ZinC Sulfate (Kẽm Sulfate)

Hiển thị tất cả 8 kết quả

ZinC Sulfate (Kẽm Sulfate)

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Zinc sulfate

Tên danh pháp theo IUPAC

zinc;sulfate

Nhóm thuốc

Khoáng chất

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A12 – Thuốc bổ sung khoáng chất

A12C – Thuốc bổ sung khoáng chất khác

A12CB – Kẽm

A12CB01 – Zinc sulfate

B – Máu và cơ quan tạo máu

B05 – Dung dịch thay thế máu và truyền dịch

B05X – I.v. phụ gia dung dịch

B05XA – Dung dịch điện giải

B05XA18 – Kẽm sunfat

Mã UNII

0J6Z13X3WO

Mã CAS

7733-02-0

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

ZnSO4

Phân tử lượng

161.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Kẽm sunfat là một hợp chất kim loại sunfat có kẽm(2+).

Cấu trúc phân tử ZinC Sulfate
Cấu trúc phân tử ZinC Sulfate

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 88.6Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 6

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 680 °C

Tỷ trọng riêng: 3.8 g/cm³

Độ tan trong nước: 57.7 g/100 g ở 25 °C

Hằng số phân ly pKa: -3

Dạng bào chế

Viên nén: Kẽm sulfat 10mg, 20, 50, 66, 90, 110, 220 mg

Viên nang: 220 mg

Dung dịch uống: 13,5 mg/ml, zinc sulfate 10mg/5ml, 15 mg/5 ml

Dung dịch tiêm tĩnh mạch: 1 mg/ml, 3 mg/ml, 5 mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt: 0,25%

Dạng bào chế ZinC Sulfate
Dạng bào chế ZinC Sulfate

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của zinc sulfate phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như nồng độ, pH, nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng.

Zinc sulfate có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với các chất khử mạnh, như các kim loại kiềm, sulfua hay thiosulfat. Nó cũng có thể bị oxi hóa khi tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, như clo, brom hay oxy. Khi bị phân hủy, zinc sulfate có thể sinh ra các khí độc hại, như hydro sunfua hay sunfurơ.

Để bảo quản zinc sulfate một cách tốt nhất, nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tối. Nên tránh để zinc sulfate tiếp xúc với các chất khử hay oxi hóa mạnh, cũng như các chất ăn mòn hay gây cháy. Nên sử dụng các bao bì kín và chống thấm để ngăn không khí và độ ẩm xâm nhập. Nếu zinc sulfate bị ướt hay bị phân hủy, nên xử lý nó theo quy định an toàn và bảo vệ môi trường.

Nguồn gốc

Zinc sulfate là một hợp chất hóa học được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 13 bởi nhà hóa học người Đức Albertus Magnus, người đã tách nó ra từ một loại đá có chứa kẽm. Zinc sulfate được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như y tế, nông nghiệp, công nghiệp và mỹ phẩm. Nó có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, bổ sung kẽm và làm đẹp da (Zinc Sulfate trong mỹ phẩm). Nó cũng được dùng để sản xuất một số loại thuốc nhuộm, chất tẩy, pin và phân bón.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Zinc sulfate oral solution usp là thuốc gì? Dược lý và cơ chế hoạt động của kẽm phức tạp và đa diện, khi chất này không chỉ đóng vai trò là đồng yếu tố cho hơn 70 enzyme, từ phosphatase kiềm đến lactic dehydrogenase, ngay cả các enzyme quan trọng như RNA và DNA polymerase, mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe con người. Kẽm là yếu tố không thể thiếu trong việc hỗ trợ quá trình lành vết thương, đảm bảo sự tăng trưởng đều đặn, duy trì độ ẩm cho da, cũng như bảo vệ các giác quan cơ bản như vị giác và khứu giác.

Đặc biệt, trong một số nghiên cứu in vitro với hồi tràng chuột, kẽm đã chứng minh khả năng ức chế sự tiết chất lỏng phụ thuộc vào clorua thông qua cAMP, điều này được thực hiện thông qua việc ức chế các kênh kali (K) cơ bản. Nghiên cứu này cũng làm sáng tỏ tính đặc hiệu của Zn trong việc tác động lên các kênh K kích hoạt bởi cAMP, mà không gây ảnh hưởng đến các kênh K điều khiển bởi canxi (Ca). Mặc dù không được thực hiện trên các mô hình thiếu kẽm, nhưng nghiên cứu này cũng đánh dấu một dấu ấn quan trọng, chứng minh rằng Zn vẫn có thể phát huy hiệu quả của mình ngay cả khi không có tình trạng thiếu hụt.

Hơn nữa, kẽm còn góp phần nâng cao khả năng hấp thụ nước và chất điện giải, tối ưu hóa quá trình tái tạo biểu mô ruột, tăng cường hoạt động của các enzyme viền bàn chải và tăng cường phản ứng miễn dịch, từ đó hỗ trợ loại bỏ mầm bệnh một cách hiệu quả hơn.

Ứng dụng trong y học

Zinc sulfate, một hợp chất hóa học với nhiều ứng dụng trong y học, đã chứng minh được giá trị không thể phủ nhận trong việc cải thiện sức khỏe và chữa trị các bệnh lý. Phát hiện về vai trò quan trọng của kẽm trong các quá trình sinh lý và bảo vệ sức khỏe con người đã mở ra một trang mới trong y học lâm sàng và dự phòng.

Một trong những ứng dụng nổi bật nhất của zinc sulfate là trong điều trị tình trạng thiếu hụt kẽm. Kẽm là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự hoạt động của hơn 300 enzyme trong cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học từ sự phát triển và tái tạo tế bào, sự miễn dịch, và sự cân bằng hormone. Do đó, việc bổ sung kẽm thông qua zinc sulfate trở thành một phương pháp hiệu quả để ngăn chặn và giải quyết các vấn đề sức khỏe liên quan đến tình trạng thiếu hụt kẽm.

Không chỉ có tác dụng trong việc bổ sung kẽm, zinc sulfate còn được sử dụng như một phương pháp điều trị hiệu quả đối với bệnh tiêu chảy ở trẻ em. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc sử dụng zinc sulfate có thể giúp giảm thời gian và cường độ của các cơn tiêu chảy, đồng thời giảm rủi ro tái phát và tỷ lệ tử vong. Cơ chế hoạt động được cho là liên quan đến việc cải thiện hệ miễn dịch và khả năng tái tạo lớp biểu mô của đường ruột.

Ngoài ra, trong điều trị các tình trạng da như hắc lào, mụn trứng cá và vết thương, zinc sulfate cũng đã chứng minh được sự hiệu quả. Đối với hắc lào, kẽm có khả năng kháng khuẩn và giảm viêm, giúp làm dịu các triệu chứng và ngăn chặn sự lan rộng của bệnh. Trong điều trị mụn trứng cá, zinc sulfate hoạt động bằng cách giảm sự sản xuất dầu và có tác dụng kháng vi khuẩn, làm giảm sự viêm nhiễm và tắc nghẽn lỗ chân lông. Đối với việc chữa lành vết thương, kẽm đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi tế bào và collagen, qua đó tăng cường quá trình lành vết thương.

Zinc sulfate cũng có vai trò trong việc quản lý và điều trị bệnh Wilson, một bệnh di truyền khiến cơ thể không thể loại bỏ đồng dư thừa, dẫn đến tích tụ đồng trong gan, não và các cơ quan khác. Trong trường hợp này, zinc sulfate hoạt động bằng cách giảm hấp thu đồng từ đường tiêu hóa.

Dược động học

Hấp thu

Kẽm, một nguyên tố vi lượng quan trọng, được hấp thu từ chế độ ăn uống với tỷ lệ khoảng 20-30%, chủ yếu qua tá tràng và hồi tràng. Sự hấp thu này không phải là cố định mà phụ thuộc vào sinh khả dụng của kẽm từ các nguồn thức ăn, trong đó thịt đỏ và hàu chứa lượng kẽm dồi dào.

Tuy nhiên, phytate trong thức ăn có thể can thiệp vào quá trình này bằng cách chelat hóa kẽm, tạo thành các phức chất không hòa tan trong môi trường kiềm, do đó giảm sự hấp thu.

Kẽm, sau khi được hấp thu, kết hợp với protein metallicothionein trong ruột. Một phần của kẽm nội sinh cũng có thể được tái hấp thu ở hồi tràng và đại tràng, làm tăng cường sự lưu thông của kẽm trong ruột tụy.

Phân bố

Kẽm không chỉ dừng lại ở việc kết hợp với metallicothionein trong ruột mà còn được vận chuyển đến nhiều cơ quan và mô trong cơ thể. Từ hồng cầu, bạch cầu, cơ bắp, xương, da, đến các cơ quan nội tạng như thận, gan, tuyến tụy, võng mạc và tuyến tiền liệt, kẽm có mặt hầu như mọi nơi. Trong huyết tương, kẽm chủ yếu liên kết với albumin (khoảng 60%); một lượng đáng kể khác kết hợp với macroglobulin alpha-2 hoặc transferrin (30-40%); và chỉ khoảng 1% liên kết với các axit amin như histidine và cysteine.

Chuyển hóa

Không có thông tin.

Thải trừ

Quá trình loại bỏ kẽm khỏi cơ thể chủ yếu diễn ra qua phân, chiếm đến khoảng 90% lượng kẽm thải ra. Một lượng nhỏ hơn được bài tiết qua nước tiểu và mồ hôi. Đáng chú ý, thời gian bán thải của kẽm khá nhanh, chỉ khoảng 3 giờ, điều này phản ánh mức độ quản lý chặt chẽ và tinh tế của cơ thể đối với nguyên tố này.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp sản xuất zinc sulfate trong công nghiệp dược phẩm là sử dụng quặng zinc hoặc kim loại zinc để phản ứng với axit sulfuric hoặc dung dịch sulfat. Quá trình này tạo ra dung dịch zinc sulfate và khí hydro. Dung dịch zinc sulfate sau đó được lọc, tinh chế và đóng gói thành các sản phẩm khác nhau, như viên nén, bột, dung dịch hoặc thuốc nhỏ mắt. Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, hiệu quả và ít tốn kém.

Độc tính ở người

Khi phải đối mặt với tình trạng quá liều kẽm, cơ thể có thể phản ứng mạnh mẽ với một loạt các triệu chứng không mong muốn. Những cảm giác không dễ chịu như buồn nôn, ói mửa, mất nước, cảm giác bồn chồn, tiêu chảy, đau quặn bụng, thậm chí loét dạ dày có thể xuất hiện.

Trong tình huống này, quan trọng nhất là ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức, đồng thời chăm sóc bệnh nhân bằng cách cung cấp các chất làm dịu, ví dụ như sữa, và áp dụng các biện pháp điều trị như sử dụng các tác nhân tạo phức, natri calci edetat có thể được xem xét.

Do tính chất ăn mòn của kẽm sulfate, các biện pháp như rửa dạ dày hay gây nôn không chỉ không hiệu quả mà còn có thể làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc dạ dày.

Tính an toàn

Hiện tại, tính hiệu quả và an toàn của kẽm sulfate đối với phụ nữ mang thai vẫn còn là một ẩn số. Đã biết rằng kẽm sulfate có khả năng vượt qua nhau thai, nên việc sử dụng nó trong thời kỳ thai kỳ cần được cân nhắc cẩn trọng và chỉ dựa trên lời khuyên của bác sĩ.

Tương tự, kẽm sulfate cũng có thể được tiết qua sữa mẹ, và do đó, các bà mẹ đang cho con bú cũng không nên tự ý sử dụng thuốc mà không có sự chỉ định rõ ràng từ bác sĩ. Trong mọi trường hợp, sự an toàn của mẹ và bé luôn được ưu tiên hàng đầu.

Tương tác với thuốc khác

Kẽm sulfate, một chất có khả năng tác động đến quá trình hấp thu của nhiều loại thuốc khác, được biết đến với việc có thể ức chế sự hấp thu của đồng, một yếu tố quan trọng trong nhiều quá trình sinh học.

Một điểm cần lưu ý khi sử dụng kẽm sulfate là nó có thể tương tác với tetracyclin, dẫn đến việc giảm sự hấp thu của cả hai chất. Để hạn chế tác động này, quan trọng là phải dùng hai loại thuốc này cách nhau ít nhất 3 giờ.

Không chỉ vậy, kẽm cũng có thể can thiệp vào sự hấp thu của các kháng sinh nhóm quinolon như ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin, norfloxacin, và ofloxacin. Các muối calci cũng có khả năng tương tự, làm giảm khả năng hấp thu kẽm.

Sự tương tác không dừng lại ở đó: khi dùng cùng lúc với kẽm, sắt, penicillamine, và trientine có thể mất khả năng hấp thu của chúng. Ngoài ra, việc kết hợp thuốc chứa cation đa hóa trị (như Zn2+…) với baloxavir, bictegravir có thể làm giảm nồng độ huyết thanh của chúng. Trong trường hợp cần thiết, khuyến nghị là nên dùng baloxavir, bictegravir ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau khi uống kẽm.

Các thuốc chứa cation đa hóa trị cũng có thể tác động đến nồng độ huyết thanh của các dẫn xuất bisphosphonate. Để tránh điều này, hãy tránh dùng thuốc uống chứa cation đa hóa trị (như Zn2+…) trong vòng 2 giờ trước hoặc sau khi dùng tiludronate/clodronate/etidronate; 60 phút sau khi uống ibandronate; hoặc 30 phút sau khi uống alendronate/risedronate.

Cuối cùng, thuốc lợi tiểu thiazid có thể tăng cường việc đào thải kẽm qua đường nước tiểu, có thể lên đến 60% lượng kẽm được tiêu thụ. Điều này cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong quản lý liệu pháp chứa kẽm.

Lưu ý khi sử dụng Zinc sulfate

Khi sử dụng Zinc sulfate, quan trọng là phải uống kèm theo lượng nước đủ. Để tối ưu hóa sự hấp thụ, nên uống thuốc khoảng 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Tuy nhiên, trong trường hợp xuất hiện các triệu chứng kích ứng dạ dày, việc sử dụng thuốc cùng với thức ăn là một lựa chọn khả thi.

Đối với dạng thuốc tiêm tĩnh mạch, cần tuân thủ quy định không tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch. Thay vào đó, Kẽm sulfat được dùng cần được pha loãng cẩn thận và sử dụng như một thành phần trong dung dịch dinh dưỡng tiêm truyền, để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cần phải đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc này đối với bệnh nhân suy thận, do họ có nguy cơ phản ứng khác thường hoặc biến chứng.

Với những bệnh nhân được điều trị qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc đang trong quá trình điều trị mạn tính, việc theo dõi định kỳ các chỉ số như nồng độ đồng, kẽm, và phosphatase kiềm trong huyết thanh là không thể thiếu, nhằm đảm bảo điều trị diễn ra an toàn và hiệu quả.

Một điểm cần lưu ý khác là các sản phẩm đường tiêm có thể chứa nhôm, một yếu tố có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nếu sử dụng trong thời gian dài, liều lượng cao, hoặc trong các trường hợp chức năng thận giảm sút. Những nguy cơ này bao gồm nhiễm độc nhôm, có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và xương.

Một vài nghiên cứu của Zinc sulfate trong Y học

Một phân tích tổng hợp về tác dụng của kẽm đường uống trong điều trị tiêu chảy cấp và dai dẳng

A meta-analysis of the effects of oral zinc in the treatment of acute and persistent diarrhea
A meta-analysis of the effects of oral zinc in the treatment of acute and persistent diarrhea

Mục tiêu: Trẻ em ở các nước đang phát triển có nguy cơ thiếu kẽm cao. Bổ sung kẽm trước đây đã được chứng minh là mang lại lợi ích điều trị bệnh tiêu chảy. Mục tiêu của nghiên cứu này là kiểm tra tính hiệu quả và an toàn của liệu pháp bổ sung kẽm đường uống trong quá trình phục hồi sau tiêu chảy cấp tính hoặc dai dẳng.

Phương pháp: Chúng tôi đã tiến hành phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên, có đối chứng để so sánh hiệu quả và độ an toàn của việc bổ sung kẽm qua đường uống với giả dược ở trẻ bị tiêu chảy cấp và kéo dài. Kết quả được báo cáo bằng cách sử dụng rủi ro tương đối gộp hoặc chênh lệch trung bình có trọng số. Tổng cộng có 22 nghiên cứu được xác định để đưa vào: 16 nghiên cứu tiêu chảy cấp tính (n = 15.231) và 6 nghiên cứu tiêu chảy kéo dài (n = 2968).

Kết quả: Thời gian trung bình của tiêu chảy cấp và tiêu chảy kéo dài đối với kẽm thấp hơn đáng kể so với giả dược. Sự xuất hiện tiêu chảy giữa kẽm và giả dược vào ngày đầu tiên không khác biệt đáng kể trong các thử nghiệm tiêu chảy cấp hoặc tiêu chảy kéo dài. Vào ngày thứ 3, sự hiện diện của kẽm thấp hơn đáng kể trong các thử nghiệm tiêu chảy kéo dài (n = 221) nhưng không có trong các thử nghiệm tiêu chảy cấp.

Nôn mửa sau khi điều trị đối với kẽm cao hơn đáng kể trong 11 thử nghiệm tiêu chảy cấp (n = 4438) và 4 thử nghiệm tiêu chảy kéo dài (n = 2969). Những người dùng kẽm gluconate so với kẽm sulfat/acetate nôn mửa thường xuyên hơn. Nhìn chung, trẻ nhận được kẽm cho biết tần suất đi tiêu trung bình giảm 18,8% và 12,5%, thời gian tiêu chảy rút ngắn 15,0% và 15,5%, và xác suất giảm tiêu chảy lần lượt là 17,9% và 18,0% so với giả dược trong các thử nghiệm cấp tính và kéo dài.

Kết luận: Bổ sung kẽm làm giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh tiêu chảy cấp và dai dẳng; tuy nhiên, cơ chế mà kẽm phát huy tác dụng chống tiêu chảy vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Zinc sulfate, truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2023.
  2. Lukacik, M., Thomas, R. L., & Aranda, J. V. (2008). A meta-analysis of the effects of oral zinc in the treatment of acute and persistent diarrhea. Pediatrics, 121(2), 326–336. https://doi.org/10.1542/peds.2007-0921
  3. Pubchem, Zinc sulfate, truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Vitamin & khoáng chất trong nhi khoa

Tokkao

Được xếp hạng 5.00 5 sao
130.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha uốngĐóng gói: Hộp 20 gói x 3 g

Xuất xứ: Việt Nam

Bôi trơn nhãn cầu

Zixol

Được xếp hạng 5.00 5 sao
250.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt Đóng gói: Hộp 1 lọ 8ml

Xuất xứ: Italia

Dinh dưỡng trẻ em

Encac

Được xếp hạng 5.00 5 sao
320.000 đ
Dạng bào chế: Siro uốngĐóng gói: Hộp 1 lọ 125ml

Xuất xứ: Pháp

Vitamin Nhóm B/ Vitamin nhóm B, C kết hợp

Thymozinc Forkids Biopro

Được xếp hạng 5.00 5 sao
185.000 đ
Dạng bào chế: Siro Đóng gói: Hộp 1 lọ 125ml

Xuất xứ: Việt Nam

Rối loạn bàng quang và tuyến tiền liệt

Tiền Thiên Đan

Được xếp hạng 5.00 5 sao
650.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 1 lọ 80 viên nén

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
450.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 1 chai 120 viên

Xuất xứ: Mỹ

Bổ thận

Sexual Tonic Maxx

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nang.Đóng gói: Hộp 1 lọ x 60 viên

Xuất xứ: Pháp

Vitamin - Khoáng Chất

Pregna Care DHA

Được xếp hạng 5.00 5 sao
390.000 đ
Dạng bào chế: viên nang mềmĐóng gói: hộp gồm 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam