Attapulgite

Showing all 7 results

Attapulgite

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Attapulgite

Tên danh pháp theo IUPAC

aluminum;magnesium;oxygen(2-);silicon(4+);hydroxide;tetrahydrate

Nhóm thuốc

Thuốc điều trị tiêu chảy

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A07 – Thuốc điều trị tiêu chảy, viêm ruột hoặc chống nhiễm khuẩn

A07B – Chất hấp thụ đường ruột

A07BC – Những chất hấp phụ đường ruột khác

A07BC04 – Attapulgite

Mã UNII

U6V729APAM

Mã CAS

12174-11-7

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

AlH9MgO15Si4

Phân tử lượng

412.69 g/mol

Cấu trúc phân tử

Attapulgite là một hỗn hợp khoáng chất giống như đất sét tự nhiên của silicat nhôm ngậm nước có chứa magiê

Cấu trúc phân tử Attapulgite
Cấu trúc phân tử Attapulgite

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 5

Số liên kết hydro nhận: 15

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 15Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 21

Dạng bào chế

Viên nén: 300 mg, 600 mg, 750 mg

Hỗn dịch Attapulgite 600mg/ 15 mL, 750 mg/ 15 mL

Bột pha hỗn dịch Attapulgite 3g

Dạng bào chế Attapulgite
Dạng bào chế Attapulgite

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Attapulgite là một loại khoáng silicate phức tạp được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế. Về độ ổn định của attapulgite, nó có khả năng chịu đựng và duy trì tính chất trong một số điều kiện xử lý và bảo quản.

Attapulgite có tính chất thixotropic, có nghĩa là nó có khả năng thay đổi độ nhớt và cấu trúc khi bị tác động. Khi đứng yên, attapulgite tồn tại dưới dạng cấu trúc sợi tự nhiên. Khi bị khuấy động hoặc áp lực, cấu trúc sợi này sẽ phân tán và tạo thành một dung dịch nhớt. Sau khi áp lực bị loại bỏ, attapulgite sẽ trở lại trạng thái ban đầu của nó.

Đối với ứng dụng y tế, attapulgite thường được sử dụng trong các sản phẩm chữa bệnh đường ruột như các loại thuốc chống tiêu chảy. Trong các điều kiện bình thường, attapulgite có độ ổn định tốt và giữ được tính chất của nó trong quá trình sản xuất, đóng gói và sử dụng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất liệu nào, attapulgite cũng có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như nhiệt độ cao, pH cực đoan, hoặc tác động của các chất hóa học khác. Do đó, trong quá trình sử dụng attapulgite, quan trọng là phải tuân thủ hướng dẫn và điều kiện lưu trữ của nhà sản xuất để đảm bảo độ ổn định và hiệu quả của sản phẩm.

Các dạng thuốc attapulgite nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, khô ráo và thoáng mát.

Nguồn gốc

Attapulgite là gì? Attapulgite, hay còn được gọi là Palygorskite, là một loại phyllosilicate nhôm magiê có nguồn gốc từ một loại đất sét phổ biến ở Đông Nam Hoa Kỳ. Cũng có một số mỏ nhỏ của khoáng chất này tại Mexico, nơi nó được sử dụng trong việc sản xuất màu xanh Maya từ thời kỳ tiền Colombia.

Palygorskite được mô tả lần đầu tiên vào năm 1862 khi một mỏ khoáng chất tại Palygorskaya, trên sông Popovka, Middle Urals, Permskaya Oblast, Nga. Từ “attapulgite” có nguồn gốc từ thị trấn Attapulgus ở góc cực tây nam của bang Georgia, Hoa Kỳ, nơi có nguồn khoáng sản phong phú và được khai thác trên mặt đất.

Nguồn gốc phát hiện tác dụng của attapulgite trong y học xuất phát từ quan sát về khả năng hấp phụ và hấp thụ chất độc và vi khuẩn trong đường ruột. Từ những quan sát về khả năng này, attapulgite đã được sử dụng trong y học để điều trị các vấn đề đường ruột như tiêu chảy. Nó được coi là một chất chống tiêu chảy không hấp thụ hoàn toàn vào hệ thống tuần hoàn và không gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Sản phẩm chứa attapulgite thường được sử dụng để giảm tình trạng tiêu chảy, giảm bất tiện và cải thiện các triệu chứng liên quan đến rối loạn đường ruột.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Attapulgite là một loại khoáng sản có tác dụng dược lý trong điều trị các vấn đề tiêu hóa và ruột kém. Dưới đây là các tác dụng dược lý chính của attapulgite:

Tác dụng chống tiêu chảy: Attapulgite có khả năng hấp thụ và cung cấp sự bảo vệ cho niêm mạc ruột. Khi tiếp xúc với nước, attapulgite hình thành một gel đặc có khả năng hút nước và chất độc. Gel này bao phủ niêm mạc ruột và giúp làm giảm triệu chứng tiêu chảy, bài tiết đường tiêu hóa và giảm sự kích ứng ruột.

Tác dụng tạo màng nhầy: Attapulgite có khả năng tạo thành một lớp nhầy trên niêm mạc ruột, giúp bảo vệ và bôi trơn bề mặt ruột. Điều này có thể giảm sự cọ xát và kích ứng trên niêm mạc ruột.

Tác dụng kháng acid: Attapulgite có khả năng tương tác với axit dạ dày, giúp làm giảm sự kích ứng và giảm triệu chứng đau dạ dày.

Tác dụng kháng khuẩn: Attapulgite có khả năng hấp thụ các chất độc từ vi khuẩn trong đường tiêu hóa, làm giảm sự tăng trưởng của vi khuẩn gây bệnh và có tác dụng kháng vi khuẩn.

Các tác dụng dược lý này giúp attapulgite được sử dụng trong điều trị các vấn đề tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, viêm ruột và các rối loạn khác liên quan đến niêm mạc ruột.

Ứng dụng trong y học

Attapulgite là thuốc gì? Attapulgite được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y học. Khi được uống, nó tương tác vật lý với axit và các chất độc hại trong dạ dày và hệ tiêu hóa. Ngoài ra, là một loại thuốc chống tiêu chảy, attapulgite được cho là hoạt động bằng cách hấp thụ mầm bệnh gây tiêu chảy. Do tính chất này, attapulgite đã được sử dụng trong nhiều loại thuốc chống tiêu chảy, bao gồm Diar-Aid, Diarrest, Diasorb, Diatabs, Diatrol, Donnagel, Kaopek, K-Pek, Parepectolin và Rheaban. Nó đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ để điều trị tiêu chảy.

Tuy vào năm 2003, Kaopectate, một loại thuốc chống tiêu chảy được bán trên thị trường Hoa Kỳ, cũng chứa attapulgite. Tuy nhiên, tại thời điểm đó, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã từ chối chấp nhận các nghiên cứu y học chứng minh hiệu quả của attapulgite, cho rằng chứng cứ không đủ. Do đó, công thức của Kaopectate đã được thay đổi thành bismuth subsalicylate (bismuth màu hồng). Năm sau đó, vào năm 2004, đã có một thay đổi bổ sung trong thông tin trên nhãn sản phẩm; kể từ đó, Kaopectate không được khuyến nghị cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Tuy nhiên, Kaopectate chứa attapulgite vẫn có sẵn ở Canada và một số quốc gia khác. Cho đến đầu những năm 1990, Kaopectate đã sử dụng một sản phẩm đất sét tương tự kaolinite kết hợp với pectin, và do đó nhận được tên gọi như vậy.

Dược động học

Attapulgite là một khoáng chất silicate nhôm và magnesium có cấu trúc phức tạp, không được hấp thụ hoặc chuyển hóa trong cơ thể. Vì vậy, không có thông tin chính xác về dược động học của attapulgite về hấp thụ, phân bố, chuyển hóa và tiết ra từ cơ thể.

Phương pháp sản xuất

Khai thác và chế biến khoáng sản: Attapulgite là một khoáng sản tự nhiên được tìm thấy trong các mỏ đất Attapulgite. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc khai thác khoáng sản từ mỏ và sau đó vận chuyển đến nhà máy chế biến.

Làm sạch và tách lớp: Khoáng sản Attapulgite sau khi khai thác sẽ được làm sạch để loại bỏ các tạp chất và tách lớp. Quá trình này thường bao gồm việc sử dụng nước và các biện pháp cơ học để tách lớp và loại bỏ cặn bẩn.

Xử lý hóa học: Sau khi làm sạch và tách lớp, Attapulgite sẽ được xử lý hóa học để cải thiện tính chất hấp thụ và tạo gel. Quá trình này có thể bao gồm việc sử dụng các chất phụ gia và chất điều chỉnh để cải thiện khả năng hấp thụ và đặc tính lưu hóa của Attapulgite.

Sấy khô: Sau khi xử lý hóa học, Attapulgite sẽ được sấy khô để loại bỏ nước và đạt được dạng bột khô. Quá trình sấy khô thường được thực hiện bằng sử dụng các thiết bị sấy khô như lò sấy hoặc hệ thống sấy thông gió.

Kiểm tra chất lượng và đóng gói: Cuối cùng, sản phẩm Attapulgite sẽ trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quy định. Sau đó, Attapulgite sẽ được đóng gói vào các đơn vị phù hợp như hộp, túi hoặc chai để bảo quản và phân phối.

Độc tính ở người

Attapulgite chưa có báo cáo về độc tính nghiêm trọng đối với con người. Attapulgite thường được sử dụng trong sản phẩm chữa bệnh đường ruột và thường được dùng trong thời gian ngắn để giảm các triệu chứng tiêu chảy. Khi sử dụng theo liều lượng đúng và hướng dẫn của nhà sản xuất, attapulgite thường không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nhẹ có thể xảy ra khi sử dụng attapulgite bao gồm:

  • Táo bón: Do attapulgite có khả năng hấp phụ nước, nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, có thể gây ra táo bón.
  • Rối loạn tiêu hóa: Một số người có thể gặp khó chịu tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng, hoặc khó tiêu sau khi sử dụng attapulgite.
  • Kích ứng da: Một số người có thể phản ứng dị ứng với attapulgite, gây kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc ban đỏ.

Tuy nhiên, mỗi người có thể có phản ứng khác nhau với attapulgite. Vì vậy, nếu bạn có bất kỳ lo ngại hoặc câu hỏi nào về độc tính của attapulgite, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể và đáng tin cậy.

Tính an toàn

Attapulgite được coi là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất. Tuy nhiên, chưa có thông tin đáng tin cậy về tác động dài hạn của attapulgite khi sử dụng trong thời gian dài. Nếu bạn cần sử dụng attapulgite trong thời gian dài, hãy thảo luận với bác sĩ để đánh giá rủi ro và lợi ích tiềm năng.

Tương tác với thuốc khác

Attapulgite không được biết đến là tương tác mạnh với nhiều loại thuốc khác. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, có thể xảy ra một số tương tác nhỏ. Dưới đây là một số tương tác tiềm năng của attapulgite với một số loại thuốc:

Thuốc đường tiêu hóa khác: Attapulgite có thể giảm hiệu quả của một số thuốc đường tiêu hóa, như các dạng thuốc chứa chuối đất hoặc các loại muối khoáng. Do đó, nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc này, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về cách sử dụng attapulgite và thuốc khác cùng một lúc.

Thuốc được hấp thụ qua đường tiêu hóa: Attapulgite có khả năng hấp thụ chất và giảm sự hấp thụ của một số loại thuốc được dùng qua đường tiêu hóa. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và nồng độ trong máu của những loại thuốc đó. Vì vậy, nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc như kháng sinh, hormone, thuốc chống dị ứng hoặc thuốc khác qua đường tiêu hóa, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng attapulgite và tương tác có thể xảy ra.

Thuốc khác: Attapulgite không được biết đến tương tác mạnh với các loại thuốc khác như thuốc tim, thuốc thần kinh, hoặc thuốc khác. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nhà dược về việc sử dụng attapulgite để đảm bảo không xảy ra tương tác không mong muốn.

Lưu ý khi sử dụng Attapulgite

Hiện chưa có nhiều nghiên cứu về sự an toàn của attapulgite trong khi mang thai hoặc cho con bú. Do đó, nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng attapulgite để đánh giá các lợi ích và rủi ro tiềm năng.

Attapulgite có thể được sử dụng cho trẻ em và người cao tuổi theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, liều lượng và hướng dẫn sử dụng phải tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.

Đọc kỹ thông tin hướng dẫn sử dụng được cung cấp trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tuân thủ liều lượng, cách sử dụng và tần suất sử dụng được chỉ định.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung, hoặc sản phẩm khác đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Attapulgite. Một số thuốc khác có thể tương tác với Attapulgite và ảnh hưởng đến hiệu quả của cả hai.

Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe hiện tại hoặc tiền sử bệnh lý trước khi sử dụng Attapulgite. Điều này bao gồm các vấn đề về dạ dày, ruột, dị ứng hoặc bất kỳ điều kiện y tế đặc biệt nào khác. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc cung cấp lời khuyên riêng cho bạn.

Attapulgite thường được coi là an toàn khi sử dụng theo đúng hướng dẫn. Tuy nhiên, những tác dụng phụ có thể xảy ra như táo bón, buồn nôn, khó tiêu hoặc phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Attapulgite thường được sử dụng để giảm các triệu chứng như tiêu chảy, khó tiêu và rối loạn dạ dày. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp để sử dụng Attapulgite. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liệu Attapulgite có phù hợp cho bạn hay không.

Sử dụng Attapulgite theo đúng thời gian được chỉ định. Nếu triệu chứng không giảm hoặc tồi tệ hơn sau một thời gian sử dụng, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn thêm.

Một vài nghiên cứu của Attapulgite trong Y học

Attapulgite trong điều trị tiêu chảy cấp

Attapulgite in the treatment of acute diarrhoea: a double-blind placebo-controlled study
Attapulgite in the treatment of acute diarrhoea: a double-blind placebo-controlled study

Một nghiên cứu mù đôi có đối chứng với giả dược đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả điều trị của Attapulgite, một nhôm magie silicat ngậm nước tinh khiết, như một tác nhân bổ sung cho dung dịch bù nước đường uống ở 30 người lớn bị tiêu chảy cấp nhẹ đến trung bình không rõ nguyên nhân do vi khuẩn hoặc động vật nguyên sinh có thể được xác định.

Các đối tượng nghiên cứu được cho uống 600 mg Attapulgite hoặc giả dược theo thứ tự ngẫu nhiên và theo dõi trong 72 giờ. Attapulgite được quan sát là tốt hơn đáng kể so với giả dược trong việc giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian tiêu chảy xét về tần suất đi ngoài và độ đặc của phân (p < 0,01), mức độ nghiêm trọng của tình trạng mất nước (p < 0,01) và giảm lượng ORS tiêu thụ ( p<0,05).

Attapulgite cũng được dung nạp tốt. Do đó, Attapulgite đáng được chú ý như một chất an toàn bổ sung bên cạnh ORS để điều trị tiêu chảy cấp tính từ nhẹ đến trung bình.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Attapulgite, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  2. Pubchem, Attapulgite, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  3. Zaid, M. R., Hasan, M., & Khan, A. A. (1995). Attapulgite in the treatment of acute diarrhoea: a double-blind placebo-controlled study. Journal of diarrhoeal diseases research, 13(1), 44–46.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Asigastrogit

Được xếp hạng 5.00 5 sao
125.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 gói x 3,2g

Xuất xứ: Việt nam

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Gastrolium

Được xếp hạng 5.00 5 sao
64.500 đ
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 gói x 3g

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị tiêu chảy

Actapulgite 3g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
159.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 gói x 3g

Xuất xứ: Pháp

Điều trị tiêu chảy

New Diatabs UIP

Được xếp hạng 5.00 5 sao
130.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Hộp 25 vỉ x 04 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Europulgite

Được xếp hạng 5.00 5 sao
60.000 đ
Dạng bào chế: thuốc bột pha hỗn dịch uống Đóng gói: Hộp 30 gói x 3g

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Mezapulgit

Được xếp hạng 4.00 5 sao
120.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uốngĐóng gói: Hộp 30 gói x 3,3g

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Gastropulgite

Được xếp hạng 5.00 5 sao
600.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bộtĐóng gói: Hộp 30 gói x 3g

Xuất xứ: Pháp