổi và cơ trơn trong hệ thống hô hấp, làm giảm triệu chứng như khò khè, khó thở và cảm giác nghẹt mũi. Sự tác động kéo dài của bambuterol giúp kiểm soát triệu chứng trong thời gian dài hơn và giảm nguy cơ những cơn hen suyễn gấp.
Phòng ngừa hen phụ thuộc vào hoạt động: Bambuterol cũng có thể được sử dụng như một phương pháp phòng ngừa cho những người có khả năng bị hen suyễn phụ thuộc vào hoạt động. Việc sử dụng bambuterol trước khi tham gia vào hoạt động có thể giảm nguy cơ phát triển các triệu chứng hen suyễn trong quá trình vận động.
Hỗ trợ điều trị bệnh phổi mạn tính: Bambuterol cũng có thể được sử dụng trong việc điều trị bệnh phổi mạn tính. Các bệnh như COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính), viêm phế quản mạn tính và bệnh phổi mạn tính khác có thể được kiểm soát và giảm triệu chứng bằng cách sử dụng bambuterol như một phần của chế độ điều trị.
Ngoài việc điều trị hen suyễn và các bệnh phổi tương tự, bambuterol cũng đã được sử dụng trong một số nghiên cứu và thử nghiệm liên quan đến các bệnh khác nhau. Ví dụ, nghiên cứu đã cho thấy bambuterol có thể có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, và có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực như viêm khớp, viêm nhiễm và bệnh tim mạch.
Dược động học
Hấp thu
Bambuterol được hấp thu qua đường tiêu hóa, với tỉ lệ hấp thu khoảng 20%. Khả dụng sinh học của thuốc là xấp xỉ 10%. Thời gian cần để đạt đến nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 4-7 giờ đối với terbutaline, thành phần hoạt tính của bambuterol.
Phân bố
Bambuterol có khả năng gắn kết với protein huyết tương trong mức 40-50%. Sự gắn kết này có thể ảnh hưởng đến phạm vi phân bố của thuốc trong cơ thể.
Chuyển hóa
Bambuterol chuyển hóa chậm trong gan thành terbutaline, một chất chuyển hóa có hoạt tính. Quá trình chuyển hóa này diễn ra thông qua cơ chế thủy phân và oxy hóa.
Thải trừ
Thời gian bán thải của bambuterol là khoảng 13 giờ, trong khi chất chuyển hóa chính terbutaline có thời gian bán thải là khoảng 21 giờ. Điều này có nghĩa là bambuterol và terbutaline duy trì tác dụng trong cơ thể trong thời gian tương ứng.
Độc tính ở người
Quá liều và độc tính của bambuterol có thể gây ra một số tác dụng phụ như nhức đầu, lo lắng, run, buồn nôn, co cứng cơ, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh và loạn nhịp tim, hạ huyết áp. Bên cạnh đó, bambuterol cũng có khả năng ức chế mạnh cholinesterase huyết tương, có thể kéo dài trong một số ngày.
Trong trường hợp quá liều, thường không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu có trường hợp quá liều nghiêm trọng, có thể cân nhắc sử dụng biện pháp rửa dạ dày và đưa ra than hoạt tính tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Khi xử lý quá liều, cần xác định tình trạng cân bằng axit-bazơ, mức độ đường huyết và các chất điện giải trong máu. Theo dõi nhịp/tần số tim và huyết áp là rất quan trọng. Trong trường hợp rối loạn nhịp tim có ý nghĩa về mặt huyết động, thuốc chẹn beta chọn lọc tim được ưu tiên làm thuốc giải độc. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc chẹn beta, cần thận trọng đối với những người bệnh có tiền sử co thắt phế quản. Ngoài ra, nếu có sự giảm huyết áp và giảm sức cản mạch ngoại vi, có thể cân nhắc sử dụng thuốc tăng thể tích mạch nếu cần thiết.
Tính an toàn
Mặc dù chưa ghi nhận bất kỳ tác động gây quái thai nào sau khi sử dụng bambuterol ở động vật, việc sử dụng thuốc này trong ba tháng đầu của thai kỳ nên thận trọng. Thuốc chủ vận beta dành cho hen suyễn và các bệnh phổi khác nên được sử dụng cẩn thận vào cuối thai kỳ để tránh tác động giải độc. Một số báo cáo đã ghi nhận sự giảm đường huyết ngắn hạn ở trẻ sinh non sau khi mẹ được điều trị bằng chất chủ vận beta 2.
Hiện chưa rõ liệu bambuterol hoặc các chất chuyển hóa trung gian có được tiết vào sữa mẹ hay không. Tuy terbutaline (chất chuyển hóa hoạt động của bambuterol) có thể tiết qua sữa mẹ, nhưng ở liều điều trị thông thường, không có tác động đáng kể đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, quyết định tiếp tục cho con bú hay ngừng sử dụng bambuterol nên được đưa ra sau khi xem xét lợi ích và nguy cơ cụ thể.
Tương tác với thuốc khác
Sử dụng bambuterol đồng thời với corticosteroid, thuốc lợi tiểu và dẫn xuất xanthine (như theophylline) có thể tăng nguy cơ hạ kali máu (giảm nồng độ kali trong máu).
Bambuterol có tác dụng ức chế cholinesterase và có thể kéo dài thời gian tác dụng của suxamethonium (succinylcholine) và các loại thuốc khác do sự phân hủy của các loại thuốc này trong cơ thể phụ thuộc vào chức năng của cholinesterase. Hoạt động của butyrylcholinesterase sẽ trở lại bình thường khoảng hai tuần sau khi ngừng sử dụng bambuterol.
Bambuterol cũng có thể tăng cường tác dụng của thuốc chẹn thần kinh cơ không khử cực, ví dụ như vecuronium bromide.
Khi sử dụng bambuterol và thuốc mê halothane, tăng nguy cơ loạn nhịp tim. Vì vậy, nên tránh sử dụng mê halothane trong quá trình điều trị bằng bambuterol. Cần cẩn trọng khi sử dụng các thuốc mê halogen hóa khác cùng với bambuterol.
Các loại thuốc chẹn beta (bao gồm cả thuốc nhỏ mắt), đặc biệt là những thuốc chẹn beta không chọn lọc, có thể đối kháng một phần hoặc toàn bộ tác dụng của các thuốc kích thích beta. Không nên sử dụng đồng thời bambuterol với các thuốc chẹn thụ thể beta.
Các thuốc làm giảm kali và hạ kali máu (như thuốc lợi tiểu, methyl xanthin và corticosteroid, thuốc cường giao cảm khác) có nguy cơ gây hạ kali máu. Cần thận trọng, đặc biệt lưu ý tới nguy cơ tăng loạn nhịp tim do hạ kali máu. Tình trạng hạ kali máu cũng có thể gây ngộ độc digoxin.
Lưu ý khi sử dụng Bambuterol
Người bệnh nhiễm độc giáp và những người bị bệnh tim nặng tiềm ẩn (ví dụ như bệnh rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim hoặc suy tim nặng) đang được điều trị bằng bambuterol cần được cảnh báo và tìm lời khuyên y tế nếu gặp đau ngực hoặc các triệu chứng khác của bệnh tim nặng. Đáng chú ý cần đánh giá các triệu chứng như khó thở và đau ngực, vì chúng có thể có nguồn gốc từ hệ hô hấp hoặc tim.
Mặc dù bambuterol không được khuyến nghị sử dụng trong trường hợp chuyển dạ sớm, cần chú ý rằng bambuterol sẽ chuyển hóa thành terbutaline. Terbutaline không nên được sử dụng như một chất làm giảm đau đẻ cho những người có tiền sử bị bệnh tim thiếu máu cục bộ hoặc những người có nguy cơ cao về thiếu máu cục bộ và bệnh tim.
Do tác động tăng đường huyết của chất chủ vận β2, cần kiểm soát đường huyết ở người bệnh đái tháo đường.
Vì tác động co bóp tích cực của chất chủ vận β2, các thuốc này không nên được sử dụng cho người bệnh có bệnh cơ tim phì đại.
Thuốc chủ vận β2 có thể gây ra loạn nhịp tim, vì vậy cần xem xét khi điều trị cho từng người bệnh.
Sự biến đổi trong quá trình chuyển hóa bambuterol thành terbutaline không thể đoán trước được và đã được quan sát ở những người bệnh bị xơ gan. Việc sử dụng thuốc chủ vận β2 thay thế được khuyến cáo ở những người bệnh xơ gan và những trường hợp suy giảm chức năng gan nghiêm trọng khác.
Chất chủ vận β2 có nguy cơ gây hạ kali máu nghiêm trọng tiềm ẩn. Cần đặc biệt lưu ý đối với cơn hen nặng cấp tính vì nguy cơ liên quan có thể tăng lên do thiếu oxy. Tác động hạ kali máu có thể tăng khi sử dụng đồng thời các loại thuốc gây tăng kali huyết.
Người bệnh hen suyễn được điều trị bằng bambuterol cần được điều trị chống viêm tối ưu (ví dụ như corticosteroid dạng hít, thuốc đối kháng thụ thể leukotriene). Người bệnh phải được hướng dẫn tiếp tục sử dụng thuốc chống viêm sau khi bắt đầu điều trị bằng bambuterol, ngay cả khi các triệu chứng hen suyễn giảm bớt. Nếu chế độ liều trước đây không còn mang lại hiệu quả giảm triệu chứng như trước đây, điều này cho thấy bệnh đã trở nên nghiêm trọng hơn.
Người bệnh cần tới khám để được tư vấn và đánh giá lại liệu trình điều trị hen suyễn. Cần xem xét các yêu cầu về liệu pháp bổ sung, bao gồm việc tăng liều thuốc chống viêm. Không nên bắt đầu điều trị bằng bambuterol hoặc tăng liều trong giai đoạn cấp của bệnh hen suyễn. Các cơn hen kịch phát nặng nên được điều trị cấp cứu theo phương pháp thông thường.
Cần thận trọng khi điều trị cho người bệnh có nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp góc đóng. Người bệnh có nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp góc đóng nên được đặc biệt cẩn trọng khi điều trị bằng bambuterol.
Một vài nghiên cứu của Bambuterol trong Y học
Bambuterol đường uống so với salmeterol dạng hít ở bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính có hồi phục một phần
Mục tiêu: Hiện nay có bằng chứng rõ ràng rằng salmeterol dạng hít là một tác nhân hiệu quả trong bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), nhưng, tại thời điểm hiện tại, dữ liệu về tác dụng của bambuterol, một tiền chất tarbutaline đường uống, ở bệnh nhân COPD khan hiếm. Hơn nữa, không có nghiên cứu so sánh giữa bambuterol và salmeterol ở bệnh nhân rối loạn tắc nghẽn đường thở mãn tính đã được công bố. Do đó, mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh hiệu quả và độ an toàn của 20 mg bambuterol đường uống và 50 microg salmeterol dạng hít ở những bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có hồi phục một phần.
Phương pháp: Tốc độ và thời gian giãn phế quản với 20 mg bambuterol và 50 microg salmeterol dạng hít được so sánh ở 16 bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có hồi phục một phần. Cuộc điều tra và được thiết kế như một nghiên cứu ngẫu nhiên và mù đôi, giả đôi, chéo, kiểm soát giả dược và ngẫu nhiên. Chức năng phổi (FEV1, FVC) và các biến số toàn thân (run chủ quan, nhịp tim, huyết áp) được theo dõi trước khi dùng thuốc và trong 12 giờ sau mỗi tác nhân trong 3 ngày không liên tục.
Kết quả: Hít salmeterol gây ra sự gia tăng đáng kể (P <0,05) chức năng phổi khi so sánh với giả dược. Ngoài ra, bambuterol đường uống gây giãn phế quản tốt, với mức tối đa muộn hơn một chút so với salmeterol. Giá trị trung bình (+/- SE) AUC(0-12h)S đối với tất cả bệnh nhân là 3,134 1 +/- 0,553 đối với salmeterol và 1963 1 +/- 0,573 đối với bambuterol. Cả AUC(0-12h)S đều cao hơn đáng kể so với giả dược (P < 0,05), nhưng không có sự khác biệt đáng kể (P = 0,077) giữa AUC(0-12h)S của salmeterol và bambuterol.
Bambuterol, nhưng không phải salmeterol, gây run ở bốn bệnh nhân. Hơn nữa, nó gây ra nhịp tim cao hơn khi so sánh với salmeterol tại mỗi thời điểm được cân nhắc sau khi dùng thuốc; sự khác biệt sau 9 và 12 giờ có ý nghĩa thống kê (P <0,05).
Kết luận: Cả bambuterol đường uống và salmeterol dạng hít đều gây giãn phế quản tốt ở bệnh nhân COPD ổn định. Tuy nhiên, bambuterol, chứ không phải salmeterol, gây run ở một số đối tượng và gây nhịp tim nhanh rõ rệt hơn.
Tài liệu tham khảo
- Cazzola, M., Calderaro, F., Califano, C., Di Pema, F., Vinciguerra, A., Donner, C. F., & Matera, M. G. (1999). Oral bambuterol compared to inhaled salmeterol in patients with partially reversible chronic obstructive pulmonary disease. European journal of clinical pharmacology, 54(11), 829–833. https://doi.org/10.1007/s002280050561
- Drugbank, Bambuterol, truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2023.
- Pubchem, Bambuterol, truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Trung Quốc
Xuất xứ: Ấn Độ