Hiển thị tất cả 21 kết quả

Terpin Hydrat

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Terpin hydrate

Tên danh pháp theo IUPAC

4-(2-hydroxypropan-2-yl)-1-methylcyclohexan-1-ol;hydrate

Nhóm thuốc

Terpin hydrat thuộc nhóm nào? Thuốc long đờm

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

C

Mã UNII

S3V868548T

Mã CAS

2451-01-6

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C10H22O3

Phân tử lượng

190.28 g/mol

Cấu trúc phân tử

Terpin hydrate có công thức phân tử C10H20O2 và là một dẫn xuất của terpineol. Cấu trúc phân tử của Terpin hydrate có thể được mô tả như sau:

  • Trung tâm của phân tử là một hệ thống vòng gồm 6 nguyên tử carbon. Một trong những nguyên tử carbon này kết nối với một nhóm hydroxyl (-OH).
  • Hai nguyên tử carbon khác trên vòng kết nối với một nguyên tử carbon khác, tạo ra một dãy bên ngoài với 3 nguyên tử carbon. Cuối dãy này kết nối với một nhóm hydroxyl (-OH) khác.
  • Phần còn lại của phân tử gồm các nguyên tử hydrogen kết nối với các nguyên tử carbon.
Cấu trúc phân tử Terpin Hydrat
Cấu trúc phân tử Terpin Hydrat

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 3

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 1

Diện tích bề mặt tôpô: 41.5Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 13

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 116°C

Độ tan trong nước: 8.31 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: -0.69

Dạng bào chế

Terpin Hydrate thường được phối hợp với hoạt chất khác như: Codein (Terpin Codein), Dextromethorphan, Natri benzoat (Terpin hydrat, Natri benzoat).

Viên nang: Terpin hydrat 100mg hoặc Terpin hydrat 200mg phối hợp.

Viên nén: 100mg Terpin Hydrate phối hợp.

Dạng bào chế Terpin Hydrat
Dạng bào chế Terpin Hydrat

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Terpin hydrate có thể phân giải trong điều kiện ẩm. Do đó, việc bảo quản trong một môi trường khô và thoáng mát rất quan trọng. Đóng nắp chai hoặc bao bì cẩn thận sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và nguy cơ bị ẩm. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh vì nó có thể gây ảnh hưởng đến độ ổn định của hợp chất. Tránh để Terpin hydrate tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh hoặc chất khác có thể gây phản ứng.

Nguồn gốc

Terpin hydrat là gì? Terpin hydrate có nguồn gốc từ dầu thông, và nó là một trong nhiều hợp chất dẫn xuất từ terpene. Dầu thông đã được sử dụng từ lâu đời trong nhiều văn hóa trên toàn thế giới với mục đích y học, chủ yếu là do tính chất giảm đau và chống vi khuẩn của nó.

Sự hiểu biết về Terpin hydrate bắt đầu từ việc tìm hiểu về dầu thông và các thành phần của nó. Người ta đã phát hiện ra rằng dầu thông chứa một loạt các hợp chất terpene và dẫn xuất terpene, trong đó có Terpin hydrate.

Terpin hydrat là thuốc gì? Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Terpin hydrate được giới thiệu vào y học Tây phương như một phương tiện để giảm ho và làm giảm đàm. Nó thường được sử dụng dưới dạng viên nén hoặc dung dịch uống.

Mặc dù Terpin hydrate từng được coi là một phương pháp hiệu quả để giảm ho, nhưng nó đã bị thay thế bởi các thuốc chống ho khác trong thập kỷ gần đây vì hiệu quả tương đối của nó và một số lo ngại về an toàn.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Terpin Hydrate hoạt động như một tác nhân giảm nhầy, tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại trừ chất nhầy ra khỏi đường hô hấp. Thuốc này hiệu quả trong việc kiểm soát và ngăn chặn sự sản xuất chất nhầy quá mức, một tình trạng thường xuất hiện khi nhiễm khuẩn đường thở từ vi khuẩn, virus, hen suyễn, hoặc viêm phế quản mãn tính. Khi sử dụng, Terpin Hydrate giúp điều chỉnh độ đặc của chất nhầy, làm cho việc ho ra chất đó trở nên hiệu quả hơn.

Một trong những ưu điểm của Terpin Hydrate là khả năng cải thiện chức năng niêm mạc. Nó tác động trực tiếp lên các tế bào tiết ở phần dưới của đường hô hấp, giúp hóa lỏng chất nhầy, tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ dịch tiết. Ngoài ra, thuốc này còn mang tính sát trùng nhẹ, giúp bảo vệ nhu mô phổi. Terpin Hydrate cũng giúp tăng lượng chất lỏng trong đường hô hấp, tăng cường việc loại bỏ các chất kích thích cục bộ và giảm độ nhớt của chất nhầy.

Ứng dụng trong y học

Terpin hydrate, một chất dẫn xuất từ dầu thông, đã có một lịch sử lâu dài và phong phú trong ngành y học. Với tính chất chống ho và giảm đàm, nó đã từng là một phần quan trọng của tủ thuốc gia đình và các phòng mạch y tế trên khắp thế giới. Dù đã mất dần vị trí ưu tiên của mình trong y học hiện đại, sự hiểu biết về lịch sử và ứng dụng của Terpin hydrate giúp chúng ta thấy sự tiến bộ trong việc phát hiện và sử dụng các loại thuốc từ tự nhiên.

Nguồn gốc của Terpin hydrate là từ dầu thông, một loại dầu thiên nhiên có từ lá và lá non của một số loại cây thông. Đối với nhiều văn hóa cổ điển, dầu thông và các chất chiết xuất từ nó đã được sử dụng như một phương tiện điều trị tự nhiên vì các tính chất giảm đau, chống vi khuẩn và giảm viêm của nó.

Terpin hydrate, khi được phân lập và tinh chế, đã mang lại lợi ích lớn cho y học với khả năng giảm ho và giảm đàm của nó.

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Terpin hydrate trong y học là điều trị ho. Ho là một phản ứng tự nhiên của cơ thể khi muốn loại bỏ chất cản trở hoặc kích thích khỏi đường hô hấp, nhưng nó cũng có thể gây ra sự bất tiện và đau đớn cho người bệnh. Terpin hydrate, khi được dùng như một phương pháp điều trị, đã giúp giảm ho bằng cách làm giảm sự kích thích và giảm sản xuất đàm, giúp làm giảm sự khó chịu.

Cơ chế hoạt động của Terpin hydrate không hoàn toàn được hiểu biết. Tuy nhiên, nó được cho là hoạt động bằng cách làm giảm sự kích thích của niêm mạc đường hô hấp và giảm sự tích tụ của đàm. Điều này giúp dễ dàng hơn trong việc ho ra đàm và giảm sự kích thích gây ra cảm giác muốn ho.

Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Terpin hydrate trở thành một phần phổ biến của tủ thuốc gia đình. Nó được bán dưới dạng viên nén, dung dịch uống, hoặc dưới dạng syrup. Tuy nhiên, với sự phát triển của y học và sự xuất hiện của các loại thuốc chống ho hiệu quả hơn, Terpin hydrate đã dần mất đi vị trí của mình.

Một số lo ngại về an toàn và hiệu quả tương đối của Terpin hydrate cũng đã giúp đẩy nó ra khỏi danh sách thuốc ưu tiên. Các thuốc chống ho mới và hiệu quả hơn đã thay thế nó, và hầu hết các bác sĩ ngày nay ít khi kê đơn cho Terpin hydrate.

Dù Terpin hydrate không còn là lựa chọn hàng đầu trong việc điều trị ho, nó vẫn giữ một vị trí quan trọng trong lịch sử y học. Nó là một ví dụ điển hình về việc làm thế nào các hợp chất tự nhiên có thể được tìm thấy, phân lập và sử dụng để giúp cải thiện sức khỏe con người. Với sự tiếp tục của nghiên cứu và phát triển, chúng ta có thể tìm thấy nhiều hơn nữa các ứng dụng tiềm năng của các hợp chất thiên nhiên như Terpin hydrate trong tương lai.

Dược động học

Hấp thu

Terpin hydrate thường được dùng qua đường uống dưới dạng viên nén hoặc siro. Dưới dạng này, nó sẽ được hấp thu qua niêm mạc dạ dày và ruột non.

Phân bố

Chi tiết về cách Terpin hydrate phân bổ trong cơ thể sau khi hấp thụ không được mô tả rõ ràng. Tuy nhiên, như một số chất dẫn xuất từ dầu thông, nó có thể được phân bổ rộng rãi trong cơ thể.

Chuyển hóa

Cơ thể có thể chuyển hóa Terpin hydrate thành các hợp chất khác, nhưng cơ chế và nơi diễn ra quá trình chuyển hóa cụ thể chưa được mô tả chi tiết.

Thải trừ

Chưa rõ Terpin hydrate được bài tiết ra khỏi cơ thể như thế nào, nhưng nhiều hợp chất tương tự thường được bài tiết qua nước tiểu.

Phương pháp sản xuất

Terpin hydrate là một chất được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm để giúp giảm ho và có tính chất long đờm. Dưới đây là phương pháp sản xuất Terpin hydrate thông thường:

Nguyên liệu: Terpin hydrate được sản xuất từ dầu thông qua quá trình hydration của terpineol. Terpineol có thể thu được từ dầu thông hoặc bằng cách hydrolysis của alpha-pinene.

Quá trình sản xuất:

  • Thu terpineol: Đầu tiên, terpineol có thể được sản xuất bằng cách thủy phân alpha-pinene hoặc từ dầu thông khác.
  • Hydration của terpineol: Terpineol sau đó được hydrat hóa (thêm nước) trong một môi trường acid để tạo ra terpin hydrate. Đây là phản ứng hydration tiêu biểu.
  • Phản ứng: C10H18O + H2O → C10H20O2

Tách và làm sạch: Sản phẩm sau phản ứng là một hỗn hợp của terpin hydrate và các hợp chất khác. Để thu được terpin hydrate tinh khiết, cần thực hiện các bước tách và làm sạch bằng các phương pháp ly trích, lọc và tinh chế.

Đóng gói: Một khi đã thu được terpin hydrate tinh khiết, nó có thể được đóng gói dưới dạng viên nén, dạng lỏng hoặc bất kỳ dạng dược phẩm nào khác mà nó được dùng.

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người tiêu dùng, việc sản xuất terpin hydrate và các sản phẩm dược phẩm khác cần phải tuân thủ các nguyên tắc sản xuất tốt (GMP) và được quản lý chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý dược phẩm quốc gia.

Phương pháp sản xuất Terpin Hydrat
Phương pháp sản xuất Terpin Hydrat

Độc tính ở người

Một số tác dụng phụ đã được báo cáo khi sử dụng Terpin hydrate, bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, và dấu hiệu của tiểu tiện bất thường.

Ở mức độ quá liều, Terpin hydrate có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn như tăng tim, suy hô hấp, và giảm áp lực máu. Ở mức độ cực kỳ cao, nó có thể gây ra tác động độc hại đối với gan và thận.

Sử dụng Terpin hydrate trong thời gian dài có thể gây ra tác động độc hại cho cơ thể, đặc biệt là đối với các cơ quan như gan và thận.

Tính an toàn

Phụ nữ mang thai và cho con bú:

  • Có ít thông tin về việc sử dụng Terpin hydrate trong thai kỳ. Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng về tác động tiêu cực đối với thai nhi, việc sử dụng bất kỳ thuốc nào trong thai kỳ nên được thảo luận cùng bác sĩ.
  • Về việc cho con bú, không rõ liệu Terpin hydrate có chuyển qua sữa mẹ hay không. Do đó, nếu một bà mẹ đang cho con bú muốn sử dụng Terpin hydrate, cần thảo luận với bác sĩ trước.

Trẻ em: Trẻ em thường nhạy cảm hơn đối với các tác dụng phụ của thuốc. Dù Terpin hydrate đã từng được sử dụng cho trẻ em, việc sử dụng nên dưới sự giám sát và chỉ định của bác sĩ.

Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể có sự thay đổi về cách thuốc được hấp thụ, phân bổ, chuyển hóa, và bài tiết khỏi cơ thể. Họ cũng có khả năng cao hơn mắc các bệnh lý tiềm ẩn. Do đó, Terpin hydrate cần được sử dụng với sự cẩn trọng và giám sát trong nhóm đối tượng này.

Những người có bệnh lý tiềm ẩn: Người bị bệnh lý gan, thận hoặc bất kỳ tình trạng y tế tiềm ẩn nào khác cần phải cẩn trọng khi sử dụng Terpin hydrate. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến cách thuốc hoạt động hoặc được chuyển hóa trong cơ thể.

Tương tác với thuốc khác

Khi kết hợp Terpin hydrate với các thuốc khác, có một số lo ngại có thể xảy ra:

Tăng cường hoặc giảm hiệu quả: Khi sử dụng cùng với các thuốc giảm ho khác, Terpin hydrate có thể tăng cường hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc đó.

Tác dụng phụ gia tăng: Khi sử dụng với các thuốc khác có tác dụng phụ tương tự, Terpin hydrate có thể làm tăng nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ.

Tác động đến chuyển hóa: Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến cách Terpin hydrate được chuyển hóa trong cơ thể, dẫn đến mức độ thuốc trong máu tăng lên hoặc giảm xuống.

Lưu ý khi sử dụng Terpin hydrate

Terpin hydrat chống chỉ định:

  • Nếu bạn biết mình có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, tránh sử dụng Terpin Hydrate.
  • Những người bị suy hô hấp, ho do hen suyễn, suy gan hoặc có nguy cơ tăng áp lực nội sọ nên tránh xa thuốc này.
  • Các vấn đề về tiêu hóa như viêm đại tràng, loét, viêm do kháng sinh, hoặc tình trạng trướng bụng cần được xem xét cẩn thận khi sử dụng.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi sau các phẫu thuật như cắt amidan hoặc nạo V.A. nên tránh sử dụng.
  • Đối với trẻ em dưới 12 tuổi, Terpin Hydrate không nên được dùng để điều trị ho vì nguy cơ các biến cố nghiêm trọng.
  • Cần thận trọng khi dùng cho thanh thiếu niên có tình trạng sức khỏe nhất định như ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn hoặc các bệnh phổi nghiêm trọng.
  • Những trẻ em có tình trạng hô hấp hoặc tim mạch, nhiễm trùng hô hấp, hoặc sau các ca phẫu thuật nên được xem xét cẩn thận trước khi sử dụng.
  • Nếu bạn mang gen biến thể CYP2D6 siêu nhanh, hãy tránh sử dụng Terpin Hydrate.
  • Cuối cùng, phụ nữ trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Terpin hydrate, truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
  2. Pubchem, Terpin hydrate, truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2023.
  3. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Ho và cảm

Terpin STELLA

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty Liên doanh StellaPharm – Việt Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Terpin Goledin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 20 vỉ x 15 viên

Thương hiệu: USA - NIC Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 20 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược Minh Hải - Mipharmco

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao đườngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Dược phẩm Thành Nam

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Pharterpin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Mekophar

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Terpin Mekong

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao đườngĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 25 viên

Thương hiệu: Mekophar

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Dexpin Hataphar

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 40.000 đ
Dạng bào chế: viên nangĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - Hataphar

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Neo- Godian

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 30.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: 1 hộp có 2 vỉ, mỗi vỉ 10 viên

Thương hiệu: Dược Vật tư y tế Bình Thuận- Phapharco

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Neo- Corclion

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 35.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao đườngĐóng gói: 1 hộp gồm 10 vỉ * 10 viên

Thương hiệu: TV Pharm

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Haterpin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: viên nangĐóng gói: 50 vỉ, mỗi vỉ 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - Hataphar

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 41.700 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: TV Pharm

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 50.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: TV Pharm

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Terpin Codein VPC

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 125.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Dược phẩm Cửu Long - Pharimexco

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Khaterban

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 50.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà - Khapharco

Xuất xứ: Việt Nam

Giảm giá!

Ho và cảm

Terpin Cophan 15

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 100.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao đườngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Mekophar

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 48.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh - HADIPHAR

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Terpincold Hataphar

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 160.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 1 lọ x 100 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - Hataphar

Xuất xứ: Việt Nam

Ho và cảm

Terp-cod’s

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(2 đánh giá) 90.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Vacopharm

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 150.000 đ
Dạng bào chế: viên nénĐóng gói: 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình - THAIBIPHAR

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 480.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 1 lọ 100 viên nén

Thương hiệu: Công ty Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco

Xuất xứ: Việt Nam