Hiển thị tất cả 14 kết quả

N-Acetyl-DL-Leucine (Acetylleucine)

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Acetylleucine

Tên danh pháp theo IUPAC

2-acetamido-4-methylpentanoic acid

Nhóm thuốc

Thuốc chống chóng mặt

Mã ATC

N – Thuốc hệ thần kinh

N07 – Thuốc khác về hệ thần kinh

N07C – Thuốc chống chóng mặt

N07CA – Thuốc chống chóng mặt

N07CA04 – Acetylleucine

Mã UNII

K76S41V71X

Mã CAS

99-15-0

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C8H15NO3

Phân tử lượng

173.21 g/mol

Cấu trúc phân tử

N-acetyl-leucine là một dẫn xuất của leucine và một axit N-acetyl-amino

Cấu trúc phân tử N-Acetyl-DL-Leucine
Cấu trúc phân tử N-Acetyl-DL-Leucine

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 4

Diện tích bề mặt tôpô: 66.4Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 12

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 160 °C

Điểm sôi: 369.6±25.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.1±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 10.9 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: -1.8

Dạng bào chế

Viên nén Acetylleucine 500mg, Tanganil 500mg (Acetylleucin thuốc biệt dược)

Dung dịch Acetylleucin tiêm: 100 mg/ml, ống 5 ml (Tanganil 500mg tiêm tĩnh mạch)

Dạng bào chế N-Acetyl-DL-Leucine
Dạng bào chế N-Acetyl-DL-Leucine

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Acetylleucine cần được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát có nhiệt độ dưới 30 độ C. Lưu ý không bảo quản thuốc ở nơi có ánh nắng mặt trời chiếu vào hoặc những nơi có độ ẩm cao như nhà tắm, tủ lạnh. Đối với thuốc Acetyl leucin dạng tiêm truyền thì cần sử dụng ngay sau khi mở ống để đảm bảo công dụng của thuốc.

Nguồn gốc

Acetyl Leucin 500mg là thuốc gì? Acetylleucine đã được phát hiện và phát triển như một loại thuốc từ khá lâu. Cụ thể, acetylleucine đã được giới thiệu và sử dụng trong lĩnh vực y học từ những năm 1950. Ban đầu, nó được phát hiện như một chất tự nhiên có trong não của động vật.

Nghiên cứu ban đầu về acetylleucine được tiến hành bởi nhà khoa học người Pháp René Lefèvre-Devaux và đồng nghiệp của ông trong những năm 1940 và 1950. Họ tìm ra rằng acetylleucine có một số tác dụng trên hệ thần kinh và có khả năng cải thiện các triệu chứng liên quan đến rối loạn cân bằng và chóng mặt.

Kể từ đó, acetylleucine đã được nghiên cứu và sử dụng trong điều trị các rối loạn thần kinh và tai biến thần kinh. Hiện nay, acetylleucine có sẵn dưới dạng thuốc gốc và thương hiệu trong một số quốc gia và được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ trong điều trị chứng chóng mặt và rối loạn cân bằng.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Acetyl-DL-leucine cơ chế tác dụng? Cơ chế tác dụng dược lý của acetylleucine chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, có một số giả thiết về cách thức hoạt động của nó dựa trên nghiên cứu và quan sát lâm sàng.

Acetylleucine được cho là có khả năng tác động lên hệ thần kinh, đặc biệt là trung tâm cân bằng và hệ thống giảm đau. Cơ chế chính có thể liên quan đến việc cung cấp chất chống oxi hóa và khả năng tăng cường chức năng của chất dẫn truyền trong hệ thần kinh.

Có một số nghiên cứu cho thấy acetylleucine có tác dụng làm giảm sự kích thích của các thụ thể glutamate, một chất dẫn truyền quan trọng trong truyền tín hiệu trong hệ thần kinh. Điều này có thể giúp cải thiện cân bằng và giảm triệu chứng chóng mặt.

Ngoài ra, acetylleucine cũng được cho là có khả năng cung cấp axit glutamic, một loại axit amin có vai trò quan trọng trong việc tạo ra và cân bằng các dòng ion trong hệ thần kinh. Việc cung cấp axit glutamic có thể giúp tăng cường hoạt động của hệ thần kinh và cải thiện các triệu chứng liên quan đến rối loạn cân bằng và chóng mặt.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế tác dụng cụ thể của acetylleucine và các tác động của nó trên hệ thần kinh.

Ứng dụng trong y học

Acetylleucine, một dạng hóa học của axit amin leucine, đã thu hút sự quan tâm trong lĩnh vực y học với các ứng dụng của nó trong điều trị các rối loạn thần kinh và tai biến thần kinh. Một trong những ứng dụng chính của acetylleucine là trong điều trị chứng chóng mặt và rối loạn cân bằng.

Chứng chóng mặt và rối loạn cân bằng là những vấn đề thường gặp trong y học, gây khó khăn và không thoải mái cho bệnh nhân. Acetylleucine đã được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của những người bị chứng này. Nhiều nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng đã chỉ ra rằng acetylleucine có khả năng ổn định hệ thần kinh và cân bằng, giảm chóng mặt và các triệu chứng liên quan.

Cơ chế tác động của acetylleucine trong điều trị chứng chóng mặt và rối loạn cân bằng chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy acetylleucine có khả năng tác động lên hệ thần kinh và cung cấp chất chống oxi hóa, giúp cải thiện chức năng của chất dẫn truyền thần kinh và tăng cường sự cân bằng trong hệ thần kinh. Điều này có thể giải thích tại sao acetylleucine đã chứng minh hiệu quả trong giảm triệu chứng chóng mặt và cân bằng.

Ngoài ra, acetylleucine cũng được sử dụng trong một số trường hợp khác trong y học. Ví dụ, nó đã được áp dụng trong điều trị một số bệnh lý thần kinh khác như tai biến thần kinh và các rối loạn thần kinh khác. Tuy nhiên, việc sử dụng acetylleucine trong các tình huống này vẫn đang được nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng để xác định tác dụng và hiệu quả.

Trong tất cả các ứng dụng của acetylleucine, việc sử dụng nó trong điều trị chứng chóng mặt và rối loạn cân bằng là phổ biến nhất và đã được chứng minh là an toàn và có hiệu quả. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, việc sử dụng acetylleucine cần được theo dõi và chỉ định bởi các chuyên gia y tế có chuyên môn. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng acetylleucine và tuân thủ liều lượng và chỉ dẫn điều trị theo hướng dẫn.

Tóm lại, acetylleucine là một dược chất có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong điều trị chứng chóng mặt và rối loạn cân bằng. Mặc dù cơ chế tác động cụ thể của nó chưa được hiểu rõ hoàn toàn, acetylleucine đã chứng minh hiệu quả và an toàn trong giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.

Dược động học

Hấp thu

Acetylleucine thường được dùng thông qua đường uống (qua miệng). Sau khi uống, chất này được hấp thụ qua dạ dày và ruột non vào hệ tuần hoàn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của Acetylleucine đạt được sau khi uống là khoảng 2 giờ.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, acetylleucine được phân bố trong cơ thể. Nó có khả năng đi qua hàng rào máu-não, cho phép nó tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương.

Chuyển hóa

Chưa có nhiều thông tin về quá trình chuyển hóa của acetylleucine trong cơ thể. Tuy nhiên, có thể xảy ra một số quá trình chuyển hóa nhẹ như oxy hóa và cắt nhóm acetyl.

Thải trừ

Acetylleucine chủ yếu được tiết ra qua thận dưới dạng nguyên vẹn hoặc dưới dạng các chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của acetylleucine chưa được nghiên cứu rõ ràng. Tuy nhiên, trong một số nghiên cứu sau khi tiêm 1g qua đường tĩnh mạch, động học của acetylleucine gồm 2 phần với một giai đoạn phân phối rất nhanh (thời gian bán hủy trung bình 0,11 giờ) và một giai đoạn đào thải nhanh (thời gian bán hủy trung bình 1,08 giờ).

Phương pháp sản xuất

Acetylleucine có thể được tổng hợp từ leucine thông qua quá trình acetyl hóa. Dưới đây là một phương pháp tổng hợp acetylleucine có thể được sử dụng:

Nguyên liệu cần thiết:

  • Leucine: axit amin leucine được sử dụng làm nguyên liệu chính để tổng hợp acetylleucine.
  • Anhydride axetic (acetic anhydride): là chất acetyl hóa được sử dụng để thêm nhóm acetyl vào leucine.

Quy trình tổng hợp:

  • Trong một bình phản ứng, trộn leucine với một lượng tương đối của anhydride axetic. Tỷ lệ phản ứng phụ thuộc vào tỷ lệ molar giữa leucine và anhydride axetic.
  • Hỗn hợp leucine và anhydride axetic được gia nhiệt trong một khoảng nhiệt độ nhất định và trong một thời gian nhất định để xảy ra phản ứng acetyl hóa.
  • Sau khi phản ứng hoàn tất, hỗn hợp sản phẩm được tách bằng phương pháp chiết ra hoặc sử dụng các phương pháp tách lớp.
  • Sản phẩm thu được là acetylleucine, một dạng acetyl hóa của leucine.

Phương pháp tổng hợp acetylleucine có thể được điều chỉnh để đạt được hiệu suất và chất lượng tốt nhất. Ngoài ra, cần tuân thủ các quy định an toàn và quy trình hóa học khi tiến hành phản ứng và xử lý sản phẩm.

Độc tính ở người

Acetylleucine được cho là có mức độ độc tính thấp và được coi là an toàn khi sử dụng trong liều lượng thích hợp. Các nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng đã chỉ ra rằng acetylleucine ít gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng và dung nạp tốt trong hầu hết các trường hợp.

Acetyl-DL-leucine tác dụng phụ? Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, có thể xảy ra một số tác dụng phụ khi sử dụng acetylleucine. Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm những triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, khó tiêu và đau bụng. Một số người cũng có thể trải qua các tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt, hoặc dị ứng như phát ban da hoặc ngứa.

Tương tác với thuốc khác

Hiện tại, chưa có thông tin hoặc báo cáo cụ thể về tương tác giữa acetylleucine và các loại thuốc khác. Tuy nhiên, để tránh tương tác có thể làm giảm hiệu quả của acetylleucine hoặc các loại thuốc khác, cần phải thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, các loại thực phẩm chức năng và thuốc Đông y.

Lưu ý khi sử dụng N-Acetyl-DL-leucine

Acetylleucine không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với acetylleucine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (do thiếu tài liệu lâm sàng).
  • Bệnh nhân có dị ứng với bột mì (ngoại trừ bệnh celiac).

Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra hoặc không thoải mái khi sử dụng acetylleucine, người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng hoặc dừng sử dụng thuốc nếu cần.

Acetylleucine có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Trước khi sử dụng acetylleucine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, cần phải thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử và danh sách thuốc đang sử dụng để đảm bảo an toàn và tránh tương tác không mong muốn.

Một vài nghiên cứu của N-Acetyl-DL-leucine trong Y học

Tính an toàn và hiệu quả của Acetyl-DL-Leucine trong một số loại bệnh thất điều tiểu não

Safety and Efficacy of Acetyl-DL-Leucine in Certain Types of Cerebellar Ataxia: The ALCAT Randomized Clinical Crossover Trial
Safety and Efficacy of Acetyl-DL-Leucine in Certain Types of Cerebellar Ataxia: The ALCAT Randomized Clinical Crossover Trial

Tầm quan trọng: Thất điều tiểu não là một bệnh thoái hóa thần kinh làm suy giảm chức năng vận động được đặc trưng bởi sự mất điều hòa tư thế, dáng đi, lời nói và rối loạn vận động tinh.

Mục tiêu: Điều tra tính hiệu quả, an toàn và khả năng dung nạp của axit amin thiết yếu đã được sửa đổi acetyl-DL-leucine trong điều trị bệnh nhân bị mất điều hòa tiểu não.

Thiết kế, bối cảnh và đối tượng tham gia: Thử nghiệm Acetyl-DL-leucine trên chứng mất điều hòa tiểu não (ALCAT) là một thử nghiệm chéo lâm sàng, đa trung tâm, mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược, do điều tra viên khởi xướng. Nghiên cứu được thực hiện tại 7 bệnh viện đại học ở Đức và Áo từ ngày 25 tháng 1 năm 2016 đến ngày 17 tháng 2 năm 2017.

Bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên và được chẩn đoán mắc chứng mất điều hòa tiểu não do di truyền (nghi ngờ hoặc đã được xác nhận về mặt di truyền) hoặc không di truyền hoặc không rõ loại biểu hiện với tổng số điểm ít nhất là 3 điểm trên Thang đánh giá và xếp loại chứng mất điều hòa (SARA). Phân tích thống kê được thực hiện từ tháng 4 năm 2018 đến tháng 6 năm 2018 và tháng 1 năm 2020 đến tháng 3 năm 2020.

Can thiệp: Bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên (1:1) để nhận acetyl-DL-leucine đường uống (5 g mỗi ngày sau 2 tuần tăng liều), sau đó dùng giả dược phù hợp, mỗi lần trong 6 tuần, cách nhau 4 tuần, hoặc ngược lại. Việc ngẫu nhiên hóa được thực hiện thông qua danh sách ngẫu nhiên theo khối được hoán vị dựa trên web (kích thước khối, 2) được phân tầng theo phân nhóm bệnh (di truyền so với không di truyền hoặc không xác định) và vị trí.

Các kết quả và thước đo chính: Kết quả hiệu quả chính là sự thay đổi tuyệt đối của tổng điểm SARA từ đường cơ sở (phụ thuộc vào thời gian) sang tuần thứ 6.

Kết quả: Trong số 108 bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào các nhóm trình tự (mỗi nhóm 54 bệnh nhân), 55 (50,9%) là nữ; tuổi trung bình (SD) là 54,8 (14,4) tuổi; và tổng điểm SARA trung bình (SD) là 13,33 (5,57) điểm. Bộ phân tích đầy đủ bao gồm 105 bệnh nhân (80 bệnh nhân bị di truyền, 25 bệnh nhân bị mất điều hòa tiểu não không di truyền hoặc không rõ). Không có bằng chứng về sự khác biệt trong thay đổi tuyệt đối trung bình từ đường cơ sở đến tuần thứ 6 trong tổng điểm SARA giữa cả hai phương pháp điều trị (sự khác biệt điều trị trung bình: 0,23 điểm [KTC 95%, -0,40 đến 0,85 điểm]).

Kết luận và mức độ liên quan: Trong thử nghiệm lâm sàng chéo lớn, mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược này, acetyl-DL-leucine ở liều lượng và thời gian điều trị được nghiên cứu không vượt trội so với giả dược trong điều trị triệu chứng của một số loại mất điều hòa. Thuốc được dung nạp tốt; và ALCAT mang lại thông tin có giá trị về thời gian điều trị và vai trò của phản ứng giả dược trong chứng mất điều hòa tiểu não. Những phát hiện này cho thấy rằng cần có thêm các thử nghiệm định hướng triệu chứng để đánh giá tác dụng lâu dài của acetyl-DL-leucine đối với các phân nhóm được xác định rõ của chứng mất điều hòa tiểu não.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, N-Acetyl-DL-leucine, truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2023.
  2. Feil, K., Adrion, C., Boesch, S., Doss, S., Giordano, I., Hengel, H., Jacobi, H., Klockgether, T., Klopstock, T., Nachbauer, W., Schöls, L., Steiner, K. M., Stendel, C., Timmann, D., Naumann, I., Mansmann, U., Strupp, M., & ALCAT Study Group (2021). Safety and Efficacy of Acetyl-DL-Leucine in Certain Types of Cerebellar Ataxia: The ALCAT Randomized Clinical Crossover Trial. JAMA network open, 4(12), e2135841. https://doi.org/10.1001/jamanetworkopen.2021.35841
  3. Pubchem, N-Acetyl-DL-leucine, truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Tác dụng lên tử cung

Phụ Lạc Cao EX

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 210.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Dược phẩm Á Âu

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

Aleucin 500mg/5ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 190.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 10 ống x 5ml

Trị chóng mặt

Stadleucin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10

Thương hiệu: STADA

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

Tanponai 500mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 20.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén dàiĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Dược Đồng Nai

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

Vintanil 1000

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 1.500.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10 ml

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Vinphaco

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

Tanganil 500mg/5ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 1.100.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạchĐóng gói: Hộp 5 ống 5 ml

Thương hiệu: Pierre Fabre Medical Devices

Xuất xứ: Pháp

Trị chóng mặt

SaViLeucin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 90.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: SaViPharm - Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi

Xuất xứ: Việt Nam

Trị đau nửa đầu

Zentanil 1g/10ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 195.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 10 lọ 10ml

Trị chóng mặt

Aleucin 500mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 33.000 đ
Dạng bào chế: viên nén Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Trị chóng mặt

Vintanil 500mg/5ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 120.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm Đóng gói: Hộp 5 ống x 5ml

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Vinphaco

Xuất xứ: Việt Nam

Trị chóng mặt

Tanganil 500mg dạng viên

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 190.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: DKSH

Xuất xứ: Pháp

Trị chóng mặt

Taginyl 500mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 15.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 02 vỉ x 10 viên

Trị chóng mặt

Atileucine inj 500mg/5ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 150.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 ống

Trị chóng mặt

Gikanin 500mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 28.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén dàiĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà - Khapharco

Xuất xứ: Việt Nam