Methylcobalamin (Mecobalamin)
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Tên khác
Methyl vitamin B12
Mecobalamin
Tên danh pháp theo IUPAC
carbanide;cobalt(3+);[(2R,3S,4R,5S)-5-(5,6-dimethylbenzimidazol-1-yl)-4-hydroxy-2-(hydroxymethyl)oxolan-3-yl] 1-[3-[(1R,2R,3R,5Z,7S,10Z,12S,13S,15Z,17S,18S,19R)-2,13,18-tris(2-amino-2-oxoethyl)-7,12,17-tris(3-amino-3-oxopropyl)-3,5,8,8,13,15,18,19-octamethyl-2,7,12,17-tetrahydro-1H-corrin-24-id-3-yl]propanoylamino]propan-2-yl phosphate
Nhóm thuốc
Vitamin
Mã ATC
B – Máu và cơ quan tạo máu
B03 – Thuốc chống thiếu máu Sắt
B03B – Vitamin B12 và Acid Folic
B03BA – Vitamin B12 (Cyanocobalamin và các dẫn chất)
B03BA05 – Mecobalamin
Mã UNII
BR1SN1JS2W
Mã CAS
13422-55-4
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C63H91CoN13O14P
Phân tử lượng
1344.4 g/mol
Cấu trúc phân tử
Methylcobalamin (mecobalamin, MeCbl, hoặc MeB12) là một cobalamin, một dạng vitamin B12. Nó khác với cyanocobalamin ở chỗ nhóm cyano ở coban được thay thế bằng nhóm metyl. Methylcobalamin có trung tâm coban(III) bát diện và có thể thu được ở dạng tinh thể màu đỏ tươi. Từ góc độ hóa học phối hợp, methylcobalamin đáng chú ý là một ví dụ hiếm hoi về hợp chất có chứa liên kết kim loại-alkyl
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 9
Số liên kết hydro nhận: 20
Số liên kết có thể xoay: 26
Diện tích bề mặt tôpô: 452Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 92
Dạng bào chế
Dung dịch tiêm: 1 mg/ml
Viên nén Methylcobalamin 500 mcg, 1000 mcg, Methylcobalamin 1500mcg
Độ ổn định và điều kiện bảo quản
Methylcobalamin có độ ổn định hóa lý tương đối tốt. Nó có khả năng chịu được nhiệt độ và ánh sáng một cách ổn định trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, như với hầu hết các chất, nó vẫn có thể phân hủy hoặc mất đi tính chất khi tiếp xúc với điều kiện môi trường cụ thể.
Có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ ổn định hóa lý của methylcobalamin. Điều kiện lưu trữ, như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng có thể ảnh hưởng đến tính chất của nó. Ngoài ra, sự tương tác với các chất khác, như acid, bazơ hoặc kim loại nặng, cũng có thể gây ảnh hưởng đến độ ổn định của methylcobalamin.
Để bảo quản methylcobalamin và đảm bảo độ ổn định, nên lưu trữ nó ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh. Nếu có thể, nên bảo quản nó trong điều kiện khô ráo và bảo vệ khỏi tác động của các chất tương tác không mong muốn.
Nguồn gốc
Methylcobalamin được phát hiện và xác định lần đầu tiên bởi các nhà khoa học người Anh có tên là Albert Szent-Györgyi và Alexander von Muralt vào những năm 1940. Albert Szent-Györgyi là một nhà sinh học người Hungary và là người đã nhận giải Nobel Sinh lý học và Y khoa năm 1937 cho công trình nghiên cứu về axit ascorbic (vitamin C) và quá trình trao đổi oxy trong cơ thể.
Methylcobalamin là thuốc gì? Trong quá trình nghiên cứu về vi khuẩn và chất dinh dưỡng, Szent-Györgyi và Muralt đã phát hiện ra sự tồn tại của cobalamin, một dạng vitamin B12. Sau đó, họ đã phân tích chi tiết các dạng con của cobalamin và xác định cấu trúc và hoạt tính của methylcobalamin. Công trình này đã đóng góp quan trọng vào việc hiểu về vai trò của vitamin B12 trong quá trình chuyển hóa và sự phát triển của cơ thể.
Từ đó, methylcobalamin đã được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và dinh dưỡng, đặc biệt là trong điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt vitamin B12 và các rối loạn thần kinh.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Methylcobalamin Capsules 1500mcg là thuốc gì? Methylcobalamin có cơ chế tác dụng dược lý chủ yếu liên quan đến vai trò của nó như một dạng hoạt động của vitamin B12 trong cơ thể. Dưới đây là một số cơ chế tác dụng dược lý chính của methylcobalamin:
Đóng vai trò trong chuyển hóa axit nucleic: Methylcobalamin tham gia vào quá trình chuyển hóa axit nucleic trong cơ thể, bao gồm sự tạo thành và tái tổ chức của các nucleotide. Điều này là cần thiết cho việc tạo ra DNA và RNA, các phân tử quan trọng trong quá trình sinh tồn và phát triển tế bào.
Tham gia vào quá trình chuyển hóa amino axit: Methylcobalamin đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa amino axit, đặc biệt là quá trình methionine thành homocysteine. Quá trình này cần thiết để duy trì một mức độ thích hợp của homocysteine trong cơ thể, vì mức độ cao của homocysteine có thể gây hại cho hệ thống tim mạch.
Hỗ trợ chức năng hệ thần kinh: Methylcobalamin có tác động lên hệ thần kinh và được coi là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động bình thường của hệ thần kinh. Nó có khả năng bảo vệ và tái tạo các tế bào thần kinh, tham gia vào sản xuất và chuyển hóa các chất dẫn truyền thần kinh và có tác động giảm đau và chống viêm.
Hỗ trợ sản xuất tế bào máu: Methylcobalamin đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất tế bào máu. Nó thúc đẩy sự hình thành và phát triển của tế bào máu, bao gồm tế bào đỏ và tế bào trắng, qua việc tham gia vào quá trình hình thành ADN và tạo ra các yếu tố tăng trưởng tế bào máu.
Tuy cơ chế chính xác của methylcobalamin vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng những tác dụng trên đã giúp nó trở thành một thành phần quan trọng trong điều trị các rối loạn liên quan đến thiếu hụt vitamin B12 và các vấn đề sức khỏe khác.
Ứng dụng trong y học
Methylcobalamin, một dạng hoạt động của vitamin B12, đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học với nhiều ứng dụng quan trọng. Với khả năng tham gia vào quá trình chuyển hóa axit nucleic, chuyển hóa amino axit và hỗ trợ chức năng hệ thần kinh, methylcobalamin mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Dưới đây là một số ứng dụng chính của methylcobalamin trong y học:
Điều trị thiếu hụt vitamin B12: Methylcobalamin được sử dụng rộng rãi để điều trị thiếu hụt vitamin B12. Thiếu hụt vitamin B12 có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như thiếu máu, suy giảm chức năng thần kinh, mệt mỏi và rối loạn tiêu hóa. Methylcobalamin cung cấp một nguồn cung cấp vitamin B12 dễ hấp thụ cho cơ thể, giúp khắc phục thiếu hụt và cải thiện các triệu chứng liên quan.
Hỗ trợ chức năng thần kinh: Methylcobalamin có tác dụng bảo vệ và tái tạo tế bào thần kinh. Nó tham gia vào quá trình tạo hồng cầu và cải thiện lưu lượng máu đến các thần kinh, cung cấp dưỡng chất và oxi cho tế bào thần kinh. Methylcobalamin cũng được sử dụng để điều trị các bệnh lý thần kinh như đau thần kinh, tê liệt và rối loạn vận động.
Chăm sóc sức khỏe não: Methylcobalamin có tác dụng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của hệ thống thần kinh trung ương. Nó được sử dụng để hỗ trợ chức năng trí não, tăng cường trí nhớ và tập trung. Methylcobalamin cũng có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do stress oxi hóa và quá trình lão hóa.
Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Methylcobalamin đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa các axit béo và protein trong quá trình tiêu hóa. Nó giúp cải thiện quá trình trao đổi chất, hấp thụ dưỡng chất và tiêu hóa chất béo. Methylcobalamin cũng có thể được sử dụng trong điều trị các rối loạn tiêu hóa như viêm ruột, chứng rối loạn tiêu hóa chức năng và kích ứng dạ dày.
Hỗ trợ hệ miễn dịch: Methylcobalamin có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ thống miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại. Nó tham gia vào sản xuất tế bào máu và cung cấp các yếu tố cần thiết cho chức năng miễn dịch. Methylcobalamin cũng có khả năng tăng cường kháng thể và kháng vi khuẩn, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
Trên đây là chỉ một số ứng dụng chính của methylcobalamin trong y học. Việc sử dụng và liều lượng phù hợp nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và nhà sản xuất.
Dược động học
Hấp thu
Methylcobalamin được hấp thụ qua đường tiêu hóa, đặc biệt là trong dạ dày và ruột non. Nó có khả năng hấp thụ tốt khi được dùng qua đường uống hoặc tiêm.
Phân bố
Sau khi hấp thụ, methylcobalamin được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó có khả năng xuyên qua hàng rào máu-não và màng tế bào thần kinh để tiếp cận các tế bào và mô cần thiết.
Chuyển hóa
Methylcobalamin tham gia vào các quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Nó được chuyển hóa thành các dạng khác của vitamin B12 để tham gia vào các quá trình sinh học khác nhau trong cơ thể, bao gồm chuyển hóa axit nucleic và chuyển hóa amino axit.
Thải trừ
Methylcobalamin được chủ yếu loại bỏ qua đường thận. Nó được chuyển từ máu vào nước tiểu và được tiết ra khỏi cơ thể thông qua quá trình thải thận. Thời gian bán hủy của methylcobalamin trong cơ thể có thể dao động từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào liều lượng và cơ địa của mỗi người.
Độc tính ở người
Methylcobalamin khi được sử dụng trong điều trị có thể gây ra một số tác dụng phụ và độc tính ở người. Các tác dụng phụ thông thường bao gồm đau đầu, ngứa, sưng, lo lắng, bồn chồn, cử động không mong muốn hoặc không kiểm soát. Ngoài ra, cũng có thể xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng như hạ kali máu, suy tim sung huyết, cục máu đông ở cánh tay và chân, phản ứng dị ứng đe dọa tính mạng và tràn dịch màng phổi.
Các tác dụng phụ thường nhẹ và tự giảm đi, trừ khi có phản ứng phản vệ nghiêm trọng xảy ra. Trong trường hợp phản ứng phản vệ xảy ra, cần được cấp cứu ngay lập tức bằng cách sử dụng tiêm adrenalin, hô hấp nhân tạo hoặc thở oxy.
Tính an toàn
Hiện chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của viên nén methylcobalamin đối với phụ nữ mang thai. Do đó, chỉ nên sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ nghi ngờ đang mang thai nếu lợi ích điều trị được dự tính cao hơn bất kỳ nguy cơ nào có thể xảy ra. Đối với phụ nữ đang cho con bú, cũng chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn, do đó chỉ nên sử dụng khi lợi ích điều trị được dự tính cao hơn bất kỳ nguy cơ nào có thể xảy ra.
Tương tác với thuốc khác
Methylcobalamin có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Nó có thể giảm hấp thu của acid aminosalicylic, chloramphenicol, colchicine, kháng histamine-2, neomycin và các chất ức chế bơm proton như omeprazole. Nồng độ huyết thanh cũng có thể giảm khi sử dụng cùng với thuốc ngừa thai.
Methylcobalamin cũng có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm kháng sinh, cholestyramine, colchicine, colestipol, metformin, nitrous oxide, kháng viêm không steroid (NSAIDs), axit para-aminosalicylic, kali chloride hoặc sulfasalazine, fluorouracil hoặc nitrates, barbiturates, carbamazepine, hydantoins, primidone, pyrimethamine hoặc axit valproic.
Lưu ý khi sử dụng Methylcobalamin
Không nên sử dụng thuốc trong nhiều tháng nếu không có đáp ứng sau một thời gian điều trị.
Thuốc chứa lactose và sucrose, do đó bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose hoặc fructose, thiếu enzyme Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu enzyme sucrose-isomaltase không nên sử dụng thuốc này.
Không khuyến nghị sử dụng methylcobalamin liều cao và kéo dài cho những người tiếp xúc với thủy ngân hoặc hợp chất chứa thủy ngân.
Do tính chất dược lực và các báo cáo về phản ứng phụ, không chắc chắn rằng methylcobalamin làm suy giảm khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
Trước khi sử dụng methylcobalamin, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về bất kỳ dị ứng nào với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
Một vài nghiên cứu của Methylcobalamin trong Y học
Hiệu quả và an toàn của Methylcobalamin liều cực cao trong bệnh xơ cứng teo cơ bên giai đoạn đầu
Tầm quan trọng: Hiệu quả của các loại thuốc hiện được phê duyệt đối với bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) bị hạn chế; cần phải phát triển các phương pháp điều trị tiếp theo. Các nghiên cứu ban đầu cho thấy methylcobalamin liều cực cao là một tác nhân đầy hứa hẹn.
Mục tiêu: Để xác nhận tính hiệu quả và an toàn của methylcobalamin liều cực cao cho bệnh nhân mắc ALS trong vòng 1 năm kể từ khi khởi phát.
Thiết kế, bối cảnh và đối tượng tham gia: Đây là thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 đa trung tâm, có đối chứng với giả dược, mù đôi, ngẫu nhiên với thời gian theo dõi 12 tuần và giai đoạn ngẫu nhiên 16 tuần, được tiến hành từ ngày 17 tháng 10 năm 2017 đến ngày 30 tháng 9 năm 2019.Bệnh nhân được tuyển chọn từ 25 trung tâm thần kinh ở Nhật Bản; những người được chẩn đoán ALS trong vòng 1 năm kể từ khi khởi phát theo tiêu chí Awaji cập nhật đã được đăng ký ban đầu.
Trong số đó, những bệnh nhân đáp ứng các tiêu chí sau sau 12 tuần theo dõi đủ điều kiện để được phân ngẫu nhiên: Giảm 1 hoặc 2 điểm trong thang điểm Đánh giá chức năng xơ cứng teo cơ bên đã sửa đổi (ALSFRS-R), dung tích sống bắt buộc lớn hơn 60 %, không có tiền sử hỗ trợ hô hấp không xâm lấn và mở khí quản, và có thể đi lại được. Số người tham gia mục tiêu là 64 ở cả hai nhóm methylcobalamin và giả dược. Bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên thông qua hệ thống phản hồi web điện tử với methylcobalamin hoặc giả dược.
Can thiệp: Tiêm bắp methylcobalamin (liều 50 mg) hoặc giả dược hai lần mỗi tuần trong 16 tuần.
Các kết quả và thước đo chính: Điểm kết thúc chính là sự thay đổi về tổng điểm ALSFRS-R từ đường cơ sở đến tuần 16 trong bộ phân tích đầy đủ.
Kết quả: Tổng số 130 bệnh nhân (tuổi [SD] trung bình, 61,0 [11,7] tuổi; 74 nam [56,9%]) được chỉ định ngẫu nhiên dùng methylcobalamin hoặc giả dược (65 người mỗi loại). Tổng cộng có 129 bệnh nhân đủ điều kiện tham gia bộ phân tích đầy đủ và 126 bệnh nhân đã hoàn thành giai đoạn mù đôi.
Trong số này, 124 bệnh nhân đã tiến hành giai đoạn mở rộng nhãn. Bình phương nhỏ nhất có nghĩa là sự khác biệt trong tổng số điểm ALSFRS-R ở tuần 16 của giai đoạn ngẫu nhiên là 1,97 điểm với methylcobalamin so với giả dược (-2,66 so với -4,63; 95% CI, 0,44-3,50; P = 0,01). Tỷ lệ các tác dụng phụ tương tự nhau giữa 2 nhóm.
Kết luận và mức độ liên quan: Kết quả của thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này cho thấy methylcobalamin liều cực cao có hiệu quả trong việc làm chậm quá trình suy giảm chức năng ở những bệnh nhân mắc ALS giai đoạn đầu với tốc độ tiến triển trung bình và an toàn khi sử dụng trong thời gian điều trị 16 tuần.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Methylcobalamin, truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2023.
- Pubchem, Methylcobalamin, truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2023.
- Oki, R., Izumi, Y., Fujita, K., Miyamoto, R., Nodera, H., Sato, Y., Sakaguchi, S., Nokihara, H., Kanai, K., Tsunemi, T., Hattori, N., Hatanaka, Y., Sonoo, M., Atsuta, N., Sobue, G., Shimizu, T., Shibuya, K., Ikeda, K., Kano, O., Nishinaka, K., … Japan Early-Stage Trial of Ultrahigh-Dose Methylcobalamin for ALS (JETALS) Collaborators (2022). Efficacy and Safety of Ultrahigh-Dose Methylcobalamin in Early-Stage Amyotrophic Lateral Sclerosis: A Randomized Clinical Trial. JAMA neurology, 79(6), 575–583. https://doi.org/10.1001/jamaneurol.2022.0901
- Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Các tác nhân tạo máu
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Indonesia
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Ấn Độ
Xuất xứ: Ấn Độ