Hiển thị tất cả 8 kết quả

Tyrothricin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Tyrothricin

Tên danh pháp theo IUPAC

3-[(3R,6S,9S,12S,15S,17S,20S,22R,25S,28S)-20-(2-amino-2-oxoethyl)-9-(3-aminopropyl)-3,22,25-tribenzyl-15-[(4-hydroxyphenyl)methyl]-6-(2-methylpropyl)-2,5,8,11,14,18,21,24,27-nonaoxo-12-propan-2-yl-1,4,7,10,13,16,19,23,26-nonazabicyclo[26.3.0]hentriacontan-17-yl]propanoic acid

Nhóm thuốc

Tyrothricin thuộc nhóm nào? Kháng sinh tại chỗ phổ rộng

Mã ATC

D – Da liễu

D06 – Thuốc kháng sinh và hóa trị liệu dùng trong khoa da liễu

D06A – Thuốc kháng sinh dùng tại chỗ

D06AX – Kháng sinh khác dùng tại chỗ

D06AX08 – Tyrothricin

S – Các giác quan

S01 – Thuốc mắt

S01A – Thuốc chống nhiễm khuẩn

S01AA – Các kháng sinh

S01AA05 – Tyrothricin

R – Hệ hô hấp

R02 – Thuốc họng

R02A – Thuốc họng

R02AB – Các thuốc kháng khuẩn

R02AB02 – Tyrothricin

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

C

Mã UNII

877376V2XW

Mã CAS

1404-88-2

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C65H85N11O13

Phân tử lượng

1228.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Tyrothricin là một hỗn hợp của hai loại kháng sinh polypeptit là gramicidin và tyrocidine.

Cấu trúc phân tử Tyrothricin
Cấu trúc phân tử Tyrothricin

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 12

Số liên kết hydro nhận: 15

Số liên kết có thể xoay: 19

Diện tích bề mặt tôpô: 380Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 89

Các tính chất đặc trưng

Điểm sôi: 1516.6±65.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3

Dạng bào chế

Viên ngậm tyrothricin 1 mg.

Viên ngậm tyrothricin 0.5 mg, benzalkonium chloride 1.0 mg, benzocaine 1.5 mg.

Viên ngậm tyrothricin 1.0 mg và benzocaine 5 mg.

Viên ngậm tyrothricin 4 mg, cetrimonium bromide 2 mg, lidocain 1 mg.

Viên ngậm tyrothricin 1 mg, tetracain hydroclorid 0,1 mg.

Gel Tyrothricin bôi ngoài da 5 mg/5 g (tyrothricin 0,1%)

Dung dịch xịt họng: Tyrothricin 4 mg, dequalinium chloride 1 mg, beta – glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0,6 mg, hydrocortisone acetate 0,6 mg.

Dạng bào chế Tyrothricin
Dạng bào chế Tyrothricin

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Nếu bảo quản đúng cách, Tyrothricin có thể duy trì độ ổn định và hiệu quả trong khoảng thời gian từ 2 đến 3 năm. Để bảo quản Tyrothricin một cách hiệu quả, cần phải tuân thủ một số nguyên tắc sau:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đậy kín nắp hộp hoặc chai sau khi sử dụng, tránh để không khí và độ ẩm xâm nhập.
  • Không sử dụng Tyrothricin quá hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu biến đổi màu sắc, mùi hoặc kết tinh.
  • Không pha trộn Tyrothricin với các loại thuốc khác hoặc các chất lạ, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.

Nguồn gốc

Tyrothricin là gì? Tyrothricin là một loại kháng sinh tại chỗ có hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và một số vi khuẩn gram âm và nấm. Nó được phát hiện và phát triển bởi nhà khoa học người Đức René Dubos vào những năm 1930.

Tyrothricin là một hỗn hợp của hai polypeptit, gramicidin và tyrocidine, được sản xuất bởi một loại vi khuẩn đất Bacillus brevis. Tyrothricin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng, họng, da và vết thương. Nó cũng có thể được kết hợp với các chất gây tê cục bộ như benzocaine hoặc lidocaine để giảm đau.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Tyrothricin cơ chế: Tyrothricin, một kháng sinh độc đáo, là kết quả của sự kết hợp giữa gramicidin và tyrocidine – cả hai đều được cấu tạo từ các polypeptit. Nó có hoạt tính chống lại vi khuẩn gram dương và một số vi khuẩn gram âm và nấm, trong đó có Candida albicans.

Tyrocidine hoạt động bằng việc giải phóng các hợp chất chứa nitrogen và phosphate ra khỏi vi khuẩn, phá hủy màng tế bào của chúng. Đặc biệt, nó không can thiệp vào sự phát triển hoặc phân chia của vi khuẩn. Với liều lượng lớn hơn 50 µg/ml, nó có khả năng ức chế Neisseria meningitidis, một số loại Neisseria gonorrhoeae, một số dạng nấm và Trichomonas.

Trong khi đó, gramicidin tạo ra các kênh cho cation đi vào màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến việc mất kali và sự thay đổi nồng độ cation bên trong, gây ra sự hủy hoại tế bào. Đồng thời, gramicidin cũng ngăn chặn quá trình phosphoryl hoá chuỗi hô hấp.

Tyrothricin đặc biệt ở chỗ nó có một cơ chế hoạt động không giống bất kỳ kháng sinh nào khác, do đó không có sự kháng thuốc chéo.

Khi được sử dụng trong việc chăm sóc vết thương, Tyrothricin gel không chỉ hiệu quả nhờ khả năng kháng vi sinh vật mạnh mẽ mà còn giúp tăng cường quá trình hồi phục. Các nghiên cứu lâm sàng đã xác nhận rằng Tyrothricin gel giúp làm sạch vết thương và kích thích sự hình thành hạt và phủ biểu mô.

Tyrothricin có thể được dùng riêng lẻ hoặc phối hợp với các kháng sinh khác để điều trị các bệnh nhiễm trùng chủ yếu ở da và miệng. Tuy nhiên, nếu vào hệ tuần hoàn, thuốc có độc tính cao.

Ứng dụng trong y học

Tyrothricin, một kháng sinh tự nhiên, đã trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực y học. Với khả năng đặc biệt trong việc chống lại nhiều loại vi khuẩn và nấm, nó đã đóng góp quan trọng vào việc điều trị và ngăn ngừa nhiều bệnh truyền nhiễm.

Tyrothricin không phải là một chất kháng sinh đơn độc; thay vào đó, nó là một hỗn hợp của hai polypeptit: gramicidin và tyrocidine. Cả hai đều có khả năng chống lại vi khuẩn Gram-dương, một số vi khuẩn Gram-âm và nấm nhất định, như Candida albicans.

Với tính chất khó tan trong nước, tyrothricin thường không được hấp thụ qua da, làm cho nó trở thành một lựa chọn hoàn hảo cho việc điều trị nhiều loại bệnh truyền nhiễm ở da. Ví dụ, Tyrosur gel, một sản phẩm chứa tyrothricin, được sử dụng rộng rãi để giúp làm lành vết thương, chữa lành vết thương bằng cách làm sạch bề mặt vết thương và kích thích sự kết hạt và sự bao phủ biểu mô.

Viên ngậm chứa tyrothricin được sử dụng phổ biến trong việc giảm nhẹ các triệu chứng của viêm họng, như đau họng và viêm amidan. Bệnh nhân thường được khuyên rằng không nên sử dụng thuốc này nếu có bất kỳ vết thương hở nào trong miệng hoặc họng, và cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Với sự gia tăng của khả năng kháng thuốc và sự xuất hiện của nhiều chủng vi khuẩn kháng thuốc mới, việc tìm kiếm các chất kháng sinh hiệu quả ngày càng trở nên cần thiết. Tyrothricin, với cơ chế hoạt động độc đáo của nó và khả năng tác động mạnh mẽ đối với một loạt các vi khuẩn, có tiềm năng trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong việc chống lại sự kháng thuốc.

Dược động học

Dữ liệu về dược động học của Tyrothricin không đầy đủ. Thuốc có tính chất khó tan trong nước nên giới hạn việc hấp thụ qua da. Vì nguy cơ độc tính, tyrothricin không nên được sử dụng theo các phương thức khác.

Phương pháp sản xuất

Tyrothricin được sản xuất trong công nghiệp dược phẩm bằng cách sử dụng một loại vi khuẩn có tên là Bacillus brevis. Quá trình sản xuất tyrothricin gồm có các bước sau:

  • Cấy Bacillus brevis trên một môi trường nuôi cấy chứa các chất dinh dưỡng như glucose, peptone, yeast extract và muối khoáng.
  • Sau khi vi khuẩn phát triển đủ mạnh, thu hoạch chúng bằng cách lọc hoặc ly tâm.
  • Chiết xuất tyrothricin từ nước cặn bằng cách sử dụng dung môi hữu cơ như ethanol, acetone hoặc chloroform.
  • Tách tyrothricin khỏi dung môi bằng cách sấy khô hoặc đông khô.
  • Làm sạch tyrothricin bằng cách sử dụng các phương pháp lọc, tinh luyện hoặc sắc ký.
  • Đóng gói tyrothricin dưới dạng bột, viên nén, thuốc nhỏ mũi hoặc kem để sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng da, niêm mạc, hô hấp hoặc tiêu hóa.

Độc tính ở người

Thành phần trong tyrothricin có thể gây hủy hoại màng tế bào nhân chuẩn khi ở nồng độ cao. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng tan máu nếu được hấp thu vào cơ thể. Có giả thiết rằng cholesterol trong tế bào nhân chuẩn giúp chống lại tác dụng độc hại của thuốc.

Sử dụng thuốc trên màng nhầy mũi có thể dẫn đến mất khả năng khứu giác.

Tác dụng phụ:

  • Gel bôi ngoài da: Hiếm khi có phản ứng quá mẫn, gây cảm giác nóng rát.
  • Phản ứng không xác định tần suất: Đôi khi xuất hiện quá mẫn và đau lưỡi.
  • Khi sử dụng liều lượng lớn dạng viên, có thể gây ra rối loạn tiêu hóa, và ở trẻ em, thuốc có thể làm tăng nồng độ methemoglobin, dẫn đến khó thở và tình trạng tím tái ở môi và các đỉnh chi. Rủi ro tăng nồng độ methemoglobin cao hơn ở những người có bệnh lý methemoglobin di truyền hoặc khi dùng cùng với các loại thuốc khác có khả năng oxy hóa.

Tính an toàn

Hiện tại, chưa có dấu hiệu cho thấy thuốc gây hại cho thai nhi. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tối đa, nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Đối với việc sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú, do thiếu thông tin, khuyến khích người dùng không nên sử dụng hoặc nên tìm hiểu kỹ từ bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định.

Tương tác với thuốc khác

Tyrothricin có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi dùng chung với các thuốc nhóm aminoglycoside (như gentamicin, amikacin, neomycin) hoặc các thuốc nhóm polymyxin (như colistin, polymyxin B).

Tyrothricin có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, naproxen, aspirin, khi dùng chung để giảm đau hoặc sưng viêm.

Tyrothricin có thể làm tăng nguy cơ phát ban da hoặc dị ứng khi dùng chung với các thuốc nhóm sulfonamide (như sulfamethoxazole, trimethoprim, sulfasalazine) hoặc các thuốc nhóm penicillin (như amoxicillin, ampicillin, cloxacillin).

Tyrothricin có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc tránh thai (như ethinyl estradiol, levonorgestrel, norethindrone) khi dùng chung, do ảnh hưởng đến sự hấp thu và chuyển hóa của các hormone trong thuốc.

Tyrothricin có thể làm tăng nguy cơ rối loạn đông máu hoặc xuất huyết khi dùng chung với các thuốc chống đông máu (như warfarin, heparin, clopidogrel) hoặc các thuốc nhóm salicylate (như aspirin, mesalazine, bismuth subsalicylate).

Lưu ý khi sử dụng Tyrothricin

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với thuốc tê ester, tyrothricin hoặc bất cứ thành phần nào trong thuốc.
  • Methemoglobin di truyền.
  • Dùng dạng gel trên niêm mạc mũi.

Đối với dạng viên ngậm:

  • Bệnh nhân nên tham vấn bác sĩ nếu gặp viêm, đau họng nặng, sốt cao, nhức đầu, buồn nôn hoặc nôn.
  • Tránh sử dụng với vết thương hở ở miệng hoặc họng.
  • Bệnh nhân dễ bị dị ứng nên cẩn trọng khi sử dụng do nguy cơ phản ứng quá mẫn.
  • Không dùng tyrothricin cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Đảm bảo trẻ ngậm thuốc một cách an toàn.
  • Bệnh nhân tiểu đường cần chú ý vì viên ngậm có đường.
  • Không nên sử dụng tyrothricin quá 10 ngày liên tiếp.

Dung dịch xịt họng:

  • Chế phẩm chứa cồn ethanol có thể tác động đến trẻ em, phụ nữ cho con bú và một số bệnh nhân đặc biệt.
  • Người tham gia thi đấu thể thao cần được cảnh báo về nguy cơ dương tính trong xét nghiệm chống doping.

Dạng gel bôi:

  • Cần thận trọng khi áp dụng gần mắt.
  • Thuốc chứa propylen glycol, có thể gây kích ứng da.

Trường hợp quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ. Uống nhiều nước, có thể sử dụng than hoạt tính. Can thiệp y khoa có thể cần thiết. Methaemoglobinaemia có thể được điều trị bằng dung dịch xanh methylen 1%.

Một vài nghiên cứu của Tyrothricin trong Y học

Hiệu quả và độ an toàn của viên ngậm trị viêm họng ba tác dụng trong điều trị bệnh nhân viêm họng cấp tính: Kết quả của một thử nghiệm nhóm song song, mù đôi, đa trung tâm, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược (DoriPha)

Efficacy and safety of a triple active sore throat lozenge in the treatment of patients with acute pharyngitis: Results of a multi-centre, randomised, placebo-controlled, double-blind, parallel-group trial (DoriPha)
Efficacy and safety of a triple active sore throat lozenge in the treatment of patients with acute pharyngitis: Results of a multi-centre, randomised, placebo-controlled, double-blind, parallel-group trial (DoriPha)

Mục tiêu: Mục đích của thử nghiệm đối chứng giả dược, ngẫu nhiên, mù đôi, đa trung tâm này là để so sánh hiệu quả và độ an toàn của sự kết hợp cố định 0,5 mg tyrothricin, 1,0 mg benzalkonium clorua và 1,5 mg benzocaine (thuốc nghiên cứu được bán trên thị trường dưới dạng Dorithricin®) với liều lặp lại trong 3 ngày để phù hợp với viên ngậm giả dược trong điều trị viêm họng cấp tính ở người lớn.

Phương pháp: Bệnh nhân (tuổi ≥18) bị viêm họng cấp, tức là viêm họng không do liên cầu và đau từ trung bình đến nặng (cường độ NRS ≥ 7; VAS ≥ 50) được phân vào nhóm thuốc nghiên cứu (n = 160) hoặc giả dược phù hợp (n = 161). Hiệu quả được người nghiên cứu đánh giá trong 2 giờ sau liều ban đầu (p.i.d.) và 3 ngày sau (Lần thăm 2). Tiêu chí chính về hiệu quả là giải quyết hoàn toàn chứng đau họng và khó nuốt ở Lần khám thứ 2 (3 ngày r.i.d.). Tính an toàn và khả năng dung nạp tại chỗ cũng được đánh giá.

Kết quả: 44,6% bệnh nhân dùng thuốc nghiên cứu đã giải quyết hoàn toàn cơn đau họng và khó nuốt trong 72 giờ (p.i.d. so với 27,2% bệnh nhân dùng giả dược (sự khác biệt 17,4% (CI [5,8%; 29,7%]; 64) % cải thiện [GEE, P = 0,0022]). Cho đến 2 giờ p.i.d., việc giảm triệu chứng tốt hơn khi dùng thuốc nghiên cứu (P < 0,005). Sự hài lòng về điều trị cao hơn với thuốc nghiên cứu (đánh giá của bệnh nhân/điều tra viên (78,9%/78,9%) so với 55,0%/55,6% đối với giả dược) và được dung nạp tốt, đặc tính an toàn tổng thể tương đương với giả dược.

Kết luận: Sức mạnh của thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng này nằm ở điểm cuối của sự thuyên giảm hoàn toàn sau 3 ngày p.i.d., đặc biệt là trong bối cảnh các thử nghiệm khác đề cập đến bệnh viêm họng cấp tính. Kết quả của nghiên cứu này cho thấy lợi ích đáng kể của thuốc nghiên cứu so với giả dược trong điều trị viêm họng cấp tính.

Điều trị tại chỗ với sự kết hợp cố định (0,5 mg tyrothricin, 1,0 mg benzalkonium clorua và 1,5 mg benzocaine) mang lại tác dụng giảm đau nhanh chóng và có hiệu quả trong việc làm giảm cả chứng đau họng trầm trọng cũng như khó nuốt liên quan đến viêm họng cấp dẫn đến 64% cải thiện sự thuyên giảm hoàn toàn trong vòng 72 giờ. Sự kết hợp ba hoạt chất là lựa chọn điều trị phù hợp cho bệnh nhân trong việc tự điều trị viêm họng cấp và viêm họng.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Tyrothricin, truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2023.
  2. Palm, J., Fuchs, K., Stammer, H., Schumacher-Stimpfl, A., Milde, J., & DoriPha investigators (2018). Efficacy and safety of a triple active sore throat lozenge in the treatment of patients with acute pharyngitis: Results of a multi-centre, randomised, placebo-controlled, double-blind, parallel-group trial (DoriPha). International journal of clinical practice, 72(12), e13272. https://doi.org/10.1111/ijcp.13272
  3. Pubchem, Tyrothricin, truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Kháng sinh dùng tại chỗ

Mekotricin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên ngậmĐóng gói: Hộp 1 gói x 24 viên ngậm

Thương hiệu: Mekophar

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng sinh dùng tại chỗ

Evinale Gel 10g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 99.000 đ
Dạng bào chế: Gel bôi daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 10g

Thương hiệu: Korea Arlico Pharm. Co.

Xuất xứ: Hàn Quốc

Trị viêm & loét miệng

Tyrotab

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 40.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén ngậmĐóng gói: hộp 10 vỉ x 8 viên

Thương hiệu: Pharmedic

Xuất xứ: Việt Nam

Trị viêm & loét miệng

Anginovag

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 160.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch xịt họng Đóng gói: Hộp 1 lọ 10ml và một đầu phun

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Tedis

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Trị viêm & loét miệng

Aliricin (Viên nén ngậm)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 35.000 đ
Dạng bào chế: Viên ngậmĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: BV Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng sinh dùng tại chỗ

Tyrosur Gel 5g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 60.000 đ
Dạng bào chế: Gel bôi ngoài da Đóng gói: Tuýp 5g

Kháng khuẩn vùng hầu họng

Star Sore Throat

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 26.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén ngậmĐóng gói: Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên.

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng khuẩn vùng hầu họng

Dorithricin throat lozenges

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 125.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén ngậm họngĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Hyphens Pharma

Xuất xứ: Đức