Taurine

Hiển thị 1–24 của 138 kết quả

Taurine

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Taurine

Tên danh pháp theo IUPAC

2-aminoethanesulfonic acid

Mã UNII

1EQV5MLY3D

Mã CAS

107-35-7

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C2H7NO3S

Phân tử lượng

125.15 g/mol

Cấu trúc phân tử

Taurine là một axit amin sulfonic, là dẫn xuất 2-amino của axit ethanesulfonic. Nó là một axit liên hợp của 2-aminoethanesulfonate và là một tautome của zwitterion taurine.

Cấu trúc phân tử Taurine
Cấu trúc phân tử Taurine

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 2

Diện tích bề mặt tôpô: 88.8Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 7

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 300°C

Điểm sôi: 325ºC

Tỷ trọng riêng: 1.7 g/cu cm

Độ pH: 4.1-5.6

Độ tan trong nước: 65g/L

Hằng số phân ly pKa: 1.5

Chu kì bán hủy: 0,7-1,4 giờ

Dạng bào chế

Bột: 1g/100g

Dung dịch tiêm: 0.5 g/500mL, taurine 40mg/ml

Viên nang: 400 mg

Thuốc taurine: 500mg, Thuốc taurine 1000mg

Taurine nhỏ mắt

Dạng bào chế Taurine
Dạng bào chế Taurine

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Taurine là một chất rất ổn định dưới điều kiện bình thường. Nó không dễ dàng bị phân giải hay oxi hóa. Ở dạng bột taurine tinh khiết, nó có thể được lưu trữ trong thời gian dài mà không lo lắng về sự giảm giá trị hoặc mất tính năng của nó.

Taurine nên được bảo quản ở nơi mát mẻ, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nếu nó được giữ trong dạng lỏng (như trong một số sản phẩm tiêu thụ), việc bảo quản ở nhiệt độ mát hoặc theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm là lựa chọn tốt nhất. Tránh để taurine tiếp xúc với không khí nhiều lần (ví dụ: khi mở và đóng bao bì nhiều lần) vì điều này có thể dẫn đến sự oxi hóa dù rất chậm.

Nguồn gốc

Taurine có tên xuất phát từ tiếng Latinh “taurus”, nghĩa là “bò”, vì chất này lần đầu tiên được phát hiện và cô lập từ mật bò vào năm 1827 bởi các nhà khoa học Đức Friedrich Tiedemann và Leopold Gmelin.

Tiedemann và Gmelin cô lập chất này từ mật bò và nhận ra nó là một hợp chất chưa từng được biết đến. Lúc đó, họ không biết rằng taurine có mặt rộng rãi trong cơ thể của nhiều loài động vật và con người.

Trong những năm sau đó, nhà khoa học đã nhận ra rằng taurine không chỉ có trong mật bò mà còn có mặt rộng rãi trong cơ thể động vật, đặc biệt là trong mắt, tim, mô bào tử, và não bộ.

Vào giữa thế kỷ 20, các nghiên cứu cho thấy taurine đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, như điều chỉnh cân bằng ion trong tế bào, chống oxy hóa, và hỗ trợ sự phát triển của não bộ.

Từ những năm 1980 trở đi, taurine đã trở thành một thành phần phổ biến trong nhiều loại thực phẩm và thức uống bổ sung, đặc biệt là các loại nước tăng lực. Điều này là kết quả của việc nhận biết vai trò của taurine trong việc tăng cường chức năng tư duy và cung cấp năng lượng.

Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để hiểu rõ hơn về vai trò của taurine trong sức khỏe con người, từ việc hỗ trợ chức năng tim mạch đến việc giảm nguy cơ bệnh tiểu đường và các bệnh khác.

Như vậy, từ khi được phát hiện lần đầu tiên từ mật bò, taurine đã trở thành một chất được nghiên cứu sâu rộng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Thực phẩm giàu taurine

Taurine là một amino acid không cần thiết, có nghĩa là cơ thể bạn có thể tự sản xuất ra nó. Tuy nhiên, taurine cũng có trong một số loại thực phẩm. Dưới đây là danh sách một số nguồn thực phẩm giàu taurine:

Thịt: Thịt đỏ như bò, cừu và thịt heo có chứa lượng taurine tương đối cao.

Hải sản: Cá biển, đặc biệt là cá mòi và cá ngừ, là nguồn giàu taurine. Cá hồi, sò điệp và mực cũng chứa lượng taurine đáng kể.

Gà và gia cầm: Các phần của gà như lòng gà có chứa taurine.

Sữa: Mặc dù không chứa lượng taurine cao như thịt và hải sản, nhưng sữa và các sản phẩm từ sữa cũng cung cấp một lượng nhỏ taurine.

Thực phẩm bổ sung: Một số sản phẩm dành riêng cho việc bổ sung taurine. Điều này thường thấy trong các sản phẩm dành cho người tiêu thụ thể thao và một số loại nước tăng lực.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Taurine tác dụng: Chất bổ sung dinh dưỡng chứa taurine được thiết kế như một nguồn cung cấp nitơ hiệu quả, hỗ trợ tối ưu hóa dinh dưỡng. Việc sử dụng chúng giúp điều chỉnh nồng độ axit amin trong huyết tương, cân bằng nitơ, duy trì trọng lượng cơ thể và nồng độ protein trong huyết thanh ở mức ổn định, nhằm nâng cao tình trạng dinh dưỡng.

Những sản phẩm bổ sung chứa taurine giúp bổ sung các chất dinh dưỡng mà cơ thể đang thiếu hụt. Taurine, không chỉ là một phần tử đơn độc, mà còn có nhiều chức năng sinh lý quan trọng: từ việc tạo thành các muối mật, đến việc điều chỉnh dung tích tế bào, quản lý lượng canxi trong tế bào và bảo vệ các tế bào của hệ thần kinh trung ương.

Ứng dụng trong y học

Taurine không tham gia vào việc xây dựng protein nhưng lại có nhiều vai trò quan trọng trong sinh lý và sức khỏe con người. Trong y học, taurine được nghiên cứu và ứng dụng cho nhiều mục đích:

Hỗ trợ chức năng tim mạch: Taurine có khả năng cải thiện chức năng tim và giảm nguy cơ bệnh tim. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng taurine có thể giảm huyết áp và giảm nguy cơ bệnh tim ở người bị tiểu đường.

Chống oxy hóa và viêm: Taurine có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Nó cũng có khả năng giảm viêm, giúp giảm nguy cơ nhiều bệnh tình liên quan đến viêm như bệnh tim và bệnh tiểu đường.

Bảo vệ hệ thần kinh: Taurine hỗ trợ chức năng thần kinh và có thể giảm nguy cơ bệnh Alzheimer và các bệnh tình khác liên quan đến não. Nó cũng có thể hỗ trợ chức năng thị giác và giảm nguy cơ mất trí nhớ.

Taurine có tác dụng gì cho trẻ? Hỗ trợ sự phát triển ở trẻ sơ sinh: Taurine có mặt nhiều trong sữa mẹ và được cho là rất quan trọng cho sự phát triển của não và mắt ở trẻ sơ sinh. Vì vậy, nó thường được bổ sung vào công thức sữa cho trẻ sơ sinh.

Điều trị bệnh gan: Taurine có thể giúp bảo vệ gan khỏi các tác động có hại như oxy hóa và viêm. Nó cũng đã được nghiên cứu cho việc điều trị các bệnh tình gan như viêm gan mạn tính.

Điều trị bệnh tiểu đường: Taurine có thể giúp cải thiện độ nhạy của insulin và giảm mức đường huyết.

Ứng dụng trong việc điều trị các triệu chứng của hội chứng rối loạn ánh sáng: Một số nghiên cứu cho thấy taurine có thể giúp giảm triệu chứng của hội chứng rối loạn ánh sáng, một tình trạng gây kích ứng mắt khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.

Dược động học

Hấp thu

Khi dùng taurine qua đường uống, nghiên cứu cho thấy các chỉ số như AUC, Cmax và Tmax thay đổi theo liều. Cụ thể, với liều từ 1-30 mg/kg, các giá trị này lần lượt rơi vào khoảng 89-3452 mcg phút/L, 2-15,7 mcg phút/ml và 15 phút. Đối với người bình thường, các chỉ số này biến đổi trong phạm vi 116-284,5 mg h/L, 59-112,6 mg/L và 1-2,5 giờ.

Phân bố

Mô hình hai ngăn được áp dụng để nghiên cứu việc phân bố taurine. Thể tích phân bố ở chuột cho ngăn 1 và ngăn 2 lần lượt nằm trong khoảng 299-353 ml/kg và 4608-8374 ml/kg. Trong cơ thể người khỏe mạnh, thể tích này dao động từ 19,8 đến 40,7 L. Taurine có khả năng kết hợp chặt chẽ với protein huyết tương và chủ yếu tồn tại trong huyết tương.

Chuyển hóa

Taurine có thể được biến đổi bởi nhiều loại sinh vật, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều chất chuyển hóa. Trong cơ thể người, hai con đường chuyển hóa chính bao gồm quá trình hình thành 5-glutamyl-taurine và sự hình thành taurocholate.

Thải trừ

Taurine tồn tại và di chuyển trong cả hệ thống tĩnh và động mạch. Lượng taurine được giải phóng vào hệ tĩnh mạch cổng cho thấy nó chủ yếu được đào thải qua ruột. Tốc độ thanh thải của taurine phụ thuộc vào liều, với các giá trị biến đổi từ 9,4 đến 18,7 ml phút/kg. Trong người khỏe mạnh, tốc độ này dao động từ 14 đến 34,4 L/h. Thời gian bán hủy của taurine trong huyết tương là từ 0,7-1,4 giờ khi dùng qua đường uống.

Phương pháp sản xuất

Taurine được tổng hợp từ ethylene oxit kết hợp với natri bisulphite. Quy trình tiếp tục với việc thêm amoniac lỏng và axit sulfuric. Cuối cùng, sản phẩm trải qua các bước khử màu, tinh chế và kết tinh, sau đó được ly tâm, sấy, lọc và kết hợp với chất mang để tạo ra chất phụ gia hoàn chỉnh.

Độc tính ở người

Theo Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu, taurine có khả năng gây kích ứng cho da và mắt, và có thể gây dị ứng cho da. Hít phải taurine có thể gây nguy hiểm, nhưng việc tiêu thụ nó với liều lượng tối đa 6 gam/ngày vẫn được coi là an toàn. Một số nguồn tin khác cũng đồng tình rằng taurine ở liều lượng tới 3 gram/ngày là an toàn cho người lớn khỏe mạnh.

Tính an toàn

Một nghiên cứu từ năm 2008 không phát hiện bất kỳ tác động tiêu cực nào đối với sức khỏe liên quan đến việc sử dụng taurine trong các loại nước tăng lực. Điều đáng chú ý, lượng guarana, taurine và nhân sâm trong các sản phẩm này thấp hơn nhiều so với mức dự kiến sẽ tạo ra bất kỳ lợi ích hoặc tác dụng phụ nào.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc giảm huyết áp: Do taurine có tiềm năng giảm huyết áp, việc sử dụng taurine kết hợp với các thuốc giảm huyết áp có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.

Thuốc chống đông máu: Có một số dẫn chứng (dù chưa đủ mạnh) cho thấy taurine có thể tăng cường hiệu ứng của các thuốc chống đông, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu.

Thuốc điều trị tiểu đường: Taurine có thể giúp cải thiện độ nhạy cảm của insulin và giảm mức đường huyết. Do đó, khi sử dụng taurine kết hợp với thuốc điều trị tiểu đường, có khả năng gây ra tình trạng hạ đường huyết.

Lithium: Có báo cáo cho rằng taurine có thể tăng hiệu ứng của lithium, một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn tâm trạng. Điều này có thể tăng nguy cơ các tác dụng phụ của lithium.

Lưu ý khi sử dụng Taurine

Nước soda và nước tăng lực thường chứa taurine, với hàm lượng khoảng 600 – 1.000mg trong mỗi khẩu phần 8 ounce (237 ml). Tuy nhiên, bạn nên hạn chế việc tiêu thụ số lượng lớn và thường xuyên của những loại nước uống này, bởi các thành phần khác bên trong có thể không tốt cho sức khỏe.

Dù không có bằng chứng cụ thể về những tác hại từ việc bổ sung Taurine, đã có một số trường hợp vận động viên ở châu Âu tử vong liên quan đến việc sử dụng nước tăng lực chứa Taurine và Caffeine. Cần lưu ý rằng nguyên nhân của những vụ tử vong này có thể không liên quan đến Taurine mà do hàm lượng Caffeine quá cao hoặc các chất khác mà vận động viên đang sử dụng.

Khi dùng theo liều lượng khuyến nghị, Taurine thường không gây ra tác dụng phụ. Tuy nhiên, giống như các chất bổ sung khác dựa trên axit amin, những người có vấn đề về thận có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn.

Một vài nghiên cứu của Taurine trong Y học

Tác dụng của việc bổ sung taurine đối với tình trạng béo phì, huyết áp và lipid: Phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng

The effects of taurine supplementation on obesity, blood pressure and lipid profile: A meta-analysis of randomized controlled trials
The effects of taurine supplementation on obesity, blood pressure and lipid profile: A meta-analysis of randomized controlled trials

Taurine đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh chuyển hóa glucose và lipid, cân bằng nội môi huyết áp và béo phì phần lớn là do tác dụng bảo vệ tế bào, chống oxy hóa và chống viêm của nó. Mặc dù có dữ liệu đầy hứa hẹn từ các nghiên cứu trên động vật trong trường hợp này, hiệu quả của việc bổ sung taurine trong nghiên cứu ở người vẫn chưa nhất quán.

Mục tiêu chính của phân tích tổng hợp này là đánh giá tác động của việc bổ sung taurine lên các dấu hiệu của gan và thứ hai là khám phá các biện pháp nhân trắc học. Pubmed, SCOPUS, Web of Science và Google Scholar đã được tìm kiếm từ khi bắt đầu đến tháng 4 năm 2020. Có 12 nghiên cứu được bình duyệt đủ điều kiện đáp ứng các tiêu chí đưa vào.

Hầu hết các nghiên cứu được thực hiện ở những bệnh nhân bị rối loạn điều hòa gan hoặc chuyển hóa (tiểu đường, viêm gan, gan nhiễm mỡ, béo phì, xơ nang, nghiện rượu mãn tính và phẫu thuật tim). Liều lượng taurine thay đổi từ 0,5 đến 6 g/ngày trong 15 ngày đến 6 tháng.

Kích thước tác dụng gộp cho thấy tác dụng đáng kể của việc sử dụng taurine đối với huyết áp tâm thu (chênh lệch trung bình có trọng số (WMD): -4,67 mm Hg; 95% CI, -9,10 đến -0,25), huyết áp tâm trương (WMD: -2,90 mm Hg; 95 %CI, -4,29 đến -1,52), cholesterol toàn phần (WMD: -10,87 mg/dl; 95% CI, -16,96 đến -4,79) và triglycerid (WMD: -13,05 mg/dl; 95% CI, -25,88 đến -0,22); tuy nhiên, nó không có tác dụng đối với đường huyết lúc đói (WMD: 0,06 mg/dl), HDL-C (WMD: 0,90 mg/dl), LDL-C (WMD: -6,17 mg/dl), cũng như khối lượng cơ thể chỉ số (WMD: -0,46 kg/m2) và trọng lượng cơ thể (WMD: -0,47 kg) là thước đo nhân trắc học.

Những phát hiện này chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân bị rối loạn điều hòa gan, việc bổ sung taurine có thể làm giảm huyết áp và cải thiện lượng lipid bằng cách giảm mức cholesterol toàn phần và chất béo trung tính.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Taurine, truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023.
  2. Guan, L., & Miao, P. (2020). The effects of taurine supplementation on obesity, blood pressure and lipid profile: A meta-analysis of randomized controlled trials. European journal of pharmacology, 885, 173533. https://doi.org/10.1016/j.ejphar.2020.173533
  3. Pubchem, Taurine, truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc tăng cường miễn dịch

Sâm Ngọc Linh Royal

Được xếp hạng 5.00 5 sao
380.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp to chứa 2 hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 6 vỉ x 5 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Dinh dưỡng tiêu hóa cho trẻ

Robeen Gold Ăn Ngon

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Hộp 20 ống

Xuất xứ: VIỆT NAM

Thuốc tăng cường miễn dịch

Zinc C Alexan

Được xếp hạng 4.00 5 sao
120.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 ống x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Amino Magic

Được xếp hạng 5.00 5 sao
800.000 đ
Dạng bào chế: BộtĐóng gói: Lọ 500g

Xuất xứ: Hungary

Rối loạn cương dương và rối loạn xuất tinh

Oyster Xmen

Được xếp hạng 5.00 5 sao
1.000.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Pháp

Thuốc tăng cường miễn dịch

Cordywell (Viên uống)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
395.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 2 lọ x 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Eudulin Sirup IQ New

Được xếp hạng 5.00 5 sao
110.000 đ
Dạng bào chế: Siro Đóng gói: Hộp 1 chai 120 ml

Xuất xứ: Việt Nam

Dinh dưỡng tiêu hóa cho trẻ

Siro Ăn Ngon Abipha

Được xếp hạng 5.00 5 sao
65.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 chai x 125ml

Xuất xứ: Việt Nam

Calci/ Phối hợp vitamin với calci

Siro Superhero

Được xếp hạng 4.50 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 lọ 60ml

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin - Khoáng Chất

Lado Boost Up

Được xếp hạng 5.00 5 sao
125.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Lon 240ml

Xuất xứ: Việt Nam

Dinh dưỡng tiêu hóa cho trẻ

Siro Odikitmum

Được xếp hạng 4.67 5 sao
125.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 20 ống X 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Kẽm Donal Greenlife

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch Đóng gói: Hộp 20 ống

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

VT Green Gold

Được xếp hạng 5.00 5 sao
250.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Ăn ngon ngủ ngon Pooh Kids

Được xếp hạng 5.00 5 sao
110.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 20 ống x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Đông Trùng Hồng Sâm Premium

Được xếp hạng 4.50 5 sao
190.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 1 lọ X 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 5.00 5 sao
750.000 đ
Dạng bào chế: Bột cốmĐóng gói: Hộp 30 gói x 3g

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Genecel Max

Được xếp hạng 5.00 5 sao
500.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Lọ 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

EarthKids

Được xếp hạng 5.00 5 sao
560.000 đ
Dạng bào chế: CốmĐóng gói: Hộp 30 gói x 3g

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Appefun

Được xếp hạng 5.00 5 sao
360.000 đ
Dạng bào chế: SiroĐóng gói: Hộp 1 lọ 100ml

Xuất xứ: Ý

Thuốc tăng cường miễn dịch

Kiddy Mummum V3

Được xếp hạng 5.00 5 sao
380.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 25 gói x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin - Khoáng Chất

Bimibaby

Được xếp hạng 5.00 5 sao
150.000 đ
Dạng bào chế: Bột pha uống Đóng gói: Hộp 30 gói x 3g

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc tăng cường miễn dịch

Jojo Super Kid

Được xếp hạng 4.00 5 sao
250.000 đ
Dạng bào chế: ThạchĐóng gói: Hộp 20 gói x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/Thuốc trị thiếu máu

Medstand Happy Mom

Được xếp hạng 5.00 5 sao
180.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Được xếp hạng 4.00 5 sao
180.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 6 lọ x 30ml

Xuất xứ: Việt Nam