Hiển thị tất cả 5 kết quả

Tazobactam

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Tazobactam

Tên danh pháp theo IUPAC

(2S,3S,5R)-3-methyl-4,4,7-trioxo-3-(triazol-1-ylmethyl)-4λ6-thia-1-azabicyclo[3.2.0]heptane-2-carboxylic acid

Nhóm thuốc

Thuốc ức chế Beta – Lactam

Mã ATC

J – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân

J01 – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân

J01C – Kháng khuẩn nhóm Beta – Lactam, các Penicilin

J01CG – Thuốc ức chế Beta – Lactam

J01CG02 – Tazobactam

Mã UNII

SE10G96M8W

Mã CAS

89786-04-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C10H12N4O5S

Phân tử lượng

300.29 g/mol

Cấu trúc phân tử

Tazobactam là một dẫn xuất của nhóm axit penicillanic là sulbactam trong đó một trong các methyl hydrogens ngoại vòng được thay thế bằng nhóm 1,2,3-triazol-1-yl. Nó là dẫn xuất của axit penicillanic và là dẫn xuất của triazole.

Cấu trúc phân tử Tazobactam
Cấu trúc phân tử Tazobactam

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 7

Số liên kết có thể xoay: 3

Diện tích bề mặt tôpô: 131Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 20

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 140-147

Điểm sôi: 77

Độ tan trong nước: 50mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 2.1

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 30%

Dạng bào chế

Dung dịch tiêm: 250mg, 500mg (piperacillin/tazobactam 4.5 g)

Dạng bào chế Tazobactam
Dạng bào chế Tazobactam

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Trước khi pha loãng, thuốc dạng bột nên được bảo quản ở nơi mát mẻ, khô ráo. Sau khi pha loãng, tazobactam nên được sử dụng ngay hoặc bảo quản theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc.

Nguồn gốc

Tazobactam là gì? Tazobactam là một chất ức chế beta-lactamase, được phát triển để kết hợp với các kháng sinh beta-lactam (như piperacillin) để đối phó với các chủng vi khuẩn sản xuất beta-lactamase, một loại enzyme phá vỡ nhóm beta-lactam của kháng sinh và làm mất hiệu quả của chúng.

Trong thập kỷ 1980, việc phát triển kháng thuốc trong số các vi khuẩn đã trở thành một vấn đề lớn, với sự xuất hiện của nhiều chủng vi khuẩn sản xuất enzyme beta-lactamase. Những enzyme này phá vỡ vòng beta-lactam của kháng sinh, làm cho chúng vô hiệu. Do đó, cần phải tìm ra một cách để ức chế hoạt động của những enzyme này.

Tazobactam, cũng giống như nhiều chất ức chế beta-lactamase khác, được phát triển thông qua nghiên cứu hóa học dựa trên cấu trúc của các kháng sinh beta-lactam. Mục tiêu của việc phát triển chất ức chế như tazobactam là để chúng có thể gắn kết và ức chế hoạt động của enzyme beta-lactamase, từ đó bảo vệ kháng sinh beta-lactam khỏi việc bị phá vỡ.

Khi được kết hợp với piperacillin, một kháng sinh beta-lactam, tazobactam giúp tăng cường hiệu quả của piperacillin trong việc đối phó với các chủng vi khuẩn sản xuất beta-lactamase. Kết quả là việc sử dụng kết hợp piperacillin/tazobactam cho phép điều trị hiệu quả hơn đối với nhiều bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là những bệnh nhiễm khuẩn kháng thuốc.

Kết hợp piperacillin/tazobactam, thường được biết đến với tên thương hiệu Zosyn hoặc Tazocin, hiện nay đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng, đặc biệt là trong bệnh viện.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Tazobactam là chất ức chế hoạt động của enzyme beta-lactamase do một số vi khuẩn sản xuất, giúp ngăn chặn sự đề kháng của chúng đối với nhóm kháng sinh beta-lactam. Bằng cách này, Tazobactam tăng cường hiệu quả của những loại kháng sinh chứa vòng beta-lactam trong cấu trúc hóa học của mình – một vòng thường bị phá vỡ bởi các chủng vi khuẩn kháng beta-lactam. Nhờ sự hợp tác này, một phổ rộng các nhiễm trùng, kể cả những nhiễm trùng nguy hiểm, có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả.

Khi kết hợp với piperacillin và ceftolozane, Tazobactam mở rộng khả năng chống lại các vi khuẩn sản xuất beta-lactamase, từ đó giúp giảm thiểu sự phát triển của chúng. Chất này hoạt động bằng cách ức chế enzyme beta-lactamase một cách không thể đảo ngược và có khả năng kết hợp cộng hóa trị với các enzyme này thông qua các trung gian plasmid và nhiễm sắc thể.

Trong số các nhóm beta-lactamase, Tazobactam chủ yếu tác động hiệu quả đối với nhóm OHIO-1, SHV-1 và TEM, nhưng cũng có thể ức chế một số enzyme khác. Tuy nhiên, Tazobactam chỉ thể hiện khả năng kháng khuẩn hạn chế và vì thế không nên sử dụng riêng lẻ.

Ứng dụng trong y học

Tazobactam không được sử dụng một mình trong y học; thay vào đó, nó thường được kết hợp với các kháng sinh beta-lactam, đặc biệt là piperacillin. Khi kết hợp với piperacillin, tazobactam giúp tăng cường hiệu quả của piperacillin đối với các chủng vi khuẩn sản xuất beta-lactamase.

Tazobactam hoạt động bằng cách ức chế enzyme beta-lactamase do vi khuẩn sản xuất. Những enzyme này là nguyên nhân khiến nhiều kháng sinh beta-lactam trở nên vô hiệu do chúng phá vỡ vòng beta-lactam của kháng sinh. Khi tazobactam ức chế enzyme beta-lactamase, piperacillin (hoặc kháng sinh beta-lactam khác) có thể tiếp tục hoạt động và giết chết vi khuẩn.

Kết hợp piperacillin/tazobactam (thương hiệu phổ biến như Zosyn hoặc Tazocin) được chỉ định để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp dưới cấp tính và mãn tính.
  • Nhiễm khuẩn trong bụng.
  • Nhiễm khuẩn da và cơ quan dưới da.
  • Nhiễm khuẩn nữ khoa.
  • Nhiễm khuẩn huyết và nhiễm khuẩn liên quan đến bệnh viện khác.

Việc kết hợp tazobactam với piperacillin đã mở ra khả năng điều trị hiệu quả hơn cho những bệnh nhân mắc các chủng vi khuẩn sản xuất beta-lactamase, một vấn đề ngày càng phổ biến trong y học hiện đại.

Mặc dù kết hợp piperacillin/tazobactam rất hiệu quả, nhưng không phải tất cả mọi người đều có thể sử dụng nó. Những người có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporins cần phải cẩn trọng. Ngoài ra, dược sĩ và bác sĩ cần phải xem xét tương tác thuốc và các tình trạng y tế khác khi quyết định liệu pháp.

Dược động học

Hấp thu

Khi dùng kết hợp với piperacillin hoặc ceftolozane, thông tin về tazobactam cụ thể sẽ được cung cấp cho từng kết hợp đặc trưng.

Với Piperacillin/tazobactam liều thường dùng, nồng độ cao nhất trong huyết tương đạt được sau khi hoàn tất việc truyền tĩnh mạch. Qua vài liều truyền cách 6 giờ, nồng độ này giữ nguyên so với liều ban đầu.

Đối với Ceftolozane-piperacillin, AUC nằm ở mức 24,4-25 mcg·h/mL. Nồng độ cao nhất xuất hiện vào ngày đầu tiên sau liều ban đầu và nằm trong khoảng từ 18 đến 18,4 mcg/mL.

Phân bố

Tazobactam khi kết hợp với piperacillin có thể tăng thể tích phân bố lên đến 18,2 L, và từ 13,5-18,2 L khi dùng cùng với ceftolozane. Piperacillin-tazobactam phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm các mô như ruột, túi mật, phổi, cơ quan sinh sản nữ và mật. Dù mức phân bố qua màng não tăng trong trường hợp viêm não, mức này vẫn khá thấp. Khoảng 30% tazobactam liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa

Tazobactam chủ yếu được biến đổi thành M1, một chất chuyển hóa không hoạt động, thông qua sự thủy phân ở vòng beta-lactam.

Thải trừ

Tazobactam và chất chuyển hóa của nó chủ yếu được đào thải qua đường thận, với khoảng 80% liều dùng được loại bỏ không thay đổi. Cần tránh sử dụng các chất ức chế OAT1 và OAT3, vì tazobactam là mục tiêu của chúng.

Đối với bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều lượng tazobactam cũng như kháng sinh phối hợp. Tốc độ thanh thải trung bình của tazobactam ở bệnh nhân cần chăm sóc đặc biệt và thay thế thận nằm trong khoảng 48,3-83,6 mL/phút.

Đối với Piperacillin-tazobactam, thời gian bán hủy trong huyết tương sau một liều duy nhất là từ 0,7 đến 1,2 giờ, còn với Ceftolozane-tazobactam thì là từ 0,91-1,03 giờ.

Độc tính ở người

Sau khi piperacillin/tazobactam được đưa vào thị trường, đã có nhiều báo cáo về việc quá liều sử dụng thuốc. Những triệu chứng thường gặp trong trường hợp quá liều bao gồm buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Trong trường hợp tiêm tĩnh mạch liều lượng lớn hoặc khi bệnh nhân có vấn đề về thận, có thể gặp tình trạng kích thích thần kinh hoặc co giật.

Không có phương pháp giải độc cụ thể nào, nên điều trị hỗ trợ là quan trọng. Khi xuất hiện triệu chứng như kích thích thần kinh hoặc co giật, việc sử dụng thuốc chống co giật có thể cần thiết. Trong trường hợp xuất hiện sốc phản vệ, phải áp dụng biện pháp truyền thống như tiêm adrenaline, thuốc kháng histamine, corticosteroid và duy trì lượng oxy cần thiết.

Đối với việc quá liều ceftolozane-tazobactam, áp dụng biện pháp tương tự. Chạy thận nhân tạo có thể được xem xét để giúp loại bỏ thuốc ra khỏi hệ tuần hoàn.

Đã có báo cáo về trường hợp suy thận gây nguy hiểm đến tính mạng ở những bệnh nhân nghiêm trọng sử dụng piperacillin-tazobactam. Trong những trường hợp này, nên xem xét việc chuyển sang phương pháp điều trị khác và/hoặc giám sát chức năng thận chặt chẽ.

Tính an toàn

Tazobactam đã trải qua các thử nghiệm và không chỉ ra bất kỳ tác động gây độc gen, như đã thấy trong xét nghiệm Ames, xét nghiệm về đột biến gen ở chuột đồng Trung Quốc và một loạt các thử nghiệm khác.

Trong các nghiên cứu trên chuột, tazobactam đã được phát hiện qua lớp nhau thai. Dù không có dữ liệu từ nghiên cứu trên con người, thí nghiệm trên chuột cho thấy không có dấu hiệu gây quái thai ở liều cao hơn 6-14 lần so với liều khuyến nghị cho người.

Về việc sử dụng tazobactam trong thời kỳ cho con bú, không có thông tin chắc chắn về sự hiện diện của nó trong sữa mẹ. Cũng không rõ tazobactam có tác động đến sự phát triển của trẻ sơ sinh hay ảnh hưởng đến việc tiết sữa. Do đó, người mẹ nên cân nhắc giữa nhu cầu điều trị và lợi ích của việc cho con bú trước khi quyết định sử dụng thuốc.

Lưu ý rằng một lượng nhỏ piperacillin-tazobactam có thể xuất hiện trong sữa mẹ, có khả năng gây dị ứng cho trẻ. Trong một số trường hợp, việc cho con bú có thể cần được tạm dừng.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống đông máu: Piperacillin/tazobactam có thể tăng khả năng chảy máu khi được sử dụng kết hợp với các thuốc chống đông máu, như warfarin. Bệnh nhân sử dụng cả hai loại thuốc cần được giám sát chặt chẽ về các chỉ số đông máu.

Probenecid: Probenecid có thể giảm bài tiết của piperacillin và tazobactam qua thận, từ đó tăng nồng độ của chúng trong máu.

Thuốc lợi tiểu: Một số thuốc lợi tiểu (như furosemide) có thể tăng nồng độ piperacillin trong máu khi sử dụng đồng thời với piperacillin/tazobactam.

Methotrexate: Piperacillin có thể giảm bài tiết của methotrexate, tăng nguy cơ phát sinh tác dụng phụ từ methotrexate.

Vecuronium: Piperacillin/tazobactam có thể gia tăng tác dụng của vecuronium, một thuốc gây liệt cơ.

Đây là một số tương tác thuốc tiêu biểu với piperacillin/tazobactam. Tuy nhiên, có thể còn nhiều tương tác thuốc khác không được liệt kê ở đây vì tazobactam không chỉ được sử dụng kết hợp với piperacillin mà còn với nhiều kháng sinh khác, chẳng hạn như Ceftolozane. Trước khi bắt đầu liệu pháp kết hợp hoặc thay đổi liệu pháp hiện tại, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Lưu ý khi sử dụng Tazobactam

Tazobactam thường được tiêm tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, mỗi 6 giờ một lần. Việc tiêm nên thực hiện chậm, trong ít nhất 30 phút. Liều lượng sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng tazobactam và kháng sinh phối hợp cũng dựa trên tuổi và cân nặng.

Dưới tác dụng của thuốc, bạn có thể cảm thấy buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, nhức đầu hoặc mất ngủ. Nếu những triệu chứng này trở nên nghiêm trọng, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Ngoài ra, bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì tin rằng lợi ích mang lại vượt trội hơn những tác dụng phụ có thể gặp. Đa số người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, như dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Một tình trạng đặc biệt cần chú ý là nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn C. difficile, có thể xảy ra trong và sau điều trị.

Khi sử dụng thuốc trong thời gian dài, có khả năng gặp phải nấm miệng hoặc nhiễm trùng do nấm men.

Nếu bạn có các triệu chứng như co giật hoặc biểu hiện thay đổi về lượng nước tiểu, hãy đến cơ sở y tế để thăm khắm. Mặc dù hiếm, phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể xảy ra. Nếu bạn phát hiện triệu chứng nghiêm trọng như sốt kéo dài, sưng ở mặt/lưỡi/cổ họng hoặc khó thở, bạn cần điều trị khẩn cấp ngay lập tức.

Một vài nghiên cứu của Tazobactam trong Y học

Một phân tích tổng hợp về kết quả lâm sàng của Ceftolozane so với Piperacillin khi kết hợp với Tazobactam ở bệnh nhân nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng

A Meta-Analysis on Clinical Outcomes of Ceftolozane versus Piperacillin in Combination with Tazobactam in Patients with Complicated Urinary Tract Infections
A Meta-Analysis on Clinical Outcomes of Ceftolozane versus Piperacillin in Combination with Tazobactam in Patients with Complicated Urinary Tract Infections

Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ của ceftolozane/tazobactam trong nhiễm trùng tiểu phức tạp bao gồm viêm bể thận cấp tính.

Phương pháp: Cơ sở dữ liệu bao gồm PubMed, Embase, Scopus và TRIP được tìm kiếm. Tất cả các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng và nghiên cứu đoàn hệ đều được xem xét cho nghiên cứu. Phân tích thống kê được thực hiện bằng mô hình hiệu ứng cố định và kết quả được biểu thị theo tỷ lệ đối với dữ liệu phân đôi và tỷ lệ rủi ro đối với dữ liệu liên tục với khoảng tin cậy (CI) 95%.

Kết quả: Tỷ lệ khỏi bệnh trên lâm sàng của ceftolozane/tazobactam là 92% với 95% CI là 90-94 trong khi piperacillin/tazobactam chỉ là 78% (95% CI, 74-82) ở bệnh nhân nhiễm trùng tiết niệu phức tạp. Khả năng diệt trừ vi sinh vật vẫn cao hơn ở nhóm ceftolozane/tazobactam (83%, 95% CI 81-88) khi so sánh với piperacillin/tazobactam (63% 95% CI, 58,77-65,2). Ceftolozane/tazobactam có hiệu quả hơn trong điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp ngoài viêm bể thận cấp tính so với piperacillin/tazobactam (RR = 1,21, 95% CI, 1,07-1,23). Các tác dụng phụ nghiêm trọng được tìm thấy tương đương nhau ở cả hai nhóm (RR = 1,15, KTC 95%, 0,64-2,09).

Kết luận: Phân tích cho thấy ceftolozane/tazobactam có kết quả lâm sàng tốt hơn bao gồm tỷ lệ chữa khỏi và khả năng kháng thuốc thấp trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Tazobactam, truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
  2. Saeed, M. W., Gillani, S. W., Mahmood, R. K., Vippadapu, P., Hussain, M. W., & Rathore, H. A. (2022). A Meta-Analysis on Clinical Outcomes of Ceftolozane versus Piperacillin in Combination with Tazobactam in Patients with Complicated Urinary Tract Infections. BioMed research international, 2022, 1639114. https://doi.org/10.1155/2022/1639114
  3. Pubchem, Tazobactam, truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Các phối hợp kháng khuẩn

Zobacta 2,25g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêmĐóng gói: Hộp 10 lọ

Thương hiệu: Imexpharm

Xuất xứ: Việt Nam

Các phối hợp kháng khuẩn

Tazocin 4.5g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 245.000 đ
Dạng bào chế: Bột đông khô vô khuẩn pha tiêmĐóng gói: Hộp 1 lọ 4.5g

Thương hiệu: Pfizer

Xuất xứ: Ý

Các phối hợp kháng khuẩn

Tazopelin 4,5g

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 95.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêmĐóng gói: Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột

Beta lactam

Vitazovilin 2/0,25

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 900.000 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêmĐóng gói: Hộp 10 lọ

Thương hiệu: Dược Phẩm VCP

Xuất xứ: Việt Nam

Các phối hợp kháng khuẩn

Acectum

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Bột pha tiêmĐóng gói: Hộp 1 lọ

Thương hiệu: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh

Xuất xứ: Ấn Độ