Hiển thị tất cả 3 kết quả

Meclofenoxat

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Meclofenoxate

Tên danh pháp theo IUPAC

2-(dimethylamino)ethyl 2-(4-chlorophenoxy)acetate

Nhóm thuốc

Thuốc hướng tâm thần

Mã ATC

N — Hệ thần kinh

N06 — Thuốc tác động trên hệ thần kinh

N06B — Thuốc kích thích tâm thần, thuốc dùng cho adhd và thuốc nootropics

N06BX — Thuốc kích thích tâm thần và thuốc nootropics khác

N06BX01 — Meclofenoxat

Mã UNII

C76QQ2I0RG

Mã CAS

51-68-3

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C12H16ClNO3

Phân tử lượng

257.71 Da

Cấu trúc phân tử

Meclofenoxate là một nootropic cholinergic, là một acid của Chlorophenoxyacetic và là este của Dimethyllethanolamine.

Cấu trúc phân tử Meclofenoxat
Cấu trúc phân tử Meclofenoxat

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 7

Diện tích bề mặt tôpô: 38.77 Å2

Các tính chất đặc trưng

Điểm sôi: 345.9±22.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 2.9 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 8.42

Dạng bào chế

Viên nén bao phim Meclofenoxate 25mg.

Thuốc bột đông khô tiêm Meclophenoxat 250mg, Meclophenoxat 500mg.

Dạng bào chế Meclofenoxat
Dạng bào chế Meclofenoxat

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Theo hướng dẫn sử dụng, thuốc Meclofenoxate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nếu để thuốc ở nơi quá nóng hoặc quá ẩm, thuốc có thể bị biến đổi thành phân tử khác, làm giảm hiệu quả hoặc gây độc hại cho cơ thể. Ngoài ra, thuốc cũng không nên để lâu quá thời hạn sử dụng, vì có thể mất tính ổn định và an toàn.

Nguồn gốc

Meclophenoxat là thuốc gì? Meclofenoxate là một loại thuốc được sử dụng để cải thiện chức năng trí não, đặc biệt là ở người già. Nó có tác dụng tăng cường hoạt động của hệ thần kinh trung ương, giảm sự thoái hóa của các tế bào não và tăng khả năng học tập và nhớ.

Meclofenoxate được phát hiện vào năm 1959 bởi các nhà khoa học người Pháp, khi họ nghiên cứu về các chất có khả năng chống lão hóa. Họ phát hiện ra rằng một chất gọi là dimethylaminoethanol (DMAE) có thể tăng cường hoạt động của não bộ và làm giảm sự tích tụ của một chất gây lão hóa gọi là lipofuscin.

Tuy nhiên, DMAE không thể xuyên qua hàng rào máu não một cách hiệu quả, nên họ đã kết hợp nó với một chất gọi là parachlorphenoxyacetate (pCPA) để tạo ra Meclofenoxate. Meclofenoxate được phát triển thành một loại thuốc chính thức vào năm 1963 và được bán dưới nhiều tên thương hiệu khác nhau trên thế giới.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Meclofenoxate cơ chế: Meclofenoxate là một loại thuốc được sử dụng để cải thiện chức năng trí tuệ ở người bị suy giảm nhận thức hoặc mất trí nhớ. Thuốc này có cơ chế hoạt động là tăng cường hoạt động của hệ thần kinh trung ương bằng cách tăng sản xuất của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong quá trình học và ghi nhớ. Meclofenoxate cũng có khả năng loại bỏ các chất gây độc cho tế bào não, như lipofuscin, một loại sắc tố lão hóa. Bằng cách làm sạch tế bào não, meclofenoxate giúp cải thiện khả năng tập trung, tư duy và phản ứng của não.

Ứng dụng trong y học

Meclofenoxate là một loại thuốc nootropic đã thu hút sự chú ý trong lĩnh vực y học từ những năm 1950. Khởi đầu như một nghiên cứu nhằm cải thiện chức năng nhận thức và làm chậm quá trình lão hóa tế bào não, Meclofenoxate đã phát triển thành một trong những thuốc bổ não phổ biến và được nghiên cứu rộng rãi nhất. Các ứng dụng y học của Meclofenoxate bao gồm cả việc cải thiện trí nhớ, tăng cường sự tỉnh táo, chống lão hóa, và hỗ trợ điều trị các rối loạn nhận thức.

Một trong những tác dụng chính của Meclofenoxate là cải thiện chức năng nhận thức. Nhờ khả năng tăng cường sản xuất acetylcholine – một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong quá trình học tập và ghi nhớ – Meclofenoxate được coi là lựa chọn ưu tiên cho những người muốn tăng cường khả năng trí tuệ của họ. Điều này không chỉ hấp dẫn đối với sinh viên và những người làm việc trong môi trường đòi hỏi sự tập trung cao, mà còn quan trọng đối với người cao tuổi và những người đang trải qua suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.

Trong lĩnh vực chống lão hóa, Meclofenoxate cung cấp một cơ hội độc đáo để can thiệp vào quá trình lão hóa của não. Nó được cho là có khả năng giảm tích tụ lipofuscin – chất cặn lão hóa trong tế bào não – qua đó giúp làm chậm quá trình suy giảm chức năng tế bào và cải thiện sức khỏe tinh thần. Điều này làm tăng tiềm năng của Meclofenoxate không chỉ trong việc cải thiện sức khỏe nhận thức mà còn trong việc duy trì sức khỏe tinh thần trong quá trình lão hóa.

Ngoài ra, Meclofenoxate cũng đóng một vai trò quan trọng trong điều trị các rối loạn nhận thức. Nó đã được nghiên cứu trong việc điều trị chứng Alzheimer và các dạng suy giảm nhận thức khác. Bằng cách cải thiện lưu lượng máu đến não và tăng cường chất dẫn truyền thần kinh, Meclofenoxate hỗ trợ trong việc cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung ở những bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến suy giảm nhận thức.

Một lợi ích đáng chú ý khác của Meclofenoxate là tác dụng chống oxy hóa của nó. Các gốc tự do và các yếu tố oxy hóa khác được biết là nguyên nhân gây ra tổn thương tế bào và đóng một vai trò trong sự phát triển của các bệnh liên quan đến tuổi tác. Meclofenoxate, với khả năng chống oxy hóa, có thể giúp bảo vệ tế bào não khỏi các tổn thương này và duy trì chức năng tế bào khỏe mạnh.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc sử dụng Meclofenoxate không phải không có rủi ro. Như mọi loại thuốc nootropic khác, việc sử dụng nó cần phải dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro, đặc biệt là đối với những người mắc các tình trạng y tế cụ thể hoặc đang dùng các loại thuốc khác. Đối với những người muốn sử dụng Meclofenoxate, việc tư vấn với bác sĩ hoặc dược sĩ là bước không thể bỏ qua để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.

Dược động học

Hấp thu

Meclofenoxate được hấp thụ tốt qua đường tiêu hóa khi uống dưới dạng viên nang hoặc viên nén. Nó có khả năng vượt qua hàng rào máu não, điều này là cần thiết để nó có thể tác động lên chức năng của tế bào não.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, Meclofenoxate được phân phối trong cơ thể và đặc biệt tập trung ở não. Sự phân phối này quan trọng để thuốc có thể tác động đến các chất dẫn truyền thần kinh và các quá trình tế bào khác trong não.

Chuyển hóa

Meclofenoxate được chuyển hóa chủ yếu trong gan. Trong quá trình chuyển hóa, nó được biến đổi thành các hợp chất hoạt động, bao gồm DMAE (dimethylaminoethanol) và các chất chuyển hóa khác. DMAE sau đó được chuyển hóa thành choline, một thành phần quan trọng của acetylcholine, chất dẫn truyền thần kinh có vai trò trong trí nhớ và học tập.

Thải trừ

Các chất chuyển hóa của Meclofenoxate được đào thải chủ yếu qua đường nước tiểu. Thời gian bán hủy của thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố cá nhân như tuổi, chức năng gan và thận.

Độc tính ở người

Meclofenoxate thường được đánh giá cao về độ an toàn và khả năng được cơ thể dung nạp một cách hiệu quả. Tuy rất ít gặp, nhưng thuốc này có thể gây ra một số phản ứng phụ, bao gồm các triệu chứng như khó ngủ, cảm giác chóng mặt, sự bồn chồn không yên, cơn run cơ nhẹ, cảm giác trầm cảm, cảm giác buồn nôn, cơ bị căng và đau nhức đầu. Đáng chú ý, những tác dụng phụ này thường liên quan đến việc sử dụng thuốc với liều lượng cao, và có thể là dấu hiệu cho thấy nhu cầu điều chỉnh liều lượng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của điều trị.

Tính an toàn

Ở người cao tuổi, việc sử dụng Meclofenoxate đôi khi được xem xét để cải thiện chức năng nhận thức và giảm suy giảm liên quan đến tuổi tác. Tuy nhiên, người cao tuổi cũng có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc do sự thay đổi trong dược động học và dược lực học ở tuổi này. Do đó, liều lượng và theo dõi cần được thực hiện một cách cẩn thận.

Hiện không có đủ dữ liệu về an toàn của Meclofenoxate trong quá trình mang thai và cho con bú. Do khả năng của thuốc này vượt qua nhau thai và được bài tiết qua sữa mẹ, việc sử dụng Meclofenoxate trong những trường hợp này thường không được khuyến nghị trừ khi có lợi ích rõ ràng lớn hơn rủi ro.

Những người mắc bệnh gan, thận, tim, hoặc các rối loạn thần kinh cần thận trọng khi sử dụng Meclofenoxate. Các tình trạng sức khỏe này có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý và phản ứng với thuốc.

Việc sử dụng Meclofenoxate cho trẻ em và thanh thiếu niên không được khuyến khích do thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả. Não bộ của trẻ em và thanh thiếu niên vẫn đang phát triển, và việc sử dụng các chất nootropic có thể có những hậu quả không mong muốn.

Tương tác với thuốc khác

Meclofenoxate có thể tăng cường tác dụng của các thuốc kháng đông máu, như Warfarin, Heparin, hay Aspirin. Điều này có thể gây ra nguy cơ chảy máu cao hơn bình thường. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc này, bạn nên theo dõi chặt chẽ chỉ số đông máu và điều chỉnh liều lượng theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Meclofenoxate có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc chống co giật, như Phenytoin, Carbamazepine, hay Valproic acid. Điều này có thể gây ra tăng nguy cơ bị co giật hoặc tái phát bệnh động kinh. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc này, bạn nên kiểm tra thường xuyên mức độ thuốc trong máu và điều chỉnh liều lượng theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Meclofenoxate có thể gây ra tương tác với các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO), như Phenelzine, Tranylcypromine, hay Selegiline. Điều này có thể gây ra tăng huyết áp, đau đầu, rung tim, hay rối loạn thần kinh. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc này, bạn nên tránh dùng Meclofenoxate hoặc chỉ dùng với liều lượng rất thấp và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Đây là một số tương tác thuốc – thuốc của Meclofenoxate mà bạn cần biết. Tuy nhiên, danh sách này không phải là toàn bộ và có thể còn thiếu sót. Bạn nên luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Meclofenoxate hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Lưu ý khi sử dụng Meclofenoxate

Không dùng thuốc nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Meclofenoxate, hoặc nếu bạn đang mang thai, cho con bú, hoặc bị bệnh thận, gan, tim mạch nặng.

Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp thuốc với các loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, như chất an thần, chống trầm cảm, chống động kinh, chống Parkinson, vv.

Tuân thủ liều lượng Meclofenoxate và thời gian điều trị do bác sĩ chỉ định. Không tự ý tăng giảm liều hoặc ngừng dùng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nào khi dùng thuốc, như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, lo âu, kích thích, rối loạn giấc ngủ, co giật, run tay chân, vv.

Một vài nghiên cứu của Meclofenoxate trong Y học

Thuốc cholinergic điều trị rối loạn vận động muộn do thuốc chống loạn thần

Cholinergic medication for antipsychotic-induced tardive dyskinesia
Cholinergic medication for antipsychotic-induced tardive dyskinesia

Bối cảnh: Rối loạn vận động muộn (TD) vẫn là một tác dụng phụ rắc rối của thuốc chống loạn thần (thuốc an thần kinh) thông thường. Người ta đề xuất rằng TD có thể có một phần do thiếu hụt cholinergic trung ương. Thuốc cholinergic đã được sử dụng để điều trị TD.

Mục tiêu: Xác định tác dụng của thuốc cholinergic (arecoline, choline, deanol, lecithin, meclofenoxate, physostigmine, RS 86, tacrine, metoxytacrine, galantamine, ipidacrine, donepezil, rivastigmine, eptastigmine, metrifonate, xanomeline, cevimeline) để điều trị TD do thuốc chống loạn thần gây ra ở những người bị tâm thần phân liệt hoặc bệnh tâm thần mãn tính khác.

Phương pháp tìm kiếm: Một cuộc tìm kiếm điện tử trong Sổ đăng ký thử nghiệm dựa trên nghiên cứu của Nhóm tâm thần phân liệt Cochrane (ngày 16 tháng 7 năm 2015 và tháng 4 năm 2017) đã được thực hiện. Sổ đăng ký này được tập hợp bằng cách tìm kiếm rộng rãi các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng trong nhiều cơ sở dữ liệu điện tử, sổ đăng ký thử nghiệm, kỷ yếu hội nghị và luận văn. Tài liệu tham khảo của tất cả các nghiên cứu được xác định đã được tìm kiếm để trích dẫn thử nghiệm thêm.

Tiêu chí lựa chọn: Chúng tôi bao gồm các báo cáo được xác định bằng tìm kiếm nếu chúng là các thử nghiệm có đối chứng liên quan đến những người mắc TD do thuốc chống loạn thần và bệnh tâm thần mãn tính, những người được phân ngẫu nhiên vào nhóm cholinergic hoặc giả dược hoặc không can thiệp. Hai tác giả đánh giá đã đánh giá độc lập chất lượng phương pháp luận của các thử nghiệm.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả tổng quan đã trích xuất dữ liệu và nếu có thể, ước tính tỷ lệ rủi ro (RR) hoặc chênh lệch trung bình (MD), với khoảng tin cậy (CI) 95%. Chúng tôi đã phân tích dữ liệu trên cơ sở cố ý điều trị, với giả định rằng những người rời đi sớm không có sự cải thiện. Chúng tôi đã đánh giá nguy cơ sai lệch và tạo bảng ‘Tóm tắt các phát hiện’ bằng cách sử dụng GRADE.

Kết quả chính: Chúng tôi bao gồm 14 nghiên cứu điều tra việc sử dụng thuốc cholinergic so với giả dược được công bố từ năm 1976 đến năm 2014. Tất cả các nghiên cứu đều có sự tham gia của một số lượng nhỏ người tham gia (5 đến 60 người). Ba nghiên cứu điều tra các loại thuốc Alzheimer cholinergic mới để điều trị TD đều mới đối với bản cập nhật này.

Nhìn chung, nguy cơ sai lệch trong các nghiên cứu được đưa vào là không rõ ràng, chủ yếu là do báo cáo kém; Việc che giấu phân bổ không được mô tả, việc tạo trình tự không rõ ràng, các nghiên cứu không được làm rõ ràng, chúng tôi không chắc liệu dữ liệu có đầy đủ hay không và dữ liệu thường được báo cáo kém hoặc có chọn lọc.

Chúng tôi không chắc chắn về tác dụng của thuốc cholinergic mới hay cũ đối với việc không cải thiện các triệu chứng TD một cách quan trọng về mặt lâm sàng khi so sánh với giả dược; chất lượng bằng chứng rất thấp (RR 0,89, KTC 95% 0,65 đến 1,23; 27 người, 4 RCT).

Tám thử nghiệm cho thấy thuốc cholinergic có thể tạo ra ít hoặc không có sự khác biệt nào trong việc làm xấu đi các triệu chứng TD (bằng chứng chất lượng thấp, RR 1,11, KTC 95% 0,55 đến 2,24; 147 người). Một lần nữa, do bằng chứng chất lượng rất thấp, chúng tôi không chắc chắn về ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần (RR 0,50, KTC 95% 0,10 đến 2,61; 77 người, 5 RCT), tác dụng phụ (RR 0,56, KTC 95% 0,15 đến 2,14; 106 người, 4 RCT) và rời khỏi nghiên cứu sớm (RR 1,09,95% CI 0,56 đến 2,10; 288 người 12 RCT).

Không có nghiên cứu nào báo cáo về sự tự tin xã hội, hòa nhập xã hội, mạng xã hội hoặc chất lượng cuộc sống được cá nhân hóa.

Kết luận của tác giả: TD vẫn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn. Tác dụng lâm sàng của cả thuốc cholinergic cũ và thuốc cholinergic mới, hiện được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer, đều không rõ ràng, vì có quá ít nghiên cứu quá nhỏ để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.

Thuốc cholinergic vẫn được các nhà nghiên cứu quan tâm và hiện có ít chỗ đứng trong công việc lâm sàng thông thường. Tuy nhiên, với sự ra đời của các tác nhân cholinergic mới hiện được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer, đã có nhiều thử nghiệm mang tính thông tin hơn. Nếu các tác nhân cholinergic mới này được nghiên cứu để điều trị cho những người mắc TD, thì tác dụng của chúng phải được chứng minh trong các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn được thiết kế tốt, tiến hành và báo cáo.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Meclofenoxate, truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2023.
  2. Tammenmaa-Aho I, Asher R, Soares-Weiser K, Bergman H. Cholinergic medication for antipsychotic-induced tardive dyskinesia. Cochrane Database Syst Rev. 2018 Mar 19;3(3):CD000207. doi: 10.1002/14651858.CD000207.pub2. PMID: 29553158; PMCID: PMC6494194.
  3. Pubchem, Meclofenoxate, truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.

Điều trị Alzheimer, sa sút trí tuệ, suy giảm trí nhớ

A9-Cerebrazel

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex

Xuất xứ: Việt Nam

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Bidilucil 500

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 58.000 đ
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêmĐóng gói: Hộp có 1 lọ thuốc tiêm đông khô và 1 ống dung môi 10ml

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Lucikvin 250mg (viên nén)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Vinphaco

Xuất xứ: Việt Nam