Thành phần
Trong mỗi viên nang mềm Akgynyl 400mg có chứa các thành phần chính như sau:
- Arginin hydrochlorid: 400mg
- Tá dược: Vừa đủ một viên
Cơ chế tác dụng
Thuốc Akgynyl 400mg hoạt động dựa trên tác dụng của Arginin hydrochlorid. Hoạt chất này có khả năng kích thích giải phóng các hormone tăng trưởng, prolactin, glucagon và insulin. Đáng chú ý là các tác dụng này không bị ảnh hưởng bởi sự kiểm soát giải phóng adrenaline hay sự thay đổi nồng độ glucose trong máu.
Hơn nữa, Arginin còn kích thích tuyến yên sản sinh ra hormone tăng trưởng và prolactin, điều này có thể là do tác dụng của thuốc lên vùng dưới đồi. Ở những người có chức năng tuyến yên bình thường, nồng độ hormone tăng trưởng trong máu sẽ tăng lên sau khi sử dụng Arginin. Tuy nhiên, đối với những người có chức năng tuyến yên bị suy giảm, mức tăng của hormone tăng trưởng thường rất ít hoặc hầu như không có sự thay đổi.
Dược động học
Hấp thu: Arginin hydrochlorid có khả năng hấp thu khá tốt khi được dùng qua đường uống. Theo các nghiên cứu, nồng độ cao nhất trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 2 giờ kể từ khi sử dụng. Mức sinh khả dụng của thuốc ước tính vào khoảng 70%.
Phân bố: Sau khi được hấp thu vào cơ thể, Arginin hydrochlorid được phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan. Đối với đường truyền tĩnh mạch, nồng độ tối đa trong huyết tương có thể đạt được trong khoảng từ 20 đến 30 phút sau khi bắt đầu truyền dịch, cho thấy tốc độ phân bố của thuốc khá nhanh.
Chuyển hóa: Arginin hydrochlorid tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa trong cơ thể. Tại gan, thuốc được chuyển hóa chủ yếu thành ornithin và urê nhờ quá trình thủy phân nhóm guanidin dưới sự xúc tác của enzym arginase. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong chu trình ure, giúp loại bỏ amoniac ra khỏi cơ thể.
Thải trừ: Phần lớn Arginin hydrochlorid được thải trừ qua thận. Tuy nhiên, hầu hết lượng thuốc này sẽ được tái hấp thu gần như hoàn toàn tại ống thận. Thời gian bán thải của thuốc dao động trong khoảng từ 1,2 đến 2 giờ, cho thấy thuốc được đào thải ra khỏi cơ thể khá nhanh chóng.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Akgynyl 400mg
Thuốc Akgynyl 400mg được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Hỗ trợ cải thiện các vấn đề về tiêu hóa như tình trạng khó tiêu.
- Giúp tăng cường khả năng tập luyện ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch ổn định.
- Bổ sung dưỡng chất cho người bị rối loạn chu trình ure, bao gồm các trường hợp tăng amoniac máu loại I, loại II hoặc tăng citrulin máu.
=>>> Xem thêm: Cà Gai Leo – Xạ Đen Tradiphar hỗ trợ giải độc, tăng cường chức năng gan, bảo vệ gan khỏi rượu bia
Liều dùng – Cách sử dụng thuốc Akgynyl 400mg
Liều dùng
- Hỗ trợ điều trị khó tiêu: Người lớn nên sử dụng từ 3g đến 6g mỗi ngày, tùy theo mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
- Cải thiện khả năng tập luyện ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch ổn định: Sử dụng từ 6g đến 21g mỗi ngày, lưu ý mỗi lần không nên vượt quá 8g.
- Bổ sung dưỡng chất cho người rối loạn chu trình ure: Dùng từ 3g đến 20g mỗi ngày, liều lượng cụ thể sẽ được điều chỉnh theo tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Cách dùng
Thuốc Akgynyl 400mg được sử dụng theo đường uống.
Chống chỉ định
- Chống chỉ định người bị dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Arginin hydrochlorid hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong thuốc Akgynyl 400mg.
- Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị tăng amoniac huyết do nhiễm acid hữu cơ trong máu.
- Chống chỉ định ở bệnh nhân bị rối loạn chu trình ure do thiếu hụt enzym arginase.
Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Akgynyl 400mg, người dùng có thể gặp phải các tác dụng phụ như:
- Thường gặp: Đau bụng, chướng bụng.
- Ít gặp: Tăng chứng xanh tím ở đầu ngón tay, ngón chân. Tăng BUN (Blood Urea Nitrogen) trong máu, giảm tiểu cầu, tăng creatinin huyết thanh.
- Hiếm gặp:Phát ban, sưng tay và mặt.
Các triệu chứng này có thể giảm khi ngừng thuốc và kết hợp sử dụng thuốc kháng histamin như diphenhydramin.
=>>> Xem thêm: Essenci Forte giúp hạ men gan, giải độc, bảo vệ tế bào gan, hỗ trợ chuyển hóa chất béo, cholesterol
Tương tác thuốc
- Thuốc tránh thai (estrogen + progestogen): Tăng phản ứng của hormone tăng trưởng, giảm đáp ứng của glucagon và insulin.
- Thuốc lợi tiểu thiazid, xylitol, aminophyllin: Tăng nồng độ insulin, giảm đáp ứng của glucagon.
- Sulfonylurea: Ức chế phản ứng của glucagon khi dùng lâu dài.
- Phenytoin: Giảm phản ứng của insulin khi nạp glucose.
- Spironolacton: Dùng chung với Arginin có thể gây tăng kali huyết nghiêm trọng, cần tránh kết hợp.
Lưu ý và thận trọng khi dùng
Lưu ý khi sử dụng thuốc Akgynyl 400mg
- Thuốc có thể gây tăng kali huyết nguy hiểm ở bệnh nhân bị suy thận do chức năng thải trừ kali suy giảm. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng cho người mắc bệnh thận hoặc vô niệu.
- Trong trường hợp điều trị tăng amoniac huyết cấp tính bằng liều cao, có nguy cơ xảy ra nhiễm acid chuyển hóa tăng clorid huyết. Do đó, nên theo dõi chặt chẽ nồng độ clorid và bicarbonat trong máu, đồng thời bổ sung bicarbonat nếu cần thiết.
- Do Arginin có hàm lượng nitơ cao, có khả năng ảnh hưởng đến chức năng thận. Vì vậy, cần đánh giá kỹ tình trạng thận trước khi chỉ định thuốc.
- Không dùng Arginin cho bệnh nhân vừa trải qua nhồi máu cơ tim.
Lưu ý khi dùng thuốc trên phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ
- Phụ nữ có thai: Hiện chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn của thuốc Akgynyl 400mg đối với phụ nữ mang thai, vì vậy không nên dùng cho đối tượng này.
- Phụ nữ cho con bú: Hiện chưa rõ Arginin có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Chỉ sử dụng khi có chỉ định cụ thể sử dụng Akgynyl 400mg của bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Akgynyl 400mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời.
Nhiệt độ bảo quản không nên vượt quá 30°C.
Thông tin sản xuất
- Dạng bào chế: Viên nang mềm
- Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi x 12 vỉ x 5 viên
- Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây
- Xuất xứ: Việt Nam
- Số đăng ký: VD-35478-21
Xử trí quá liều, quên liều thuốc
Quá liều
- Triệu chứng: Quá liều có thể dẫn đến nhiễm acid chuyển hóa, gây thở nhanh.
- Xử trí: Nhiễm acid thường sẽ được điều chỉnh tự nhiên khi kết thúc truyền. Nếu tình trạng kéo dài, cần xác định lại sự thiếu hụt và bù đắp bằng dung dịch kiềm hóa thích hợp.
- Đã có báo cáo về quá liều ở trẻ em, có thể dẫn đến nhiễm acid chuyển hóa tiểu quản thận, phù não hoặc tử vong. Khi truyền Arginin cho trẻ em, cần thận trọng và theo dõi sát sao.
- Nếu xảy ra phản ứng dị ứng, cần sử dụng thuốc kháng histamin phù hợp để kiểm soát.
Quên liều
Khi quên uống một liều Akgynyl 400mg, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng theo đúng lịch trình ban đầu.
Không được dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì có thể làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ hoặc gây rối loạn cân bằng sinh hóa trong cơ thể.
Sản phẩm thay thế
Các bạn có thể tham khảo thêm một vài thuốc sau nếu Nhà thuốc Ngọc Anh không có sẵn thuốc Akgynyl 400mg:
Thuốc A.T Arginin 400mg (viên nang cứng) chứa Arginin hydroclorid 400 mg, hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện luyện tập ở bệnh tim mạch và bổ sung cho rối loạn chu trình ure.
Thuốc Argistad 500 có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện luyện tập ở bệnh tim, điều trị tăng amoniac máu và rối loạn chu trình ure. Do Công ty Liên doanh StellaPharm – Việt Nam sản xuất.
Thuốc Akgynyl 400mg mua ở đâu uy tín?
Thuốc Akgynyl 400mg được phân phối tại các nhà thuốc trên toàn quốc và chỉ được bán khi có đơn của bác sĩ, do đó người mua cần mang theo đơn khi đi mua thuốc. Để đảm bảo mua đúng sản phẩm chính hãng, nên tìm đến các nhà thuốc lớn hoặc các cơ sở phân phối uy tín.
Tài liệu tham khảo
- Ströhle A, von Bibra H, Hahn A (2016). Bedeutung von L-Arginin für die Gefäßgesundheit [L-Arginine and vascular health], Pubmed. Truy cập ngày 14/3/2025.
- Wu G, Meininger CJ et al (2021). Role of L-Arginine in Nitric Oxide Synthesis and Health in Humans, Pubmed. Truy cập ngày 14/3/2025.
*Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
*Mọi thông tin của website chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Nếu có bất cứ thắc mắc nào vui lòng liên hệ hotline: 098.572.9595 hoặc nhắn tin qua ô chat ở góc trái màn hình.
Kiên Đã mua hàng
Thuốc có tác dụng tốt ,trợ tiêu ổn