Hiển thị tất cả 7 kết quả

Saponin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Saponin

Tên danh pháp theo IUPAC

(2R,4S,5R,10S,13R,14R,18S,20R)-10-[(2S,3R,4S,5S)-3-[(2S,3R,4S,5S,6R)-4,5-dihydroxy-6-(hydroxymethyl)-3-[(2R,3R,4S,5S,6R)-3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]oxyoxan-2-yl]oxy-4-[(2R,3R,4S,5S,6R)-3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]oxy-5-[(2S,3R,4S,5R)-3,4,5-trihydroxyoxan-2-yl]oxyoxan-2-yl]oxy-2-hydroxy-4,5,9,9,13,20-hexamethyl-24-oxahexacyclo[15.5.2.01,18.04,17.05,14.08,13]tetracosane-20-carbaldehyde

Mã CAS

23643-76-7

Cấu trúc phân tử

Saponin thuộc vào nhóm glycoside, là loại hợp chất trong đó đường liên kết với một hoặc nhiều phân tử hữu cơ. Trong phân tử glycoside, đường tạo thành phần glycone, còn một hoặc nhiều phân tử hữu cơ không đường tạo thành phần aglycone.

Việc phân loại saponin dựa vào cấu trúc là một thách thức lớn do tính không đồng nhất của chúng. Saponin được xem là một phân nhóm của terpenoid, là dẫn xuất oxy hóa của hydrocacbon terpene. Ngược lại, các terpen chính thức được hình thành từ các đơn vị isopren có năm nguyên tử carbon. (Cơ sở steroid là một terpene bị thiếu một số nguyên tử carbon).

Các dẫn xuất saponin được hình thành bằng cách thay thế các nhóm khác cho một số nguyên tử hydro trong cấu trúc cơ sở. Trong hầu hết các trường hợp, một trong những nhóm thế này là một loại đường, làm cho saponin trở thành một glycoside của phân tử cơ bản.

Cụ thể hơn, cấu trúc cơ bản ưa béo của saponin có thể là một triterpene, một steroid (như spirostanol hoặc furostanol) hoặc một alkaloid steroid (trong đó các nguyên tử nitơ thay thế một hoặc nhiều nguyên tử carbon). Ngoài ra, cấu trúc cơ bản có thể là một chuỗi carbon không tuần hoàn, không phải là cấu trúc vòng điển hình của steroid. Một hoặc hai (hiếm khi là ba) đơn vị monosacarit ưa nước (đường đơn) liên kết với cấu trúc cơ bản thông qua các nhóm hydroxyl (OH) của chúng.

Đôi khi, các nhóm thế khác cũng có mặt, chẳng hạn như chuỗi carbon chứa nhóm hydroxyl hoặc carboxyl. Các cấu trúc chuỗi như vậy có thể có độ dài từ 1-11 nguyên tử cacbon, nhưng thường dài từ 2-5 carbon; chúng có thể phân nhánh hoặc không phân nhánh.

Các loại đường thường gặp nhất là monosacarit như glucose và galactose, mặc dù tự nhiên có nhiều loại đường khác xuất hiện. Ngoài ra, các loại phân tử hữu cơ khác như axit hữu cơ cũng có thể gắn vào cấu trúc cơ bản bằng cách tạo este thông qua các nhóm cacboxyl (COOH) của chúng. Các axit đường như axit glucuronic và axit galacturonic, là các dạng glucose và galactose bị oxy hóa, cũng là các dạng được lưu ý đặc biệt.

Cấu trúc phân tử Saponin
Cấu trúc phân tử Saponin

Dạng bào chế

Dạng thuốc uống: Saponin được sử dụng để sản xuất các loại thuốc uống, bao gồm viên nang, viên tròn, viên nén, và viên bao phim. Những dạng này thường được sử dụng để cung cấp saponin nhằm hỗ trợ sức khỏe tim mạch, hệ tiêu hóa, hệ miễn dịch, và có thể có tác dụng giảm cholesterol và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

Dạng kem hoặc bôi: Saponin có thể được bào chế vào các dạng kem, gel, hay bôi trơn để sử dụng ngoài da. Các sản phẩm này thường được sử dụng để giúp làm dịu da, làm sạch da, và giúp hỗ trợ quá trình lành vết thương.

Dạng thuốc tiêm: Trong một số trường hợp, saponin có thể được bào chế vào dạng thuốc tiêm để điều trị các bệnh lý cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng saponin trong dạng này phải được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế vì có thể gây phản ứng phụ.

Dạng bào chế Saponin
Dạng bào chế Saponin

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định hóa lý của saponin có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cụ thể của saponin và điều kiện lưu trữ. Saponin có tính chất hóa học đa dạng và có thể phản ứng với môi trường xung quanh, dẫn đến sự thay đổi về tính chất và độ ổn định của chúng. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định hóa lý của saponin:

Nhiệt độ: Saponin có thể bị phân hủy bởi nhiệt độ cao. Nhiệt độ càng cao, tốc độ phân hủy càng nhanh, dẫn đến mất đi tính chất của saponin.

Độ pH: Độ pH của môi trường có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của saponin. Saponin thường ổn định trong môi trường trung tính hoặc axit nhẹ, nhưng có thể phân hủy nhanh hơn trong môi trường kiềm.

Ánh sáng: Saponin có thể bị phân hủy bởi ánh sáng mạnh và tia tử ngoại. Việc lưu trữ saponin trong điều kiện không có ánh sáng có thể giữ cho tính chất của nó ổn định hơn.

Độ ẩm: Saponin có thể hấp thu độ ẩm từ không khí, dẫn đến sự biến đổi hóa học và mất tính chất ổn định.

Dạng chất: Dạng chất của saponin cũng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định hóa lý. Saponin trong dạng tinh thể thường ổn định hơn so với dạng bột hoặc dung dịch.

Nguồn gốc

Saponin trong tự nhiên

Saponin có trong cây gì? Saponin có nguồn gốc từ thực vật và đã được phân lập từ các sinh vật biển như hải sâm. Tên gọi “Saponin” bắt nguồn từ cây xà phòng (chi Saponaria, họ Caryophyllaceae), với rễ của cây từng được sử dụng trong lịch sử để làm xà phòng.

Saponin cũng được tìm thấy trong một số họ thực vật khác, bao gồm họ Sapindaceae với các chi như Sapindus (quả bồ hòn hoặc quả bồ hòn) và hạt dẻ ngựa, cũng như trong các họ liên quan chặt chẽ như Aceraceae (cây phong) và Hippocastanaceae. Nó cũng được tìm thấy nhiều trong cây Gynostemma pentaphyllum (họ Cucurbitaceae) dưới dạng gọi là gypenosides và saponin trong nhân sâm hoặc nhân sâm đỏ (chi Panax, họ Araliaceae) dưới dạng gọi là ginsenosides.

Saponin cũng có mặt trong quả chưa chín của cây Manilkara zapota (hay còn gọi là hồng xiêm), gây nên tính chất làm se da cao. Một nguồn cung cấp saponin khác là cây Nerium oleander (họ Apocynaceae), hay còn gọi là Trúc đào trắng, với độc tố tim mạnh oleandrin. Trong các họ thực vật này, các hợp chất hóa học này được tìm thấy ở nhiều bộ phận khác nhau của cây như lá, thân, rễ, củ, hoa và quả.

Saponin được cô lập từ nhiều nguồn thực vật khác nhau, chẳng hạn như vỏ cây xà phòng (Quillaja saponaria), và các công thức từ các nguồn khác được sản xuất thông qua quy trình kiểm soát, làm cho chúng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu hóa học và y sinh.

Soyasaponin là một nhóm saponin triterpenoid loại oleanane với cấu trúc phức tạp, bao gồm gốc soyasapogenol (aglycone) và oligosacarit được tổng hợp trên các mô đậu tương. Trước đây, soyasaponin liên quan đến tương tác giữa thực vật và vi khuẩn thông qua dịch tiết từ rễ và các stress phi sinh học, do thiếu hụt dinh dưỡng.

Nguồn gốc phát hiện Saponin

Saponin không phải là một hợp chất được phát hiện chỉ trong một lần nghiên cứu duy nhất, mà là một nhóm các hợp chất có tính chất chung được tìm thấy trong nhiều loại cây và thực vật. Người ta đã biết về sự tồn tại của saponin từ hàng nghìn năm trước đây, khi con người bắt đầu sử dụng các loại cây và thực vật trong y học dân gian và pha chế các loại thuốc truyền thống.

Lịch sử sử dụng saponin có thể được theo dõi trở lại trong các nền văn hóa cổ đại như Ai Cập cổ đại và Trung Quốc, nơi con người sử dụng các loại cây chứa saponin để làm sạch và rửa các bề mặt. Vào thời kỳ trung cổ và thời kỳ phục hưng, các nhà nghiên cứu và dược sĩ châu Âu đã tiếp tục nghiên cứu và sử dụng saponin trong các loại thuốc truyền thống.

Đến thế kỷ 19 và 20, những nỗ lực nghiên cứu khoa học chính thống đã giúp xác định cấu trúc và tính chất sinh học của saponin. Các nhà khoa học đã phân lập và xác định cấu trúc hóa học của nhiều loại saponin khác nhau từ nhiều nguồn thực vật khác nhau. Đến nay, saponin vẫn đang được nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến công nghiệp chất tẩy rửa và mỹ phẩm.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Cơ chế tác dụng dược lý của saponin là rất phức tạp và phụ thuộc vào loại cụ thể của saponin cũng như tác động mục tiêu của chúng trong cơ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số cơ chế tác dụng dược lý chung của saponin:

Hoạt động bề mặt: Saponin có khả năng giảm sức căng bề mặt của nước và hình thành bọt, giúp nước dễ dàng trôi qua các bề mặt và rửa sạch các chất bẩn, bụi bẩn. Do đó, nó thường được sử dụng trong chất tẩy rửa và sản phẩm chăm sóc da.

Hoạt động chống vi khuẩn: Một số loại saponin có khả năng chống vi khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn chặn và điều trị các bệnh nhiễm trùng.

Hoạt động chống viêm: Một số saponin có tác dụng chống viêm, giúp giảm sưng đau và một số triệu chứng viêm nhiễm trong cơ thể.

Hoạt động chống oxy hóa: Một số loại saponin có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương của các gốc tự do và giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến lão hóa và viêm nhiễm.

Hoạt động chống ung thư: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số loại saponin có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và có tiềm năng trong việc điều trị ung thư.

Hoạt động chống coagulant: Một số saponin có tác dụng ngăn chặn sự đông máu bất thường, giúp hỗ trợ trong việc điều trị các rối loạn đông máu.

Cần lưu ý rằng các cơ chế tác dụng dược lý của saponin có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cụ thể và nồng độ của saponin, cũng như môi trường và điều kiện sử dụng. Việc sử dụng saponin trong các sản phẩm y tế và mỹ phẩm nên được thực hiện cẩn thận và theo hướng dẫn từ các chuyên gia hoặc sản phẩm được kiểm chứng và chứng nhận bởi các cơ quan có thẩm quyền.

Ứng dụng trong y học

Vai trò của saponin trong dược phẩm? Saponin là một nhóm hợp chất tự nhiên có tính chất sinh học đa dạng, và chúng đã được sử dụng trong y học từ hàng ngàn năm nay. Các loại saponin được tìm thấy trong nhiều loại cây và thực vật khác nhau đã được chúng ta khai thác để ứng dụng trong điều trị và bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là một số ứng dụng chính của saponin trong lĩnh vực y học:

Thuốc chống viêm và giảm đau: Một số loại saponin có khả năng chống viêm và giảm đau tự nhiên. Chúng có thể giúp giảm triệu chứng viêm nhiễm trong các bệnh lý như viêm khớp, viêm da, viêm mũi xoang, và viêm ruột. Sự kháng viêm của saponin có thể giúp giảm sưng đau, cải thiện di chứng của chấn thương và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Tăng cường hệ miễn dịch: Một số nghiên cứu cho thấy rằng saponin có thể kích thích hệ thống miễn dịch, giúp tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, vi rút và tế bào ung thư. Việc tăng cường miễn dịch có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Thuốc chống ung thư: Một số loại saponin đã được nghiên cứu để xác định có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Chúng có khả năng ngăn chặn sự phân chia và sự phát triển của tế bào ung thư, làm giảm kích thước của khối u và ngăn chặn sự lây lan của tế bào ung thư sang các cơ quan khác.

Tác dụng chống oxy hóa: Một số loại saponin có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại của các gốc tự do. Các gốc tự do có thể gây ra tổn thương cho DNA, protein và lipid trong cơ thể, góp phần vào quá trình lão hóa và phát triển các bệnh mãn tính.

Hỗ trợ tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy rằng saponin có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Chúng có khả năng làm giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL) trong máu, giúp giảm nguy cơ bệnh tim và tai biến mạch máu.

Hỗ trợ tiêu hóa: Saponin có khả năng giúp cải thiện tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng từ thực phẩm. Chúng có thể giúp giảm triệu chứng tiêu chảy và tăng cường sức khỏe đường ruột.

Hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng: Saponin có khả năng kháng vi khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn chặn và điều trị các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi, viêm họng và nhiễm khuẩn đường tiết niệu.

Chăm sóc da và tóc: Saponin thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc vì khả năng làm sạch và làm mềm da, cũng như giúp cải thiện tình trạng tóc và da đầu.

Mặc dù saponin có nhiều ứng dụng hữu ích trong y học, việc sử dụng chúng cần được thực hiện cẩn thận và theo hướng dẫn từ các chuyên gia y tế. Một số loại saponin có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng sai cách hoặc trong liều lượng cao, vì vậy việc sử dụng saponin trong các sản phẩm y tế và mỹ phẩm nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia và các cơ quan có thẩm quyền.

Dược động học

Hấp thu

Saponin có thể được hấp thu qua đường tiêu hóa khi dùng qua miệng hoặc qua da khi sử dụng các sản phẩm chăm sóc da.

Phân bố

Sau khi hấp thu, saponin có thể phân bố qua cơ thể thông qua hệ tuần hoàn máu đến các cơ quan và mô cần thiết.

Chuyển hóa

Saponin có thể trải qua quá trình chuyển hóa ở gan hoặc các cơ quan khác, tùy thuộc vào cấu trúc hóa học cụ thể của chúng. Chúng có thể được biotransformation thành các chất có tính chất khác nhau trước khi được tiêu thụ hoặc loại bỏ ra khỏi cơ thể.

Thải trừ

Sau khi đã hoàn thành tác dụng của mình, saponin sẽ được loại bỏ ra khỏi cơ thể thông qua quá trình thải qua nước tiểu hoặc phân.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp tổng hợp saponin thường là quá trình phức tạp và tùy thuộc vào loại cụ thể của saponin mà bạn muốn tổng hợp. Saponin là một nhóm hợp chất có cấu trúc phức tạp, vì vậy việc tổng hợp chúng yêu cầu các bước tổng hợp hóa học khá phức tạp và tiêu chuẩn cao để đảm bảo độ tinh khiết và hiệu suất cao.

Dưới đây là một số phương pháp tổng hợp saponin phổ biến:

Phản ứng saponin tự nhiên: Một số loại saponin có thể được chiết xuất từ cây và thực vật tự nhiên. Phương pháp này thường đòi hỏi sử dụng các dung môi trích ly phù hợp và kỹ thuật tinh chế để thu được sản phẩm chất lượng cao.

Tổng hợp hóa học từng bước: Đối với các loại saponin phức tạp hơn, phương pháp tổng hợp từng bước thường được sử dụng. Quá trình này bao gồm việc tổng hợp các phần cấu trúc của saponin một cách riêng biệt và sau đó kết hợp chúng để tạo thành saponin hoàn chỉnh.

Tổng hợp theo pha rắn: Đây là một phương pháp tổng hợp hiệu quả và tiết kiệm thời gian cho các loại saponin. Quá trình này sử dụng hóa chất và tác nhân trong dạng pha rắn để tạo ra sản phẩm saponin.

Tổng hợp dựa trên enzyme: Một số phương pháp tổng hợp saponin sử dụng các enzyme để tạo ra sản phẩm chính xác mà không cần sử dụng các chất hóa học độc hại.

Cần lưu ý rằng phương pháp tổng hợp saponin có thể đòi hỏi sự tinh chỉnh và tối ưu hóa để đạt được hiệu suất và độ tinh khiết cao nhất. Các nhà nghiên cứu và nhà sản xuất cần tuân theo các quy trình chính xác và sử dụng các công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm saponin tổng hợp.

Độc tính ở người

Saponin có độc không? Saponin có khả năng gây độc tính đối với con người và động vật, tuy nhiên, độc tính của chúng phụ thuộc vào loại cụ thể của saponin, nồng độ sử dụng và cách tiếp xúc. Dưới đây là một số tác động độc tính chung của saponin:

  • Kích ứng đường tiêu hóa: Saponin có thể gây kích ứng và viêm đường tiêu hóa khi tiêu thụ trong liều lượng cao. Điều này có thể dẫn đến triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, và tiêu chảy.
  • Tác động lên màng tế bào: Một số loại saponin có khả năng tác động lên màng tế bào, gây tổn thương và làm rò rỉ màng tế bào. Điều này có thể làm giảm tính bảo vệ của màng tế bào, gây ra viêm nhiễm và tác động đến cơ chế hấp thụ chất dinh dưỡng trong đường tiêu hóa.
  • Gây ngộ độc gan: Saponin có khả năng gây ngộ độc gan khi sử dụng trong liều lượng cao hoặc kéo dài. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về gan và chức năng gan bất thường.
  • Tác động lên hệ thần kinh: Một số loại saponin có khả năng tác động lên hệ thần kinh, gây ra các triệu chứng như buồn ngủ, mất ngủ, lo lắng và hôn mê.
  • Gây kích ứng da: Saponin có thể gây kích ứng da, làm khô và làm tổn thương da. Điều này có thể gây ra viêm nhiễm và các vấn đề da khác.
  • Tác động lên hệ tiết niệu: Một số loại saponin có thể tác động lên hệ tiết niệu, gây ra các vấn đề như tiểu buốt, tiểu nhiều hoặc tiểu ít.
  • Tác động lên hệ tiêu hóa: Saponin có thể gây ra tác động lên hệ tiêu hóa, gây ra các vấn đề như tiêu chảy, táo bón và khó tiêu.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độc tính của saponin thường xuất hiện khi sử dụng trong liều lượng cao hoặc khi tiếp xúc với saponin không được kiểm soát và trong các điều kiện không đảm bảo an toàn. Trong nghiên cứu và ứng dụng y tế, saponin thường được sử dụng trong liều lượng an toàn và dưới sự giám sát của chuyên gia y tế. Nên thận trọng khi sử dụng các sản phẩm chứa saponin và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc đái tháo đường: Saponin có thể ảnh hưởng đến cơ chế giảm đường huyết của các loại thuốc đái tháo đường. Khi sử dụng cùng lúc, nó có thể làm giảm hiệu quả giảm đường huyết và tăng nguy cơ đái tháo đường không kiểm soát.

Thuốc chống đông máu: Saponin có khả năng tác động đến quá trình đông máu, gây ra các vấn đề về đông máu và tăng nguy cơ chảy máu. Khi sử dụng cùng lúc với thuốc chống đông máu, nó có thể tăng khả năng chảy máu và làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu.

Thuốc giảm cholesterol: Một số loại saponin có khả năng tác động đến quá trình giảm cholesterol, có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc giảm cholesterol.

Thuốc chống vi khuẩn: Saponin có khả năng có tác dụng kháng vi khuẩn và có thể tương tác với các loại thuốc chống vi khuẩn, làm giảm hiệu quả của chúng hoặc tăng nguy cơ kháng thuốc.

Thuốc chống viêm: Saponin có thể tương tác với các loại thuốc chống viêm, làm giảm hiệu quả giảm viêm hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc ức chế miễn dịch: Saponin có thể tương tác với các loại thuốc ức chế miễn dịch, làm giảm hiệu quả của chúng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý khi sử dụng Saponin

Tuân theo liều lượng đề xuất: Đối với bất kỳ sản phẩm chứa saponin nào, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng được ghi trên nhãn sản phẩm. Không được sử dụng vượt quá liều lượng saponin được đề xuất trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ.

Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ: Trước khi sử dụng saponin, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà dược, đặc biệt nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Kiểm tra mẫu sản phẩm: Nếu bạn tự chiết xuất saponin từ các nguồn tự nhiên hoặc tự làm các sản phẩm chứa saponin, hãy kiểm tra và đảm bảo tính tinh khiết của mẫu sản phẩm. Tránh sử dụng saponin từ các nguồn không đáng tin cậy hoặc không kiểm định.

Tránh tiếp xúc trực tiếp với da mỏng và mắt: Saponin có thể gây kích ứng da, đặc biệt đối với da mỏng và nhạy cảm. Hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với da mỏng và mắt để tránh kích ứng.

Tránh sử dụng trong thai kỳ và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng saponin trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ.

Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với saponin hoặc các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra và tránh sử dụng.

Lưu trữ an toàn: Lưu trữ sản phẩm chứa saponin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Đặc biệt, hãy giữ chúng xa tầm tay của trẻ em.

Ngưng sử dụng nếu có dấu hiệu không bình thường: Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu không bình thường sau khi sử dụng saponin, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Một vài nghiên cứu của Saponin trong Y học

Saponin từ Hạt Buckeye Trung Quốc làm giảm chứng phù não

Saponins from Chinese Buckeye Seed reduce cerebral edema: metaanalysis of randomized controlled trials
Saponins from Chinese Buckeye Seed reduce cerebral edema: metaanalysis of randomized controlled trials

Để đánh giá tác dụng của saponin từ Hạt Buckeye Trung Quốc trong điều trị phù não ở bệnh nhân đột quỵ hoặc chấn thương não, một phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đã được tiến hành.

Các thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh hiệu quả của việc điều trị bằng saponin từ Hạt Buckeye Trung Quốc với điều trị bằng giả dược, thiếu điều trị, điều trị không đặc hiệu hoặc điều trị bằng mannitol đối với chứng phù não đã được xác định bằng tìm kiếm điện tử và thủ công. Không có giới hạn ngôn ngữ và mù đôi đã được áp dụng.

Chất lượng phương pháp luận của các thử nghiệm được đánh giá bằng thang Jadad cộng với việc che giấu phân bổ. Phân tích tổng hợp được thực hiện khi có sẵn dữ liệu. Bốn mươi mốt thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên liên quan đến 4066 bệnh nhân đã được xác định. Chất lượng phương pháp của các thử nghiệm nói chung là thấp.

Kết quả tổng hợp cho thấy rằng tiêm tĩnh mạch saponin từ Hạt Buckeye Trung Quốc làm tăng tổng tỷ lệ hiệu quả, giảm tỷ lệ tử vong và tỷ lệ suy giảm chức năng thận so với điều trị đối chứng. Không có sự kiện bất lợi nghiêm trọng đã được báo cáo.

Dựa trên phân tích tổng hợp, saponin từ Hạt Buckeye Trung Quốc có thể làm giảm phù não ở bệnh nhân đột quỵ hoặc chấn thương não. Tuy nhiên, bằng chứng là không đủ do chất lượng phương pháp nói chung thấp của các nghiên cứu. Các thử nghiệm tiếp theo là cần thiết với quy mô nhóm đủ lớn và thiết kế nghiêm ngặt.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Saponin, truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2023.
  2. Pubchem, Saponin, truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2023.
  3. Zhou, Y., Hui, X., Li, N., Zhuang, W., Liu, G., Wu, T., Wei, M., & Wu, X. (2005). Saponins from Chinese Buckeye Seed reduce cerebral edema: metaanalysis of randomized controlled trials. Planta medica, 71(11), 993–998. https://doi.org/10.1055/s-2005-871299
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Bổ thận

Haubot

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 550.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 1 lọ 60 viên
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 75.000 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Tuýp 15g

Thương hiệu: Công ty Cổ phần Y Dược Vietlife

Xuất xứ: Việt Nam

Kháng đông, chống kết dính tiểu cầu, tiêu sợi huyết

Miacolin 100mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(2 đánh giá) 445.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH Minh Anh

Xuất xứ: Việt Nam

Trị liệu chăm sóc nâng đỡ

CumarGold Kare

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 370.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: CVI Pharma

Xuất xứ: Việt Nam

Điều hòa huyết lưu

Luotai 200mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 125.000 đ
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạchĐóng gói: Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi

Thương hiệu: Kunming Pharmaceutical Corp.

Xuất xứ: Trung Quốc

Điều hòa huyết lưu

Luotai soft capsule 100mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 280.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên

Thương hiệu: Kunming Pharmaceutical Corp.

Xuất xứ: Trung Quốc

Thuốc tim

Asakoya 100mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 420.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 12 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex

Xuất xứ: Việt Nam