Teicoplanin
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
(1S,2R,19R,22R,34S,37R,40R,52S)-2-[(2R,3R,4R,5S,6R)-3-acetamido-4,5-dihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]oxy-22-amino-5,15-dichloro-64-[(2S,3R,4R,5S,6R)-3-(decanoylamino)-4,5-dihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]oxy-26,31,44,49-tetrahydroxy-21,35,38,54,56,59-hexaoxo-47-[(3S,4S,5S,6R)-3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]oxy-7,13,28-trioxa-20,36,39,53,55,58-hexazaundecacyclo[38.14.2.23,6.214,17.219,34.18,12.123,27.129,33.141,45.010,37.046,51]hexahexaconta-3,5,8,10,12(64),14,16,23(61),24,26,29(60),30,32,41(57),42,44,46(51),47,49,62,65-henicosaene-52-carboxylic acid
Nhóm thuốc
Teicoplanin thuốc nhóm nào? Kháng sinh glycopeptid
Mã ATC
J – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân
J01 – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân
J01X – Thuốc kháng khuẩn khác
J01XA – Thuốc kháng khuẩn Glycopeptide
J01XA02 – Teicoplanin
Mã UNII
4U3D3YY81M
Mã CAS
61036-62-2
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C88H97Cl2N9O33
Phân tử lượng
1879.7 g/mol
Cấu trúc phân tử
Teicoplanin là một loại kháng sinh glycopeptide bao gồm hỗn hợp của một số hợp chất, năm hợp chất chính (có tên là teicoplanin A2-1 đến A2-5) và bốn hợp chất nhỏ (có tên là teicoplanin RS-1 đến RS-4). Tất cả các teicoplanin đều có chung một lõi glycopeptide, teicoplanin A3-1, nhưng khác nhau về chiều dài và cấu trúc của các chuỗi bên gắn với nửa β-D-glucosamine của chúng.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 24
Số liên kết hydro nhận: 34
Số liên kết có thể xoay: 20
Diện tích bề mặt tôpô: 662Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 132
Các tính chất đặc trưng
Tỷ trọng riêng: 1.7±0.1 g/cm3
Hằng số phân ly pKa: 7.09
Chu kì bán hủy: 30 – 190 giờ
Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 90 – 95%
Dạng bào chế
Thuốc tiêm: Lọ chứa 200 mg hoặc Teicoplanin 400mg đông khô và không chứa chất bảo quản. Mỗi lọ kèm theo một ống dung môi (nước cất pha tiêm).
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Cần bảo quản những lọ teicoplanin đông khô ở nhiệt độ dưới 25 oC, tránh nóng và ánh sáng. Thuốc đã pha nên dùng ngay và loại bỏ phần còn thừa.
Các dung dịch teicoplanin và aminoglycosid tương kỵ khi trộn trực tiếp, vì vậy không được trộn lẫn trước khi tiêm.
Nguồn gốc
Teicoplanin là một kháng sinh thuộc nhóm glycopeptide, tương tự như vancomycin. Nó được sử dụng chủ yếu trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do các vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là những vi khuẩn kháng methicillin như Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).
Teicoplanin được tách ra từ Actinoplanes teichomyceticus, một loại vi sinh vật thuộc lớp Actinobacteria. Kháng sinh này được phát hiện vào đầu những năm 1980 và đã được phát triển dưới tên thương hiệu Targocid.
Lý do chính đằng sau việc phát triển teicoplanin là cần có một lựa chọn kháng sinh khác để đối phó với các bệnh nhiễm khuẩn kháng methicillin, đặc biệt là khi vancomycin, một kháng sinh glycopeptide khác, bắt đầu gặp phải vấn đề về kháng thuốc.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Teicoplanin thuốc thuộc nhóm kháng sinh glycopeptid, là một sự thay thế tiềm năng cho vancomycin trong việc chữa trị và phòng ngừa nhiễm khuẩn Gram dương. Đặc biệt hiệu quả khi các phương án điều trị khác không còn hiệu lực. Teicoplanin được tạo ra từ vi sinh vật Actinoplanes teicomyceticus và bao gồm 5 thành phần có cấu trúc tương tự. Cả về cơ chế hoạt động và dược lý, teicoplanin và vancomycin có nhiều điểm tương đồng.
Teicoplanin làm ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn Gram dương. Dù là một loại kháng sinh mạnh, nó chỉ nên được dùng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng tại các bệnh viện chuyên khoa. Thuốc này đặc biệt hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn nhạy cảm, ngoại trừ một số nhóm cầu khuẩn đường ruột.
Mặc dù teicoplanin hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn, một số Staphylococci coagulase-âm tính lại ít nhạy cảm với nó hơn là với vancomycin. Các vi khuẩn đã kháng lại vancomycin như Lactobacillus spp. và Leuconostoc spp. cũng không nhạy cảm với teicoplanin. Cơ chế kháng lại teicoplanin của Staphylococcus vẫn còn mơ hồ. Tuy nhiên, sự kháng chéo với vancomycin đã được ghi nhận ở một số loại vi khuẩn như Staphylococci và Enterococci.
Hiệu quả của teicoplanin trong việc chống lại S. aureus sẽ được gia tăng khi kết hợp với một aminoglycosid như gentamicin, tạo ra một hiệu ứng cộng hưởng trong điều trị.
Ứng dụng trong y học
Trong y học, teicoplanin chủ yếu được sử dụng như một kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram-dương, đặc biệt là những vi khuẩn kháng methicillin. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của teicoplanin:
Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Teicoplanin có thể được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn da và cấu trúc da dưới, đặc biệt là khi chúng được gây ra bởi Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).
Nhiễm khuẩn hệ thống: Điều này bao gồm septicemia (nhiễm trùng máu) do vi khuẩn Gram-dương.
Nhiễm khuẩn cơ quan hô hấp: Teicoplanin có thể được sử dụng để điều trị viêm phổi và các bệnh nhiễm khuẩn khác của đường hô hấp, đặc biệt là khi MRSA là nguyên nhân gây ra.
Nhiễm khuẩn liên quan đến y tế: Teicoplanin có thể được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn liên quan đến việc sử dụng thiết bị y tế, như nhiễm khuẩn xảy ra ở vùng xung quanh dây chằng catheter hoặc các thiết bị nội khí quản.
Viêm màng trong tim: Đây là viêm nhiễm của niêm mạc bên trong tim, thường liên quan đến các van tim. Teicoplanin có thể được sử dụng như một lựa chọn điều trị trong trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram-dương.
Phòng ngừa trước phẫu thuật: Trong một số trường hợp, teicoplanin có thể được sử dụng để phòng ngừa nhiễm khuẩn trước khi tiến hành một số loại phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm MRSA.
Dược động học
Hấp thu
Teicoplanin có khả năng hấp thu thấp khi qua đường tiêu hóa. Sau một liều tiêm tĩnh mạch 400 mg, nồng độ đỉnh của nó trong huyết tương sau khoảng 1 giờ rơi vào khoảng 20 – 50 microgam/ml. Khi tiêm vào cơ bắp, thuốc được hấp thu tốt với sinh khả dụng lên đến 90%. Sau một liều tiêm 3 mg/kg, nồng độ đỉnh của thuốc trong máu đạt được từ 5 – 7 microgam/ml trong khoảng 2 – 4 giờ.
Phân bố
Teicoplanin thâm nhập vào dịch não tủy một cách từ từ và chỉ một lượng nhỏ. Tuy nhiên, nó có khả năng phân bố vào dịch khớp, dịch phổi và các mô mềm một cách nhanh chóng và hiệu quả. Teicoplanin cũng có thể thâm nhập vào bạch cầu và khoảng 90 – 95% liên kết với protein trong huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ
Dược động học của Teicoplanin bao gồm 3 giai đoạn: 2 giai đoạn phân bố và 1 giai đoạn thải trừ kéo dài. Hầu hết thuốc được loại trừ ở dạng nguyên bản thông qua quá trình lọc của thận và vào nước tiểu. Nửa đời của thuốc kéo dài từ 30 – 190 giờ, tùy thuộc vào thời điểm lấy mẫu. Nửa đời hiệu quả lâm sàng khoảng 60 giờ và nó sẽ tăng theo mức độ suy giảm chức năng thận. Lưu ý rằng Teicoplanin không thể được loại trừ thông qua liệu pháp thẩm tích máu.
Độc tính ở người
Khi sử dụng teicoplanin, các biểu hiện phản ứng phụ thường gặp là ban đỏ trên da, đặc biệt khi dùng ở liều cao. Các triệu chứng khác như phản ứng dị ứng, sốt xuất hiện sau khi dùng thuốc và giảm số lượng bạch cầu trung tính cũng đã được ghi nhận. Mặc dù rất hiếm, teicoplanin cũng có thể gây tình trạng điếc. Trong trường hợp phản ứng phụ nghiêm trọng, việc bổ sung dịch, điện giải và protein là cần thiết.
Tính an toàn
Thông tin về việc sử dụng teicoplanin trong quá trình mang thai vẫn còn hạn chế. Dù các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra dấu hiệu của quái thai, nhưng do kinh nghiệm lâm sàng không đầy đủ, việc sử dụng teicoplanin trong thai kỳ chỉ nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn chặt chẽ của bác sĩ. Đặc biệt, với tính chất có thể gây độc cho thính giác của teicoplanin, việc đánh giá chức năng thính giác ở trẻ sơ sinh là cần thiết.
Chưa có thông tin chi tiết về nồng độ teicoplanin trong sữa mẹ. Vì vậy, mẹ bầu nên tạm thời ngừng việc cho con bú trong giai đoạn điều trị.
Tương tác với thuốc khác
Kết hợp teicoplanin với các kháng sinh nhóm aminoglycosid không làm tăng rủi ro độc hại cho thính giác hoặc thận. Do đó, việc sử dụng teicoplanin cùng với gentamicin có thể là một lựa chọn thay thế cho vancomycin và gentamicin trong việc phòng ngừa bệnh viêm màng trong tim.
Lưu ý khi sử dụng Teicoplanin
Lưu ý chung:
- Teicoplanin cần được sử dụng cẩn trọng đối với bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với vancomycin do nguy cơ quá mẫn chéo.
- Giảm tiểu cầu có thể xuất hiện khi sử dụng teicoplanin, đặc biệt khi liều lượng vượt mức thông thường.
- Khuyến nghị kiểm tra định kỳ các chỉ số huyết học, chức năng gan và thận trong suốt quá trình điều trị.
- Trong trường hợp điều trị kéo dài cho bệnh nhân suy thận, cần kiểm tra chức năng thính giác và thận, và điều chỉnh liều nếu cần.
Hướng dẫn sử dụng:
- Tránh sử dụng teicoplanin nếu bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với nó hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Khi tiêm tĩnh mạch, teicoplanin có thể được tiêm nhanh trong vòng một phút, truyền chậm trong 30 phút, hoặc tiêm trực tiếp vào cơ bắp.
- Teicoplanin cũng có thể được sử dụng qua đường uống, như một thay thế cho vancomycin hoặc metronidazol trong viêm đại tràng do kháng sinh.
Pha trộn và bảo quản:
- Khi pha thuốc, từ từ thêm dung dịch vào lọ chứa bột teicoplanin và nhẹ nhàng khuấy cho đến khi bột hoàn toàn tan. Nếu xuất hiện bọt, chờ cho đến khi bọt mất đi.
- Dung dịch pha trước sẽ giữ được hoạt tính trong 48 giờ ở nhiệt độ phòng và 7 ngày khi bảo quản ở 4°C.
- Teicoplanin có thể pha loãng với một loạt dung dịch như dung dịch natri clorid 0,9%, dung dịch Ringer, và một số dung dịch khác.
Xử lý tình trạng quá liều:
- Teicoplanin không thể được loại trừ thông qua quy trình lọc máu.
- Trong trường hợp quá liều teicoplanin, cần tiến hành điều trị triệu chứng. Tuy nhiên, không có bằng chứng về các triệu chứng hoặc xét nghiệm bất thường, ngay cả khi nồng độ teicoplanin trong huyết tương đạt tới 300 mg/lít.
Một vài nghiên cứu của Teicoplanin trong Y học
Teicoplanin so với vancomycin trong trường hợp nhiễm trùng đã được chứng minh hoặc nghi ngờ
Đặt vấn đề: Vancomycin và teicoplanin thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gram dương, đặc biệt là các bệnh do Staphylococcus Aureus kháng methicillin (MRSA). Có sự không chắc chắn về tác dụng của teicoplanin so với vancomycin đối với chức năng thận với một số nghiên cứu trước đây cho thấy teicoplanin ít gây độc cho thận hơn vancomycin.
Mục tiêu: Nghiên cứu hiệu quả và độ an toàn của vancomycin so với teicoplanin ở những bệnh nhân đã được chứng minh hoặc nghi ngờ nhiễm trùng.
Chiến lược tìm kiếm: Chúng tôi tìm kiếm trong Sổ đăng ký chuyên ngành của Cochrane Renal Group, CENTRAL, MEDLINE, EMBASE, danh sách tham khảo các sách giáo khoa về thận, xem xét các bài báo có nghiên cứu liên quan và gửi thư tìm kiếm thông tin về các nghiên cứu chưa được công bố hoặc chưa đầy đủ cho các nhà điều tra tham gia vào các nghiên cứu trước đó.
Tiêu chí lựa chọn: Chúng tôi tìm kiếm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) bằng bất kỳ ngôn ngữ nào so sánh teicoplanin với vancomycin đối với những bệnh nhân đã được chứng minh hoặc nghi ngờ nhiễm trùng.
Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả đánh giá độc lập chất lượng phương pháp và trích xuất dữ liệu bằng các biểu mẫu trích xuất dữ liệu được tiêu chuẩn hóa. Các nhà điều tra nghiên cứu đã được liên hệ để biết thông tin không có trong bản thảo gốc. Mô hình tác động ngẫu nhiên được sử dụng để ước tính tỷ lệ rủi ro gộp (RR) với khoảng tin cậy (CI) 95%.
Kết quả chính: Chúng tôi bao gồm 24 nghiên cứu (2.610 bệnh nhân) trong tổng quan này. Teicoplanin làm giảm nguy cơ nhiễm độc thận so với vancomycin (RR 0,66, KTC 95% 0,48 đến 0,90). Tác dụng của teicoplanin hoặc vancomycin là tương tự đối với điều trị lâm sàng (RR 1,03, KTC 95% 0,98 đến 1,08), điều trị vi sinh (RR 0,98, KTC 95% 0,93 đến 1,03) và tỷ lệ tử vong (RR 1,02, KTC 95% 0,79 đến 1,30).
Sáu nghiên cứu báo cáo không có trường hợp chấn thương thận cấp tính (AKI) nào cần chạy thận nhân tạo. Các tác dụng phụ ít gặp hơn với teicoplanin bao gồm phát ban ở da (RR 0,57, KTC 95% 0,35 đến 0,92), hội chứng người đỏ (RR 0,21, KTC 95% 0,08 đến 0,59) và tổng số tác dụng phụ (RR 0,73, KTC 95% 0,53 đến 1,00).
Nguy cơ nhiễm độc thận thấp hơn khi dùng teicoplanin đã được quan sát thấy ở những bệnh nhân có (RR 0,51, KTC 95% 0,30 đến 0,88) hoặc không có aminoglycoside (RR 0,31, 95% 0,07 đến 1,50), cũng như khi liều vancomycin được hướng dẫn theo nồng độ huyết thanh (RR 0,22, KTC 95% 0,10 đến 0,52).
Kết luận của tác giả: Teicoplanin và vancomycin đều có hiệu quả trong điều trị những người đã xác định hoặc nghi ngờ nhiễm trùng; tuy nhiên tỷ lệ tác dụng phụ bao gồm độc tính trên thận thấp hơn khi dùng teicoplanin. Không có trường hợp AKI nào phải lọc máu. Vẫn chưa rõ liệu tác động khác biệt lên chức năng thận có ảnh hưởng đến loại kháng sinh nào được kê đơn hay không, mặc dù có thể hợp lý khi xem xét teicoplanin cho những bệnh nhân có nguy cơ mắc AKI cao hơn cần lọc máu.
Tài liệu tham khảo
- Cavalcanti, A. B., Goncalves, A. R., Almeida, C. S., Bugano, D. D., & Silva, E. (2010). Teicoplanin versus vancomycin for proven or suspected infection. The Cochrane database of systematic reviews, (6), CD007022. https://doi.org/10.1002/14651858.CD007022.pub2
- Drugbank, Teicoplanin, truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
- Pubchem, Teicoplanin, truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Hi Lạp
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Italy