Oxytocin
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
(2S)-1-[(4R,7S,10S,13S,16S,19R)-19-amino-7-(2-amino-2-oxoethyl)-10-(3-amino-3-oxopropyl)-13-[(2S)-butan-2-yl]-16-[(4-hydroxyphenyl)methyl]-6,9,12,15,18-pentaoxo-1,2-dithia-5,8,11,14,17-pentazacycloicosane-4-carbonyl]-N-[(2S)-1-[(2-amino-2-oxoethyl)amino]-4-methyl-1-oxopentan-2-yl]pyrrolidine-2-carboxamide
Nhóm thuốc
Thuốc thúc đẻ – Hormon thùy sau tuyến yên
Mã ATC
H – Các chế phẩm Hormone tác dụng toàn thân, trừ Hormone sinh dục
H01 – Hormon tuyến yên và vùng dưới đồi và các thuốc tương tự
H01B – Hormone thùy sau tuyến yên
H01BB – Oxytocin và dẫn chất
H01BB02 – Oxytocin
Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai
X
Mã UNII
1JQS135EYN
Mã CAS
50-56-6
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C43H66N12O12S2
Phân tử lượng
1007.2 g/mol
Cấu trúc phân tử
Oxytocin là một hoocmon nonapeptide tuần hoàn có trình tự axit amin CYIQNCPLG
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 12
Số liên kết hydro nhận: 15
Số liên kết có thể xoay: 17
Diện tích bề mặt tôpô: 450Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 69
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: 192-194 ℃
Chu kì bán hủy: 3 – 5 phút
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm: 1 ml chứa 2 đơn vị, 5 đơn vị, 10 đơn vị;
Dung dịch nhỏ mũi: 5 ml, 40 đơn vị/ml.
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Oxytocin bảo quản theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Oxytocin tiêm đã được khuyến cáo bảo quản ở nhiệt độ lạnh, không để đông băng, nhưng một chế phẩm thương mại oxytocin tiêm trong đồ đựng kín đã ghi nhận ổn định trong vòng 5 năm ở nhiệt độ không quá 25 °C.
Oxytocin tương kỵ với fibrinolysin, norepinephrin bitartrat, proclorperazin edisylat, và natri warfarin. Oxytocin cũng tương kỵ với nhiều thuốc khác, nhưng sự tương hợp phụ thuộc vào nhiều thông số (nồng độ của thuốc, pH, nhiệt độ).
Nguồn gốc
Oxytocin là gì? Oxytocin (Oxt hoặc OT) là một hormone peptide và neuropeptide quan trọng, chủ yếu được sản xuất ở vùng dưới đồi và giải phóng bởi tuyến yên sau. Khả năng tồn tại của oxytocin đã được phát hiện từ giai đoạn đầu của quá trình tiến hóa và trong người, nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của hành vi như liên kết xã hội, sinh sản, lao động và giai đoạn sau khi chuyển dạ.
Vào năm 1906, Ngài Henry H. Dale đã thành công trong việc xác định oxytocin cùng với khả năng kích thích co bóp tử cung của nó. Oxytocin, giống như tất cả các hormone sinh lý thần kinh khác, gồm 9 axit amin với cầu nối disulfide giữa gốc Cys 1 và 6. Sau đó, vào những năm 1950, nhà hóa sinh Vincent du Vigneaud đã tổng hợp thành công oxytocin và được trao giải Nobel vì đóng góp quan trọng của ông trong lĩnh vực này.
Trong lĩnh vực sản khoa hiện đại, oxytocin đóng một vai trò quan trọng trong việc gây chuyển dạ khi có chỉ định và kiểm soát xuất huyết sau sinh. Ước tính rằng khoảng 10% ca sinh nở trên toàn cầu sử dụng oxytocin để kích thích quá trình chuyển dạ.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng việc can thiệp bằng oxytocin khi sinh cần được thực hiện cẩn thận và chỉ khi cần thiết, dưới sự giám sát của các bác sĩ có kinh nghiệm. Sử dụng oxytocin không đúng cách có thể gây ra những rủi ro liên quan đến quá trình sinh nở.
Mặc dù thường được liên kết với quá trình chuyển dạ và sinh nở, oxytocin thực sự có tác dụng không chỉ trong các quá trình sinh sản, mà còn ở nhiều khía cạnh khác của cơ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ, tác động đến nhận thức và hành vi xã hội và thậm chí có khả năng điều hòa cảm xúc sợ hãi. Oxytocin cũng đóng vai trò trong cân bằng chuyển hóa nội môi và điều hòa hoạt động tim mạch.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Oxytocin là thuốc gì? Oxytocin có nhiều ứng dụng trong y học, bao gồm việc gây sảy thai, gây chuyển dạ đẻ hoặc thúc đẻ, và giảm chảy máu nơi nhau bám. Được biết đến như một hormon nonapeptid, oxytocin ngoại sinh có tác dụng dược lý tương tự như oxytocin tự nội sinh.
Cơ chế tác dụng của oxytocin là kích thích gián tiếp sự co bóp cơ trơn tử cung bằng cách làm tăng tính thấm natri của sợi tơ cơ tử cung. Mức độ co bóp tử cung do oxytocin gây ra thay đổi tùy theo cường độ co bóp. Sự đáp ứng của tử cung với oxytocin cũng bị ảnh hưởng bởi mức estrogen trong cơ thể, với nồng độ cao estrogen làm giảm ngưỡng đáp ứng của tử cung với oxytocin.
Trong quá trình mang thai, tử cung đáp ứng với oxytocin tăng dần và cao hơn ở người đang chuyển dạ. Tại giai đoạn này, chỉ liều rất cao mới có thể gây co bóp tử cung ở đầu thai kỳ. Đến hạn đẻ, oxytocin làm tăng biên độ và tần số cơn co tử cung, đồng thời làm giảm hoạt động của cổ tử cung để làm cổ tử cung mở hết và nhất thời cản trở máu tới tử cung.
Oxytocin cũng có tác dụng gây co bóp tế bào cơ biểu mô quanh nang tuyến sữa, giúp sữa từ các nang tuyến sữa dễ chảy ra hơn. Tuy nhiên, oxytocin không phải là chất tăng sinh sữa.
Ngoài ra, oxytocin có tác dụng giãn mạch, tăng lưu lượng máu tới các cơ quan như thận, mạch vành và não. Dùng oxytocin có thể làm giảm huyết áp thoáng qua, nhưng thường không ảnh hưởng lâu dài. Tuy nhiên, khi sử dụng liều cao hoặc dung dịch không pha loãng, huyết áp có thể giảm mạnh và tim đập nhanh hơn, điều này đặc biệt nguy hiểm cho những người có vấn đề về thể tích máu hoặc bệnh tim. Do đó, khi tiêm tĩnh mạch oxytocin, cần pha loãng và tiêm chậm để tránh những tác dụng phụ nguy hiểm.
Một điểm đáng chú ý là oxytocin có tác dụng chống bài niệu yếu, tuy nhiên, cần đảm bảo không sử dụng quá nhiều dung dịch truyền không có chất điện giải hoặc tiêm truyền quá nhanh để tránh ngộ độc nước.
Ứng dụng trong y học
Oxytocin là một hormon và chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh y học. Được sản xuất bởi tuyến yên và phát huy tác dụng qua hệ thần kinh trung ương, oxytocin đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong y học với nhiều ứng dụng tiềm năng. Dưới đây là những ứng dụng đáng chú ý của oxytocin trong lĩnh vực y học:
Giao hợp và sinh nở: Oxytocin đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích cơn co tử cung và làm tăng sự co bóp của tử cung trong quá trình giao hợp và sinh nở. Điều này giúp hỗ trợ quá trình sinh đẻ bình thường và giảm nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.
Hỗ trợ điều trị vô sinh: Oxytocin có thể được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ điều trị vô sinh, đặc biệt là trong trường hợp rối loạn tử cung. Bằng cách kích thích co bóp tử cung, oxytocin có thể giúp tăng cường khả năng thụ tinh và tạo điều kiện phát triển thai nhi.
Điều trị chảy máu sau sinh: Trong trường hợp chảy máu sau sinh, oxytocin có thể được sử dụng để giảm thiểu tình trạng này. Việc tiêm oxytocin sau đẻ giúp co bóp tử cung và thu hút mạch máu, giảm nguy cơ mất máu lớn và giúp duy trì sự ổn định cho bệnh nhân.
Chống loạn thần kinh xã hội: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng oxytocin có thể có tác dụng hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng của một số loạn thần kinh xã hội như rối loạn tự kỷ và chứng mất tương tác xã hội. Việc sử dụng oxytocin như một liệu pháp bổ trợ có thể giúp cải thiện kỹ năng xã hội và giao tiếp ở những người bị rối loạn này.
Hỗ trợ trong điều trị tâm thần: Oxytocin cũng được nghiên cứu để hỗ trợ điều trị một số bệnh tâm thần như rối loạn lo âu xã hội và trầm cảm. Việc sử dụng oxytocin có thể giúp tăng cường cảm giác yêu thương, sự kết nối xã hội và giảm triệu chứng cảm xúc tiêu cực.
Điều trị vật lý và tâm lý cho người tàn tật: Oxytocin có thể có tác dụng tích cực đối với các bệnh nhân tàn tật, bao gồm cả những người bị liệt và mắc các vấn đề liên quan đến việc kết nối xã hội. Việc sử dụng oxytocin có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng cường khả năng tham gia xã hội của họ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng oxytocin trong y học cần được tiến hành theo sự hướng dẫn và giám sát cẩn thận của các chuyên gia y tế. Trong một số trường hợp, việc sử dụng oxytocin có thể gây ra các tác dụng phụ như cơn co tử cung mạnh hoặc phản ứng dị ứng.
Dược động học
Hấp thu
Oxytocin bị phân hủy trong hệ tiêu hóa do tác động của enzym chymotrypsin. Khi tiêm tĩnh mạch, tác dụng của oxytocin trên tử cung xuất hiện gần như ngay lập tức và giảm đi trong khoảng 1 giờ. Còn khi tiêm bắp, tử cung phản ứng trong vòng 3 – 5 phút và hiệu quả kéo dài từ 2 – 3 giờ. Sau khi tiêm tĩnh mạch với liều 100 – 200 mili đơn vị, tác dụng gây chảy sữa của oxytocin xảy ra nhanh chóng, trong vài phút và kéo dài khoảng 20 phút.
Phân bố
Oxytocin được phân bố khắp các dịch ngoại bào. Một lượng nhỏ oxytocin có thể chuyển qua tuần hoàn thai nhi.
Chuyển hóa
Thuốc nhanh chóng bị chuyển hóa tại gan và thận. Oxytocinase, một enzym tuần hoàn, sản xuất từ đầu thai kỳ, có khả năng làm mất hoạt tính của oxytocin.
Thải trừ
Oxytocin có thời gian bán hủy trong huyết tương khoảng 3 – 5 phút. Chỉ một lượng nhỏ oxytocin được thải ra qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Phương pháp sản xuất
Oxytocin là một hormone peptide quan trọng được tổng hợp tự nhiên trong cơ thể, đặc biệt được tạo ra ở vùng dưới đồi và giải phóng bởi tuyến yên sau. Tuy nhiên, ngoài sản xuất tự nhiên, oxytocin cũng có thể được tổng hợp nhân tạo theo các phương pháp hóa học trong phòng thí nghiệm hoặc trong quá trình công nghiệp.
Các phương pháp tổng hợp Oxytocin:
- Phương pháp hóa học: Là một trong những phương pháp chính để tổng hợp oxytocin nhân tạo. Quá trình này bắt đầu bằng việc tổng hợp các amino acid để tạo ra các chuỗi polypeptide tương ứng với cấu trúc của oxytocin. Sau đó, các liên kết peptit giữa các amino acid sẽ được hình thành để tạo thành chuỗi polypeptide hoàn chỉnh của oxytocin. Quá trình này có thể được thực hiện trong môi trường hóa học đặc biệt, với sự sử dụng của các phản ứng hóa học, điều kiện và chất xúc tác phù hợp để đạt được hiệu suất cao và chất lượng tốt của sản phẩm tổng hợp.
- Phương pháp tái tổ hợp gene: Là một quy trình tiên tiến được sử dụng trong công nghệ sinh học để tổng hợp các peptide như oxytocin. Quy trình này bắt đầu bằng việc tổng hợp gen oxytocin trong môi trường sinh học, sau đó chuyển gen này vào các hệ vi sinh vật như vi khuẩn hoặc men vi sinh để sản xuất oxytocin. Các hệ vi sinh vật sẽ biến đổi các gene vào trong quá trình sản xuất protein tự nhiên của chúng, tạo ra peptide oxytocin nhân tạo.
Cả hai phương pháp trên đều đòi hỏi sự kiểm soát cẩn thận trong quá trình tổng hợp để đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm cuối cùng. Sau khi sản xuất, oxytocin nhân tạo được tinh chế và kiểm tra kỹ lưỡng để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả y tế.
Độc tính ở người
Tác dụng phụ của oxytocin: Quá liều oxytocin có thể gây suy thai, ngạt và tử vong cho thai nhi. Nó cũng có thể làm tăng trương lực cơ tử cung, gây co cứng tử cung, gãy tử cung và gây tổn thương mô mềm, bong nhau thai non và nghẽn mạch do nước ối. Trong trường hợp có dấu hiệu quá liều, việc sử dụng oxytocin phải ngừng ngay lập tức và điều trị triệu chứng cũng như hỗ trợ nhanh chóng.
Tính an toàn
Oxytocin không được sử dụng trong 3 hoặc 6 tháng đầu thai kỳ, trừ khi sử dụng để gây sảy thai tự nhiên hoặc gây sảy thai. Mặc dù không gây dị dạng thai, tuy nhiên, oxytocin có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn khác không liên quan đến việc dị dạng thai.
Oxytocin có thể tiếp xúc với sữa mẹ ở mức độ nhỏ. Nếu cần sử dụng oxytocin sau đẻ để kiểm soát chảy máu nặng, cần tạm ngưng cho con bú ít nhất 1 ngày.
Tương tác với thuốc khác
Dùng oxytocin đồng thời với cyclopropan gây mê phối hợp có thể gây hạ huyết áp.
Khi sử dụng oxytocin cùng với dinoproston, có thể gây tăng trương lực cơ tử cung. Oxytocin cũng có khả năng làm giảm tác dụng gây mê của thiopental.
Lưu ý khi sử dụng Oxytocin
Chỉ các cán bộ chuyên khoa cao cấp trong bệnh viện có đủ kinh nghiệm và phương tiện chăm sóc tăng cường và phẫu thuật mới được sử dụng oxytocin.
Trong quá trình sử dụng oxytocin, cần theo dõi liên tục cơn co tử cung, tần số tim của thai nhi và mẹ, huyết áp mẹ và áp lực trong tử cung (nếu có thể) để tránh các biến chứng. Nếu xảy ra cơn co tử cung cường tính, việc sử dụng oxytocin phải ngừng ngay lập tức. Các cơn co tử cung kích thích do oxytocin thường giảm ngay sau khi ngừng thuốc.
Do oxytocin có khả năng chống bài niệu, cần hạn chế việc đưa dịch vào cơ thể và tránh sử dụng các dịch tiêm truyền có nồng độ natri thấp. Khi sử dụng oxytocin liều cao trong thời gian dài, cần giám sát lượng dịch vào và ra khỏi cơ thể.
Chống chỉ định của oxytocin trong các trường hợp sau: Cơn co tử cung cường tính, tắc cơ học đường sổ thai; suy thai khi chưa đẻ; trường hợp không thể đẻ theo đường tự nhiên được (ngôi bất thường, không tương ứng kích thước giữa đầu thai nhi và khung chậu, nhau bong non, nhau tiền đạo, mạch tiền đạo, sa dây nhau, đa ối, dễ bị vỡ tử cung do mang thai nhiều lần, hoặc có sẹo tử cung do phẫu thuật, kể cả sẹo nạo thủng, bóc nhân xơ tử cung); tránh dùng thuốc kéo dài ở người bị nhiễm độc thai nghén, đờ tử cung trơ với oxytocin, sản giật, hoặc bệnh tim mạch.
Một vài nghiên cứu của Oxytocin trong Y học
Carbetocin so với oxytocin để ngăn ngừa xuất huyết khi sinh thường
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của carbetocin trong dự phòng xuất huyết sau sinh ở phụ nữ sinh thường so với oxytocin.
Phương pháp: Chúng tôi đã tiến hành tìm kiếm tài liệu có hệ thống trong PubMed, Thư viện Cochrane và Embase mà không có hạn chế về ngôn ngữ từ khi bắt đầu mỗi cơ sở dữ liệu cho đến ngày 18 tháng 11 năm 2018. Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với kết quả đo lượng máu mất ≥500 ml đủ điều kiện nếu họ so sánh carbetocin với oxytocin để ngăn ngừa xuất huyết sau sinh trong giai đoạn thứ ba của quá trình chuyển dạ ở phụ nữ sinh thường.
Kết quả: Phân tích tổng hợp 5 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (30.314 phụ nữ) chỉ ra rằng không có sự khác biệt đáng kể giữa carbetocin và oxytocin trong lượng máu mất ≥500 ml ở phụ nữ sinh thường (nguy cơ tương đối (RR), 0,52; khoảng tin cậy 95% (CIs), 0,24 đến 1,15; P = 0,11; I = 69%). Phân tích độ nhạy cho thấy kết quả tương tự. Không có sự khác biệt đáng kể về lượng máu mất ≥1000 ml, sử dụng thêm thuốc co hồi tử cung, truyền máu, xoa bóp tử cung, bốc hỏa, nôn, đau bụng, buồn nôn, chóng mặt, nhức đầu, đánh trống ngực, ngứa và run.
Kết luận: Phân tích tổng hợp này cho thấy carbetocin có hiệu quả và an toàn như oxytocin trong phòng ngừa xuất huyết sau sinh ở phụ nữ sinh thường và việc lựa chọn carbetocin để dự phòng thường quy sẽ phụ thuộc vào hiệu quả chi phí.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Oxytocin, truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2023.
- Jin, X. H., Li, D., & Li, X. (2019). Carbetocin vs oxytocin for prevention of postpartum hemorrhage after vaginal delivery: A meta-analysis. Medicine, 98(47), e17911. https://doi.org/10.1097/MD.0000000000017911
- Pubchem, Oxytocin, truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam