Nhôm Phosphat (Aluminum Phosphate)
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên danh pháp theo IUPAC
aluminum;phosphate
Nhóm thuốc
Kháng acid
Mã ATC
A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa
A02 – Các Acid, thuốc điều trị loét dạ dày – Tá tràng và đầy hơi
A02A – Kháng Acid
A02AB – Các hợp chất của Nhôm
A02AB03 – Aluminum phosphate
Mã UNII
F92V3S521O
Mã CAS
7784-30-7
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
AlPO4
Phân tử lượng
121.953 g/mol
Cấu trúc phân tử
Aluminum phosphate là một muối phốt phát của nhôm.
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 0
Số liên kết hydro nhận: 4
Số liên kết có thể xoay: 0
Diện tích bề mặt tôpô: 86.2Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 6
Các tính chất đặc trưng
Điểm nóng chảy: >1500 °C
Tỷ trọng riêng: 2.56 g/cm³
Hằng số phân ly pKa: 1.8
Dạng bào chế
Dung dịch: 12.38 g/20g; 40 mg/20g; 400 mg/20g
Aluminum phosphate Gel Davipharm: 13g/100g
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Nhôm photphat (AlPO4) được coi là ổn định dưới điều kiện bình thường. Đó là một chất rắn tinh thể màu trắng, không tan trong nước. Độ ổn định của nhôm photphat xuất phát từ khả năng ít tan và sự liên kết ion mạnh giữa các cation nhôm (Al3+) và anion photphat (PO43-).
Nhôm photphat thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm dược phẩm, gốm sứ và làm chất xúc tác. Độ ổn định của nó cho phép nó giữ được tính chất cấu trúc và tính chất dưới điều kiện hoạt động thông thường. Tuy nhiên, độ ổn định của nhôm photphat có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như độ pH, nhiệt độ và tiếp xúc với một số chất hóa học. Ở các giá trị pH cực đoan hoặc trong môi trường có tính axit hoặc kiềm mạnh, nhôm photphat có thể tan hoặc trải qua các phản ứng hóa học khác. Tương tự, tiếp xúc với các chất oxy hóa hoặc chất khử mạnh cũng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của nó.
Aluminum phosphate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (20-25°C) và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Nguồn gốc
Aluminum phosphate là một hợp chất hóa học tồn tại tự nhiên trong môi trường. Nó có thể được tìm thấy trong các quặng nhôm và các khoáng chất khác, và cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Nguồn gốc phát hiện và nghiên cứu về Aluminum phosphate xuất phát từ lĩnh vực hóa học và khoa học vật liệu. Tuy nhiên, không có thông tin cụ thể về nguồn gốc cụ thể và phát hiện đầu tiên của Aluminum phosphate trong lĩnh vực dược phẩm.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Bệnh dạ dày-tá tràng xảy ra do sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ, như chất nhầy, bicarbonate và bài tiết prostaglandin, và các yếu tố gây kích ứng, chẳng hạn như axit hydrochloric, pepsin và vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori). Aluminum phosphate (Nhôm photphat) có một số đặc tính có thể giúp hỗ trợ trong việc điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng:
Chất bảo vệ niêm mạc: Aluminum phosphate có khả năng tạo thành một lớp bảo vệ trên niêm mạc dạ dày và tá tràng. Điều này có thể giúp bảo vệ niêm mạc khỏi tác động của acid và các chất gây kích ứng khác, giảm việc tổn thương niêm mạc và giúp tăng cường quá trình lành vết loét.
Tác động chống vi khuẩn: Aluminum phosphate có khả năng có tác động chống vi khuẩn nhẹ. Vi khuẩn Helicobacter pylori, một trong những nguyên nhân chính gây loét dạ dày tá tràng, có thể bị ức chế bởi sự tương tác với Aluminum phosphate. Tuy nhiên, hiệu quả của Aluminum phosphate đối với vi khuẩn này cần được tiếp tục nghiên cứu và xác định.
Tác động chất đệm: Aluminum phosphate có khả năng điều chỉnh pH của dung dịch. Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng, cân bằng pH có thể là yếu tố quan trọng để giảm tác động của acid dạ dày và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lành vết loét. Aluminum phosphate có thể đóng vai trò làm chất đệm trong công thức thuốc, giúp duy trì pH ổn định trong dạ dày và tá tràng.
Ứng dụng trong y học
Aluminum phosphate là gì? Aluminum phosphate (nhôm phosphat) là một chất có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học. Nhôm photphat đã được sử dụng trong nhiều công thức thuốc để cải thiện tính ổn định, tăng độ nhớt, và tạo ra các dạng dùng hiệu quả.
Một trong những ứng dụng chính của Aluminum phosphate là như một chất tạo gel. Với khả năng tạo thành gel khi kết hợp với các chất khác, Aluminum phosphate giúp cải thiện độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng trong các công thức thuốc. Điều này có thể hữu ích để kiểm soát tốc độ hòa tan, hấp thụ và phân phối thuốc trong cơ thể. Chẳng hạn, trong các công thức thuốc viên hoàn, Aluminum phosphate có thể giúp tạo thành một môi trường có độ nhớt cao, giúp việc tiêu hóa thuốc viên trở nên dễ dàng và tối ưu hơn.
Ngoài ra, Aluminum phosphate cũng có tác dụng làm chất đệm trong một số công thức thuốc. Khả năng điều chỉnh pH của dung dịch là một trong những ưu điểm của Aluminum phosphate. Nó giúp duy trì sự ổn định và điều chỉnh pH của các công thức, đảm bảo nồng độ acid hoặc base ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Điều này có thể tạo ra một môi trường pH phù hợp cho hoạt chất trong thuốc và đảm bảo tính ổn định của thuốc trong quá trình bảo quản và sử dụng.
Thêm vào đó, Aluminum phosphate có khả năng tạo kết tủa trong một số công thức thuốc. Điều này có thể được sử dụng để cô đặc hoặc cung cấp sự ổn định cho các dạng dùng ngoại vi của thuốc, như hỗn dịch hoặc hạt. Khi được tạo thành dạng lâu tan hoặc dạng thể rắn, Aluminum phosphate giúp điều chỉnh tốc độ hòa tan và phân phối thuốc trong cơ thể. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần kiểm soát tốc độ giải phóng hoạt chất hay đạt được hiệu quả tối đa của thuốc trong quá trình điều trị.
Dược động học
Hấp thu
Aluminum phosphate được dùng thông qua đường uống, và có khả năng hấp thụ trong dạ dày và ruột sau khi được uống.
Phân bố
Aluminum phosphate có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể sau khi hấp thụ, nhưng đa phần nó sẽ tập trung trong dạ dày và ruột.
Chuyển hóa
Aluminum phosphate không chịu quá trình chuyển hóa lớn trong cơ thể. Nó duy trì hầu hết trong dạ dày và ruột, và không có sự chuyển hóa chủ yếu trong gan.
Thải trừ
Aluminum phosphate không được tiết ra qua thận, nhưng có thể được tiết ra qua mật hoặc qua quá trình trao đổi ion trong cơ thể. Vì aluminum phosphate không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể, thời gian bán hủy của nó trong cơ thể không được biết rõ.
Phương pháp sản xuất
Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu chính để sản xuất aluminum phosphate bao gồm axit phosphoric và muối nhôm, như muối nhôm sulfate (Al2(SO4)3) hoặc muối nhôm nitrat (Al(NO3)3). Những nguyên liệu này thường được mua từ các nhà cung cấp chất hóa học đáng tin cậy.
Hòa tan axit phosphoric: Axit phosphoric được hòa tan trong nước để tạo thành một dung dịch axit phosphoric có nồng độ mong muốn. Quá trình hòa tan có thể được thực hiện trong các bể phản ứng hoặc thiết bị phù hợp khác.
Phản ứng với muối nhôm: Dung dịch axit phosphoric sau đó được pha loãng và pha trộn với muối nhôm, chẳng hạn như muối nhôm sulfate hoặc muối nhôm nitrat, để tạo thành phản ứng giữa axit phosphoric và muối nhôm. Phản ứng này tạo ra kết tủa aluminum phosphate.
Lắng đọng và lọc: Kết tủa aluminum phosphate được lắng đọng trong dung dịch. Sau đó, kết tủa được lọc ra để tách khỏi dung dịch.
Rửa và sấy khô: Kết tủa aluminum phosphate sau khi lọc được rửa sạch để loại bỏ tạp chất và các chất còn lại. Sau đó, nó được sấy khô để loại bỏ nước và đạt được dạng bột khô.
Kiểm tra chất lượng và đóng gói: Sản phẩm aluminum phosphate sau cùng sẽ trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định. Sau đó, aluminum phosphate được đóng gói vào các đơn vị phù hợp như hộp, túi hoặc chai để bảo quản và phân phối.
Độc tính ở người
Các cơ quan mục tiêu chính của nhôm là hệ thống thần kinh trung ương và xương. Nhôm liên kết với phốt pho trong chế độ ăn uống và làm suy yếu sự hấp thụ phốt pho ở đường tiêu hóa. Gánh nặng phốt phát trong cơ thể giảm dẫn đến chứng nhuyễn xương (làm mềm xương do quá trình khoáng hóa xương bị khiếm khuyết) và còi xương.
Chất độc thần kinh của nhôm được cho là liên quan đến một số cơ chế. Những thay đổi về chức năng của protein tế bào do kết quả của quá trình phosphoryl hóa, phân giải protein, vận chuyển và tổng hợp bị thay đổi được cho là một nguyên nhân.
Nhôm có thể gây ra các tác động lên hành vi thần kinh bằng cách ảnh hưởng đến tính thấm của hàng rào máu não, hoạt động cholinergic, đường dẫn truyền tín hiệu, peroxid hóa lipid và làm suy yếu con đường GMP vòng oxit nitric glutamate của tế bào thần kinh, cũng như cản trở quá trình chuyển hóa của các nguyên tố vi lượng thiết yếu do sự phối hợp tương tự hóa học và hậu quả là tương tác cạnh tranh.
Có ý kiến cho rằng tương tác của nhôm với các thụ thể estrogen làm tăng biểu hiện của các gen liên quan đến estrogen và do đó góp phần vào sự tiến triển của bệnh ung thư vú, nhưng các nghiên cứu đã không thể thiết lập mối liên hệ rõ ràng giữa nhôm và tăng nguy cơ ung thư vú.
Một số muối nhôm gây ra phản ứng miễn dịch bằng cách kích hoạt các dòng siêu nhỏ.
Tính an toàn
Aluminum phosphate (nhôm phosphat) đã được sử dụng trong nhiều năm trong ngành y tế và được coi là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn.
Trẻ em có thể có độ nhạy cảm cao hơn đối với hợp chất nhôm so với người lớn. Một số nghiên cứu cho thấy sự tích lũy nhôm trong cơ thể có thể gây hại cho hệ thần kinh và sự phát triển não ở trẻ em. Do đó, việc sử dụng nhôm photphat hoặc các sản phẩm chứa nhôm photphat ở trẻ em nên được thực hiện theo sự chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
Hiện chưa có đủ thông tin về tính an toàn của nhôm photphat đối với phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú. Trong giai đoạn này, việc sử dụng các sản phẩm chứa nhôm photphat nên được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi/con trẻ.
Người cao tuổi có thể có khả năng hấp thu và xử lý các hợp chất nhôm khác nhau trong cơ thể khác so với người trẻ. Sự tích lũy nhôm trong cơ thể có thể gây rối loạn chức năng não, gây tác động đến hệ thần kinh. Việc sử dụng nhôm photphat hoặc các sản phẩm chứa nhôm photphat ở người cao tuổi nên được thực hiện theo sự chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
Hệ thống thải nhôm chủ yếu thông qua thận và gan. Người suy thận hoặc suy gan có thể có khả năng loại bỏ nhôm khá kém. Việc tích lũy nhôm trong cơ thể có thể gây hại cho chức năng thận hoặc gan và gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Do đó, việc sử dụng nhôm photphat hoặc các sản phẩm chứa nhôm photphat ở người suy thận hoặc suy gan nên được thực hiện theo sự chỉ định và hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
Tương tác với thuốc khác
Kháng axit dạ dày: Thuốc kháng axit dạ dày như antacid (như magie hydroxit, nhôm hydroxit) và kháng histamine-2 (như ranitidin, famotidin) có thể tương tác với Aluminum phosphate. Khi sử dụng cùng lúc, chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và hấp thụ của nhau. Do đó, khoảng thời gian giữa việc sử dụng các loại thuốc này nên được tuân thủ để tránh tương tác không mong muốn.
Thuốc chống acid: Các thuốc chống acid như omeprazol, lansoprazol, esomeprazol thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPIs) cũng có thể tương tác với Aluminum phosphate. Việc sử dụng cùng lúc có thể làm giảm hiệu quả hấp thụ của PPIs và làm giảm tác dụng của cả hai loại thuốc.
Thuốc chống vi khuẩn: Một số thuốc chống vi khuẩn như tetracyclin và quinolone có thể tương tác với Aluminum phosphate. Aluminum phosphate có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ và hiệu quả của các loại thuốc này. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, khoảng thời gian giữa việc sử dụng các loại thuốc này nên được tuân thủ.
Thuốc chống táo bón: Một số thuốc chống táo bón như đại phối cỏ (senna) hoặc bisacodyl có thể tương tác với Aluminum phosphate. Sự kết hợp có thể tăng nguy cơ táo bón hoặc gây ra tác dụng phụ khác. Việc sử dụng các loại thuốc này nên được theo dõi cẩn thận.
Lưu ý khi sử dụng Aluminum Phosphate
Tác dụng phụ của nhôm phosphat: Aluminum phosphate có thể gây ra một số tác dụng phụ. Một số người có thể phản ứng dị ứng với thành phần của thuốc này. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, táo bón hoặc đau bụng. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường là nhẹ và có thể hết trong thời gian ngắn.
Aluminum Phosphat Gel cách dùng:
- Aluminum phosphate nên được sử dụng cẩn thận đối với những người có các vấn đề sức khỏe cụ thể như suy thận, suy gan hoặc bệnh Alzheimer. Trong trường hợp này, sử dụng Aluminum phosphate cần được theo dõi chặt chẽ và theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Aluminum phosphate không nên được sử dụng trong thời gian dài hoặc vượt quá liều lượng được đề ra. Sử dụng quá mức có thể gây ra tích tụ nhôm trong cơ thể, gây ra các vấn đề sức khỏe.
Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa nhôm photphat hoặc dùng nhôm photphat trong bất kỳ tình huống nào, quan trọng nhất là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ. Họ có thể đưa ra đánh giá chính xác hơn về tính an toàn và lợi ích của việc sử dụng nhôm photphat trong từng trường hợp cụ thể.
Một vài nghiên cứu của Aluminum Phosphate trong Y học
Thử nghiệm lâm sàng mù đôi ngẫu nhiên về nhôm phosphate so với ranitidine trong điều trị cấp tính loét tá tràng
Một thử nghiệm lâm sàng mù đôi ngẫu nhiên về nhôm phosphate so với ranitidine trong điều trị loét tá tràng cấp tính không biến chứng đã được tiến hành ở 91 bệnh nhân. Sau khi phân nhóm ngẫu nhiên, 42 bệnh nhân của nhóm nhôm photphat được so sánh với 49 bệnh nhân của nhóm ranitidine.
Tại thời điểm 4 tuần, 6 bệnh nhân không được nội soi và theo phương pháp điều trị có chủ đích thì coi như điều trị thất bại. Nội soi cho thấy tỷ lệ lành bệnh là 60% ở nhóm nhôm phốt phát (25/42) so với 55% ở nhóm ranitidine (27/49); Sự khác biệt này là không đáng kể.
Trong số các yếu tố được đánh giá, chỉ có một yếu tố, hình dạng tròn của vết loét, có liên quan đáng kể và độc lập với quá trình lành vết loét trong một phân tích đa chiều.
Tóm lại, thử nghiệm mù đôi này cho thấy nhôm phosphat là một phương pháp điều trị hiệu quả, tiết kiệm và rẻ tiền đối với loét tá tràng cấp tính.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Aluminum Phosphate, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Poynard, T., Klepping, C., Audigier, J. C., Barthelemy, C., Bel, A., Delmont, J., Fournet, J., Gaucher, P., & Rachail, M. (1990). Randomized double-blind clinical trial of aluminum phosphate versus ranitidine in the acute treatment of duodenal ulcer. Digestion, 47(2), 105–110. https://doi.org/10.1159/000200483
- Pubchem, Aluminum Phosphate, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Cộng Hòa Liên Bang Đức.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Việt Nam