Hiển thị kết quả duy nhất

Indacaterol

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Indacaterol

Tên danh pháp theo IUPAC

5-[(1R)-2-[(5,6-diethyl-2,3-dihydro-1H-inden-2-yl)amino]-1-hydroxyethyl]-8-hydroxy-1H-quinolin-2-one

Nhóm thuốc

Thuốc chủ vận thụ thể Beta – 2 – Adrenergic có chọn lọc

Mã ATC

R – Hệ hô hấp

R03 – Thuốc chữa hen

R03A – Thuốc Adrenergic dạng hít

R03AC – Thuốc chủ vận thụ thể Beta – 2 – Adrenergic có chọn lọc

R03AC18 – indacaterol

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

B

Mã UNII

8OR09251MQ

Mã CAS

312753-06-3

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C24H28N2O3

Phân tử lượng

392.5 g/mol

Cấu trúc phân tử

Indacaterol là một monohydroxyquinoline bao gồm 5-[(1R)-2-amino-1-hydroxyethyl]-8-hydroxyquinolin-2-one có nhóm 5,6-diethylindan-2-yl gắn với amino. Nó là một quinolone, một monohydroxyquinoline, một dẫn xuất của indanes, một loại rượu thứ cấp và một hợp chất amin thứ cấp.

Cấu trúc phân tử Indacaterol
Cấu trúc phân tử Indacaterol

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 4

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 6

Diện tích bề mặt tôpô: 81.6Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 29

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 195-202°C

Điểm sôi: 660.3±55.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.00798 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 9.71

Chu kì bán hủy: 45,5 – 126 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 94,1-95,3% và 95,1-96,2%

Dạng bào chế

Bột hít chứa trong nang cứng: Indacaterol maleate 150 mcg, 300 mcg.

Bột hít chứa trong nang cứng: Indacaterol maleate/glycopyrronium bromide 143mcg/63mcg.

Bột hít chứa trong nang cứng: Indacaterol axetat/mometasone furoate – 150 mcg/80mcg, 150 mcg/160mcg, 150 mcg/320mcg.

Bột hít chứa trong nang cứng: Indacaterol axetat/glycopyrronium bromide/mometasone furoate – 150 mcg/63mcg/160mcg.

Dạng bào chế Indacaterol
Dạng bào chế Indacaterol

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Indacaterol thường cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tức là khoảng 15-30 độ C. Hãy tránh lưu trữ nó ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Để đảm bảo độ ổn định, nên giữ indacaterol trong bao bì ban đầu của nó cho đến khi sử dụng. Không nên bỏ thuốc ra khỏi gói trước khi cần sử dụng. Thuốc nên được bảo quản ở nơi thoáng mát và khô, và tránh ánh sáng trực tiếp. Không nên để indacaterol tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn ánh sáng mạnh.

Nguồn gốc

Indacaterol là một loại thuốc thuộc nhóm các chất giãn mạch phế quản, được sử dụng để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và cơn co thắt phế quản. Thuốc này được phát triển và sản xuất bởi công ty dược phẩm Novartis, một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu trên thế giới. Indacaterol được tung ra thị trường dưới tên thương hiệu “Onbrez Breezhaler” hoặc “Arcapta Neohaler” tùy theo khu vực và quy định.

Công ty Novartis có trụ sở chính tại Thụy Sĩ và đã đóng góp nhiều sản phẩm dược phẩm quan trọng cho lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh lý phức tạp. Indacaterol là một trong những sản phẩm tiêu biểu của họ trong lĩnh vực điều trị bệnh phổi và COPD.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Thuốc giãn phế quản đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Các phương pháp điều trị bằng cách hít giãn phế quản chủ yếu liên quan đến hai loại thuốc: thuốc chủ vận β(2) và thuốc kháng cholinergic, được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp.

Nhóm thuốc chủ vận β(2)-agonist là một phần quan trọng của điều trị COPD. Các thuốc trong nhóm này có thể có thời gian tác dụng ngắn và cần phải sử dụng nhiều lần mỗi ngày, hoặc có thể có thời gian tác dụng dài và chỉ cần sử dụng một lần hàng ngày. Indacaterol, một thành viên mới của nhóm này, được công nhận với khả năng tác động cực dài, cho phép sử dụng một lần hàng ngày. Điều đặc biệt là, Indacaterol được cho là là chất đồng phân R và có hiệu quả làm chủ vận toàn diện.

Một phản ứng phụ phổ biến khi sử dụng Indacaterol là ho. So với salmeterol, thuốc này có hiệu quả giãn phế quản cao hơn khoảng 35%. Ho thường xảy ra trong vòng 15 giây sau khi hít thuốc, kéo dài khoảng 6 giây, không gây co thắt phế quản và không gây ngừng thuốc. Điều này tạo ra một trải nghiệm dễ chịu hơn cho người dùng. Ngoài ra, độ an toàn của Indacaterol tương tự như các thuốc giãn phế quản khác.

Cơ chế hoạt động của Indacaterol liên quan đến việc kích thích thụ thể adrenergic beta-2 trong cơ trơn của đường thở. Kích thích này dẫn đến sự thư giãn của cơ trơn, làm tăng đường kính của đường thở và giúp giảm triệu chứng co thắt phế quản trong bệnh hen suyễn và COPD. Đặc biệt, Indacaterol có tác dụng kéo dài nhờ có liên kết cao với các miền bề mặt lipid trong màng đường thở, giúp thuốc duy trì hiệu quả trong thời gian dài. Tác dụng bắt đầu xuất hiện nhanh chóng, chỉ trong vòng 5 phút sau khi sử dụng.

Cơ chế tác động của Indacaterol dựa vào sự kích thích của thuốc đối với thụ thể beta2-adrenoceptor, với đặc điểm đáng chú ý là tác động ưu tiên vào thụ thể beta2 so với thụ thể beta1 và beta3. Sự lựa chọn này làm tăng tính hiệu quả của thuốc trong việc giãn cơ trơn của phế quản. Các nghiên cứu in vitro đã xác định rằng Indacaterol có hiệu quả gấp đôi so với thụ thể beta2 và hiệu quả gấp đôi so với thụ thể beta3. Tuy vậy, ý nghĩa lâm sàng của các phát hiện này vẫn còn đang được nghiên cứu và chưa hoàn toàn được hiểu rõ.

Ứng dụng trong y học

Indacaterol là một loại thuốc có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và cơn co thắt phế quản.

Điều trị COPD: Indacaterol được sử dụng chủ yếu để điều trị COPD, một bệnh phổi mãn tính thường gặp ở người trưởng thành. Thuốc này giúp mở rộng đường khí quản và cải thiện luồng không khí vào phế quản, từ đó giảm triệu chứng như khò khè, khó thở, và co thắt phế quản.

Điều trị cơn co thắt phế quản: Indacaterol cũng có thể được sử dụng để điều trị các cơn co thắt phế quản, đặc biệt là ở những người có triệu chứng nặng.

Một phần của liệu pháp điều trị phức tạp: Trong quá trình điều trị COPD hoặc các bệnh phổi khác, Indacaterol có thể được sử dụng cùng với các loại thuốc khác như corticosteroid và các chất giãn mạch khác để đảm bảo điều trị hiệu quả.

Giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống: Indacaterol giúp giảm các triệu chứng không mong muốn của COPD như khó thở và tăng cường khả năng vận động, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Dược động học

Hấp thu

Indacaterol thường cần khoảng 15 phút sau khi dùng liều đơn hoặc liều hít lặp lại để đạt đến nồng độ cao nhất trong huyết thanh. Tỷ lệ hấp thu tuyệt đối của indacaterol sau khi hít một liều trung bình dao động từ 43% đến 45%.

Phân bố

Sau khi truyền tĩnh mạch, indacaterol có thể phân bố rộng rãi trong cơ thể, với thể tích phân bố (Vz) dao động từ 2.361 L đến 2.557 L. Thuốc gắn kết chặt với protein huyết thanh và huyết tương người, với tỷ lệ từ 94,1% đến 95,3% và từ 95,1% đến 96,2% tương ứng.

Chuyển hóa

Sau khi uống, indacaterol không biến đổi là thành phần chính trong huyết thanh, chiếm khoảng 1/3 tổng diện tích dưới đường cong thời gian tác dụng liên quan đến thuốc trong 24 giờ. Các chất chuyển hóa đáng chú ý bao gồm dẫn xuất monohydroxyl hóa, liên hợp glucuronide và 8-O-glucuronide. Indacaterol cũng trải qua các phản ứng chuyển hóa khác như dẫn xuất hydroxyl hóa, N-glucuronide và các sản phẩm C- và N-dealkylat. Nghiên cứu in vitro cho thấy UGT1A1 và CYP3A4 đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa indacaterol.

Thải trừ

Indacaterol được loại bỏ qua thận ở mức rất nhỏ, chiếm khoảng 2% đến 6% tổng độ thanh thải toàn thân. Trong một nghiên cứu về tiến trình thuốc trong cơ thể, indacaterol chủ yếu được bài tiết qua phân, với 54% liều dùng xuất hiện dưới dạng thuốc gốc không biến đổi và 23% dưới dạng chất chuyển hóa hydroxyl hóa indacaterol. Tỷ lệ thanh thải qua thận trung bình là từ 0,46 L/giờ đến 1,2 L/giờ, và thanh thải huyết thanh dao động từ 18,8 L/giờ đến 23,3 L/giờ.

Nồng độ indacaterol trong huyết thanh giảm theo nhiều giai đoạn với thời gian bán thải cuối cùng dao động từ 45,5 giờ đến 126 giờ. Thời gian bán hủy hiệu quả từ khi sử dụng liều lặp lại hàng ngày khoảng từ 75 mcg đến 600 mcg dao động từ 40 giờ đến 56 giờ, và thời gian đạt đến trạng thái ổn định quan sát được là khoảng 12-15 ngày.

Độc tính ở người

Trong trường hợp quá liều indacaterol ở người, có thể xuất hiện những dấu hiệu và triệu chứng không mong muốn do kích thích quá mức các thụ thể beta-adrenergic.

Điều này có thể bao gồm những biểu hiện như đau thắt ngực, tăng hoặc giảm áp lực máu, nhịp tim tăng lên đáng kể lên đến 200 nhịp/phút, rối loạn nhịp tim, cảm giác căng thẳng, đau đầu, cảm giác run rẩy, miệng khô, cảm giác đánh trống ngực, chuột rút cơ, buồn nôn, chói mắt, mệt mỏi, sự khó chịu, tụt kali máu, tăng đường huyết, sự nhiễm toan chuyển hóa và khả năng gặp vấn đề về giấc ngủ.

Tương tự như với các loại thuốc giao cảm dạng hít khác, có thể xảy ra tình trạng ngừng tim và trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Việc quá liều indacaterol cần được xử lý ngay lập tức và đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời.

Tính an toàn

Hiện tại, chưa có dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng indacaterol ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu đối với độc tính sinh sản không cho thấy bất kỳ phản ứng không mong muốn nào đối với thai nhi. Tuy nhiên, giống như các chất chủ vận beta 2 -adrenergic khác, indacaterol có khả năng ức chế sự co bóp tử cung và dẫn đến nguy cơ chậm tiến triển của quá trình chuyển dạ. Do đó, việc sử dụng indacaterol trong thời kỳ mang thai nên được xem xét cẩn trọng và chỉ khi lợi ích điều trị vượt quá nguy cơ tiềm năng.

Mặc dù chưa có dữ liệu cụ thể về việc sử dụng indacaterol thông qua đường uống hoặc ống hít trong thời kỳ cho con bú, nhưng thông tin từ các loại thuốc tương tự như terbutaline cho thấy rằng rất ít thuốc được tiết vào sữa mẹ. Các nhà nghiên cứu đã đồng tình rằng việc sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít có thể được xem xét là an toàn trong thời gian cho con bú, vì khả năng hấp thụ thấp và nồng độ thuốc trong huyết thanh của người mẹ sau khi sử dụng là thấp. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng về việc sử dụng indacaterol trong thời kỳ cho con bú nên được thảo luận và đưa ra dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Tương tác với thuốc khác

Tương tác với các thuốc giảm kali huyết: Sử dụng indacaterol cùng với các dẫn xuất methylxanthine, steroid hoặc thuốc lợi tiểu không tiết kiệm kali có thể tăng nguy cơ hạ kali huyết, một tác dụng phụ có thể xảy ra do thuốc chủ vận beta 2 -adrenergic. Vì vậy, cần phải thận trọng và điều chỉnh liều lượng khi kết hợp các loại thuốc này. Trong trường hợp cần, các loại thuốc chẹn beta-adrenergic với khả năng bảo vệ tim nên được ưu tiên sử dụng, tuy nhiên, cũng cần thận trọng.

Tương tác giữa thuốc chẹn beta-adrenergic và thuốc chủ vận beta2-adrenergic: Sử dụng cùng lúc các thuốc chẹn beta-adrenergic và thuốc chủ vận beta2-adrenergic có thể gây suy yếu hoặc đối kháng tác động của nhau. Do đó, cần theo dõi cẩn thận tình trạng của bệnh nhân khi sử dụng cả hai loại thuốc này đồng thời.

Tương tác với các thuốc cường giao cảm: Khi sử dụng indacaterol cùng với các thuốc cường giao cảm, có thể tăng nguy cơ phản ứng có hại. Việc này đặc biệt quan trọng và cần sự theo dõi kỹ lưỡng của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Tương tác với thuốc chống trầm cảm ba vòng và thuốc ức chế MAO: Sử dụng indacaterol đồng thời với các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng và thuốc ức chế MAO có thể tăng nguy cơ phản ứng phụ liên quan đến tim mạch. Do đó, khi kết hợp các loại thuốc này, cần thận trọng đặc biệt và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng Indacaterol

Phản ứng quá mẫn tức thì: Nếu bạn trải qua các dấu hiệu của phản ứng quá mẫn tức thì sau khi sử dụng indacaterol, như khó thở hoặc sưng mặt, lưu ý ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm liệu pháp thay thế.

Co thắt phế quản nghịch thường: Sử dụng indacaterol có thể gây ra tình trạng co thắt phế quản nghịch thường, một tình trạng đe dọa tính mạng. Trong trường hợp này, bạn nên ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm liệu pháp điều trị khác.

Không dùng cho COPD cấp tính: Indacaterol không được chỉ định để điều trị COPD cấp tính. Trong trường hợp bệnh tình của bạn trở nên xấu đi trong quá trình điều trị bằng indacaterol, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xem xét phương pháp điều trị COPD khác.

Thận trọng ở bệnh nhân có các rối loạn tim mạch, co giật, và đáp ứng bất thường: Đối với bệnh nhân có tiền sử rối loạn tim mạch như bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim, tăng huyết áp, cũng như những người có tiền sử co giật và phản ứng bất thường với thuốc chủ vận beta 2 -adrenergic, việc sử dụng indacaterol cần phải thận trọng.

Tác động trên tim mạch: Indacaterol có thể tác động lên tim mạch, gây ra tăng nhịp tim, tăng huyết áp, và thay đổi trên điện tâm đồ (ECG). Vì vậy, người sử dụng thuốc cần theo dõi tình trạng tim mạch của mình, đặc biệt là khi có tiền sử về kéo dài khoảng QT hoặc đang được điều trị bằng các loại thuốc ảnh hưởng đến khoảng QT.

Hạ kali máu: Các thuốc chủ vận beta 2 -adrenergic có thể gây hạ kali máu đáng kể ở một số bệnh nhân, có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến tim mạch. Việc theo dõi kali huyết thanh là cần thiết, và việc bổ sung kali không phải luôn cần thiết, trừ khi bác sĩ khuyên dùng. Ở bệnh nhân COPD nặng, hạ kali máu có thể gia tăng do thiếu oxy và liệu pháp điều trị đồng thời, điều này có thể làm tăng nhạy cảm với rối loạn nhịp tim.

Tăng glucose huyết: Thuốc có khả năng làm tăng glucose huyết, điều này đặc biệt quan trọng đối với người bệnh đái tháo đường. Khi bắt đầu điều trị, nên theo dõi đặc biệt glucose huyết của bạn.

Chứa lactose: Một số viên nang chứa lactose. Bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp liên quan đến không dung nạp galactose, lactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose cần tránh sử dụng sản phẩm thuốc này.

Một vài nghiên cứu của Indacaterol trong Y học

Ứng dụng Indacaterol trong điều trị COPD: Nhìn lại hiệu suất ở bệnh nhân chưa nhận phác đồ điều trị dài hạn

Indacaterol therapy in patients with COPD not receiving other maintenance treatment
Indacaterol therapy in patients with COPD not receiving other maintenance treatment

Bối cảnh: Các nghiên cứu mới nhất về tốc độ suy giảm chức năng phổi ở bệnh nhân COPD mức độ vừa phải và trẻ tuổi cảnh báo về việc cần thiết của việc can thiệp sớm và mạnh mẽ.

Mục tiêu: Khảo sát hiệu quả của Indacaterol như một phác đồ điều trị dài hạn cho những bệnh nhân COPD chưa từng được điều trị như vậy trước đó.

Phương pháp: Ba nghiên cứu được lựa chọn dựa trên tiêu chí ngẫu nhiên và đối chứng giả dược. Bệnh nhân, tại thời điểm ban đầu, chưa từng được điều trị dài hạn, sau đó được chọn ngẫu nhiên để điều trị hàng ngày bằng Indacaterol 150 μg, 300 μg hoặc giả dược. Dữ liệu từ nhánh điều trị tiotropium cũng được thu thập để so sánh. Các chỉ số đánh giá bao gồm FEV₁ cơ bản, mức độ khó thở (TDI) và tình trạng sức khỏe (SGRQ) sau 6 tháng, cùng với nguy cơ tái phát COPD.

Kết quả: 232 bệnh nhân trong nhóm Indacaterol 150 μg, 220 trong nhóm 300 μg và 325 trong nhóm giả dược, bên cạnh 156 bệnh nhân điều trị bằng tiotropium. Bệnh nhân dùng Indacaterol 150 và 300 μg thấy sự cải thiện đáng kể so với giả dược trong các chỉ số như FEV₁, TDI và SGRQ sau 6 tháng. Tiotropium cũng cho thấy hiệu quả tương tự. Rất ít trường hợp biến cố nghiêm trọng và không có sự khác biệt rõ ràng giữa các nhóm điều trị. Các loại thuốc đều được dung nạp tốt.

Kết luận: Indacaterol, khi sử dụng cho bệnh nhân COPD mức độ từ trung bình đến nặng mà không áp dụng phác đồ điều trị dài hạn khác, đã cho thấy khả năng làm giãn phế quản mạnh mẽ, cải thiện đáng kể về mức độ khó thở và tình trạng sức khỏe so với giả dược.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Indacaterol, truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2023.
  2. Decramer, M., Rossi, A., Lawrence, D., & McBryan, D. (2012). Indacaterol therapy in patients with COPD not receiving other maintenance treatment. Respiratory medicine, 106(12), 1706–1714. https://doi.org/10.1016/j.rmed.2012.08.022
  3. Pubchem, Indacaterol, truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Trị hen - Phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

Ultibro Breezhaler 110/50mcg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 925.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang chứa bột hítĐóng gói: Hộp 3 vỉ × 10 viên kèm 1 ống hít

Thương hiệu: Novartis

Xuất xứ: Thụy Sỹ