Triglyceride

Showing all 5 results

Triglyceride

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Triglyceride (chất béo trung tính)

Tên danh pháp theo IUPAC

Triglyceride lấy tên IUPAC chính thức theo quy tắc đặt tên este. Ví dụ: tên chính thức propane-1,2,3-tryl 1,2-bis((9Z)-octadec-9-enoate) 3-(hexadecanoate) áp dụng cho pheromone có tên không chính thức là glyceryl 1,2-dioleate- 3-palmitate, và còn được biết đến với các tên phổ biến khác bao gồm 1,2-dioleoyl-3-palmitoylglycerol, glycerol dioleate palmitate và 3-palmito-1,2-diolein.

Cấu trúc phân tử

Triglyceride là gì? Triglyceride (chất béo trung tính) là một este được hình thành từ glycerol và ba nhóm axit béo. Ba nhóm thế axit béo có thể giống nhau nhưng chúng thường khác nhau. Nhiều chất béo trung tính được biết đến vì nhiều axit béo nổi tiếng và sự kết hợp của chúng thậm chí còn nhiều hơn.

Độ dài chuỗi của axit béo trong chất béo trung tính tự nhiên khác nhau, nhưng hầu hết chứa 16, 18 hoặc 20 nguyên tử carbon, được định nghĩa là chất béo trung tính chuỗi dài, trong khi chất béo trung tính chuỗi trung bình chứa axit béo ngắn hơn.

Động vật tổng hợp các axit béo có số chẵn, nhưng vi khuẩn có khả năng tổng hợp các axit béo chuỗi lẻ và chuỗi nhánh. Kết quả là, mỡ động vật nhai lại chứa các axit béo số lẻ, chẳng hạn như 15, do hoạt động của vi khuẩn trong dạ cỏ. Nhiều axit béo không bão hòa; một số là chất không bão hòa đa (ví dụ, những chất có nguồn gốc từ axit linoleic).

Hầu hết các chất béo tự nhiên đều chứa một hỗn hợp phức tạp của từng chất béo trung tính. Do tính không đồng nhất của chúng, chúng tan chảy trong một phạm vi nhiệt độ rộng. Bơ ca cao khác thường ở chỗ nó chỉ bao gồm một số chất béo trung tính, có nguồn gốc từ axit palmitic, oleic và stearic ở vị trí 1-, 2- và 3 của glycerol, tương ứng.

Triglyceride đơn giản nhất là những chất có ba axit béo giống hệt nhau. Tên của chúng chỉ ra axit béo: stearin có nguồn gốc từ axit stearic, palmitin có nguồn gốc từ axit palmitic, v.v. Các hợp chất này có thể thu được ở ba dạng tinh thể (đa hình): α, β và β′, ba dạng này khác nhau về điểm nóng chảy. .

Một chất béo trung tính chứa nhiều axit béo khác nhau được gọi là chất béo trung tính hỗn hợp. Nếu axit béo thứ nhất và thứ ba trên glycerol khác nhau thì chất béo trung tính hỗn hợp là chất bất đối.

Cấu trúc phân tử Triglyceride
Cấu trúc phân tử Triglyceride

Dạng bào chế

Viên nang: Triglyceride có thể được sử dụng làm chất mang hoặc chất bảo vệ cho các hoạt chất khác trong viên nang. Ví dụ, triglyceride có thể được sử dụng để bọc các hoạt chất nhạy cảm với ánh sáng, không tan trong nước, hoặc có mùi hôi. Triglyceride cũng có thể giúp tăng độ ổn định và hấp thu của các hoạt chất trong viên nang.

Kem: Triglyceride có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất làm mềm da, hoặc chất giữ ẩm cho các loại kem dùng cho da. Ví dụ, triglyceride có thể được sử dụng để tạo ra các kem có kết cấu mịn, mềm, và không nhờn. Triglyceride cũng có thể giúp tăng khả năng xuyên qua da của các hoạt chất trong kem.

Gel: Triglyceride có thể được sử dụng làm chất tạo gel, chất làm mềm da, hoặc chất giữ ẩm cho các loại gel dùng cho da hoặc niêm mạc. Ví dụ, triglyceride có thể được sử dụng để tạo ra các gel có độ đàn hồi cao, không nhờn, và không gây kích ứng. Triglyceride cũng có thể giúp tăng khả năng xuyên qua da hoặc niêm mạc của các hoạt chất trong gel.

Dầu: Triglyceride có thể được sử dụng làm chất mang, chất làm mềm da, hoặc chất giữ ẩm cho các loại dầu dùng cho da hoặc tóc. Ví dụ, triglyceride có thể được sử dụng để tạo ra các loại dầu có độ bóng cao, không gây bết dính, và không gây kích ứng. Triglyceride cũng có thể giúp tăng khả năng xuyên qua da hoặc tóc của các hoạt chất trong dầu.

Dạng bào chế Triglyceride
Dạng bào chế Triglyceride

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của triglyceride phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như nguồn gốc, cấu trúc hóa học, nhiệt độ, ánh sáng, không khí và các chất bảo quản.

Một số loại triglyceride có độ ổn định cao hơn so với các loại khác. Ví dụ, triglyceride có nhiều axit béo bão hòa thường chịu được nhiệt độ cao hơn và ít bị ôi thiu hơn so với triglyceride có nhiều axit béo không no hoặc nhiều liên kết đôi. Triglyceride có nguồn gốc từ thực vật thường có độ ổn định cao hơn so với triglyceride có nguồn gốc từ động vật, do chứa ít cholesterol và các chất oxy hóa khác.

Để bảo quản triglyceride tốt nhất, cần lưu ý các điều kiện sau:

  • Nhiệt độ: Nên bảo quản triglyceride ở nhiệt độ thấp, nhưng không quá lạnh để tránh làm đông cứng hoặc làm mất tính chất của chúng. Nhiệt độ lý tưởng là từ 5°C đến 25°C. Nếu phải sử dụng nhiệt độ cao hơn, nên giới hạn thời gian tiếp xúc và sử dụng các chất chống oxy hóa để bảo vệ triglyceride.
  • Ánh sáng: Nên bảo quản triglyceride trong các bình kín hoặc có màu tối để ngăn chặn ánh sáng gây phân hủy hoặc oxy hóa chúng. Ánh sáng có thể làm thay đổi màu sắc, mùi vị và giá trị dinh dưỡng của triglyceride.
  • Không khí: Nên bảo quản triglyceride trong không khí ít hoặc không có oxy để giảm thiểu quá trình oxy hóa. Có thể sử dụng các khí trơ như nitơ hoặc cacbon điôxít để lấp đầy không gian trống trong các bình chứa triglyceride.
  • Chất bảo quản: Nên sử dụng các chất bảo quản tự nhiên hoặc an toàn cho sức khỏe để kéo dài tuổi thọ của triglyceride. Một số chất bảo quản phổ biến là vitamin E, BHA, BHT, TBHQ, propyl gallate và citric acid. Cần tuân thủ các tiêu chuẩn về liều lượng và an toàn khi sử dụng các chất bảo quản này.

Nguồn gốc

Triglyceride là một loại chất béo phổ biến trong cơ thể và trong thực phẩm. Triglyceride được tạo ra khi ba phân tử axit béo kết hợp với một phân tử glycerol. Trong quá trình tiêu hóa, triglyceride được phân giải thành các thành phần riêng biệt để cung cấp năng lượng cho các tế bào hoặc được lưu trữ dưới dạng mỡ.

Phát hiện và phát triển triglyceride có liên quan đến nhiều nhà khoa học và nghiên cứu trong lịch sử. Một số sự kiện quan trọng có thể kể đến như sau:

  • Năm 1779, nhà hoá học người Pháp Michel Eugène Chevreul phát hiện ra rằng chất béo là một hỗn hợp của các axit béo khác nhau và glycerol.
  • Năm 1815, nhà hoá học người Anh George Cheyne Shattuck Babington xác định được công thức phân tử của glycerol là C3H8O3.
  • Năm 1823, nhà hoá học người Đức Friedrich Wöhler tổng hợp được glycerol từ axit oxalic và axit hydroiodic.
  • Năm 1846, nhà hoá học người Pháp Marcellin Berthelot đặt tên cho các chất béo là triglyceride, dựa trên cấu trúc của chúng gồm ba phân tử axit béo và một phân tử glycerol.
  • Năm 1869, nhà hoá học người Thụy Sĩ François-Marie Raoult xác định được khối lượng phân tử của các triglyceride thông qua phương pháp nhiệt độ sôi.
  • Năm 1901, nhà sinh học người Đức Wilhelm Normann phát minh ra quy trình hydro hóa để biến đổi các axit béo không no thành các axit béo no, tạo ra các loại chất béo mới như margarine hay dầu thực vật.
  • Năm 1942, nhà y học người Mỹ John Gofman khám phá ra rằng triglyceride là một thành phần quan trọng của lipoprotein, các hạt chuyên chở chất béo trong máu.
  • Năm 1950, nhà y học người Mỹ Ancel Keys nghiên cứu về mối liên quan giữa triglyceride máu cao và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Năm 1970, nhà y học người Mỹ Daniel Steinberg khẳng định vai trò của triglyceride trong quá trình xơ vữa động mạch và đề xuất cách điều trị bằng thuốc giảm lipid.
  • Năm 1997, nhà di truyền học người Pháp Philippe Froguel xác định được gen LPL là gen quyết định nồng độ triglyceride trong máu.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Triglyceride máu là gì? Triglyceride có vai trò là nguồn năng lượng cho cơ thể, đồng thời cũng liên quan đến nhiều bệnh lý như béo phì, tiểu đường, tim mạch và viêm tụy.

Triglyceride được cung cấp cho cơ thể từ hai nguồn: ngoại sinh và nội sinh. Nguồn ngoại sinh là triglyceride có trong thực phẩm, chủ yếu là dầu thực vật và mỡ động vật. Sau khi ăn, triglyceride sẽ được vận chuyển và hấp thu tại ruột non, sau đó sẽ tiếp tục phân tách ra và kết hợp với cholesterol để tạo ra năng lượng. Nguồn năng lượng này sẽ được tích trữ chủ yếu ở các tế bào gan và các tế bào mỡ. Nguồn nội sinh là triglyceride được tổng hợp bởi gan từ các nguyên liệu khác như glucose, axit amin và rượu.

Khi cơ thể cần sử dụng năng lượng, triglyceride sẽ được phóng thích vào máu dưới dạng các lipoprotein, chủ yếu là VLDL (lipoprotein tỉ trọng rất thấp). Các lipoprotein này sẽ được vận chuyển đến các mô khác nhau, nơi chúng sẽ bị thủy phân bởi enzyme lipase thành các axit béo tự do và glycerol. Các axit béo tự do sẽ được đưa vào chu trình Krebs để sản sinh ATP (adenosin triphosphat), là đơn vị năng lượng của tế bào. Glycerol sẽ được chuyển hóa thành glucose hoặc pyruvat để cung cấp năng lượng cho não hoặc tiếp tục vào chu trình Krebs.

Ứng dụng trong y học

Ứng dụng của triglyceride trong y học rất đa dạng và phong phú. Một số ứng dụng chính như sau:

  • Triglyceride được sử dụng làm chất đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bằng cách xét nghiệm máu để đo lượng triglyceride và cholesterol. Đây là một chỉ số quan trọng để phát hiện và điều trị các bệnh liên quan đến mỡ máu, như động mạch vành, đột quỵ, huyết áp cao và bệnh tim.
  • Triglyceride cũng được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất các loại thuốc có chứa chất béo, như thuốc giảm cholesterol, thuốc chống viêm, thuốc chống ung thư và thuốc điều trị HIV/AIDS. Các loại thuốc này có tác dụng ổn định cấu trúc của các tế bào, tăng cường miễn dịch và ngăn ngừa sự phát triển của các tác nhân gây bệnh.
  • Triglyceride còn được sử dụng làm chất nền cho các phương pháp điều trị thẩm mỹ, như tiêm mỡ tự thân, cấy ghép da và tóc. Các phương pháp này giúp cải thiện ngoại hình, khắc phục các khuyết điểm và tăng tự tin cho người sử dụng.

Như vậy, triglyceride là một loại chất béo có nhiều ứng dụng trong y học, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của con người. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng triglyceride chỉ có lợi khi được duy trì ở mức hợp lý, không quá cao hoặc quá thấp. Do đó, việc có một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất cần thiết để giữ gìn sức khỏe và phòng ngừa các bệnh nguy hiểm.

Dược động học

Triglyceride được hấp thu vào máu từ ruột non thông qua các tế bào biểu mô ruột (enterocyte). Trong enterocyte, triglyceride được ghép với các protein để tạo thành các hạt lipoprotein rất nhỏ (chylomicron), sau đó được đưa vào hệ bạch huyết và máu. Trong máu, triglyceride được phân giải bởi một loại enzyme gọi là lipoprotein lipase (LPL), được sản xuất bởi các mô ngoại biên như cơ, gan và mô mỡ. LPL giúp giải phóng glycerol và axit béo từ triglyceride, để chúng có thể được sử dụng làm năng lượng hoặc lưu trữ trong các tế bào.

Triglyceride cũng được tổng hợp trong gan từ glycerol và axit béo. Gan có thể nhận axit béo từ máu hoặc từ chuyển hóa carbohydrate và protein. Trong gan, triglyceride được ghép với các protein khác để tạo thành các hạt lipoprotein mật độ thấp (VLDL), sau đó được đưa vào máu. VLDL cũng được phân giải bởi LPL để giải phóng triglyceride, để lại các hạt lipoprotein thấp mật độ (LDL), chứa nhiều cholesterol. LDL có thể gây ra xơ vữa động mạch nếu tích tụ quá nhiều trong máu.

Triglyceride được bài tiết ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu, phân và mồ hôi. Một phần triglyceride cũng có thể được chuyển hóa thành các chất khác như ketone, khi cơ thể thiếu glucose. Mức triglyceride trong máu có thể ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chế độ ăn uống, hoạt động vận động, sức khỏe tổng thể và di truyền.

Độc tính ở người

Triglyceride cao là gì? Triglyceride có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng năng lượng của cơ thể, nhưng khi nồng độ triglyceride trong máu quá cao (hypertriglyceridemia), nó có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Một số biến chứng gồm có:

  • Tăng nguy cơ bệnh tim mạch: Triglyceride cao có thể gây xơ vữa động mạch, làm hẹp và cứng các mạch máu, gây ra các rối loạn như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
  • Tăng nguy cơ tiểu đường: Triglyceride cao có thể làm giảm khả năng phản ứng của insulin, hormone điều hòa đường huyết, gây ra tình trạng kháng insulin và tiền tiểu đường.
  • Tăng nguy cơ viêm tụy cấp: Triglyceride cao có thể gây ra sự tích tụ của chất béo trong tụy, gây ra viêm tụy cấp, một tình trạng viêm nhiễm nguy hiểm có thể gây sốc và suy gan.

Nguyên nhân gây tăng nồng độ triglyceride

Nguyên nhân gây triglyceride cao có thể là do nhiều yếu tố khác nhau, như:

Ăn uống không hợp lý: Ăn quá nhiều thức ăn giàu calo, đường, tinh bột hay chất béo động vật có thể làm tăng lượng triglyceride trong máu. Ngoài ra, uống nhiều rượu bia cũng là một nguyên nhân phổ biến gây tăng triglyceride.

  • Béo phì: Người béo phì thường có lượng triglyceride cao hơn người bình thường. Đặc biệt, người có vòng eo lớn (trên 90 cm ở nam và trên 80 cm ở nữ) có nguy cơ cao mắc hội chứng chuyển hóa, một tình trạng liên quan đến tăng triglyceride, hạ HDL (cholesterol tốt) và tăng huyết áp.
  • Bệnh lý nội tiết: Một số bệnh lý nội tiết có thể ảnh hưởng đến lượng triglyceride trong máu, như tiểu đường, suy giáp hay tăng corticoid. Người bị tiểu đường không kiểm soát được đường huyết thường có lượng triglyceride cao hơn người bình thường.
  • Di truyền: Một số người có thể bị tăng triglyceride do di truyền từ cha mẹ. Đây là một loại rối loạn lipid máu bẩm sinh, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm tụy cấp hay đột quỵ.
  • Thuốc men: Một số loại thuốc men có thể làm tăng lượng triglyceride trong máu, như thuốc tránh thai, thuốc điều trị HIV, thuốc chống viêm steroid hay thuốc chống tâm thần.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc lợi tiểu: có thể làm tăng Triglyceride và giảm HDL (cholesterol tốt).

Thuốc chẹn beta: có thể làm tăng Triglyceride và giảm HDL.

Thuốc ức chế miễn dịch: có thể làm tăng Triglyceride và giảm HDL.

Estrogen và progestin: có thể làm tăng Triglyceride và giảm HDL.

Retinoids: có thể làm tăng Triglyceride và giảm HDL.

Steroid: có thể làm tăng Triglyceride và giảm HDL.

Thuốc điều trị HIV: có thể làm tăng Triglyceride và giảm HDL.

Ngoài ra, cũng cần cẩn thận khi sử dụng các loại thuốc khác có chứa triglyceride chuỗi trung bình (MCT), vì chúng có thể tương tác với một số loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Nên nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng hoặc dự định sử dụng để tránh những rủi ro không đáng có.

Lưu ý khi sử dụng Triglyceride

Dấu hiệu triglyceride cao:

  • Thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, uể oải và thiếu sức sống.
  • Hay bị đau đầu, chóng mặt và hoa mắt.
  • Có vòng bụng to, mỡ tích tụ nhiều ở vùng bụng và eo.
  • Có nồng độ cholesterol tổng hợp và cholesterol xấu (LDL) cao trong máu.
  • Có người thân trong gia đình bị triglyceride tăng cao hoặc bệnh tim mạch.
  • Có thói quen ăn uống không lành mạnh, ăn nhiều đồ chiên rán, ngọt, béo và uống nhiều rượu bia.

Để điều trị và phòng ngừa tăng triglyceride máu, người bệnh cần tuân thủ các biện pháp sau:

  • Chỉnh đốn chế độ ăn uống: Triglyceride cao nên ăn gì? Hạn chế các thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chất béo trans, đường và cồn. Tăng cường các thực phẩm giàu chất béo không bão hòa, chất xơ, protein và vitamin. Ăn nhiều hoa quả, rau xanh, hạt, cá và thịt nạc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày một tuần, để giảm cân, tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm nồng độ triglyceride trong máu .
  • Uống gì để giảm triglyceride? Có một số nhóm thuốc có tác dụng làm giảm triglyceride máu, như statin, fibrate, niacin và omega-3. Tuy nhiên, các thuốc này cũng có thể gây ra tác dụng phụ như đau bụng, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, đau cơ và gan nhiễm mỡ. Do đó, người bệnh cần được theo dõi và hướng dẫn sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

Một vài nghiên cứu của Triglyceride trong Y học

Phân tích tổng hợp về hiệu quả và độ an toàn của nhũ tương lipid có cấu trúc triglyceride trong liệu pháp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch ở Trung Quốc

Meta-analysis of the efficacy and safety of structured triglyceride lipid emulsions in parenteral nutrition therapy in China
Meta-analysis of the efficacy and safety of structured triglyceride lipid emulsions in parenteral nutrition therapy in China

Bối cảnh & mục đích: Chúng tôi đã thực hiện phân tích tổng hợp dữ liệu từ các nghiên cứu gần đây để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch (PN) với nhũ tương lipid chất béo trung tính có cấu trúc (STG) so với chất béo trung tính chuỗi trung bình (MCT)/chất béo trung tính chuỗi dài (LCT) nhũ tương lipid ở bệnh nhân Trung Quốc.

Phương pháp: PubMed, Embase, Thư viện Cochrane, Internet Tri thức Quốc gia Trung Quốc, Wanfang và VIP đã được tìm kiếm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng so sánh STG với MCT/LCT được xuất bản bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 1987 đến tháng 10 năm 2017. Hai nhà nghiên cứu độc lập đã sàng lọc và lựa chọn các nghiên cứu theo theo các tiêu chí lựa chọn đã xác định trước. Dữ liệu được tổng hợp và phân tích bằng RevMan® phiên bản 5.3.

Kết quả: Ba mươi hai nghiên cứu bao gồm 1944 bệnh nhân được đưa vào phân tích tổng hợp. So với nhũ tương MCT/LCT, STG dẫn đến thời gian nằm viện (LOS) ngắn hơn (chênh lệch trung bình có trọng số [WMD], -1,65 ngày; khoảng tin cậy 95% [CI]: -2,63, -0,67; P = 0,001) và tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn (nguy cơ tương đối, 0,64; KTC 95%: 0,48, 0,85; P = 0,002).

STG có liên quan đến cân bằng nitơ tích lũy tốt hơn đáng kể (WMD, 4,04 g/24 giờ; khoảng tin cậy 95%: 3,10, 4,97; P < 0,0001) cũng như nồng độ tiền albumin cao hơn (WMD 35,20 mg/L; khoảng tin cậy 95% : 26,59, 43,81; P < 0,0001) và albumin (WMD, 1,64 g/L; CI 95%: 1,17, 2,10; P < 0,0001) so với MCT/LCT.

Ngược lại, nồng độ triglycerid huyết tương thấp hơn đáng kể (WMD, -0,21 mmol/L; 95% CI: -0,30, -0,12; P < 0,0001), cholesterol toàn phần (WMD, -0,45 mmol/L; 95% CI: -0,60 , -0,29; P < 0,0001), alanine aminotransferase (WMD, -7,68 IU/L; 95% CI: -9,68, -5,68; P < 0,0001) và aspartate aminotransferase (WMD, -10,27 IU/L; 95% CI: -16,05, -4,49; P = 0,0005) được quan sát thấy ở những bệnh nhân dùng STG so với MCT/LCT.

STG cũng liên quan đến việc giảm viêm và cải thiện chức năng miễn dịch, được phản ánh qua nồng độ protein phản ứng C thấp hơn đáng kể (WMD, -2,67 mg/L; KTC 95%: -4,55, -0,79; P = 0,005) và tăng nồng độ IgG (WMD, 2,11 g/L; KTC 95%: 0,23, 3,99; P = 0,03), IgA (WMD, 0,21 g/L; KTC 95%: 0,14, 0,28; P < 0,0001), CD3+ (WMD, 5,81%; KTC 95%: 0,92, 10,70; P = 0,02) và CD4+/CD8+ (WMD, 0,12; KTC 95%: 0,00, 0,24; P = 0,04) so với MCT/LCT.

Kết luận: Sử dụng STG đã được chứng minh là cải thiện chức năng gan, tình trạng dinh dưỡng và chức năng miễn dịch, đồng thời giảm viêm, LOS và các tác dụng phụ so với MCT/LCT ở bệnh nhân Trung Quốc dùng PN.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Triglyceride, truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2023.
  2. Li, C., Ni, Q., Pei, Y., Ren, Y., & Feng, Y. (2019). Meta-analysis of the efficacy and safety of structured triglyceride lipid emulsions in parenteral nutrition therapy in China. Clinical nutrition (Edinburgh, Scotland), 38(4), 1524–1535. https://doi.org/10.1016/j.clnu.2018.07.013
  3. Pubchem, Triglyceride, truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 4.00 5 sao
370.000 đ
Dạng bào chế: Nhũ dịch tiêm truyềnĐóng gói: Chai 250ml

Xuất xứ: Đức

Điều trị vùng âm đạo

LacbogynS

Được xếp hạng 5.00 5 sao
400.000 đ
Dạng bào chế: Viên trứng đặt âm đạoĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 viên

Xuất xứ: Ý

Dinh dưỡng

Smoflipid 20%

Được xếp hạng 5.00 5 sao
235.000 đ
Dạng bào chế: dung dịch truyền Đóng gói: Lọ

Xuất xứ: Đức

Vitamin - Khoáng Chất

Absorbcal D3+K2 Imochild

Được xếp hạng 5.00 5 sao
310.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 lọ 10ml

Xuất xứ: Tây ban nha

Dinh dưỡng

Lipidem

Được xếp hạng 5.00 5 sao
230.000 đ
Dạng bào chế: Nhũ tương truyền tĩnh mạchĐóng gói: Hộp 10 chai 250ml

Xuất xứ: Đức