Hiển thị kết quả duy nhất

Timonacicum

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Timonacicum

Tên khác

Timonacic

Tên danh pháp theo IUPAC

1,3-thiazolidine-4-carboxylic acid

Mã UNII

E5913T3IBL

Mã CAS

444-27-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C4H7NO2S

Phân tử lượng

133.17 g/mol

Cấu trúc phân tử

Timonacium là một axit amin chứa lưu huỳnh, có cấu trúc là proline trong đó nhóm methylene ở vị trí 4 được thay thế bằng nguyên tử lưu huỳnh. Nó là một axit thiazolidinemonocarboxylic và một axit alpha-amino không tạo protein. Nó là một tautome của zwitterion thioproline.

Cấu trúc phân tử Timonacicum
Cấu trúc phân tử Timonacicum

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 1

Diện tích bề mặt tôpô: 74.6Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 8

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 195 °C

Điểm sôi: 350.3±37.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.4±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 84.0 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 7.7

Dạng bào chế

Viên nén timonacicum 100 mg

Dạng bào chế Timonacicum
Dạng bào chế Timonacicum

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Bảo quản thuốc nhiệt độ chưa đến 30°C ở nơi khô ráo, thoáng gió, không để chỗ ẩm ướt. Tránh xa tầm tay của trẻ nhỏ.

Nguồn gốc

Timonacic (còn được gọi là timonacicum hay thiazolidinecarboxylic acid) là một hợp chất hữu cơ được biết đến với khả năng chống oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương từ các gốc tự do. Theo nhiều báo cáo, Timonacic đã được nghiên cứu và sử dụng trong một số quốc gia như một phương pháp điều trị cho một số bệnh lý, chẳng hạn như viêm gan.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Timonacic, còn gọi là timonacicum, là một chất chống oxy hóa. Dưới đây là một số cơ chế tác dụng dược lý của Timonacic:

Chất chống oxy hóa: Timonacic có khả năng làm giảm các gốc tự do trong cơ thể, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do quá trình oxy hóa. Chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn các quá trình phản ứng gốc tự do, giảm nguy cơ tổn thương tế bào và mô.

Bảo vệ gan: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Timonacic có thể có lợi trong việc điều trị viêm gan, có thể thông qua cơ chế giảm viêm và bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương.

Giảm tổn thương từ chất độc: Timonacic có thể giảm tổn thương tế bào do một số chất độc nhất định, chẳng hạn như thuốc trừ sâu hoặc chất gây nghiện.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cơ chế tác dụng của Timonacic có thể chưa được hiểu biết đầy đủ và cần thêm nghiên cứu để làm sáng tỏ. Đối với việc sử dụng Timonacic trong y tế, luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Ứng dụng trong y học

Timonacic, còn được gọi là timonacicum, không chỉ là một tên gọi khoa học mà còn là một phần quan trọng của ngành y học. Trong vài thập kỷ qua, Timonacic đã tạo ra một sự chú ý đáng kể trong giới y học nhờ các tính chất và khả năng ứng dụng đặc biệt của nó.

Một trong những đặc điểm nổi bật của Timonacic là khả năng chống oxy hóa. Cơ thể con người liên tục phải đối mặt với các gốc tự do – những hạt phân tử gây hại, tác động tiêu cực lên tế bào và gây lão hóa. Timonacic hoạt động như một tác nhân bảo vệ, ngăn chặn sự hủy hoại của gốc tự do, giúp giảm nguy cơ tổn thương tế bào và các bệnh lý liên quan.

Gan là một bộ phận quan trọng, tham gia vào hàng loạt quá trình sinh lý như lọc máu, sản xuất mật, và giúp xử lý chất thải. Do đó, sự khỏe mạnh của gan là một điều quan trọng cho sức khỏe toàn diện. Một số nghiên cứu cho thấy Timonacic có khả năng giảm viêm và bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương. Điều này có nghĩa là, Timonacic có tiềm năng trở thành một phần quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa các bệnh lý gan.

Chất gây nghiện, như thuốc lá và rượu, có thể gây ra một loạt các tác động tiêu cực lên cơ thể, từ việc tăng nguy cơ ung thư, gây hại cho hệ thống tuần hoàn, đến ảnh hưởng đến não bộ. Timonacic, với khả năng giảm tổn thương từ chất độc, được xem xét như một giải pháp tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị nghiện.

Mặc dù đã có những bằng chứng tích cực về khả năng của Timonacic, nhưng vẫn cần có nhiều nghiên cứu lâm sàng hơn để xác nhận và mở rộng phạm vi ứng dụng của nó.

Dược động học

Khi Timonacicum được dùng qua đường uống, chất này nhanh chóng được hấp thu vào hệ tuần hoàn. Qua quá trình chuyển hóa trong cơ thể, Timonacicum sau cùng sẽ được loại trừ khỏi cơ thể qua nước tiểu.

Độc tính ở người

Khi sử dụng thuốc, có thể xuất hiện một số tác dụng không mong muốn như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, ngứa hay phát ban. Khi phát hiện các triệu chứng nêu trên, bạn nên ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với chuyên gia y tế, nhằm nhận được hướng dẫn và tư vấn kịp thời, tránh những hậu quả không mong muốn.

Tính an toàn

Thuốc không nên được dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

Nếu bạn có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, hãy tránh sử dụng sản phẩm này.

Thuốc không phù hợp cho trẻ em dưới 6 tuổi và những bệnh nhân mắc tắc nghẽn ống mật.

Tương tác với thuốc khác

Cho đến nay, chưa có đủ dữ liệu về việc tương tác giữa Timonacicum và các thuốc khác. Do đó, khi đi khám, bệnh nhân nên cung cấp chi tiết về các thuốc, vitamin, dược liệu, sản phẩm bổ sung và thực phẩm hỗ trợ sức khỏe mình đang sử dụng. Nhờ đó, nhân viên y tế có thể đưa ra lời khuyên chính xác và tránh những tác động tiêu cực có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

Lưu ý khi sử dụng Timonacicum

Bảo quản và vứt bỏ thuốc: Sau khi sử dụng đến số lần ghi trên nhãn hoặc quá hai tháng từ lần mở nắp, bạn nên vứt thuốc vào thùng rác. Điều này đảm bảo rằng liều thuốc bạn sử dụng luôn an toàn và hiệu quả.

Liều lượng: Uống thuốc theo liều lượng chỉ định. Không tự ý điều chỉnh liều lượng, bởi việc này có thể gây ra tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả thuốc.

Bảo quản thuốc: Luôn giữ thuốc xa tầm tay trẻ em. Một sự cố nuốt phải thuốc không đúng cách có thể gây ra tổn thương cho hệ tiêu hóa và các vấn đề sức khỏe khác. Nếu có sự cố, hãy đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức.

Dừng thuốc: Đừng ngừng dùng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Nếu cần dừng thuốc, hãy giảm liều dần dần thay vì ngừng sử dụng đột ngột.

Liều dùng cho người lớn và trẻ >15 tuổi: Uống 600 mg mỗi ngày, tương đương với 6 viên, chia thành ba lần. Điều trị ít nhất trong vòng 4 đến 8 tuần.

Liều dùng cho trẻ 6-15 tuổi: Mỗi ngày uống 50 mg/10 kg trọng lượng, tương ứng với nửa viên/10 kg, chia thành các lần trong ngày.

Một vài nghiên cứu của Timonacicum trong Y học

Mô hình thực tiễn chẩn đoán và điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu tại Ba Lan: Một nghiên cứu cắt ngang

Healthcare practitioners' diagnostic and treatment practice patterns of nonalcoholic fatty liver disease in Poland: a cross-sectional survey
Healthcare practitioners’ diagnostic and treatment practice patterns of nonalcoholic fatty liver disease in Poland: a cross-sectional survey

Bối cảnh: Dù bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) đang trở nên ngày càng phổ biến, nhưng sự nhận biết về nó vẫn chưa được rộng rãi. Đã có nghiên cứu đánh giá cách các bác sĩ tiêu hóa (GE) và bác sĩ đa khoa (GP) tại Ba Lan tiếp cận và quản lý NAFLD.

Phương pháp: RESTORE là một dự án nghiên cứu cắt ngang hồi cứu, không can thiệp và được thực hiện trên các bác sĩ GE và GP có kinh nghiệm trên 3 năm. Quá trình thu thập dữ liệu thông qua phỏng vấn trực tuyến đã được hỗ trợ bởi công nghệ. GE đã cung cấp dữ liệu dựa trên hồ sơ bệnh nhân.

Kết quả: Kinh nghiệm trung bình là 14,2 (95 GE) và 22,6 (115 GP) năm. Số bệnh nhân trung bình bị rối loạn gan được tư vấn mỗi tháng là 36 (13%; GE) và 51 (6%; GP); ~50% là bệnh nhân mắc NAFLD. Tất cả GE/GP đều sử dụng siêu âm; transaminase và gamma-glutamyl transferase được đánh giá cao nhất.

Nhiều GE sử dụng các kỹ thuật hình ảnh khác và phạm vi xét nghiệm trong phòng thí nghiệm lớn hơn GP. Các triệu chứng chính của NAFLD do bác sĩ xác định là tương tự đối với GE/GP. GE nhận thấy các triệu chứng ít rõ ràng hơn (khó chịu ở bụng, buồn ngủ, mệt mỏi, thiếu năng lượng) so với bác sĩ đa khoa (đau bụng/khó chịu, khó tiêu).

Các bệnh đi kèm phổ biến ở NAFLD tương tự nhau về phản ứng GE/GP. Các biện pháp can thiệp NAFLD của GE/GP (% bệnh nhân) là can thiệp về chế độ ăn/lối sống/dược lý (54%/59%), chỉ thay đổi chế độ ăn/lối sống (41%/31%) hoặc chỉ can thiệp bằng thuốc (5%/10%).

Ba tiêu chí hàng đầu để lựa chọn dược lý hỗ trợ là hiệu quả, khả năng dung nạp và cải thiện chất lượng cuộc sống cho GE/GP. Năm phương pháp điều trị hỗ trợ được GE/GPs kê toa phổ biến nhất là phospholipid thiết yếu, axit ursodeoxycholic, timonacic, silibinin/silymarin và ornithine + choline. Thông tin từ hồ sơ bệnh nhân (n = 380) đã xác nhận phản hồi của GE.

Kết luận: NAFLD không phải là một căn bệnh thầm lặng vì các bác sĩ và bệnh nhân đã báo cáo nhiều triệu chứng, mặc dù không đặc hiệu. Cuộc khảo sát cắt ngang này cung cấp những hiểu biết quan trọng về quản lý lâm sàng NAFLD của GE và bác sĩ đa khoa ở Ba Lan.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Timonacicum, truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2023.
  2. Hartleb, M., Mastalerz-Migas, A., Kowalski, P., Okopień, B., Popovic, B., Proga, K., & Cywińska-Durczak, B. (2022). Healthcare practitioners’ diagnostic and treatment practice patterns of nonalcoholic fatty liver disease in Poland: a cross-sectional survey. European journal of gastroenterology & hepatology, 34(4), 426–434. https://doi.org/10.1097/MEG.0000000000002288
  3. Pubchem, Timonacicum, truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Điều trị viêm gan C

Heparegen

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 280.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên