Zolpidem

Hiển thị tất cả 6 kết quả

Zolpidem

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Zolpidem

Tên danh pháp theo IUPAC

N,N-dimethyl-2-[6-methyl-2-(4-methylphenyl)imidazo[1,2-a]pyridin-3-yl]acetamide

Nhóm thuốc

An thần gây ngủ

Mã ATC

N – Thuốc hệ thần kinh

N05 – Thuốc an thần

N05C – Thuốc gây ngủ và làm dịu

N05CF – Thuốc liên quan Benzodiazepine

N05CF02 – Zolpidem

Mã UNII

7K383OQI23

Mã CAS

82626-48-0

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C19H21N3O

Phân tử lượng

307.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Zolpidem là hợp chất imidazo[1,2-a]pyridine có nhóm 4-tolyl ở vị trí 2, nhóm N,N-dimethylcarbamoylmethyl ở vị trí 3 và nhóm thế metyl ở vị trí 6.

Cấu trúc phân tử Zolpidem
Cấu trúc phân tử Zolpidem

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 2

Số liên kết có thể xoay: 3

Diện tích bề mặt tôpô: 37.6Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 23

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 193-197°C

Tỷ trọng riêng: 1.1±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 23mg/mL ở 20°C

Hằng số phân ly pKa: 5.65

Chu kì bán hủy: 2,5 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 92%

Dạng bào chế

Viên nén, viên bao phim Zolpidem 5mg, zolpidem 7,5 mg, 10 mg (zolpidem tartrat).

Viên giải phóng chậm 6,25 mg và 12,5 mg (zolpidem tartrat).

Dạng bào chế Zolpidem
Dạng bào chế Zolpidem

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Trừ những chỉ dẫn khác của nhà sản xuất, thuốc bảo quản ở nhiệt độ từ 15 – 25 °C; trong bao bì kín.

Nguồn gốc

Zolpidem là thuốc gì? Zolpidem là một loại thuốc gây ngủ thuộc nhóm imidazopyridine, được sử dụng để điều trị tình trạng mất ngủ ở người lớn trong thời gian ngắn. Zolpidem được phê duyệt cho việc sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 1992 và được bán dưới nhiều tên thương hiệu khác nhau, như Ambien, Edluar, Zolpimist và Intermezzo.

Zolpidem được phát hiện và phát triển bởi một công ty dược phẩm Pháp có tên là Synthélabo vào những năm 1980. Công ty này đã nghiên cứu các chất hóa học mới có khả năng kích hoạt các thụ thể GABA A mà không gây ra các tác dụng phụ của benzodiazepine, như suy giảm trí nhớ, rối loạn vận động và nghiện. Họ đã tìm ra rằng các chất có cấu trúc imidazopyridine có hiệu quả cao và an toàn hơn so với các chất khác.

Trong số đó, zolpidem là chất có hoạt tính mạnh nhất và được chọn để tiến hành các thử nghiệm lâm sàng. Kết quả cho thấy zolpidem có khả năng gây ngủ nhanh chóng và duy trì giấc ngủ trong khoảng 6-8 giờ, mà không làm giảm chất lượng giấc ngủ hay gây buồn ngủ ban ngày. Zolpidem cũng không gây ra hiện tượng cai nghiện hay tăng liều khi sử dụng lâu dài.

Zolpidem hiện là một trong những loại thuốc gây ngủ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng bởi hàng triệu người mắc chứng mất ngủ.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Zolpidem tartrat, một chất dẫn xuất từ imidazopyridin, là một thần kinh ức chế mạnh mẽ với khả năng gây ngủ nhanh chóng. Mặc dù cấu trúc hóa học của nó không giống với benzodiazepin, zolpidem lại sở hữu những đặc tính dược lý tương tự và tương tác chặt chẽ với phức hợp kênh Cl- của thụ thể GABA (acid gamma-aminobutyric) tại hệ thống thần kinh trung ương qua các thụ thể benzodiazepine (BZ, omega).

Điểm đặc biệt của zolpidem so với các benzodiazepin thông thường là khả năng tác động chọn lọc lên các thụ thể loại 1 (BZ1, omega1), trái ngược với tác động rộng rãi của benzodiazepin đối với các thụ thể loại 1, 2 và 3 ở cả hệ thống thần kinh trung ương và ngoại vi, dẫn đến các hiệu ứng phụ không mong muốn. Nhờ vào sự gắn kết cụ thể này, zolpidem thường ít gây ra các tác dụng phụ như giãn cơ, giảm lo âu, hoặc chống co giật, cũng như chỉ gây mất trí nhớ nhẹ. Thuốc này có hiệu lực nhanh, thời gian tác động ngắn, giúp rút ngắn thời gian ngủ ngắn và tăng cường giấc ngủ sâu (giai đoạn 3 và 4).

Sự chọn lọc của zolpidem đối với thụ thể BZ1 không chỉ giảm nguy cơ lạm dụng mà còn có thể hạn chế sự phát triển của sự quen thuốc, mặc dù điều này chưa được công nhận rộng rãi. Tính chọn lọc về dược lý và độc lý của zolpidem có thể thay đổi tùy thuộc vào liều lượng và loài. Hơn nữa, zolpidem tạo ra những biến đổi trên điện não đồ khi ngủ tương tự như benzodiazepin, với rất ít nguy cơ gây buồn ngủ ban ngày hoặc ảnh hưởng đến hoạt động tâm lý và tâm trí.

Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng zolpidem hiệu quả hơn giả dược trong việc gây ngủ và thường có hiệu suất tương đương với benzodiazepin. Tuy nhiên, cũng đã có các báo cáo về việc lạm dụng thuốc. Về tác dụng phụ kéo dài vào ngày hôm sau, cũng như hội chứng cai thuốc và nghiện thuốc, zolpidem không có lợi thế gì so với các benzodiazepin có tác dụng ngắn hạn.

Đối với trẻ em và thiếu niên từ 6-17 tuổi mắc chứng mất ngủ và rối loạn chú ý/tăng động, nghiên cứu cho thấy zolpidem không hiệu quả hơn giả dược và còn gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu và ảo giác. Vì vậy, việc sử dụng zolpidem trong lứa tuổi này không được khuyến nghị.

Ứng dụng trong y học

Zolpidem, một dẫn xuất imidazopyridine, đã nhanh chóng trở thành một lựa chọn phổ biến trong quản lý rối loạn giấc ngủ nhờ vào hiệu quả của nó trong việc tạo điều kiện cho giấc ngủ nhanh chóng và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Tuy thuốc này thường được biết đến với tác dụng chính là điều trị chứng mất ngủ, nhưng phạm vi ứng dụng của nó trong y học hiện đại rộng lớn hơn rất nhiều.

Đầu tiên và quan trọng nhất, Zolpidem đã được chứng minh là vô cùng hiệu quả trong việc ngắn hạn điều trị mất ngủ, đặc biệt là khó chịu do thời gian ngủ kéo dài hoặc thức dậy sớm. Nhờ có cấu trúc hóa học độc đáo, Zolpidem tác động lên hệ thống GABA trong não, một neurotransmitter chính có vai trò ức chế trong CNS, nhưng nó làm điều này một cách chọn lọc hơn nhiều so với các benzodiazepine truyền thống. Kết quả là, nó thường gây ít buồn ngủ hơn vào ngày hôm sau, cung cấp một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho những người đang trải qua các vấn đề giấc ngủ.

Trong các trường hợp của Rối Loạn Giấc Ngủ Đa Vận Động (RLS), Zolpidem cũng đã được báo cáo có ích. RLS là một tình trạng nơron động kinh, nơi bệnh nhân cảm thấy cần phải di chuyển chân của mình một cách không thể kiểm soát. Zolpidem, qua cơ chế ức chế của nó, có thể giúp giảm sự không ổn định này, cho phép bệnh nhân có giấc ngủ sâu hơn, ít bị gián đoạn.

Một số bất thường hành vi ngủ, như mộng du, cũng đã được điều trị thành công với Zolpidem trong một số trường hợp. Dù không phải là phương pháp điều trị đầu tiên, nhưng đối với những bệnh nhân không phản ứng với các phương pháp khác, nó có thể cung cấp một lựa chọn thay thế.

Rối loạn ăn uống vào ban đêm, một tình trạng nơi người bệnh tỉnh dậy và ăn mà không hề nhận thức, đã thấy cải thiện với việc sử dụng Zolpidem. Thông qua việc kích thích giấc ngủ sâu và liên tục, thuốc giảm thiểu sự thức dậy không kiểm soát, từ đó giảm thiểu hành vi ăn không tự chủ.

Dược động học

Hấp thu

Zolpidem được hấp thu nhanh chóng và gần như toàn bộ qua hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, việc tiêu thụ thức ăn có thể làm chậm quá trình này và giảm khả năng hấp thu thuốc. Trong khoảng thời gian từ 30 phút đến 2 giờ sau khi uống, zolpidem đạt được nồng độ cao nhất trong huyết tương, với mức đỉnh là khoảng 200 nanogam/ml sau 30 phút khi uống liều 20 mg. Quá trình chuyển hóa đầu tiên của zolpidem diễn ra khá hiệu quả, với sinh khả dụng tuyệt đối lên đến khoảng 70%.

Phân bố

Zolpidem có thể tích phân bố ước tính là 0,54 lít/kg. Thuốc cũng có khả năng chuyển qua sữa mẹ, với nồng độ trong sữa đạt từ 0,004 – 0,019% sau 3 giờ uống liều 20 mg. Đáng chú ý, khoảng 92% zolpidem liên kết với protein huyết tương. Hiện vẫn chưa rõ liệu zolpidem có thể vượt qua nhau thai hay không.

Chuyển hóa

Zolpidem chủ yếu được chuyển hóa tại gan thông qua hệ thống cytochrom P450, qua đó tạo ra các chất chuyển hóa không còn tính chất dược lý.

Thải trừ

Các chất chuyển hóa không còn hoạt tính của zolpidem được loại bỏ chủ yếu qua đường thận, chiếm từ 48 – 67% trong nước tiểu, và qua đường tiêu hóa, chiếm từ 29 – 42% trong phân. Zolpidem có một chu kỳ bán hủy khá ngắn, trung bình là 2,5 giờ (trải dài từ 1,4 đến 4,5 giờ). Tuy nhiên, nửa đời của thuốc có thể kéo dài ở người cao tuổi, và kéo dài thêm ở những người mắc bệnh suy gan (9,9 giờ) và suy thận. Quá trình thải trừ zolpidem không được thực hiện thông qua thẩm phân lọc máu.

Độc tính ở người

Sự nguy hiểm cho tính mạng có thể tăng cao đáng kể, đặc biệt khi zolpidem được dùng kết hợp với các chất ức chế hệ thần kinh trung ương, bao gồm cả rượu. Trong trường hợp quá liều chỉ với zolpidem, dự báo thường khả quan ngay cả với liều lên đến 400 mg.

Các biểu hiện của tình trạng quá liều – có thể do zolpidem hoặc do sự kết hợp của nhiều chất khác nhau – chủ yếu bao gồm sự ức chế mạnh của hệ thần kinh trung ương, diễn tiến từ trạng thái buồn ngủ đến hôn mê, phụ thuộc vào lượng thuốc đã được tiêu thụ. Trong các trường hợp nhẹ, người bệnh có thể bị lú lẫn và ngủ gục. Những trường hợp nghiêm trọng hơn có thể bao gồm mất khả năng điều phối chuyển động, giảm sức mạnh cơ bắp, huyết áp thấp, suy hô hấp và thậm chí tử vong.

Trong trường hợp quá liều xảy ra ít hơn một giờ trước, việc gây nôn có thể được thực hiện nếu bệnh nhân còn tỉnh táo; trong trường hợp hôn mê, rửa dạ dày cùng với các biện pháp bảo vệ đường hô hấp là cần thiết. Nếu vượt quá khung thời gian này, việc sử dụng than hoạt tính có thể hỗ trợ giảm bớt việc hấp thu thuốc vào cơ thể. Sự theo dõi chặt chẽ về chức năng tim mạch và hô hấp là bắt buộc, và điều này nên được thực hiện tại các đơn vị chăm sóc sức khỏe chuyên sâu.

Flumazenil có thể được sử dụng như một phương pháp chẩn đoán và/hoặc điều trị trong các tình trạng quá liều benzodiazepin, dù là do cố ý hoặc tình cờ. Tuy nhiên, sự kháng đối của flumazenil đối với benzodiazepin có thể gây ra các cơn co giật hoặc các rối loạn thần kinh khác, đặc biệt trong số những người có tiền sử về động kinh. Cần lưu ý rằng zolpidem không thể được loại bỏ khỏi cơ thể thông qua quá trình thẩm phân lọc máu.

Tính an toàn

Sử dụng zolpidem trong giai đoạn mang thai không được khuyến nghị dưới mọi hoàn cảnh. Rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi, do đó, việc tránh xa thuốc này là cần thiết để bảo vệ sự an toàn của cả hai.

Zolpidem có khả năng chuyển vào sữa mẹ, mặc dù chỉ ở mức độ nhỏ. Tuy nhiên, hiện chưa có đủ dữ liệu để xác định rõ ràng tác động của thuốc đối với trẻ em đang bú mẹ. Để ngăn chặn bất kỳ phản ứng không mong muốn nào đối với trẻ, các bà mẹ trong giai đoạn cho con bú nên cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng thuốc này. Trong trường hợp thuốc là cần thiết, việc ngừng cho con bú có thể được xem xét để bảo vệ sức khỏe của trẻ.

Sự an toàn cùng với hiệu quả của zolpidem đối với trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh một cách thuyết phục; do đó, việc sử dụng thuốc này trong nhóm tuổi này không được khuyến nghị. Sự chăm sóc và giám sát chặt chẽ từ chuyên gia y tế là cần thiết khi xem xét bất kỳ phương pháp điều trị nào cho nhóm tuổi này.

Tương tác với thuốc khác

Zolpidem chủ yếu trải qua quá trình chuyển hóa bởi CYP3A4, và một phần nhỏ hơn bởi CYP1A2 và CYP2D6. Điều này mở ra khả năng tương tác dược động học với các thuốc khác ảnh hưởng đến các enzym này.

Nhóm thuốc chống nấm azol (như ketoconazol, fluconazol, v.v.) có thể ức chế quá trình chuyển hóa của zolpidem, dẫn đến việc tăng cường nồng độ và tác dụng của thuốc. Trong những trường hợp như vậy, việc điều chỉnh giảm liều lượng zolpidem được khuyến nghị khi sử dụng cùng lúc với nhóm thuốc này.

Rifampicin có thể tăng cường quá trình chuyển hóa của zolpidem qua cytochrom P450 CYP3A4, làm giảm nồng độ thuốc trong máu và do đó giảm hiệu quả của nó. Khi kết hợp với rifampicin, có thể cần tăng liều lượng zolpidem để duy trì hiệu quả.

Ritonavir và các thuốc tương tự ức chế quá trình chuyển hóa của zolpidem qua gan, làm tăng nồng độ thuốc và gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng tác dụng an thần và ức chế hô hấp. Do đó, sự kết hợp của zolpidem với những thuốc này không được khuyến khích.

Các thuốc như fluoxetin, paroxetin có khả năng ức chế quá trình chuyển hóa của zolpidem, từ đó làm tăng cường tác dụng của nó.

Flumazenil có thể đảo ngược tác dụng an thần và gây ngủ của zolpidem, đóng vai trò như một chất đối kháng trong trường hợp quá liều hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Lưu ý khi sử dụng Zolpidem

Mất ngủ có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, vật lý hoặc tinh thần. Trước khi bắt đầu liệu pháp với zolpidem, quan trọng là cần thực hiện một bản đánh giá sức khỏe toàn diện. Nếu không có cải thiện sau 7-10 ngày, điều này cần được xem xét lại, vì nguyên nhân có thể xuất phát từ một tình trạng y khoa hoặc tâm thần sâu hơn.

Việc sử dụng các thuốc an thần, bao gồm zolpidem, không nên vượt quá 2-3 tuần để tránh rủi ro phụ thuộc và các tác động tiêu cực khác.

Zolpidem có thể gây ra các thay đổi hành vi và tâm trạng không lường trước, bao gồm hành động tự động như “lái xe trong lúc ngủ”. Sự kết hợp của nó với rượu hoặc chất ức chế CNS khác có thể tăng cường những ảnh hưởng này, và thậm chí có thể dẫn đến trầm cảm, đãng trí, hoặc suy nghĩ tự tử. Bất kỳ biểu hiện hành vi mới nào cũng cần được đánh giá cẩn thận.

Việc sử dụng liều lượng thấp nhất có hiệu quả là cần thiết, đặc biệt đối với người cao tuổi, để giảm thiểu tác dụng phụ. Zolpidem nên được uống ngay trước giờ đi ngủ, và chỉ khi có đủ thời gian để ngủ đầy đủ (7-8 giờ).

Bệnh nhân cần được cảnh báo về khả năng thuốc làm giảm khả năng lái xe và vận hành máy móc an toàn.

Tránh ngừng sử dụng zolpidem đột ngột sau khi dùng kéo dài, và thay vào đó, giảm liều dần dần để ngăn ngừa các triệu chứng cai thuốc.

Zolpidem cần được sử dụng cẩn trọng với những người có tiền sử trầm cảm, nghiện thuốc, hoặc có vấn đề với hô hấp, gan, thận, cũng như người cao tuổi. Cần tránh sử dụng thuốc dài hạn và rõ ràng thông báo cho bệnh nhân về kế hoạch điều trị.

Một vài nghiên cứu của Zolpidem trong Y học

Hiệu quả so sánh của các can thiệp dược lý trong việc kiểm soát cấp tính và lâu dài chứng rối loạn mất ngủ ở người lớn: tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp mạng lưới

Comparative effects of pharmacological interventions for the acute and long-term management of insomnia disorder in adults: a systematic review and network meta-analysis
Comparative effects of pharmacological interventions for the acute and long-term management of insomnia disorder in adults: a systematic review and network meta-analysis

Bối cảnh: Các biện pháp can thiệp về hành vi, nhận thức và dược lý đều có thể có hiệu quả đối với chứng mất ngủ. Tuy nhiên, do nguồn lực không đủ nên thuốc được sử dụng thường xuyên hơn trên toàn thế giới. Mục đích của chúng tôi là ước tính hiệu quả so sánh của các phương pháp điều trị bằng thuốc trong điều trị cấp tính và lâu dài cho người lớn mắc chứng rối loạn mất ngủ.

Phương pháp: Trong tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp mạng lưới này, chúng tôi đã tìm kiếm Sổ đăng ký thử nghiệm có đối chứng của Trung tâm Cochrane, MEDLINE, PubMed, Embase, PsycINFO, Nền tảng đăng ký thử nghiệm lâm sàng quốc tế của WHO, ClinicTrials.gov và các trang web của các cơ quan quản lý từ khi thành lập cơ sở dữ liệu đến Ngày 25 tháng 11 năm 2021, để xác định các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đã công bố và chưa công bố.

Chúng tôi bao gồm các nghiên cứu so sánh các phương pháp điều trị bằng thuốc hoặc giả dược như đơn trị liệu để điều trị chứng rối loạn mất ngủ ở người lớn (>18 tuổi). Chúng tôi đã đánh giá độ chắc chắn của bằng chứng bằng cách sử dụng độ tin cậy trong khung phân tích tổng hợp mạng (CINeMA).

Kết quả chính là hiệu quả (tức là chất lượng giấc ngủ được đo bằng bất kỳ thang đo tự đánh giá nào), ngừng điều trị vì bất kỳ lý do gì và đặc biệt là do tác dụng phụ, và độ an toàn (tức là số bệnh nhân gặp ít nhất một biến cố bất lợi) đối với cả hai trường hợp cấp tính và điều trị lâu dài.

Chúng tôi ước tính sự khác biệt trung bình được tiêu chuẩn hóa tóm tắt (SMD) và tỷ lệ chênh lệch (OR) bằng cách sử dụng phân tích tổng hợp theo cặp và mạng với các hiệu ứng ngẫu nhiên. Nghiên cứu này được đăng ký với Khung khoa học mở, https://doi.org/10.17605/OSF.IO/PU4QJ.

Kết quả: Chúng tôi đã đưa vào tổng quan hệ thống 170 thử nghiệm (36 can thiệp và 47.950 người tham gia) và 154 thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi có đối chứng (30 can thiệp và 44.089 người tham gia) đủ điều kiện cho phân tích tổng hợp mạng lưới.

Về điều trị cấp tính, các thuốc benzodiazepin, doxylamine, eszopiclone, lemborexant, seltorexant, zolpidem và zopiclone có hiệu quả hơn giả dược (phạm vi SMD: 0·36-0·83 [CINeMA ước tính độ chắc chắn: cao đến trung bình]).

Các thuốc benzodiazepin, eszopiclone, zolpidem và zopiclone có hiệu quả hơn melatonin, ramelteon và zaleplon (SMD 0·27-0·71 [trung bình đến rất thấp]).

Các thuốc benzodiazepin tác dụng trung bình, các thuốc benzodiazepin tác dụng kéo dài và eszopiclone có ít trường hợp ngừng sử dụng do bất kỳ nguyên nhân nào hơn ramelteon (OR 0·72 [KTC 95% 0·52-0·99; trung bình], 0·70 [0·51-0 ·95; vừa phải] và 0·71 [0·52-0·98; vừa phải], tương ứng).

Zopiclone và zolpidem gây ra nhiều trường hợp bỏ nghiên cứu do tác dụng phụ hơn so với giả dược (zopiclone: OR 2·00 [95% CI 1·28-3·13; rất thấp]; zolpidem: 1·79 [1·25-2·50; vừa phải]); và zopiclone gây ra nhiều trường hợp bỏ nghiên cứu hơn eszopiclone (OR 1·82 [95% CI 1·01-3·33; thấp]), daridorexant (3·45 [1·41-8·33; thấp) và suvorexant (3 ·13 [1·47-6·67; thấp]).

Đối với số người bị tác dụng phụ ở điểm cuối của nghiên cứu, các thuốc benzodiazepin, eszopiclone, zolpidem và zopiclone tệ hơn giả dược, doxepin, seltorexant và zaleplon (OR phạm vi 1·27-2·78 [cao đến rất thấp]).

Để điều trị lâu dài, eszopiclone và lemborexant có hiệu quả hơn giả dược (eszopiclone: SMD 0·63 [95% CI 0·36-0·90; rất thấp]; lemborexant: 0·41 [0·04-0·78 ; rất thấp]) và eszopiclone hiệu quả hơn ramelteon (0,63 [0·16-1·10; rất thấp]) và zolpidem (0·60 [0·00-1·20; rất thấp]).

So với ramelteon, eszopiclone và zolpidem có tỷ lệ ngừng thuốc do mọi nguyên nhân thấp hơn (eszopiclone: OR 0·43 [95% CI 0·20-0·93; rất thấp]; zolpidem: 0·43 [0·19-0 ·95; rất thấp]); tuy nhiên, zolpidem có liên quan đến số lượng bỏ nghiên cứu do tác dụng phụ cao hơn so với giả dược (OR 2·00 [95% CI 1·11-3·70; rất thấp]).

Giải thích: Nhìn chung, eszopiclone và lemborexant có đặc tính thuận lợi, nhưng eszopiclone có thể gây ra các tác dụng phụ đáng kể và dữ liệu an toàn về lemborexant không có tính thuyết phục. Doxepin, seltorexant và zaleplon được dung nạp tốt, nhưng dữ liệu về hiệu quả và các kết quả quan trọng khác còn khan hiếm và không cho phép kết luận chắc chắn.

Nhiều loại thuốc được cấp phép (bao gồm benzodiazepin, daridorexant, suvorexant và trazodone) có thể có hiệu quả trong điều trị chứng mất ngủ cấp tính nhưng lại có khả năng dung nạp kém hoặc không có thông tin về tác dụng lâu dài. Melatonin, ramelteon và các loại thuốc không được cấp phép không cho thấy lợi ích vật lý tổng thể. Những kết quả này sẽ phục vụ thực hành lâm sàng dựa trên bằng chứng.

Tài liệu tham khảo

  1. De Crescenzo, F., D’Alò, G. L., Ostinelli, E. G., Ciabattini, M., Di Franco, V., Watanabe, N., Kurtulmus, A., Tomlinson, A., Mitrova, Z., Foti, F., Del Giovane, C., Quested, D. J., Cowen, P. J., Barbui, C., Amato, L., Efthimiou, O., & Cipriani, A. (2022). Comparative effects of pharmacological interventions for the acute and long-term management of insomnia disorder in adults: a systematic review and network meta-analysis. Lancet (London, England), 400(10347), 170–184. https://doi.org/10.1016/S0140-6736(22)00878-9
  2. Drugbank, Zolpidem, truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2023.
  3. Pubchem, Zolpidem, truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Mất ngủ, an thần

Zolpidem Biogaran 10mg

Được xếp hạng 4.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 14 viên

Xuất xứ: Pháp

Mất ngủ, an thần

Zolpidem Viatris 10mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
550.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 14 viên

Xuất xứ: Pháp

Mất ngủ, an thần

Zolotan 10

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phimĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Mất ngủ, an thần

Openoxil 5

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Mất ngủ, an thần

Zoltsan

Được xếp hạng 5.00 5 sao
450.000 đ
Dạng bào chế: viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên 

Xuất xứ: Ấn Độ

Mất ngủ, an thần

Stilnox 10mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
750.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 14 viên

Xuất xứ: Pháp