Phát triển công thức và đánh giá Dược Mỹ Phẩm theo tiêu chí nào?

Xuất bản: UTC +7

Cập nhật lần cuối: UTC +7

Sự phát triển của dược mỹ phẩm

Nhà thuốc Ngọc Anh – Chương 2: Sự phát triển của dược mỹ phẩm – Alexandra Kowcz, Guenther Schneider, Wolfgang Pape and Teresa M. Webe

Nguồn: Dược mỹ phẩm và ứng dụng trong thẩm mỹ

Bác sĩ: PATRICIA K.FARRIS

Giới thiệu

Sự phát triển của dược mỹ phẩm là một quá trình phức tạp bao gồm nhiều quy định để có được một sản phẩm an toàn, hiệu quả mà người tiêu dùng có thể chấp nhận. Dược mỹ phẩm trải qua nhiều giai đoạn trong quá trình phát triển, từ hình thành ý tưởng đến khi tung ra thị trường. Các bước được mô tả trong Hình 2.1 và được trình bày ngắn gọn bên dưới.

Điểm khởi đầu là các đặc điểm của người tiêu dùng và nghiên cứu thị trường. Nghiên cứu này rất quan trọng để hiểu được nhu cầu và động cơ của hành vi của người tiêu dùng, vượt xa những gì người tiêu dùng có thể tự diễn đạt. Phân tích thị trường cho thấy nhu cầu tiềm năng cho một sản phẩm dược mỹ phẩm mới, một số khái niệm được phác họa bao gồm cơ sở của ý tưởng, và phát triển hồ sơ cần thiết. Thông qua việc biến các phát hiện này thành các thuật ngữ về da liễu, hóa học và vật lý chính xác, nhóm phát triển sản phẩm sẽ đánh giá các thành phần tiềm năng và các dạng sản phẩm để tạo ra các nguyên mẫu đầu tiên.

Các đặc tính sản phẩm quan trọng của (các) nguyên mẫu được so sánh với mô hình sản phẩm được người tiêu dùng chấp nhận nhiều nhất, và được tối ưu hóa cho bất kỳ sự đáp ứng cần thiết. Để có được công thức cuối cùng cho một sản phẩm hoàn toàn có thể bán được trên thị trường đòi hỏi một loạt đặc điểm về độ ổn định, khả năng tương thích với da, và các thử nghiệm chứng nhận các công bố và quá trình sản xuất công thức cuối

Hình 2.1 Khái niệm của quá trình tung ra sản phẩm
Hình 2.1 Khái niệm của quá trình tung ra sản phẩm

Nền tảng của quá trình phát triển

Kiến thức da chuyên sâu: tiền đề cho sự phát triển của dược mỹ phẩm

Sự phát triển của dược mỹ phẩm dựa trên kiến thức sâu về da, sinh học, hóa học, cơ học và cách điều trị các vấn đề về da khác nhau. Đặc điểm của người tiêu dùng là một phần thiết yếu của quá trình này và bao gồm một loạt các thông số. Phân loại loại da là một điểm khởi đầu tốt, các loại da thường gặp như da khô, da dầu, da thường hoặc hỗn hợp giữa da khô và da dầu. Các cơ chế phức tạp ảnh hưởng đến loại da, chẳng hạn như giới tính, tuổi tác, tình trạng nội tiết tố và nền tảng dân tộc. Da thay đổi theo thời gian và người cao tuổi thường gặp tình trạng da rất khổ. Tương tự, sự thay đổi nội tiết tố, đặc biệt là ở phụ nữ trong các các giai đoạn của cuộc đời, như mãn kinh, cần phải được tính đến. Nền tảng dân tộc cũng rất quan trọng, vì các loại da khác nhau cho thấy mức độ nhạy cảm khác nhau với tia cực tím, dẫn đến mức độ cháy nắng, sạm da hay quang lão hóa khác nhau, mà các điều này thể gián tiếp tác động đến hiệu quả của hoạt chất. Cuối cùng, khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm, thay đổi theo mùa), thực phẩm và lối sống có tác động sâu sắc và lâu dài trên da.

Từ nhận thức của người tiêu dùng đến ý tưởng sản phẩm

Sự thay đổi bối cảnh về nhận thức của người tiêu dùng dẫn đến các ý tưởng sản phẩm mới, được minh chứng bởi danh mục kem chống nắng. Ban đầu, các dạng sản phẩm chủ yếu là lotion và kem. Do nhu cầu thị trường cần chỉ số chống nắng SPF cao hơn, các công thức sản phẩm đòi hỏi sử dụng nhiều các hoạt chất chống nắng hơn, khiến các sản phẩm thường dính, nhờn và gây khó chịu khi sử dụng. Thách thức của ngành công nghiệp là tung ra loại kem chống nắng vừa có tính bảo vệ tuyệt vời vừa có sự hài lòng về thẩm mỹ. Các kem chống nắng có độ nhớt thấp hiện có được người tiêu dùng cho là có cảm giác da tốt hơn các sản phẩm có độ nhớt cao hơn. Nhận thức của người tiêu dùng đã mở ra cánh cửa dẫn đến một công nghệ mới: sự phát triển của dạng xịt dưỡng da. Mặc dù các chất lọc tia cực tím vẫn không đổi, các nền công thức và bao bì hòan toàn mới phải được phát triển. Hiện tại, các sản phẩm chống nắng dạng xịt này đã có tên tuổi, mang tính thẩm mỹ thời thượng và được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc biến nhận thức của người tiêu dùng thành một công nghệ sản phẩm hiệu quả và có tính thẩm mỹ cao.

Cân nhắc về quy định và pháp lý

Khi phát triển một sản phẩm, có nhiều quy định cần cân nhắc phải được tính đến, bao gồm thành phần sản phẩm, danh mục (dựa trên mục đích sử dụng), các công bố và ghi nhãn, và sản xuất. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) có thẩm quyền về sự an toàn, hiệu quả và chất lượng của mỹ phẩm, thuốc kế đơn (Rx) và không kê đơn OTC (Over the Counter), thiết bị y tế và thực phẩm. Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) quy định về sự thật trong quảng cáo và tiếp thị, đồng thời giám sát các hoạt động kinh doanh nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi gian lận và lừa đảo. | Mỹ phẩm và thuốc được bán trên thị trường Hoa Kỳ phải tuân thủ Đạo luật Thực phẩm, Dược phẩm và Mỹ phẩm (FDC) và các quy định được hệ thống hóa trong tiêu đề 21, Bộ luật Quy định Liên bang. Các chất phụ gia tạo màu được quy định bởi những năm 1960 Bản sửa đổi bổ sung màu cho Đạo luật FDC và phải được phê duyệt bởi FDA cho sử dụng cụ thể.

Danh mục sản phẩm (như mỹ phẩm hoặc thuốc) được định nghĩa theo cách sử dụng được công bố hoặc dự định, và trong một số trường hợp, theo thành phần sản phẩm. Đạo luật FDC định nghĩa mỹ phẩm là “vật phẩm dùng để chà xát, đổ, rắc hoặc xịt hoặc đưa vào hoặc dùng cho cơ thể người hoặc bất kỳ bộ phận nào để làm sạch, làm đẹp, tăng sự hấp dẫn hoặc thay đổi hình dáng bên ngoài, và các vật phẩm dự định sử dụng một thành phần của bất kỳ của sản phẩm đó, ngoại trừ xà phòng”. | Thuốc được định nghĩa là “các vật phẩm dùng trong chẩn đoán, điều trị, hoặc phòng bệnh ở người… và các vật nhằm ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc bất kỳ chức năng nào của cơ thể con người.”

Thuốc không kê đơn có tác dụng cấu trúc và/hoặc chức năng trên da. FDA đã xác định rằng người tiêu dùng có khả năng chẩn đoán nhu cầu, và có thể điều trị an toàn tình trạng của bản thân bằng những loại thuốc này mà không cần sự hướng dẫn của bác sĩ. FDA đã xuất bản các chuyên khảo quy định các quy tắc và yêu cầu đối với việc sản xuất và tiếp thị nhiều danh mục thuốc OTC (ví dụ: Thuốc bảo vệ da Kem chống nắng, Trị mụn, Thuốc giảm đau bên ngoài, v.v.). Các tài liệu này xác định hoạt chất được phê duyệt và tỷ lệ phần trăm của chúng, yêu cầu ghi nhãn (chỉ định, cảnh báo, hướng dẫn) và các công bố được phép. Các yêu cầu quy định liên quan đến thuốc cao hơn so với mỹ phẩm.

Sự phân biệt mỹ phẩm và thuốc dựa trên cấu trúc/tác dụng chức năng được thiết lập hợp pháp vào năm 1938 (Đạo luật FDC). Kể từ đó, các kiến thức về sinh lý da và hiệu quả của các công thức bôi ngoài da được có nhiều bước tiến lớn. Tiến sĩ Albert Klignman lần đầu tiên phổ biến thuật ngữ “dược mỹ phẩm” ghi nhận tác động mà một số sản phẩm mỹ phẩm có thể có đối với cấu trúc da và/hoặc chức năng của da. Tuy nhiên, FDA không công nhận thuật ngữ “dược mỹ phẩm” và tiếp tục điều chỉnh dựa trên định nghĩa năm 1938.

FDA có thẩm quyền sâu rộng: họ có thể hành động chống lại các công bố sai lệch, lừa đảo hoặc gây hiểu lầm về nhãn mác, bao bì nhập nhằng, bị pha tạp và/ hoặc các sản phẩm có nhãn hiệu gần giống, và các vấn đề về chất lượng và an toàn sản phẩm; họ có thể yêu cầu công ty tự nguyện thu hồi thuốc và sản phẩm mỹ phẩm do lo ngại về tính an toàn; họ có thể cấm nhập khẩu và có quyền tiến hành đánh giá định kỳ để giám sát việc tuân thủ các quy định của Hoa Kỳ.

FTC quy định việc quảng cáo các sản phẩm, bao gồm cả các công bố trên các trang web và của những người phát ngôn và lời chứng thực trên các kênh truyền thông được tài trợ khác. Cơ quan quản lý này cũng giám sát các phương thức cạnh tranh không lành mạnh, và các hành vi không công bằng hoặc lừa đảo gây ảnh hưởng đến người tiêu dùng, và có thẩm quyền đánh thuế.

Bằng sáng chế và nhãn hiệu

Bảo hộ bằng sáng chế là một quyền cơ bản được đề cập trong Hiến pháp Hoa Kỳ và đóng một vai trò quan trọng trong thành công của doanh nghiệp, đóng vai trò như một công cụ chiến lược. Tại Hoa Kỳ, bằng sáng chế được cấp bởi Văn phòng Sáng chế và Nhãn hiệu Hoa Kỳ (USPTO), và cung cấp một phương tiện mà các nhà phát minh có thể loại trừ những người khác trong việc sử dụng sáng chế được mô tả trong các công bố được bảo hộ trong thời hạn 20 năm. Bằng sáng chế bao gồm một phần chính sở hữu trí tuệ (IP) của công ty, có thể được cấp phép và bán, đồng thời tăng giá trị tổng thể của công ty.

Bằng sáng chế đóng một vai trò không thể thiếu trong quá trình phát triển sản phẩm và cần được xem xét cẩn thận trước khi quá trình phát triển tiến lên. Tiến hành tìm kiếm các sáng chế để đánh giá toàn cảnh bằng sáng chế rất quan trọng để ngăn chặn một vụ kiện vi phạm bằng sáng chế. Do đó, “quyền tiếp thị” và “tự do hoạt động” là mục tiêu chính của các nhà sản xuất sản phẩm. | Nhãn hiệu là các dấu hiệu, ký hiệu hoặc chỉ số cụ thể được sử dụng để xác định độc nhất sản phẩm hoặc dịch vụ. Các nhãn hiệu đã đăng ký, với biểu tượng ®, cũng được phê duyệt và cấp bởi USPTO. Biểu tượng TM đại diện cho một nhãn hiệu mà việc áp dụng đang được xử lý; tuy nhiên, nó chưa được chấp thuận và đăng ký.

Tính khoa học của công thức hóa học: sự phát triển của sản phẩm nguyên mẫu

Các hoạt chất và công thức nền dùng ngoài

Nhiều nhà sản xuất mỹ phẩm có các chương trình nghiên cứu mở rộng dành riêng cho xác định, thử nghiệm và lựa chọn các thành phần hiệu quả mang lại nhiều lợi ích cho da. Lựa chọn cẩn thận các thành phần hoạt tính rất quan trọng đối với thiết kế tổng thể sản phẩm. Để tận dụng đầy đủ hiệu quả những hoạt chất này, một công thức nên thích hợp cần được xây dựng. Các hoạt chất và các thành phần không có hoạt tính trong công thức được liên kết chặt chẽ để phát triển một công thức nền phù hợp, điều này cũng quan trọng như việc lựa chọn hoạt chất thích hợp. Đây là một hành động cân bằng phức tạp, vì nhiều hoạt chất khó kết hợp vào công thức nền. Chúng không những phải bền trong chất nền trong một thời hạn sử dụng xác định, mà một khi được dùng trên da, các hoạt chất cần được dễ dàng phóng thích để ở lại trên bề mặt da hoặc thấm vào da, tùy vào chức năng. Kiến thức chuyên sâu về hàng rào bảo vệ da là điều cần thiết để hiểu làm thế nào các đặc tính lý hóa của hoạt chất có thể tác động đến sự hấp thụ qua da.

Bằng cách sử dụng các hệ thống phân phối hiện đại, chẳng hạn như vi năng hoặc kỹ thuật hòa tan, khả dụng sinh học và hiệu quả của hoạt chất có thể được tối ưu hóa. Ví dụ như liposome, cyclodextrins, các hỗn dịch nano, và micro/nano nhũ tương.

Một số hoạt chất cũng có khả năng gây kích ứng da, nếu không đúng công thức. Những tác dụng phụ không mong muốn này có thể dẫn đến tình trạng da không tương thích (ví dụ như mẩn đỏ hoặc cảm giác nóng), và cần được giảm thiểu.

Một chiến lược xây dựng toàn diện bao gồm kiến thức toàn thể của một nhóm liên ngành nhằm tận dụng các phương pháp luận đã được chứng minh, bí quyết thành lập, cũng như công nghệ hiện đại. Điểm bắt đầu là kỹ thuật phân tích SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, mối đe dọa) của hoạt chất với hiệu quả mong muốn trên da. Công cụ phân tích kinh doanh nổi tiếng này có thể giúp xác định các yếu tố có lợi và bất lợi nhằm hướng dẫn tạo ra một sản phẩm vượt trội. Ví dụ, một hoạt chất nhạy cảm với oxy có thể có hiệu quả rất tốt ở dạng nguyên sinh (mạnh), nhưng bị nhanh chóng bị phân hủy bởi oxy (yếu). Chất chống oxy hóa và bao bì không thấm oxy có thể được sử dụng để giảm thiểu yếu điểm này.

Sự thành công của một dược mỹ phẩm phụ thuộc vào khả năng cải thiện tình trạng da và sự tuân thủ của người tiêu dùng. Tính hấp dẫn thẩm mỹ hoặc kết cấu tinh vi tác động đến cách người tiêu dùng cảm nhận sản phẩm và thúc đẩy tỷ lệ tiếp tục sử dụng, một yếu tố cần thiết nhằm đạt được hiệu quả mong muốn. Các đặc tính của sản phẩm cuối cùng, chẳng hạn như màu sắc, kết cấu, cảm quan, mùi, độ nhớt và cảm giác da vì thế quan trọng đối với chất lượng và sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với sản phẩm cuối.

Các thành phần không có hoạt tính và các dạng sản phẩm

Các thành phần không có hoạt tính trong các công thức bôi ngoài da có chức năng linh hoạt, ảnh hưởng đến các đặc tính cảm quan của sản phẩm, có đặc tính chăm sóc da cơ bản, cũng như việc phóng thích các hoạt chất. Chúng có thể được kết hợp nhiều cách khác nhau để có được nhiều dạng sản phẩm khác nhau, từ dạng gel nước đến dạng dầu không chứa nước hoặc bột, khí dung, bọt, hỗn dịch, và các hệ keo khác. Các hệ keo quan trọng nhất cho dược mỹ phẩm là nhũ tương với hai loại chủ yếu: nhũ tương đầu trong nước (o/w)-các giọt dầu được phân tán mịn trong môi trường nước và nhũ tương nước trong dầu (w/o)-các giọt nước phân tán trong môi trường dầu.

Nếu không được ổn định đúng cách, dầu và nước sẽ bị tách lớp trong quá trình bảo quản. Tuy nhiên, khi chất nhũ hóa được thêm vào hệ thống, các giọt chất lỏng vẫn được phân tán và thu được nhũ tương ổn định. Thông thường, các chất nhũ hóa trung tính hoặc mang điện tích âm được chọn làm chất ổn định. Tuy nhiên, một số hệ nhũ tương có thể rất phức tạp (ví dụ: cấu trúc gel siêu phân tử hoặc hệ nhiều pha).

Bên cạnh chất nhũ hóa, các nhóm polyme khác nhau được sử dụng làm chất ổn định hoặc chất làm tăng độ nhớt. Ví dụ như gôm xanthan, một polysaccharide cao phân tử được sản xuất bằng quá trình lên men vi khuẩn và axit polyacrylic liên kết chéo ở nhiều mức khác nhau.

Một thành phần khác là lipid. Đại diện là: các hydrocarbon rắn, bán rắn và lỏng, dầu và sáp thiên nhiên, ester acid béo, triglyceride hydro hóa một phần hay thay đổi, các dẫn chất của acid béo hoặc cồn béo, và silicon. Lipid không chỉ là chất hòa tan quan trọng cho các hoạt chất thần dầu mà còn có tác động ngay lập tức đến cảm giác trên da trong và sau khi sử dụng sản phẩm. Sự kết hợp tối ưu của các lipid là rất quan trọng để tạo ra một công thức có tính cảm quan hấp dẫn.

Các chất phụ gia cũng quan trọng trong các sản phẩm dược mỹ phẩm là chất bảo quản (bảo vệ sản phẩm khỏi sự phân hủy của các vi sinh vật), chất chống oxy hóa (để ổn định các thành phần dễ bị oxy hóa), các tác nhân chelator (để bắt giữ một số ion kim loại nhất định để ngăn chặn tác dụng oxy hóa của các ion kim loại và sự đổi màu) và axit và bazơ hữu cơ (điều chỉnh độ pH). Hương liệu cung cấp mùi hương dễ chịu và chất màu được thêm vào để tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Đánh giá độc tính, độ an toàn và độ ổn định

Ở hầu hết các quốc gia, đánh giá độ an toàn của các thành phẩm mới là yêu cầu cơ bản và thường phải được lập thành văn bản nhằm đảm bảo tính pháp lý trong hồ sơ, tức là gói thông tin sản phẩm phải được cung cấp tùy theo yêu cầu của cơ quan quản lý cụ thể.

Tại Hoa Kỳ, FDA thực thi Đạo luật Thực phẩm, Dược phẩm, Mỹ phẩm (Đạo luật FDC) yêu cầu các nhà sản xuất mỹ phẩm phải chứng minh sự an toàn của các thành phần và sản phẩm trước khi chúng được bán trên thị trường [21CFR 740.10 (a)]. Tại Liên minh Châu u, Chỉ thị về Mỹ phẩm của EU quy định sự an toàn của mỹ phẩm.

Đánh giá độc tính

Lý tưởng nhất, điểm khởi đầu cho việc đánh giá an toàn của dược mỹ phẩm là hổ sơ độc tính của từng thành phần, đánh giá rủi ro khi dùng trên da người khỏe mạnh trong điều kiện sử dụng bình thường và có thể thấy trước. Các độ tuổi, mức độ tiếp xúc và điều kiện sử dụng của nhóm mục tiêu cần được xem xét cẩn thận, đặc biệt, nếu không thể loại trừ việc hít phải hoặc uống sản phẩm trong hoặc sau khi dùng sản phẩm.

Điều quan trọng trung tâm là xác định xem các thành phần quan trọng có thể sẵn có hay không. Cơ chế về sinh khả dụng, bị ảnh hưởng bởi đặc tính lý hóa của thành phần và quá trình trao đổi chất trong da, thiết lập mối quan hệ giữa sản phẩm dùng ngoài và tác động toàn thân có thể có. Do đó, người thực hiện cần đánh giá các dữ liệu chắc chắn về sự hấp thụ qua da của các thành phần sản phẩm và tác dụng toàn thân và hồ sơ độc tính để tính toán giới hạn an toàn. Dữ liệu kết hợp này dùng để ước tính và dự đoán việc sử dụng an toàn của một sản phẩm mới.

Ở nhiều quốc gia, các hội đồng chuyên gia xem xét và xác định việc sử dụng an toàn thành phần mỹ phẩm như các chất lọc tia cực tím, chất bảo quản, chất tạo màu, và nhiều thành phần khác. Các đánh giá rủi ro cho các tài liệu này được xuất bản và được công bố công khai bởi Ủy ban Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm ở Hoa Kỳ và Ủy ban Châu u Ủy ban Khoa học về Sản phẩm Mỹ phẩm ở Liên minh Châu u. Các tài liệu này, cùng với thử nghiệm nội bộ của nhà sản xuất dữ liệu và kiến thức chuyên môn, được dựa vào để đánh giá an toàn và tính rủi ro của các thành phần và các sản phẩm mới được phát triển.

Độ an toàn của chế phẩm hoàn chỉnh

Ngoài việc đánh giá độc tính, thử nghiệm an toàn sơ bộ được tiến hành trước khi tiến tới kiểm tra khả năng dung nạp và độ tương thích của da (được đánh giá trên các nhóm người tình nguyện). Ở Châu u, thử nghiệm trên động vật là một chủ để được thảo luận công khai trong nhiều năm và bị cấm về mặt pháp lý. Điều này đã dẫn đến việc nghiên cứu và phát triển rộng rãi cho các giải pháp thay thế đã được thẩm định và chấp nhận trên toàn thế giới (ví dụ: phương pháp thử nghiệm in vitro không trên động vật) đang được sử dụng ngày nay. Các phương pháp này nâng cao đáng kể khả năng nhận thức về các mối nguy tiềm ẩn và xác định nồng độ của các thành phần có khả năng không gây ra đáp ứng bất lợi trên da. Do đó, một đánh giá sơ bộ về khả năng dung nạp của một thành phần nào đó của các nguyên liệu trên da khỏe mạnh nguyên vẹn, cần được tiến hành, mà điều này cuối cùng cần được khẳng định bằng thử nghiệm thích hợp trên người tình nguyện.

Thử nghiệm về tính dung nạp và tính tương thích của da

Thử nghiệm trên người tình nguyện sau đó được tiến hành để đánh giá sự dung nạp của da sau một lần và sau nhiều lần sử dụng. Đối với mục đích này, patch test trên người, sử dụng các quy trình chuẩn hóa, thường thực hiện. Nói ngắn gọn, một lượng sản phẩm nhất định được cho lên miếng dán kín (occlusive patch) (không cho không khí hoặc vi khuẩn xuyên qua) hoặc miếng dán bán kín (semi occlusive) sau đó được dán vào lưng. Sau thời gian quy định, miếng dán được gỡ bỏ, vị trí da được phân loại lâm sàng để phân loại kích ứng khách quan (ví dụ như ban đỏ, sẩn, mụn mủ, mụn nước, chảy nước, vv.), và một miếng dán tiếp theo được dùng trên cùng vị trí. Quy trình phổ biến nhất được thiết kế để đánh giá khả năng kích ứng do tiếp xúc liên tục, mẫn cảm dị ứng và khả năng đáp ứng do tác hại của ánh sáng hoặc mẫn cảm dị ứng do ánh nắng mặt trời. Chúng khác nhau về tần suất và số lượng miếng dán sử dụng, và việc tiếp xúc với tia cực tím có được kết hợp hay không vào quy trình. Các biến thể của thử nghiệm miếng dán và thử nghiệm khả năng dung nạp có kiểm soát việc sử dụng cũng thường được tiến hành để đánh giá các chỉ số khác về độ dịu nhẹ và khả năng chấp nhận của sản phẩm đối với dân số chung và/hoặc các nhóm dân số cụ thể.

Vi sinh học

Nhiều công thức sản phẩm hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật có hại và do đó, phải được bảo quản thích hợp để đảm bảo chất lượng thời hạn sử dụng và bảo vệ chống lại nhiễm khuẩn trong quá trình sử dụng. Tính hiệu quả của một hệ thống bảo quản thường được chứng minh bằng các phương pháp thử thách về vi sinh. Các mẫu thử riêng biệt được cấy vi sinh (vi khuẩn, nấm mốc và nấm men) sau đó định kỳ xác định số lượng vi sinh vật sống được, với tiêu chí “dạt và không đạt” được đánh giá rõ ràng.

Độ ổn định

Kiểm tra độ ổn định hóa học và vật lý của một sản phẩm là một phần không thể thiếu của quá trình phát triển. Mục đích của nó là đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng dự kiến, cũng như chức năng và thẩm mỹ, khi được sử dụng và bảo quản trong điều kiện bình thường hoặc điều kiện có thể dự đoán. Các điều kiện thử nghiệm thường được dùng cho độ ổn định lý hóa là bảo quản thời gian dài ở nhiệt độ phòng, thử nghiệm lão hóa sau vài tháng ở nhiệt độ cao và thấp, chu trình đông lạnh-rã đông (freeze-thaw), cũng như thử nghiệm tiếp xúc với ánh sáng. Thử nghiệm cho các vật liệu làm bao bì tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm cũng được thực hiện để đảm bảo khả năng tương thích của sản phẩm với bao bi.

Nhiều thông số ghi nhận độ ổn định được theo dõi theo thời gian, chẳng hạn như độ nhớt, màu, mùi, kết cấu, độ pH, kích thước hạt và độ dẫn điện, cũng như như phân tích tích phân của bất kỳ hoạt chất nào để dự đoán thời hạn sử dụng của sản phẩm.

Tối ưu hóa sản phẩm và bao bì

Công thức cuối cùng của dược mỹ phẩm phải trải qua nhiều thử nghiệm khác nhau, bao gồm thử nghiệm phân tích các thành phần chính, thử nghiệm độ ổn định và thử ng-hiệm thử thách về vi sinh. Một khi công thức đã vượt qua các thử nghiệm này, bao bì thiết kế, kỹ thuật đóng gói và nhóm phát triển sản phẩm xác định vật liệu đóng gói thích hợp nhất (thủy tinh, nhựa, kim loại) và bao bì chứa (tiếp xúc gián tiếp với công thức). Thử nghiệm sản phẩm/bao bì được tiến hành để đảm bảo bao bì không chỉ phân phối sản phẩm mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bất lợi và phân bố chức năng, giá thành và các công bố tiếp thị bao bì cụ thể. Thử nghiệm được thực hiện theo quy trình tiêu chuẩn và kết quả xác nhận tính toàn vẹn của bao bì sơ cấp và nhãn mác, và đảm bảo chất lượng cuối cùng của sản phẩm và bao bì.

Thử nghiệm sản phẩm khách hàng đang sử dụng

Thử nghiệm sử dụng tại nhà là bước cần thiết để kiểm tra sản phẩm cuối cùng với người tiêu dùng trước khi tung ra sản phẩm. Người tiêu dùng sử dụng sản phẩm được hướng dẫn khi sử dụng tại nhà và trả lời các câu hỏi được thiết kế để nắm bắt ấn tượng và trải nghiệm của người tiêu dùng. Tính hấp dẫn của sản phẩm và ý định mua hàng là hai thông số chính dự đoán khả năng chấp nhận sản phẩm của người tiêu dùng. Sự hài lòng tổng thể với sản phẩm và đánh giá thuộc tính sản phẩm cụ thể dẫn đến cải tiến hơn nữa để đảm bảo sản phẩm được chấp nhận.

Thử nghiệm lâm sàng, các minh chứng công bố

Nhiều quy trình được thiết lập tốt được các nhà sản xuất sử dụng để cung cấp minh chứng đầy đủ và hợp lý về độ an toàn và tính hiệu quả của các sản phẩm khác nhau trước khi giới thiệu trên thị trường. Kiểm tra hiệu quả của các sản phẩm khác nhau trước khi đưa ra thị trường. Thử nghiệm tính hiệu quả của sản phẩm mỹ phẩm thay đổi rộng rãi, phụ thuộc vào các lợi ích của sản phẩm công bố. Có thể sử dụng các thiết kế thử nghiệm mù, mù đối và không dán nhãn nhằm kiểm soát nghiên cứu. Thường kết hợp cả phân loại lâm sàng của chuyên gia về các thông số khác nhau của da và các phương pháp kỹ thuật sinh học dụng cụ khách quan để đánh giá tình trạng da và tạo điều kiện so sánh thống kê liên quan đến công cụ đối chứng hoặc các phương pháp điều trị so sánh khác, trạng thái trước khi điều trị, vị trí không được điều trị, hoặc so sánh giữa các mốc thời gian nghiên cứu. Trong trường hợp chấm điểm lâm sàng của chuyên gia, một loạt các thang điểm được sử dụng để đánh giá trực quan: một thông số da cụ thể sử dụng thang đo mức độ nghiêm trọng; mức độ cải thiện từ tình trạng trước khi điều trị (ví dụ: tệ hơn, không thay đổi, cải thiện, giải quyết); có hay không có một triệu chứng; diện tích bề mặt liên quan (ví dụ như vùng chàm và mức độ nghiêm trọng), để xếp hạng hiệu quả của các phương pháp điều trị hoặc mốc thời gian khác nhau, hoặc mô tả một tình trạng tiến triển cụ thể (ví dụ: bệnh xơ cứng) bằng cách sử dụng thang đo mô tả cụ thể.

Các phương pháp kỹ thuật sinh học sử dụng các thiết bị và quy trình chuyên biệt để đo lường độ nhạy và độ lặp lại của nhiều yếu tố để đánh giá tình trạng da và xác định những thay đổi khi sử dụng sản phẩm. Có hàng chục phương pháp sinh học đang được sử dụng, chẳng hạn như điện dung và/hoặc các phép đo điện trở của quá trình hydrat hóa da, máy đo độ bay hơi đánh giá sự mất nước qua biểu bì, máy đo độ ẩm và máy đo độ căng đánh giá tính săn chắc của da như độ đàn hồi và độ căng, các thiết bị hồng ngoại để đánh giá nhiệt độ da và máy đo sắc độ đánh giá độ đỏ hoặc thậm của da. Da dầu và có vảy được đánh giá bằng cách sử dụng băng dính chuyển dụng cho da. Các tính năng và đặc tính của da bên dưới lớp sừng có thể được đánh giá trên các đối tượng trực tiếp bằng các phương pháp như Kính hiển vi đồng bộ, Chụp ảnh liên kết quang học, Quang phổ hồng ngoại xa và gần, Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân, cũng như các phương pháp quang học và quang phổ phức tạp khác.

Phân tích hình ảnh của thông tin trực quan bằng các thuật toán máy tính tạo điều kiện đánh giá các hình ảnh hiển vi của bề mặt da và hình ảnh lâm sàng kỹ thuật số được chụp trong điều kiện bình thường, phân cực, huỳnh quang và tia cực tím. Kỹ thuật soi da đã được phát triển để đánh giá địa hình da (ví dụ: độ sâu nếp nhăn các phép đo hoặc để đánh giá tác tình trạng như sần vỏ cam) của da sống hoặc bản sao da.

Ngoài các phương pháp được sử dụng để đánh giá tác dụng của sản phẩm trên các đối tượng sống, các đánh giá sinh hóa, mô học và sinh lý có thể được thực hiện sử dụng sinh thiết da đã cắt bỏ. Tất cả các phương pháp phức tạp này cho phép các đo lường về định lượng, độ nhạy và độ lặp lại nhằm nâng cao các lựa chọn thử nghiệm mà chỉ có thể được đánh giá bằng quan sát lâm sàng. Tuy nhiên, các minh chứng mạnh mẽ về hiệu quả của sản phẩm thường sử dụng các đáng giá dựa trên lâm sàng và công cụ, cũng như các thông số tự nhận thức của người dùng.

Bảng câu hỏi tự đánh giá có thể được sử dụng trong thiết kế nghiên cứu lâm sàng (với các ứng dụng sản phẩm tại phòng khám hoặc tại nhà phù hợp với với quy trình nghiên cứu) hoặc trong các thử nghiệm sử dụng tại nhà của người tiêu dùng (sử dụng sản phẩm trong điều kiện thực tế). Các thử nghiệm lâm sàng thường truy vấn các thông số kích ứng chủ quan (châm chích, bỏng rát, ngứa, căng và ngứa ran). Những các thử nghiệm này cũng thường đánh giá nhận thức của người tiêu dùng về tính thẩm mỹ và chức năng lợi ích của sản phẩm, một trong những mục tiêu chính của thử nghiệm tại nhà của người tiêu dùng.

Các phương pháp được mô tả ở trên chỉ đại diện cho một phần nhỏ của các phương pháp thử nghiệm hiện đang được sử dụng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả sản phẩm bôi ngoài da. Khi sự hiểu biết khoa học chung phát triển không song song với các tiến trình lịch sử, nhiều quy trình và phương pháp khác nhau sẽ được sử dụng.

Sản xuất và quản lý chất lượng

Quá trình mở rộng quy mô bắt đầu với một loạt các lô ở quy mô phòng thí nghiệm, đến cỡ lộ trung bình pilot ở nhà máy và các lô sản xuất hàng loạt. Đa dạng đặc tính sản phẩm (ví dụ: độ nhớt, phân bố giọt) bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi về quy mô và phụ thuộc vào nhiều biến số hoặc các yếu tố sản xuất (ví dụ: thiết bị và quy trình trộn, chất lượng nguyên liệu thô, thứ tự phối hợp nguyên liệu, thời gian làm nóng và làm mát, lực cắt trong quá trình sản xuất, vv.). Các lô thử nghiệm được thực hiện trước để thương mại hóa công thức và kiểm tra độ ổn định nhằm xác định các điều kiện của quá trình thật sự tác động đến sản phẩm cuối. Nhiều lần lặp lại quy trình chuyên sâu được yêu cầu để đạt được quy trình cuối cùng, được kiểm soát. Quy trình sản xuất cuối cùng sau đó được xác nhận theo Cục quản lý dược (Hướng dẫn thực hành tốt Sản xuất thuốc hiện hành) và kiểm soát chất lượng được thực hiện để đảm bảo chất lượng sản phẩm cao.

Kết luận

Quá trình phát triển phức tạp của dược mỹ phẩm vừa là khoa học vừa là nghệ thuật bao gồm nhiều giai đoạn và quy tắc khác nhau. Một số các yếu tố chính phải được đánh giá và xem xét để đảm bảo sản phẩm cuối vừa hiệu quả vừa làm hài lòng người dùng tiêu dùng. Từ hiểu biết ban đầu của người tiêu dùng cho đến khi ra mắt sản phẩm cuối cùng, nhiều bước được thực hiện để cung cấp một sản phẩm an toàn, hiệu quả mang lại lợi ích sản phẩm mong muốn. Sự ra mắt sản phẩm cuối cùng là kết quả của nhiều năm nghiên cứu khoa học, nhiều tối ưu hóa sản phẩm, tính ổn định rộng rãi, an toàn, lâm sàng và thử nghiệm người tiêu dùng, các kiểm tra chất lượng khác nhau, đánh giá pháp lý/quy định và tiếp thị công bố chứng minh. Dược mỹ phẩm có nhịp độ nhanh và liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu được thúc đẩy bởi cạnh tranh thị trường, xu hướng thay đổi và kỳ vọng cao của người tiêu dùng. Công nghệ mới, công thức hiệu quả hơn và những tiến bộ vượt bậc trong nghiên cứu về da sẽ cung cấp tương lai tươi sáng cho phân khúc đang phát triển này.

Further reading

  1. Buell DS, Barclay KW, Block P, Crissian CA, Junker J, Melenkevitz DJ, Douglas J, Rotando JL, Van Ael RM, Victor BL, Yacko DP. The manufacture of cosmetics. 22 Development, Formulation and Evaluatio of Cosmeceuticals. In: Rieger M (ed.)
  2. Harry’s Cosmeticology, 8th edn. New York: Chemical Publishing, 2000, 787-874.
  3. Draelos ZD. Formula-tion for special populations. In: Draelos ZD, Thaman LA (eds.)
  4. Cosmetic Formulation of Skin Care Products. New York: Taylor & Francis Group, 2006, 27-34.
  5. Eccleston GM. Multiple-phase oil-in-water emulsions. J Soc Cosmet Chem 1990; 41(1): 1-22 Hyman PM, Rodriguez SN. Regulation of labeling and advertising claims. In: Estrin NF, Akerson JM (eds.) Cosmetic Regulation in a Competitive Environment. New York: Marcel Dekker, 2000, 43-53.
  6. Jackson EM. Irritation and sensitization. In: Waggoner WC (ed.) Clinical Safety and Efficacy Testing of Cosmetics. New York: Marcel Dekker, 1990, 23-42.
  7. Kligman AB. Cosmeceuticals: A broad-spectrum category between cosmetics and drugs. In: Elsner P, Maibach HI (eds.) Cosmeceuticals and Active Cosmetics: Drugs vs. Cosmetics, 2nd edn. Boca Raton, FL: Taylor & Francis Group, 2005, 1-8.
  8. Orth DS, The keys to successfulproduct preservation. In: Pusiglats into Cosmetic Microbiology.

Xem thêm: Tìm hiểu chung về dược mỹ phẩm và thực hành lâm sàng

Để lại một bình luận (Quy định duyệt bình luận)

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

The maximum upload file size: 1 MB. You can upload: image. Drop file here