Rocuronium
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
[(2S,3S,5S,8R,9S,10S,13S,14S,16S,17R)-3-hydroxy-10,13-dimethyl-2-morpholin-4-yl-16-(1-prop-2-enylpyrrolidin-1-ium-1-yl)-2,3,4,5,6,7,8,9,11,12,14,15,16,17-tetradecahydro-1H-cyclopenta[a]phenanthren-17-yl] acetate
Nhóm thuốc
Thuốc giãn cơ, loại chẹn thần kinh – cơ không khử cực
Mã ATC
M – Hệ Cơ – Xương
M03 – Thuốc giãn cơ
M03A – Thuốc giãn cơ tác dụng ngoại vị
M03AC – Hợp chất khác chứa Amoni bậc 4
M03AC09 – Rocuronium bromide
Mã UNII
WRE554RFEZ
Mã CAS
143558-00-3
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C32H53N2O4+
Phân tử lượng
529.8 g/mol
Cấu trúc phân tử
Rocuronium là hợp chất 5alpha-androstane có các nhóm thế 3alpha-hydroxy-, 17beta-acetoxy-, 2beta-morpholino- và 16beta-N-allyllyrrolidinium. Nó là một androstane, một steroid 3alpha-hydroxy, một ion amoni bậc bốn, một este axetat, một dẫn xuất của morpholines và một hợp chất amin bậc ba. Nó có nguồn gốc từ hydrua của 5alpha-androstane.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 1
Số liên kết hydro nhận: 5
Số liên kết có thể xoay: 6
Diện tích bề mặt tôpô: 59Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 38
Các tính chất đặc trưng
Độ tan trong nước: 2.84e-05 mg/mL
Hằng số phân ly pKa: 7.96
Chu kì bán hủy: 1,4 – 1,6 giờ
Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 30%
Dạng bào chế
Thuốc tiêm Rocuronium 50mg/5ml; 100 mg/10 ml (rocuronium kabi 10mg/ml).
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Dung dịch tiêm đóng ống hàn kín, đặt trong hộp, bảo quản ở nhiệt độ 2 – 8 ℃ (tránh đông lạnh), tránh ánh sáng, để xa tầm với của trẻ em. Khi đưa ra nhiệt độ phòng, không sử dụng khi để quá 60 ngày. Chỉ dùng thuốc một lần. Bỏ phần thuốc thừa còn lại nếu chưa dùng hết.
Không trộn lẫn thuốc tiêm rocuronium bromid với các dung dịch kiềm (ví dụ dung dịch tiêm barbiturat) trong cùng một bơm tiêm hoặc tiêm truyền cùng một lúc bằng cùng một dây truyền dịch.
Rocuronium tương kỵ với các dung dịch có chứa các chất sau: Amoxicilin, amphotericin, azathioprin, cefazolin, cloxacilin, dexamethason, diazepam, enoximon, erythromycin, famotidin, furosemid, hydrocortison (succinat natri), insulin, intralipid, methohexital, methylprednisolon, prednisolon (succinat natri), thiopental, trimethoprim và vancomycin.
Rocuronium bromid có thể pha vào các dung dịch sau: Dung dịch natri clorid 0,9%, glucose 5%, Ringer lactat.
Dùng trong vòng 24 giờ sau khi pha.
Nguồn gốc
Rocuronium, còn gọi là curonium-tác dụng nhanh, là biến thể của vecuronium với khả năng khởi phát nhanh hơn. Đây là một thuốc aminosteroid không khử cực, dùng trong gây mê hiện đại nhằm giúp đặt ống nội khí quản và làm dịu cơ xương trong quá trình phẫu thuật hoặc sử dụng máy trợ thở.
Xuất hiện lần đầu vào năm 1994, rocuronium nhanh chóng gây ra ấn tượng nhờ khả năng khởi đầu nhanh và thời gian tác dụng ổn định. Thường thấy trên thị trường dưới những tên thương mại như Zemuron và Esmeron.
Mặc dù thuốc này liên quan đến rủi ro phản ứng dị ứng ở những bệnh nhân nhạy cảm như bệnh hen suyễn, tỷ lệ phản ứng dị ứng so với các thuốc tương tự khác cũng tương đương. Sugammadex, một dẫn xuất của γ-cyclodextrin, được coi là phương pháp mới để trung hòa tác dụng của rocuronium.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Thuốc ức chế thần kinh cơ chủ yếu hoạt động như một chất gây giãn cơ xương, làm giảm hiệu ứng của acetylcholine (ACh) tại điểm giao tiếp thần kinh cơ của cơ xương. Tại nơi này, ACh thường tạo ra hiệu ứng điện khử cực trên màng sau khớp nối, dẫn đến sự hoạt động của cơ và gây ra sự co cơ. Các tác nhân này có thể được phân biệt dựa trên khả năng khử cực hoặc không.
Rocuronium, một thuốc chẹn thần kinh cơ không khử cực, có tác dụng từ nhanh chóng đến trung bình, phụ thuộc vào liều và thời gian hoạt động. So với vecuronium, rocuronium có hiệu quả kéo dài ở trẻ sơ sinh hơn trẻ nhỏ, nhưng vẫn giữ đặc tính tác dụng trung gian cho trẻ sơ sinh.
Rocuronium hoạt động bằng việc cạnh tranh giữa các thụ thể cholinergic tại điểm giao tiếp cuối cùng. Cơ chế này có thể bị đối kháng bởi các chất ức chế acetylcholinesterase như neostigmine và edrophonium. Rocuronium liên kết cạnh tranh với thụ thể cholinergic nicotinic, làm giảm khả năng ACh kết nối. Kết quả là việc khử cực bị ức chế, không có sự giải phóng ion canxi và không có sự co cơ.
Các nghiên cứu cũng cho thấy chất không khử cực có thể can thiệp vào việc giải phóng ACh. Giả thuyết được đặt ra rằng chúng gắn kết với thụ thể ở màng sau khớp nối và ngăn chặn luồng natri và kali, nguyên nhân chính của việc khử cực và tái cực liên quan đến co cơ.
Ứng dụng trong y học
Rocuronium là một thành viên của nhóm thuốc giãn cơ không khử cực. Trong lĩnh vực y học, nó đã trở thành một công cụ quan trọng, đặc biệt trong các phẫu thuật và quá trình gây mê. Với khả năng ức chế hoạt động của các dây thần kinh, Rocuronium giúp các cơ bị giãn ra, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các thủ thuật y tế.
Khi thực hiện phẫu thuật, việc giữ cho bệnh nhân bất động là điều rất quan trọng. Một phần của quá trình gây mê là sử dụng các thuốc giãn cơ như Rocuronium để giảm thiểu hoặc ức chế sự co bóp của cơ. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu sự bất tiện và đau đớn cho bệnh nhân, mà còn giúp bác sĩ có điều kiện tốt nhất để thực hiện phẫu thuật.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc thở tự nhiên do các vấn đề về dây thần kinh hoặc cơ. Rocuronium có thể được sử dụng để giãn cơ phế quản, giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn và giảm nguy cơ gặp vấn đề khi được kết nối với máy thở.
Rocuronium cũng có thể được sử dụng trong việc điều trị một số bệnh lý liên quan đến co bóp cơ không mong muốn hoặc quá mạnh. Dưới sự giám sát của bác sĩ, Rocuronium có thể giúp kiểm soát và giảm bớt các triệu chứng này, giúp bệnh nhân có cuộc sống tốt hơn.
Trong trường hợp của các bệnh nhân gặp tai nạn nghiêm trọng hoặc bị chấn thương nội sọ, việc sử dụng Rocuronium có thể giúp giảm áp lực trong não bằng cách giảm co bóp cơ. Điều này có thể giảm thiểu nguy cơ biến chứng và giúp quá trình phục hồi diễn ra nhanh chóng hơn.
Dược động học
Hấp thu và phân bố
Thuốc rocuronium bromid khi vào cơ thể sẽ trải qua hai giai đoạn phân bố. Giai đoạn đầu tiên, diễn ra nhanh chóng, kéo dài khoảng 1-2 phút. Giai đoạn sau đó, tiến trình chậm hơn, mất khoảng 14-18 phút. Đáng chú ý, khoảng 30% liều thuốc sẽ kết hợp với protein trong huyết thanh.
Chuyển hóa
Rocuronium bromid khi được chuyển hóa chủ yếu tạo ra chất 17-desacetylrocuronium, có khả năng ức chế hoạt động thần kinh – cơ ở mức độ thấp.
Thải trừ
Sau khi phát huy tác dụng, rocuronium bromid chủ yếu được loại bỏ qua nước tiểu, chiếm đến 40% liều thuốc sau 24 giờ. Ngoài ra, thuốc cũng được bài tiết qua mật. Quá trình này diễn ra khá nhanh với nửa đời khoảng 1,4-1,6 giờ.
Độc tính ở người
Khi dùng thuốc vượt mức, người bệnh có thể trải qua cảm giác yếu đuối ở cơ, khó thở, thậm chí ngừng thở, đặc biệt khi đang trong quá trình gây mê hoặc phẫu thuật. Khi xảy ra tình trạng này, trước hết cần áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ và chăm sóc triệu chứng. Đảm bảo duy trì thông khí, hỗ trợ hô hấp hoặc thở bằng máy cho đến khi hô hấp ổn định.
Các thuốc ức chế cholinesterase như neostigmin, pyridostigmin, và edrophonium có thể được sử dụng để làm giảm tác dụng giãn cơ của rocuronium. Nếu các thuốc này không phát huy tác dụng, phải tiếp tục hỗ trợ hô hấp cho đến khi bệnh nhân có thể thở tự nhiên. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tiếp các thuốc ức chế cholinesterase có thể gây nguy hiểm, nên cần lưu ý khi điều trị.
Tính an toàn
Không sử dụng rocuronium cho trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi.
Mặc dù chưa có đủ thông tin để khuyến nghị sử dụng rocuronium bromid cho phụ nữ mang thai, thuốc chỉ nên được quyết định sử dụng khi lợi ích dự kiến vượt trội so với rủi ro tiềm ẩn, dựa trên sự đánh giá cẩn trọng của bác sĩ.
Dù rocuronium bromid có thể xuất hiện trong sữa mẹ, thuốc này nhanh chóng được loại bỏ khỏi cơ thể do nửa đời ngắn của nó. Do đó, nếu bà mẹ đang cho con bú cần sử dụng thuốc, nên tạm thời ngừng việc cho con bú và loại bỏ sữa mẹ trong 12 giờ sau khi dùng thuốc.
Tương tác với thuốc khác
Tránh sử dụng rocuronium cùng với suxamethonium. Chỉ nên sử dụng rocuronium sau khi tác dụng của suxamethonium hoàn toàn biến mất.
Các chất sau đây có thể tăng cường tác dụng của rocuronium:
- Các thuốc gây mê thông qua hơi như isofluran, enfluran, desfluran và halothan.
- Thuốc gây tê dùng liên hợp.
- Kháng sinh thường kết hợp như aminosid, polymycin, lincosamid và tetracyclin.
- Chất đối kháng calci và dịch tiêm có chứa magnesi.
Các thuốc dưới đây có thể làm giảm tác dụng của rocuronium:
- Thuốc ức chế cholinesterase.
- Thuốc điều trị động kinh như carbamazepin và phenytoin khi sử dụng lâu dài.
Lưu ý rằng tác dụng tương tác không mong muốn có thể gia tăng ở bệnh nhân có hạn chế về chức năng thần kinh – cơ và có mức enzym cholinesterase huyết thấp.
Lưu ý khi sử dụng Rocuronium
Rocuronium có khả năng tương tác với nhiều loại thuốc. Khi kết hợp với thuốc khác, cần sự thận trọng.
Đối với bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận: Sử dụng thuốc cẩn thận, bởi tác dụng có thể kéo dài khi dùng với liều rocuronium 0,6 mg/kg.
Ở những người bệnh nhược cơ: Một liều thuốc nhỏ có thể gây ra tác dụng mạnh. Đối với họ, máy kích thích thần kinh ngoại vi là cần thiết để giám sát và chỉ dùng liều thử nhỏ để đánh giá phản ứng.
Với bệnh nhân có mất cân bằng điện giải: Rocuronium bromid có thể tác dụng mạnh hơn.
Trong trường hợp phẫu thuật khi bệnh nhân có thân nhiệt thấp: Tác dụng của thuốc mạnh và kéo dài, nên cân nhắc giảm liều.
Đối với người bị bỏng: Họ thường kháng các thuốc không khử cực, nên có thể cần tăng liều. Tuy nhiên, đối với người suy nhược hoặc suy kiệt, thuốc có thể gây tác dụng mạnh, nên giảm liều.
Liều rocuronium trong thở máy khi dùng lâu dài, cần thận trọng vì có nguy cơ gây liệt hoặc yếu cơ xương.
Đảm bảo sẵn có trang thiết bị hỗ trợ hô hấp và nhân viên có kinh nghiệm trong việc hỗ trợ hô hấp, đặc biệt trong trường hợp ngừng thở.
Một vài nghiên cứu của Rocuronium trong Y học
Truyền liên tục Rocuronium để phong tỏa thần kinh cơ sâu: Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp
Mục tiêu: Rocuronium là thuốc giãn cơ được sử dụng nhiều hơn do có mối liên hệ gắn kết với tác nhân hóa giải sugammadex. Việc truyền liên tục của nó mang lại lợi ích cho việc duy trì mức độ phong tỏa thần kinh cơ (NMB) sâu hơn, đảm bảo một giải pháp cải tiến và ổn định cho gây mê phẫu thuật hàng ngày. Đây là đánh giá có hệ thống về các phương pháp tiếp cận hiện tại về truyền rocuronium và theo dõi các thông số khi sử dụng truyền rocuronium liên tục để thư giãn cơ sâu (0-2 số lượng sau uốn ván).
Phương pháp: Tìm kiếm cơ sở dữ liệu bao gồm các ấn phẩm trên toàn thế giới cho đến ngày 28 tháng 2 năm 2019. Kết quả chính được nghiên cứu là lượng rocuronium được sử dụng, điều kiện phẫu thuật và thời gian hồi phục sau liều sugammadex tiêu chuẩn. Đánh giá thứ cấp bao gồm các đặc điểm phương pháp luận của việc sử dụng rocuronium và theo dõi phong tỏa. Phân tích tổng hợp được tiến hành để đánh giá tác động có nghĩa là sự khác biệt của các điều kiện phẫu thuật, sau đó là phân tích không đồng nhất và nhạy cảm.
Kết quả: Tám thử nghiệm ngẫu nhiên được xác định là đủ điều kiện. Ba nghiên cứu cho phép giải thích rằng việc duy trì sự giãn cơ sâu cần có sự khác biệt trung bình là 0,251 mg/kg mỗi giờ (khoảng tin cậy 95% = 0,169-0,334) của rocuronium, so với NMB vừa phải, cải thiện đáng kể tình trạng phẫu thuật (sự khác biệt trung bình = 0,653, khoảng tin cậy 95% = 0,451-0,856, theo thang điểm 5, bao gồm dữ liệu từ 6 thử nghiệm). Chỉ có 2 nghiên cứu đưa ra kết quả về sự hồi phục sau sugammadex; do đó, không có kết quả đáng kể nào về thời gian cần thiết để hoàn thành quá trình phục hồi NMB.
Kết luận: Truyền rocuronium liên tục để phong bế thần kinh cơ sâu có những ưu điểm vốn có về mặt duy trì và ổn định tình trạng liệt. Các nghiên cứu sâu hơn nên đề cập đến các phương pháp tiếp cận phương pháp và lợi ích/nhược điểm của phương pháp này.
Tài liệu tham khảo
- Couto, M., Nunes, C., Vide, S., Amorim, P., & Mendes, J. (2019). Rocuronium Continuous Infusion for Profound Neuromuscular Blockade: A Systematic Review and Meta-analysis. Clinical neuropharmacology, 42(6), 203–210. https://doi.org/10.1097/WNF.0000000000000366
- Drugbank, Rocuronium, truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2023.
- Pubchem, Rocuronium, truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Đức
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Argentina
Xuất xứ: Đức