Magnesi Aspartat
Danh pháp
Tên chung quốc tế
Magnesium aspartat _ Magie aspartat
Tên danh pháp theo IUPAC
magnesium;(3S)-3-amino-4-hydroxy-4-oxobutanoate
Nhóm thuốc
Thuốc bổ sung magie
Mã ATC
A – Đường tiêu hóa và trao đổi chất
A12 – Bổ sung khoáng chất
A12C – Các chất bổ sung khoáng chất khác
A12CC – Magie
A12CC05 – Magie aspartat
Mã UNII
R17X820ROL
Mã CAS
7018-07-7
Cấu trúc phân tử
Công thức phân tử
C8H12MgN2O8
Phân tử lượng
288,49 g/mol
Cấu trúc phân tử
Các tính chất phân tử
Số liên kết hydro cho: 4
Số liên kết hydro nhận: 10
Số liên kết có thể xoay: 8
Diện tích bề mặt tôpô: 207 Ų
Số lượng nguyên tử nặng: 19
Cảm quan
Dạng bột kết tinh màu trắng hoặc gần như trắng, tan hoàn toàn trong nước.
Dạng bào chế
Magnesi aspartat + Kali aspartat: viên nén bao phim, ống truyền dịch 10ml.
Viên nén Magnesi aspartat 140mg
Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Magie aspartat
Magnesium aspartate được cho là khá ổn định trong điều kiện bình thường. Nó có thể được bảo quản trong môi trường không ẩm và không có ánh sáng mạnh. Điều này đảm bảo tránh sự tác động của độ ẩm và ánh sáng có thể gây phân hủy hoặc oxy hóa muối magnesium.
Mặc dù magnesium aspartate ổn định trong điều kiện bình thường, nó có thể bị phân hủy hoặc mất độ ổn định trong môi trường có pH cao hoặc thấp. Điều này có nghĩa là nếu môi trường nơi magnesium aspartate được sử dụng có pH quá cao hoặc quá thấp, nó có thể phân hủy dần theo thời gian.
Ngoài ra, nhiệt độ cũng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của magnesium aspartate. Tuy nhiên, không có thông tin cụ thể về nhiệt độ cụ thể nào có thể gây phân hủy muối này.
Nguồn gốc
Magnesium aspartate không phải là một chất được phát hiện mà là một hợp chất hóa học được tạo ra thông qua quá trình tổng hợp.
Aspartic acid là một axit α-amino tự nhiên có trong nhiều loại thực phẩm, như đậu nành, cá, thịt gia cầm, và cây cỏ. Magnesium aspartate là muối magnesium của aspartic acid. Thông thường, magnesium aspartate được tạo ra bằng cách kết hợp aspartic acid với muối magnesium, chẳng hạn như magnesium oxide hoặc magnesium hydroxide.
Quá trình tổng hợp magnesium aspartate không phụ thuộc vào một phát hiện cụ thể nào. Nó là kết quả của việc nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực hóa học và công nghệ dược phẩm. Các nhà nghiên cứu đã tạo ra magnesium aspartate nhằm tận dụng lợi ích của magnesium và aspartic acid trong cơ thể.
Magie aspartat có khả năng hấp thụ cao hơn so với magnesium oxide và magnesium citrate. Có một số thử nghiệm lâm sàng triển vọng được tiến hành trong những năm 1960 đã phát hiện ra rằng sự kết hợp giữa magnesium và potassium aspartates có tác dụng tích cực trong việc giảm mệt mỏi và làm giảm tình trạng cơ bắp kích thích quá mức.
Trong đánh giá vào năm 2005, Ủy ban AFC kết luận rằng trong cơ thể con người, khả năng hấp thụ magnesium từ magnesium L-aspartate tương đương với magnesium từ các muối magnesium hữu cơ khác và các muối magnesium không hòa tan hơn. Nhìn chung Magie asparta có tính tan trong nước cao nhất và có khả năng hấp thụ qua đường uống và hấp thụ cao hơn so với các dạng magnesium khác ít tan như magnesium oxide, magnesium hydroxide, magnesium carbonate và magnesium sulfate.
Dược lý và cơ chế hoạt động
Tác dụng dược lý chính của Magie aspartat được thông qua trung gian bởi việc bổ sung hàm lượng các ion Mg2+ và đối kháng với canxi.
Mg2+là cation nội bào quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong chức năng enzym, liên kết phân tử và cơ chế co thắt cơ. Tỷ lệ nồng độ nội bào và ngoại bào của K+, Ca++, Na+, Mg++ ảnh hưởng đến tính co thắt của cơ tim. Aspartat là một chất vận chuyển ion có hiệu quả, tương tác mạnh với tế bào và muối aspartat ít phân ly, giúp các ion nhập vào tế bào dưới dạng phức chất.
Thiếu hụt magie có thể tăng nguy cơ tăng huyết áp, xơ cứng mạch vành, loạn nhịp tim và bệnh cơ tim.
Ở cấp độ mạch máu não, phổi hoặc cơ tim trong điều kiện tại chỗ, các ion clorua liên kết với Mg gây ảnh hưởng mạnh hơn đến phản ứng của tiểu động mạch đối với chất chủ vận (ion Ba2+) so với Mg liên kết với các anion khác.
Các mô của toàn bộ đường tiêu hóa cũng rất nhạy cảm với nồng độ Mg ngoại bào: biên độ co bóp của hồi tràng chuột được kích thích bằng điện đã bị ức chế 50%.
Ứng dụng trong y học của Magie aspartat
Magnesium aspartate là một hợp chất có ứng dụng đa dạng trong lĩnh vực y học. Với tính chất giúp cung cấp magnesium và aspartic acid cho cơ thể, nó đã được sử dụng để hỗ trợ và điều trị một số tình trạng sức khỏe.
Bổ sung magnesium
Magnesium aspartate được sử dụng như một nguồn bổ sung magnesium, một khoáng chất quan trọng cho nhiều quá trình sinh học trong cơ thể. Magnesium đóng vai trò quan trọng trong hoạt động enzym, dẫn truyền thần kinh, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và quản lý cân bằng điện giải. Bổ sung magnesium aspartate có thể giúp cải thiện các triệu chứng thiếu magnesium như mệt mỏi, căng thẳng cơ, và chuột rút.
Trẻ em thường có biểu hiện được gọi là rối loạn thần kinh thực vật như đau bụng, nhức đầu, tức ngực, chuột rút ở chân và suy nhược thần kinh. Sự gia tăng tần suất hạ magie máu cộng với hạ canxi máu đã được phát hiện ở trẻ em, nhập viện với chẩn đoán sơ bộ là viêm ruột thừa cấp tính.
Các nghiên cứu dịch tễ học trên tổng số 2.481 trẻ em cho thấy hạ magie máu với tần suất 21,9 % ở trẻ bị rối loạn chức năng so với 14,3 % ở nhóm chứng. Khi những đứa trẻ bị hạ magie máu này được bổ sung 10 mmol Magie aspartat hàng ngày trong ba tuần có nghĩa là nồng độ Mg và Ca trong huyết tương tăng lên đáng kể. Giảm các biểu hiện không mong muốn được báo cáo là 80,2 % (bác sĩ nhi khoa) tương ứng 82,9 % (cha mẹ/bệnh nhân), những tác dụng này vượt trội hơn đáng kể so với điều trị giả dược bằng muối Ca tương ứng (p = 0,04, tương ứng p = 0,006).
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Magie rất quan trọng đối với hoạt động bình thường của tế bào, dây thần kinh, cơ, xương và tim. Thông thường, một chế độ ăn uống cân bằng sẽ cung cấp lượng magie trong máu bình thường. Tuy nhiên, một số tình huống nhất định khiến cơ thể mất magie nhanh quá mức bình thường. Do đó, cần bổ sung Magie aspartat.
Magnesium aspartate có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch. Magnesium đóng vai trò quan trọng trong hợp chất ATP, cung cấp năng lượng cho tim và các cơ quan khác. Nó cũng có khả năng giảm tốc độ nhịp tim, giúp giảm áp lực trong mạch máu và hỗ trợ chức năng tim. Do đó, magnesium aspartate đã được sử dụng như một phương pháp điều trị bổ sung trong các trường hợp bệnh tim mạch và huyết áp cao.
Giảm lo âu và stress
Aspartic acid trong magnesium aspartate có thể có tác dụng làm giảm triệu chứng lo âu và căng thẳng. Aspartic acid tham gia vào quá trình tổng hợp các neurotransmitter trong não, bao gồm dopamine và serotonin, hai chất cần thiết để duy trì tâm trạng và cảm xúc cân bằng. Việc bổ sung magnesium aspartate có thể hỗ trợ cải thiện tâm lý và giảm căng thẳng.
Hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng
Magnesium aspartate có thể hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng trong ruột. Magnesium đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích quá trình tiêu hóa và giúp duy trì sự cân bằng pH trong dạ dày. Nó cũng có thể tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng quan trọng như canxi và kẽm.
Ngoài ra, Magie aspartat cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng của tăng axit dạ dày như khó chịu ở dạ dày, ợ nóng và khó tiêu do axit.
Dược động học
Trung bình, cơ thể của con người chứa khoảng 24 g (1000 mmol) lượng Mg++ toàn phần. Trong đó, hơn 60% được tìm thấy trong xương, gần 40% tồn tại trong cơ xương và các mô khác. Một phần xấp xỉ 1% của lượng Mg++ toàn phần tồn tại trong dịch ngoại bào, chủ yếu trong máu. Nồng độ magie huyết thanh trong người trưởng thành bình thường thường dao động từ 0,70 đến 1,10 mmol/L. Đối với chế độ ăn hàng ngày, lượng magie được khuyến nghị là 350mg cho nam giới và 280 mg cho nữ giới. Nhu cầu magie tăng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Magie được hấp thu qua ống tiêu hóa thông qua cơ chế vận chuyển tích cực.
Thận là cơ quan chính trong việc điều hòa cân bằng magie. Khoảng 3-5% lượng magie ion hóa được loại bỏ qua nước tiểu. Khi thể tích nước tiểu tăng lên (ví dụ như trong quá trình điều trị với thuốc lợi tiểu), lượng magie ion hóa được loại bỏ cũng tăng. Nếu sự hấp thu magie trong ruột non giảm, sẽ gây ra sự giảm magie máu và do đó giảm quá trình loại bỏ magie (< 0,5 mmol/ngày).
Trong tim mạch
Hypomagnesaemia là chất làm tăng cường tác dụng, trong khi đó, lượng Mg ngoại bào tăng lên gây ra tác dụng co mạch của các chất dẫn truyền khác nhau trên mạch máu, ví dụ mạch vành. Ngoài ra, quá tải Ca và tiêu thụ quá nhiều phosphat giàu năng lượng được tạo điều kiện thuận lợi khi thiếu Mg và bị chặn bởi hàm lượng Mg ngoại bào cao.
Tương ứng, việc tạo ra hoại tử cơ tim do thiếu Mg cộng với căng thẳng (ví dụ như tiêm catecholamine) đã được ngăn chặn ở động vật thí nghiệm thiếu Mg nhận Magie aspartat. Tuy nhiên, khi sử dụng các mô hình bệnh phức tạp hơn, nghĩa là khi xảy ra rối loạn axit bazơ, thì chỉ có muối Mg chứa clorua mới có tác dụng bảo vệ tim mạch.
Phương pháp sản xuất
Phương pháp tổng hợp magnesium aspartate thường được thực hiện bằng cách kết hợp aspartic acid với muối magnesium, như magnesium oxide hoặc magnesium hydroxide. Dưới đây là một phương pháp tổng hợp thông thường để sản xuất magnesium aspartate:
Chuẩn bị các nguyên liệu: Bắt đầu bằng việc chuẩn bị aspartic acid và muối magnesium. Aspartic acid có thể được tổng hợp hoặc thu được từ nguồn tự nhiên như các thực phẩm giàu protein. Muối magnesium, chẳng hạn như magnesium oxide hoặc magnesium hydroxide, có thể mua sẵn từ các nhà cung cấp hóa chất.
Hòa tan muối magnesium: Muối magnesium được hòa tan trong nước để tạo thành một dung dịch muối magnesium.
Pha loãng dung dịch aspartic acid: Aspartic acid được pha loãng trong nước để tạo thành một dung dịch aspartic acid.
Kết hợp dung dịch: Dung dịch aspartic acid và dung dịch muối magnesium được kết hợp với nhau. Quá trình này tạo ra một phản ứng trao đổi ion, trong đó các ion aspartate thay thế các ion muối khác trong dung dịch muối magnesium, tạo thành magnesium aspartate.
Cô đặc và tinh chế: Dung dịch magnesium aspartate thu được từ bước trên được cô đặc bằng cách loại bỏ nước hoặc bằng các phương pháp tách lọc. Sau đó, sản phẩm được tinh chế và làm sạch để loại bỏ các tạp chất không mong muốn.
Đông khô hoặc tạo hạt: Cuối cùng, dung dịch magnesium aspartate tinh chế có thể được đông khô hoặc sử dụng các phương pháp khác nhau để tạo hạt magnesium aspartate.
Phương pháp tổng hợp magnesium aspartate có thể có những biến thể tùy thuộc vào điều kiện cụ thể và mục đích sử dụng. Quá trình trên chỉ là một phương pháp cơ bản và việc tổng hợp magnesium aspartate trong quy mô lớn có thể sử dụng các phương pháp công nghiệp và kỹ thuật phức tạp hơn.
Độc tính của Magie aspartat
Các xét nghiệm độc tính quy định rộng rãi đã chứng minh mức độ an toàn cao của Magie aspartat (dữ liệu chưa được công bố): độc tính liều đơn sau khi uống cho thấy liều LD50 là 6,8, 6,9 và 4,5 g Magie aspartat/kg thể trọng ở chuột cống, chuột nhắt và chó, tương ứng với 660, 670 và 440 mg Mg2+/kg thể trọng.
Sau khi tiêm tĩnh mạch, LD50 là 216 mg Magie aspartat/kg thể trọng, tương ứng. 21 mg Magie/kg thể trọng ở chuột.
Tử vong do tê liệt hô hấp do phong tỏa thần kinh cơ, như đã biết từ các muối Mg khác.
Độc tính liều lặp lại đã được nghiên cứu ở chuột và chó: tiêu chảy nhẹ có hồi phục, nôn mửa ở chó và giảm trọng lượng cơ thể là những tác dụng phụ chủ yếu.
Tương tác của Magie aspartat với thuốc khác
Một số tương tác thuốc cần thận trọng khi dùng chung với Magie aspartat như:
- Alendronate
- Sodium phosphate cellulose
- Ciprofloxacin
- Demeclocycline
- Digoxin
- Doxycycline
- Levofloxacin
- Levothyroxine
- Minocycline
- Sodium sulfonate polystyrene
Lưu ý khi dùng Magie aspartat
Lưu ý và thận trọng chung
Cần thận trọng khi dùng cho các đối tượng: bệnh nhân bị thận, gan, đái tháo đường và nghiện rượu.
Một số tác dụng phụ trên tiêu hóa cần lưu ý khi dùng thuốc: buồn nôn, bệnh tiêu chảy, mất nước, đau bụng, đầy hơi, khô miệng.
Lưu ý cho người đang mang thai và phụ nữ đang cho con bú
Không có báo cáo độc tính
Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe
Không gây ảnh hưởng đến nhóm đối tượng này
Một vài nghiên cứu về Magie aspartat trong Y học
Điều trị magiê ở người nghiện rượu: một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên
Đặt vấn đề: Tình trạng thiếu magie (Mg) phổ biến ở những người nghiện rượu. Nghiên cứu trước đó cho thấy rằng điều trị bằng Mg có thể giúp bình thường hóa các hoạt động tăng cao của enzyme và một số thông số liên quan đến lâm sàng khác ở những người nghiện rượu nhưng bằng chứng còn yếu.
Phương pháp: Tác dụng của Mg được nghiên cứu trong một thử nghiệm mù đôi, ngẫu nhiên, nhóm song song. Các bệnh nhân đầu tiên được điều trị các triệu chứng cai rượu và sau đó nhận được trong 8 tuần hoặc 500 mg Mg chia thành hai viên hoặc giả dược phù hợp. Các phép đo được thực hiện vào đầu và cuối giai đoạn xử lý Mg. Kết quả chính là hoạt tính gamma-glutamyltransferase (S-GGT) huyết thanh; kết quả phụ bao gồm hoạt động aspartate-aminotransferase (S-AST) và alanine-aminotransferase (S-ALT).
Kết quả: Số lượng bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên (người hoàn thành) là 64 (27) trong nhóm điều trị và 54 (31) trong nhóm đối chứng. Trong các phân tích có ý định điều trị và trong hầu hết các phân tích của những người hoàn thành nghiên cứu, không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm được điều trị bằng Mg và nhóm giả dược trong các biến kết quả. Khi nồng độ Mg huyết thanh ban đầu, lượng cà phê uống vào và số lượng viên nén Mg chưa sử dụng được kiểm soát trong mô hình hồi quy đa biến, nồng độ Mg huyết thanh sau điều trị được phát hiện là cao hơn ở nhóm được điều trị bằng Mg so với nhóm giả dược (t- kiểm định 3,334, df = 53, p = 0,002). Sau khi kiểm soát tuổi tác, trọng lượng cơ thể, lượng rượu cơ bản, sự thay đổi sau đó về lượng rượu và S-AST cơ bản, nồng độ S-AST sau điều trị được phát hiện là thấp hơn ở nhóm được điều trị bằng Mg so với nhóm giả dược (t- kiểm định 2,061, df = 49, p = 0,045).
Kết luận: Điều trị bằng Mg có thể tăng tốc độ giảm S-AST ở những bệnh nhân tuân thủ điều trị. Điều này có thể làm giảm nguy cơ tử vong do bệnh gan do rượu.
Tài liệu tham khảo
- Drugbank, Magie aspartat , truy cập ngày 27/05/2023.
- Pubchem, Magie aspartat, truy cập ngày 27/05/2023.
- Poikolainen, K., & Alho, H. (2008). Magnesium treatment in alcoholics: a randomized clinical trial. Substance abuse treatment, prevention, and policy, 3(1), 1-7.